You are on page 1of 7

Mã dự án / Project Code: Rev. No.

Dự án/ Project: Ngày/ Date:


Chủ đẩu tư/ The owner: Thiết kế/ Design: LVT
Hạng mục/ Item: Kiểm/ Check: VBT

TÍNH TOÁN CỐT TREO VÀ CỐT XIÊN

1 Tải trọng tác dụng


Lực tập trung dầm phụ tác dụng lên dầm chính Pmax = 515 kN
(Lấy lực này trong mô hình Etabs bằng lực cắt shear 2-2)
(Hoặc lực dọc trong cột cấy trực tiếp lên dầm - Axial load)
2 Cốt treo
Cường độ chịu cắt của cốt đai CB400-V
Rsw = 280 MPa
Đường kính cốt treo D= 10 mm
Diện tích cốt treo Asw = 78.5 mm2
Số nhánh đai cốt treo n= 2 nhánh
Số đai đặt mỗi bên ns = 5 đai
Sức chống cắt của cốt treo Qsw = n.Rsw.Asw.ns = 439.8 kN
Cần đặt cốt xiên
3 Cốt xiên (cốt vai bò)
Lực cần tính toán cốt xiên Fs = 75.2 kN
Cường độ chịu cắt của cốt xiên (cốt vai bò) CB400-V
Rsw = 280 MPa
Đường kính cốt xiên D= 16 mm
Diện tích cốt xiên Asw = 201.1 mm2
Số thanh cốt xiên n= 2 thanh
Sức chống cắt của cốt xiên Fs = Rsw.Asw.n.cos45 = 79.6 kN
OK

HÌNH ÀNH MINH HỌA


BẢNG TRA DIỆN TÍCH CỐT THÉP
Diện tích tiết diện ngang (cm2) ứng với số thanh
Đường
kính 1 2 3 4 5 6 7
d(mm)
6 0.283 0.57 0.85 1.13 1.42 1.7 1.98
8 0.503 1.01 1.51 2.01 2.52 3.02 3.52
10 0.785 1.57 2.36 3.14 3.93 4.71 5.5
12 1.131 2.26 3.39 4.52 5.66 6.79 7.92
14 1.539 3.08 4.62 6.16 7.7 9.23 10.77
16 2.011 4.02 6.03 8.04 10.06 12.07 14.08
18 2.545 5.09 7.64 10.18 12.73 15.27 17.82
20 3.142 6.28 9.43 12.57 15.71 18.85 21.99
22 3.801 7.6 11.4 15.2 19.01 22.81 26.61
25 4.909 9.82 14.73 19.64 24.55 29.45 34.36
28 6.158 12.32 18.47 24.63 30.79 36.95 43.11
30 7.069 14.14 21.21 28.28 35.35 42.41 49.48
36 10.179

Cường độ tính toán của bê tông theo trạng thái giới hạn I

Nén dọc
trục Kéo dọc Module
Trạng thái (cường độ trục đàn hồi
lăng trụ)

Ký hiệu Rb (MPa) Rbt (MPa) Eb (MPa) f'c (MPa)


B3.5 C2.8/3.5 M50 2.1 0.26 9500 3.5
B5 C4/5 M75 2.8 0.37 13000 5
B7.5 C6/7.5 M100 4.5 0.48 16000 7.5
Cấp độ bền chịu nén của bê tông nặng, Mpa

B10 C8/10 M150 6 0.57 18000 10


B12.5 C10/12.5 M150 7.5 0.66 21000 12.5
B15 C12/15 M200 8.5 0.75 23000 15
B20 C16/20 M250 11.5 0.9 27000 20
B22.5 C18/22.5 M300 13 1 28000 22.5
B25 C20/25 M350 14.5 1.05 30000 25
B30 C24/30 M400 17 1.2 32500 30
B35 C28/35 M450 19.5 1.3 34500 35
B40 C32/40 M500 22 1.4 36000 40
B45 C35/45 M600 25 1.45 37500 45
B50 C40/50 M700 27.5 1.55 39000 50
Cấp độ bền chịu
B55 C45/55 M700 30 1.6 39500 55
B60 C50/60 M800 33 1.65 40000 60
BANG TRA
THÉP a(mm) 6 8 10 12
g với số thanh 70 4.04 7.18 11.22 16.16
80 3.53 6.28 9.82 14.14
8 9 10
90 3.14 5.59 8.73 12.57
2.26 2.55 2.83 100 2.83 5.03 7.85 11.31
4.02 4.53 5.03 110 2.57 4.57 7.14 10.28
6.28 7.07 7.85 120 2.36 4.19 6.55 9.42
9.05 10.18 11.31 130 2.17 3.87 6.04 8.7
12.31 13.85 15.39 140 2.02 3.59 5.61 8.08
16.09 18.1 20.11 150 1.88 3.35 5.24 7.54
20.36 22.91 25.45 160 1.77 3.14 4.91 7.07
25.14 28.28 31.42 170 1.66 2.96 4.62 6.65
30.41 34.21 38.01 180 1.57 2.79 4.36 6.28
39.27 44.18 49.09 190 1.49 2.65 4.13 5.95
49.26 55.42 61.58 200 1.41 2.51 3.93 5.65
56.55 63.62 70.69

Cường độ tính toán của cốt thép thanh theo trạng thái giới hạn I

Nhóm Rs (Mpa) Rsc (Mpa) Es (Mpa) gs fs (Mpa) Rsw (Mpa)


thép thanh

fck (MPa) SD390 345 345 200000 1.15 390 280


2.8 SD490 421 421 190000 1.16 490 300
4 SR235 213.6 213.6 210000 1.1 235 170
6 SR295 268 268 210000 1.1 295 210
8 CB240-T 228 228 210000 1.05 240 170
10 CB300-T 285 285 210000 1.05 300 210
12 CB400-V 373 373 200000 1.07 400 280
16 CB500-V 434 450 190000 1.15 500 300
18 CI, A-I 225 225 210000 1.05 235 170
20 CII, A-II 280 280 210000 1.05 295 210
24 CIII, A-III 365 365 200000 1.07 390 280
28 CIV, A-IV 510 450 190000 1.15 585 300
32 A-V 680 500 190000 1.15 780
35 A-VI 815 500 190000 1.2 975
40 AT-VII 980 500 190000 1.2 1175
45 A-IIIB 450 200 180000 1.2 540
50
BANG TRA THEP(cm2)
14 16 18 20 22 25 28 30 32
21.99 28.72 36.35 44.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
19.24 25.13 31.81 39.27 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
17.1 22.34 28.27 34.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
15.39 20.11 25.45 31.42 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
13.99 18.28 23.13 28.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
12.83 16.76 21.21 26.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
11.84 15.47 19.57 24.17 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
11 14.36 18.18 22.44 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
10.26 13.4 16.96 20.94 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
9.62 12.57 15.9 19.64 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
9.06 11.83 14.97 18.48 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
8.55 11.17 14.14 17.45 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
8.1 10.58 13.39 16.53 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
7.7 10.05 12.72 15.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

You might also like