Professional Documents
Culture Documents
Thì hiện tại đơnf
Thì hiện tại đơnf
Thì hiện tại đơn trong tiếng anh được dùng để The sun rises in the East.
diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)
Ten times ten makes one hundred. (10 x 10 = 100)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói I get up early every morning.
quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng)
tại. Người ta thường dùng cùng một số trạng từ
tần suất: always, usually, often, sometimes, We usually fly to Hanoi to visit my grandparents
never. every our summer vacation.
(Chúng tôi thường ra HN để thăm ông bà vào mỗi
kỳ nghỉ hè)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, The train leaves at seven tomorrow morning.
sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai)
hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước
theo thời gian biểu Lunch is at 12.30. Don’t be late.
(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12.30. Đừng đến trễ đấy)
Chúng ta có thể dùng hiện tại đơn để đưa ra lời You take the train into the city centre and then
chỉ dẫn và hướng dẫn (đường đi, cách sử dụng, you take a number five bus.
cách làm bài, v.v) (Hãy đi tàu vào thành phố, sau đó, bắt chuyến xe
buýt số 5)
So what you do is … you read the questions first
and then you write down your answers in the box.
(Trước tiên, bạn hãy đọc câu hỏi rồi ghi đáp án vào
ô)
Thì tiếng anh hiện tại đơn dùng trong các mệnh đề I will go to bed after I finish my homework.
trạng ngữ chỉ thời gian với ý nghĩa tương lai (Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi làm xong bài tập)
I’ll call you when I get there.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi đến nơi)
2. Cấu trúc thì hiện tại đơn:
a. Thể khẳng định:
S + V + O +…
Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn:
- Với động từ to be:
I am
he/ she/ it is
b. Thể phủ định:
- Với động từ to be:
c. Thể nghi vấn:
- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người Isn't/aren't + S + O + …? Don't/doesn't/Can't/Won't… + S + bare infinitive + O
+ …??
nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"
Is/am/are + S + not + O + Do/does/modal verb + S + not + bare infinitive + O +
…? …?
Wh- question Từ để hỏi + Is/am/are + S + Từ để hỏi + Do/does/modal verb + S + bare infinitive
O +…? + O + …?
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how,
which, …) Từ để hỏi + Isn't/aren't + S + Từ để hỏi + don't/doesn't/can't/won't.. + S + bare
O +…? infinitive + O + …?
- Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn
mạnh hoặc dùng như bình thường Từ để hỏi + Is/am/are + S + Từ để hỏi + Do/does/modal verb + S + not + bare
not+ O +…? infinitive + O + …?
Ví dụ:
He goes to school everyday.
(Cậu bé đi học mỗi ngày)
We will wait until the rain stops.
(Chúng tôi sẽ đợi cho tới khi cơn mưa ngừng)