Professional Documents
Culture Documents
NA.PHIẾU ĐÁNH GIÁ THUYẾT TRÌNH VCF1-2
NA.PHIẾU ĐÁNH GIÁ THUYẾT TRÌNH VCF1-2
Ngày: ….…..…………… Nhóm: ……… Lớp:…………… Tên bài Thuyết trình: ……………………………..
Đề tài nhóm: ………………………..…………………………….……………………………………………………..
Giải pháp nhóm: ………………………..…………………………….………………………………………………...
Presenter 1:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm:
Presenter 2:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm:
Presenter 3:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm:
Presenter 4:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm:
Presenter 5:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm:
Presenter 6:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm:
Presenter 7:
Tiêu chí Xuất sắc Tốt TB Kém Rất kém
1 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, thái độ giao tiếp, phong thái tự tin,
4 3 2 1 0
tôn trọng khán giả
2 Sử dụng giọng nói: Âm lượng lời nói rõ ràng, dễ hiểu 4 3 2 1 0
3 Sử dụng ngôn ngữ thuyết trình: Rõ ràng, tự tin, sử dụng ít các từ ngữ thừa 4 3 2 1 0
4 Nhịp độ thuyết trình: Phù hợp, không quá nhanh, không quá chậm 4 3 2 1 0
Nhận xét khác: Điểm: