Professional Documents
Culture Documents
bài tập
bài tập
Bài 2 Bài 3
X= 65 X= 100
P= 3.5 C 10
Giá CP hòa vốn khi đáo hạn Giá hòa vốn ST=X+C
ST=X-P 61.5 Lỗ vô hạn
Lãi vô hạn Lãi phí qc
Lỗ tối đa phí QC
c= -1
Su 115
Sd= 110
Cu= 15
Cd= 10
C 4.76190476
Bài 8 S0 125
Su 150 u 1.2
Sd 100 d 0.8
X= 125
Cu 25
Cd 0
b/ rf 10%
c 0.75
C 17.0454545
c/ Danh mục phòng ngừa quyền chọn mua Chứng minh dm pnrr
nh của hđ kì
Vu=Vd
(Vu/V)-1=(Vd/V)-1=rf
Bài 5
Ngày Giá thanh toán Điều chỉnh Dòng tiền SD 452.25
453.95 -850 9000 8150
454.5 -275 7875
452 1250 9125
443.55 4225 13350
441.65 950 14300
442.85 -600 13700
444.15 -650 13050
Số dư 4050
Bài 6
Ngày Giá thanh toán Điều chỉnh Dòng tiền SD 45.5
45 -250 1500 1250
46.5 750 2000
48.25 875 2875
46.5 -875 2000
42.75 -1875 125
44.25 750 1375 2250
41.5 -1375 875
Số dư -2000
452.25
Bài 6
Trả Đô la, nhận Bảng anh hệ số điều chỉnh q = 0.5
Vốn khái toán 35,000,000.00 $ GPB
USD 1GPB=
Khoản thanh toán
Kì hạn Lãi suất của đô la Giá TP chiết khấu
theo LS Thả nổi 21,875,000.00
180 7% 0.966183574879227 1,225,000.00
360 7.25% 0.932400932400932 2,537,500.00
540 7.45% 0.8994827973915 3,911,250.00
720 7.55% 0.868809730668983 5,285,000.00
Tổng Bo 3.66687703534064
LS cố định R USD 7.155% 1,252,198.91
GPB
Khoản thanh toán
Kì hạn Lãi suất bảng Anh Giá TP ck
theo LS Thả nổi
180 6.50% 0.968523002421308 710,937.50
360 7.10% 0.933706816059757 1,553,125.00
540 7.50% 0.898876404494382 2,460,937.50
720 8% 0.862068965517241 3,500,000.00
Tổng Bo 3.66317518849269
LS cố định R GPB 7.531% 823,668.33
c/ Khoản thanh toán đầu tiên trong hoán đổi
USB cố định 1,252,198.91 USB thả nổi 1,225,000.00
GPB cố định 823,668.33 GPB cố định 823,668.33
35,000,000.00