You are on page 1of 7

Acceptance (n): sự chấp nhận Recognition (n): sự công nhận;

Rejection (n): sự từ chối


Accecpt (v): đồng ý, chấp nhận
Agreement (n) hợp đồng Compact – treaty (n): hiệp ước, thỏa ước
Ex: The two contries signed a trade agreement. Agree (v): đồng ý
(Hai quốc gia đã kí một hợp đông thương mại)
Agreement khi mang nghĩa “hiệp định, hiệp
ước” là danh từ đếm được, khi mang nghĩa là
“đồng ý, thống nhất” thì là danh từ không đếm
được. Trade Agreement chỉ “hiệp định thương
mại”
Amend (v): sửa đổi, hiệu chỉnh Correct (v): hiệu chỉnh
Amendable (a): có thể hiệu chỉnh
Amendment (n): sự sửa đổi
Amendment (n): sự sửa đổi, sự hiệu chỉnh Correction – alteration – emandation (n): sự
Thường dùng để chỉ “sự bổ sung hoặc sửa đổi sửa đổi
một hiến pháp hay một đạo luật”, ex: a Amend (v): sửa đổi, tu chỉnh
constitutional amendent là chỉ “sửa đổi 1 hiến
pháp”
Bind (v) bó buộc, ràng buộc Unbind – unfetter (v): nới lỏng, tháo bỏ
Thường dùng ở dạng bị động “be bound” Binder (n): người ràng buộc
Binding (a): ràng buộc Nonbinding (a): không ràng buộc
Binding (n): bìa sách, keo, chất dán, dây buộc, Abiding (a): kéo dài (=lasting)
miếng nẹp
Breach (n),(v): sự vi phạm, vi phạm Infraction – violation (n): sự phá vỡ, sự vi phạm
Breach of sth “vi phạm việc gì đó”, ex: breach of Break – violate – infringe (v): phá vỡ, vi phạm
an agreement (vi phạm hiệp ước), breach of Nonviolation – observance (n): sự tuân thủ
etiquette (vi phạm thuần phong mỹ tục), breach Follow – obey – observe (v): tuân theo
of truth (bội tín),..
Clause (n): điều khoản Commerce clause: điều khoản thương mại
Penalty clause: điều khoản bồi thường
Saving clause: điều khoản tiết kiệm
Contractual (a) bằng hợp đồng Contractual obligation: sự quy định theo hợp
đồng
Contract (n),(v): hợp đồng
Contractually (adv): tuân theo hợp đồng
Currently (adv): hiện tại, hiện thời Now – presently – right now – at present: hiện
Current (a): hiện tại tại, ngay bây giời
Obligate (v): bắt buộc Compel - Force – constrain (v): bắt buộc, ép
Mẫu câu thường dùng: “be obligate to V”: biểu buộc
thị “có nghĩa vụ” Obligation (n): nghĩa vụ
Obligatory (a): bắt buộc, cưỡng chế
Obligation (n): nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm Commitment – duty – responsibility (n): nghĩa
vụ, trách nhiệm
Obligate (v): bắt buộc
Be obliged to (v): bị buộc phải làm
Party (n): bên, chính đảng, đảng phái Participant (n): bên tham gia
Third party (n): bên thứ ba
The guilty party (n): bên phạm tội, bên vi phạm
Persuasion (n): sự thuyết phục Persuade (v): thuyết phục
Persuasive – convincing – inducing (a): mang
tính thuyết phục, dễ tin
Protect (v): bảo vệ Protection (n): sự bảo vệ
Khi protect có nghĩa “bảo vệ” thường dùng mẫu Protective (a): mang tính bảo vệ
câu: protect sb/sth from against sth. Protectionism (n): chủ nghĩa bảo vệ
Satisfy (v): làm thỏa mãn, đáp ứng, tuân thủ Discharge – fulfill – meet – comply (with) (v):
hoàn thành, đáp ứng, tuân thủ

Sign (v),(n): ký, ký kết Signature (n): chữ ký


Signatory (a) (n): thuộc về chữ ký
Accommodate (v): cung cấp, cung cấp chỗ ở. Accommodator (n): người cung cấp
Accommodations (n): nơi ở
Afford (v): có đủ khả năng, cố gắng Can afford: có đủ khả năng
Thường dùng chung với “can, could, be able to”,
dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
Aggressive (a): đẩy mạnh, tăng cường, xông xáo
Apprehensive (a): lo lắng, lo âu Apprehension (n): sự lo lắng, lo âu
Apprehensively (adv): một cách sợ hãi
Bargain (v),(n): thương lượng, trả giá, sự mặc cả Haggle (v): thương lượng, trả giá
Bargain over sth: điều đình, trả giá nào đó Buy – steal (n): mua, lấy
Bargain for sth là “dự tính” Bargainer (n): người mặc cả
Bargain with sb: “thương lượng với người nào Bargain price: giá cả phải chăng
đó
Compromise (n),v): nhất trí, thống nhất
Concede (v): thừa nhận, nhượng bộ Concession (n): sự nhượng bộ
Concessive (a): nhượng bộ
Consider (v): xem xét Ponder – think about : xem xét, suy nghĩ về
Sau consider là ving Consideration (n): sự xem xét
Considerable (a): đáng xem xét
Delicaely (adv) một cách tế nhị Delicate (a): tế nhị, khéo léo
Delicacy (n): sự khéo léo, sự tế nhị,
Offer (n),(v): đề nghị, lời đề nghị, cung cấp, cho Propose – suggest (v): đề nghị
ý kiến, trong giá cả chỉ ý “ra giá” Proposal (n): lời đề nghị
Offset (v): bù cho, bù đắp thiệt hại
Strong (a): mạnh Forceful – decisive (a) mạnh mẽ, quả quyết
Ineffective (a): không hiệu quả Inconclusive (a): không bao gồm
Indecisive (a): thiếu quả quyết
Commercial (a)(n): thuộc về thương mại, buổi Marketable – salable (a): thuộc về kinh doanh
phát thanh, phát hình quảng cáo Noncommercial (n): phi thương mại
Commerce (n): thương mại
Commercially (adv): một cách có lợi
Compare (v): so sánh Comparative (a): tương đối
Compare A with B: lấy A so với B Comparatively (adv): một cách tương đối
Compare A to B: so sánh A với B Comparison (n): sự so sánh
Consume (v): tiêu thụ, tiêu dùng Consumer (n): khách hàng, người tiêu dùng
Consumer confidence: niềm tin của người tiêu
dùng
Consumer demand: nhu cầu của người tiêu
dùng
Consumer price index: chỉ số giá tiêu dùng
Consumption (n): sự tiêu thụ
Direct marketing: tiếp thị trực tiếp
Direct – response (a): trả lời trực tiếp
Distribution (n): sự phân phối, phân bổ Spread (n): sự lan rộng
Distributive (a): mang tính phân bố Distribute (v): phân phối, phân phát
Distributor có thể chỉ wholesaler (bán sỉ) or Distributor (n): nhà phân phối, đại lý
retailer (bán lẻ)
Fair trade (n): hội chợ thương mại fair-trade: sự kinh doah công bằng, ngay thẳng
a fair-trade argeement: thỏa ước thương mại
công bằng
Hook (n): cách, phương pháp A selling point: điểm bán
Marketing scheme: chương trình tiếp thị
Market (v),(n): tiếp thị, chợ Merchandise – sell (v): bán, kinh doanh
Market value: đánh giá thị trường Purchase – buy (v): mua
Market research: nghiên cứu thị trường Marketing (n): tiếp thị
Merchandising (n) hoạt động bán hàng Merchandise (v),(n): hàng hóa, mua bán hàng
hóa
Primarily (adv): chủ yếu, chính yếu Chiefly – mainly – mostly (adv): chính yếu
Primary (a): chính yếu, nồng cốt
Reputation (n) danh tiếng Reputable (a): nổi tiếng
Satisfaction (n): sự thỏa mãn, sự hài lòng Content – pleasure – gratification (n): sự hài
Job satisfation: sự hài lòng trong công việc lòng, sự thỏa mãn
Satisfy (v): làm cho hài lòng Dissatisfaction – displeasure (n): sự không hài
lòng

Strategy (n): chiến lược, kế hoạch Tactics – plan – scheme (n): chiến thuật, kế
Sau nó có thể thêm “for N/Ving” or “to V” hoạch
Exit strategy: chiến lược thoát
Strategic (a): thuộc về chiến lược
Assurance (n): sự bảo đảm Certainty – conviction – certitude (n): sự chắc
Quality assurance: đảm bảo chất lượng chắn
Assure (v) : đảm bảo Doubt – uncertainty (n): nghi ngờ
Auction (n): buổi đấu giá
Avoid (v): tránh Escape – elude (v): tránh
Sau avoid phải thêm N or Ving
Avoidable (a): có thể tránh được
Avoidably (adv): có thể tráng được
Boom (v)(n): phát triển thịnh vượng, tiếng nổ Slump (v)(n): suy sụp, sự suy thoái kinh tế
lớn
Characteristic (n): đặc điểm, đặc tính Feature – quality (n): đặc tính
Khi làm Adj nó chỉ “nét đặc sắc, tiêu biểu” Characterize (v): định rõ đặc điểm
Demonstrate (v): chứng minh, mô tả Show (v): chỉ ra, trình bày
Demonstrator (n): người chứng minh, người mô Demonstration/demo (n): sự mô tả, chứng tỏ
tả
Evaluate (v): đánh giá Estimate – assess (v): đánh giá
Evaluation (n): sự đánh giá
Legitimate (a): hợp pháp, chính thống Legitimate chỉ tư cách hay quyền lơi trong pháp
luật. từ mang nghĩa “hợp pháp” dùng nhiều
nhất là tiwf “lawful”, “legal” phù hợp với điều
khoản pháp luật
Promise (v)(n): hứa, cam đoan Promising (a): đầy hứa hẹn
Khi promise làm V, có thể thêm vế câu “to V.,
that” or “promise sth”
Specific (a) riêng, đặc trưng, cụ thể, chi tiết Distinct – special (a): đặc trưng, đặc biệt
General (a): chung, tổng quất
Specify (v): cụ thể hóa
Specification (n): đặc điểm
Variety (n): sự đa dạng Diversity (n): sự đa dạng
Monotony (n): sự đơn điệu
Various (a): đa dạng
Address (v): diễn thuyết với (n): địa chỉ
Afiliate (n): công ty con (v): làm chi nhánh, làm Affiliated (a): sáp nhập, liên kết
hội viên Affiliation (n): sự sáp nhập
Attend (v): tham dự Attendance (n): sự tham dự
Attendee (n): người tham dự
Attract (v): thu hút Attraction (n)
Attractive (a): hấp dẫn
Cancellation (n): sự hủy bỏ Continuation (n): sự tiếp tục
Cancel (v): hủy bỏ
Gather )v): tập trung, tụ hokp Meet – assemble – get together : gặp gỡ
Disperse – break up : giải tán
Gathering (n): hội nhóm
Hold (v): tổ chức
Location (n): địa điểm Place – site – spot – position (n): địa điểm, chỗ
Locate (v): xác định vị trí, định vị
Productive (a): đạt năng suất, hiệu quả Constructive (a): giúp ích
Production (n): sự sản xuất Unproductive (a): không đạt năng suất
Produce (v): sản xuất
Session (n): buổi, họp Training session: buổi huấn luyện
Emergency session: cuộc họp khuẩn cấp
Arrangement (n): sự sắp xếp, sự giao kèo Agreement (n): sự giao kèo, bản hợp đồng
Arrange (v): sắp xếp
Competition (n): sự cạnh tranh Competitor – rival (n): đối thủ cạnh tranh
Compete (v): cạnh tranh
Competitive (a): có tính cách cạnh tranh
Consequence (n): hậu quả, kết quả Effect – result (n): kết quả
Consequent (a): tiếp theo sau là hậu quả
Consequently (adv): do đó, bởi vậy
Cover (v): bao gồm, đủ để chi trả, đám bảo tổn Deal with – concern – include: giải quyết, bao
thất gồm
Designate (v): bổ nhiệm, chỉ định Designation (n): sự bổ nhiệm
Designed (a): cố ý, có dụng ý
Determine (v): quyết định Decide (v): quyết định
identify (v): nhận diện
determined (a): cương quyết
determination (n): sự quyết định
Downsize (v): cắt giảm nhân công
Enterprise (n): doanh nghiệp Enterpriser (n): doanh nhân
Entrepreneur (n): doanh nhân Enterprising (a): có ý tưởng kinh doanh
Establish (v): thiết lập, thành lập Start – found – set up : sáng lập, thành lập
Close (down) – shut (up) (v): đóng cửa
Establishment (n): sự thành lập
Expand (v): mở rộng Expansion (n)
Expansive (a): bành trướng
Fad (n): mốt, kiểu thời trang, khuynh hướng Craze – fashion – trend (n): mốt, khuynh hướng
Faddish (a): kỳ cục
Franchise (n): đặc quyền, quyền ưu tiên Freanchisee (n): đặc quyền
Franchise organization : tổ chức đặc quyền
Headquarters (n): trụ sở Be headquartered in : được đặt tại
Joint venture: liên doanh Venture capital : vốn rủi ro
Mission (n): sứ mệnh, công việc, nhiệm vụ
CONTRACTS

Acceptance (n): sự chấp nhận # Rejection (n): sự từ chối


Recognition (n): sự công nhận; Accecpt (v): đồng ý, chấp nhận

Agreement (n) hợp đồng

You might also like