You are on page 1of 15

28 TOPIC VOCABULARY TRONG TOEIC PART 1, 3, 4

Tài liệu này là tổng hợp 28 TOPIC vocabulary thường xuyên xuất hiện trong bài thi
TOEIC part 1, part 3 và part 4; chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn tăng vốn từ vựng cũng
như làm thi TOEIC hiệu quả hơn. Trong từng part, từ vựng đã được chia theo thành nhóm
theo chủ đề quen thuộc thường có trong đề thi từng part nên các bạn học sẽ dễ dàng hơn
nhé!

VOCAB PART 1
VOCABULARY PART 1: MUA SẮM, NHÀ HÀNG

No. Words Meaning


1 souvenir quà lưu niệm
2 be arranged Được sắp xếp
3 be stacked up Được chất đống
4 be lined up Được xếp thành hàng
5 be on display Được trưng bày
6 browse in the store nhìn quanh trong cửa hàng
7 compare prices so sánh giá cả
8 make a selection from chọn lựa từ
9 on both sides of the aisle ở hai bên lối đi
10 be hanging on the rack Được treo lên giá
11 be laid out for sale Được trƣng bày để bán
12 be marked down treo bảng giảm giá
13 be stocked with Được dự trữ (mặt hàng)
14 cash register máy tính tiền
15 reach for an item với tay lấy hàng
16 piles of bags chồng túi xách
17 on the shelves trên kệ
18 pushing a shopping cart đẩy xe mua hàng
19 chef đầu bếp
20 stack of plates chồng đĩa
21 dine out ăn ở bên ngoài
22 leave a tip để tiền boa
23 pour water into a glass rót nƣớc vào ly
24 call the waiter over gọi bồi bàn
25 study the menu xem thực đơn
26 be covered by a cloth được trải khăn trải bàn
27 cluttered table bàn ăn bừa bộn
28 be occupied có người ngồi, đặt chỗ trƣớc
29 help oneself to refreshments tự phục vụ bữa ăn nhẹ
30 be crowded with patrons đông nghịt khách
31 remove loaves of bread dẹp đi những ổ bánh mì
32 be seated on the stool ngồi trên ghế không có băng
tựa
33 take an order nhận đơn đặt hàng
34 sit on the patio ngồi trên hành lang ngoài trời
35 wait tables phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn

VOCABULARY PART 1: GIAO THÔNG, CÔNG TRƯỜNG

No. Words Meaning


1 float in the water nổi trên mặt nƣớc
2 pedestrian người đi bộ
3 be packed bị nhét đầy bởi
4 be parked on the ground đậu xe
5 be lined up in rows xếp thẳng hàng
6 block the road chắn đường
7 on the deck of the boat trên boong tàu
8 in the back of the truck ở phía sau xe tải
9 put gas in the car đổ dầu vào xe hơi
10 lamppost cột đèn
11 train track đường ray xe lửa
12 be towed away bị kéo đi
13 be unoccupied trống chỗ
14 be tied up in the harbor bị cột lại ở bến tàu
15 board the vehicle lên xe
16 near the platform gần thềm ga
17 dock bến tàu
18 curb lề phân cách
19 path đường, lối đi
20 sweep quét dọn, dọn dẹp
21 climb a ladder trèo lên thang
22 be renovated được sửa chữa (tòa nhà)
23 kneel in the garden quỳ trong vƣờn
24 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít
25 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng
26 vacuum the floor hút bụi sàn nhà
27 lead to dẫn đến
28 change the light bulk thay bóng đèn
29 fence hàng rào
30 railing lan can, rào chắn
31 stairway cầu thang
32 construction site công trường xây dựng
33 hold a shovel cầm cái xẻng
34 be mounted on the wall treo trên tường
35 dig in the ground đào đất
36 wear a safety hat đội nón bảo hiểm
37 pave the road lót đường
38 brick gạch
39 load a box chở hộp gỗ

VOCABULARY PART 1: NƠI LÀM VIỆC, THỜI GIAN RẢNH RỖI

No. Words Meaning


1 applaud the speaker hoan nghênh diễn giả
2 folder bìa tài liệu
3 look into microscope nhìn vào kính hiển vi
4 machine lid nắp đậy máy
5 speak into a microphone nói qua micro
6 make photocopies sao chép lại
7 adjust the equipment điều chỉnh thiết bị
8 wear protective glasses đeo kính bảo hộ
9 doorway cửa ra vào
10 look through a report đọc kỹ bản báo cáo
11 stare at a screen nhìn chăm chú vào màn hình
12 be seated at a workstation ngồi ở phòng làm việc
13 sort through some paperwork sắp xếp tài liệu
14 reach for a knob với tới quả đấm cửa
15 hold the receiver to the ear giữ ống nghe sát tai
16 waive in the breeze lay động trong gió
17 rest outdoors nghỉ ngoài trời
18 extend over the hill trải dài đến bên kia đồi
19 upside-down lộn ngược
20 be positioned được đặt vào
21 walk toward an archway bước theo lối đi có mái vòm
thƣởng thức các tác phẩm điêu
khắc
22 admire sculptures
23 hilltop đỉnh đồi
24 be seated in a row ngồi thẳng hàng
25 water the plants tưới nước cho cây
26 being seating with one's legs cross ngồi bắt chéo chân
27 spray water into the air xịt nƣớc vào không khí
28 grassy area khu vực phủ đầy cỏ
29 hold a fishing pole cầm cần câu
30 row a boat chèo thuyền
31 in the opposite direction ở hướng ngƣợc lại
32 be reflected into the water phản chiếu qua mặt nƣớc
VOCABULARY PART 1: THỂ BỊ ĐỘNG/MIÊU TẢ GIÁN TIẾP

No. Words Meaning


1 be being carried out đang được vận chuyển
2 be being renovated đang được sửa chữa
3 be being displayed đang được trƣng bày
4 be being towed away đang được kéo đi
5 be being packed đang được đóng gói
6 be being served đang được phục vụ
7 be being cleaned đang được dọn dẹp
8 be being weighed on the scale đang được cân
9 have been laid out đã được bố trí
10 have been arranged đã được sắp đặt
11 have been covered with đã bị phủ bởi
12 have been left open đã bị mở ra
13 have been sliced đã được cắt lát
14 have been planted in rows đã được trồng thành hàng
15 have been stacked đã được chất thành đống
16 have been taken out đã được lấy ra
17 beverage thức uống
18 vehicle xe cộ
19 equipment trang thiết bị
20 performance sự/buổi biểu diễn
21 (musical) instrument nhạc cụ
22 attire/costume y phục
23 produce nông phẩm
24 electronic device thiết bị điện tử
25 protective gear trang thiết bị bảo hộ

VOCAB PART 3
VOCABULARY PART 3: Nhân sự

No. Words Meaning


1 junior nhân viên tập sự
2 transfer sự thuyên chuyển
3 short-staffed thiếu nhân viên
4 supervisor giám sát viên
5 boss ông chủ
6 sales representative nhân viên bán hàng
7 technician nhân viên kỹ thuật
8 security officer nhân viên an ninh
9 administrative assistant trợ lý giám đốc
10 store clerk nhân viên bán hàng
11 personnel nhân sự
12 salesperson nhân viên bán hàng
13 crew ban, nhóm, đội (công tác)
14 coworker đồng nghiệp
15 colleague đồng nghiệp
16 plumber thợ sửa ống nước
17 receptionist nhân viên tiếp tân
18 automatic mechanic thợ sửa xe hơi

VOCABULARY PART 3: Phỏng vấn

No. Words Meaning


1 fill out an application điền đơn xin việc
2 cover letter thư xin việc
3 candidate người dự tuyển, ứng viên
4 qualifications trình độ chuyên môn
5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận
6 company policy chính sách công ty
7 be entitled to do có quyền (làm gì)
8 replacement người thay thế
9 annual salary lương hàng năm
10 vacancy chỗ trống
11 workplace nơi làm việc
12 working conditions điều kiện làm việc
13 reception desk bàn lễ tân
14 minimum requirements điều kiện tối thiểu
15 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên

VOCABULARY PART 3: Sản phẩm

No. Words Meaning


1 special offer giảm giá đặc biệt
2 inventory bản kê khai hàng hóa
3 out of stock hết hàng trong kho
4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn
5 manufacturer nhà sản xuất
6 warehouse kho hàng
7 stockroom kho hàng
8 release tung ra (sản phẩm)
9 launch tung ra (sản phẩm)
10 details chi tiết (sản phẩm)
11 estimates bảng báo giá
12 expedite xúc tiến
13 defects khuyết điểm
14 warranty giấy bảo hành
hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản
phẩm)
15 rebate
16 distribute phân phối
17 supplier nhà cung cấp
18 wall-mounted unit loại treo tường
19 bulk purchase mua hàng số lượng lớn

VOCABULARY PART 3: Hội nghị, chuyến đi công tác

No. Words Meaning


1 registration sự đăng kí
2 information packet một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông
tin
3 itinerary lộ trình
4 amenities tiện nghi
5 agenda chuương trình nghị sự
6 give a presentation trình bày
7 be away on a trip đang đi công tác
8 fundraising gây quỹ
9 conference hội nghị
10 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp
11 handout tài liệu phát tay
12 draft bản phác thảo, đề cương
13 training seminar hội thảo huấn luyện
14 trade show hội chợ triển lãm thương mại
15 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch
16 session niên khóa, phiên họp

VOCABULARY PART 3: Công việc

No. Words Meaning


1 contract hợp dồng
2 expire hết hạn
3 benefits phúc lợi
4 headquarters trụ sở
5 branch chi nhánh
6 access card thẻ ra vào
7 allocate phân phối, cấp
8 laptop (computer) máy tính xách tay
9 sales report báo cáo kinh doanh
10 workflow process quá trình xử lý công việc
11 deal thỏa thuận mua bán
12 commute đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
13 call in sick gọi điện báo ốm
14 annual budget ngân sách hàng năm
15 specialty chuyên ngành, chuyên môn
16 assignment nhiệm vụ (được phân công)
17 marketing strategy chiến lược kinh doanh
18 performance hiệu suất, thành tích
19 bulletin board bảng thông báo

VOCABULARY PART 3: Sân bay, du lịch

No. Words Meaning


1 catch a plane đáp máy bay
2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
3 package tour tua du lịch trọn gói
4 carousel băng tải hành lý (ở sân bay)
5 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi
6 direct flight chuyến bay thẳng
7 board lên máy bay
8 final destination điểm đến cuối cùng
9 travel agent nhân viên du lịch
10 adjust to the time thích nghi với sự thay đổi múi giờ
difference
11 accommodation chỗ ở
12 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay
13 clear customs làm thủ tục hải quan
14 souvenir đồ lưu niệm
15 exit lối thoát
16 courtesy shuttle xe đưa đón miễn phí

VOCABULARY PART 3: Bệnh viện

No. Words Meaning


1 eye exam khám mắt
2 dental appointment hẹn khám răng
3 doctor's office phòng mạch
4 have a baby sinh con
5 laboratory phòng thí nghiệm
6 medication thuốc (điều trị)
7 alleviate làm giảm đau
8 prescription toa thuốc
9 itchy ngứa ngáy
10 hoarse khàn giọng
11 sore throat viêm họng
12 diabetes bệnh tiểu đường
13 lose/gain weight giảm/tăng cân
14 get an injection tiêm thuốc

VOCABULARY PART 3: Cấu trúc công ty

No. Words Meaning


1 CEO Tổng giám đốc
2 Vice president Phó chủ tịch
3 Director/Division Head Giám đốc
4 Manager Trưởng phòng
5 Assistant Manager Phó phòng
6 Human Resources Phòng Nhân sự
7 Research and Development Phòng nghiên cứu và Phát triển
8 General Affairs Phòng hành chính
9 Editorial Phòng biên tập
10 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng
11 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài
12 Marketing Phòng tiếp thị
13 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển

VOCABULARY PART 3: Bất động sản, ngân hàng

No. Words Meaning


1 property bất động sản
2 complex khu nhà đất
3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản
4 tenant người thuê nhà
5 landlord chủ nhà
6 move into dời đến
7 move out of dời đi
8 renovation sự sửa chữa (nhà cửa)
9 establishment cơ sở, cơ ngơi
10 utilities dịch vụ điện, nước
11 suburb ngoại ô
12 rental price giá thuê nhà
13 lease cho thuê, thuê
14 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản
15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
16 open an account mở một tài khoản
17 porfolio danh mục vốn đầu tư
18 exchange trao đổi
19 statement bản kê khai
20 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng

VOCABULARY PART 3: Sắp xếp lịch làm việc

No. Words Meaning


1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc
2 postpone hoãn lại
3 make a reservation đặt trước
4 book đặt trước
5 call back gọi lại
6 make an appointment hẹn trước
7 function sự kiện quan trọng
8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
9 itinerary chương trình làm việc
10 run late trễ hơn so với lịch trình
11 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc
12 cancel hủy
13 behind schedule trễ hơn so với lịch trình
14 meet the deadline kịp thời hạn
15 ahead of schedule trước thời hạn
16 have a conflict in
schedule
lịch làm việc trùng nhau

VOCABULARY PART 3: Thời gian rảnh rỗi

No. Words Meaning


1 gym phòng tập thể dục
2 be sold out đã bán hết
3 soap opera kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô
4 bike trail đường dành cho xe đạp
5 art exhibit triển lãm nghệ thuật
6 skating rink sân băng, sân patanh
7 premiere buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)
8 convertible xe mui trần
9 work out tập luyện
10 car rental agency công ty cho thuê xe
11 directions chỉ dẫn, hướng dẫn
12 double park đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
13 maintenance việc bảo trì
14 personal belongings đồ đạc cá nhân

VOCABULARY PART 3: Những vấn đề khác


No. Words Meaning
1 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
2 silverware bộ đồ ăn bằng bạc
3 appliance thiết bị gia dụng điện tử
4 pick up lunch đi ăn trưa
5 freshly-baked mới nướng
6 remodeling việc tu sửa lại
7 voucher phiếu trả tiền
8 premium phí bảo hiểm
9 gift-wrap gói quà tặng
10 distribution sự phân phối
11 relative họ hàng thân thuộc
12 catering việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện
lớn
13 renovation sự đổi mới
14 guarantee bảo hành
15 policy điều khoản bảo hiểm

VOCAB PART 4
VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc

No. Words Meaning


1 Annual report Thông báo thường niên
2 Track Theo đuổi, theo dấu
3 Attribute Cho là, quy cho là
4 Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động
5 Dedication Sự tận tâm
6 Extra training Huấn luyện thêm
7 Clarity Làm sáng tỏ
8 Unplug Rút phích cắm ra
9 Log off Tắt (máy tính)
10 Assign Phân công
11 Identification card Giấy chứng minh
12 Securing system Hệ thống an ninh
13 Temporary Tạm thời
14 Reduce the use of Giảm việc sử dụng

VOCABULARY PART 4: Thông báo ở cửa hàng

No. Words Meaning


1 Attention, please! Xin chú ý
2 Alert Cảnh giác
3 At half price Phân nửa giá
4 Miss out Bỏ qua cơ hội
5 Complimentary Biếu, mời
6 Advantage Ưu điểm
7 Proceed to Đi đến
8 Shipping and handling charge Phí vận chuyển
9 Checkout line Quầy tính tiền
10 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm
việc
11 At a large discount Đại hạ giá
12 Organic Có hệ thống, hữu cơ
13 Bulky Cồng kềnh
14 Patron Khách quen
15 Circulation desk Quầy cho mượn sách
16 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động

VOCABULARY PART 4: Thông báo liên quan đến giao thông

No. Words Meaning


1 Be closed for Bị chặn lại vì
2 Closure Sự đóng cửa (chặn đường)
3 Southbound Đi về phía nam
4 Board the vehicle Lên xe
5 On the scene Ở hiện trường
6 Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ
7 Take an alternate route Đi đường vòng
8 Landing Hạ cánh
9 Incoming >< Outcoming Đi vào >< Đi ra, rời
10 Periodically Theo định kì
11 Underway (kế hoạch) đang tiến hành
12 Be caught in traffic Bị kẹt xe
13 Intersection Giao lộ
14 Turbulence Sự hỗn loạn
15 Flight itinerary Thời biểu các chuyến bay
16 Cancellation Sự hủy bỏ

VOCABULARY PART 4: Tin nhắn hướng dẫn tự động

No. Words Meaning


1 reach Được nối đến
2 Technical problem Sự cố kỹ thuật
3 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh
4 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ
5 Come across Tình cờ phát hiện
6 Put someone through (Điện thoại) nối máy với
7 Automated telephone reservation Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự
system động
8 Press Nhấn số
9 After the tone Sau khi nghe tiếng bíp
10 Agent Nhân viên
11 Call back Gọi lại
12 Hang up Cúp máy
13 Hold on Giữ máy chờ
14 Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại
15 Connect Kết nối

VOCABULARY PART 4: Hộp thư thoại cá nhân

No. Words Meaning


1 Mobile phone Điện thoại di động
2 Ready for pick-up Sẵn sàng nghe
3 Return a call Gọi điện trả lời
4 Answering machine Máy trả lời tự động
5 Be scheduled to do Lên kế hoạch (làm gì)
6 Apologize for Xin lỗi về
7 Make a phone call Gọi điện thoại
8 Leave a message Để lại tin nhắn
9 Remind Nhắc, nhắc nhở
10 Mailing address Địa chỉ gửi thư
11 Direct number Điện thoại chính
12 Status of repair Tình trạng sửa chữa

VOCABULARY PART 4: Hộp thư thoại công việc

No. Words Meaning


1 Voice mail message Hộp thư thoại
2 Toll-free number Số điện thoại miễn cước phí
3 Confirm Xác nhận
4 Appreciate Đánh giá cao, cảm kích
5 Interruption Sự gián đoạn
6 Area code Mã vùng
7 Get through Kết nối được
8 Feel free to do (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
9 Place an order Đặt hàng
10 Out of office Không có mặt ở văn phòng
11 Web site Trang web
12 Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn
13 System malfunction Sự trục trặc của hệ thống
14 Job opening Cơ hội việc làm

VOCABULARY PART 4: Dự báo thời tiết


No. Words Meaning
1 Breezy Có gió hiu hiu
2 Heavy rain Mưa to
3 Poor weather Điều kiện thời tiết tồi tệ
conditions
4 Chilly Rất lạnh
5 Temperature Nhiệt độ
6 Celsius (Độ) C
7 Fahrenheit (Độ) F
8 Humidity Độ ẩm
9 Degree Độ
10 Gusty Có gió giật từng cơn
11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
12 High >< Low Cao >< Thấp
13 Accumulation Sự tích tụ

VOCABULARY PART 4: Giới thiệu sản phẩm

No. Words Meaning


1 Stay tuned for Giữ nguyên sóng
2 Audience Thính giả
3 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức
4 Radio show Chương trình radiô
5 Live (Phát sóng) trực tiếp
6 Critic Nhà phê bình
7 Channel Kênh
8 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới
9 Be broadcast on Được phát sóng trên
10 Hourly Hàng giờ
11 Special guest Khách mời đặc biệt
12 Commercial break Thời gian quảng cáo

VOCABULARY PART 4: Quảng cáo sản phẩm

No. Words Meaning


1 Drop in Ghé lại
2 Durable Lâu bền
3 Competitor Đối thủ cạnh tranh
4 Dispatch Gửi đi
5 Sign up for Đăng kí
6 Maintenance Sự bảo trì
7 Warranty Giấy bảo hành
8 Environmentally Thân thiện với môi trường
friendly
9 Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện,
ga, nước)
10 Car show Cuộc triển lãm xe hơi
11 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng
12 Equipment Trang thiết bị
13 Instruction Lời hướng dẫn
14 Unit Đơn vị

VOCABULARY PART 4: Hướng dẫn tham quan

No. Words Meaning


1 Video equipment Thiết bị video
2 Exhibit Vật trưng bày
3 Key site Khu di tích quan trọng
4 Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch
sử
5 Last approximately Kéo dài khoảng
6 Spectacular Ngoạn mục
7 Aquarium Bể cá
8 Lean out of the Nhoài người qua cửa sổ
window
9 Direct Chỉ đường, hướng dẫn
10 Donation Vật tặng/cúng
11 Admission free Phí vào cửa
12 Landmark Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan
trọng
13 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch

VOCABULARY PART 4: Giới thiệu

No. Words Meaning


1 Instructor Giảng viên
2 Keynote speaker Người diễn thuyết chính
3 Expert Chuyên gia
4 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng
5 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
6 Performance Sự biểu diễn, thành tựu
7 Pager Máy nhắn tin
8 Flash photography Chụp hình có đèn flash
9 Be prohibited Bị cấm
10 Auditorium Thính phòng
11 Entrepreneur Doanh nhân
12 Filmmaker Nhà làm phim
13 Award ceremony Lễ trao giải thưởng
14 Work history Kinh nghiệm làm việc
VOCABULARY PART 4: Thuyết trình

No. Words Meaning


1 Principle Nguyên tắc
2 Supplement with Bổ sung với
3 Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ
4 Conserve energy Bảo toàn năng lượng
5 Brief Báo cáo ngắn gọn
6 Cover Đề cập đến
7 Give one’s comments Đưa ra nhận xét về chủ đề
on the subject
8 Brainstorming Động não
9 Comment Nhận xét, lời phê bình

Nguồn tổng hợp: http://www.mshoatoeic.com

You might also like