Professional Documents
Culture Documents
Form D200168-3
Form D200168-3
1.4. Nutrition information (Nutritional component per 100g, if do not have, please leave blank)
Thông tin dinh dưỡng (Thành phần dinh dưỡng trong mỗi 100g, nếu không có, vui lòng để trống)
Unit Unit
Nutrient Value Nutrient Value
Đơn vị Đơn vị
Chất dinh dưỡng Gía trị Chất dinh dưỡng Gía trị
tính tính
%
Dietary Fiber
kg/litres Vitamin A
%
Sugar /Đường 25 Vitamin B1
%
4 Vitamin B2
Ash /Tro %
Niacin (B3)
Minerals Chất
Sodium Na
Khoáng
Potassium K Vitamin B6
Page 1 560473864.xls
Magnesium Mg Folic Acid (B9)
Monounsaturated
Acid béo không bão hòa
Unsaturated
đơn
Fatty Acid
Acid béo
Polyunsaturated
Copper Cu Acid béo không bão hòa
đa
Cadmium Cd
Kim loại nặng
Heavy Metal
Mercury Hg
Arsenic As
Lead Pb
1.6. Storage condition and term of best use Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng tốt nhất
After produce: days ( months)
Term of best use Sau khi sản xuất: ngày( tháng)
Thời hạn sử dụng tốt nhất
After open the packaging: days ( months)
Sau khi mở bao bì: ngày( tháng)
Temperature: ℃ ~ 40 ℃
Nhiệt độ:
Storage condition Humidity : % ~ %
Điều kiện bảo quản Độ ẩm:
Special condition : Store in ventilated tank. Avoid to heat, flames and other ignition sources.
Điều kiện đặc biệt:
How to check a spoilage or a change in quality of 1. check total sugar , total sugar reduce the more spoilage is the higher. 2 Check smell of molasses, sour
this product? smell apears indicate that spoilage happens
Làm thế nào để kiểm tra sản phẩm này bị hư hoặc
thay đổi chất lượng?
Page 2 560473864.xls
II. COMPOSITION INFORMATION THÔNG TIN THÀNH PHẦN
2.1. Ingredient list (Please list all materials to produce the product, from high to low percentage)
Danh sách thành phần nguyên vật liệu (Vui lòng liệt kê tất cả các nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm, có tỉ lệ phần trăm từ cao đến thấp)
4
5
6
10
2.2. Food additive information (Please thoroughly check the below table and fill in if applicable. For food additive that is not used, please leave blank).
Thông tin phụ gia thực phẩm (Vui lòng kiểm tra kỹ bảng sau đây và điền vào nếu có. Đối với phụ gia thực phẩm không sử dụng, vui lòng để trống)
Written permission
INS Usage
No. Food additive Function Object of use for use
Mã quốc Hàm lượng
STT Phụ gia thực phẩm Chức năng Đối tượng sử dụng Văn bản cho phép sử
tế (mg/kg)
dụng
III. GMO, BETA AGONISTS AND REACH INFORMATION THÔNG TIN VỀ GMO, BETA AGONIST VÀ REACH
3.1. GMO Yes /Có No/ Không
Sinh vật biến đổi gen
Page 3 560473864.xls
IV. THE INFORMATION OF CHEMICALS, BIOLOGICAL PRODUCTS, MICROORGANISMS FORBIDDEN TO USE IN FEED PRODUCT,
AQUATIC FOOD
THÔNG TIN HÓA CHẤT, SẢN PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT CẤM SỬ DỤNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, THỨC ĂN THỦY SẢN
Yes No
1 Carbuterol
Có Không
Yes No
2 Cimaterol
Có Không
3 Clenbuterol Yes No
Có Không
4 Chloramphenicol Yes No
Có Không
Yes No
5 Diethylstilbestrol (DES)
Có Không
Yes No
6 Dimetridazole
Có Không
7 Fenoterol Yes No
Có Không
Yes No
8 Furazolidon và các dẫn xuất nhóm Nitrofuran
Có Không
Isoxuprin
Yes No
9
Có Không
Yes No
10
Methyl-testosterone Có Không
11 Metronidazole Yes No
Có Không
Yes No
12
19 Nor-testosterone Có Không
Yes No
13
Salbutamol Có Không
Yes No
14
Terbutaline Có Không
15 Stilbenes Yes No
Có Không
Yes No
16 Melamine
Có Không
Yes No
17 Bacitracin Zn
Có Không
18 Carbadox Yes No
Có Không
19 Olaquindox Yes No
Có Không
Yes No
20 Vat Yellow 1
Có Không
Yes No
21 Vat Yellow2
Có Không
Page 4 560473864.xls
Yes No
22 Vat Yellow3
Có Không
Yes No
23 Vat Yellow 4
Có Không
Yes No
24 Auramine
Có Không
Yes No
25 Cysteamine
Có Không
Yes No
26 Aristolochia spp và các chế phẩm từ chúng
Có Không
Yes No
27 Chloroform
Có Không
Yes No
28
Chlorpromazine Có Không
Yes No
29 Colchicine
Có Không
Yes No
30
Cypermethrin Có Không
Yes No
31
Ciprofloxacin Có Không
Yes No
32 Cysteamine
Có Không
Yes No
33 Các Nitroimidazole khác
Có Không
Yes No
34 Deltamethrin
Có Không
Yes No
35 Dapsone
Có Không
Yes No
36 Enrofloxacin
Có Không
Yes No
37 Ipronidazole
Có Không
Yes No
38 Green Malachite (Xanh Malachite)
Có Không
Yes No
39 Gentian Violet (Crystal violet)
Có Không
Yes No
40 Glycopeptides
Có Không
Yes No
41 Nhóm Fluoroquinolones
Có Không
Yes No
42 Trichlorfon (Dipterex)
Có Không
Yes No
43 Trifluralin
Có Không
Yes No
44 Ronidazole
Có Không
Yes No
45
Auramine Có Không
Yes No
46 Benzalkonium chloride (BAC)
Có Không
Page 5 560473864.xls
V. ALLERGEN INFORMATION THÔNG TIN CHẤT GÂY DỊ ỨNG
ALLERGEN LIST: The corresponding derivatives and by-products are listed as examples, and are not intended to be all-inclusive, please consider all other
as well.
DANH SÁCH CHẤT GÂY DỊ ỨNG: Các dẫn xuất tương ứng và các sản phẩm phụ được liệt kê như ví dụ dưới đây, nhưng chưa được liệt kê đầy đủ, vui
lòng xem xét tất cả các chất khác tương tự
Product(s) supplied to Vedan Product(s) supplied to Vedan
contain any of the following come in contact with any of the
allergens? following allergens? (Possibility
Các sản phẩm cung cấp cho of cross-contamination)
No. Allergen's name Vedan có chứa bất kì chất gây Các sản phẩm cung cấp cho Vedan
dị ứng nào sau đây? tiếp xúc với bất kỳ chất gây dị ứng
STT Tên chất gây dị ứng
nào sau đây? (Có khả năng lây
nhiễm chéo)
7
Cereals with Gluten Yes No Yes No
Ngũ cốc có chứa Gluten Có Không Có Không
Soybeans and products thereof Yes No Yes No
8
Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành Có Không Có Không
9
Mustard Yes No Yes No
Mù tạt Có Không Có Không
11
Sesame Seeds Yes No Yes No
Hạt vừng Có Không Có Không
14
Celery Yes No Yes No
Cần tây Có Không Có Không
15
Lupin Yes No Yes No
Đậu Lupin Có Không Có Không
18
Pork Yes No Yes No
Thịt heo Có Không Có Không
Page 6 560473864.xls
Chicken Yes No Yes No
20
Thịt gà Có Không Có Không
22
Tomato Yes No Yes No
Cà chua Có Không Có Không
We, to the best of our knowledge, declare that all information provided above is accurate and adequate.
※ When we need to change the specification of our products, we will contact you to obtain the approval prior an official change.
And we will present you the certification renewed as soon as possible.
Chúng tôi tuyên bố rằng tất cả các thông tin cung cấp ở trên là chính xác và đầy đủ.
※ Khi chúng tôi cần phải thay đổi quy cách của sản phẩm, chúng tôi sẽ liên lạc để được chấp thuận trước khi thay đổi chính thức. Và chúng tôi sẽ
cung cấp những chứng nhận mới càng sớm càng tốt.
Page 7 560473864.xls
V. FOR VEDAN (VIETNAM) ENTERPRISE CORP., LTD COMPANY ONLY
PHẦN DÀNH CHO CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU HẠN VEDAN (VIỆT NAM)
Material code
Mã sản Approval
phẩm/nguyên Xác nhận
liệu
Manager of Purchasing
Manager of Production plant/ Manager of QA department
department/
Chủ quản cấp xưởng phòng Chủ quản cấp xưởng phòng
Chủ quản cấp xưởng phòng
xưởng sản xuất phòng ĐBCL
phòng thu mua
New/ Hàng mới o
Status
Hiện Trạng
Renewal/Tái đánh giá o
Page 8 560473864.xls
Usage
INS Food additive Y/N INS
(mg/kg)
Usage
INS Food additive Y/N
(mg/kg)