Professional Documents
Culture Documents
B. Đóng góp vào chu trình dinh dưỡng và trao đổi gen trong hệ sinh thái.
C. Tạo ra môi trường sống thuận lợi cho các loài động vật khác.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 8. Tại sao việc bảo vệ động vật hoang dã là quan trọng?
A. Động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh
thái tự nhiên.
B. Bảo vệ động vật hoang dã là bảo vệ sự đa dạng sinh học trên hành tinh.
C. Động vật hoang dã có thể mang lại những phát hiện mới và có giá trị khoa
học.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 9. Những vấn đề môi trường nào có thể phát sinh từ việc chăn nuôi động
vật?
A. Ô nhiễm nước và đất do phân bón và chất thải.
B. Tăng lượng khí thải nhà kính từ sản xuất chăn nuôi.
C. Sự suy thoái đất đai và mất môi trường sống tự nhiên.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 10. Động vật chăn nuôi có thể đóng góp vào sự bền vững và phát triển
bền vững như thế nào?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn thực phẩm từ chăn nuôi công nghiệp.
B. Thúc đẩy các phương pháp nuôi trồng hữu cơ và bền vững.
C. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm khí thải môi trường.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 11. Gen là:
A. Một loại vi khuẩn có khả năng chuyển đổi gen.
B. Đơn vị di truyền cơ bản của các loài sinh vật.
C. Sự biến đổi gen trong quá trình sinh sản.
D. Một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.
Câu 12. AD Câu N trong tế bào chứa:
A. Chỉ các gen mà không liên quan đến tính chất di truyền.
B. Cấu trúc hóa học xác định sự di truyền.
C. Chỉ các tế bào mô và không liên quan đến tế bào sinh sản.
D. Các chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào.
Câu 13. Sự biến đổi gen xảy ra do:
A. Lỗi trong quá trình sao chép gen.
B. Tác động của môi trường và mutagen.
C. Sự thay đổi tự nhiên trong quá trình sinh sản.
D. Quá trình trao đổi gen giữa cha và mẹ.
3
Câu 14. Quá trình chọn lọc giống trong chăn nuôi nhằm mục đích:
A. Tạo ra các giống mới và cải thiện tính chất di truyền của vật nuôi.
B. Loại bỏ các biến thể có hại và tăng cường tính đồng nhất của giống.
C. Tăng hiệu suất sản xuất và cải thiện khả năng chống bệnh của vật nuôi.
D. Đảm bảo sự phân hóa tế bào và phát triển tăng trưởng của vật nuôi.
Câu 15. Quá trình chuyển đổi gen là:
A. Quá trình di truyền các gen từ một loài sang loài khác.
B. Quá trình chọn lọc giống trong chăn nuôi.
C. Quá trình tự nhiên của sự biến đổi gen trong quần thể.
D. Quá trình sinh sản và tái tổ hợp gen trong quá trình phân cặp.
Câu 16. Gen là đơn vị di truyền cơ bản của các loài sinh vật. Điều này có
nghĩa là:
A. Mỗi gen chỉ chịu trách nhiệm cho một đặc điểm duy nhất.
B. Mỗi gen ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm khác nhau.
C. Mỗi gen chỉ xuất hiện ở một loài cụ thể.
D. Mỗi gen không có liên quan đến đặc điểm di truyền.
Câu 17. Phương pháp chọn lọc giống trong chăn nuôi có thể được thực hiện
bằng:
A. Sự kết hợp giữa cha và mẹ để tạo ra giống mới.
B. Lai tạo giống để tạo ra sự đa dạng genetik.
C. Sử dụng công nghệ CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gen.
D. Chọn lọc dựa trên tính chất di truyền của vật nuôi.
Câu 18. Genotype là thuật ngữ dùng để chỉ:
A. Tính trạng hiện tại của một cá thể.
B. Tính trạng di truyền của một cá thể.
C. Sự biến đổi gen trong quần thể vật nuôi.
D. Sự chọn lọc giống và tạo ra giống mới.
Câu 19. Quá trình chuyển đổi gen từ một loài sang loài khác được gọi là:
A. Quá trình lai tạo.
B. Chuyển đổi gen.
C. Đột biến gen.
D. Tạo giống mới.
Câu 20. Công nghệ CRISPR/Cas9 trong di truyền giống vật nuôi được sử
dụng để:
A. Lai tạo giống vật nuôi.
B. Thay đổi cấu trúc gen trong vật nuôi.
C. Tạo ra sự đa dạng genetic trong quần thể vật nuôi.
4
Câu 25. Trong sinh sản của động vật có vú, vai trò của tinh trùng là gì?
A. Tạo ra trứng phôi.
B. Thụ tinh với trứng.
C. Phát triển thành phôi thai.
D. Sinh ra con non.
Câu 26. Trong sinh sản của động vật có vú, giai đoạn phôi thai phát triển
trong thời gian nào?
A. Trước giao phối.
B. Sau giao phối.
C. Trong quá trình mang thai.
D. Sau sinh con.
Câu 27. Sinh sản của gia cầm thường diễn ra bằng phương thức nào sau đây?
A. Sinh sản hữu tính.
5
Câu 34. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc lấy một tế bào phôi
hoặc một mẫu tế bào nhân để tiến hành phân tử di truyền và phân tích gen?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI).
D. Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART).
Câu 35. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc chọn lọc và chỉnh sửa
gen trong quá trình sinh sản?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI).
D. Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9.
Câu 36. Dinh dưỡng là gì?
A. Quá trình sản xuất thức ăn cho vật nuôi.
B. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể vật nuôi.
C. Quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể vật nuôi.
D. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cho vật nuôi.
Câu 37. Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi phụ thuộc vào:
A. Loại vật nuôi.
B. Độ tuổi của vật nuôi.
C. Mục đích sử dụng vật nuôi.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 38. Protein là một thành phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng vật
nuôi vì:
A. Cung cấp năng lượng cho vật nuôi.
B. Xây dựng và sửa chữa cơ bắp và mô tế bào.
C. Cung cấp vitamin và khoáng chất cho vật nuôi.
D. Tạo màu sắc cho lông hoặc lông của vật nuôi.
Câu 39. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho vật nuôi vì:
A. Tạo cảm giác no cho vật nuôi.
B. Cung cấp chất xơ và chất khoáng cho vật nuôi.
C. Cung cấp nhiều protein cho vật nuôi.
D. Cung cấp năng lượng dễ tiêu hóa cho vật nuôi.
Câu 40. Vitamin và khoáng chất là những chất cần thiết trong dinh dưỡng
vật nuôi vì:
A. Cung cấp năng lượng cho vật nuôi.
B. Xây dựng và sửa chữa cơ bắp và mô tế bào.
7
Câu 55. Trao đổi chất ở vật nuôi bao gồm quá trình nào?
A. Quá trình chuyển hóa năng lượng và chất dinh dưỡng
B. Quá trình hô hấp và trao đổi khí
C. Quá trình tiết ra chất thải
D. Quá trình tiêu thụ thức ăn
Câu 56. Quá trình tiêu hoá thức ăn trong vật nuôi bắt đầu từ đâu?
A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Hậu môn
Câu 57. Quá trình nào trong hệ tiêu hoá giúp tách chất dinh dưỡng từ thức
ăn và chuyển hóa chúng thành dạng hấp thu được?
A. Tiêu hóa
B. Hấp thu
C. Trao đổi chất
D. Lưu thông máu
Câu 58. Quá trình nào trong tiêu hoá vật nuôi giúp phân giải các chất phức
tạp thành những đơn vị đơn giản hơn?
A. Tiêu hóa cơ học
B. Tiêu hóa hóa học
C. Hấp thu
D. Lưu thông máu
Câu 59. Chất nào trong tiêu hoá vật nuôi chủ yếu tham gia vào quá trình tiêu
hóa cơ học?
A. Enzyme
B. Nước
C. Acid
D. Muối
Câu 60. Quá trình nào trong tiêu hoá và hấp thu chất dinh dưỡng diễn ra
chủ yếu ở ruột non?
A. Tiêu hóa cơ học
B. Tiêu hóa hóa học
C. Hấp thu
D. Lưu thông máu
Câu 61. Trái tim và mạch máu chịu trách nhiệm vận chuyển chất dinh dưỡng
đã hấp thu đến các cơ quan và mô trong quá trình nào?
A. Tiêu hoá
10
B. Hấp thu
C. Trao đổi chất
D. Lưu thông máu
Câu 62. Nơi chính trong cơ thể vật nuôi nơi tiến hành quá trình trao đổi chất
là:
A. Hệ tiêu hoá
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ thống thần kinh
Câu 62. Sự khác biệt chính giữa vật nuôi khỏe mạnh và vật nuôi bị ốm là gì?
A. Tăng cường hoạt động vận động
B. Sự mất cân đối trong cơ thể
C. Sự phát triển bình thường
D. Sự thay đổi trong hành vi
Câu 63. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sức khoẻ cho vật nuôi?
A. Đủ nước
B. Chế độ ăn uống hợp lý
C. Tiêm phòng định kỳ
D. Môi trường sống tốt
Câu 64. Sự cân bằng dinh dưỡng trong chế độ ăn của vật nuôi là để làm gì?
A. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng
B. Tăng cường sức đề kháng
C. Giảm nguy cơ bị bệnh
E. d) Đảm bảo phát triển và tăng trưởng tốt
Câu 65. Vật nuôi cần được tiêm phòng để phòng tránh những bệnh nguy
hiểm nào?
A. Bệnh tiêu chảy
B. Bệnh viêm gan
C. Bệnh sốt rét
D. Tất cả các phương án trên
Câu 66. Cách tốt nhất để duy trì môi trường sống tốt cho vật nuôi là gì?
A. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ
B. Cung cấp đủ ánh sáng và không khí tươi mát
C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
D. Tất cả các phương án trên
Câu 67. Vật nuôi bị thiếu chất dinh dưỡng có thể gặp vấn đề gì?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh
11
Câu 74. Hệ thống thông gió và điều hòa nhiệt độ trong chuồng trại chăn nuôi
có tác dụng gì?
A. Đảm bảo môi trường thoáng mát và giảm nguy cơ quá nhiệt
B. Loại bỏ mùi hôi và khí độc trong chuồng trại
C. Kiểm soát độ ẩm và giảm nguy cơ bệnh tật
D. Tất cả các phương án trên
Câu 75. Trong chuồng trại chăn nuôi, hệ thống nước và thức ăn nên được
đặt ở đâu để tiện lợi cho vật nuôi?
A. Ở gần vị trí ngủ và nghỉ của vật nuôi
B. Ở một góc riêng biệt của chuồng
C. Ở xa khu vực sinh hoạt của vật nuôi
D. Tất cả các phương án trên
Câu 76. Chất thải trong chăn nuôi bao gồm những loại nào sau đây?
A. Phân và nước tiểu
B. Chất thải hữu cơ từ thức ăn
C. Chất thải hóa học từ thuốc thú y
D. Các loại chất thải nhựa và bao bì
Câu 77. Chất thải trong chăn nuôi có thể gây ô nhiễm môi trường như thế
nào?
A. Gây ô nhiễm nước và đất
B. Gây ô nhiễm không khí
C. Gây ô nhiễm âm thanh
D. Gây ô nhiễm ánh sáng
Câu 78. Để xử lý chất thải trong chăn nuôi, phương pháp nào sau đây thường
được sử dụng?
A. Xử lý bằng quá trình ủ phân hữu cơ
B. Xử lý bằng hệ thống xử lý nước thải
C. Xử lý bằng quá trình đốt cháy
D. Xử lý bằng phương pháp tái chế và tái sử dụng
Câu 79. Quản lý chất thải trong chăn nuôi cần tuân thủ những quy định nào
sau đây?
A. Tuân thủ quy định về xử lý chất thải của cơ quan chức năng
B. Thực hiện phân loại chất thải đúng quy định
C. Đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong việc xử lý chất thải
D. Thực hiện việc đổ chất thải ra môi trường tự nhiên
Câu 80. Chất thải trong chăn nuôi có thể được tận dụng làm gì?
A. Phân bón hữu cơ
13
A. tế bào chất
B. tầng tế bào
C. thân tế bào
D. lưới nội chất
Câu 88. Gen là:
A. tập hợp các alen của một cá thể
B. đơn vị nhỏ nhất của sự di truyền
C. tập hợp toàn bộ vật chất di truyền của một tế bào
D. một phân tử acid nucleic
Câu 89. Alen là:
A. các phiên bản khác nhau của một gen
B. các gen có cùng chức năng
C. các gen trên cùng một nhiễm sắc thể
D. các gen quy định cùng một tính trạng
Câu 90. Sự khác biệt về màu mắt nâu và xanh được quy định bởi:
A. hai gen khác nhau trên hai nhiễm sắc thể khác nhau
B. hai alen của cùng một gen
C. hai gen trên cùng một nhiễm sắc thể
D. hai gen ở hai vị trí khác nhau trên cùng một nhiễm sắc thể
Câu 91. Nhiễm sắc thể giới tính ở động vật có vú là:
A. XY ở con đực, XX ở con cái
B. XO ở con đực, XX ở con cái
C. XY ở con cái, XX ở con đực
D. ZZ ở con cái, ZW ở con đực
Câu 92. Tính trạng màu lông lang ở bò là tính trạng:
A. liên kết với giới tính
B. trội không hoàn toàn
C. được quy định bởi nhiều gen
D. lặn hoàn toàn
Câu 93. Mục đích của nhân giống thuần là:
A. tăng năng suất, chất lượng sản phẩm
B. xác định giá trị di truyền của các tính trạng
C. duy trì và ổn định các tính trạng mong muốn
D. tạo ra các dòng để lai giống
Câu 93. Nhược điểm của nhân giống cận huyết là:
A. giảm tính đa dạng di truyền
B. tạo ra các dòng để lai giống
15
D. loa kèn
Câu 115. Vị trí phôi phát triển trong quá trình mang thai của động vật có vú
là:
A. tử cung
B. ống dẫn trứng
C. buồng trứng
D. cổ tử cung
Câu 116. Thời gian mang thai của bò trung bình là bao nhiêu ngày?
A. 270 ngày
B. 282 ngày
C. 281 ngày
D. 300 ngày
Câu 117. Thụ tinh nhân tạo là quá trình đưa tinh trùng vào đường sinh dục
con cái nhằm mục đích:
A. lấy tinh dịch để phân tích
B. làm cạn kiệt tinh trùng đực giống
C. thụ tinh cho con cái
D. tạo điều kiện quan sát quá trình thụ tinh
Câu 118. Ưu điểm lớn nhất của thụ tinh nhân tạo là:
A. dễ thao tác
B. giảm chi phí
C. tăng độ chính xác
D. giảm tỷ lệ sinh sản
Câu 119. Công nghệ nào sau đây cho phép tận dụng tối đa năng lực sinh sản
của con cái?
A. Cấy phôi
B. Nhân đôi phôi
C. Thụ tinh in vitro
D. Thụ tinh nhân tạo
Câu Cấy truyền phôi nhằm mục đích chính là:
A. thu phôi làm giống
B. xác định chất lượng phôi
C. dùng con khác mang thai, đẻ hộ
D. bảo tồn nguồn gen
Câu 121. Cấy truyền phôi giúp:
A. tăng khả năng sinh sản
B. giảm stress sinh sản cho con cái tốt
19
C. Protein
D. Năng lượng
Câu 129. Nhu cầu sinh trưởng của con vật chỉ được đáp ứng sau khi:
A. có đủ chất dinh dưỡng cho nhu cầu duy trì
B. được cung cấp đầy đủ thức ăn mỗi ngày
C. có đủ protein trong khẩu phần ăn
D. được sử dụng không gian xung quanh
Câu 130. Thức ăn nào thường được dùng để vỗ béo gia súc?
A. các loại cỏ già
B. các loại thức ăn tinh
C. các loại thức ăn giàu carbohydrate và lipid
D. các loại cỏ non
Câu 131. Phân loại thức ăn gồm những loại nào?
A. Thức ăn tinh, thức ăn thô, thức ăn bổ sung và phụ gia
B. Thức ăn giàu đạm, thức ăn giàu năng lượng, thức ăn khoáng
C. Thức ăn cỏ tươi, thức ăn cỏ khô, thức ăn hỗn hợp, thức ăn bột
D. Thức ăn thô, thức ăn tinh, thức ăn giàu protein, thức ăn giàu năng lượng
Câu 132. So với thức ăn thô, thức ăn tinh có đặc điểm gì?
A. Giàu xơ, nghèo tinh bột
B. Năng lượng cao
C. Nghèo xơ, giàu tinh bột
D. Tỷ lệ tiêu hóa thấp
Câu 133. Bột đậu tương là thức ăn bổ sung protein phổ biến vì:
A. giá rẻ
B. tiện dụng
C. hàm lượng protein cao
D. có thể cung cấp đầy đủ axit amin
Câu 134. Khẩu phần ăn của gia súc được tính bằng đơn vị:
A. Kg
B. Gam
C. Miligam
D. Đồng
Câu 135. Một trong những đặc điểm của khẩu phần cân bằng là:
A. giàu tinh bột, nghèo protein
B. có tính ngon miệng cao
C. tiện lợi
D. thừa vitamin
21
Câu 136. Dạ dày của gia súc dạ dày đơn bao gồm túi nào?
A. Dạ cỏ, dạ tổ ong, dạ lá sách
B. Chỉ có một túi
C. Dạ dày, dạ cỏ, dạ lá sách
D. Dạ cỏ, dạ tổ ong, dạ múi khế
Câu 137. Đặc điểm nào không thuộc về quá trình tiêu hóa ở gia súc?
A. Xảy ra trong đường tiêu hóa
B. Là quá trình phân giải cơ học thức ăn thành các phân tử đơn giản
C. Là quá trình thủy phân hóa học thức ăn
D. Diễn ra trong các bộ phận ngoài cơ thể
Câu 138. Quá trình đồng hóa trong trao đổi chất là quá trình:
A. giải phóng năng lượng
B. xây dựng các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ
C. phá vỡ các phân tử thành đơn vị nhỏ hơn
D. cần vitamin và khoáng chất
Câu 139. Quá trình dị hóa trong trao đổi chất là quá trình:
A. xây dựng các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ
B. giải phóng năng lượng
C. phá vỡ các phân tử thành đơn vị nhỏ hơn
D. thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể
Câu 140. Sản phẩm nào dưới đây không phải là sản phẩm động vật?
A. Thịt
B. Sữa
C. Lông
D. Trứng
Câu 141. Khái niệm “bệnh” được định nghĩa là gì?
A. Sự rối loạn chức năng thần kinh
B. Sự suy giảm hoạt động bình thường của cơ thể sống
C. Sự gia tăng chức năng cơ quan
D. Sự thoái hóa gen
Câu 142. Bệnh địa phương là loại bệnh nào?
A. Bệnh phổ biến xảy ra ở một vùng nhất định
B. Bệnh lây nhiễm lây lan nhanh chóng
C. Bệnh lây lan khắp thế giới
D. Bệnh do di truyền
Câu 143. Bệnh do chấn thương là loại bệnh gì?
A. Do virus gây ra
22
Câu 158. Khi xảy ra dịch bệnh trên đàn vật nuôi, điều quan trọng người chăn
nuôi cần làm là gì?
A. Bán tháo đàn vật nuôi còn lại
B. Tiếp tục buôn bán vật nuôi để hạn chế thiệt hại
C. Tuân thủ các hướng dẫn phòng chống dịch
D. Che giấu thông tin về dịch bệnh
Câu 159. Một trong những tác động tiêu cực của dịch bệnh gia súc, gia cầm
đến con người là gì?
A. Tăng sản lượng thực phẩm
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh
C. Mất an toàn vệ sinh thực phẩm
D. Tăng thu nhập cho người chăn nuôi
Câu 160. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất cho đàn vật nuôi là gì?
A. Áp dụng đủ dinh dưỡng
B. Tiêm vaccine đầy đủ
C. Tăng chất lượng nước uống
D. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh
Câu 161. Tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể vật nuôi là gì?
A. Kháng thể
B. Vaccine
C. Kháng nguyên
D. Bổ thể
Câu 162. Trong chăn nuôi, điều gì luôn luôn tốt hơn so với điều trị bệnh?
A. Tăng thêm lao động chăm sóc
B. Phòng bệnh
C. Bổ sung vitamin
D. Thay đổi môi trường nuôi dưỡng
Câu 163. Bệnh có thể lây truyền theo bao nhiêu cách?
A. 1 cách
B. 2 cách
C. 3 cách
D. 4 cách
Câu 164. Với bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, biện pháp xử lý vật nuôi bị bệnh
được khuyến cáo là gì?
A. Điều trị bằng kháng sinh & thuốc bổ
B. Không điều trị mà tiêu huỷ ngay
C. Cách ly & theo dõi diễn biến
25
Câu 171. Chuồng trại chăn nuôi cần đảm bảo mục tiêu chính nào dưới đây?
A. Bảo vệ tốt vật nuôi
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
C. Tiết kiệm chi phí xây dựng
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 172. Hệ thống nào không phải là một trong những bộ phận cần có của
chuồng trại chăn nuôi?
A. Hệ thống sản xuất thức ăn và nuôi dưỡng
B. Hệ thống điện - nước
C. Hệ thống quản lý và bảo vệ vật nuôi
D. Hệ thống vận chuyển thịt
Câu 173. Yếu tố nào không ảnh hưởng đến yêu cầu về tiểu khí hậu chuồng
nuôi?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng
D. Địa hình
Câu 174. Mục đích của việc đảm bảo an toàn sinh học chuồng trại là gì?
A. Tăng năng suất chăn nuôi
B. Tiết kiệm chi phí
C. Ngăn ngừa dịch bệnh xâm nhập vào đàn vật nuôi
D. Cải thiện điều kiện sống cho người lao động
Câu 175. Kiểu chuồng nào không đòi hỏi nhiều chi phí đầu tư ban đầu?
A. Kiểu chuồng hở
B. Kiểu chuồng kín
C. Cả hai kiểu chuồng đều đòi hỏi chi phí cao
D. Cả hai kiểu chuồng đều không đòi hỏi nhiều chi phí
Câu 176. Phân là sản phẩm nào dưới đây?
A. Sản phẩm từ quá trình trao đổi chất
B. Sản phẩm từ quá trình tiêu hóa
C. Sản phẩm từ quá trình hô hấp
D. Sản phẩm từ quá trình lên men
Câu 177. Trong tất cả các chất có trong nước tiểu, chất nào chiếm tỷ lệ cao
nhất?
A. Protein
B. Urê
C. Lipid
27
D. Nước
Câu 178. Khí nào không phải là khí thải từ bản thân con vật?
A. CO2
B. CH4
C. H2S
D. N2O
Câu 179. Nguyên nhân nào không phải là nguồn phát sinh khí thải từ chuồng
trại?
A. Quá trình trao đổi chất của vật nuôi
B. Sự phân hủy các chất thải
C. Hoạt động của công nhân
D. Quá trình lên men yếm khí
Câu 180. Từ nguồn chất thải nào dưới đây không phát sinh khí thải?
A. Phân
B. Nước thải
C. Xác vật nuôi chết
D. Độn lót chuồng
Câu 181. Khái niệm “sản xuất sạch hơn” được đưa ra lần đầu tiên vào năm
nào?
A. 2000
B. 1990
C. 1989
D. 1985
Câu 182. Mục đích của “sản xuất sạch hơn” là gì?
A. Xử lý chất thải sau khi chúng đã phát sinh
B. Giảm lượng chất thải phát sinh
C. Chuyển đổi các chất thải sang dạng ít độc hại hơn
D. Tăng cường tái chế, tái sử dụng
Câu 183. Trong 3 biện pháp kỹ thuật chính để giảm phát sinh chất thải tại
nguồn, biện pháp nào liên quan đến việc nâng cao khả năng chống chịu của
vật nuôi?
A. Cải tiến khẩu phần
B. Cải tiến di truyền vật nuôi
C. Cải tiến công nghệ chăn nuôi
D. Tất cả đều không liên quan
28
Câu 184. Trong phương pháp “chăn nuôi sạch hơn”, giải pháp nào không
nhằm mục đích giảm lượng chất thải phát sinh?
A. Tăng cường tái chế, tái sử dụng
B. Giảm chất thải tại nguồn
C. Thay đổi sản phẩm chăn nuôi
D. Các chất vô cơ
Câu 185. Thu hồi thức ăn thừa để chế biến lại làm thức ăn cho chính
loài vật nuôi đó được gọi là gì?
A. Tái chế
B. Tái sử dụng
C. Tái sinh
D. Chuyển đổi sản phẩm
Câu 186. Trong trường hợp nào dưới đây thì cơ sở chăn nuôi cần phải
thay đổi loại vật nuôi?
A. Khi tăng quy mô chăn nuôi
B. Khi có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường
C. Khi có nhu cầu mở rộng thị trường D. Khi thiếu nguồn nhân lực
Câu 187. Ô nhiễm đất do chất thải chăn nuôi có thể do nguyên nhân nào
dưới đây?
A. Sự xâm nhập của các vi sinh vật có hại B. Sự tích tụ các kim loại nặng
C. Hiện tượng phú dưỡng D. Tất cả các đáp án trên
Câu 188. Trong các thành phần gây ô nhiễm nước do chất thải chăn
nuôi, chất nào chiếm hàm lượng cao nhất?
A.Vi sinh vật
B. Các chất hữu cơ
C.Các hợp chất chứa N và P
D. Các chất vô cơ
Câu 189. Trong các khí thải từ chăn nuôi, khí nào có khả năng gây hiệu ứng
nhà kính mạnh nhất?
A. CO2
B. CH4
29
C. N2O
D. H2S
Câu 190. Hiện tượng nào dưới đây không phải do ô nhiễm không khí từ chăn
nuôi gây ra?
A. Bệnh về đường hô hấp
B. Ung thư phổi
C. Viêm da cơ địa
D. Đau nhức xương khớp
Câu 191. Khối lượng phân thải ra hàng ngày chiếm bao nhiêu phần trăm so
với khối lượng cơ thể đối với gia cầm?
A.Khoảng 10%
B. Khoảng 5%
C. Khoảng 3%
D. Khoảng 1%
Câu 192. Chất nào dưới đây không có trong phân?
A. Các chất hữu cơ
B.Nước
C.Vi sinh vật và ký sinh trùng
D. Men tiêu hóa
Câu 193. Trong các thành phần của nước tiểu, chất nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
A. Protein
B. Urê
C. Lipid
D. Nước
Câu 194. Trong số các nguồn khí thải từ chăn nuôi, nguồn nào thường phát
tán nhiều khí thải nhất?
A. Từ hệ thống lưu trữ và xử lý chất thải
B. Từ quá trình trao đổi chất của vật nuôi
C. Từ chuồng trại
D. Từ các dụng cụ và thiết bị chăn nuôi
Câu 195. Điều kiện nào dưới đây làm tăng khả năng phát tán mùi từ chất
thải chăn nuôi?
A. Nhiệt độ thấp
B. Độ ẩm cao
C. Ít bụi lơ lửng
D. Có gió thổi mạnh
30
Câu 196. Những hạt nào dưới đây thuộc thành phần không khí khu vực
chuồng nuôi?
A. Hạt vô cơ
B. Hạt bụi
C. Các vi sinh vật và ký sinh trùng
D. Tất cả các hạt trên
Câu 197. Giải pháp quản lý nội vi nào dưới đây không thuộc sản xuất sạch
hơn trong chăn nuôi?
A. Cải tiến chế độ cho ăn
B. Kiểm soát dịch bệnh
C. Giảm lãng phí năng lượng
D. Sử dụng các chất phụ gia thức ăn cấm
Câu 198. Nhằm giảm lượng khí gây hiệu ứng nhà kính, cần lưu ý điều gì khi
phối hợp khẩu phần trâu bò?
A. Cân bằng tỷ lệ các chất dinh dưỡng
B. Tăng cường sử dụng chất xơ
C. Tăng cường sử dụng tinh bột
D. Giảm độ ẩm khẩu phần
Câu 199. Điều gì không đúng về vật liệu trải lót chuồng trong chăn nuôi?
A. Có thể là nguồn phát tán mầm bệnh
B. Khó phân hủy sinh học
C. Chứa nhiều chất dinh dưỡng
D. Thường bị loại bỏ sau một thời gian sử dụng
Câu 200. Xét về mức độ ô nhiễm môi trường, xác vật nuôi bị chết có đặc điểm
nào dưới đây?
A. Dễ phân hủy sinh học
B. Khó lây lan mầm bệnh
C. Thành phần không đồng nhất
D. Là nguồn gây ô nhiễm nguy hiểm