You are on page 1of 6

BÁO CÁO THỰC HÀNH HÓA PHÂN TÍCH 1

PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ACID-BASE

Tên thành viên :


1- Nguyễn Sanh Nghĩa
2- Nguyễn Lê Minh Nguyệt
3- Đặng Tuyết Nhi
I – Pha dung dịch HCl 0,10 N từ HCl đặc – Xác định nồng độ

1- Pha dung dịch HCl 0,10 N từ HCl đặc


C % .10 . d 36.10 .1, 18
C N =C M = = =11,6383 N
( HCl ) (HCl )
M 36 ,5

Ta có : CN1.V1 = CN2.V2
V 1. CN 1 250.0 ,1
 Vpha = V2 = C = 11,6383 = 2,15 ml
N2

2- Xác định nồng độ HCl


PTHH : Na2CO3 + HCl → NaHCO3 + NaCl pHTĐ = 8,4
NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O pHTĐ = 3,7
Thể tích HCl : V1 = 5,3 ml (thể tích khi phenolphthalein đổi màu)
V2 = 10,4 ml (thể tích khi metyl da cam đổi màu)
Ta có : VHCl phản ứng với ½ Na2CO3 = V2 – V1
 VHCl phản ứng với toàn bộ Na2CO3 = 2(V2 – V1) = 2.(10,4 – 5,3) = 10,2 ml
Áp dụng định luật đương lượng : VHCl . NHCl = V Na2CO3 . NNa2CO3

V Na CO . N Na CO 10.0 ,1
 NHCl = 2 3

V HCl
2
=3

10 ,2
= 0,098 N

pH > 4,4 Điểm kết thúc pH < 3,1


II – Định lượng hỗn hợp dung dịch NaOH và Na2CO3
PTHH : NaOH + HCl → NaCl + H2O pHTĐ = 7,0
3,2 ml ← 3,2 ml
V1
Na2CO3 + HCl → NaHCO3 + NaCl pHTĐ = 8,4
3,0 ml ← 3,0 ml 6,2 ml
NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O pHTĐ = 3,7 V2
9,2 ml
3,0 ml ← 3,0 ml
Thể tích :
HCl: V1 = 6,2 ml (thể tích khi phenolphthalein đổi màu – giống màu ống mẫu)
V2 = 9,2 ml (thể tích khi metyl da cam đổi màu)
NaOH: V3 = 2V1 – V2 = 2.6,2 – 9,2 = 3,2 ml
Na2CO3: V4 = 2(V2 – V1) = 2.(9,2 – 6,2) = 6,0 ml
Ta có : eqNaOH = V3.NNaOH = 3,2.10-3 .0,1 = 3,2.10-4 (eq)
=> mNaOH = eq.ENaOH = 3,2.10-4.40 = 0,0128 (g)
eqNa2CO3 = V4.NNa2CO3 = 6,0.10-3.0,1 = 6,0.10-4 (eq)
106
=> mNa2CO3 = eq.ENa2CO3 = 6,0.10-4. 2 = 0,0318 (g)

Hàm lượng NaOH và Na2CO3 trong hỗn hợp :


NaOH m 0,0128
% NaOH = V .100 = .100 = 0,128
hh 10

m
Na CO 0,318
% Na2CO3 = V .100 = 10 .100 = 0,318
2 3

hh

pH > 4,4 Điểm kết thúc pH < 3,1 V1 của HCl


III – Trả lời câu hỏi lượng giá
Câu 1: Cho biết những điểm cần chú ý khi pha chế HCl từ HCl đặc?
Trả lời
Những điểm cần chú ý :
1- Chuẩn bị kỹ, tiến hành cẩn thận.
2- Pha trong tủ hốt
3- Mang găng tay
4- Cho một lượng nước cất vào trước (tránh sự bay hơi của HCl)
Câu 2: Cho biết những điểm cần chú ý trong quá trình định lượng bằng phương pháp acid -
base?
Trả lời

1- Lựa chọn chỉ thị: Chỉ thị là một chất đổi màu, thay đổi màu sắc khi điểm tương đương

được đạt. Cần chọn một chỉ thị phù hợp với pH của dung dịch định lượng. Ví dụ, chỉ thị

phenolphtalein thay đổi từ màu hồng (trong môi trường bazơ) sang màu không màu

(trong môi trường acid) khi pH thay đổi từ khoảng 8,2 đến 10.

2- Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Dung dịch chuẩn là dung dịch có nồng độ đã biết chính xác

của axit hoặc bazơ được định lượng. Cần chuẩn bị bằng cách đo chính xác dung dịch

chuẩn và điều chỉnh nồng độ nếu cần thiết.

3- Điều kiện chung: Cần tuân thủ các điều kiện chung để đảm bảo tính chính xác của quá

trình định lượng, bao gồm kiểm soát nhiệt độ, chăm sóc đèn soi và sử dụng các phụ gia

phù hợp (ví dụ: dung dịch đệm) để điều chỉnh pH.

4- Tiến hành định lượng: Phương pháp điều chỉnh từng giọt (titration) thường được sử

dụng để định lượng axit hoặc bazơ. Dung dịch chuẩn được thêm vào một dung dịch chứa

axit hoặc bazơ cho đến khi được đạt đến điểm tương đương, khi phản ứng hoàn toàn xảy

ra. Điểm tương đương được xác định bằng sự thay đổi màu của chỉ thị.
5- Ghi lại kết quả: Liều lượng dung dịch chuẩn đã được sử dụng để đạt đến điểm tương

đương cần được ghi lại. Dựa trên thông tin này, nồng độ của axit hoặc bazơ có thể tính

toán.

You might also like