You are on page 1of 30

1

TÀI LIỆU ÔN TẬP


I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Động vật trong một hệ sinh thái có tầm quan trọng gì?
A. Động vật chỉ đóng vai trò là một phần của cảnh quan tự nhiên.
B. Động vật đóng góp vào việc duy trì sự cân bằng sinh thái và truyền đạt
năng lượng trong hệ sinh thái.
C. Động vật không ảnh hưởng đến môi trường sống và các sinh vật khác.
D. Cả ba câu trên đều đúng.
Câu 2. Chăn nuôi động vật mang lại lợi ích gì cho con người?
A. Cung cấp thực phẩm và nguồn thu nhập.
B. Giảm sự nóng lên toàn cầu và ô nhiễm môi trường.
C. Tạo ra sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.
D. Cả ba câu trên đều đúng.
Câu 3. Động vật chăn nuôi có thể cung cấp nguồn thực phẩm chủ yếu nào?
A. Thịt và cá.
B. Rau và quả.
C. Sữa và trứng.
D. Gỗ và cây trồng.
Câu 4. Động vật chăn nuôi được nuôi lớn để phục vụ mục đích gì?
A. Chế biến và sản xuất thực phẩm.
B. Dịch vụ y tế và y tế công cộng.
C. Phát triển công nghiệp và sản xuất.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 5. Tại sao việc chăm sóc và quản lý động vật chăn nuôi là quan trọng?
A. Đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của động vật.
B. Giảm rủi ro bùng phát các dịch bệnh.
C. Bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng sinh thái.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 6. Động vật chăn nuôi đóng góp vào nền kinh tế như thế nào?
A. Tạo ra việc làm và thu nhập cho nhiều người.
B. Đóng góp vào ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu sản phẩm chăn
nuôi.
C. Góp phần vào sự phát triển của ngành du lịch và thương mại.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 7. Động vật chăn nuôi đóng vai trò gì trong việc duy trì đa dạng sinh
học?
A. Bảo vệ và duy trì các loài động vật quý hiếm.
2

B. Đóng góp vào chu trình dinh dưỡng và trao đổi gen trong hệ sinh thái.
C. Tạo ra môi trường sống thuận lợi cho các loài động vật khác.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 8. Tại sao việc bảo vệ động vật hoang dã là quan trọng?
A. Động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh
thái tự nhiên.
B. Bảo vệ động vật hoang dã là bảo vệ sự đa dạng sinh học trên hành tinh.
C. Động vật hoang dã có thể mang lại những phát hiện mới và có giá trị khoa
học.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 9. Những vấn đề môi trường nào có thể phát sinh từ việc chăn nuôi động
vật?
A. Ô nhiễm nước và đất do phân bón và chất thải.
B. Tăng lượng khí thải nhà kính từ sản xuất chăn nuôi.
C. Sự suy thoái đất đai và mất môi trường sống tự nhiên.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 10. Động vật chăn nuôi có thể đóng góp vào sự bền vững và phát triển
bền vững như thế nào?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn thực phẩm từ chăn nuôi công nghiệp.
B. Thúc đẩy các phương pháp nuôi trồng hữu cơ và bền vững.
C. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm khí thải môi trường.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 11. Gen là:
A. Một loại vi khuẩn có khả năng chuyển đổi gen.
B. Đơn vị di truyền cơ bản của các loài sinh vật.
C. Sự biến đổi gen trong quá trình sinh sản.
D. Một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.
Câu 12. AD Câu N trong tế bào chứa:
A. Chỉ các gen mà không liên quan đến tính chất di truyền.
B. Cấu trúc hóa học xác định sự di truyền.
C. Chỉ các tế bào mô và không liên quan đến tế bào sinh sản.
D. Các chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào.
Câu 13. Sự biến đổi gen xảy ra do:
A. Lỗi trong quá trình sao chép gen.
B. Tác động của môi trường và mutagen.
C. Sự thay đổi tự nhiên trong quá trình sinh sản.
D. Quá trình trao đổi gen giữa cha và mẹ.
3

Câu 14. Quá trình chọn lọc giống trong chăn nuôi nhằm mục đích:
A. Tạo ra các giống mới và cải thiện tính chất di truyền của vật nuôi.
B. Loại bỏ các biến thể có hại và tăng cường tính đồng nhất của giống.
C. Tăng hiệu suất sản xuất và cải thiện khả năng chống bệnh của vật nuôi.
D. Đảm bảo sự phân hóa tế bào và phát triển tăng trưởng của vật nuôi.
Câu 15. Quá trình chuyển đổi gen là:
A. Quá trình di truyền các gen từ một loài sang loài khác.
B. Quá trình chọn lọc giống trong chăn nuôi.
C. Quá trình tự nhiên của sự biến đổi gen trong quần thể.
D. Quá trình sinh sản và tái tổ hợp gen trong quá trình phân cặp.
Câu 16. Gen là đơn vị di truyền cơ bản của các loài sinh vật. Điều này có
nghĩa là:
A. Mỗi gen chỉ chịu trách nhiệm cho một đặc điểm duy nhất.
B. Mỗi gen ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm khác nhau.
C. Mỗi gen chỉ xuất hiện ở một loài cụ thể.
D. Mỗi gen không có liên quan đến đặc điểm di truyền.
Câu 17. Phương pháp chọn lọc giống trong chăn nuôi có thể được thực hiện
bằng:
A. Sự kết hợp giữa cha và mẹ để tạo ra giống mới.
B. Lai tạo giống để tạo ra sự đa dạng genetik.
C. Sử dụng công nghệ CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gen.
D. Chọn lọc dựa trên tính chất di truyền của vật nuôi.
Câu 18. Genotype là thuật ngữ dùng để chỉ:
A. Tính trạng hiện tại của một cá thể.
B. Tính trạng di truyền của một cá thể.
C. Sự biến đổi gen trong quần thể vật nuôi.
D. Sự chọn lọc giống và tạo ra giống mới.
Câu 19. Quá trình chuyển đổi gen từ một loài sang loài khác được gọi là:
A. Quá trình lai tạo.
B. Chuyển đổi gen.
C. Đột biến gen.
D. Tạo giống mới.
Câu 20. Công nghệ CRISPR/Cas9 trong di truyền giống vật nuôi được sử
dụng để:
A. Lai tạo giống vật nuôi.
B. Thay đổi cấu trúc gen trong vật nuôi.
C. Tạo ra sự đa dạng genetic trong quần thể vật nuôi.
4

D. Sửa đổi các tính chất di truyền của vật nuôi.


Câu 21. Đặc điểm di truyền được chọn lọc trong quá trình chăn nuôi là:
A. Đặc điểm phản ánh môi trường sống của vật nuôi.
B. Đặc điểm không có liên quan đến tính di truyền.
C. Đặc điểm có ảnh hưởng tích cực đến năng suất hoặc chất lượng của vật
nuôi.
D. Đặc điểm chỉ xuất hiện ở vật nuôi trong quần thể.
Câu 22: Phần lớn động vật có vú sử dụng phương thức sinh sản nào sau đây?
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính.
C. Sinh sản kết hợp.
D. Sinh sản bằng nụ.
Câu 23. Trong sinh sản của động vật có vú, phôi phát triển trong nơi nào?
A. Tử cung.
B. Buồng trứng.
C. Túi phôi.
D. Tinh trùng.
Câu 24. Quá trình phân giới trong sinh sản hữu tính của động vật có vú là
gì?
A. Giao phối.
B. Trứng phôi.
C. Phôi thai.
D. Sinh con.

Câu 25. Trong sinh sản của động vật có vú, vai trò của tinh trùng là gì?
A. Tạo ra trứng phôi.
B. Thụ tinh với trứng.
C. Phát triển thành phôi thai.
D. Sinh ra con non.
Câu 26. Trong sinh sản của động vật có vú, giai đoạn phôi thai phát triển
trong thời gian nào?
A. Trước giao phối.
B. Sau giao phối.
C. Trong quá trình mang thai.
D. Sau sinh con.
Câu 27. Sinh sản của gia cầm thường diễn ra bằng phương thức nào sau đây?
A. Sinh sản hữu tính.
5

B. Sinh sản vô tính.


C. Sinh sản kết hợp.
D. Sinh sản bằng nụ.
Câu 28. Trứng của gia cầm được sinh ra bởi:
A. Con trống.
B. Con mái.
C. Cả con trống và con mái.
D. Từ quá trình giao phối.
Câu 29. Quá trình đẻ trứng ở gia cầm xảy ra thông qua:
A. Chu kỳ kinh nguyệt.
B. Chu kỳ mang thai.
C. Chu kỳ đẻ trứng.
D. Chu kỳ sinh sản.
Câu 30. Giai đoạn phát triển trứng trong tử cung của con mái được gọi là:
A. Trứng thụ tinh.
B. Phôi thai.
C. Nở trứng.
D. Trứng non.
Câu 31. Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART) là gì?
A. Quá trình sinh sản tự nhiên của động vật.
B. Quá trình sinh sản được thực hiện bởi con người bằng sự can thiệp của
công nghệ.
C. Quá trình sinh sản chỉ xảy ra trong môi trường tự nhiên.
D. Quá trình sinh sản chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm.
Câu 32. Phương pháp trực tiếp chuyển tinh trùng vào tử cung của phụ nữ để
tăng khả năng thụ tinh là:
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI).
D. Truyền phôi (ET).
Câu 33. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc kết hợp trứng và tinh
trùng ngoài cơ thể phụ nữ trong một môi trường ống nghiệm?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI).
D. Truyền phôi (ET).
6

Câu 34. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc lấy một tế bào phôi
hoặc một mẫu tế bào nhân để tiến hành phân tử di truyền và phân tích gen?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI).
D. Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART).
Câu 35. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc chọn lọc và chỉnh sửa
gen trong quá trình sinh sản?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI).
D. Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9.
Câu 36. Dinh dưỡng là gì?
A. Quá trình sản xuất thức ăn cho vật nuôi.
B. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể vật nuôi.
C. Quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể vật nuôi.
D. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cho vật nuôi.
Câu 37. Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi phụ thuộc vào:
A. Loại vật nuôi.
B. Độ tuổi của vật nuôi.
C. Mục đích sử dụng vật nuôi.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
Câu 38. Protein là một thành phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng vật
nuôi vì:
A. Cung cấp năng lượng cho vật nuôi.
B. Xây dựng và sửa chữa cơ bắp và mô tế bào.
C. Cung cấp vitamin và khoáng chất cho vật nuôi.
D. Tạo màu sắc cho lông hoặc lông của vật nuôi.
Câu 39. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho vật nuôi vì:
A. Tạo cảm giác no cho vật nuôi.
B. Cung cấp chất xơ và chất khoáng cho vật nuôi.
C. Cung cấp nhiều protein cho vật nuôi.
D. Cung cấp năng lượng dễ tiêu hóa cho vật nuôi.
Câu 40. Vitamin và khoáng chất là những chất cần thiết trong dinh dưỡng
vật nuôi vì:
A. Cung cấp năng lượng cho vật nuôi.
B. Xây dựng và sửa chữa cơ bắp và mô tế bào.
7

C. Giúp duy trì chức năng sinh lý và hệ thống miễn dịch.


D. Tạo màu sắc cho lông hoặc lông của vật nuôi.
Câu 41. Thức ăn chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong:
A. Tăng trưởng và phát triển của vật nuôi
B. Cung cấp năng lượng cho vật nuôi
C. Bảo vệ sức khỏe của vật nuôi
D. Tất cả các phương án trên
Câu 42. Thức ăn có thể được chia thành các nhóm chính sau đây:
A. Protein, carbohydrate, lipid
B. Vitamin, khoáng chất, chất xơ
C. Nước, chất xơ, muối khoáng
D. Tất cả các phương án trên
Câu 43. Chất dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi như vitamin và khoáng chất
thường được cung cấp qua:
A. Thức ăn tự nhiên
B. Thức ăn công nghiệp
C. Cả thức ăn tự nhiên và thức ăn công nghiệp
D. Không cần cung cấp chất dinh dưỡng này cho vật nuôi
Câu 44. Một nguyên tắc quan trọng trong việc cho vật nuôi ăn là:
A. Cung cấp đủ lượng thức ăn để đảm bảo sự phát triển
B. Chia nhỏ thức ăn và cho ăn đều đặn
C. Kiểm soát lượng thức ăn để tránh thừa cân hoặc thiếu cân
D. Tất cả các phương án trên
Câu 45. Thức ăn chăn nuôi cần được lưu trữ và bảo quản đúng cách để:
A. Tránh nấm mốc và vi khuẩn phát triển
B. Đảm bảo thức ăn không bị ôi thiu
C. Bảo đảm chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thức ăn
D. Tất cả các phương án trên
Câu 46. Tiêu chuẩn ăn là gì?
A. Quy định về lượng và chất lượng thức ăn cần cung cấp cho vật nuôi
B. Quy định về cách cho ăn và thời gian cho ăn của vật nuôi
C. Quy định về cách kiểm soát khẩu phần ăn của vật nuôi
D. Tất cả các phương án trên
Câu 47. Khẩu phần là gì trong việc cho ăn vật nuôi?
A. Lượng thức ăn cần cho mỗi bữa ăn
B. Tổng lượng thức ăn cần cung cấp trong một ngày đêm
C. Tỉ lệ các thành phần chất dinh dưỡng trong khẩu phần thức ăn
8

D. Tất cả các phương án trên


Câu 48. Cách cho ăn thích hợp đối với vật nuôi là:
A. Đảm bảo cho ăn đều đặn hàng ngày
B. Cung cấp thức ăn đủ lượng và chất lượng
C. Theo dõi tình trạng ăn uống của vật nuôi
D. Tất cả các phương án trên
Câu 49. Tốc độ cho ăn là gì?
A. Thời gian cung cấp thức ăn cho vật nuôi
B. Tốc độ tiêu thụ thức ăn của vật nuôi
C. Số lần cho ăn trong một ngày
D. Tất cả các phương án trên
Câu 50. Cách cho ăn phù hợp giúp đảm bảo:
A. Sự tiêu hóa tốt của vật nuôi
B. Tình trạng sức khỏe và phát triển của vật nuôi
C. Kiểm soát lượng thức ăn và tránh thừa cân hoặc thiếu cân
D. Tất cả các phương án trên
Câu 51. Quá trình tiêu hóa trong vật nuôi là gì?
A. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành dạng hấp thu được trong cơ thể
B. Quá trình trao đổi chất giữa các tế bào
C. Quá trình trao đổi khí qua phổi
D. Quá trình sản xuất và tiêu thụ năng lượng trong cơ thể
Câu 52. Phần nào trong hệ tiêu hoá của vật nuôi chịu trách nhiệm hấp thu
chất dinh dưỡng?
A. Miệng.
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già
Câu 53. Chức năng chính của ruột già trong hệ tiêu hoá của vật nuôi là gì?
A. Tiêu hóa chất xơ và chất béo
B. Hấp thu chất đạm và vitamin
C. Tiếp nhận chất lỏng từ dạ dày
D. Phân giải chất thải và tạo phân
Câu 54. Chất xơ trong thức ăn đóng vai trò gì trong quá trình tiêu hoá?
A. Cung cấp năng lượng
B. Hấp thu chất dinh dưỡng
C. Tạo cảm giác no và kích thích tiêu hóa
D. Tạo màu sắc cho phân
9

Câu 55. Trao đổi chất ở vật nuôi bao gồm quá trình nào?
A. Quá trình chuyển hóa năng lượng và chất dinh dưỡng
B. Quá trình hô hấp và trao đổi khí
C. Quá trình tiết ra chất thải
D. Quá trình tiêu thụ thức ăn
Câu 56. Quá trình tiêu hoá thức ăn trong vật nuôi bắt đầu từ đâu?
A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Hậu môn
Câu 57. Quá trình nào trong hệ tiêu hoá giúp tách chất dinh dưỡng từ thức
ăn và chuyển hóa chúng thành dạng hấp thu được?
A. Tiêu hóa
B. Hấp thu
C. Trao đổi chất
D. Lưu thông máu
Câu 58. Quá trình nào trong tiêu hoá vật nuôi giúp phân giải các chất phức
tạp thành những đơn vị đơn giản hơn?
A. Tiêu hóa cơ học
B. Tiêu hóa hóa học
C. Hấp thu
D. Lưu thông máu
Câu 59. Chất nào trong tiêu hoá vật nuôi chủ yếu tham gia vào quá trình tiêu
hóa cơ học?
A. Enzyme
B. Nước
C. Acid
D. Muối
Câu 60. Quá trình nào trong tiêu hoá và hấp thu chất dinh dưỡng diễn ra
chủ yếu ở ruột non?
A. Tiêu hóa cơ học
B. Tiêu hóa hóa học
C. Hấp thu
D. Lưu thông máu
Câu 61. Trái tim và mạch máu chịu trách nhiệm vận chuyển chất dinh dưỡng
đã hấp thu đến các cơ quan và mô trong quá trình nào?
A. Tiêu hoá
10

B. Hấp thu
C. Trao đổi chất
D. Lưu thông máu
Câu 62. Nơi chính trong cơ thể vật nuôi nơi tiến hành quá trình trao đổi chất
là:
A. Hệ tiêu hoá
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ thống thần kinh
Câu 62. Sự khác biệt chính giữa vật nuôi khỏe mạnh và vật nuôi bị ốm là gì?
A. Tăng cường hoạt động vận động
B. Sự mất cân đối trong cơ thể
C. Sự phát triển bình thường
D. Sự thay đổi trong hành vi
Câu 63. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sức khoẻ cho vật nuôi?
A. Đủ nước
B. Chế độ ăn uống hợp lý
C. Tiêm phòng định kỳ
D. Môi trường sống tốt
Câu 64. Sự cân bằng dinh dưỡng trong chế độ ăn của vật nuôi là để làm gì?
A. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng
B. Tăng cường sức đề kháng
C. Giảm nguy cơ bị bệnh
E. d) Đảm bảo phát triển và tăng trưởng tốt
Câu 65. Vật nuôi cần được tiêm phòng để phòng tránh những bệnh nguy
hiểm nào?
A. Bệnh tiêu chảy
B. Bệnh viêm gan
C. Bệnh sốt rét
D. Tất cả các phương án trên
Câu 66. Cách tốt nhất để duy trì môi trường sống tốt cho vật nuôi là gì?
A. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ
B. Cung cấp đủ ánh sáng và không khí tươi mát
C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
D. Tất cả các phương án trên
Câu 67. Vật nuôi bị thiếu chất dinh dưỡng có thể gặp vấn đề gì?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh
11

B. Chậm phát triển và tăng trưởng


C. Mất sức đề kháng
D. Tất cả các phương án trên
Câu 68. Khi vật nuôi bị nhiễm khuẩn, triệu chứng chính thường là gì?
A. Sưng đỏ và viêm nhiễm
B. Mất năng lượng và sức đề kháng yếu
C. Ho và khó thở
F. d) Tất cả các phương án trên
Câu 69. Tình trạng lông rụng nhiều ở vật nuôi thường là dấu hiệu của vấn
đề gì?
A. Thiếu chất dinh dưỡng
B. Bị nhiễm ký sinh trùng
C. Mất cân bằng nội tiết tố
D. Tất cả các phương án trên
Câu 70. Để đảm bảo sức khoẻ cho vật nuôi, cần thực hiện các biện pháp gì?
A. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
B. Chăm sóc vệ sinh đúng cách
C. Cung cấp chế độ ăn uống hợp lý
D. Tất cả các phương án trên
Câu 71. Chuồng trại chăn nuôi được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ vật nuôi khỏi nguy cơ mất cân đối nhiệt độ
B. Cung cấp môi trường sống an toàn và thuận lợi cho vật nuôi
C. Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây stress
D. Tất cả các phương án trên
Câu 72. Chuồng trại chăn nuôi cần được thiết kế sao cho có đủ không gian
để vật nuôi thực hiện hoạt động gì?
A. Di chuyển tự do
B. Giao tiếp xã hội
C. Nghỉ ngơi và nằm nghỉ
D. Tất cả các phương án trên
Câu 73. Loại nền chuồng trại chăn nuôi nào giúp hấp thụ và hút ẩm tốt, giảm
nguy cơ bị nhiễm trùng?
A. Nền bê tông
B. Nền cỏ hoặc rơm
C. Nền gạch đỏ
D. Nền đất trần
12

Câu 74. Hệ thống thông gió và điều hòa nhiệt độ trong chuồng trại chăn nuôi
có tác dụng gì?
A. Đảm bảo môi trường thoáng mát và giảm nguy cơ quá nhiệt
B. Loại bỏ mùi hôi và khí độc trong chuồng trại
C. Kiểm soát độ ẩm và giảm nguy cơ bệnh tật
D. Tất cả các phương án trên
Câu 75. Trong chuồng trại chăn nuôi, hệ thống nước và thức ăn nên được
đặt ở đâu để tiện lợi cho vật nuôi?
A. Ở gần vị trí ngủ và nghỉ của vật nuôi
B. Ở một góc riêng biệt của chuồng
C. Ở xa khu vực sinh hoạt của vật nuôi
D. Tất cả các phương án trên
Câu 76. Chất thải trong chăn nuôi bao gồm những loại nào sau đây?
A. Phân và nước tiểu
B. Chất thải hữu cơ từ thức ăn
C. Chất thải hóa học từ thuốc thú y
D. Các loại chất thải nhựa và bao bì
Câu 77. Chất thải trong chăn nuôi có thể gây ô nhiễm môi trường như thế
nào?
A. Gây ô nhiễm nước và đất
B. Gây ô nhiễm không khí
C. Gây ô nhiễm âm thanh
D. Gây ô nhiễm ánh sáng
Câu 78. Để xử lý chất thải trong chăn nuôi, phương pháp nào sau đây thường
được sử dụng?
A. Xử lý bằng quá trình ủ phân hữu cơ
B. Xử lý bằng hệ thống xử lý nước thải
C. Xử lý bằng quá trình đốt cháy
D. Xử lý bằng phương pháp tái chế và tái sử dụng
Câu 79. Quản lý chất thải trong chăn nuôi cần tuân thủ những quy định nào
sau đây?
A. Tuân thủ quy định về xử lý chất thải của cơ quan chức năng
B. Thực hiện phân loại chất thải đúng quy định
C. Đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong việc xử lý chất thải
D. Thực hiện việc đổ chất thải ra môi trường tự nhiên
Câu 80. Chất thải trong chăn nuôi có thể được tận dụng làm gì?
A. Phân bón hữu cơ
13

B. Nguồn năng lượng tái tạo


C. Tạo thành các sản phẩm phụ gia
D. Xả thẳng vào môi trường tự nhiên
Câu 81. Chất thải chăn nuôi gây ô nhiễm không khí chủ yếu thông qua:
A. Phát thải khí metan từ quá trình phân hủy chất hữu cơ
B. Phát thải hợp chất lưu huỳnh từ phân và nước tiểu
C. Phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi từ phân và nước tiểu
D. Phát thải khí amoniac từ phân và nước tiểu của động vật
Câu 82. Ô nhiễm do chất thải chăn nuôi gây tác động xấu đến:
A. Sức khỏe con người
B. Động vật hoang dã
C. Môi trường nước
D. Hệ sinh thái
Câu 83. Chất thải chăn nuôi có thể gây ô nhiễm môi trường nước bằng cách
nào?
A. Phát thải chất hữu cơ vào các nguồn nước
B. Tạo ra sự suy thoái và nhiễm trùng các nguồn nước
C. Gây biến đổi đặc tính hóa học của nước
D. Tăng mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước
Câu 84. Ô nhiễm do chất thải chăn nuôi có thể gây tác động tiêu cực đến hệ
sinh thái bằng cách:
A. Gây sự thay đổi quá trình tự nhiên trong môi trường
B. Phá hủy môi trường sống của các loài động và thực vật
C. Gây sự suy giảm đa dạng sinh học
D. Tất cả các phương án trên
Câu 85. Ô nhiễm do chất thải chăn nuôi có thể gây tác động tiêu cực đến hệ
sinh thái bằng cách:
A. Gây sự thay đổi quá trình tự nhiên trong môi trường
B. Phá hủy môi trường sống của các loài động và thực vật
C. Gây sự suy giảm đa dạng sinh học
D. Tất cả các phương án trên
Câu 86. Di truyền học là môn khoa học nghiên cứu về:
A. cơ chế di truyền và biến dị ở sinh vật
B. cách thức các cơ thể sống thừa hưởng các đặc tính từ tổ tiên
C. cách sinh vật tiến hóa theo thời gian
D. mối quan hệ giữa kiểu gen và môi trường
Câu 87. Trong tế bào, thành phần chứa DNA là:
14

A. tế bào chất
B. tầng tế bào
C. thân tế bào
D. lưới nội chất
Câu 88. Gen là:
A. tập hợp các alen của một cá thể
B. đơn vị nhỏ nhất của sự di truyền
C. tập hợp toàn bộ vật chất di truyền của một tế bào
D. một phân tử acid nucleic
Câu 89. Alen là:
A. các phiên bản khác nhau của một gen
B. các gen có cùng chức năng
C. các gen trên cùng một nhiễm sắc thể
D. các gen quy định cùng một tính trạng
Câu 90. Sự khác biệt về màu mắt nâu và xanh được quy định bởi:
A. hai gen khác nhau trên hai nhiễm sắc thể khác nhau
B. hai alen của cùng một gen
C. hai gen trên cùng một nhiễm sắc thể
D. hai gen ở hai vị trí khác nhau trên cùng một nhiễm sắc thể
Câu 91. Nhiễm sắc thể giới tính ở động vật có vú là:
A. XY ở con đực, XX ở con cái
B. XO ở con đực, XX ở con cái
C. XY ở con cái, XX ở con đực
D. ZZ ở con cái, ZW ở con đực
Câu 92. Tính trạng màu lông lang ở bò là tính trạng:
A. liên kết với giới tính
B. trội không hoàn toàn
C. được quy định bởi nhiều gen
D. lặn hoàn toàn
Câu 93. Mục đích của nhân giống thuần là:
A. tăng năng suất, chất lượng sản phẩm
B. xác định giá trị di truyền của các tính trạng
C. duy trì và ổn định các tính trạng mong muốn
D. tạo ra các dòng để lai giống
Câu 93. Nhược điểm của nhân giống cận huyết là:
A. giảm tính đa dạng di truyền
B. tạo ra các dòng để lai giống
15

C. làm tăng nguy cơ suy thoái cận huyết


D. loại bỏ các đặc điểm không mong muốn
Câu 94. Ưu thế lai cao nhất thường thu được ở thế hệ:
A. F1
B. F2
C. F3
D. các thế hệ tiếp theo
Câu 95. Kiểu gen nào sau đây là dị hợp tử?
A. Aabb
B. AaBb
C. AABB
D. aaBB
Câu 96. Phương pháp chọn giống nào sử dụng cả thông tin về gia đình để
chọn lọc?
A. Chọn lọc cá thể
B. Chọn lọc trong gia đình
C. Chọn lọc giữa các gia đình
D. Chọn lọc sử dụng chỉ thị phân tử
Câu 97. Hệ số di truyền càng cao thì một tính trạng:
A. càng dễ bị tác động bởi môi trường
B. càng ít chịu ảnh hưởng của các gen khác
C. càng đáp ứng tốt với chọn giống
D. càng dễ đột biến
Câu 98. Trong chọn giống, người nuôi cần:
A. loại bỏ toàn bộ các cá thể kém
B. chỉ sử dụng các cá thể tốt nhất để nhân giống
C. xác định và lựa chọn cá thể tốt nhất để nhân giống
D. không cần xem xét đến họ hàng
Câu 99. Trong nhân giống theo dòng, các cá thể được giao phối với nhau
thường có mối quan hệ:
A. anh em bà con
B. anh chị em ruột
C. bố mẹ và con
D. ông bà và cháu
Câu 100. Mục đích của nhân giống ngoại huyết là:
A. tạo ra các dòng mới
B. tăng cường đa dạng di truyền
16

C. chống chọn lọc hẹp


D. tránh các đột biến bất lợi
Câu 101. Trong lai hai giống, đàn cái giữ ổn định là:
A. giống A
B. giống B
C. đàn F1
D. đàn hậu bị
Câu 102. Khi lai ba giống, các con cái thường được phối giống với:
A. con đực của cùng một giống
B. con đực của giống khác nhất có thể
C. con đực của giống của bố nó
D. con đực của giống của mẹ nó
Câu 103. Sinh sản được hiểu là:
A. quá trình sinh con trong nuôi vật
B. quá trình hình thành một cá thể sinh vật mới
C. quá trình phát triển của bào thai trong cơ thể mẹ
D. hiện tượng phân bào và nảy mầm ở thực vật
Câu 104. Hocmon nào sau đây làm cho niêm mạc tử cung tăng sinh và xung
huyết trong giai đoạn tiền động dục?
A. Progesteron
B. Oxytocin
C. Estrogen
D. FSH
Câu 105. Nguyên nhân chính làm cho niêm mạc tử cung bắt đầu tiết một
lượng nhỏ progesteron trong giai đoạn hậu động dục là:
A. lượng estrogen tăng cao
B. thể vàng bắt đầu được hình thành
C. lượng progesteron giảm xuống
D. thể vàng bắt đầu bị tiêu biến
Câu 106. Gia cầm không sinh con non mà chúng:
A. không có giai đoạn sinh đẻ
B. đẻ trứng và ấp trứng
C. không tiết sữa nên không nuôi con
D. không có chu kỳ sinh sản
Câu 107. Quá trình thụ tinh diễn ra giữa:
A. tinh trùng và tế bào trứng
B. tinh trùng và phôi
17

C. giao tử đực và giao tử cái


D. tế bào trứng và phôi
Câu 108. Tinh hoàn của động vật có vú được bọc trong:
A. túi tinh
B. bìu
C. ống dẫn tinh
D. niệu đạo
Câu 109. Tinh trùng chín muồi và được dự trữ chủ yếu trong:
A. tinh hoàn
B. phụ tinh hoàn
C. ống dẫn tinh
D. niệu đạo
Câu 110. Nơi xảy ra quá trình thụ tinh chính ở động vật có vú là:
A. tử cung
B. âm đạo.
C. thuỳ tinh hoàn
D. ống dẫn trứng
Câu 111. Giai đoạn thời kỳ động dục ở động vật kéo dài khoảng bao lâu?
A. 24 giờ
B. 6 giờ
C. 3 tuần
D. 12 giờ
Câu 112. Nơi tạo lớp màng cứng bên ngoài của trứng ở gia cầm là:
A. buồng trứng
B. loa kèn
C. phần eo
D. phần phân tiết lòng trắng
Câu 113. Tinh trùng của gia cầm được dự trữ ở chỗ nào sau khi được tạo
thành?
A. Tinh hoàn
B. Ống dẫn tinh
C. Phần phân tiết lòng trắng
D. Loa kèn
Câu 114. Nơi hình thành vỏ trứng ở gà mái là:
A. buồng trứng
B. phần eo.
C. tử cung.
18

D. loa kèn
Câu 115. Vị trí phôi phát triển trong quá trình mang thai của động vật có vú
là:
A. tử cung
B. ống dẫn trứng
C. buồng trứng
D. cổ tử cung
Câu 116. Thời gian mang thai của bò trung bình là bao nhiêu ngày?
A. 270 ngày
B. 282 ngày
C. 281 ngày
D. 300 ngày
Câu 117. Thụ tinh nhân tạo là quá trình đưa tinh trùng vào đường sinh dục
con cái nhằm mục đích:
A. lấy tinh dịch để phân tích
B. làm cạn kiệt tinh trùng đực giống
C. thụ tinh cho con cái
D. tạo điều kiện quan sát quá trình thụ tinh
Câu 118. Ưu điểm lớn nhất của thụ tinh nhân tạo là:
A. dễ thao tác
B. giảm chi phí
C. tăng độ chính xác
D. giảm tỷ lệ sinh sản
Câu 119. Công nghệ nào sau đây cho phép tận dụng tối đa năng lực sinh sản
của con cái?
A. Cấy phôi
B. Nhân đôi phôi
C. Thụ tinh in vitro
D. Thụ tinh nhân tạo
Câu Cấy truyền phôi nhằm mục đích chính là:
A. thu phôi làm giống
B. xác định chất lượng phôi
C. dùng con khác mang thai, đẻ hộ
D. bảo tồn nguồn gen
Câu 121. Cấy truyền phôi giúp:
A. tăng khả năng sinh sản
B. giảm stress sinh sản cho con cái tốt
19

C. nâng cao giá trị con cái tốt


D. tăng khả năng sinh đẻ cho con nhận
Câu 122. Trong cấy truyền phôi, con đẻ ra con con được gọi là:
A. con cho
B. con nhận phôi
C. con sinh phôi
D. con đẻ phối
Câu 123. Các chất dinh dưỡng chính mà con vật cần phải lấy từ thức ăn bao
gồm:
A. nước, protein, khoáng và vitamin
B. nước, carbohydrate và lipid
C. khoáng, vitamin và acid amin
D. nước, protein, carbohydrate, lipid, vitamin và khoáng
Câu 124. Hàm lượng năng lượng của lipit gấp bao nhiêu lần so với
carbohydrate?
A. 0,5 B. 1
C. 1,5 D. 2,25
Câu 125. Trong cơ thể con vật, khoáng chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 1-2%
B. 3-5%
C. 10-15%
D. 20-25%
Câu 126. Nhu cầu dinh dưỡng duy trì của con vật là nhu cầu dùng để:
A. lớn lên
B. sản xuất thịt, trứng
C. duy trì các hoạt động sống cơ bản
D. tích lũy mỡ
Câu 127. Khoảng bao nhiêu phần trăm chất dinh dưỡng trong khẩu phần
cần cho nhu cầu duy trì?
A. 25%
B. 50%
C. 75%
D. 100%
Câu 128. Chất dinh dưỡng nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên cho duy trì sự
sống của con vật?
A. Chất béo
B. Vitamin
20

C. Protein
D. Năng lượng
Câu 129. Nhu cầu sinh trưởng của con vật chỉ được đáp ứng sau khi:
A. có đủ chất dinh dưỡng cho nhu cầu duy trì
B. được cung cấp đầy đủ thức ăn mỗi ngày
C. có đủ protein trong khẩu phần ăn
D. được sử dụng không gian xung quanh
Câu 130. Thức ăn nào thường được dùng để vỗ béo gia súc?
A. các loại cỏ già
B. các loại thức ăn tinh
C. các loại thức ăn giàu carbohydrate và lipid
D. các loại cỏ non
Câu 131. Phân loại thức ăn gồm những loại nào?
A. Thức ăn tinh, thức ăn thô, thức ăn bổ sung và phụ gia
B. Thức ăn giàu đạm, thức ăn giàu năng lượng, thức ăn khoáng
C. Thức ăn cỏ tươi, thức ăn cỏ khô, thức ăn hỗn hợp, thức ăn bột
D. Thức ăn thô, thức ăn tinh, thức ăn giàu protein, thức ăn giàu năng lượng
Câu 132. So với thức ăn thô, thức ăn tinh có đặc điểm gì?
A. Giàu xơ, nghèo tinh bột
B. Năng lượng cao
C. Nghèo xơ, giàu tinh bột
D. Tỷ lệ tiêu hóa thấp
Câu 133. Bột đậu tương là thức ăn bổ sung protein phổ biến vì:
A. giá rẻ
B. tiện dụng
C. hàm lượng protein cao
D. có thể cung cấp đầy đủ axit amin
Câu 134. Khẩu phần ăn của gia súc được tính bằng đơn vị:
A. Kg
B. Gam
C. Miligam
D. Đồng
Câu 135. Một trong những đặc điểm của khẩu phần cân bằng là:
A. giàu tinh bột, nghèo protein
B. có tính ngon miệng cao
C. tiện lợi
D. thừa vitamin
21

Câu 136. Dạ dày của gia súc dạ dày đơn bao gồm túi nào?
A. Dạ cỏ, dạ tổ ong, dạ lá sách
B. Chỉ có một túi
C. Dạ dày, dạ cỏ, dạ lá sách
D. Dạ cỏ, dạ tổ ong, dạ múi khế
Câu 137. Đặc điểm nào không thuộc về quá trình tiêu hóa ở gia súc?
A. Xảy ra trong đường tiêu hóa
B. Là quá trình phân giải cơ học thức ăn thành các phân tử đơn giản
C. Là quá trình thủy phân hóa học thức ăn
D. Diễn ra trong các bộ phận ngoài cơ thể
Câu 138. Quá trình đồng hóa trong trao đổi chất là quá trình:
A. giải phóng năng lượng
B. xây dựng các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ
C. phá vỡ các phân tử thành đơn vị nhỏ hơn
D. cần vitamin và khoáng chất
Câu 139. Quá trình dị hóa trong trao đổi chất là quá trình:
A. xây dựng các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ
B. giải phóng năng lượng
C. phá vỡ các phân tử thành đơn vị nhỏ hơn
D. thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể
Câu 140. Sản phẩm nào dưới đây không phải là sản phẩm động vật?
A. Thịt
B. Sữa
C. Lông
D. Trứng
Câu 141. Khái niệm “bệnh” được định nghĩa là gì?
A. Sự rối loạn chức năng thần kinh
B. Sự suy giảm hoạt động bình thường của cơ thể sống
C. Sự gia tăng chức năng cơ quan
D. Sự thoái hóa gen
Câu 142. Bệnh địa phương là loại bệnh nào?
A. Bệnh phổ biến xảy ra ở một vùng nhất định
B. Bệnh lây nhiễm lây lan nhanh chóng
C. Bệnh lây lan khắp thế giới
D. Bệnh do di truyền
Câu 143. Bệnh do chấn thương là loại bệnh gì?
A. Do virus gây ra
22

B. Do ký sinh trùng gây ra


C. Do yếu tố vật lý gây ra
D. Do nấm gây ra
Câu 144. Vaccine được đưa vào cơ thể để làm gì?
A. Kích thích miễn dịch của cơ thể
B. Điều trị các bệnh
C. Giảm protein trong máu
D. Tăng hồng cầu
Câu 145. Miễn dịch bẩm sinh được hình thành như thế nào?
A. Do sự truyền lại từ bố mẹ sang con
B. Do cơ thể tiếp xúc với mầm bệnh
C. Do cơ thể được tiêm vaccine
D. Do cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên
Câu 146. An toàn sinh học trong chăn nuôi nhằm mục đích gì?
A. Tăng số lượng vật nuôi
B. Ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập
C. Giảm lao động chăm sóc
D. Hạ giá thức ăn
Câu 147. Các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi bao gồm?
A. Cách ly động vật mới đưa vào đàn
B. Cho động vật ăn uống tự do
C. Hạn chế tiêm phòng
D. Giảm số lần vệ sinh chuồng trại
Câu 148. Quản lý sức khỏe đàn vật nuôi nhằm mục đích gì?
A. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết
B. Giảm chi phí y tế
C. Tăng cường dinh dưỡng
D. Cải thiện môi trường sống
Câu 149. Để ngăn chặn hiệu quả sự lây lan bệnh trên đàn vật nuôi, biện pháp
nào sau đây cần áp dụng?
A. Không khuyến khích người lạ đến thăm đàn vật nuôi
B. Cho phép người ngoài tự do ra vào khu vực chuồng trại
C. Giảm tần suất tiêm phòng vật nuôi
D. Sử dụng nguồn nước trực tiếp từ thiên nhiên
Câu 150. Việc theo dõi và giám sát dịch bệnh nhằm mục đích gì?
A. Xác định nguyên nhân gây bệnh
B. Điều trị vật nuôi bị bệnh
23

C. Cung cấp thuốc thú y


D. Chăm sóc vật nuôi
Câu 151. Bùng phát dịch bệnh được định nghĩa là hiện tượng gì?
A. Xuất hiện một số lượng lớn ca mắc bệnh tại một khu vực
B. Giảm số lượng ca mắc bệnh
C. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh
D. Tình trạng bệnh giữ ổn định
Câu 152. Thuật ngữ "zoonosis" đề cập đến hiện tượng gì?
A. Bệnh từ động vật sang người
B. Bệnh từ người sang động vật
C. Bệnh lây trong cùng một loài động vật
D. Bệnh không truyền nhiễm
Câu 153. Khi xảy ra bùng phát dịch bệnh, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Điều tra và xác định tồn tại của ổ dịch (trang 92)
B. Bắt đầu điều trị cho vật nuôi
C. Tiêu hủy toàn bộ vật nuôi trong vùng dịch
D. Phun thuốc khử trùng khu vực chuồng trại
Câu 154. Các bệnh lây từ động vật sang người phần lớn xuất phát từ nguồn
nào?
A. Động vật rừng B. Vật nuôi
C. Côn trùng D. Động vật cảnh
Câu 155. Vì sao phải theo dõi và giám sát dịch bệnh trên động vật?
A. Để phun thuốc khử trùng
B. Để cung cấp thuốc thú y kịp thời
C. Cảnh báo sớm và phát hiện ổ dịch
D. Xác định nguồn gốc phát sinh bệnh
Câu 156. Khi vật nuôi bị bệnh, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Bắt đầu điều trị bằng thuốc
B. Loại bỏ các nguyên nhân gây bệnh
C. Chuyển đến khu vực cách ly
D. Tăng cường dinh dưỡng cho vật nuôi
Câu 157. Tiêm vaccine cho vật nuôi mang lại hiệu quả gì?
A. Tăng trọng nhanh
B. Tăng sức đề kháng
C. Tăng sản lượng sữa
D. Giảm tốn kém thức ăn
24

Câu 158. Khi xảy ra dịch bệnh trên đàn vật nuôi, điều quan trọng người chăn
nuôi cần làm là gì?
A. Bán tháo đàn vật nuôi còn lại
B. Tiếp tục buôn bán vật nuôi để hạn chế thiệt hại
C. Tuân thủ các hướng dẫn phòng chống dịch
D. Che giấu thông tin về dịch bệnh
Câu 159. Một trong những tác động tiêu cực của dịch bệnh gia súc, gia cầm
đến con người là gì?
A. Tăng sản lượng thực phẩm
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh
C. Mất an toàn vệ sinh thực phẩm
D. Tăng thu nhập cho người chăn nuôi
Câu 160. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất cho đàn vật nuôi là gì?
A. Áp dụng đủ dinh dưỡng
B. Tiêm vaccine đầy đủ
C. Tăng chất lượng nước uống
D. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh
Câu 161. Tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể vật nuôi là gì?
A. Kháng thể
B. Vaccine
C. Kháng nguyên
D. Bổ thể
Câu 162. Trong chăn nuôi, điều gì luôn luôn tốt hơn so với điều trị bệnh?
A. Tăng thêm lao động chăm sóc
B. Phòng bệnh
C. Bổ sung vitamin
D. Thay đổi môi trường nuôi dưỡng
Câu 163. Bệnh có thể lây truyền theo bao nhiêu cách?
A. 1 cách
B. 2 cách
C. 3 cách
D. 4 cách
Câu 164. Với bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, biện pháp xử lý vật nuôi bị bệnh
được khuyến cáo là gì?
A. Điều trị bằng kháng sinh & thuốc bổ
B. Không điều trị mà tiêu huỷ ngay
C. Cách ly & theo dõi diễn biến
25

D. Tăng liều vaccine phòng bệnh


Câu 165. Nếu vật nuôi bị bệnh do thức ăn ô nhiễm, điều cần làm ngay lập tức
là gì?
A. Thay đổi nguồn cung cấp thức ăn
B. Tiêm kháng sinh điều trị triệu chứng
C. Tiếp tục cho ăn thức ăn đó
D. Giảm khẩu phần ăn
Câu 166. Chăn nuôi vật nuôi quy mô công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ
mắc bệnh gì ở người?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh lây truyền từ động vật
C. Bệnh về khớp
D. Bệnh dị ứng
Câu 167. Khi bùng phát dịch bệnh trên đàn vật nuôi, việc quan trọng nhất
chính quyền địa phương cần làm để đảm bảo phòng chống dịch là gì?
A. Yêu cầu người chăn nuôi không công khai thông tin liên quan đến bệnh
B. Hỗ trợ người chăn nuôi tiếp tục buôn bán vật nuôi để giảm thiệt hại
C. Hướng dẫn đầy đủ, kịp thời cho người chăn nuôi các biện pháp phòng chống
dịch
D. Trợ giá thịt vật nuôi cho người chăn nuôi
Câu 168. Mục đích chính của việc theo dõi và giám sát dịch bệnh động vật là
gì?
A. Xác định nguồn gốc xuất xứ của dịch bệnh
B. Nghiên cứu các biện pháp điều trị mới
C. Xác định phương thức lây lan và cảnh báo sớm các ổ dịch tiềm ẩn
D. Cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách y tế thú y
Câu 169. Tác động kinh tế lớn nhất của dịch bệnh động vật đối với xã hội là
gì?
A. Làm tăng chi phí y tế cho người
B. Làm giảm năng suất chăn nuôi và thương mại động vật
C. Làm tăng thu nhập cho người chăn nuôi
D. Làm gia tăng nguồn cung thực phẩm
Câu 170. Bệnh truyền nhiễm trên vật nuôi có đặc điểm gì?
A. Không thể lây lan sang vật nuôi khác
B. Chỉ lây truyền trong cùng một loài động vật
C. Có khả năng lây truyền giữa các cá thể vật nuôi
D. Luôn gây tử vong cho vật nuôi
26

Câu 171. Chuồng trại chăn nuôi cần đảm bảo mục tiêu chính nào dưới đây?
A. Bảo vệ tốt vật nuôi
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
C. Tiết kiệm chi phí xây dựng
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 172. Hệ thống nào không phải là một trong những bộ phận cần có của
chuồng trại chăn nuôi?
A. Hệ thống sản xuất thức ăn và nuôi dưỡng
B. Hệ thống điện - nước
C. Hệ thống quản lý và bảo vệ vật nuôi
D. Hệ thống vận chuyển thịt
Câu 173. Yếu tố nào không ảnh hưởng đến yêu cầu về tiểu khí hậu chuồng
nuôi?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng
D. Địa hình
Câu 174. Mục đích của việc đảm bảo an toàn sinh học chuồng trại là gì?
A. Tăng năng suất chăn nuôi
B. Tiết kiệm chi phí
C. Ngăn ngừa dịch bệnh xâm nhập vào đàn vật nuôi
D. Cải thiện điều kiện sống cho người lao động
Câu 175. Kiểu chuồng nào không đòi hỏi nhiều chi phí đầu tư ban đầu?
A. Kiểu chuồng hở
B. Kiểu chuồng kín
C. Cả hai kiểu chuồng đều đòi hỏi chi phí cao
D. Cả hai kiểu chuồng đều không đòi hỏi nhiều chi phí
Câu 176. Phân là sản phẩm nào dưới đây?
A. Sản phẩm từ quá trình trao đổi chất
B. Sản phẩm từ quá trình tiêu hóa
C. Sản phẩm từ quá trình hô hấp
D. Sản phẩm từ quá trình lên men
Câu 177. Trong tất cả các chất có trong nước tiểu, chất nào chiếm tỷ lệ cao
nhất?
A. Protein
B. Urê
C. Lipid
27

D. Nước
Câu 178. Khí nào không phải là khí thải từ bản thân con vật?
A. CO2
B. CH4
C. H2S
D. N2O
Câu 179. Nguyên nhân nào không phải là nguồn phát sinh khí thải từ chuồng
trại?
A. Quá trình trao đổi chất của vật nuôi
B. Sự phân hủy các chất thải
C. Hoạt động của công nhân
D. Quá trình lên men yếm khí
Câu 180. Từ nguồn chất thải nào dưới đây không phát sinh khí thải?
A. Phân
B. Nước thải
C. Xác vật nuôi chết
D. Độn lót chuồng
Câu 181. Khái niệm “sản xuất sạch hơn” được đưa ra lần đầu tiên vào năm
nào?
A. 2000
B. 1990
C. 1989
D. 1985
Câu 182. Mục đích của “sản xuất sạch hơn” là gì?
A. Xử lý chất thải sau khi chúng đã phát sinh
B. Giảm lượng chất thải phát sinh
C. Chuyển đổi các chất thải sang dạng ít độc hại hơn
D. Tăng cường tái chế, tái sử dụng
Câu 183. Trong 3 biện pháp kỹ thuật chính để giảm phát sinh chất thải tại
nguồn, biện pháp nào liên quan đến việc nâng cao khả năng chống chịu của
vật nuôi?
A. Cải tiến khẩu phần
B. Cải tiến di truyền vật nuôi
C. Cải tiến công nghệ chăn nuôi
D. Tất cả đều không liên quan
28

Câu 184. Trong phương pháp “chăn nuôi sạch hơn”, giải pháp nào không
nhằm mục đích giảm lượng chất thải phát sinh?
A. Tăng cường tái chế, tái sử dụng
B. Giảm chất thải tại nguồn
C. Thay đổi sản phẩm chăn nuôi
D. Các chất vô cơ
Câu 185. Thu hồi thức ăn thừa để chế biến lại làm thức ăn cho chính
loài vật nuôi đó được gọi là gì?
A. Tái chế
B. Tái sử dụng
C. Tái sinh
D. Chuyển đổi sản phẩm
Câu 186. Trong trường hợp nào dưới đây thì cơ sở chăn nuôi cần phải
thay đổi loại vật nuôi?
A. Khi tăng quy mô chăn nuôi
B. Khi có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường
C. Khi có nhu cầu mở rộng thị trường D. Khi thiếu nguồn nhân lực
Câu 187. Ô nhiễm đất do chất thải chăn nuôi có thể do nguyên nhân nào
dưới đây?
A. Sự xâm nhập của các vi sinh vật có hại B. Sự tích tụ các kim loại nặng
C. Hiện tượng phú dưỡng D. Tất cả các đáp án trên
Câu 188. Trong các thành phần gây ô nhiễm nước do chất thải chăn
nuôi, chất nào chiếm hàm lượng cao nhất?
A.Vi sinh vật
B. Các chất hữu cơ
C.Các hợp chất chứa N và P
D. Các chất vô cơ
Câu 189. Trong các khí thải từ chăn nuôi, khí nào có khả năng gây hiệu ứng
nhà kính mạnh nhất?
A. CO2
B. CH4
29

C. N2O
D. H2S
Câu 190. Hiện tượng nào dưới đây không phải do ô nhiễm không khí từ chăn
nuôi gây ra?
A. Bệnh về đường hô hấp
B. Ung thư phổi
C. Viêm da cơ địa
D. Đau nhức xương khớp
Câu 191. Khối lượng phân thải ra hàng ngày chiếm bao nhiêu phần trăm so
với khối lượng cơ thể đối với gia cầm?
A.Khoảng 10%
B. Khoảng 5%
C. Khoảng 3%
D. Khoảng 1%
Câu 192. Chất nào dưới đây không có trong phân?
A. Các chất hữu cơ
B.Nước
C.Vi sinh vật và ký sinh trùng
D. Men tiêu hóa
Câu 193. Trong các thành phần của nước tiểu, chất nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
A. Protein
B. Urê
C. Lipid
D. Nước
Câu 194. Trong số các nguồn khí thải từ chăn nuôi, nguồn nào thường phát
tán nhiều khí thải nhất?
A. Từ hệ thống lưu trữ và xử lý chất thải
B. Từ quá trình trao đổi chất của vật nuôi
C. Từ chuồng trại
D. Từ các dụng cụ và thiết bị chăn nuôi
Câu 195. Điều kiện nào dưới đây làm tăng khả năng phát tán mùi từ chất
thải chăn nuôi?
A. Nhiệt độ thấp
B. Độ ẩm cao
C. Ít bụi lơ lửng
D. Có gió thổi mạnh
30

Câu 196. Những hạt nào dưới đây thuộc thành phần không khí khu vực
chuồng nuôi?
A. Hạt vô cơ
B. Hạt bụi
C. Các vi sinh vật và ký sinh trùng
D. Tất cả các hạt trên
Câu 197. Giải pháp quản lý nội vi nào dưới đây không thuộc sản xuất sạch
hơn trong chăn nuôi?
A. Cải tiến chế độ cho ăn
B. Kiểm soát dịch bệnh
C. Giảm lãng phí năng lượng
D. Sử dụng các chất phụ gia thức ăn cấm
Câu 198. Nhằm giảm lượng khí gây hiệu ứng nhà kính, cần lưu ý điều gì khi
phối hợp khẩu phần trâu bò?
A. Cân bằng tỷ lệ các chất dinh dưỡng
B. Tăng cường sử dụng chất xơ
C. Tăng cường sử dụng tinh bột
D. Giảm độ ẩm khẩu phần
Câu 199. Điều gì không đúng về vật liệu trải lót chuồng trong chăn nuôi?
A. Có thể là nguồn phát tán mầm bệnh
B. Khó phân hủy sinh học
C. Chứa nhiều chất dinh dưỡng
D. Thường bị loại bỏ sau một thời gian sử dụng
Câu 200. Xét về mức độ ô nhiễm môi trường, xác vật nuôi bị chết có đặc điểm
nào dưới đây?
A. Dễ phân hủy sinh học
B. Khó lây lan mầm bệnh
C. Thành phần không đồng nhất
D. Là nguồn gây ô nhiễm nguy hiểm

You might also like