Professional Documents
Culture Documents
---o0o---
CHƯƠNG I. CƠ SỞ LÝ THYẾT
Khái niệm tự
động hóa
Hình 2.1: Băng tải tải nhẹ Hình 2.2: Băng tải tải nặng
Thông số kỹ thuật:
Băng tải tải nhẹ Băng tải tải nặng
Tốc độ tối đa 0,6 m/s (digital) 0,45 m/s (digital)
3 m/s (analog) 0,8 m/s (analog)
CHƯƠNG II. TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ
Tag Type Mô tả
Nếu cài đặt quay trái, cánh tay quay sang trái.
Pivot Arm Sorter # (Turn) Bool
Nếu cài đặt quay phải, cánh tay quay sang phải.
Pivot Arm Sorter # (+) Bool Băng tải chạy thuận
Pivot Arm Sorter # (-) Bool Băng tải chạy nghịch
CHƯƠNG II. TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ
Thông số kỹ thuật:
– Hành trình trục X: 1,125 m
– Hành trình trục Z: 0,625 m
– Tốc độ tịnh tiến: 2 m/s
– Góc xoay: 360o (mỗi lần xoay cố định 1 góc 90o)
CHƯƠNG II. TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ
Thông số kỹ thuật:
– Thời gian sản Xuất Base: 28s
– Thời gian sản Xuất Lid: 34s
CHƯƠNG II. TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ
Hình 3.9 Lưu Đồ khâu cấp phôi Hình 3.10 Lưu Đồ khâu sản xuất
CHƯƠNG III. THIẾT KẾ VÀ VẬN HÀNH HỆ THỐNG
II. LẬP TRÌNH CHO HỆ THỐNG
Lưu đồ giải thuật