Professional Documents
Culture Documents
Chap 6 - PP Tính Giá
Chap 6 - PP Tính Giá
Ph ư
i du
ơn g
n
p
g
há
:
p
?
tính g i á
Giá trị tài sản mua vào
Chiết khấu TM, giảm
giá
CK thanh toán
1 20 16 320
5 10 16 160
Sau Nghiệp vụ xuất ngày 5
5 10 16 160 10 16 160
Nghiệp vụ nhập ngày 10
1 20 16 320
5 10 16 160 10 16 160
10 2 15 30
Nghiệp vụ xuất ngày 15
1 20 16 320
5 10 16 160
10 2 15 30 10 16 160
2 15 30
15 8 16 128
Sau nghiệp vụ nhập ngày 10
1 20 16 320
5 10 16 160 10 16 160
10 2 15 30 10 16 160
2 15 30
Sau nghiệp vụ xuất ngày 15
10 16 160
10 2 15 30 2 15 30
2 16 32
15 8 16 128 2 15 30
Nghiệp vụ nhập ngày 20
10 2 15 30
2 16 32
15 8 16 128 2 15 30
20 15 14 210
Sau nghiệp vụ nhập ngày 20
10 2 15 30
15 8 16 128
2 16 32
20 15 14 210 2 15 30
15 14 210
Nghiệp vụ xuất ngày 25
Ngày Nhập Xuất Tồn
SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền
1 20 16 320
5 10 16 160
10 2 15 30
15 8 16 128
2 16 32
20 15 14 210 2 15 30
15 14 210
5 76
25 2 16 32
2 15 30
1 14 14
Cuối tháng
Ngày Nhập Xuất Tồn
SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền
1 20 16 320
5 10 16 160
10 2 15 30
15 8 16 128
20 15 14 210
5 76
2 16 32
25 2 15 30 14 14 196
1 14 14
Phương ph
Nhập sau - áp
Xuất trước
LAST-IN, FI
RST-OUT (L
IFO)
(đơn vị tính
SL, ĐG: 1000
Tiền 1.000.0
00)
Nghiệp vụ xuất ngày 5
10 2 15 30 10 16 160
2 15 30
8 126
15 2 15 30
6 16 96
Sau nghiệp vụ xuất ngày 15
10 2 15 30 10 16 160
2 15 30
8 126 4 16 64
15 2 15 30
6 16 96
Nghiệp vụ nhập ngày 20
10 2 15 30
8 126 4 16 64
15 2 15 30
6 16 96
4 16 64
20 15 14 210
15 14 210
Nghiệp vụ xuất ngày 25
Ngày Nhập Xuất Tồn
SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền
1 20 16 320
5 10 16 160
10 2 15 30
8 126 4 16 64
15 2 15 30
6 16 96
4 16 64
20 15 14 210 15 14 210
25 5 14 70
Cuối tháng
Ngày pháp nhập
Phương Nhậptrước xuất trước Xuất Tồn
SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền
1 20 16 320
5 10 16 160
10 2 15 30
8 126 4 16 64
15 2 15 30
6 16 96
4 16 64
20 15 14 210 15 14 210
25 5 14 70 10 14 140
4 16 64
Phương pháp
giá bình quân - Weighted Average
Bình quân cuối kỳ trước (chính là đầu kỳ này)
Trị giá thực tế hàng tồn kho xuất (Giá vốn hàng bán) = Số lượng xuất * Đơn giá bình quân cuối kỳ
trước (chính là đầu kỳ này)
Ví dụ minh họa
+
Trị giá thực tế vật tư Trị giá thực tế vật
tồn đầu kỳ tư nhập trong kỳ
Trị giá thực tế hàng tồn kho xuất (Giá vốn hàng bán) = Số lượng xuất * Đơn giá bình quân cả kỳ dự trữ
Ví dụ minh họa
Trị giá thực tế hàng tồn kho xuất (Giá vốn hàng bán) = Số lượng xuất * Đơn giá bình quân liên hoàn
Cuối tháng
Ngày Nhập Xuất Tồn
Phương pháp nhập trước xuất trước
SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền SL ĐG Tiền
1 20 16 320
5 10 16 160 10 16 160
15,83
10 2 15 30 12 189.96
4 15,83 63,32
15 8 15,83 126,64
14,39 14,39
25 5 71,95 14 201,46
Đơn giá bình quân liên hoàn
Ngày 10
(10*16 + 2*15)/10 + 2 =15,83
Ngày 20