Professional Documents
Culture Documents
4 A
12 B
16 32 Q
Khoai (kg) 24 48Q
b) Đường giới hạn khả năng SX của nước A b) Đường giới hạn khả năng SX của nước B
Các cách kết hợp SX thịt & khoai nuôi.Các cách kết hợp SX thịt & khoai
Nước A Nước B
Thịt (kg) Khoai tây (kg) Thịt (kg) Khoai tây (kg)
Không trao đổi
SX=TD 4 16 12 24
CMH & trao đổi
SX 0 32 3kg.8 giờ = 24 0
Trao đổi Đổi 15kg khoai Giữ 17, đổi 15 Giữ 14 thit,đổi 10 Được 40 khoai
Tiêu dùng Được 7,5kg thịt 17 khoai 14 40
24
Không trao đổi chủ
trại SX & TD tại đây
Không trao
đổi ND SX &
8 TD tại đây 12
Đường giới hạn KNSX của nông dân Đường giới hạn KNSX của chủ trại
Thịt (kg) Thịt (kg) Mức SX khi
có trao đổi
Mức TD sau 24
khi trao đổi Mức SX khi Không trao đổi chủ
có trao đổi trại SX & TD tại đây
Không trao
đổi ND SX & 14
8 TD tại đây 12 Mức TD sau
khi trao đổi
7,5
4
,5 A* 24
4 A 14 B*
B
12
16 17 32 Q
Khoai (ounce) 24 40 48 Q
Mức SX & tiêu dùng của nước A Mức SX & tiêu dùng của nước B
Nước A Nước B
Không trao đổi 4g SX thịt+4g SX khoai
Thịt Khoai Thịt Khoai
SX =TD 4 kg 16 12 24
CMH & trao đổi
SX 0 4kg.8giờ=32 3kg.8giờ=24 0
P trước
dư tiêu
TMQT dùng
B Thặng B+C C -B
D dư Sản
P sau xuất
TMQT C
Q nhập khẩu A+B+C A+B+C D
Tổng
thăng +D
dư
Qs Qo Qd Q
D: gia tăng tổng thặng dư = lợi ích
P
Lợi ích & tổn thất của nước xuất khẩu
($/ñvsp)
D nội địa S nội địa Trước Sau Thay
Q xuất TMQT TM đổi
A khẩu Thặng A+B A -B
P sau
TMQT dư tiêu
B D
dùng
Thặng C B+C+D +
P dư Sản (B+D)
trước C
TM xuất
A Nếu P trong
nước > P thế
P trước TM giới nước này
bất lợi so với TG
nên có thể NK
B nếu mở cửa
D
P sau TM
C
Q nhập khẩu
Qs Qo Qd Q
Lợi ích & tổn thất của nước nhập khẩu
Qd Qo Qs Q
Lợi ích & tổn thất của nước xuất khẩu
Nếu có thuế:
P: giá trong
A nước khi đóng
cửa
P=8 Pw: giá thế giới
Pt: giá sau khi bị
đanh thuế
Pt=6 E F t=50%
B G H C
Pw=4
A
Pe
Qe
P ($/ñvsp)
D S
A
8
6 E F
B G H C
4
B
P sau thuế
E NK khi có thuế
F
C D
P trước thuế
G
NK khi
có không
thuế