You are on page 1of 4

HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG

KHỐI VĂN PHÒNG

NHÓM CẤP BẬC Tỷ lệ/Bậc 1 2 3 4 5 Năng lực cấp bậc Lương đóng BHXH

E1 9.1% 7% 11.1% 7%
Nhân viên
Staff

1 Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c khô ng yê u cầ u qua đà o tạ o 5,000,000


Staff 5,000,000 5,500,000 5,900,000 6,500,000 7,000,000 Kinh nghiệ m trê n 1 nă m hoặ c qua đà o tạ o kinh nghiệ m từ 1 nă m trở
xuố ng
E1 14% 12.5% 11.1% 10% 9.1%
5,500,000
12,000,000 Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c chứ c nă ng đã qua đà o tạ o.
Chuyên viên

JUNIOR 8,000,000 9,000,000 10,000,000 11,000,000


Executive

Kinh nghiệ m trê n 1 nă m


2
E2 4.2% 8% 11.1% 10% 9.1%
5,500,000
SENIOR 12,500,000 13,500,000 15,000,000 16,500,000 18,000,000 Giá m sá t 1 bộ phậ n chứ c nă ng
Kinh nghiệ m trê n 3 nă m. TN Cao đẳ ng/ Chuyê n mô n
M1 5.6% 7.9% 7.3% 6.8% 6.4%
Trưởng phòng/ bộ

8,000,000
LEADER 19,000,000 20,500,000 22,000,000 23,500,000 25,000,000 Giá m sá t 1 bộ phậ n chứ c nă ng
Kinh nghiệ m trê n 5 nă m. TN Cao đẳ ng/ Chuyê n mô n
Manager
phận

3 M2 8% 7.4% 6.9% 6.5% 6.1%

9,000,000
MANAGER 27,000,000 29,000,000 31,000,000 33,000,000 35,000,000 Đả m nhiệ m 2 bộ phậ n chứ c nă ng
Kinh nghiệ m trê n 7 nă m. TN Đạ i họ c
HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG
KHỐI VĂN PHÒNG

NHÓM CẤP BẬC Tỷ lệ/Bậc 1 2 3 4 5 Năng lực cấp bậc Lương đóng BHXH

E1 9.1% 7% 11.1% 7%
Nhân viên
Staff

1 Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c khô ng yê u cầ u qua đà o tạ o 5,000,000


Staff 5,000,000 5,500,000 5,900,000 6,500,000 7,000,000 Kinh nghiệ m trê n 1 nă m hoặ c qua đà o tạ o kinh nghiệ m từ 1 nă m trở
xuố ng
E1 14% 12.5% 11.1% 10% 9.1%
5,500,000
12,000,000 Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c chứ c nă ng đã qua đà o tạ o.
Chuyên viên

JUNIOR 8,000,000 9,000,000 10,000,000 11,000,000


Executive

Kinh nghiệ m trê n 1 nă m


2
E2 4.2% 8% 11.1% 10% 9.1%
5,500,000
SENIOR 12,500,000 13,500,000 15,000,000 16,500,000 18,000,000 Giá m sá t 1 bộ phậ n chứ c nă ng
Kinh nghiệ m trê n 3 nă m. TN Cao đẳ ng/ Chuyê n mô n
M1 5.6% 7.9% 7.3% 6.8% 6.4%
Trưởng phòng/ bộ

8,000,000
LEADER 19,000,000 20,500,000 22,000,000 23,500,000 25,000,000 Giá m sá t 1 bộ phậ n chứ c nă ng
Kinh nghiệ m trê n 5 nă m. TN Cao đẳ ng/ Chuyê n mô n
Manager
phận

3 M2 8% 7.4% 6.9% 6.5% 6.1%

9,000,000
MANAGER 27,000,000 29,000,000 31,000,000 33,000,000 35,000,000 Đả m nhiệ m 2 bộ phậ n chứ c nă ng
Kinh nghiệ m trê n 7 nă m. TN Đạ i họ c
HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG
( Khối Vận Hành)

Tỷ lệ/Bậc 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
NHÓM CẤP BẬC
FULLTIME PARTTIME

SK1 6% 5.7% 3.7% 3.8%


Nhan viên bếp

TM 5,000,000 5,300,000 5,600,000 26,000 27,000 28,000

SK2 7.5% 5.3% 5.0% 11.1% 6.7% 6.3%


Nhân Viên /Staff

STM 6,000,000 6,300,000 6,600,000 31,000 33,000 35,000


1
SS1 4.3% 4.2% 4.2% 4.0%
Nhân Viên Bán Hàng

TM 4,600,000 4,800,000 5,000,000 24,000 25,000 26,000

SS2 5% 5.3% 6.0% 1.7% 3.6%

STM 5,300,000 5,600,000 5,900,000 28,000 28,000 29,000

6.3% 5.9% 5.6% 5.3% 7.5% 7.0% 6.5% 6.1%


Quản lý/ Manager

ASM 8,000,000 8,500,000 9,000,000 9,500,000 10,000,000 40,000 43,000 46,000 49,000 52,000
2
0.0% 10% 9.1% 8.3% 7.7% 0% 9.6% 8.8% 8.1% 7.5%

SM 10,000,000 11,000,000 11,600,000 12,200,000 12,800,000 52,000 57,000 62,000 67,000 72,000
Năng lực cấp bậc Lương đó ng BHXH

Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c khô ng yê u cầ u qua đà o tạ o 4,800,000


hoặ c qua đà o tạ o kinh nghiệ m từ 6 thá ng trở xuố ng

Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c chứ c nă ng đã qua đà o tạ o. 4,800,000


Kinh nghiệ m trê n 1 nă m

Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c khô ng yê u cầ u qua đà o tạ o 4,800,000


hoặ c qua đà o tạ o kinh nghiệ m từ 6 thá ng trở xuố ng

Đả m nhiệ m 1 cô ng việ c chứ c nă ng đã qua đà o tạ o. 4,800,000


Kinh nghiệ m trê n 1 nă m

Giá m sá t cá c bộ phậ n chứ c nă ng 4,800,000


Kinh nghiệ m trê n 3 nă m. TN Cao đẳ ng/ Chuyê n mô n

Đả m nhiệ m quả n lý khố i vậ n hà nh 4,800,000


Kinh nghiệ m trê n 5 nă m. TN Cao đẳ ng / Đạ i họ c

You might also like