You are on page 1of 6

BÀI TẬP ÔN ĐẠI SỐ 10

BẤT ĐẲNG THỨC


Câu 1: Cho các bất đẳng thức a  b và c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng
a b
A. a − c  b − d . B. a + c  b + d . C. ac  bd . D.  .
c d
Câu 2: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
0  a  b a b a  b
A.    . B.   a −c  b−d .
0  c  d d c c  d
a  b 0  a  b
C.  a+c b+d . D.   ac  bd .
c  d 0  c  d
Câu 3: Tìm mệnh đề đúng.
A. a  b  ac  bc . B. a  b  ac  bc .
a  b
C. a  b  a + c  b + c . D.   ac  bd .
c  d
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây sai?
a  x 1
A.   a+b  x+ y. B. a +  2 a  0 .
b  y a
1 1
C. a + b  2 ab a, b  0 . D. a  b   a, b  0 .
a b

Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = x − 2 + 4 − x .


A. 2 . B. 2. C. 2 − 2 . D. 0 .
a b c
Câu 6 : Biểu thức P = + + , với mọi giá trị của a , b , c  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
b+c c+a a +b
3 3 3
A. 0  P  . B. P  . C. P  2 . D. P  .
2 2 2

BẤT PHƯƠNG TRÌNH – DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT


Câu 7:Bất phương trình −3x + 9  0 có tập nghiệm là
A. 3;+  ) . B. ( −;3 . C. ( 3;+  ) . D. ( −; − 3) .
Câu 8: Cho f ( x ) = 2 x + 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai
1 1
A. f ( x )  0; x  − . B. f ( x )  0; x  . C. f ( x )  0; x  2 . D. f ( x )  0; x  0 .
2 2
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình ( x + 2)( 5 − x )  0 là
A. 5;+ ) . B. ( −; −2)  ( 5; + ) .
C. ( −2;5) . D. ( −5; −2) .
Câu 10: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x + 5  0 ?
A. − x2 ( x + 5)  0 . B. x + 5 ( x + 5)  0 .
C. ( x − 1) ( x + 5 )  0 . x + 5 ( x − 5)  0 .
2
D.
2x
Câu 11:Bất phương trình 5 x − 1  + 3 có nghiệm là
5
5 20
A. x  2 . B. x  − . C. x . D. x  .
2 23
Câu 12:Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x − 2 +
f ( x) + 0 −
A. f ( x ) = x − 2 . B. f ( x ) = 2 − 4 x . C. f ( x ) = 16 − 8x . D. f ( x ) = − x − 2 .
1
Câu 13: Điều kiện của bất phương trình  x + 2 là
x −4 2

A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  0 .
2x − 3
Câu 14:Tìm điều kiện của bất phương trình  x − 2.
6 − 3x
A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − 3x  x + 6 .
A. ( −1; + ) . B. ( −; −1) . C. ( −;1) . D. (1; + ) .

4x − 3
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình  −1 là
1− 2x
1  1  1  1 
A.  ;1 . B.  ;1 . C.  ;1  . D.  ;1 .
2  2  2  2 

 2x −1
  −x +1
 3
Câu 17: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
 4 − 3 x
 3− x

 2
 4  4  3  1
A.  −2;  . B.  −2;  . C.  −2;  . D.  −1;  .
 5  5  5  3

x (x - 3)
Câu 18: Cho biểu thức f (x ) = . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương
(x - 5)(1- x )
trình f (x )³ 0 là
A. x Î (- ¥ ;0]È (3; + ¥ ). B. x Î (- ¥ ;0]È (1;5).

C. x Î [0;1)È [3;5). D. x Î (- ¥ ;0)È (1;5).


2x 1
Câu 19. Bất phương trình - £ 2 có tập nghiệm là
x+ 1 x- 1
æ 1ù
A. S = ççç- 1; úÈ (1; + ¥ ). B. S = (- ¥ ;- 1]È (1; + ¥ ).
è 3 úû
æ 1ö æ1 ö
C. S = ççç- 1; ÷÷÷È (1; + ¥ ). D. S = (- ¥ ;- 1]È ççç ;1÷÷÷.
è 3ø è3 ø

Câu 20 Bất phương trình ax + b  0 có tập nghiệm là khi và chỉ khi


a = 0 a  0 a = 0 a = 0
A.  . B.  . C.  . D.  .
b  0 b  0 b  0 b  0
Câu 21 : Bất phương trình x − 5  4 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 7 .
Câu 22. Bất phương trình 1 - 3x > 2 có nghiệm là

æ 1ö
A. ççç- ¥ ; - ÷÷
÷ È (1; + ¥ ) B. (1; + ¥ )
è ÷

æ ö æ 1ö
C. çç- ¥ ; - 1 ÷
÷ D. çç- ¥ ; ÷
÷
çè 3÷÷
ø çè 3÷
÷
ø

1 1
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình  là
x −1 x +1
A. ( −1;1) . B. ( −; − 1)  (1; +  ) .
C. ( −; − 1  1; +  ) . D. (1; +  ) .

(3 - x )(x - 2)
Câu24. Tập nghiệm của bất phương trình £ 0 là
x+1
A. S = (- 1;2]È [3; + ¥ ). B. S = (- ¥ ;1)È [2;3].

C. S = [- 1;2]È [3; + ¥ ). D. S = (- 1;2)È (3; + ¥ ).


2- x
Câu 25. Cho biểu thức f (x ) = 1 - . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình
3x - 2
f(x) £ 0 là
æ2 ÷ ö æ 2ö
A. x Î
çç ;1÷. B. x Î ççç- ¥ ; ÷
÷È (1; + ¥ ).
÷
çè3 ø è 3÷
ø
æ2 ù
x Î çç ;1ú. æ2 ö
D. x Î (- ¥ ;1)È ççç ; + ¥ ÷
C. çè 3 ú
û è3 ÷.
÷
ø

Câu 26: Số giá trị nguyên x trong  − 2017;2017 thỏa mãn bất phương trình 2 x + 1  3x là
A. 2016 . B. 2017 . C. 4032 . D. 4034 .

Câu 27: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx + 4  0 nghiệm đúng với mọi x  8 là
 1 1  1
A. m   − ;  . B. m   −;  .
 2 2  2
 1   1   1
C. m   − ; +  . D. m   − ;0    0;  .
 2   2   2
mx  m − 3
Câu 28: Hệ sau có nghiệm duy nhất  khi và chỉ khi
( m + 3) x  m − 9
A. m = 2 . B. m = −2 . C. m = −1 . D. m = 1 .
Câu 29: Tập xác định của hàm số y = x − m − 6 − 2 x là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi:
1
A. m = 3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  .
3
Câu 30 Cho hàm số f ( x ) = ( m + 1) x + 5 − m , với m là tham số thực. Tập hợp các giá trị của m để bất
phương trình f ( x )  0 đúng với mọi x  ( 0;3) là
A. ( −4;5) . B. ( −; −4) . C.  −4;5. D. ( 5; + ) .
ÔN TẬP HÌNH HỌC LỚP 10
Câu 1: Cho hai véc tơ a = ( −1;1) ; b = ( 2; 0 ) . Góc giữa hai véc tơ a , b là
A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 135 .
Câu 2: Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
b2 + c 2 a 2 a 2 + c2 b2
A. ma2 = + . B. ma2 = − .
2 4 2 4
2c 2 + 2b 2 − a 2 a 2 + b2 c2
C. ma2 = . D. ma2 = − .
4 2 4

Câu 3: Cho ABC đều cạnh a . Góc giữa hai véctơ AB và BC là


A. 120 . B. 60 . C. 45 . D. 135 .
Câu 4: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC = a , AC = b , AB = c . Đẳng thức nào sai?
A. b 2 = a 2 + c 2 − 2ac cos B . B. a 2 = b 2 + c 2 − 2bc cos A .
C. c 2 = b 2 + a 2 + 2ab cos C . D. c 2 = b 2 + a 2 − 2ab cos C .

Câu 5: Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A ( 3;5) , B (1;2) , C ( 5;2 ) . Tìm tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC .
A. G ( )
2;3 . B. G ( 3;3) .C. G ( 4;0 ) . D. G ( −3;4) .

Câu 6: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u = i + 3 j và v = ( 2; −1) .Tính u.v .


A. u.v = −1. B. u.v = 1 . C. u.v = ( 2; −3) . D. u.v = 5 2 .
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A ( −4;2 ) , B ( 2;4 ) . Tính độ dài AB .
A. AB = 2 10 . B. AB = 4 . C. AB = 40 . D. AB = 2 .

3
Câu 8: Tam giác ABC vuông cân tại A có AB = AC = a . Đường trung tuyến BM có độ dài là?A. a.
2
a 5
B. a 2 . C. a 3 . .D.
2
Câu 9: Nếu tam giác ABC có a 2  b 2 + c 2 thì:
A. A là góc tù. B. A là góc vuông.C. A là góc nhọn. D. A là góc nhỏ nhất.
2
Câu 10: Cho tam giác ABC có AB = 2 , AC = 2 2 , cos( B + C ) = − . Độ dài cạnh BC là
2
A. 2 . B. 8 . C. 20 . D. 4 .
Câu 11: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta
xác định được một điểm C mà từ đó có thể nhìn được A và B dưới một góc 60 . Biết CA = 200 ( m ) ,
CB = 180 ( m ) . Khoảng cách AB bằng bao nhiêu?
A. 228 ( m ) . B. 20 91 ( m ) . C. 112 ( m ) . D. 168 ( m) .
Câu 12: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là AB = 2 , BC = 3 , CA = 4 . Tính góc ABC (chọn kết quả
gần đúng nhất).
A. 60 . B. 10429 . C. 7531 . D. 120 .
Câu 13 Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là AB = 2 , BC = 5 , CA = 6 . Tính độ dài đường trung
tuyến MA , với M là trung điểm của BC .
15 55 110
A. . B. . C. . D. 55 .
2 2 2
µ= 60° . Tính độ dài cạnh BC .
Câu 14. Tam giác ABC có AB = 2, AC = 1 và A

A. BC = 1. B. BC = 2. C. BC = 2. D. BC = 3.
Câu 15. Tam giác ABC có đoạn thẳng nối trung điểm của AB và BC bằng 3, cạnh AB = 9 và
·
ACB = 60° . Tính độ dài cạnh cạnh BC .

3 + 3 33
A. BC = 3 + 3 6. B. BC = 3 6 - 3. C. BC = 3 7. D. BC = .
2
·
Câu 16. Cho hình thoi ABCD cạnh bằng 1 cm và có BAD = 60° . Tính độ dài cạnh AC .

A. AC = 3. B. AC = 2. C. AC = 2 3. D. AC = 2.

Câu 17. Tam giác ABC có AB = 4, BC = 6, AC = 2 7 . Điểm M thuộc đoạn BC sao cho MC = 2 MB . Tính
độ dài cạnh AM .
A. AM = 4 2. B. AM = 3. C. AM = 2 3. D. AM = 3 2.

Câu 18: Cho hình bình hành ABCD có AB = a , BC = a 2 và BAD = 135 . Diện tích của hình bình
hành ABCD bằng
A. a 2 . B. a 2 2 . C. a 2 3 . D. 2a 2 .
Câu 19: Cho hình thang vuông ABCD có đáy lớn AB = 4a , đáy nhỏ CD = 2a , đường cao AD = 3a ; I
(
là trung điểm của AD . Khi đó IA + IB .ID bằng )
9a 2 −9a 2
A. . B. . C. 0 . D. 9a 2 .
2 2
Câu 20 :Cho hình bình hành ABCD có tọa độ tâm I ( 3;2 ) và hai đỉnh B ( −1;3) ; C (8; −1) . Tìm tọa độ
hai đỉnh A , D .
A. A ( 7;1) , D ( −2;5) . B. A ( −2;5) , D ( 7;1) .C. A ( 7;5) , D ( −2;1) .D. A ( −2;1) , D ( 7;5) .

Câu 21: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm M ( 2; −3) , N ( −1;2) , P ( 3; −2 ) . Gọi Q là điểm thoả
QP + QN − 4MQ = 0 . Tìm toạ độ điểm Q .
 5  5  3  3 
A. Q  − ; 2  . B. Q  ; −2  . C. Q  ; 2  . D. Q  ; −2  .
 3  3  5  5 
·MB = 90o
Câu 22 Cho hai điểm A (2, 2) , B (5, - 2) . Tìm M trên tia Ox sao cho A
A. M (1, 6) . B. M (6, 0). C. M (1, 0) hay M (6, 0). D. M (0,1) .
Câu 23 Tam giác ABC có các cạnh a , b , c thỏa mãn điều kiện ( a + b + c )( a + b − c ) = 3ab . Tính số đo
của góc C .
A. 45 . B. 60 . C. 120 . D. 30 .
Câu 24 Cho tam giác ABC có A ( 5;3) , B ( 2; − 1) , C ( −1;5) . Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC .
A. H ( −3;2) . B. H ( −3; − 2 ) . C. H ( 3; 2 ) . D. H ( 3; − 2) .
Câu 25 Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A (1;3) , B ( −1; − 1) , C (1;1) . Đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC có tâm I ( a; b ) . Giá trị a + b bằng
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .

Câu 25: Cho tam giác đều ABC cạnh 18cm . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
2MA + 3MB + 4MC = MA − MB là
A. Tập rỗng. B. Đường tròn cố định có bán kính R = 2 cm .
C. Đường tròn cố định có bán kính R = 3cm . D. Một đường thẳng.
.
Câu 26 Đoạn thẳng AB có độ dài 2a , I là trung điểm AB . Khi MA.MB = 3a2 . Độ dài MI là
A. 2a . B. a . C. a 3 . D. a 7 .
Câu 27: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng a . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
5a 2
4MA2 + MB 2 + MC 2 = nằm trên một đường tròn ( C ) có bán kính R . Tính R .
2
a a a 3 a
A. R = . B. R = . C. R = .D. R = .
3 4 2 6
3
Câu 28 :Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ AB , đáy lớn CD . Biết AB = CD và tan BDC = . Tính
4
cos BAD .
17 7 5 17
A. . B. − . C. . D. − .
25 25 25 25
Câu 29: Biết rằng hai vectơ a và b không cùng phương nhưng hai vectơ 2a − 3b và a + ( x − 1) b cùng
phương. Khi đó giá trị của x là
1 3 1 3
A. . B. − . C. − . D. .
2 2 2 2

Câu 30: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1 . Hai điểm M , N thay đổi lần lượt ở trên cạnh AB ,
AD sao cho AM = x ( 0  x  1) , DN = y ( 0  y  1) . Tìm mối liên hệ giữa x và y sao cho CM ⊥ BN .
A. x − y = 0. B. x − y 2 = 0. C. x + y = 1. D. x − y 3 = 0.

You might also like