You are on page 1of 10

PRODUCT/INGREDIENT INFORMATION DATA SHEET

BẢNG THÔNG TIN DỮ LIỆU VỀ SẢN PHẨM/NGUYÊN LIỆU

I. GENERAL INFORMATION THÔNG TIN CHUNG


Name of the product/ ingredient MẬT RỈ
Tên sản phẩm/ nguyên liệu
Manufacturer name CÔNG TY TNHH MK SUGAR VIỆT NAM
Tên nhà sản xuất
Address Số 79 - Khu phố Lâm giáo - Thị trấn Ma lâm - Huyện Hàm thuận bắc - Tỉnh Bình thuận
Địa chỉ
Trader name CÔNG TY TNHH MK SUGAR VIỆT NAM
Tên nhà cung ứng thương mại
Address Số 79 - Khu phố Lâm giáo - Thị trấn Ma lâm - Huyện Hàm thuận bắc - Tỉnh Bình thuận
Địa chỉ

1.1. Uses and characteristics


Cách sử dụng và đặc tính Animal feed additive, fermentation adjunct

Viscous black/dark brown liquid

Strong Caramel odour

1.2. Organoleptic description


Mô tả cảm quan

1.3. Peculiar standards (If available)


Các tiêu chuẩn đặc biệt (nếu có)

1.4. Nutrition information (Nutritional component per 100g, if do not have, please leave blank)
Thông tin dinh dưỡng (Thành phần dinh dưỡng trong mỗi 100g, nếu không có, vui lòng để trống)

Unit Unit
Nutrient Value Nutrient Value
Đơn vị Đơn vị
Chất dinh dưỡng Gía trị Chất dinh dưỡng Gía trị
tính tính

Moisture /Độ ẩm 20 Soluble /Xơ hòa tan


Chất xơ thực phẩm

%
Dietary Fiber

pH 5 Insoluble /Xơ không hòa tan

Total /Lượng tổng


Density / Khối lượng riêng 1,3- 1,4

kg/litres Vitamin A

Energy /Năng lượng Vitamin C

Protein /Đạm Vitamin D

Lipid /Chất béo Vitamin E

Carbohydrate /Đường, tinh bột & chất xơ 50 Vitamin K


Vitamin

%
Sugar /Đường 25 Vitamin B1
%
4 Vitamin B2
Ash /Tro %
Niacin (B3)
Minerals Chất

Sodium Na
Khoáng

Potassium K Vitamin B6

Calcium Ca Vitamin B12

Page 1 560473864.xls
Magnesium Mg Folic Acid (B9)

Phosphorus P Pantothenic Acid (B5)

Iron Fe Saturated /Vitamin hòa tan


Minerals Chất Khoáng

Monounsaturated
Acid béo không bão hòa

Không bão hòa


Zinc Zn

Unsaturated
đơn

Fatty Acid
Acid béo
Polyunsaturated
Copper Cu Acid béo không bão hòa
đa

Trans Fatty Acid


Chất béo chuyển hóa
Manganese Mn
Cholesterol /Mỡ trong máu

1.5. Safety and hygiene parameter Các thông số an toàn vệ sinh


Item /Hạng mục Unit/ Đơn vị tính Specification / Quy cách
Total Aerobic Plate Count/ Tổng vi sinh hiếu khí
Coliforms /Số vi khuẩn Coliform
E. coli /Số vi khuẩn E.coli
Microbial
Vi sinh

Staphylococcus Aureus /Số tụ cầu khuẩn


Clostridium Perfringens /Số trực khuẩn Clostridium
B. cereus / Khuẩn Bacillus cereus
Salmonella /Trực khuẩn thương hàn Salmonella
Total Yeasts & Moulds /Tổng số men, mốc
Aflatoxin B1/Độc tố vi nấm Aflatoxin B1
Aflatoxin B1,B2, G1, G2 /Tổng lượng độc tố Aflatoxin B1,B2, G1, G2

Ochratoxin A / Độc tố nấm Ochratoxin A


Hazardous Substances
Chất nguy hiểm

Deoxynivalenol / Độc tố nấm mốc Deoxynivalenol


Zearalenone/ Độc tố nấm mốc Zearalenone
Melamine
Pesticide Residue (according to Circular 50/2016/TT-BYT) / Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (theo thông tư 50/2016/TT-BYT)
Radioactive substance/ Chất phóng xạ
Dioxin/ Chất độc Dioxin
DEHP (Bis(2-Ethylhexyl) Phthalate)/ Chất tạo đục DEHP

Cadmium Cd
Kim loại nặng
Heavy Metal

Mercury Hg

Arsenic As

Lead Pb

1.6. Storage condition and term of best use Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng tốt nhất
After produce: days ( months)
Term of best use Sau khi sản xuất: ngày( tháng)
Thời hạn sử dụng tốt nhất
After open the packaging: days ( months)
Sau khi mở bao bì: ngày( tháng)

Temperature: ℃  ~ 40 ℃
Nhiệt độ:
Storage condition Humidity  :   % ~  %
Điều kiện bảo quản Độ ẩm:
Special condition : Store in ventilated tank. Avoid to heat, flames and other ignition sources.
Điều kiện đặc biệt:
How to check a spoilage or a change in quality of 1. check total sugar , total sugar reduce the more spoilage is the higher. 2 Check smell of molasses, sour
this product? smell apears indicate that spoilage happens
Làm thế nào để kiểm tra sản phẩm này bị hư hoặc
thay đổi chất lượng?

Page 2 560473864.xls
II. COMPOSITION INFORMATION THÔNG TIN THÀNH PHẦN
2.1. Ingredient list (Please list all materials to produce the product, from high to low percentage)
Danh sách thành phần nguyên vật liệu (Vui lòng liệt kê tất cả các nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm, có tỉ lệ phần trăm từ cao đến thấp)

No. Country of origin /Nguồn gốc


Name of main ingredient /Tên thành phần chính Manufacturer name /Tên Nhà sản xuất
STT xuất xứ
1 Sugar cane Viet nam
2
3

4
5
6

10

2.2. Food additive information (Please thoroughly check the below table and fill in if applicable. For food additive that is not used, please leave blank).

Thông tin phụ gia thực phẩm (Vui lòng kiểm tra kỹ bảng sau đây và điền vào nếu có. Đối với phụ gia thực phẩm không sử dụng, vui lòng để trống)

Written permission
INS Usage
No. Food additive Function Object of use for use
Mã quốc Hàm lượng
STT Phụ gia thực phẩm Chức năng Đối tượng sử dụng Văn bản cho phép sử
tế (mg/kg)
dụng

III. GMO, BETA AGONISTS AND REACH INFORMATION THÔNG TIN VỀ GMO, BETA AGONIST VÀ REACH
3.1. GMO Yes /Có Œ No/ Không Œ
Sinh vật biến đổi gen

3.2. Beta Agonists (Ractopamine, Yes /Có Œ No/ Không Œ


Clenbuterol, Salbutamol)
Chất tăng trọng thuộc họ β-
Agonist

Yes /Có Œ No/ Không Œ


3.3. EU REACH compliance
(Registration, Evaluation,
Authorisation and restriction of
Chemicals)
Phù hợp EU REACH
(Quy định của EU về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế sử dụng hóa chất)

Page 3 560473864.xls
IV. THE INFORMATION OF CHEMICALS, BIOLOGICAL PRODUCTS, MICROORGANISMS FORBIDDEN TO USE IN FEED PRODUCT,
AQUATIC FOOD
THÔNG TIN HÓA CHẤT, SẢN PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT CẤM SỬ DỤNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, THỨC ĂN THỦY SẢN

Do the products supplied to Vedan contain


any of the following chemicals, biological
The name of chemicals, biological products, microorganisms Hàm lượng
No. products, microorganisms?
Tên chất hóa chất, sản phẩm sinh học, vi sinh vật Content
STT Các sản phẩm cung cấp cho Vedan có chứa
bất kì chất hóa chất, sản phẩm sinh học, vi
sinh vật nào sau đây?

Yes Œ No Œ
1 Carbuterol
Có Không

Yes Œ No Œ
2 Cimaterol
Có Không

3 Clenbuterol Yes Œ No Œ
Có Không

4 Chloramphenicol Yes Œ No Œ
Có Không

Yes Œ No Œ
5 Diethylstilbestrol (DES)
Có Không

Yes Œ No Œ
6 Dimetridazole
Có Không

7 Fenoterol Yes Œ No Œ
Có Không

Yes Œ No Œ
8 Furazolidon và các dẫn xuất nhóm Nitrofuran
Có Không
Isoxuprin
Yes Œ No Œ
9
Có Không

Yes Œ No Œ
10
Methyl-testosterone Có Không

11 Metronidazole Yes Œ No Œ
Có Không

Yes Œ No Œ
12
19 Nor-testosterone Có Không

Yes Œ No Œ
13
Salbutamol Có Không

Yes Œ No Œ
14
Terbutaline Có Không

15 Stilbenes Yes Œ No Œ
Có Không

Yes Œ No Œ
16 Melamine
Có Không

Yes Œ No Œ
17 Bacitracin Zn
Có Không

18 Carbadox Yes Œ No Œ
Có Không

19 Olaquindox Yes Œ No Œ
Có Không

Yes Œ No Œ
20 Vat Yellow 1
Có Không

Yes Œ No Œ
21 Vat Yellow2
Có Không

Page 4 560473864.xls
Yes Œ No Œ
22 Vat Yellow3
Có Không

Yes Œ No Œ
23 Vat Yellow 4
Có Không

Yes Œ No Œ
24 Auramine
Có Không

Yes Œ No Œ
25 Cysteamine
Có Không

Yes Œ No Œ
26 Aristolochia spp và các chế phẩm từ chúng
Có Không

Yes Œ No Œ
27 Chloroform
Có Không

Yes Œ No Œ
28
Chlorpromazine Có Không

Yes Œ No Œ
29 Colchicine
Có Không

Yes Œ No Œ
30
Cypermethrin Có Không

Yes Œ No Œ
31
Ciprofloxacin Có Không

Yes Œ No Œ
32 Cysteamine
Có Không

Yes Œ No Œ
33 Các Nitroimidazole khác
Có Không

Yes Œ No Œ
34 Deltamethrin
Có Không

Yes Œ No Œ
35 Dapsone
Có Không

Yes Œ No Œ
36 Enrofloxacin
Có Không

Yes Œ No Œ
37 Ipronidazole
Có Không

Yes Œ No Œ
38 Green Malachite (Xanh Malachite)
Có Không

Yes Œ No Œ
39 Gentian Violet (Crystal violet)
Có Không

Yes Œ No Œ
40 Glycopeptides
Có Không

Yes Œ No Œ
41 Nhóm Fluoroquinolones
Có Không

Yes Œ No Œ
42 Trichlorfon (Dipterex)
Có Không

Yes Œ No Œ
43 Trifluralin
Có Không

Yes Œ No Œ
44 Ronidazole
Có Không

Yes Œ No Œ
45
Auramine Có Không

Yes Œ No Œ
46 Benzalkonium chloride (BAC)
Có Không

Page 5 560473864.xls
V. ALLERGEN INFORMATION THÔNG TIN CHẤT GÂY DỊ ỨNG

ALLERGEN LIST: The corresponding derivatives and by-products are listed as examples, and are not intended to be all-inclusive, please consider all other
as well.

DANH SÁCH CHẤT GÂY DỊ ỨNG: Các dẫn xuất tương ứng và các sản phẩm phụ được liệt kê như ví dụ dưới đây, nhưng chưa được liệt kê đầy đủ, vui
lòng xem xét tất cả các chất khác tương tự
Product(s) supplied to Vedan Product(s) supplied to Vedan
contain any of the following come in contact with any of the
allergens? following allergens? (Possibility
Các sản phẩm cung cấp cho of cross-contamination)
No. Allergen's name Vedan có chứa bất kì chất gây Các sản phẩm cung cấp cho Vedan
dị ứng nào sau đây? tiếp xúc với bất kỳ chất gây dị ứng
STT Tên chất gây dị ứng
nào sau đây? (Có khả năng lây
nhiễm chéo)

Milk and products thereof


Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
1 Sữa và các sản phẩm từ sữa
Có Không Có Không

Eggs and products thereof Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


2
Trứng và các sản phẩm từ trứng Có Không Có Không
Yes ŒŒ No ŒŒ
Fish (Any type) Yes Œ No Œ
3 Có Không
Cá (các loại cá) Có Không

Tree Nuts (Almond, Brazil, Cashew, Hazelnut, Macadamia, Pecan, Pine,


4
Pistachio, Walnut...) Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Hạt cây (hạnh nhân, quả hạch brazil, hạt điều, hạt phỉ, hạt Macca, hạt hồ đào, Có Không Có Không
hạt thông, quả hồ trăn, quả óc chó...)

Peanuts and products thereof Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


5
Đậu phộng và các sản phẩm từ đậu phộng Có Không Có Không

Wheat and products thereof Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


6
Lúa mì và các sản phẩm từ lúa mì Có Không Có Không

7
Cereals with Gluten Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Ngũ cốc có chứa Gluten Có Không Có Không
Soybeans and products thereof Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
8
Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành Có Không Có Không

9
Mustard Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Mù tạt Có Không Có Không

Sulfites (Adding directly or ≥10ppm) Yes ŒŒŒ No Œ ŒŒ Yes ŒŒ No ŒŒ


10
Nhóm sulfite (Thêm trực tiếp hoặc ≥10ppm) Có Không Có Không

11
Sesame Seeds Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Hạt vừng Có Không Có Không

Mollusks (Mussel, Octopus, Oyster, Clams….) Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


12
Động vật thân mềm (mussel, mực, hàu, ngêu..) Có Không Có Không

Crustaceans and products thereof Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


13
Động vật giáp xác và các sản phẩm từ loài giáp xác Có Không Có Không

14
Celery Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Cần tây Có Không Có Không

15
Lupin Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Đậu Lupin Có Không Có Không

Bee pollen/ Propolis Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


16
Phấn hoa/Sáp ong Có Không Có Không

Royal Jelly Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


17
Sữa ong chúa Có Không Có Không

18
Pork Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Thịt heo Có Không Có Không

Beef Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


19
Thịt bò Có Không Có Không

Page 6 560473864.xls
Chicken Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
20
Thịt gà Có Không Có Không

Peach Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


21
Quả đào Có Không Có Không

22
Tomato Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ
Cà chua Có Không Có Không

Mango Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


23
Xoài Có Không Có Không

Latex (Natural Rubber) Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


24
Mủ cao su (Cao su tự nhiên) Có Không Có Không

Aquatic and products thereof Yes Œ No Œ Yes ŒŒ No ŒŒ


25
Thuỷ sản và các sản phẩm từ thủy sản Có Không Có Không

We, to the best of our knowledge, declare that all information provided above is accurate and adequate.
※ When we need to change the specification of our products, we will contact you to obtain the approval prior an official change.
And we will present you the certification renewed as soon as possible.
Chúng tôi tuyên bố rằng tất cả các thông tin cung cấp ở trên là chính xác và đầy đủ.
※ Khi chúng tôi cần phải thay đổi quy cách của sản phẩm, chúng tôi sẽ liên lạc để được chấp thuận trước khi thay đổi chính thức. Và chúng tôi sẽ
cung cấp những chứng nhận mới càng sớm càng tốt.

The person in charge of this report:


Người phụ trách báo cáo:

Signature / Ký tên: Name / Tên: Position /Chức vụ: Date /Ngày:

Page 7 560473864.xls
V. FOR VEDAN (VIETNAM) ENTERPRISE CORP., LTD COMPANY ONLY
PHẦN DÀNH CHO CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU HẠN VEDAN (VIỆT NAM)
Material code
Mã sản Approval
phẩm/nguyên Xác nhận
liệu

Manager of Purchasing
Manager of Production plant/ Manager of QA department
department/
Chủ quản cấp xưởng phòng Chủ quản cấp xưởng phòng
Chủ quản cấp xưởng phòng
xưởng sản xuất phòng ĐBCL
phòng thu mua
New/ Hàng mới o
Status
Hiện Trạng
Renewal/Tái đánh giá o

Page 8 560473864.xls
Usage
INS Food additive Y/N INS
(mg/kg)
Usage
INS Food additive Y/N
(mg/kg)

You might also like