You are on page 1of 45

I.

GIỚI THIỆU VIỆN THẨM MỸ KIM SEOUL– LỢI THẾ CẠNH TRANH

1.1 Giới thiệu viện thẩm mỹ Kim Seoul:

Viện thẩm mỹ Kim Seoul hội tụ đầy đủ tinh hoa y tế Hàn Quốc và Châu Âu, tự hào là nơi làm
đẹp và chăm sóc sức khỏe mới cho người Việt. Kim Seoul thuộc Tân Hoàng Vũ Group, được
thành lập năm 2021. Hiện nay đang có trụ sở chính tại 171 Kinh Dương Vương , phường 12,
quận 6, TPHCM. Có 2 chi nhánh tại Long An và Đồng Nai. Đội ngũ bác sĩ có kinh nghiệm
trong ngành thẩm mỹ, chuyên viên có tay nghề cao. Cán bộ công nhân viện tận tâm với công
việc và khách hàng. Đến với KimSeoul khách hàng sẽ được chăm sóc sắc đẹp an toàn không
xâm lấn, công nghệ cao an toàn và hiện đại nhất.
Các dịch vụ không xâm lấn công nghệ cao: Phun xăm thẩm mỹ, trẻ hóa da cộng nghệ cao, tăng
sinh collagen, xóa nhăn, nâng cơ, điều trị nám, tàn nhang, điều trị mụn
Các dịch vụ kết hợp với bệnh viện quốc tế: Nâng ngực, cắt mắt, nâng mũi, độn cằm, thon gọn
hàm, hút mỡ…
Không chỉ trải nghiệm xu hướng thẩm mỹ mới nhất 2023, đến với Thẩm mỹ Kim Seoul khách
hàng còn có cơ hội được trực tiếp tư vấn từ các chuyên gia.

Sở hữu chuỗi công nghệ thẩm mỹ mới nhất hiện nay. Hội tụ chuyên gia thẩm mỹ, bác sĩ uy tín
giàu kinh nghiệm. Là địa chỉ làm đẹp tin cậy của nhiều ngôi sao.

1.2 Lợi thế cạnh tranh:

1.2.1 Không gian hiện đại sang trọng:


Không gian làm đẹp với tổng diện tích lên tới 300m2 được thiết kế theo lối kiến trúc giao thoa
giữa cổ điển và hiện đại, toàn bộ nội thất được nhập khẩu trực tiếp thiết kế chỉnh chu hiện đại
nhằm nâng niu từng trải nghiệm của các khách hàng.

1
1.2.2 Hệ thống trang thiết bị hiện đại tối tân
Hệ thống máy móc trang thiết bị tối tân được chuyển giao độc quyền từ các tập đoàn làm đẹp
hàng đầu nhập khẩu Châu Âu và Hàn Quốc chứng nhận hiệu quả, an toàn trong điều trị thẩm
mỹ công nghệ cao.

1.2.3 Chất lượng dịch vụ theo chuẩn 5 sao


Mang tới cho khách hàng trải nghiệm hoàn hảo đến từng phút giây tại
Kim Seoul: có đưa đón tận nhà, hoa quả tươi, đồ uống, đồ ăn nhẹ cao cấp,
trang phục liệu trình khử khuẩn, quà tặng tri ân...

1.2.4 Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp tận tình


Toàn bộ chuyên viên, kỹ thuật viên đều được đào tạo bài bản về chuyên
môn nghiệp vụ, nhiều năm kinh nghiệm, tận tình, chu đáo, luôn sẵn sàng
đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

1.2.5 Địa chỉ làm đẹp tin cậy:


Địa chỉ làm đẹp được nhiều ngôi sao , hot girl, doanh nhân và chị em phụ nữ lựa chọn vì mang
đến giải pháp làm đẹp tối ưu mà vẫn phù hợp với điều kiện tài chính. Kim Seoul luôn tự hào về
các sản phẩm dịch vụ đạt chất lượng tốt theo đánh giá của các bên kiểm định và cả khách
hàng. Vật tư y tế sử dụng các thương hiệu uy tín, dược phẩm, mỹ phẩm đều sử dụng hàng
ngoại nhập.

2
1.3 Vị thế thị trường :
Là Viện Thẩm Mỹ Việt Nam tiên phong cho xu hướng làm đẹp không xâm lấn công nghệ
Châu Âu, được khách hàng biết đến qua những ca làm đẹp cho các ngôi sao, ca sĩ, hotgirl,
những tiktoker, cộng đồng doanh nhân… KimSeoul đã đem công nghệ làm đẹp cho những chị
em vùng sâu vùng xa, không có điều kiện chăm sóc sắc đẹp, lan tỏa giúp phụ nữ tự tin hơn
trong cuộc sống, giúp công việc thành công hơn, giúp gia đình hạnh phúc hơn. Nhờ các hội
đoàn, các câu lạc bộ doanh nhân, hội phụ nữ quận khách hàng, gây ấn tượng niềm tin , tạo sự
an tâm tin tưởng trong lòng khách hàng khi đến làm đẹp tại Kim Seoul.

3
II. PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG BÊN NGOÀI
2.1 Nhận định chung về kinh tế Vĩ Mô:
Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những năm gần đây. GDP
(Gross Domestic Product) của Việt Nam đã tăng trung bình khoảng 6-7% mỗi năm, đặt nước
này vào nhóm các nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á.

4
H1. GDP Vietnam từ 2010 – 2022 dự báo 2023
Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ đã tạo ra nhiều cơ hội và thúc đẩy sự phát triển của ngành
thẩm mỹ tại Việt Nam. Người dân có thu nhập tăng lên và đời sống cải thiện, từ đó tạo ra nhu
cầu cao hơn về dịch vụ làm đẹp và chăm sóc sắc đẹp. Đây là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự
phát triển và mở rộng của các doanh nghiệp trong ngành thẩm mỹ.
Ngoài ra, sự gia tăng dân số và sự thay đổi lối sống cũng góp phần vào sự tăng trưởng
của ngành này. Dân số trẻ nhiều và có thu nhập cao hơn đã tạo nên nhu cầu tăng về các dịch vụ
làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Xu hướng thay đổi lối sống, với sự quan tâm ngày càng tăng về
sức khỏe, ngoại hình và làm đẹp, cũng tác động đáng kể đến sự phát triển của ngành thẩm mỹ.
Hơn nữa, tiến bộ trong công nghệ và kỹ thuật cũng đã thúc đẩy sự phát triển của ngành
thẩm mỹ tại Việt Nam. Công nghệ hiện đại như laser, công nghệ không xâm lấn và các sản
phẩm chăm sóc da tiên tiến đã cung cấp nhiều giải pháp mới và hiệu quả trong lĩnh vực làm
đẹp. Các công nghệ này đã giúp tăng cường chất lượng dịch vụ và mang lại trải nghiệm tốt hơn
cho khách hàng.

H2. GDP theo các ngành.


Tổng thể, tăng trưởng kinh tế ổn định, sự gia tăng dân số và xu hướng thay đổi lối sống,
cùng với tiến bộ trong công nghệ và kỹ thuật, đã tạo ra môi trường thuận lợi và tiềm năng cho
sự phát triển của ngành thẩm mỹ tại Việt Nam. Các doanh nghiệp trong ngành có cơ hội phát
triển và mở rộng quy mô kinh doanh, tận dụng cơ hội từ tăng trưởng kinh tế và đáp ứng nhu
cầu ngày càng cao của khách hàng.

2.2 Môi trường vĩ mô (PESTEL)


Phân tích ngành thẩm mỹ viện bằng mô hình PESTLE (hay PESTEL) là một phương
pháp phân tích môi trường kinh doanh, giúp hiểu rõ các yếu tố chính ảnh hưởng đến ngành
thẩm mỹ viện. Dưới đây là phân tích từng yếu tố theo mô hình PESTLE:

2.2.1 Yếu tố Chính trị (Political):


5
Chính phủ Việt Nam và các cơ quan quản lý có vai trò quyết định về việc thiết lập các
quy định và hướng dẫn cho hoạt động của ngành thẩm mỹ viện. Các quy định này ảnh hưởng
đến các yêu cầu về văn bằng, giấy phép, quy trình an toàn, và quyền lợi của người tiêu dùng.
Việc có chính sách và quy định rõ ràng, công bằng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của
ngành thẩm mỹ viện là quan trọng để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi. Các thay đổi
về quản lý như thay đổi quy định và chính sách có thể ảnh hưởng đến hoạt động và chi phí của
ngành.
Hiện nay các sản phẩm được sử dụng tại các thẩm mỹ viện hầu như được nhập khẩu từ
nước ngoài, tuy nhiên chất lượng của các sản phẩm sử dụng tại thẩm mỹ việc cần phải được
kiếm soát, giúp cho người tiêu dùng có thể tránh được các sản phẩm giả, kém chất lượng. Các
biện pháp bảo vệ thương mại của Chính phủ hoặc thay đổi chính sách nhập khẩu và xuất khẩu
cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nguyên liệu và thiết bị, cũng như giá cả và cạnh
tranh trong ngành. Ngoài ra, trong thời gian gần đây, việc kiểm soát quảng cáo và quảng bá
trong ngành thẩm mỹ viện cũng trở thành một yếu tố quan trọng, Chính phủ đã đưa ra các quy
định rõ ràng và nghiêm ngặt về quảng cáo, để ngăn chặn các thông tin không chính xác và lừa
đảo. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo sự cạnh tranh công bằng
giữa các thẩm mỹ viện.
Tình hình dịch bệnh đã có những biến chuyển tích cực, tạo nên tiền đề phát triển nền kinh
tế nói chung và sự phát triển của ngành thẩm mỹ viện nói riêng. Nhà nước đã đưa ra các cơ chế
nhằm kích thích tăng trưởng nền kinh tế như giảm thuế VAT, hạ lãi suất cho vay,... điều này là
nền tảng giúp phát triển ngành thẩm mỹ viện.

Thách thức: Nhà nước ban hành các quy định và luật về ngành thẩm mỹ
viện nghiêm khắc

2.2.2 Yếu tố Kinh tế (Economic):


Tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực có thể ảnh hưởng đáng kể đến ngành
thẩm mỹ viện. Khi kinh tế phát triển và thu nhập của người dân tăng, có thể tăng nhu cầu về
dịch vụ làm đẹp và thẩm mỹ. Ngược lại, trong tình hình kinh tế suy thoái, người tiêu dùng có
thể hạn chế chi tiêu cho các dịch vụ thẩm mỹ.
Những năm gần đây, GPD bình quân đầu người của Việt Nam đều có sự tăng trưởng,
GPD bình quân đầu người của Việt Nam tại năm 2022 đạt 4.162,94 $/Người đứng thứ 117 trên
thế giới theo Ban Kinh tế Trung ương. Từ đó chúng ta có thể thấy được rằng mức sống của
người dân Việt Nam đang dần được cải thiện và nhu cầu về sắc đẹp cũng được nâng cao. Nền
kinh tế có sự tăng trưởng sẽ kéo theo các ngành hàng cũng có sự tăng trưởng, bên cạnh các
ngành hàng chính như công nghiệp, nông nghiệp thì ngành làm đẹp cũng được hưởng lợi. Theo
Business Monitor International (BMI), ngành hàng mỹ phẩm, làm đẹp tại Việt Nam đang duy
trì mức tăng trưởng kép hàng năm là 10,9% cho giai đoạn 2017 - 2019, nhờ thu nhập cải thiện
6
và xu hướng tiêu dùng sản phẩm thay đổi tích cực khiến cho nó trở nên đầy tiềm năng trong
tương lai.
Tuy nhiên trong khoảng thời gian giữa đại dịch Covid 19, Việt Nam áp dụng phong tỏa
cách ly, khiến cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất và kinh doanh, điều này
khiến cho nền kinh tế bị giảm sụt. Điều này khiến cho thu nhập của người dân bị ảnh hưởng
trầm trọng, dẫn ra một xu hướng tiêu dùng mới, người dân ưu tiên các nhu cầu thiết yếu, vì vậy
ngành thẩm mỹ viện hiện đang đối mặt với các khó khăn trong ngắn hạn.

Thách thức: Dịch Covid 19 khiến cho nhu cầu sử dụng các dịch vụ thẩm
mỹ viện bị suy giảm.

2.2.3 Yếu tố Xã hội (Social):


Xu hướng và quan niệm về làm đẹp của xã hội Việt Nam ảnh hưởng đáng kể đến ngành
thẩm mỹ viện. Hiện nay đang xuất hiện các xu thế thẩm mỹ mới của giới trẻ rất được thịnh
hành, bên cạnh đó những nhu cầu và ưu tiên của khách hàng về dịch vụ làm đẹp và thẩm mỹ
cũng có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy các doanh nghiệp trong ngành cần nắm bắt và đáp
ứng được những xu hướng này giúp thu hút các khách hàng.
Truyền thông và mạng xã hội đã có sự thay đổi mạnh mẽ trong thế giới ngày nay và ảnh
hưởng rất lớn đến ngành thẩm mỹ viện. Sự phổ biến của mạng xã hội đã giúp cho các doanh
nghiệp trong ngành dễ dàng tiếp cận khách hàng tiềm năng và xây dựng quan hệ khách hàng.
Đồng thời, nền tảng truyền thông và mạng xã hội cũng tạo ra sự minh bạch cao hơn đối với
chất lượng dịch vụ và đánh giá từ phía khách hàng. Chúng ta có thể thấy rằng ngành thẩm mỹ
viện thường phụ thuộc rất nhiều vào hình ảnh và sự tầm ảnh hưởng của những người có sức
ảnh hưởng. Khi các nhân vật nổi tiếng, người mẫu, diễn viên hoặc người có ảnh hưởng lớn
trong xã hội thể hiện sự quan tâm và ủng hộ cho một thẩm mỹ viện cụ thể, điều này có thể tạo
ra sự tăng trưởng cũng như gia tăng niềm tin của khách hàng.
Ngày nay không chỉ có phái nữ mà cả phái nam đều quan tâm, chăm chút cho vẻ ngoài
hơn. Họ không còn giữ quan niệm là “Làm đẹp chỉ dành cho phụ nữ”, bây giờ mọi người đều
bình đẳng về mọi mặt và nhu cầu là như nhau. Theo Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ
(ASAPS), tổng số ca phẫu thuật thẩm mỹ được thực hiện ở nam giới là 1,2 triệu vào năm 2015
cho chúng ta thấy được tiềm năng phát triển của ngành công nghiệp sắc đẹp còn tương đối lớn.
Hơn nữa, môi trường sống đang ngày càng nhiều khói bụi, ô nhiễm, điều này ảnh hưởng đến
sức khỏe và sắc đẹp của con người. Thế nên, việc sử dụng mỹ phẩm để chăm sóc da ngày càng
gia tăng.

7
Cơ hội: số lượng nam giới sử dụng dịch vụ thẩm mỹ gia tăng.

2.2.4 Yếu tố Công nghệ (Technological):


Ngành thẩm mỹ viện không ngừng phát triển với sự tiến bộ của công nghệ trong các quy
trình và thiết bị thẩm mỹ. Công nghệ laser, hệ thống điều khiển tự động, thiết bị hình ảnh và
phân tích da tiên tiến là một số ví dụ về tiến bộ công nghệ trong ngành. Sự đầu tư và áp dụng
các công nghệ này có thể giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và cung cấp trải nghiệm tốt hơn
cho khách hàng. Mặc dù các các tiến bộ về công nghệ đem lại rất nhiều các lợi ích cho ngành
thẩm mỹ viện, tuy nhiên kéo theo đó là các chi phí đầu tư cũng không hề nhỏ, dẫn đến các chi
phí sử dụng dịch vụ đến người dân cũng tăng cao.
Các doanh nghiệp trong ngành thẩm mỹ viện có thể tận dụng sự phổ biến của công nghệ
di động để tiếp cận khách hàng, cung cấp dịch vụ trực tuyến, quảng cáo và chăm sóc khách
hàng. Thông qua mạng xã hội và truyền thông trực tuyến như Facebook, Instagram, Youtube,
các doanh nghiệp có thể tiếp cận một cách dễ dàng tới các khách hàng của mình.
Ngành công nghiệp thẩm mỹ dường như gắn chặt với những ứng dụng công nghệ. Đó là
một xu hướng hứa hẹn mở đường cho những cơ hội trong tương lai cho các doanh nghiệp, từ
đó đem đến trải nghiệm mới mẻ và độc đáo cho người dùng yêu thích làm đẹp. Tuy nhiên, sự
xuất hiện các doanh nghiệp đối thủ cạnh tranh khác với công nghệ tiên tiến hơn, đòi hỏi doanh
nghiệp hiện tại phải luôn phát triển và đổi mới công nghệ hiện hữu. Công nghệ hiện tại có
nguy cơ lạc hậu, tạo nên nhiều thách thức cho các doanh nghiệp. Điều này khiến các doanh
nghiệp phải luôn thi đua, rút ngắn thời gian khấu hao của các thiết bị.

Cơ hội: Chi phí chuyển giao công nghệ cao

Thách thức: Công nghệ ngày càng phát triển.


.

2.2.5 Yếu tố Môi trường (Environmental):


Các quy định về môi trường và an toàn đóng vai trò quan trọng trong ngành thẩm mỹ
viện bao gồm việc tuân thủ các quy định về xử lý chất thải, vệ sinh và an toàn trong quá trình
cung cấp dịch vụ. Các hóa chất và dụng cụ được sử dụng trong ngành thẩm mỹ viện cần được
xử lý trước khi thải ra môi trường. Việc quản lý và sử dụng tài nguyên một cách bền vững và
8
có hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hiện nay, với sự
phát triển không ngừng về các tiến bộ khoa học, đi kèm với sự nâng cao mức sống của người
dân, các khách hàng có nhận thức rõ ràng hơn về trách nghiệm xã hội đối với môi trường sống.
Các doanh nghiệp kinh doanh các ngành nghề nói chung và kinh doanh trong ngành thẩm mỹ
viện nói riêng cần phải thể hiện được trách nghiệm với môi trường, điều này giúp tạo dựng
được hình ảnh doanh nghiệp.

Thách thức: các quy định kiểm soát chất thải.

2.2.6 Yếu tố Pháp luật (Legal):


Ngành thẩm mỹ viện phải tuân thủ các quy định về giấy phép kinh doanh và quyền chứng
nhận cho các dịch vụ và sản phẩm cụ thể. Điều này đảm bảo rằng các thẩm mỹ viện hoạt động
hợp pháp và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Ngành thẩm mỹ viện phải tuân thủ
các quy định về vệ sinh và an toàn, bao gồm quản lý chất thải, tiêu chuẩn về trang thiết bị y tế
và sự đảm bảo an toàn cho khách hàng. Các quy định này nhằm đảm bảo rằng các dịch vụ và
sản phẩm được cung cấp trong môi trường an toàn và không gây hại cho khách hàng.
Ngành thẩm mỹ viện phải tuân thủ các quy định về quảng cáo và marketing, đảm bảo
rằng thông tin được cung cấp cho khách hàng là chính xác và không gây hiểu lầm. Các quy
định này cũng có thể hạn chế một số hình thức quảng cáo và marketing nhất định, như quảng
cáo bằng cách đăng tải trên mạng xã hội hoặc bằng cách gửi thư rác. Trong ngành thẩm mỹ
viện, quyền sở hữu trí tuệ có thể được áp dụng cho các công nghệ và phương pháp độc quyền,
như là việc sở hữu bằng sáng chế hoặc nhãn hiệu độc quyền. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ có
thể giúp ngành này thúc đẩy sự sáng tạo và đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ độc đáo
không bị sao chép hoặc bị vi phạm.
Hiện nay do các tác động của Covid 19, nền kinh tế Việt Nam không giữ được tốc độ
tăng trưởng như kì vọng. Chính phủ đã thực hiện các chính sách vĩ mô như giảm thuế VAT,
giảm lãi suất ngân hàng nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Cơ hội: Có các chính sách thúc đẩy nền kinh tế.

Thách thức: chính phủ đưa ra các quy định về luật thắt chặt.

9
2.3 Môi trường Vi mô - Phân tích theo mô hình M.Poster (Porter’s 5 forces)

Mô hình Porter's 5 Forces (Ngũ lực cạnh tranh của Porter) là một công cụ phân tích ngành
được phát triển bởi Michael Porter để đánh giá sức mạnh cạnh tranh và hấp dẫn của một ngành
công nghiệp.

2.3.1 Cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại


Ngành thẩm mỹ viện thường có nhiều đối thủ cạnh tranh, bao gồm các thẩm mỹ viện lớn
cũng như các thẩm mỹ viện nhỏ. Sự đa dạng và số lượng đối thủ cung cấp cho khách hàng
nhiều lựa chọn, đồng thời tạo ra áp lực cạnh tranh đối với các thẩm mỹ viện.
Theo Nielsen, Việt Nam đang là một trong những quốc gia tăng trưởng mạnh nhất Đông
Nam Á về ngành làm đẹp. Năm 2019 với sự phát triển thịnh vượng của
công nghệ 4.0 và trào lưu sử dụng các dịch vụ thẩm mỹ, ngành thẩm mỹ tại Việt Nam đứng
trước cơ hội phát triển nhanh chóng. Theo ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch Phòng
Thương mại và Công nghiệp Việt Nam: Riêng tại Việt Nam, những năm gần đây những nhãn
hàng mỹ phẩm, thẩm mỹ viện, spa ồ ạt mọc lên và ý thức làm đẹp cũng gia tăng, đặc biệt là
tầng lớp thanh niên và trung niên, những người có thu nhập trung bình khá. Bên cạnh đó,
64,1% người được hỏi cảm thấy không hài lòng với các đặc điểm trên khuôn mặt, 15,8% có
vấn đề với ngực và 7,5% muốn thay đổi làn da của mình. Tại thành phố Hồ Chí Minh hiện –
thành phố lớn nhất về phẫu thuật thẩm mỹ tại Việt Nam. Trung bình, mỗi năm có khoảng
100.000 trường hợp thực hiện phẫu thuật, tại 53 phòng khám được cấp phép (45 bệnh viện
10
chuyên khoa và 8 bệnh viện đa khoa), theo thông tin của Hiệp hội Thẩm mỹ và Thẩm mỹ học
TP.HCM cuối năm 2016. Trong số đó, có khoảng 6.500 phụ nữ đặt túi nâng ngực, đa số khách
hàng là phụ nữ ở độ tuổi 20-35, kế đến là nhóm phụ nữ 35-50 tuổi, cá biệt có phụ nữ trên 60
tuổi. Tỉ lệ khách hàng là người Việt Nam chiếm 75-80%. Khách hàng là công nhân, viên chức
chiếm tỉ lệ 20%, thương gia chiếm 20%, người ngoại tỉnh (nhiều người là nông dân) khoảng
30% (đối tượng này thường đi phẫu thuật sửa mắt, mũi); 30% khách hàng còn lại chủ yếu là
các bà nội trợ ở độ tuổi 40-50. Như vậy, mọi độ tuổi, mọi ngành nghề đều có nhu cầu mong
muốn, đồng thời có khả năng đầu tư cho công cuộc làm đẹp ở các mức độ khác nhau.
Hiện nay các mức chi trả cho làm đẹp của được trải dài nhiều mức giá khác nhau từ bình
dân tới cao cấp trên mỗi dịch vụ chăm sóc làm đẹp khác nhau giúp tiếp cận được tới nhiều tập
khách hàng khác nhau. Thẩm mỹ viện Kim Seoul cung cấp cấp các gói dịch vụ thẩm mỹ viện
có mức giá dễ tiếp cận tới người dùng, tạo được lợi thế cạnh tranh lớn cũng như dễ dàng thu
hút khách hàng tới sử dụng dịch vụ. Dưới đây là bảng số liệu doanh thu của các công ty thẩm
mỹ viện lớn tại Việt Nam, cho ta thấy đượ quy mô của ngành làm đẹp.

H4: Doanh thu của các công ty thẩm mỹ viện (nguồn Vietnambiz)

11
H5: Mối quan tâm của Khách hàng

Ngành Thẩm mỹ viện tồn tại các rào cản lớn khiến cho các cơ sở thẩm mỹ viện mới tham
gia thị trường gặp nhiều khó khăn như sau:
- Rào cản về nguồn vốn: chi phí đầu tư ban đầu của ngành thẩm mỹ viện là khá lớn. Các cơ sở
thẩm mỹ viện mới tham gia thị trường chưa có lượng khách hàng thường xuyên sẽ gặp rất
nhiều khó khăn.
- Rào cản về khách hàng: thông thường khách hàng sẽ ưu tiên sử dụng dịch vụ của cơ sở thẩm
mỹ viện lớn, và quen thuộc. Vì vậy để tạo được lòng tin ban đầu đối với khách hàng cần là ưu
tiên hàng đầu của các cơ sở thẩm mỹ viện mới.

Cơ hội:
- Có mức lợi nhuận hấp dẫn
- Có các rào cản tham gia thị trường.

Thách thức: sẽ xuất hiện các đối thủ cạnh tranh do ngành có mức lãi suất
hấp dẫn.

12
2.3.2 Sức mạnh của nhà cung cấp
Do ngành làm đẹp đã có lịch sử hình thành và phát triển lâu đời vì vậy, trong ngành thẩm
mỹ viện, có nhiều nhà cung cấp đa dạng từ các nhà sản xuất mỹ phẩm, công ty cung cấp dịch
vụ y tế cho đến nhà cung cấp thiết bị và công nghệ. Sự đa dạng này tạo ra sự cạnh tranh giữa
các nhà cung cấp. Các cơ sở thẩm mỹ viện có nhiều lựa chọn khi chọn nhà cung cấp và có thể
dễ dàng chuyển đổi sang nhà cung cấp khác nếu cần. Thẩm mỹ viện Kim Seoul rất quan tâm
tới các nhà cung cấp các dịch vụ có chất lượng tốt và giá cả hấp dẫn nhằm đem đến các trải
nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

Lợi thế: Nhà cung cấp tương đối đa dạng

2.3.3 Sức mạnh của khách hàng


Ngành thẩm mỹ viện phục vụ một đối tượng khách hàng rộng lớn và đa dạng, bao gồm cả
nam và nữ, khác nhau về độ tuổi, thu nhập và mong muốn làm đẹp. Điều này tạo ra một môi
trường cạnh tranh giữa các thẩm mỹ viện để thu hút và giữ chân khách hàng. Vì vậy khách
hàng trong ngành thẩm mỹ viện có khả năng đòi hỏi chất lượng dịch vụ cao, đồng thời có mức
giá hấp dẫn. Họ mong đợi nhận được dịch vụ và sản phẩm chất lượng, an toàn và hiệu quả.
Nếu cơ sở thẩm mỹ viện không đáp ứng được yêu cầu này, khách hàng có khả năng chuyển
sang các đối thủ khác.
Thẩm mỹ viện Kim Seoul xây dựng các gói dịch vụ đa dạng đi kèm với chất lượng tốt
cũng như giá thành hấp dẫn so với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc. Tâm lý người mua
hàng luôn là yếu tố rất quan trọng vì vậy nên thẩm mỹ viện Kim Seoul luôn chú trọng tới cảm
nhận trải nghiệm sản phẩm của người dùng để có thể cải thiện được chất lượng và dịch vụ tốt
hơn, từ đó có thể mở rộng để tăng trưởng và sinh lời.

Cơ hội: sự đa dạng về tập khách hàng

Thách thức: Khách hàng có nhiều sự lựa chọn cơ sở thẩm mỹ viện

13
2.3.4 Mối đe dọa từ sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế
Trong ngành thẩm mỹ viện, có sự đa dạng vô cùng lớn về sản phẩm và dịch vụ. Có nhiều
thương hiệu mỹ phẩm, các công nghệ và phương pháp thẩm mỹ khác nhau để đáp ứng nhu cầu
của khách hàng. Điều này tạo ra sự cạnh tranh giữa các sản phẩm thay thế trong ngành thẩm
mỹ viện. Bên cạnh đó các công nghệ và phương pháp thẩm mỹ liên tục phát triển và tiến bộ.
Sản phẩm thay thế có thể được phát triển để cung cấp những giải pháp mới và hiệu quả hơn
cho khách hàng. Vì vậy các cơ sở trong ngành thẩm mỹ viện phải luôn cập nhật và đáp ứng các
xu hướng thẩm mỹ mới để gia tăng lợi thế cạnh tranh và không đánh mất các khách hàng hiện
hữu.

Thách thức: xu hướng và công nghệ thẩm mỹ phát triển và thay đổi
nhanh chóng

2.4 Ma trận các yếu tố bên ngoài (EFE)

Mức quan Số điểm


TT Các yếu tố bên ngoài Hệ số
trọng quan trọng
1 Nhà nước ban hành các quy định và luật về 0.086 3 0.258
ngành thẩm mỹ viện nghiêm khắc
2 Dịch Covid 19 khiến cho nhu cầu sử dụng các 0.069 1 0.069
dịch vụ thẩm mỹ viện bị suy giảm.
3 Số lượng nam giới sử dụng dịch vụ thẩm mỹ 0.075 2 0.15
gia tăng.
4 Công nghệ ngày càng phát triển. 0.054 2 0.108
5 Chi phí chuyển giao công nghệ cao. 0.066 1 0.066
6 Các quy định kiểm soát chất thải. 0.06 3 0.18
7 Chính phủ đưa ra các quy định về luật thắt 0.075 3 0.225
chặt.
8 Có các chính sách thúc đẩy nền kinh tế. 0.055 2 0.11
9 Có mức lợi nhuận hấp dẫn. 0.068 3 0.204
10 Có các rào cản tham gia thị trường. 0.056 2 0.112
11 Sẽ xuất hiện các đối thủ cạnh tranh do ngành 0.052 1 0.052
có mức lãi suất hấp dẫn.
12 Nhà cung cấp tương đối đa dạng 0.078 2 0.156
13 Sự đa dạng về tập khách hàng 0.063 3 0.189
14 Khách hàng có nhiều sự lựa chọn cơ sở thẩm 0.076 3 0.228
mỹ viện
14
15 Xu hướng và công nghệ thẩm mỹ phát triển và 0.067 1 0.067
thay đổi nhanh chóng
CỘNG 1 2.174

Tổng số điểm quan trọng của ma trận EFE đạt 2.174 trên mức trung bình. Điều này cho
thấy khả năng phản ứng với các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài của Th ẩm m ỹ vi ện Kim
Seoul khá tốt. So với một công ty có quy mô không lớn và hoạt động chưa lâu thì thẩm mỹ
viện Kim Seoul vẫn được xem một doanh nghiệp biết nắm bắt các c ơ h ội, cũng như nhìn nhận
được các thách thức từ đó công ty biết đề ra những chiến l ược phù h ợp nh ằm đối phó với
những mối đe dọa từ bên ngoài.

III. PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG


3.1 Các hoạt động chính

3.1.1 Các hoạt động đầu vào:

Tư vấn và đánh giá: Thẩm Mỹ Viện Kim Seoul thường bắt đầu bằng việc tư vấn và đánh
giá khách hàng. Điều này bao gồm lắng nghe yêu cầu và mong muốn của khách hàng, kiểm tra
tình trạng hiện tại và tìm hiểu về bất kỳ vấn đề thẩm mỹ cụ thể nào.
Đặt lịch hẹn: Sau khi tư vấn và đánh giá, thẩm mỹ viện sẽ đặt lịch hẹn cho khách hàng
dựa trên nhu cầu và sẵn có của các dịch vụ.
Dịch vụ thẩm mỹ: Các hoạt động thẩm mỹ chính trong thẩm mỹ viện Kim Seoul bao gồm
nhiều dịch vụ như làm đẹp da, trị liệu da, trị liệu giảm cân, trị liệu laser, phun xăm, phẫu thuật
thẩm mỹ, và nhiều dịch vụ khác. Các dịch vụ này thường được thực hiện bởi các chuyên gia
thẩm mỹ có trình độ chuyên môn cao.
Quản lý sản phẩm và vật liệu: Thẩm mỹ viện Kim Seoul thường có việc quản lý sản
phẩm, dược phẩm, và các vật liệu cần thiết để cung cấp dịch vụ thẩm mỹ. Điều này bao gồm
việc kiểm tra và cập nhật hàng tồn kho, đặt hàng mới khi cần thiết, và theo dõi hạn sử dụng của
các sản phẩm.
Hỗ trợ và chăm sóc khách hàng: Thẩm mỹ viện cũng thường cung cấp hỗ trợ và chăm sóc
khách hàng sau khi dịch vụ hoàn thành. Điều này bao gồm việc theo dõi và xem xét kết quả,
giải đáp các câu hỏi và nhu cầu của khách hàng, và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

15
Điểm mạnh Điểm yếu
Đội ngũ chuyên gia: Một thẩm mỹ viện có Chi phí đầu tư ban đầu: Mở một thẩm mỹ
những chuyên gia, bác sĩ và nhân viên có viện đòi hỏi một mức đầu tư ban đầu lớn để
kỹ năng chuyên môn cao trong lĩnh vực mua thiết bị, xây dựng không gian, thuê
thẩm mỹ. Điều này tạo ra sự tin tưởng và chuyên gia và huấn luyện nhân viên. Điều
an tâm cho khách hàng, đồng thời tăng khả này có thể tạo ra áp lực tài chính ban đầu
năng cung cấp các dịch vụ chất lượng. và đòi hỏi kế hoạch tài chính cẩn thận.

Công nghệ và thiết bị hiện đại: Một thẩm Cạnh tranh: Lĩnh vực thẩm mỹ là một lĩnh
mỹ viện được trang bị công nghệ và thiết bị vực cạnh tranh với nhiều đối thủ. Có nhiều
tiên tiến có thể cung cấp các liệu pháp và thẩm mỹ viện và spa cung cấp các dịch vụ
liệu trình thẩm mỹ hiệu quả và an toàn. Sử tương tự, do đó thẩm mỹ viện phải tìm cách
dụng công nghệ mới giúp thẩm mỹ viện đối phó với cạnh tranh và tạo ra sự khác
nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút biệt để thu hút khách hàng
khách hàng

Dịch vụ đa dạng: Một thẩm mỹ viện cung Các hoạt động đầu vào trong một thẩm mỹ
cấp nhiều dịch vụ thẩm mỹ khác nhau như viện yêu cầu nhiều thời gian và công sức từ
điều trị da, làm đẹp cơ thể, phẫu thuật thẩm các chuyên gia và nhân viên. Điều này có
mỹ, tiêm filler, và nhiều hơn nữa. Điều này thể gây áp lực và căng thẳng cho đội ngũ
tạo ra sự lựa chọn cho khách hàng và tăng làm việc.
khả năng tạo ra doanh thu từ các nguồn
khác nhau.

16
Quản lý chất lượng: Một thẩm mỹ viện có Pháp lý và quy định: Thẩm mỹ viện phải
hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ có thể tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp lý
đảm bảo việc cung cấp dịch vụ chất lượng liên quan đến an toàn, chất lượng và vệ
cao và đáng tin cậy. Quản lý chất lượng sinh. Điều này yêu cầu quản lý chặt chẽ và
bao gồm việc kiểm soát quy trình, đảm bảo nắm bắt các quy định thay đổi liên quan
vệ sinh an toàn, và đảm bảo tuân thủ các đến ngành công nghiệp thẩm mỹ.
quy định pháp luật liên quan.

3.2 Các hoạt động đầu ra:

Tuy là Viện thẩm mỹ các hoạt động đầu ra đều là các dịch vụ liên quan đến chăm sóc sức
khỏe thẩm mỹ và làm đẹp, song song đó Viện thẩm mỹ cũng đảm nhận phân phối các sản
phẩm mỹ phẩm chính hãng của các hãng nổi tiếng tại Việt nam, trên Thế giới.
Viện thẩm mỹ chỉ tư vấn và cung cấp cho khách hàng các sản phẩm phù hợp với từng
trình trạng của khác hàng, chắc chắn không có việc kinh doanh bất chấp dù biết khách hàng
không cần loại sản phẩm hỗ trợ khác.

3.2.1 Marketing và bán hàng:

Quảng cáo và tiếp thị: Một phần quan trọng của hoạt động đầu vào của một thẩm mỹ
viện là quảng cáo và tiếp thị để thu hút khách hàng mới. Các phương tiện thông tin đại chúng,
thông tin xã hội mà thẩm mỹ viện Kim Seoul sử dụng có thể kể đến như: báo điện tử, website,
mạng xã hội Facebook, Instagram, Twitter, Youtube,…Công ty sử dụng đa kênh nhằm quảng
cáo sản phẩm đạt hiệu quả cao. Khi kết hợp các phương tiện này sẽlàm tăng cơ hội tiếp cận
khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

Website Facebook Instagram Hotline


www.thammykimseoul.com Thẩm mỹ viện Kim thammykimseoul 0931444567
Seoul

Dịch vụ khách hàng : Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chu đáo, có trang web,
hotline tư vấn cho khách hàng về việc chọn lựa sản phẩm phù hợp. Nhân viên được đào tạo kỹ
17
càng, đáp ứng tiêu chuẩn phục vụ khách hàng với các tiêu chí: “Nhiệt tình–Thân thiện–Chu
đáo”.
Trong thời gian làm việc bộ phận nhân viên bán hàng và chăm sóc khách hàng phải luôn
giữ một thái độ niềm nở, nghiêm túc vơi công việc để đảm bảo rằng không có khách hàng nào
phải chờ đợi quá lâu hay cảm thấy khó chịu với cửa hàng.
Hướng dẫn chăm sóc sau điều trị: Sau khi khách hàng hoàn thành dịch vụ thẩm mỹ,
thẩm mỹ viện thường cung cấp hướng dẫn về cách chăm sóc và bảo vệ da trong giai đoạn hồi
phục. Đây là hoạt động sẽ tạo nên giá trị thương hiệu cho Viện Thẫm mỹ vì có rất nhiều đơn vị
không chú trọng trong việc chăm sóc khách hàng sau điều trị khiến cho họ không biết phải làm
gì khi xảy ra sự cố, nếu làm tốt điều này sẽ gây ấn tượng rất tốt đến khách hàng hiện tại và
khách hàng trong tương lai. Điều này có thể bao gồm cách sử dụng sản phẩm, lời khuyên về
chế độ ăn uống và chế độ sinh hoạt lành mạnh để duy trì kết quả tốt.

3.2.2 Các hoạt động hỗ trợ

Các hoạt động hỗ trợ trong phương pháp này nhằm tối ưu hóa quá trình làm việc, cải
thiện chất lượng dịch vụ và tăng khách hàng hài lòng. Dưới đây là một số hoạt động hỗ trợ
quan trọng trong phương pháp dây chuyền chuỗi giá trị tại thẩm mỹ viện:
Tiếp nhận khách hàng: Đảm bảo quy trình tiếp nhận khách hàng được thực hiện một
cách chuyên nghiệp và nhanh chóng. Điều này bao gồm ghi nhận thông tin cá nhân, yêu cầu
dịch vụ và lên lịch hẹn.
Đánh giá và tư vấn: Một bước quan trọng là đánh giá tình trạng da và thân hình của
khách hàng. Thẩm mỹ viện Kim Seoul cung cấp tư vấn chuyên sâu về các liệu pháp phù hợp
và giải thích các lợi ích và rủi ro có thể xảy ra.
Lên kế hoạch và lên lịch: Dựa trên đánh giá và yêu cầu của khách hàng, thẩm mỹ viện
Kim Seoul đã lên kế hoạch chi tiết cho từng phiên làm việc và lên lịch hẹn một cách hợp lý để
đảm bảo tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.
Thực hiện dịch vụ: Quá trình thực hiện dịch vụ thẩm mỹ phải được tiến hành bởi nhân
viên có kỹ năng chuyên môn và được đào tạo đúng cách. Đảm bảo tuân thủ các quy trình,
hướng dẫn về an toàn và sử dụng các sản phẩm chất lượng cao.
Đánh giá sau dịch vụ: Sau mỗi phiên làm việc, khách hàng nên được yêu cầu đánh giá
và phản hồi về chất lượng dịch vụ. Điều này giúp thẩm mỹ viện cải thiện và thay đổi quy trình
18
làm việc để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Quản lý chất lượng: Thẩm mỹ viện Kim Seoul có quy trình giám sát chất lượng và đảm
bảo rằng tất cả các quy trình được thực hiện đúng cách. Điều này bao gồm kiểm tra, hiệu
chuẩn và duy trì các thiết bị và dụng cụ sử dụng trong quá trình thực hiện dịch vụ.
Đào tạo và phát triển nhân viên: Thẩm mỹ viện KIm Seoul đã đầu tư vào đào tạo và
phát triển nhân viên để nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc. Điều này đảm bảo rằng nhân
viên có đủ năng lực để thực hiện các dịch vụ thẩm mỹ và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng
cao.
Quản lý tài chính và vật liệu: Quản lý tài chính và vật liệu là một phần quan trọng trong
phương pháp dây chuyền chuỗi giá trị. Thẩm mỹ viện cần theo dõi chi phí, quản lý hàng tồn
kho và đảm bảo sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Xây dựng mối quan hệ khách hàng: Thẩm mỹ viện nên tạo dựng mối quan hệ bền
vững với khách hàng. Điều này có thể bao gồm việc gửi thư cảm ơn, gọi điện thoại xác nhận,
gửi tin nhắn nhắc nhở và cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng trung
thành.
Các hoạt động hỗ trợ này giúp tăng cường hiệu suất và chất lượng dịch vụ trong phương
pháp dây chuyền chuỗi giá trị tại một thẩm mỹ viện, đồng thời tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho
khách hàng.

3.3 Ma trận yếu tố nội bộ (Internal Factor Evaluation - IFE)

Ma trận yếu tố nội bộ (Internal Factor Evaluation - IFE) là một công cụ phân tích được sử
dụng trong kinh doanh để đánh giá các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến hiệu suất và sự cạnh tranh
của một doanh nghiệp trong một ngành công nghiệp cụ thể. Trong trường hợp của kinh doanh
thẩm mỹ hữu cơ, có thể tạo ra một ma trận IFE để đánh giá những yếu tố quan trọng nội bộ tác
động đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Tại thẩm Mỹ Viện Kim Seoul , IFE matrix có thể được xây dựng dựa trên các yếu tố nội
bộ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Dưới đây là một ví
dụ về ma trận IFE cho thẩm Mỹ Viện Kim Seoul:

T Trọng số Đánh giá Điểm


Yếu tố nội bộ
T (Weight) (Rating) (Score)
19
1. Sản phẩm chất lượng cao 0.15 4.5 0.675

2. Sự tận tâm và kiến thức của nhân viên 0.10 4.0 0.4

3. Chiến lược tiếp thị hiệu quả 0.12 4.2 0.504

4. Quản lý tài chính ổn định 0.08 4.3 0.344

5. Sự đổi mới trong sản phẩm 0.10 3.8 0.38

6. Quan hệ khách hàng tốt 0.13 4.4 0.572

7. Hiệu suất vận hành 0.09 4.1 0.369

8. Hệ thống phân phối đáng tin cậy 0.11 4.2 0.462

9. Chi phí sản xuất thấp 0.12 3.9 0.468

TỔNG SỐ 1.00 3.222

Trong ví dụ trên, các yếu tố nội bộ được lựa chọn dựa trên quan điểm quan trọng của
doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh thẩm mỹ hữu cơ. Mỗi yếu tố được đánh giá và gán
một trọng số dựa trên tầm quan trọng của nó đối với doanh nghiệp. Điểm số của từng yếu tố
được tính bằng cách nhân trọng số với đánh giá của yếu tố đó. Cuối cùng, ta có tổng điểm của
ma trận IFE.
Nhìn chung, thẩm Mỹ Viện Kim Seoul đã tạo dựng được những nền tảng vững chắc (chất
lượng sản phẩm luôn đảm bảo, quản lý nguồn nguyên liệu, chiến lược Marketing, dịch vụ
chăm sóc khách hàng,…) đưa thương hiệu thẩm Mỹ Viện Kim Seoul đến với số đông khách
20
hàng. Bên cạnh đó công ty vẫn còn tồn tại những mặt yếu chưa thể khắc phục (áp dụng công
nghệ còn hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa toàn diện, giai đoạn nghiên cứu/phát triển sản phẩm mới
mất nhiều thời gian,…)

3.4 Ma trận vị thế cạnh tranh (CPM)

Thẩm Mỹ Viện Kim Seoul lựa chọn ba đối thủ cạnh tranh để đưa vào ma trận phân tích,
so sánh và đưa ra đánh giá tổng quan về vị thế của Thẩm Mỹ Viện Kim Seoul ở hiện tại trong
ngành dịch vụ chăm sóc sắc đẹp. Ba doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp đó là Thẩm Mỹ Viện
Mailisa, Thẩm Mỹ Viện Thủy Tiên và Bệnh Viện Thẩm Mỹ Việt Mỹ (Bác sĩ Chiêm Quốc
Thái).
Ma trận hình ảnh cạnh tranh (Competitive Profile Matrix, viết tắt: CPM) là một
công cụ giúp đưa ra những đánh giá nhằm so sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh
trong cùng ngành. Sự so sánh dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của
doanh nghiệp. Từ đó, cho các nhà quản lý có sự nhìn nhận được những điểm mạnh và điểm
yếu của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh, xác định lợi thế cạnh tranh cho tổ chức và những
điểm yếu cần được khắc phục.
Các thành phần của ma trận hình ảnh cạnh tranh:
Ma trận hình ảnh cạnh tranh gồm 4 thành phần chính: Các yếu tố thành công quan trọng
(Critical Success Factors); Trọng số (Weight); Xếp hạng (Rating); Điểm số và tổng điểm
( Score & Total Score).
Các yếu tố thành công quan trọng (CSF)
Các yếu tố thành công quan trọng (Critical Success Factors) là những yếu tố quyết định
đến sự thành công trong ngành mà doanh nghiệp đang kinh doanh. Nó giúp nhà quản trị phân
tích một cách cụ thể chính xác tính cạnh tranh của doanh nghiệp và ngành hàng đang kinh
doanh so với đối thủ.
Tùy thuộc vào từng ngành hàng khác nhau, các tác động của nhân tố môi trường bên
trong và bên ngoài của doanh nghiệp mà các yếu tố sẽ có sự sai khác cơ bản giữa các ngành
hàng hay các doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn có những đặc điểm chung được xem xét ở hầu hết
các ngành hàng, bao gồm:
Thị phần, Chất lượng sản phẩm, Lực lượng lao động có tay nghề cao, Định hướng
chiến lược rõ ràng, Chuỗi cung ứng, Dịch vụ khách hàng, Năng lực sản xuất, Khách hàng
21
trung thành, Tính năng sản phẩm, Giao hàng, Uy tín thương hiệu, Sự hiện diện trực tuyến, Sự
hài lòng của khách hàng, Cơ cấu chi phí thấp, Quản lý mạng xã hội, Tình hình tài chính, Sự
đa dạng về sản phẩm, Kinh nghiệm và kỹ năng trong thương mại điện tử, Dự trữ tiền mặt,…
Tầm quan trọng (Rating): Tầm quan trọng của mỗi yếu tố tùy thuộc vào mức độ ảnh
hưởng của yếu tố đến khả năng cạnh tranh của công ty trong ngành.
Trọng số (Weight): Trọng số của mỗi yếu tố tùy thuộc vào khả năng của công ty với
yếu tố, trong đó 4 là tốt, 3 là trên trung bình, 2 là trung bình, 1 là yếu
Điểm số và tổng điểm ( Score & Total Score): Điểm số (Score) được tính bằng cách
nhân tầm quan trọng và trọng số của mỗi yếu tố. Tổng số điểm (Total Score) của ma trận là
tổng số điểm của tất cả các yếu tố.

22
TT Các yếu tố thành Mức TMV TMV Mailisa TMV Thủy BVThẩm Mỹ
công quan trọng độ KimSeoul Tiên Việt Mỹ
quan Phân Điểm Phân Điểm Phân Điểm Phân Điểm
trọng loại quan loại quan loại quan loại quan
trọng trọng trọng trọng
1. Thị phần 0,067 1 0,067 3 0,200 1 0,067 3 0,200

2. Chất lượng sản phẩm, 0,091 4 0,364 2 0,182 2 0,182 2 0,182


dịch vụ

3. Lực lượng lao động có 0,067 2 0,133 2 0,133 1 0,067 3 0,200


tay nghề cao

4. Định hướng chiến 0,063 3 0,188 3 0,188 2 0,125 1 0,063


lược rõ ràng

5. Tình hình tài chính 0,067 2 0,133 4 0,267 3 0,200 3 0,200

6. Chăm sóc khách hàng 0,059 3 0,176 2 0,118 1 0,059 3 0,176

7. Trình độ quản lý và 0,063 3 0,188 4 0,250 2 0,125 1 0,063


kinh nghiệm

8. Khách hàng trung 0,091 2 0,182 3 0,273 2 0,182 4 0,364


thành

9. Khả năng quảng cáo 0,059 1 0,059 3 0,176 2 0,118 4 0,235

10. Uy tín thương hiệu 0,053 1 0,053 2 0,105 3 0,158 2 0,105

11. Sự hài lòng của khách 0,074 4 0,296 2 0,148 3 0,222 3 0,222
hàng

23
12. Công nghệ ngày càng 0,053 1 0,053 2 0,105 2 0,105 3 0,158
phát triển mạnh.

13. Cơ sở hạ tầng 0,077 2 0,154 2 0,154 2 0,154 2 0,154

14. Sự đa dạng về sản 0,045 2 0,091 3 0,136 4 0,182 2 0,091


phẩm, dịch vụ

15. Sự hỗ trợ tài chính từ 0,071 1 0,071 1 0,071 2 0,143 2 0,143


bên ngoài

TỔNG SỐ 1,00 2,207 2,506 2,087 2,555

24
Hiện tại, Bệnh Viện Thẩm Mỹ Việt Mỹ là doanh nghiệp đang chiếm ưu thế trong lĩnh
vực chăm sóc sắc đẹp với tổng số điểm là 2,555 sau đó là Thẩm Mỹ Viện Mailisa với 2,506.
Hiện tại Thẩm Mỹ Viện Kim Seoul đang ở vị trí thứ 3 với 2,207, xếp sau 2 doanh nghiệp lớn -
có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.
Tuy nhiên, Thẩm Mỹ Viện Kim Seoul với số điểm là 2,207 vẫn chiếm nhiều ưu thế khi
so sánh với Thẩm Mỹ Viện Thủy Tiên. Doanh nghiệp xếp cuối ma trận.

IV. SỨ MỆNH – TẦM NHÌN – MỤC TIÊU

4.1 Mục tiêu:

Ra đời trong hoàn cảnh các viện thẩm mỹ tại thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và trên
toàn Việt Nam nói chung đang phát triển và nhu cầu thẩm mỹ của người dân Việt Nam đang
rất lớn, Viện Thẩm Mỹ Kim Seoul, mong muốn được góp phần trong việc tư vấn thẩm mỹ chất
lượng và chăm sóc thẩm mỹ cho cộng đồng. Không chỉ nhằm góp phần giảm các chi phí ra
nước ngoài phẩu thuật thẩm của khách hàng, còn hướng tới việc cung cấp các dịch vụ khám, tư
vấn thẩm mỹ theo phong thủy và thẩm mỹ toàn diện đạt chuẩn quốc tế với đội ngũ bác sĩ trong
và ngoài nước.

Với KHÁCH HÀNG: Vẻ đẹp của khách hàng, sức khỏe của khách hàng là kim chỉ nam
trong mọi hoạt động mà chúng tôi hướng tới. Mang đến vẻ đẹp, sự an toàn và chất lượng dịch
vụ cao trong việc tư vấn và thẩm mỹ là định hướng quan trọng để chúng tôi tồn tại và phát
triển. Lắng nghe và chia sẻ để đạt được sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng là thước đo
thành công của Viện Thẩm Mỹ Kim Seoul.

Với NHÂN VIÊN: Không ngừng xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, giàu
tính nhân văn, mang đậm nét văn hóa chung của cả Công ty; tạo cơ hội nâng cao nghiệp vụ và
phát triển sự nghiệp cho mọi thành viên.

Với CỘNG ĐỒNG – XÃ HỘI: Phát triển theo từng giai đoạn đầu tư, để mở rộng phạm vi
và nâng cao chất lượng, góp phần vào sự lớn mạnh chung của nền thẩm mỹ nước nhà. Chia sẻ
trách nhiệm với cộng đồng thông qua những chương trình phẫu thuật thẩm mỹ từ thiện cho
những đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt..

4.2 Tầm nhìn:

Viện Thẩm Mỹ Kim Seoul sẽ trở thành một trong những viện thẩm mỹ hàng đầu trong cả
nước, địa chỉ làm đẹp tin cậy cho người dân trong nước nói chung, và Thành Phố Hồ Chí Minh
nói riêng. Kim Seoul chú trọng vào việc đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại, thiết kế cơ sở vật
25
chất sang trọng tiện nghi, kết hợp với kiến thức của đội ngũ bác sĩ giỏi, tay nghề cao nhằm đưa
đến kết quả thẩm mỹ đẹp nhất và an toàn nhất cho khách hàng. Đồng thời, tạo một môi trường
y tế thân thiện, dịch vụ chất lượng cao hơn cho tất cả mọi người.

Việc lựa chọn phát triển thẩm mỹ mũi nhọn của viện thẩm mỹ theo hai tiêu chí: thứ nhất
là đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng nhất như Phẫu thuật nâng ngực, Phẫu thuật nâng
mũi, Nha khoa thẩm mỹ, Filler thẩm mỹ, Giảm mỡ, xóa nhăn, trẻ hóa không xâm lấn ... và thứ
hai là tiêu chí mới nhất khó nhất mà ít cơ sở thẩm mỹ khác có thể làm được như Phẫu thuật hút
mỡ tạo hình thành bụng chữ H, Phẫu thuật thẩm mỹ theo phong thủy tướng số, Phẫu thuật
thẩm mỹ bằng các máy móc công nghệ cao, đã phần nào thể hiện quyết tâm của viện Thẩm Mỹ
Kim Seoul vươn đến mục tiêu của mình trên con đường cống hiến cho cộng đồng, cho xã hội.

4.3 Sứ Mệnh:

Làm đẹp an toàn và hiệu quả cho mọi người bằng những kỹ thuật làm đẹp tối ưu nhất.

Tại Kim Seoul, những công nghệ kỹ thuật luôn đảm bảo yếu tố an toàn và hiện đại. Với
hệ thống thiết bị chuyên dụng, cùng đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, liên tục cập
nhật công nghệ và phương pháp làm đẹp mới nhất. Không chỉ dừng lại ở việc thẩm mỹ đơn
thuần, đội ngũ bác sĩ còn có tay nghề cao, vững chuyên môn nghiệp vụ, dù đắp những khiếm
khuyết thẩm mỹ bẩm sinh và khôi phục lại nét đẹp tự nhiên đã bị mất đi cho tất cả mọi người,
bằng cách giải pháp làm đẹp tối ưu nhất.

4.4 Văn Hóa Viện Thẩm Mỹ:

Cam kết: Kim Seoul cam kết dành 100% mọi thứ mình có và nỗ lực cho đến khi đạt
được thành công cho từng dịch vụ và sản phẩm của Kim Seoul

Chính trực: Kim Seoul cam kết luôn nói sự thật – Thực hiện những điều mình đã hứa –
Chỉ cam kết với bản thân và người khác những điều mà tôi đã sẵn sàng và có ý định thực hiện
– Thông báo ngay khi biết có những cam kết có thể không thực hiện được và có giải pháp để
xử lý vấn đề ngay lập tức

Tinh thần trách nhiệm: Hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi hành động, kết quả và làm
chủ mọi việc đang diễn ra.

Thái độ: Thường xuyên nói cảm ơn và thường xuyên biểu lộ lòng biết ơn của mình theo
nhiều cách. Hạnh phúc và chia sẻ chiến thắng của mình cũng như chiến thắng của đồng nghiệp
sau những ca thẩm mỹ thành công. Kiên định đảm bảo bản thân mình và những người khác
làm những việc đúng đắn.

Xuất sắc: Đối với đội ngũ Kim Seoul, chỉ tốt thôi vẫn chưa đủ. Chúng tôi luôn muốn
mang đến những hàng hóa và dịch vụ với chất lượng vượt trội để gia tăng giá trị cho khách
26
hàng, cho đối tác và cho công ty một cách dài hạn. Cùng với đó, Kim Seoul luôn tìm cách để
đạt kết quả cao hơn với mức đầu tư ít hơn, kiên định trên con đường cải tiến và sáng tạo
không ngừng.

Về giao tiếp: Đội ngụ cán bộ, y bác sĩ và nhân viên giao tiếp một cách tích cực với khách
hàng và đồng nghiệp. Nói chuyện với mục đích tốt đẹp thông qua những cuộc trao đổi tích cực
và có sức ảnh hưởng. Gọi tên khi chào đón và tạm biệt mọi người để thể hiện tình cảm thân
mật, nói lời xin lỗi về bất kỳ sai sót nào trước tiên và ngay sau đó tìm cách giải quyết.

Đội nhóm: Để gắn kết mọi người và đạt được mục tiêu chung của tập thể, mỗi thành viên
của đội ngũ luôn nỗ lực hết sức để tạo ra sự gắn kết tốt nhất. Tập trung vào việc hợp tác và
nghĩ cách giải quyết vấn đề chứ không thoả hiệp. Linh động trong xử lý công việc, chấp nhận
thay đổi nếu không tạo ra hiệu quả. Giúp đỡ và cảm thông với những đồng nghiệp cũng như
khách hàng.

Thành công: Tập trung suy nghĩ, năng lượng và chú ý đến kết quả thắng lợi của mọi việc
mà mỗi cá nhânđang làm. Sẵn sàng chiến thắng và giúp mọi người cùng chiến thắng. Đồng
thời, thiện lòng tự trọng, thành công, năng lực và sự tự tin từ sâu bên trong bản thân mình.

Giàu có: Biết cho đi và nhận lại để luôn thấy bản thân mình giàu có. Bằng việc đáp ứng
tốt nhất cho mọi khách hàng trong từng dịch vụ, Kim Seoul sẵn sàng sẻ chia dịch vụ tốt nhất,
thái độ phục vụ tốt nhất cùng với chính sác chăm sóc khách hàng tuyệt vời nhất. Kim Seoul
cho phép mình giàu có ở tất cả các lĩnh vực trong cuộc sống, bằng cách tôn trọng giá trị của
bản thân và của những khách hàng xung quanh.

4.5 Giá trị cốt lõi:

TRÁCH NHIỆM;

CHO LÀ NHẬN;

HỌC TẬP SUỐT ĐỜI;

TRUYỀN THỐNG VÀ ĐỔI MỚI;

TẬN TÂM;

CHUYÊN NGHIỆP

27
V. CHIẾN LƯỢC CẤP CÔNG TY
5.1 Ma trận SWOT
OPPOTUNITIES (CƠ HỘI) THREATS (THÁCH THỨC)

S 1. Tăng cường xu hướng chăm sóc sắc


đẹp và ý thức về sức khỏe.
2. Sự phát triển của thị trường chăm sóc
1. Cạnh tranh gay gắt từ các công ty
chăm sóc sắc đẹp trong và ngoài
nước.
sắc đẹp tại Việt Nam. 2. Thay đổi nhanh chóng trong xu

W 3. Nhu cầu ngày càng tăng về các sản


phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp.
4. Sự phát triển của thị trường trực tuyến
và mua sắm trực tuyến.
hướng và sở thích của khách hàng.
3. Sự xuất hiện của các Spa chăm sóc
sắc đẹp giá rẻ, phưong pháp tự chăm
sóc và các sản phẩm không rõ nguồn

O
5. Hợp tác và liên kết với các công ty và gốc.
spa chăm sóc sắc đẹp khác. 4. Chính sách và quy định của ngành
6. Tăng cường xu hướng chăm sóc sắc công nghiệp chăm sóc sắc đẹp thay
đẹp tự nhiên không xâm lấn. đổi.
7. Mở rộng mạng lưới phân phối và tiếp 5. Sự thiếu hụt về vốn đầu tư và nguồn

T
cận khách hàng mới. lực cho nghiên cứu và phát triển.
8. Phát triển các sản phẩm chăm sóc sắc 6. Sự thay đổi trong môi trường kinh
đẹp dành riêng cho đối tượng khách doanh và chính trị.
hàng đặc biệt. 7. Sự gia tăng trong chi phí nhân công
9. Sự thay đổi trong phong cách sống và ý và công cụ, công nghệ, nguyên liệu.
thức sức khỏe của người tiêu dùng. 8. Khó khăn trong việc xây dựng và duy
10. Thúc đẩy du lịch chăm sóc sắc đẹp tại trì mối quan hệ với khách hàng.
Việt Nam. 9. Sự phụ thuộc vào công nghệ và thiết
bị nhập khẩu.
10. Sự tác động của dịch bệnh và khủng
hoảng kinh tế.

STRONGS (ĐIỂM MẠNH) CÁC CHIẾN LƯỢC SO CÁC CHIẾN LƯỢC ST


1. Chất lượng sản phẩm/ dịch vụ chăm
- Kết hợp S1, S2 với O1: - Kết hợp S1, S3 với T1:
sóc sắc đẹp tiêu chuẩn cao.
2. Thương hiệu đáng tin cậy và uy tín.  TMV KimSeoul có thể tận dụng chất  TMV KimSeoul có thể sử dụng
3. Đội ngũ nhân viên, bác sĩ chuyên lượng sản phẩm cao (S1) và thương hiệu chất lượng sản phẩm cao (S1) và đội
nghiệp và có kỹ năng cao. đáng tin cậy (S2) để phát triển và tiếp cận ngũ nhân viên chuyên nghiệp (S3) để
4. Hệ thống phân phối rộng khắp thị trường đang tăng cường xu hướng đối phó với cạnh tranh gay gắt từ các
HCM, Long An, Đồng Nai chăm sóc sắc đẹp và ý thức sức khỏe (O1). công ty chăm sóc sắc đẹp trong và
5. Sự đa dạng trong danh mục dịch vụ, ngoài nước (T1).
sản phẩm. - Kết hợp S1, với O1O7: - Kết hợp S4, S6 với T6:
6. Nghiên cứu và phát triển và đầu tư,
cải tiến dịch vụ liên tục.  Công ty có thể tận dụng chất lượng sản  TMV KimSeoul có thể tận dụng
7. Quan hệ tốt với khách hàng và sự phẩm/dịch vụ cao (S1) để tăng cường xu mạng lưới phân phối rộng (S4) và
tận tâm trong chăm sóc. hướng chăm sóc sắc đẹp và ý thức về sức nghiên cứu phát triển sản phẩm liên
8. Công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện khỏe (O1). Đồng thời, công ty cũng có thể tục (S6) để thích nghi với sự thay đổi
đại. mở rộng mạng lưới phân phối và tiếp cận trong môi trường kinh doanh và
9. Kinh nghiệm lâu năm trong ngành khách hàng mới (O7). Việc tạo ra các sản chính trị (T6).
công nghiệp chăm sóc sắc đẹp. phẩm/dịch vụ chất lượng cao và phát triển
- Kết hợp S8, S10 với T10:
10. Kênh tiếp thị và quảng cáo hiệu quả. các kênh phân phối mới sẽ giúp công ty
tăng cường thị phần và thu hút khách hàng  TMV KimSeoul có thể sử dụng
mới. công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện
đại (S8) để đối phó với sự tác động
- Kết hợp S2 với O6O8:
của dịch bệnh và khủng hoảng kinh tế
 Công ty có thể sử dụng thương hiệu (T10). Đồng thời, TMV KimSeoul
đáng tin cậy và uy tín (S2) để tăng cường cần đầu tư vào nghiên cứu và phát
xu hướng chăm sóc sắc đẹp tự nhiên triển để khắc phục sự thiếu hụt vốn
không xâm lấn (O6) và phát triển các sản đầu tư và nguồn lực (T10).
phẩm chăm sóc sắc đẹp dành riêng cho đối
tượng khách hàng đặc biệt (O8). Việc tập  S1T1  Công ty có thể sử dụng chất
trung vào phát triển các sản phẩm chăm lượng sản phẩm/dịch vụ chăm sóc sắc
sóc sắc đẹp tự nhiên và tạo ra các giải đẹp tiêu chuẩn cao (S1) để đối phó với
pháp chăm sóc sắc đẹp đáp ứng nhu cầu cạnh tranh gay gắt từ các công ty chăm
của các đối tượng khách hàng đặc biệt sẽ sóc sắc đẹp trong và ngoài nước (T1).
giúp công ty khẳng định vị thế và tạo ra sự Bằng cách duy trì và nâng cao chất
khác biệt trên thị trường lượng, công ty có thể tạo ra sự khác biệt
và thu hút khách hàng bằng việc tạo ra
- Kết hợp S3, S4 với O4:
giá trị vượt trội.
 TMV KimSeoul có thể tận dụng đội
ngũ nhân viên chuyên nghiệp (S3) và S3T5  Công ty có thể sử dụng đội
mạng lưới phân phối rộng (S4) để mở ngũ nhân viên, bác sĩ chuyên nghiệp và
rộng mạng lưới phân phối và tiếp cận có kỹ năng cao (S3) để đối phó với sự
khách hàng mới (O4). thiếu hụt về vốn đầu tư và nguồn lực cho
nghiên cứu và phát triển (T5). Bằng cách
- Kết hợp S6, S8 với O3:
tận dụng kiến thức và kỹ năng của đội
 TMV KimSeoul có thể sử dụng nghiên ngũ nhân viên, công ty có thể tăng cường
cứu và phát triển liên tục (S6) cùng với năng lực nội bộ và tìm kiếm các nguồn
công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện đại tài trợ và đầu tư để nghiên cứu và phát
(S8) để đáp ứng nhu cầu của khách hàng triển các sản phẩm/dịch vụ mới và cải
đang tăng cường xu hướng chăm sóc sắc tiến hiện có.
đẹp tự nhiên và hữu cơ (O3).
WEAKNESSES (ĐIỂM YẾU) CÁC CHIẾN LƯỢC WO CÁC CHIẾN LƯỢC WT
1. Hạn chế về nguồn lực tài chính và vốn
- Kết hợp W1, W2, W3 với O1, O3, - Kết hợp W1 với T5 và T8:
đầu tư.
O5:
2. Thiếu hụt nhân lực chuyên gia và nhân  Chiến lược: Đối mặt với hạn chế về
viên có kỹ năng đặc biệt.  Chiến lược: Với hạn chế về nguồn lực nguồn lực tài chính và cạnh tranh từ các
3. Hệ thống quản lý và quy trình hoạt động tài chính, thiếu hụt nhân lực chuyên gia và công ty chăm sóc sắc đẹp trong và ngoài
chưa được tối ưu hóa. hệ thống quản lý chưa được tối ưu hóa, nước, KimSeoul có thể tập trung vào
4. Không có sự đa dạng trong phạm vi dịch
công ty có thể tận dụng sự phát triển của phát triển các sản phẩm chăm sóc sắc
vụ, sản phẩm
thị trường chăm sóc sắc đẹp tại Việt Nam đẹp độc đáo và chất lượng cao. Đồng
5. Cạnh tranh cao từ các công ty chăm sóc
và nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm và thời, tìm kiếm đối tác và liên kết với các
sắc đẹp trong nước và nước ngoài.
6. Thiếu hiệu quả trong việc tiếp cận và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp. Công ty có thể công ty và spa chăm sóc sắc đẹp khác để
phục vụ các khách hàng tiềm năng. tìm kiếm đối tác và liên kết với các công mở rộng mạng lưới phân phối và tiếp cận
7. Thiếu mạng lưới đối tác và quan hệ hợp ty và spa chăm sóc sắc đẹp khác để tăng khách hàng mới
tác. cường nguồn nhân lực và quy trình quản
8. Khả năng hấp thụ công nghệ mới và xu lý hiệu quả.
- Kết hợp W6 với T2 và T6:
hướng thị trường chưa cao.
9. Thiếu khả năng tiếp thị và quảng cáo
- Kết hợp W4, W6, W9 với O2, O4,
 Chiến lược: Với khả năng hấp thụ
trực tuyến hiệu quả. O8:
công nghệ mới và xu hướng thị trường
10. Thiếu sự nhạy bén đối với xu hướng và  Chiến lược: Với sự thiếu đa dạng trong chưa cao, công ty có thể tận dụng thay
thay đổi trong ngành.
phạm vi sản phẩm và dịch vụ, hiệu quả đổi nhanh chóng trong xu hướng và sở
kém trong việc tiếp cận và phục vụ khách thích của khách hàng. Đồng thời, tăng
hàng tiềm năng, và thiếu khả năng tiếp thị cường xu hướng chăm sóc sắc đẹp tự
và quảng cáo trực tuyến, công ty có thể nhiên không xâm lấn và tìm kiếm cách
tận dụng sự phát triển của thị trường trực tiếp cận và phục vụ các khách hàng tiềm
tuyến và mua sắm trực tuyến. Đồng thời, năng một cách hiệu quả.
công ty cần phát triển các sản phẩm chăm
sóc sắc đẹp đặc biệt dành riêng cho đối
tượng khách hàng đặc biệt và tạo ra chiến
dịch tiếp thị và quảng cáo trực tuyến hiệu
quả.
- Kết hợp W9 với T4 và T7:
- Kết hợp W7, W8, W10 với O6,
O9, O10:  Chiến lược: Với thiếu khả năng tiếp
 Chiến lược: Với thiếu mạng lưới đối thị và quảng cáo trực tuyến hiệu quả,
tác và quan hệ hợp tác, khả năng hấp thụ công ty có thể tận dụng sự phát triển của
công nghệ mới và xu hướng thị trường thị trường trực tuyến và mua sắm trực
chưa cao, và thiếu sự nhạy bén đối với xu tuyến bằng cách tạo ra chiến dịch tiếp thị
hướng và thay đổi trong ngành, công ty có và quảng cáo trực tuyến đặc biệt. Đồng
thể tận dụng thúc đẩy du lịch chăm sóc sắc thời, mở rộng mạng lưới phân phối và
đẹp tại Việt Nam và sự thay đổi trong tiếp cận khách hàng mới để tăng cường
phong cách sống và ý thức sức khỏe của hiệu quả tiếp thị và quảng cáo.
người tiêu dùng.
 W2T2  Đầu tư vào đào tạo và phát
W1O2: Khắc phục hạn chế về nguồn triển nhân lực, tạo điều kiện thu hút và
lực tài chính và vốn đầu tư (W1) để tận giữ chân các chuyên gia và nhân viên có
dụng cơ hội phát triển thị trường chăm sóc kỹ năng đặc biệt. Đồng thời, nắm bắt xu
sắc đẹp tại Việt Nam (O2). hướng và sở thích của khách hàng để tạo
ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
 W2O3: Đầu tư vào đào tạo nhân viên
chuyên gia và nhân viên có kỹ năng đặc  W3T4  Nâng cấp hệ thống quản lý
biệt (W2) để tận dụng cơ hội tăng cường và tối ưu hóa quy trình hoạt động để tăng
xu hướng chăm sóc sắc đẹp tự nhiên và hiệu quả và linh hoạt. Đồng thời, nắm
hữu cơ (O3). vững chính sách và quy định mới trong
 W3O6: Tối ưu hóa hệ thống quản lý và ngành và điều chỉnh hoạt động công ty
quy trình hoạt động (W3) để mở rộng phù hợp.
mạng lưới đối tác và tiếp cận cơ hội hợp
tác (O6).  W5T8 Tăng cường hoạt động tiếp
thị và quảng cáo trực tuyến để tiếp cận
và tạo liên kết với các khách hàng tiềm
năng. Đồng thời, xây dựng mối quan hệ
chăm sóc và duy trì sự tương tác tốt với
khách hàng hiện tại.
 W8T9  Đầu tư vào nghiên cứu và
phát triển để nắm bắt và áp dụng công
nghệ mới và xu hướng thị trường. Đồng
thời, tăng cường hợp tác với các đối tác
công nghệ và nhà cung cấp để đảm bảo
cung cấp thiết bị và công nghệ chất
lượng cao.

Nhận xét: Dựa trên phân tích SWOT trên, có thể đưa ra một chiến lược tấn công là một lựa chọn phù hợp cho TMV Kim
Seoul chăm sóc sắc đẹp. Dưới đây là lý do:
• Điểm mạnh: TMV Kim Seoul đã xác định được một số điểm mạnh quan trọng như chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thương
hiệu đáng tin cậy và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Chiến lược tấn công sẽ tận dụng những điểm mạnh này để xây dựng và
tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.

• Cơ hội: Có nhiều cơ hội phát triển, bao gồm sự phát triển của thị trường chăm sóc sắc đẹp tại Việt Nam và xu hướng mua
sắm trực tuyến. Chiến lược tấn công sẽ giúp TMV Kim Seoul tận dụng cơ hội này để mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng
mới và tạo ra sự tăng trưởng bền vững.

• Đối thủ: Cạnh tranh cao từ các TMV Kim Seoul chăm sóc sắc đẹp trong và ngoài nước là một thách thức đáng lưu ý. Bằng
cách áp dụng chiến lược tấn công, TMV Kim Seoul có thể tạo ra sự khác biệt và đột phá để nổi bật và cạnh tranh trực tiếp với
các đối thủ.
Tuy nhiên, việc chọn chiến lược tấn công cần được xem xét cẩn thận và phụ thuộc vào tình hình cụ thể của TMV Kim Seoul và
ngành công nghiệp chăm sóc sắc đẹp. Nên đảm bảo rằng TMV Kim Seoul có đủ nguồn lực, kế hoạch và khả năng thực hiện chiến
lược tấn công một cách hiệu quả.
5.2 Ma trận BCG
Doanh thu: Theo báo cáo từ Hội Chăm sóc Sắc đẹp Việt Nam, ngành chăm sóc sắc đẹp
đã đạt doanh thu ước tính khoảng 2 tỷ USD vào năm 2019 và tiếp tục tăng trưởng trong những
năm gần đây.
Trước đại dịch, mức tăng trưởng của lĩnh vực chăm sóc cá nhân và sắc đẹp đạt 6,8% –
gấp 2 lần ngành FMCG. Trong đó, sản phẩm dưỡng da (+10,7%) và chăm sóc tóc (+8,5%) là
hai danh mục phát triển mạnh nhất khi chiếm 39% tổng chi tiêu toàn ngành và đóng góp hơn
50% tăng trưởng.

Không nằm ngoài tác động của COVID-19, đến cuối tháng 9/2020, tốc độ tăng trưởng giá
trị của ngành chậm lại còn 1,1%. FMCG xoay chuyển tình hình khi đến cuối Q3/2020, tổng
doanh thu đạt 5,5% – gấp 5 lần lĩnh vực chăm sóc cá nhân và sắc đẹp. Đồng thời, Kantar dự
đoán đến cuối năm 2020 doanh thu ngành FMCG sẽ tăng từ 7-8%.
Bên cạnh đó, giá trị tiêu thụ (sale value) của ngành hàng chăm sóc cá nhân và sắc đẹp
cũng giảm. Cụ thể, tháng 2/2020, giá trị tiêu thụ giảm 13% do hạn chế đi lại tại Trung Quốc
trong mùa dịch. Tháng 4/2020 tiếp tục chứng kiến sự sụt giảm đáng kể là 10% khi Châu Âu
bắt đầu thực hiện giãn cách xã hội
Đánh giá một cách tổng quan, giá trị này giảm nhẹ 0,3% trong Q1/2020, và 0,7% vào
cuối Q2/2020. Đến tháng 9/2020, con số sụt giảm chỉ còn 0,4% vì khả năng phục hồi trở lại
của ngành.

35
KIM SEOUL

• Nhận xét
Với mức tăng trưởng của ngành thẩm mỹ làm đẹp và chăm sóc sức khoẻ sau đại dịch, đặc
biệt là nhu cầu làm đẹp của nam giới, TMV KimSeoul đang ở vị trí dấu chấm hỏi, lí do của
việc này chính là Kim Seoul cũng đang ở giai đoạn khởi nghiệp, cần nhiều thời gian để định vị
và xác định nhu cầu, hướng đi phù hơp.
Nhìn chung, dù thị phần và tăng trưởng thị trường của ngành này rất có triển vọng, nhưng
TMV Kim Seoul nên lựa chọn đưa ra chiến lược tiếp tục đầu tư tăng trưởng về chất lượng dịch
vụ, công nghệ và đặc biệt đội ngũ kỹ thuật viên, bác sỹ chuyên gia lành nghề. Kết hợp cùng
các đơn vị Bệnh viện uy tín để gia tăng giá trị và chất lượng. Từ đó từng bước gia tăng giá triij
thương hiệu, thâm nhập thị trường một cách mạnh mẽ và dần gia tăng thị phần nhằm đưa công
ty tiến gần hơn với vị trí ngôi sao.

36
5.3 Ma trận GE

Biểu đồ ma trận GE:

• Nhận xét
Ngành thẩm mỹ sắc đẹp đang có độ hấp dẫn cao, Kim Seoul dù đang ở giai đoạn khởi
nghiệp, nhưng với chất lượng dịch vụ cùng với những chiến lược phù hợp và truyền thông
marrketing hiệu quả, cũng đang có vị thế cạnh tranh khá tốt. Đơn vị đang giai đoạn chiến lược
và dần bước vào vị thế giá trị trong ngành, có nghĩa là công ty đang trên đà phát triển và nên
tập trung đầu tư theo chiều sâu để khai thác hết nguồn lực, nâng cao vị thế cạnh tranh
37
Tất cả các yếu tố như vậy, Kim Seoul có thể đưa ra 2 chiến lược cấp công ty để định
hướng, phát triển công ty trong thời gian tới như sau:
1. Đầu tư, phát triển các dịch vụ thế mạnh của mình, gia tăng khả năng cạnh tranh
qua chất lượng dịch vụ - cho cả nam và nữ nhằm khai thác các xu hướng làm đẹp
trên thị trường.
2. Liên cải tiến, nâng cấp công nghệ và đầu tư và giá trị nguồn nhân lực, chuyên gia và
hợp tác với các đơn vị đầu ngành để gia tăng vị thế cạnh tranh và mang lại các giải
pháp thẩm mỹ tốt nhất cho khách hàng.

5.4 Ma trận lựa chọn chiến lược QSPN


Kim Seoul có nguồn lực tài chính hạn chế, nên lựa chọn ma trận QSPN để đưa ra 2 chiến
lược cấp công ty trong thời gian tới như sau:
Chiến lược 1: Nâng cấp phát triển đội ngũ chuyên gia và nguồn nhân lực.
Chiến lược 2: Duy trì, cải tiến các dịch vụ làm đẹp là thế mạnh của Kim Seoul.

38
39
• Nhận xét
Dựa vào tổng số điểm hấp dẫn, cho thấy Chiến lược 2: Duy trì, cải tiến các dịch vụ làm
đẹp là thế mạnh của Kim Seoul. phù hợp nhất với KímSeoul. Do đó, công ty sẽ triển khai
chiến lược này trong thời gian tới.

VI. CHIẾN LƯỢC CẤP KINH DOANH


6.1 Nền tảng của chiến lược kinh doanh
Xác định nhu cầu của khách hàng: Nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp
chăm sóc sắc đẹp có thể bao gồm những yếu tố sau:
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Khách hàng mong muốn những sản phẩm và dịch vụ
chăm sóc sắc đẹp chất lượng cao, an toàn và hiệu quả. Họ quan tâm đến thành phần,
công nghệ và quy trình chăm sóc sử dụng để đảm bảo kết quả tốt nhất cho làn da và vẻ
đẹp tự nhiên.
Đa dạng sản phẩm và dịch vụ: Khách hàng mong muốn có nhiều lựa chọn về
sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp, bao gồm chăm sóc da, chăm sóc tóc, trang
điểm, làm móng, và các liệu trình làm đẹp khác. Họ muốn có sự đa dạng để tùy chỉnh
và lựa chọn theo nhu cầu riêng của mình.
Hiệu quả và kết quả: Khách hàng mong muốn những sản phẩm và dịch vụ chăm
sóc sắc đẹp mang lại kết quả thực sự và hiệu quả trong việc cải thiện ngoại hình và tự
tin cá nhân. Họ muốn nhìn thấy sự cải thiện rõ rệt sau khi sử dụng các sản phẩm và dịch
vụ của công ty.
Thương hiệu và uy tín: Khách hàng quan tâm đến thương hiệu và uy tín của công
ty chăm sóc sắc đẹp. Họ tìm kiếm các thương hiệu có độ tin cậy cao, được công nhận
trong ngành và có đánh giá tích cực từ các khách hàng khác.
Tận hưởng trải nghiệm: Khách hàng muốn có trải nghiệm thú vị và thoải mái
khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp. Họ đánh giá cao môi trường thân
thiện, nhân viên phục vụ tận tâm và khả năng tạo ra cảm giác thư giãn và thoải mái
trong quá trình chăm sóc.
Thông tin và tư vấn: Khách hàng mong muốn nhận được thông tin và tư vấn
chuyên nghiệp về sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp. Họ cần được giải đáp các thắc
mắc, được tư vấn về cách sử dụng và chăm sóc hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu về
vẻ đẹp.
Giá trị và giá cả hợp lý: Khách hàng quan tâm đến giá trị và giá cả hợp lý của
sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp. Họ mong muốn nhận được sự tương xứng giữa
chất lượng và giá trị với số tiền mà họ bỏ ra..

Năng lực đặc biệt: Làm đẹp an toàn và hiệu quả cho mọi người bằng những kỹ thuật làm
đẹp tối ưu nhất. Tại Kim Seoul, những công nghệ kỹ thuật luôn đảm bảo yếu tố an toàn và hiện
đại. Với hệ thống thiết bị chuyên dụng, cùng đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm,
liên tục cập nhật công nghệ và phương pháp làm đẹp mới nhất. Không chỉ dừng lại ở việc thẩm
mỹ đơn thuần, đội ngũ bác sĩ còn có tay nghề cao, vững chuyên môn nghiệp vụ, dù đắp những
khiếm khuyết thẩm mỹ bẩm sinh và khôi phục lại nét đẹp tự nhiên đã bị mất đi cho tất cả mọi
40
người, bằng cách giải pháp làm đẹp tối ưu nhất..
Nhóm khách hàng: Kim Seoul xác định nhóm khách hàng chủ yếu là những người ưa
chuộng sử dụng các dịch vụ làm đẹp an toàn, hiệu quả, cụ thể:
 Giới tính: Nữ là chủ yếu, một bộ phận nam giới có mối quan tâm đến chăm sóc sắc đẹp.
 Độ tuổi: chủ yếu từ 18-35 tuổi, ngoài ra có thể mở rộng ra về độ tuổi do độ lành tính
và công năng của sản phẩm
 Khu vực: Thành phố HCM và tỉnh lân cận.
 Mức thu nhập: Từ trung trình khá trở lên

6.2 Chiến lược cạnh tranh


Theo hướng đề xuất các chiến lược cho Kim Seoul như sau:
Tạo điểm mạnh về chất lượng: Công ty nên đảm bảo chất lượng cao cho các sản
phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp của mình. Điều này bao gồm sử dụng thành phần an toàn
và hiệu quả, áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình chăm sóc chuyên nghiệp.
Xây dựng thương hiệu và uy tín: Công ty cần tạo dựng và xây dựng thương hiệu đáng
tin cậy và uy tín trong ngành chăm sóc sắc đẹp. Điều này có thể đạt được thông qua việc cung
cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, tạo quan hệ tốt với khách hàng và nhận được đánh giá
tích cực từ người dùng.
Tập trung vào khách hàng: Công ty nên hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một
cách tốt nhất. Điều này bao gồm việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, tư vấn
chuyên nghiệp, tạo trải nghiệm tốt và lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng.
Khai thác các kênh tiếp thị hiệu quả: Công ty nên tận dụng các kênh tiếp thị trực
tuyến và ngoại tuyến để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình. Điều này bao gồm xây
dựng một chiến dịch tiếp thị hiệu quả, sử dụng các công cụ truyền thông xã hội, quảng cáo
trực tuyến và đối tác với các đơn vị tiếp thị.
Xây dựng mối quan hệ đối tác: Công ty có thể hợp tác và xây dựng mối quan hệ với
các đối tác trong ngành chăm sóc sắc đẹp, bao gồm spa, salon, các chuyên gia làm đẹp và các
nhà cung cấp nguyên liệu. Điều này giúp công ty mở rộng mạng lưới phân phối, tăng cường
tầm nhìn và cung cấp các dịch vụ phụ trợ.
Tăng cường quản lý và tối ưu hóa hoạt động: Công ty cần tăng cường quản lý và tối
ưu hóa hoạt động của mình để tăng hiệu suất và giảm chi phí. Điều này bao gồm quản lý tài
chính, quản lý nhân sự, quản lý chuỗi cung ứng và quy trình hoạt động.

VII. CHIẾN LƯỢC CẤP CHỨC NĂNG


7.1 Marketing
Dựa vào chiến lược cạnh tranh, chiến lược Marketing phù hợp cho Kim Seoul là các
chiến lược tập trung dựa vào chi phí thấp; nghiên cứu nhu cầu, cụ thể:
Xác định đối tượng khách hàng: Công ty cần xác định rõ đối tượng khách hàng
mục tiêu để tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của họ. Điều này giúp tối ưu hóa chiến
dịch marketing và tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu.

41
Xây dựng thương hiệu: Công ty nên đầu tư vào xây dựng và phát triển thương
hiệu để tạo dựng sự nhận biết và lòng tin từ khách hàng. Điều này bao gồm việc thiết kế
logo, slogan, nhận diện thương hiệu và xây dựng một hình ảnh đồng nhất và chuyên
nghiệp.
Chiến dịch quảng cáo và truyền thông: Công ty cần xây dựng chiến dịch quảng
cáo và truyền thông hiệu quả để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình. Điều này có
thể bao gồm sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình, báo
chí và tạp chí, cũng như tận dụng tiềm năng của marketing trực tuyến và xã hội.
Marketing trực tuyến: Công ty cần tận dụng tiềm năng của marketing trực tuyến
để tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu. Điều này bao gồm việc tạo và quản lý
website chuyên nghiệp, kênh truyền thông xã hội, email marketing và quảng cáo trực
tuyến.
Tạo trải nghiệm khách hàng: Công ty nên tạo ra trải nghiệm tốt và độc đáo cho
khách hàng khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của mình. Điều này có thể làm thông qua
việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc
biệt, sự tận tâm và chăm sóc khách hàng đáng tin cậy.
Hợp tác và quan hệ đối tác: Công ty có thể hợp tác và xây dựng quan hệ đối tác
với các đơn vị có liên quan trong ngành chăm sóc sắc đẹp. Điều này giúp tăng cường
khả năng tiếp cận khách hàng, chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm, và mở rộng mạng lưới
kinh doanh.
Khảo sát và nghiên cứu thị trường: Công ty cần tiến hành khảo sát và nghiên
cứu thị trường thường xuyên để hiểu rõ nhu cầu, xu hướng và ý kiến của khách hàng.
Điều này giúp công ty điều chỉnh chiến lược marketing và phát triển sản phẩm và dịch
vụ phù hợp với thị trường.

42
Với chiến lược Marketing Mix (4P), Kim Seoul chú trọng vào các yếu tố sau:

Sản phẩm (Product): Kim Seoul cần phát triển và quản lý các sản phẩm và dịch vụ chất
lượng cao để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này có thể bao gồm các sản phẩm chăm
sóc da, mỹ phẩm, dịch vụ spa, liệu pháp làm đẹp, phục hồi sức khỏe và các gói chăm sóc sắc
đẹp đặc biệt.

Giá cả (Price): Công ty cần xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm và dịch vụ của
mình. Điều này bao gồm việc đưa ra mức giá cạnh tranh và hấp dẫn, tùy thuộc vào giá trị của
sản phẩm, đối tượng khách hàng mục tiêu và các yếu tố khác như chất lượng, độc đáo và uy tín
của công ty.

Quảng cáo (Promotion): Để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình, công ty cần sử
dụng các hoạt động quảng cáo và truyền thông. Điều này có thể bao gồm quảng cáo trực tuyến
và truyền thống, PR, quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, tổ chức sự kiện và các chiến
dịch truyền thông khác để tạo nhận thức và thu hút khách hàng.

Điểm bán hàng (Place): Công ty cần xác định các điểm bán hàng phù hợp để tiếp cận
khách hàng. Điều này có thể bao gồm việc mở các cửa hàng chăm sóc sắc đẹp, spa, trung tâm
thẩm mỹ, cũng như bán hàng trực tuyến thông qua website và các nền tảng thương mại điện tử.
Qua đó, công ty đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ của mình dễ dàng tiếp cận và mua sắm cho
khách hàng.

Bằng cách tối ưu hóa Marketing mix 4P, công ty chăm sóc sắc đẹp có thể tạo ra giá trị và
thu hút khách hàng. Qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, xác định giá cả hợp lý,
quảng bá hiệu quả và tiếp cận khách hàng thông qua các kênh bán hàng phù hợp, công ty có
thể xây dựng mối quan hệ lâu dài và thành công trên thị trường chăm sóc sắc đẹp

7.2 Vận hành


Áp dụng vận hành tinh gọn vào hoạt động của Kim Seoul, cụ thể:
Xác định giá trị khách hàng: Tập trung vào việc hiểu và đáp ứng nhu cầu thực của
khách hàng. Xác định những dịch vụ và sản phẩm quan trọng nhất đối với khách hàng và tối
ưu hóa quy trình để cung cấp chất lượng cao với giá trị tốt nhất.

Quy trình tối ưu: Xây dựng và cải tiến các quy trình và quy trình làm việc để tăng năng
suất và hiệu quả. Loại bỏ hoặc giảm bớt các bước không cần thiết và tối ưu hóa quy trình làm
việc để giảm lãng phí và tăng cường hiệu suất.

Quản lý nguồn lực: Sử dụng tài nguyên (nhân lực, vật liệu, thiết bị) một cách hiệu quả
và tối ưu hóa sự phân bổ để đảm bảo sự cân đối giữa nhu cầu và nguồn lực có sẵn. Đồng thời,
xác định và giảm bớt lãng phí trong việc sử dụng nguồn lực.

Tích hợp dọc: Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp và đối tác chiến
lược để đảm bảo sự liên kết mạnh mẽ trong chuỗi cung ứng. Tối ưu hóa quá trình mua hàng và
tích hợp ngược để tăng tính linh hoạt và giảm thời gian và chi phí.

43
Tập trung vào chất lượng: Đặt chất lượng lên hàng đầu và thúc đẩy văn hóa công ty
chất lượng. Đảm bảo quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện đầy đủ và đáng tin cậy để
đảm bảo sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.

Liên tục cải tiến: Khuyến khích và tạo điều kiện cho việc cải tiến liên tục trong mọi khía
cạnh của hoạt động công ty. Đánh giá hiệu quả của quy trình, xác định điểm yếu và áp dụng
các biện pháp cải tiến để tăng cường hiệu suất và hiệu quả.

7.3 Nguồn nhân lực


Nhân lực là một trong những yếu tố cốt lõi góp phần tạo nên thành công của
thương hiệu Kim Seoul. Do đó, công ty ra chiến lược:
Đánh giá nhu cầu đào tạo: Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của công ty
dựa trên mục tiêu kinh doanh, chiến lược và yêu cầu công việc. Đánh giá kỹ năng hiện
có của nhân viên và xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đạt được mục tiêu
công ty.
Xây dựng chương trình đào tạo: Thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo
và phát triển nhân viên dựa trên nhu cầu và mục tiêu của công ty. Đảm bảo rằng các
chương trình đào tạo bao gồm các kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và kiến thức về
sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp.
Đào tạo và phát triển liên tục: Tạo điều kiện và môi trường để nhân viên có thể
tiếp tục học hỏi và phát triển sau khi hoàn thành chương trình đào tạo ban đầu. Cung
cấp các khóa học bổ sung, hội thảo, buổi tập huấn và cơ hội học tập để nâng cao kỹ
năng và kiến thức của nhân viên.
Xác định và phát triển nhân viên tiềm năng: Xác định những nhân viên có tiềm
năng và khả năng phát triển để đảm bảo sự thăng tiến và đáp ứng nhu cầu của công ty
trong tương lai. Tạo ra các chương trình phát triển cá nhân và cơ hội thăng tiến để
khuyến khích sự phát triển và cam kết của nhân viên.
Hỗ trợ đào tạo bằng công nghệ: Sử dụng công nghệ thông tin và các công cụ
học trực tuyến để cung cấp đào tạo linh hoạt và tiết kiệm thời gian. Xây dựng nền tảng
trực tuyến để cung cấp tài liệu học tập, tài liệu tham khảo và tương tác học tập cho nhân
viên.

7.4 Tài chính


Do nguồn lực tài chính còn hạn chế, và mới khởi sự, Kim Seoul cần triển khai các
chiến lược tài chính hiệu quả, cụ thể có thể áp dụng chiến lược:
Xác định mục tiêu tài chính: Xác định mục tiêu tài chính dài hạn của công ty,
bao gồm doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng và lưu lượng tiền mặt. Mục tiêu tài chính
cần phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty.

44
Quản lý nguồn vốn: Xác định và quản lý nguồn vốn cần thiết để đáp ứng nhu cầu
hoạt động và phát triển của công ty. Điều này bao gồm việc quản lý vốn đầu tư, vốn lưu
động, vốn vay và vốn chủ sở hữu.
Quản lý dòng tiền: Đảm bảo luồng tiền thuận lợi bằng cách quản lý vốn lưu
động, quy trình thu chi và chu kỳ tiền mặt. Tối ưu hóa quy trình thu tiền từ khách hàng
và điều chỉnh quy trình chi tiêu để đảm bảo cân đối tài chính.
Quản lý chi phí: Đảm bảo quản lý hiệu quả các khoản chi phí và tối ưu hóa cấu
trúc chi phí. Xem xét các phương pháp tiết kiệm chi phí, đàm phán hợp đồng với nhà
cung cấp và tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung ứng.
Chiến lược tài chính sẽ đảm bảo rằng công ty chăm sóc sắc đẹp có một cơ sở tài
chính vững mạnh, giúp đáp ứng nhu cầu hoạt động và phát triển, và tạo ra giá trị cho cổ
đông và khách hàng.

VIII. KẾT LUẬN


Thông qua những phân tích trên, KímSeoul có thể áp dụng cá chiến lược 1 cách linh
hoạt và mang lại hiệu quả tốt nhất trong giai đoạn khởi nghiệp. Kim Seoul đã được đề
xuất một loạt các chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường cạnh
tranh trong ngành. Phân tích SWOT đã cho thấy công ty có những điểm mạnh như chất
lượng sản phẩm/dịch vụ cao, thương hiệu uy tín và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, công ty cũng đối diện với một số hạn chế và thách thức như hạn chế tài
chính, cạnh tranh gay gắt và khó khăn trong tiếp cận khách hàng.
Các chiến lược đã đề ra nhằm tận dụng những điểm mạnh và cơ hội, đồng thời đối phó
với các yếu tố yếu và nguy cơ. Các chiến lược bao gồm cấp kinh doanh, cạnh tranh,
marketing, marketing mix 4P, vận hành tinh gọn và đào tạo nhân lực. Các chiến lược
này tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng, tăng cường sự cạnh tranh, nâng cao
hiệu suất vận hành và phát triển nhân lực chất lượng cao.
Ngoài ra, công ty cần chú trọng đến việc nắm bắt nhu cầu khách hàng và tạo ra các sản
phẩm và dịch vụ phù hợp. Chiến lược tài chính cũng cần được quản lý một cách cẩn
thận để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của công ty.
Tổng thể, việc thực hiện các chiến lược này sẽ giúp công ty chăm sóc sắc đẹp nâng cao
vị thế cạnh tranh, tăng cường hiệu quả kinh doanh và tạo ra giá trị cho khách hàng. Tuy
nhiên, công ty cần đảm bảo triển khai và quản lý chiến lược một cách cẩn thận và linh
hoạt để đạt được kết quả tốt nhất trong môi trường thị trường đầy cạnh tranh.

45

You might also like