Professional Documents
Culture Documents
Ta có : CN1.V1 = CN2.V2
V 1. CN 1 250.0 ,1
Vpha = V2 = C = 11,6383 = 2,15 ml
N2
V Na CO . N Na CO 10.0 ,1
NHCl = 2 3
V HCl
2
=3
10 ,2
= 0,098 N
m
Na CO 0,318
% Na2CO3 = V .100 = 10 .100 = 0,318
2 3
hh
1- Lựa chọn chỉ thị: Chỉ thị là một chất đổi màu, thay đổi màu sắc khi điểm tương đương
được đạt. Cần chọn một chỉ thị phù hợp với pH của dung dịch định lượng. Ví dụ, chỉ thị
phenolphtalein thay đổi từ màu hồng (trong môi trường bazơ) sang màu không màu
(trong môi trường acid) khi pH thay đổi từ khoảng 8,2 đến 10.
2- Chuẩn bị dung dịch chuẩn: Dung dịch chuẩn là dung dịch có nồng độ đã biết chính xác
của axit hoặc bazơ được định lượng. Cần chuẩn bị bằng cách đo chính xác dung dịch
3- Điều kiện chung: Cần tuân thủ các điều kiện chung để đảm bảo tính chính xác của quá
trình định lượng, bao gồm kiểm soát nhiệt độ, chăm sóc đèn soi và sử dụng các phụ gia
phù hợp (ví dụ: dung dịch đệm) để điều chỉnh pH.
4- Tiến hành định lượng: Phương pháp điều chỉnh từng giọt (titration) thường được sử
dụng để định lượng axit hoặc bazơ. Dung dịch chuẩn được thêm vào một dung dịch chứa
axit hoặc bazơ cho đến khi được đạt đến điểm tương đương, khi phản ứng hoàn toàn xảy
ra. Điểm tương đương được xác định bằng sự thay đổi màu của chỉ thị.
5- Ghi lại kết quả: Liều lượng dung dịch chuẩn đã được sử dụng để đạt đến điểm tương
đương cần được ghi lại. Dựa trên thông tin này, nồng độ của axit hoặc bazơ có thể tính
toán.