You are on page 1of 1

ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 KHỐI 11 – NH 2023- 2024

NỘI DUNG NỘI DUNG

Câu 1. (1.0 điểm) Câu 7. (1.0 điểm) Số lượng của loại vi khuẩn A
a) Cho số thực x  0 , viết biểu thức P  x. 3 x 2 dưới trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức
dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. s  t   s  0  .2t , trong đó s  0  là số lượng vi khuẩn
2 5
Được 1 trong 2 ý :
2 5
x.x 3 hoac x 3 cho 0.25 0,25 A lúc ban đầu, s  t  là số lượng vi khuẩn A có sau
P  x.x 3  x 3
5 t phút. Biết sau 3 phút thì số lượng vi khuẩn A và
 x6 0.25 625000 con. Hỏi sau 10 phút thì số lượng vi khuẩn
b) Cho số thực a , b là các số thực dương, a  1 , thỏa
A là bao nhiêu?
mãn log a b  3 . Tính giá trị biểu thức Q  log a a 2 b3 .
t  3  s  3  s  0  .23  625000 0,25
Q  2 log a a 2 b 3  2  log a a 2  log a b 3  0,25
0,25  s  0   78125
 2  2  3log a b   22 . Được 1 trong 2 ý :
0,25
t  10  s 10   s  0  .210  80.000.000 (con) 0,5

2log a a 2b 3 hoac log a
a 2  log a
b3 
cho 0.25 Câu 8. (3.0 điểm) Cho hình chóp S . ABCD có
đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt
Câu 2. (1.0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số
phẳng đáy  ABCD  , H , K lần lượt là hình chiếu
y  ln  4  x 2
  log x .
vuông góc của điểm A trên cạnh SB, SD .
4  x2  0 0,25
ĐKXĐ:  a) Chứng minh CD   SAD  .
x  0 0,25
b) Chứng minh  AHK    SCD  .
2  x  2
 c) Chứng minh HK  SC .
0,25
x  0
 D   0; 2  0,25
Câu 3. (1.0 điểm) Giải bất phương trình
log 3 x  log 3  x  2   1 (*).
Học sinh ghi như sau vẫn
ĐK: x  2 đc chấm đủ điểm 0,25
 log 3 x  1  log 3 ( x  2)
(*)  log 3
x
1
 log 3 x  log 3 (3 x  6) x2 0,25
x
  3  x  3x  6  x  3
 x  3x  6  x  3 x2
0,25
So đk  S  (2;3)
0,25
Câu 4. (1.0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau
a) y  x 5  3 x  ln 3 Hoặc có thể hiện được quy
tắc (u+v)’ thì được 0,25
y    x5  '  3 x  '  ln 3 '  5 x 4  3 0,25
x2 a)
x 3 x
 1 CD  AD  ABCD hv  0,25
b) y  3  1  y  0,25
x
2 3 1 
CD  SA  SA   ABCD   CD  0,5
3x ln 3 0.25
  CD   SAD  . 0,25
2 3x  1 --------------------------------------------------------------------
   AK  SD  gt 
Câu 5. (1.0 điểm) Cho f  x   sin 2 x . Tính f    . 0,25
2 b) 
f   x   2sin x.(sin x) '  AK  CD  CD   SAD   AK  0,25
Không thu gọn thành sin2x 0,25
 2 sin x.cos x  sin 2 x thì tha  AK   SCD  
0.25  0,25
f   x   2 cos 2 x 0,25 AK   AHK 
    AHK    SCD  0,25
f     2
2 0,25 -------------------------------------------------------------------
3x  2  AK   SCD  0,25
Câu 6. (1.0 điểm) Cho hàm số y  có đồ thị là c)   AK  SC .
2x 1  SC   SCD 
đường cong  C  . Viết phương trình đường tiếp tuyến
Chứng minh tương tự, AH   SBC 
của  C  tại điểm có hoành độ bằng 1 .
 AH  SC  SC   SBC   0,25
x0  1  y 1  5 0,25
 SC   AHK  0,25
7
y   SC  AH  AH   AHK   0,25
 2 x  1
2 0,25
 y  1  7
0.25
PTTT: y  5  7  x  1  y  7 x  12 . 0,25

You might also like