Professional Documents
Culture Documents
Advia 2120
Advia 2120
Restricted © Siemens Healthcare Diagnostics Inc. 2013 All rights reserved. Answers for life.
Page 2 © 2007 Siemens Medical Diagnostics. All rights reserved.
Đặc tính tổng quát
Công suất : 120 mẫu thử mỗi giờ (74 mẫu thử mỗi giờ khi kèm
theo phân tích hồng cầu lưới)
Thể tích mẫu thử cần dùng : 175 µL (có hoặc không phân tích
hồng cầu lưới); 300 µL cho auto-sampler
Auto sampler: khả năng chứa tối đa 150 ống chứa mẫu thử
nhiều cỡ, không đòi hỏi adapter, đặt thêm mẫu bất kỳ lúc nào
mà không cần ngừng máy
Đóng gói thuốc thử : đủ cho 1.850 phân tích
Phân tích hemoglobin : thuốc thử không chứa cyanide
Lưu trữ kết quả: 10.000 kèm theo biểu đồ
Page 3 © 2007 Siemens Medical Diagnostics. All rights reserved.
Thông số đo
Đếm tế bào: WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, CHCM,
RDW, HDW, CH, CHDW, PLT
Bách phân bạch cầu: (số lượng và %) NEUT, LYMPH, MONO,
EOS, BASO, LUC (Large Unstained Cells)
RBC
SDS
Glutaraldehyde
PLT
670nm
Laser
Diode
Macro
Thể tích hồng cầu (fL)
60fL
Micro
28g/dL 41g/dL
Hypo Hyper
Nồng độ HGB (g/dL)
MCHC đo trực
tiếp
HDW
MCV
0 28 41 50 g/dL
Hgb Concentration (HC)
RDW
CH
0 60 120 200 fL
RBC Volume (V)
MCH đo
trực tiếp CHDW
0 100 pg
Hgb Content (CH)
RBC
SDS
Glutaraldehyde
PLT Nhuộm
Oxazine
750
670nm
Laser
Diode
̣ hấp thu
Đô
MCVr
̣ ): thể tích
Góc thấp (2-3 đô
CHCMr
CHr
̣ ): Hgb
Góc cao (5-15 đô
Chất lượng
Góc cao (5-15 đô
Số lượng
* IRF-H
* IRF-M+H
̣ hấp thu Oxazine 750
Đô (Immature Reticulocyte
Fraction)
%Hypo
0 28 41 50 g/dL
Hgb Concentration (HC)
CHr
Transferrin
35 15 %
Page 21 © 2007 Siemens Medical Diagnostics. All rights reserved.
Thử nghiệm chẩn đoán thiếu sắt
Sinh hóa
Sắt huyết thanh
̣ bảo hòa transferrin (TIBC)
Transferrin, đô
Ferritin
Circulating transferrin receptor (STfR)
Huyết học
Hgb, MCV, RDW
Erythrocyte zinc protoporphyrin (ZPP)
%Hypochromic RBCs (%HYPO)
Reticulocyte Hgb content (CHr)
Serum ferritin
Transferrin sat.
Erythrocyte ZPP
Hgb
MCV
% Hypochromic
CHr
CHr: 25.2 pg
Hct: 34.7
Retic: 2.9%
CH: 25.8 pg
CHr: 31.3 pg
2 ngày
0 CHr (pg) 25 50
Page 27 © 2007 Siemens Medical Diagnostics. All rights reserved.
Phân tích Hemoglobin
Phương pháp
Dimethyllaurylamine
HGB không chứa Cyanide HGB
HGB HGB
HGB
HGB HGB HGB
HGB HGB
HGB HGB
HGB HGB
CHCM
28 41 50 g/dL
Hgb Concentration (HC)
HGB
HGB 14.04
Calculated HGB
13.86
HGB Delta 0.18
HGB Sample Trans 1.198 HGB tính toán = (CHCM x MCV x RBC) / 1000
HGB Baseline Trans 3.842
HGB Sample Flatness 241
HGB Baseline Flatness 100
Page 31 © 2007 Siemens Medical Diagnostics. All rights reserved.
Phân tích Hemoglobin
20 R2 = 0.9611 20 R2 = 0.9697
15 15
G
F
10 10
E
C D
A B
5 5
NORMALS PATIENTS
0
0
0 5 10 15 20 25
0 5 10 15 20 25
Total Hemoglobin (g/dL)
Total Hemoglobin (g/dL)
Eosinophil RBC
Neutrophil
Nhiê ̣t độ
Phthalic Acid
Monocyte Surfactant
Basophil
Lymphocyte
Hồng cầu
Eosinophil
Neutrophil
Nhiê ̣t độ
SDS Formaldehyde
(Perox 1)
Monocyte
4-Chloro-
Basophil Naphthol (Perox 2)
H2O2 (Perox 3)
Lymphocyte
Nguồn
tungsten- Độ hấp thu
halogen ̣ t đô
Mâ ̣ bắt màu
Peroxidase
1
5
2
3
4
RBC
SDS
Glutaraldehyde
PLT
670nm
Laser
Diode
4 Hồng cầu
3 2 5 Bóng ma hồng
cầu
Tiểu cầu to
Mảnh
vụn
Tiểu cầu to
Bóng ma
Góc thấp: thể tích (fL)
Tiểu cầu
Debris
ADVIA 2120
PLT = 68.000 / L
Impedance
PLT = 24.000 / L
ADVIA 2120 đếm
tiểu cầu cho đến
kích thước 60 fL
High Pha
WBC Đếm
loãng
Advia 2120i
Khảo Chuẩn ADVIA Bách 5-10
sát bị 2120 phân phút
RBC # Monos 0 0
# PMN 0 0
# MN 2 3
excluded
TNC
count
1 Baso Y-channel Noise Threshold
3 Noise region
SMART sample
SMART smear
SMART stain
SMART software
Tiêu chí kéo lam: bệnh sử, cảnh báo, kết quả đếm
Wright Giemsa