You are on page 1of 11

1. Xác định các thỏa thuận sau có phải là quyền chọn không.

Nếu phải, xác định đó là


quyền chọn mua hay quyền chọn bán và xác định phí quyền chọn.
a. Bạn mua bảo hiểm người sở hữu nhà cho căn nhà của bạn. (Sự cố xảy ra, bạn sẽ
nhận được bồi hoàn là X, đều được công bố trước trong hđ. hđ bảo hiểm có đáo hạn.
Cho phép ng mua yêu cầu ncc BH bồi thường hoặc ko bồi thường thiệt hại cho TS bạn
đã mua. Phí QC là số tiền mua hđ)--> HĐ QC
b. Bạn là một học sinh trung học năm cuối đang đánh giá các trường đại học có thể vào
học. Một trường hứa rằng nếu bạn đăng ký học, trường sẽ bảo đảm về mức học phí (X:
giá trị xác định trước) của bạn trong 4 năm tới. (Option: có quyền chọn học hay ko,
đóng học phí vào 1 thời điểm trong tương lai) --> 1 hđ qc, nhà trường là ng bán qc
mua, sv là ng mua qc mua, phí qc là cơ hội học ở trường khác.
a. c. Bạn ký kết thỏa thuận thuê nhà dài hạn và không thể hủy bỏ. (đặc tính của hđ kì
hạn)

Bài 2 Bài 3
X= 65 X= 100
P= 3.5 C 10
Giá CP hòa vốn khi đáo hạn Giá hòa vốn ST=X+C
ST=X-P 61.5 Lỗ vô hạn
Lãi vô hạn Lãi phí qc
Lỗ tối đa phí QC

Bài 4 Bán 5 hđ qc bán


X= 100
P= 10 Hòa vốn 90
ST1= 80 Lợi nhuận = -50
ST2= 120 Lợi nhuận 50

Bài 5 Các chu kì đáo hạn


(1): Tháng 1, 4, 7, 10
(2): Tháng 2, 5, 8, 11
(3): Tháng 3, 6, 9, 12

CP APL ra đời tháng 5


* CP APL thuộc CK1
T5: QC APL có tháng đáo hạn
T5 T6 T7 T10
Tương tự với 2 CK còn lại

Bài 6 Mua 10 QC bán Hòa vốn 35


X= 40
P= 5
ST1 = 30 Lợi nhuận= 50
ST2= 60 Lợi nhuận= -50
Bài 7 S0 = 100
tăng 15% u= 1.15
giảm 10% d= 1.1
rf= 5%
X= 100

c= -1
Su 115
Sd= 110
Cu= 15
Cd= 10
C 4.76190476

Bài 8 S0 125
Su 150 u 1.2
Sd 100 d 0.8
X= 125
Cu 25
Cd 0
b/ rf 10%
c 0.75
C 17.0454545
c/ Danh mục phòng ngừa quyền chọn mua Chứng minh dm pnrr

h= 0.5 Nắm giữ 500 CP Vu=h*Su-Cu 50


Bán 1000 QC mua Vd=h*Sd-Cd 50
V=hS-C 45.45455
Bài 9 Vu/V-1= 0.1
S0= 60 Quyền chọn còn lại 2 TK trước khi hết hiệu lực
u= 1.2
d= 0.9 p= 0.566667
X= 65 Su2= 86.4 pu2= 0
rf= 7% Sud= 64.8 pud= 0.2
Sd2= 48.6 pd2= 16.4
pu= 0.080997
pd= 6.747664
P= 2.775594
xác định đó là
Đặc trưng của CCPS:
- Giá được chốt trong thời điểm hiện tại và việc thực hiện diễn ra tại 1 thời điểm trong tương
y ra, bạn sẽ lai
ểm có đáo hạn. - Riêng đối với QC thì người mua trả phí cho ng bán, ng mua có quyền thực hiện hoặc không
hại cho TS bạn thực hiện hđ đã kí kết.
học có thể vào
mức học phí (X:
học hay ko,
là ng bán qc

nh của hđ kì
Vu=Vd
(Vu/V)-1=(Vd/V)-1=rf

Mức giá khả thi ngày đáo hạn 101250

Giá trị lý thuyết hiện tại 2.498035


Ngày Giá thanh toán Điều chỉnh Dòng tiền SD Chú thích 7-Jan
2 454.5 1125 9000 10125
3 452 -1250 8875
7 443.55 -4225 4650
8 441.65 -950 4350 8050
9 442.85 600 8650
10 444.15 650 9300
11 442.25 -950 8350
14 438.3 -1975 6375
15 435.05 -1625 4750
16 435.5 225 4250 9225

Lợi nhuận -8375

bài 2 F=$45 Đáo hạn 1 năm Bài 3 S0= 60 Bài 4


rf=10%, t = 6 tháng, ST=$52, V=? PBRR= 4
V=St-F(1+rf)^-T 9.09418348395 s= 5.5
ST= 69.5

Bài 5
Ngày Giá thanh toán Điều chỉnh Dòng tiền SD 452.25
453.95 -850 9000 8150
454.5 -275 7875
452 1250 9125
443.55 4225 13350
441.65 950 14300
442.85 -600 13700
444.15 -650 13050
Số dư 4050

Bài 6
Ngày Giá thanh toán Điều chỉnh Dòng tiền SD 45.5
45 -250 1500 1250
46.5 750 2000
48.25 875 2875
46.5 -875 2000
42.75 -1875 125
44.25 750 1375 2250
41.5 -1375 875

Số dư -2000
452.25
Bài 6
Trả Đô la, nhận Bảng anh hệ số điều chỉnh q = 0.5
Vốn khái toán 35,000,000.00 $ GPB
USD 1GPB=
Khoản thanh toán
Kì hạn Lãi suất của đô la Giá TP chiết khấu
theo LS Thả nổi 21,875,000.00
180 7% 0.966183574879227 1,225,000.00
360 7.25% 0.932400932400932 2,537,500.00
540 7.45% 0.8994827973915 3,911,250.00
720 7.55% 0.868809730668983 5,285,000.00
Tổng Bo 3.66687703534064
LS cố định R USD 7.155% 1,252,198.91

GPB
Khoản thanh toán
Kì hạn Lãi suất bảng Anh Giá TP ck
theo LS Thả nổi
180 6.50% 0.968523002421308 710,937.50
360 7.10% 0.933706816059757 1,553,125.00
540 7.50% 0.898876404494382 2,460,937.50
720 8% 0.862068965517241 3,500,000.00
Tổng Bo 3.66317518849269
LS cố định R GPB 7.531% 823,668.33
c/ Khoản thanh toán đầu tiên trong hoán đổi
USB cố định 1,252,198.91 USB thả nổi 1,225,000.00
GPB cố định 823,668.33 GPB cố định 823,668.33

USB cố định 1,252,198.91 USB thả nổi 1,225,000.00


GBP thả nổi 710,937.50 GBP thả nổi 710,937.50
Bài 2 Tính khoản thanh toán kì tới Lãi suất cố định
Hoán đổi tiền tệ 15,000,000.00 USD 9%
15,000,000.00 CHF 8%
USD 690,000.00
CHF 613,333.33
0.5
USD
1.6

35,000,000.00

You might also like