Professional Documents
Culture Documents
T V NG Toeic
T V NG Toeic
Strategy (n): chiến lược, kế hoạch Tactics – plan – scheme (n): chiến thuật, kế
Sau nó có thể thêm “for N/Ving” or “to V” hoạch
Exit strategy: chiến lược thoát
Strategic (a): thuộc về chiến lược
Assurance (n): sự bảo đảm Certainty – conviction – certitude (n): sự chắc
Quality assurance: đảm bảo chất lượng chắn
Assure (v) : đảm bảo Doubt – uncertainty (n): nghi ngờ
Auction (n): buổi đấu giá
Avoid (v): tránh Escape – elude (v): tránh
Sau avoid phải thêm N or Ving
Avoidable (a): có thể tránh được
Avoidably (adv): có thể tráng được
Boom (v)(n): phát triển thịnh vượng, tiếng nổ Slump (v)(n): suy sụp, sự suy thoái kinh tế
lớn
Characteristic (n): đặc điểm, đặc tính Feature – quality (n): đặc tính
Khi làm Adj nó chỉ “nét đặc sắc, tiêu biểu” Characterize (v): định rõ đặc điểm
Demonstrate (v): chứng minh, mô tả Show (v): chỉ ra, trình bày
Demonstrator (n): người chứng minh, người mô Demonstration/demo (n): sự mô tả, chứng tỏ
tả
Evaluate (v): đánh giá Estimate – assess (v): đánh giá
Evaluation (n): sự đánh giá
Legitimate (a): hợp pháp, chính thống Legitimate chỉ tư cách hay quyền lơi trong pháp
luật. từ mang nghĩa “hợp pháp” dùng nhiều
nhất là tiwf “lawful”, “legal” phù hợp với điều
khoản pháp luật
Promise (v)(n): hứa, cam đoan Promising (a): đầy hứa hẹn
Khi promise làm V, có thể thêm vế câu “to V.,
that” or “promise sth”
Specific (a) riêng, đặc trưng, cụ thể, chi tiết Distinct – special (a): đặc trưng, đặc biệt
General (a): chung, tổng quất
Specify (v): cụ thể hóa
Specification (n): đặc điểm
Variety (n): sự đa dạng Diversity (n): sự đa dạng
Monotony (n): sự đơn điệu
Various (a): đa dạng
Address (v): diễn thuyết với (n): địa chỉ
Afiliate (n): công ty con (v): làm chi nhánh, làm Affiliated (a): sáp nhập, liên kết
hội viên Affiliation (n): sự sáp nhập
Attend (v): tham dự Attendance (n): sự tham dự
Attendee (n): người tham dự
Attract (v): thu hút Attraction (n)
Attractive (a): hấp dẫn
Cancellation (n): sự hủy bỏ Continuation (n): sự tiếp tục
Cancel (v): hủy bỏ
Gather )v): tập trung, tụ hokp Meet – assemble – get together : gặp gỡ
Disperse – break up : giải tán
Gathering (n): hội nhóm
Hold (v): tổ chức
Location (n): địa điểm Place – site – spot – position (n): địa điểm, chỗ
Locate (v): xác định vị trí, định vị
Productive (a): đạt năng suất, hiệu quả Constructive (a): giúp ích
Production (n): sự sản xuất Unproductive (a): không đạt năng suất
Produce (v): sản xuất
Session (n): buổi, họp Training session: buổi huấn luyện
Emergency session: cuộc họp khuẩn cấp
Arrangement (n): sự sắp xếp, sự giao kèo Agreement (n): sự giao kèo, bản hợp đồng
Arrange (v): sắp xếp
Competition (n): sự cạnh tranh Competitor – rival (n): đối thủ cạnh tranh
Compete (v): cạnh tranh
Competitive (a): có tính cách cạnh tranh
Consequence (n): hậu quả, kết quả Effect – result (n): kết quả
Consequent (a): tiếp theo sau là hậu quả
Consequently (adv): do đó, bởi vậy
Cover (v): bao gồm, đủ để chi trả, đám bảo tổn Deal with – concern – include: giải quyết, bao
thất gồm
Designate (v): bổ nhiệm, chỉ định Designation (n): sự bổ nhiệm
Designed (a): cố ý, có dụng ý
Determine (v): quyết định Decide (v): quyết định
identify (v): nhận diện
determined (a): cương quyết
determination (n): sự quyết định
Downsize (v): cắt giảm nhân công
Enterprise (n): doanh nghiệp Enterpriser (n): doanh nhân
Entrepreneur (n): doanh nhân Enterprising (a): có ý tưởng kinh doanh
Establish (v): thiết lập, thành lập Start – found – set up : sáng lập, thành lập
Close (down) – shut (up) (v): đóng cửa
Establishment (n): sự thành lập
Expand (v): mở rộng Expansion (n)
Expansive (a): bành trướng
Fad (n): mốt, kiểu thời trang, khuynh hướng Craze – fashion – trend (n): mốt, khuynh hướng
Faddish (a): kỳ cục
Franchise (n): đặc quyền, quyền ưu tiên Freanchisee (n): đặc quyền
Franchise organization : tổ chức đặc quyền
Headquarters (n): trụ sở Be headquartered in : được đặt tại
Joint venture: liên doanh Venture capital : vốn rủi ro
Mission (n): sứ mệnh, công việc, nhiệm vụ
CONTRACTS