You are on page 1of 4

Đặc điểm Số lượng Tần xuất

Giới tính Nữ 52 46.8%


Nam 59 53.2%
Tổng 111 100%
Sinh viên năm 1 14 12.6%
2 50 45%
3 37 33.3%
4 10 9.0%
Tổng 111 100%
Bảng 1: Thông tin về mẫu nghiên cứu nam 0

Bảng 2: Kết quả kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha


Thang đo Số biến quan sát Hệ số tương Hệ số
đạt yêu cầu quan biến tổng Cronbach’s
nhỏ nhất Alpha
Nhận thức sự 4 0,591 0,817
hữu ích
Nhận thức tính 5 0,563 0,835
dễ sử dụng
Nhận thức chi 4 0,513 0,754
phí
Nhận thức rủi ro 5 0,628 0,878
Nhận thức tín 5 0,665 0,895
nhiệm
Ảnh hưởng xã 5 0,547 0,807
hội
Ý định sử dụng 2 0,545 0.704
dịch vụ ví điện
tử MoMo
Bảng 3: Kết quả phân tích EFA đối với thang đo các biến độc lập
Nhân tố
1 2 3
PU1 .616 A
PU2 .727
PU3 .591
PEU1 .571
PEU2 .557
PEU3 .900
PEU4 .707
PEU5 .772
PR1 .748
PR2 .799
PR3 .860
PR4 .787
PR5 .681
PT1 .860
PT2 .841
PT3 .824
PT4 .655
Hệ số KMO = 0,890
Giá trị P của kiểm định Bartlett’s = 0.000
Phần trăm phương sai trích = 59,650%
Eigenvalue : 1,119

Bảng 4: Kết quả phân tích tương quan


PUPEU PR PT IU

Tương quan
1
Pearson
PUPEU
Mức ý nghĩa
Tương quan
.472** 1
Pearson
PR
Mức ý nghĩa .000
Tương quan
.622** .303** 1
Pearson
PT
Mức ý nghĩa .000 .001
Tương quan
.680** .383** .621** 1
Pearson
IU
Mức ý nghĩa .000 .000 .000

** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Group Statistics

gioitinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

0 52 3.7019 .96131 .13331


IU
1 59 3.9831 .81456 .10605

Independent Samples Test


Levene's Test t-test for Equality of Means
for Equality of
Variances

F Sig. t df Sig. (2- Mean Std. 95% Confidence Interval of the


tailed) Difference Error Difference
Differenc Lower Upper
e

Equal variances
IU 1.610 .207 -1.668 109 .098 -.28113 .16857 -.61524 .05298
assumed

Equal variances not


-1.650 100.560 .102 -.28113 .17034 -.61906 .05681
assumed

You might also like