You are on page 1of 2

"УТВЕРЖДАЮ -PHÊ DUYỆT"

Phó Tổng Giám Đốc VT và CNVT


Vietsovpetro
Зам. Ген. Директора по МТСиТТ

_________________ Яковенко Е.В.

"____" __________ 2024г


TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ KỸ THUẬT
TECHNICAL EVALUATION CRITERIA
ĐƠN HÀNG Phụ tùng sữa chữa phần cơ khí cho tàu VSP-01
PURCHASE ORDER FOR SPARE PARTS FOR MECHANICAL REPAIR FOR FSO VSP-01

Điều kiện
Nhóm Nội dung Condition
No
Gr Term Đạt Không đạt
Qualified Unqualified
1 1÷20 Vật tư hàng hóa phải chính hiệu, mới 100% chưa qua sử dụng. Sản xuất không trước năm 2023 Cung cấp Không cấp
All of the Goods must be 100% brand new, unused and manufactured not before 2023. Provided Not provided
2 1÷20 Vật tư hàng hóa được cung cấp đúng số lượng, đúng ký mã hiệu Cung cấp Không cấp
All of the Goods must be delivered with the exact amount and part number required Provided Not provided
3 1÷20 Nhà thầu phải cung cấp hồ sơ kỹ thuật / catalog hàng hóa được liệt kê. Cung cấp Không cấp
Contractor shall submit the technical documents/catalogues in Bidding documents with description and technical Provided Not provided
characteristics of the Goods listed above
4 1÷20 Chứng chỉ xuất xứ cấp bởi Phòng Thương mại nước của Nhà sản xuất hay nước xuất khẩu (Bản chính /Copy công Có cam kết Không cam kết
chứng/ Bản điện tử)
Certificate of Origin issued by Chamber of Commerce of Manufacturer’s country or exporting country (Original/ Have a commitment Have no commitment
Notarized Copy/Electronic)
5 1÷20 Chứng chỉ chất lương cấp bởi Nhà sản xuất hay Chi Nhánh của Nhà sản xuất (Bản chính/Copy công chứng/ Bản Có cam kết Không cam kết
điện tử)
Certificate of Quanlity/ Certificate of Conformity issued by the manufacturer or manufacturer’s branches Have a commitment Have no commitment
(Original/Notarized Copy/Electronic)
6 1÷20 Chứng chỉ thành phần vật liệu, chứng chỉ thử áp lực (đối với một số hàng hoá nhất định): Bản chính/ Bản điện tử Có cam kết Không cam kết
Mill test certificate, Pressure test certificate (for some specific spare parts): Original/Electronic Have a commitment Have no commitment
7 1÷20 Thời hạn giao hàng: 16 tuần kể từ ngày ký hợp đồng Có cam kết Không cam kết
Delivery time: 16 weeks from the date of Contract signed Have a commitment Have no commitment
8 1÷20 Nhà cung cấp cam kết bảo hành cho các vật tư hàng hóa được bảo hành ít nhất 12 tháng kể từ ngày ký Biên bản Có cam kết Không cam kết
giao nhận hàng hoá.
Supplier committed to warranty all the Goods at least 12 months since the date on delivery report Have a commitment Have no commitment

Soạn thảo/Cоставитель:

Trưởng ban KTTD / Начальник СЭ УБН................................................... Nguyễn Hằng Hải

CV ban KTTD/ Cпециалист СЭ УБН................................................. Nguyễn Mạnh Tuấn

Kỹ sư P.TT&VTCN/ Инженер ОЭМФиТТ................................................. Lê Nhật Minh

Văn bản này được xác thực tại https://eoffice.vietsov.com.vn với số định danh: 134/24-DH-VHTD/KT
Ký tắt/Визы:

Nguyễn Quốc Dũng


GĐ XNKT / Директор ПДНГ .......................

Триандофилиди Юрий Иванович


P.GĐ Tầu Dầu - XNKT / Зам.Директор ПДНГ по УБН .......................

Trưởng phòng TT&VTCN / Hачальника ОЭМФиТТ............................. Phạm Nhân Nghĩa

Văn bản này được xác thực tại https://eoffice.vietsov.com.vn với số định danh: 134/24-DH-VHTD/KT

You might also like