You are on page 1of 12

Earth's climate zones/Examples.

1. Padang, Indonesia
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 25.0 25.3 25.6 25.7 26.0 25.7 25.3
Rainfall/Lượng mưa (mm) 350.0 290.0 300.0 390.0 320.0 340.0 285.0

2. Yangon, Myanmar (Burma)/Yangon, Myanmar (Miến Điện)


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 24.4 26.1 28.9 30.6 28.9 26.7 26.7
Rainfall/Lượng mưa (mm) 30.0 30.0 30.0 60.0 315.0 495.0 555.0

3. Ho Chi Minh city, Vietnam/TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 25.6 26.7 27.8 28.9 28.3 27.5 27.1
Rainfall/Lượng mưa (mm) 10.0 5.0 10.0 50.0 220.0 310.0 290.0

4. Riyadh, Saudi Arabia/Riyadh, Ả-rập Xê-út


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 14.4 16.7 21.1 26.7 31.7 34.4 35.6
Rainfall/Lượng mưa (mm) 10.0 25.0 25.0 10.0 5.0 0.0 0.0

5. Marrakech, Morroco
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 11.7 13.3 16.1 18.3 22.2 25.0 28.3
Rainfall/Lượng mưa (mm) 35.0 40.0 40.0 40.0 25.0 5.0 2.0

6. Ashgabat, Turkmenistan
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 3.3 5.0 10.0 16.7 23.3 26.7 32.2
Rainfall/Lượng mưa (mm) 25.0 30.0 40.0 40.0 30.0 5.0 3.0

7. Ulaanbattar, Mongolia/Ulaanbattar, Mông Cổ


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -22.2 -16.7 -7.8 3.3 10.0 16.7 17.8
Rainfall/Lượng mưa (mm) 3.0 5.0 8.0 10.0 20.0 45.0 60.0

8. Shanghai, China/Thượng Hải, Trung Quốc


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 3.3 4.4 8.3 13.6 18.9 23.3 27.2
Rainfall/Lượng mưa (mm) 60.0 60.0 83.0 93.0 93.0 75.0 145.0

9. Hanoi, Vietnam/Hà Nội, Việt Nam


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 16.1 17.2 20.0 23.6 27.2 28.9 28.9
Rainfall/Lượng mưa (mm) 20.0 25.0 44.0 90.0 190.0 240.0 290.0

10. Rome, Italy


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 7.2 8.3 11.4 13.9 18.3 22.2 25.0
Rainfall/Lượng mưa (mm) 65.0 72.0 77.0 82.0 60.0 35.0 25.0

11. Seattle, USA/Seattle, Hoa Kì


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 5.6 6.7 8.3 11.1 13.3 15.0 18.1
Rainfall/Lượng mưa (mm) 130.0 100.0 100.0 72.0 47.0 38.0 22.0

12. Sapa, Vietnam/Sa Pa, Việt Nam


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 7.8 10.0 12.8 16.1 18.9 20.0 20.0
Rainfall/Lượng mưa (mm) 70.0 90.0 120.0 210.0 340.0 370.0 460.0

13. London, England/London, Anh


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 5.0 6.7 8.9 10.6 13.9 17.8 18.9
Rainfall/Lượng mưa (mm) 50.0 50.0 50.0 50.0 50.0 50.0 50.0

14. Reykjavik, Iceland


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 0.0 0.6 1.7 3.3 6.1 9.4 11.7
Rainfall/Lượng mưa (mm) 83.0 85.0 82.0 55.0 52.0 45.0 53.0

15. Chicago, USA/Chicago, Hoa Kì


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -3.3 0.0 3.9 9.4 15.0 21.1 24.4
Rainfall/Lượng mưa (mm) 50.0 50.0 70.0 95.0 100.0 100.0 100.0

16. Beijing, China/Bắc Kinh, Trung Quốc


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -3.3 -0.6 6.1 14.4 20.0 24.4 26.1
Rainfall/Lượng mưa (mm) 3.0 5.0 10.0 25.0 35.0 80.0 175.0

17. Moscow, Russia/Moscow, Nga


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -7.8 -6.7 -1.7 5.0 13.3 16.9 18.9
Rainfall/Lượng mưa (mm) 50.0 40.0 35.0 40.0 55.0 80.0 85.0

18. Norilsk, Russia/Norilsk, Nga


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -27.8 -26.7 -21.1 -13.3 -5.6 7.8 13.3
Rainfall/Lượng mưa (mm) 18.0 16.0 28.0 21.0 24.0 35.0 32.0

19. Verkhoyansk, Russia/Verkhoyansk, Nga


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -45.0 -42.2 -28.9 -12.2 3.3 13.3 16.1
Rainfall/Lượng mưa (mm) 6.0 6.0 5.0 5.0 14.0 30.0 35.0

20. Tiski, Russia/Tiski, Nga


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -30.0 -30.0 -25.6 -17.8 -5.6 3.3 8.3
Rainfall/Lượng mưa (mm) 28.0 24.0 15.0 10.0 15.0 27.5 46.5

21. South Pole/Nam Cực


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) -28.3 -40.0 -51.1 -55.0 -57.8 -58.3 -58.9
Rainfall/Lượng mưa (mm)
8 9 10 11 12 Year/TB năm
25.3 25.3 25.1 25.0 25.0 25.3
360.0 430.0 500.0 515.0 490.0 4,570.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
26.4 26.7 28.1 27.2 25.0 27.1
500.0 400.0 200.0 95.0 30.0 2,740.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
27.1 26.7 26.4 26.1 25.6 27.0
270.0 325.0 270.0 120.0 50.0 1,930.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
33.3 30.0 25.0 20.0 15.0 25.3
0.0 0.0 0.0 2.0 5.0 82.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
28.9 25.6 21.1 16.7 13.3 20.0
4.0 5.0 25.0 40.0 30.0 291.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
27.2 23.9 16.7 10.0 5.0 16.7
1.0 4.0 13.0 25.0 25.0 241.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
16.7 10.0 1.1 -11.1 -17.8 0.0
65.0 30.0 10.0 7.0 4.0 267.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
26.9 22.8 17.2 11.4 5.6 15.3
142.0 127.0 71.0 52.0 37.0 1,038.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
28.1 27.2 24.4 21.1 17.5 23.4
320.0 260.0 130.0 45.0 22.0 1,676.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
25.0 20.6 16.7 11.7 8.3 15.7
22.0 83.0 120.0 135.0 95.0 871.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
17.8 16.1 12.2 8.3 5.6 11.5
30.0 48.0 81.0 138.0 145.0 951.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
19.4 18.3 15.6 12.2 8.9 15.0
450.0 300.0 200.0 100.0 70.0 2,780.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
18.9 16.1 12.8 8.9 6.7 12.1
50.0 50.0 50.0 50.0 50.0 600.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
10.6 8.3 4.4 2.2 1.1 5.0
65.0 75.0 75.0 80.0 100.0 850.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
23.9 20.0 13.3 6.7 0.0 11.2
100.0 85.0 85.0 90.0 65.0 990.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
25.0 20.0 13.3 5.0 -1.1 12.5
145.0 50.0 25.0 10.0 2.0 565.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
16.9 11.7 5.0 -1.1 -5.0 5.5
80.0 70.0 70.0 60.0 55.0 720.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
11.1 3.9 -10.0 -22.2 -25.6 -9.7
52.0 26.0 36.0 31.0 22.0 341.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
11.7 2.8 -14.4 -35.6 -43.3 -14.5
30.0 18.0 13.0 10.0 8.0 180.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
8.3 2.2 -10.0 -22.2 -28.9 -12.3
50.0 25.0 15.0 20.0 45.0 321.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
-60.0 -58.9 -51.7 -38.3 -28.3 -48.9
2.0
Earth's climate zones/Random

1
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (*C) 7.2 8.9 13.1 17.8 23.3 26.1 27.5
Rainfall/Lượng mưa (mm) 50.0 60.0 80.0 100.0 130.0 200.0 280.0

2
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 0.0 2.2 5.6 12.2 17.8 22.2 24.4
Rainfall/Lượng mưa (mm) 70.0 75.0 85.0 100.0 130.0 180.0 250.0

Singapore (1°N)/Singapore (1°B)


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 25.6 26.1 26.7 27.2 27.5 27.2 27.2
Rainfall/Lượng mưa (mm) 245.0 180.0 185.0 190.0 170.0 175.0 170.0

Hanoi, Vietnam (21°N)/Hà Nội, Việt Nam (21°B)


Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 16.1 17.2 20.0 23.6 27.2 28.9 28.9
Rainfall/Lượng mưa (mm) 20.0 25.0 45.0 90.0 190.0 240.0 290.0

5
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 11.9 13.9 16.1 21.1 25.0 26.1 27.2
Rainfall/Lượng mưa (mm) 100.0 80.0 80.0 85.0 120.0 180.0 120.0

6
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 13.1 14.4 18.1 21.9 25.6 26.7 26.9
Rainfall/Lượng mưa (mm) 20.0 45.0 60.0 90.0 160.0 200.0 265.0

7
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 8.9 12.2 15.6 18.3 25.0 30.0 33.3
Rainfall/Lượng mưa (mm) 14.0 20.0 11.0 5.0 2.0 1.0 10.0

Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 13.9 15.0 16.7 21.1 25.0 26.1 27.2
Rainfall/Lượng mưa (mm) 5.0 4.0 6.0 2.0

Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 12.8 12.8 12.8 12.2 11.1 10.0 10.0
Rainfall/Lượng mưa (mm) 160.0 135.0 110.0 45.0 9.0 2.0 4.0

Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 22.8 23.3 23.3 21.4 18.9 17.8 16.9
Rainfall/Lượng mưa (mm)
8 9 10 11 12 Year/TB năm
25.6 23.3 17.8 13.9 9.4 17.8
320.0 250.0 150.0 80.0 50.0 1,750.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
22.8 19.4 13.3 7.8 2.8 12.5
220.0 180.0 130.0 100.0 80.0 1,600.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
27.2 27.2 26.7 26.1 25.6 26.7
190.0 180.0 190.0 250.0 250.0 2,375.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
28.1 27.2 24.4 21.1 17.5 23.4
320.0 260.0 130.0 45.0 20.0 1,675.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
27.8 25.6 22.2 16.1 13.1 20.5
125.0 130.0 150.0 110.0 100.0 1,380.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
26.1 25.0 22.2 18.3 14.7 21.1
250.0 175.0 75.0 35.0 25.0 1,400.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
31.7 26.7 21.1 13.9 8.3 20.4
8.0 8.0 8.0 8.0 11.0 106.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
26.7 25.6 22.8 18.9 15.0 21.2
4.0 4.0 25.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
10.6 12.2 13.3 13.9 13.3 12.1
8.0 14.0 50.0 80.0 120.0 737.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
16.9 16.9 17.5 18.9 20.8 19.6
6.5
1
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 5.6 7.8 11.9 17.2 22.8 26.1 26.7
Rainfall/Lượng mưa (mm) 20.0 20.0 40.0 100.0 200.0 300.0 350.0

2
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 6.7 8.9 12.2 16.7 20.6 23.3 24.4
Rainfall/Lượng mưa (mm) 115.0 100.0 80.0 55.0 35.0 20.0 15.0

3
Month/Tháng 1 2 3 4 5 6 7
Temperature/Nhiệt độ (°C) 3.9 5.0 7.8 11.1 14.4 16.7 17.8
Rainfall/Lượng mưa (mm) 120.0 120.0 110.0 100.0 90.0 80.0 80.0

4
8 9 10 11 12 Year/TB năm
25.0 22.8 17.8 11.9 7.8 16.9
350.0 250.0 150.0 50.0 20.0 1,850.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
23.3 20.0 16.1 11.7 8.9 16.1
25.0 50.0 85.0 100.0 120.0 800.0

8 9 10 11 12 Year/TB năm
16.7 15.0 11.1 8.3 5.0 11.1
80.0 90.0 100.0 120.0 110.0 1,200.0

You might also like