You are on page 1of 12

KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100002 Phạm Quốc An 10A 7.6 5 7.8 7.5 8.75 7.25 7.06 23.85 16 23.6 10
2 100039 Bùi Thị Kim Chi 10A 6 6.25 4.2 5.25 6 4.5 5.43 17.25 128 16.5 110
3 100043 Phạm Huệ Chi 10A 7.6 5.5 5 5.75 9.25 5.75 6.25 22.60 36 22.6 15
4 100044 Trần Thị Thùy Chi 10A 7.4 6.75 3.6 7.25 6.5 5.25 6.02 21.15 52 19.15 58
5 100047 Nguyễn Thị Chiều 10A 8 8 4.8 8.5 8.75 6.5 7.18 25.25 4 23.25 13
6 100069 Trần Minh Đức 10A 6.2 5.25 4.2 4.5 6.5 4.25 5.18 17.20 130 16.95 104
7 100075 Lưu Việt Dũng 10A 7.8 7 6.2 7.75 9.25 7.5 7.29 24.80 9 24.55 5
8 100076 Nguyễn Tuấn Dũng 10A 8 7 7.6 8.5 8.5 7 7.65 25.00 6 23.5 12
9 100080 Đào Thị Dương 10A 7.8 7 6.8 7.5 8 4.75 7.09 23.30 24 20.55 42
10 100091 Lê Ngọc Hà 10A 7.8 7.5 5.4 7 8 4.25 6.78 22.80 34 20.05 47
11 100095 Kim Đình Hải 10A 7.4 5.5 3.8 7.75 7.25 4.5 5.80 22.40 37 19.15 58
12 100097 Nguyễn Duy Hải 10A 8 5.25 6 7.25 8 2 6.25 23.25 25 18 84
13 100100 Nguyễn Thị Hằng 10A 7.2 6 8 6.25 8.75 6.25 7.07 22.20 38 22.2 17
14 100115 Nguyễn Minh Hiếu 10A 7.6 5.75 5.6 7 7.25 2 6.09 21.85 43 16.85 105
15 100116 Nguyễn Trung Hiếu 10A 7.6 5 6.8 6 7.5 4.5 6.35 21.10 53 19.6 53
16 100118 Dương Thị Thanh Hoa 10A 7.8 6.25 4.2 7 8.75 5.25 6.31 23.55 21 21.8 22
17 100133 Đường Gia Huy 10A 7.6 6.5 5 5.75 7.5 3.25 6.15 20.85 59 18.35 73
18 100147 Kim Gia Khánh 10A 7 6 3.6 5.25 8.5 6 5.80 20.75 62 21.5 26
19 100149 Nguyễn Duy Khánh 10A 7 6.75 3.8 6.5 7.5 4.25 5.91 21.00 55 18.75 65
20 100154 Phạm Trung Kiên 10A 8.6 6 4 9 9 6 6.65 26.60 1 23.6 10
21 100166 Ng Hữu Hoàng Linh 10A 8.2 6 5.2 7.5 9.25 1.75 6.39 24.95 7 19.2 56
22 100176 Tạ Phương Linh 10A 7.6 6 8.2 5.5 8.25 5.5 7.05 21.35 51 21.35 29
23 100196 Kim Thu Minh 10A 7.2 8 7.4 5 8.75 6 7.30 20.95 56 21.95 20
24 100198 Nguyễn Phạm Tấn Minh 10A 7.4 6.75 7.2 5.75 6 2.75 6.55 19.15 93 16.15 115
25 100200 Nghiêm Lưu Trà My 10A 6.6 6.75 6 7.25 7.75 7.25 6.69 21.60 46 21.6 25
26 100205 Đào Vân Nga 10A 8 6.5 5.4 6.5 8.75 4.25 6.60 23.25 25 21 35
27 100206 Lê Thị Nga 10A 5.8 7.5 2.8 6 7.5 7.75 5.80 19.30 89 21.05 34
28 100208 Phùng Thị Thúy Nga 10A 9 6.5 6.2 7.75 8.5 6.5 7.32 25.25 4 24 9
29 100252 Đào Quốc Thắng 10A 6.4 6.25 5 5.75 7.5 1 5.60 19.65 85 14.9 140
30 100255 Hoàng Tuấn Thành 10A 8 6.25 2.8 8 8.75 4 5.99 24.75 10 20.75 37
31 100267 Nguyễn Hà Thu 10A 6.8 6.25 2.8 5 8.5 2 5.25 20.30 71 17.3 98
32 100274 Nguyễn Thị Thu Thúy 10A 3.4 7 6.4 6.25 7.5 4.75 5.74 17.15 131 15.65 124
33 100276 Phạm Thị Thủy 10A 8.8 6.5 5.2 7.75 9.25 8 7.21 25.80 3 26.05 1
34 100277 Đường Vinh Tiến 10A 8 5 4 6.5 7 5.5 5.83 21.50 48 20.5 43
35 100284 Nguyễn Khánh Toàn 10A 7.6 4.5 4.8 8 6.5 4.25 5.79 22.10 40 18.35 73
36 100285 Nguyễn Ngọc Toàn 10A 6.2 5.5 5 5.5 7.25 2.75 5.47 18.95 103 16.2 113
37 100294 Ng Thị Thu Trang 10A 7.6 7.25 6 7 9.5 5 7.00 24.10 12 22.1 19
38 100301 Dương Quang Trung 10A 6.8 6.75 3.2 7.5 6.5 5 5.77 20.80 60 18.3 78
39 100311 Nguyễn Thu Uyên 10A 8.2 6 5.6 7.25 8.25 8.25 6.93 23.70 17 24.7 3
40 100312 Nguyễn Gia Vĩ 10A 8.2 6.25 4.4 6.5 9.5 8 6.71 24.20 11 25.7 2
MAX 9.00 8.00 8.20 9.00 9.50 8.25 7.65 26.60
MIN 3.40 4.50 2.80 4.50 6.00 1.00 5.18 17.15
TB 7.40 6.29 5.25 6.74 8.01 5.03 6.38 22.14
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100010 Nguyễn Quỳnh Anh 10B 5.6 5.25 2.8 5.50 6.75 5.75 4.91 17.85 118 18.1 83
2 100015 Nguyễn Thị Vân Anh 10B 7 4.5 5.6 6.50 5.50 6.50 5.82 19.00 101 19 63
3 100026 Nguyễn Minh Ánh 10B 6.8 5.75 5.2 7.25 7.00 4.50 6.00 21.05 54 18.3 78
4 100028 Nguyễn Thị Ánh 10B 6.4 5.5 3.2 6.25 7.50 1.50 5.05 20.15 74 15.4 131
5 100038 Nghiêm Xuân Châu 10B 6 5.5 3.6 3.25 5.75 2.50 4.73 15.00 153 14.25 147
6 100045 Đào Minh Chiến 10B 6.4 5 3.2 6.50 8.00 4.25 5.21 20.90 57 18.65 69
7 100064 Nguyễn Văn Đông 10B 4.2 6.25 4.2 4.75 5.00 6.75 5.04 13.95 160 15.95 117
8 100078 Tô Văn Dũng 10B 8.2 6.5 3 7.50 7.75 2.25 5.88 23.45 22 18.2 81
9 100079 Dương Văn Được 10B 7.2 5 4.2 6.75 5.50 3.50 5.41 19.45 87 16.2 113
10 100106 Đặng Bùi Duy Hiến 10B 6.8 5.75 5.8 6.00 9.25 5.75 6.34 22.05 41 21.8 22
11 100111 Dương Đức Hiếu 10B 7.4 4.5 7.8 7.50 8.75 5.25 6.72 23.65 18 21.4 28
12 100128 Nguyễn Thành Hưng 10B 7.2 6 4.2 5.50 6.50 6.00 5.85 19.20 91 19.7 51
13 100130 Tạ Quang Hưng 10B 7.4 5.5 5 5.75 7.50 5.00 6.00 20.65 64 19.9 49
14 100132 Quách Thu Hương 10B 7.2 6 5.2 3.75 5.25 2.00 5.52 16.20 146 14.45 145
15 100153 Nguyễn Vĩnh Trung Kiên 10B 7.2 6.5 2.4 5.75 7.50 3.75 5.44 20.45 66 18.45 72
16 100155 Phạm Trung Kiên 10B 7.4 6.5 5.6 7.25 6.00 5.25 6.42 20.65 64 18.65 69
17 100156 Tạ Trung Kiên 10B 6.4 5 4 7.25 5.50 1.75 5.06 19.15 93 13.65 154
18 100157 Trần Quang Kiên 10B 6.4 7 1.6 5.25 5.75 5.25 5.10 17.40 124 17.4 94
19 100161 Nguyễn Thế Lâm 10B 7.6 6 5 7.25 8.00 5.50 6.38 22.85 32 21.1 33
20 100164 Đại Thùy Linh 10B 6.2 7 4.2 6.00 8.50 5.50 6.02 20.70 63 20.2 46
21 100167 Ngô Diệu Linh 10B 6.4 7.25 5 7.00 7.00 7.25 6.43 20.40 67 20.65 40
22 100172 Nguyễn Thị Linh 10B 6 4.5 3.8 6.00 5.00 4.25 4.85 17.00 133 15.25 133
23 100204 Văn Nhật Nam 10B 6.8 2.75 3.8 5.00 8.00 1.75 4.57 19.80 81 16.55 109
24 100207 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 10B 8.6 6 6 7.00 9.25 6.75 7.07 24.85 8 24.6 4
25 100216 Phùng Thị Bích Ngọc 10B 7.6 7 5 5.75 7.00 1.75 6.11 20.35 69 16.35 111
26 100233 Lê Văn Quân 10B 7.6 6.75 5 7.25 8.25 6.00 6.63 23.10 28 21.85 21
27 100244 Nguyễn Văn Sơn 10B 5 6.5 5.6 4.75 5.25 5.75 5.59 15.00 153 16 116
28 100264 Nguyễn Văn Thiện 10B 7 5.75 2.4 4.75 6.75 1.75 4.89 18.50 107 15.5 128
29 100265 Vũ Tiến Thịnh 10B 8.2 5 4.4 7.00 7.00 3.50 5.86 22.20 38 18.7 67
30 100272 Trần Thị Ngân Thương 10B 7.8 4.75 3.6 9.50 9.00 7.75 6.23 26.30 2 24.55 5
31 100273 Trần Duy Thường 10B 7.6 5 5.6 8.00 7.25 5.75 6.30 22.85 32 20.6 41
32 100278 Nguyễn Hữu Tiến 10B 6.6 5.5 2.8 7.00 6.25 5.50 5.29 19.85 79 18.35 73
33 100279 Nguyễn Nhật Tiến 10B 6 5.75 2.8 5.75 5.75 5.75 5.08 17.50 122 17.5 92
34 100280 Nguyễn Văn Tiến 10B 7.2 5.75 4.4 7.50 8.25 6.75 6.21 22.95 31 22.2 17
35 100281 Hoàng Việt Tiệp 10B 7.6 5.5 4.2 6.00 8.25 5.00 5.93 21.85 43 20.85 36
36 100291 Đào Khánh Trang 10B 6.6 7 5.2 5.00 8.75 7.75 6.49 20.35 69 23.1 14
37 100304 Đào Quang Trường 10B 7.6 6 5 7.50 8.00 8.50 6.65 23.10 28 24.1 7
38 100305 Trần Đức Trường 10B 7.6 6 5.6 7.75 8.25 8.25 6.82 23.60 19 24.1 7
39 100309 Nguyễn Như Tùng 10B 7.4 4.75 5.4 6.25 4.50 2.75 5.51 18.15 114 14.65 143
40 100471 Phạm Lâm Việt 10B 6.4 5 5.8 7.50 6.50 4.75 5.86 20.40 67 17.65 90
41 100473 Nguyễn Tiến Vinh 10B 7.2 4.75 2.8 5.00 4.25 2.00 4.63 16.45 138 13.45 157
MAX 8.60 7.25 7.80 9.50 9.25 8.50 7.07 26.30
MIN 4.20 2.75 1.60 3.25 4.25 1.50 4.57 13.95
TB 6.92 5.66 4.39 6.31 6.97 4.82 5.75 20.20
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100011 Nguyễn Quỳnh Anh 10C 6 7 6.6 5.75 7.50 1.50 6.13 19.25 90 15 138
2 100020 Tạ Tiến Anh 10C 4.2 5 4.2 4.00 6.00 3.75 4.50 14.20 159 13.95 150
3 100027 Nguyễn Thị Ánh 10C 8 7.5 5.4 6.50 7.50 5.25 6.83 22.00 42 20.75 37
4 100033 Bùi Hữu Bằng 10C 6.6 7 3.6 5.25 6.50 5.25 5.72 18.35 109 18.35 73
5 100037 Đậu Minh Châu 10C 2.8 7 1.8 7.00 5.25 4.25 4.28 15.05 152 12.3 162
6 100054 Tạ Thị Đào 10C 3.8 8 3 3.00 3.50 3.75 4.55 10.30 164 11.05 164
7 100062 Nguyễn Duy Doãn 10C 5.2 7.5 3.8 5.25 6.00 3.25 5.33 16.45 138 14.45 145
8 100084 Đỗ Thị Hương Giang 10C 5 7 3 4.25 4.50 3.25 4.75 13.75 161 12.75 160
9 100086 Nguyễn Hương Giang 10C 7.4 7 5.4 7.50 5.25 5.25 6.45 20.15 74 17.9 86
10 100112 Kim Đình Hiếu 10C 7 6 4.8 6.50 6.75 3.75 5.87 20.25 72 17.5 92
11 100123 Kim Tuấn Hùng 10C 7.2 6 3.8 4.50 6.50 3.50 5.46 18.20 113 17.2 101
12 100125 Vũ Mạnh Hùng 10C 7.8 4.5 6 5.75 5.50 4.50 5.89 19.05 98 17.8 89
13 100129 Nguyễn Thành Hưng 10C 6.6 6.5 5.4 6.25 7.25 5.25 6.19 20.10 76 19.1 61
14 100140 Chu Thị Huyền 10C 6.6 6.5 3.6 5.50 5.25 4.00 5.40 17.35 126 15.85 119
15 100141 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10C 6.6 5.5 3.4 5.25 6.75 5.00 5.29 18.60 106 18.35 73
16 100142 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10C 6 5.5 3.6 6.00 4.25 3.75 4.94 16.25 144 14 149
17 100159 Đặng Bảo Lâm 10C 7.4 6.5 3.2 7.25 7.00 6.75 6.03 21.65 45 21.15 32
18 100160 Kim Đình Việt Lâm 10C 7 6 1.8 6.25 8.25 5.50 5.37 21.50 48 20.75 37
19 100163 Chu Tuấn Linh 10C 6.6 6 4.6 5.25 5.25 4.50 5.55 17.10 132 16.35 111
20 100165 Lê Mỹ Linh 10C 6 7.25 3.8 6.75 4.50 5.00 5.62 17.25 128 15.5 128
21 100174 Nguyễn Thị Khánh Linh 10C 6.6 6.75 8.4 6.25 6.25 4.50 6.85 19.10 95 17.35 95
22 100186 Trần Bá Luân 10C 5.6 6.25 8 4.50 5.50 4.00 6.13 15.60 149 15.1 136
23 100202 Bùi Văn Nam 10C 6.6 6.5 4.6 6.25 6.00 4.75 5.84 18.85 104 17.35 95
24 100210 Nguyễn Kim Ngân 10C 5.8 6.75 4.4 4.75 7.75 2.00 5.45 18.30 111 15.55 127
25 100214 Nguyễn Thị Ngọc 10C 6 6.5 5.2 6.25 6.75 7.25 6.11 19.00 101 20 48
26 100215 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10C 7.8 6 6.2 5.50 5.75 6.00 6.44 19.05 98 19.55 54
27 100219 Phạm Thu Nguyệt 10C 5.8 6.25 4.2 4.50 4.50 3.50 5.10 14.80 156 13.8 153
28 100227 Từ Thị Minh Phúc 10C 8.2 6 5.2 5.00 6.00 7.00 6.35 19.20 91 21.2 31
29 100230 Nguyễn Thị Mai Phương 10C 8.2 5 2.8 4.25 6.25 2.25 5.06 18.70 105 16.7 106
30 100234 Nghiêm Xuân Quân 10C 6.8 5.75 2.8 2.50 7.25 3.25 4.92 16.55 136 17.3 98
31 100235 Nguyễn Hồng Quân 10C 7 5.75 4.2 5.25 8.00 3.75 5.65 20.25 72 18.75 65
32 100238 Tạ Minh Quang 10C 6.6 6.25 4 4.00 6.25 1.25 5.17 16.85 134 14.1 148
33 100256 Nguyễn Tiến Thành 10C 7.2 5 2.8 5.50 4.75 4.00 4.94 17.45 123 15.95 117
34 100263 Lương Minh Thiện 10C 5.4 5.75 3.8 5.25 4.25 3.25 4.80 14.90 155 12.9 159
35 100268 Nguyễn Thị Minh Thu 10C 6.8 4.75 5 6.25 6.00 5.50 5.62 19.05 98 18.3 78
36 100282 Dương Khánh Toàn 10C 6.2 5.75 4.6 5.00 5.50 3.25 5.28 16.70 135 14.95 139
37 100289 Trần Quốc Toản 10C 7.8 6 3 5.50 7.50 6.00 5.78 20.80 60 21.3 30
38 100290 Bùi Thị Huyền Trang 10C 7 7.75 3.2 6.25 6.25 5.75 6.01 19.50 86 19 63
39 100297 Nguyễn Thị Thu Trang 10C 6.8 6.25 3.8 3.75 5.00 2.75 5.17 15.55 150 14.55 144
40 100476 Nguyễn Thị Hồng Vui 10C 7 7.25 6.2 8.00 8.00 4.50 6.82 23.00 30 19.5 55
41 100479 Nguyễn Thị Hải Yến 10C 4.8 7 3.2 7.00 5.50 4.50 5.17 17.30 127 14.8 141
MAX 8.20 8.00 8.40 8.00 8.25 7.25 6.85 23.00
MIN 2.80 4.50 1.80 2.50 3.50 1.25 4.28 10.30
TB 6.43 6.30 4.30 5.49 6.05 4.29 5.58 17.98
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A1 TH B TH


1 100003 Đặng Quyền Anh 10D 6.8 2.25 6.8 5.75 7.25 4.50 5.42 19.80 81 18.55 71
2 100021 Trần Ngọc Anh 10D 6.6 8.25 5.2 5.50 7.00 2.25 6.24 19.10 95 15.85 119
3 100030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10D 7.4 5.25 5.6 6.25 6.25 6.25 6.13 19.90 78 19.9 49
4 100046 Nguyễn Văn Chiến 10D 8.2 3.25 2.8 7.50 7.50 2.50 5.02 23.20 27 18.2 81
5 100050 Nguyễn Hữu Công 10D 6.6 6.5 4.6 5.50 7.00 4.25 5.82 19.10 95 17.85 88
6 100052 Bùi Cao Cường 10D 6.4 6.5 3.4 6.25 5.25 3.75 5.35 17.90 117 15.4 131
7 100058 Nguyễn Tuấn Đạt 10D 7.2 5 3.8 5.00 7.50 5.75 5.52 19.70 83 20.45 44
8 100065 Lưu Anh Đức 10D 4.6 7 2.4 6.25 7.50 1.75 4.79 18.35 109 13.85 152
9 100066 Nguyễn Duy Đức 10D 7.2 6.25 3 7.25 7.00 4.50 5.68 21.45 50 18.7 67
10 100070 Trần Văn Đức 10D 5.8 5.25 2.8 5.25 5.25 2.50 4.55 16.30 142 13.55 155
11 100072 Phạm Thùy Dung 10D 5.8 8 2.2 4.75 5.75 3.50 5.17 16.30 142 15.05 137
12 100098 Nguyễn Xuân Hải 10D 8.4 3.25 3.6 8.25 7.25 4.75 5.50 23.90 15 20.4 45
13 100101 Nguyễn Thị Ánh Hằng 10D 5.6 5.5 6.4 4.75 7.50 4.25 5.75 17.85 118 17.35 95
14 100103 Phạm Thu Hạnh 10D 7.6 5.75 6.2 8.25 7.75 0.50 6.26 23.60 19 15.85 119
15 100109 Nguyễn Văn Hiệp 10D 7.2 6.25 2.2 4.00 7.25 2.25 5.04 18.45 108 16.7 106
16 100113 Nguyễn Đức Hiếu 10D 5.6 4.75 2 1.75 5.75 4.25 4.07 13.10 162 15.6 125
17 100127 Nguyễn Quốc Hưng 10D 5.4 5.5 3.4 5.75 5.25 3.25 4.76 16.40 140 13.9 151
18 100148 Lê Nam Khánh 10D 6.6 6 2 6.50 8.50 2.50 5.11 21.60 46 17.6 91
19 100150 Phạm Ngọc Khánh 10D 5.2 6 4.6 4.00 6.50 3.00 5.08 15.70 148 14.7 142
20 100158 Phạm Đỗ Tuấn Kiệt 10D 6.6 5.5 4 6.00 7.25 1.75 5.28 19.85 79 15.6 125
21 100181 Nguyễn Văn Lợi 10D 7.4 2.5 4.6 8.25 7.75 4.50 5.33 23.40 23 19.65 52
22 100189 Dương Khánh Ly 10D 5.8 5 2.6 3.50 5.50 1.75 4.25 14.80 156 13.05 158
23 100190 Trần Thị Hương Ly 10D 8.4 6.5 2.8 6.50 6.00 4.75 5.86 20.90 57 19.15 58
24 100191 Nguyễn Thị Mai 10D 6.8 5 3.2 4.75 6.75 3.75 5.02 18.30 111 17.3 98
25 100192 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10D 6 6 4.2 5.00 5.25 4.50 5.28 16.25 144 15.75 122
26 100193 Phạm Thị Mai 10D 5.2 7 3.6 4.50 5.75 4.75 5.20 15.45 151 15.7 123
27 100194 Trần Ngọc Mai 10D 6.2 5.5 4.4 7.50 6.00 5.00 5.57 19.70 83 17.2 101
28 100203 Nguyễn Minh Nam 10D 6 5.5 2 4.50 5.25 2.25 4.38 15.75 147 13.5 156
29 100232 Đại Minh Quân 10D 6 6 5.8 5.25 5.25 4.00 5.66 16.50 137 15.25 133
30 100237 Trần Hồng Quân 10D 3.4 5.25 2.2 5.00 4.50 3.50 3.80 12.90 163 11.4 163
31 100247 Nguyễn Đức Tâm 10D 6.2 4.25 4 5.75 6.00 3.25 4.86 17.95 115 15.45 130
32 100250 Phạm Duy Thái 10D 6.4 5.5 4 4.75 5.25 3.50 5.10 16.40 140 15.15 135
33 100257 Chu Phương Thảo 10D 7.6 4.5 4 6.00 5.75 5.75 5.48 19.35 88 19.1 61
34 100259 Nghiêm Phương Thảo 10D 7.8 6.5 6.2 8.00 8.25 5.75 6.96 24.05 13 21.8 22
35 100271 Nguyễn Thị Anh Thư 10D 7.2 5.75 5.4 7.00 8.50 5.75 6.36 22.70 35 21.45 27
36 100292 Đào Vũ Minh Trang 10D 8.4 6.5 8 3.50 5.75 3.75 6.81 17.65 121 17.9 86
37 100295 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 10D 5.4 7 4.6 4.50 4.75 2.50 5.23 14.65 158 12.65 161
38 100303 Nguyễn Thành Trung 10D 6.2 6 6.4 5.50 6.25 5.50 6.09 17.95 115 17.95 85
39 100475 Nguyễn Văn Vũ 10D 7.2 5 4 6.50 6.25 5.75 5.59 19.95 77 19.2 56
40 100477 Nguyễn Hà Vy 10D 8 6.5 6.2 7.50 8.50 5.75 6.99 24.00 14 22.25 16
41 100478 Đỗ Thị Yên 10D 5.4 6.25 2.8 5.50 6.50 4.75 5.01 17.40 124 16.65 108
42 100480 Nguyễn Thị Hải Yến 10D 5.6 6.25 2.4 5.00 7.25 4.25 4.94 17.85 118 17.1 103
MAX 8.40 8.25 8.00 8.25 8.50 6.25 6.99 24.05
MIN 3.40 2.25 2.00 1.75 4.50 0.50 3.80 12.90
TB 6.51 5.63 4.06 5.68 6.51 3.88 5.39 18.70
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A1 TH


1 100001 Hoàng Lê Bảo An 10E 6 2.5 5.6 5.25 4.00 3.25 4.57 16.85 105
2 100004 Đỗ Tuấn Anh 10E 8 6.75 7.8 6.75 6.50 5.25 7.18 22.55 12
3 100012 Nguyễn Thị Châu Anh 10E 6.2 6.5 7.4 7.75 6.75 6.00 6.73 21.35 23
4 100017 Nguyễn Việt Anh 10E 7.4 2 7.6 6.00 6.25 1.00 5.35 21.00 29
5 100023 Hoàng Kim Ánh 10E 8.4 6.25 8.2 7.75 5.50 5.00 7.23 24.35 2
6 100040 Nguyễn Kim Chi 10E 6.8 4.75 6 6.25 4.75 4.25 5.66 19.05 60
7 100048 Nguyễn Đức Chung 10E 7.6 4.75 7.2 6.00 4.75 2.25 5.97 20.80 32
8 100053 Đỗ Kiên Cường 10E 7.6 6 8.6 6.75 5.75 6.25 7.11 22.95 7
9 100077 Nguyễn Văn Dũng 10E 7.2 5 6.2 6.00 5.00 5.75 6.00 19.40 56
10 100081 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 10E 8 7 8.2 5.75 4.75 7.00 7.26 21.95 19
11 100083 Nguyễn Mỹ Duyên 10E 7 7 7.4 8.00 5.25 4.75 6.85 22.40 14
12 100089 Nguyễn Thị Thanh Giang 10E 8 7.5 8.4 7.00 5.00 4.25 7.33 23.40 5
13 100114 Nguyễn Duy Hiếu 10E 6.8 6.25 7.4 6.00 5.75 5.25 6.53 20.20 38
14 100121 Vũ Phi Hoàng 10E 7.4 7 5.4 5.75 4.75 5.00 6.24 18.55 71
15 100131 Nguyễn Minh Hương 10E 8.6 6.5 6.8 8.00 5.50 8.50 7.31 23.40 5
16 100134 Kim Việt Huy 10E 7.6 5.75 5.2 8.25 5.50 4.75 6.18 21.05 28
17 100139 Vũ Gia Huy 10E 7.4 6 7.8 6.50 4.50 3.00 6.47 21.70 21
18 100143 Nguyễn Thu Huyền 10E 8 5.5 7.6 7.00 5.25 5.25 6.73 22.60 10
19 100146 Trần Văn Khải 10E 8.2 6.25 8.4 6.00 6.75 6.00 7.28 22.60 10
20 100152 Nguyễn Hữu Kiên 10E 7.2 6 6.6 6.25 7.75 3.00 6.37 20.05 45
21 100168 Nguyễn Diệu Linh 10E 6.2 7.25 6.6 5.75 6.75 7.00 6.64 18.55 71
22 100175 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10E 6.4 7 8.6 6.25 6.00 6.00 7.02 21.25 25
23 100179 Vũ Thị Thùy Linh 10E 5.6 7.25 5.2 6.00 2.50 3.75 5.53 16.80 106
24 100180 Nguyễn Thành Lộc 10E 6.8 5.5 6 5.50 2.50 1.75 5.39 18.30 79
25 100183 Nguyễn Sơn Long 10E 8 4.75 6.2 7.50 6.50 6.00 6.40 21.70 21
26 100188 Trần Đức Lương 10E 6.8 4 8.4 5.00 5.50 5.75 6.15 20.20 38
27 100197 Lê Nhật Minh 10E 6.6 3.5 5 6.50 3.00 4.00 4.90 18.10 84
28 100212 Lê Tuấn Nghĩa 10E 6.8 6.75 7.2 8.50 5.00 6.00 6.81 22.50 13
29 100222 Nguyễn Thị Nhi 10E 8.4 6.75 4.4 5.00 5.25 4.25 6.10 17.80 87
30 100224 Đinh Thị Nhung 10E 7 5.75 5.8 7.25 6.50 5.75 6.26 20.05 45
31 100226 Phạm Hồng Phúc 10E 6.2 5.75 7.8 5.00 5.00 6.00 6.27 19.00 61
32 100241 Lê Thị Như Quỳnh 10E 8.4 7.5 6.6 7.25 6.75 5.75 7.27 22.25 15
33 100258 Đại Thu Thảo 10E 7.2 5 6.4 6.50 5.00 2.00 5.78 20.10 43
34 100260 Nguyễn Kim Thảo 10E 8.2 4.25 7.4 8.25 5.50 4.25 6.46 23.85 4
35 100270 Nguyễn Anh Thư 10E 6.4 5 6.8 5.00 5.00 3.50 5.68 18.20 81
36 100283 Nguyễn Cảnh Toàn 10E 8 5.25 7.4 5.50 6.00 5.25 6.56 20.90 31
37 100286 Nguyễn Văn Toàn 10E 7.4 5.5 6.2 8.50 6.00 5.50 6.44 22.10 17
38 100287 Nguyễn Viết Toàn 10E 7 5 6.6 6.25 4.75 2.75 5.80 19.85 47
39 100288 Tạ Văn Toàn 10E 6.8 6.25 7 5.00 5.75 5.25 6.35 18.80 65
40 100299 Tô Thị Huyền Trang 10E 6 5.25 6.6 4.50 6.75 5.00 5.82 17.10 99
41 100310 Nguyễn Ánh Tuyết 10E 8.2 6.75 6.6 4.75 5.25 5.00 6.64 19.55 53
MAX 8.60 7.50 8.60 8.50 7.75 8.50 7.33 24.35
MIN 5.60 2.00 4.40 4.50 2.50 1.00 4.57 16.80
TB 7.26 5.74 6.89 6.41 5.40 4.79 6.36 20.56
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A1 TH


1 100005 Dương Đức Anh 10G 7 5 8.2 5 5.25 4.5 6.28 20.2 38
2 100014 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10G 6.2 2.25 6 5.25 4.25 3.25 4.68 17.45 94
3 100018 Nguyễn Việt Anh 10G 6.2 3.5 6.6 5 5.5 5 5.37 17.8 87
4 100025 Nguyễn Kim Ánh 10G 7.2 6 5.6 6 4.5 3.5 5.87 18.8 65
5 100031 Phạm Thị Ngọc Ánh 10G 5.8 3.75 8.4 4.25 3.75 2.25 5.34 18.45 75
6 100035 Nguyễn Chi Bảo 10G 7.4 5.25 8.6 8 3.25 3.75 6.56 24 3
7 100036 Đại Quốc Bình 10G 7.2 5 7 8.5 6 2.75 6.24 22.7 9
8 100051 Nguyễn Văn Cương 10G 6.8 7 5.4 6.5 7 1.5 6.05 18.7 70
9 100059 Quảng Tiến Đạt 10G 7.2 6 7.8 7 4.25 4 6.52 22 18
10 100061 Nguyễn Gia Định 10G 7 5 7 6.5 5 4.25 6.06 20.5 33
11 100067 Nguyễn Minh Đức 10G 6.6 6 7 6.75 4.75 5 6.28 20.35 35
12 100068 Nguyễn Việt Đức 10G 4.6 5 4.2 5.5 4.75 3.25 4.58 14.3 141
13 100071 Ngô Thùy Dung 10G 7 6.5 5.4 5 4.75 3.25 5.81 17.4 96
14 100082 Nguyễn Trường Duy 10G 7.2 6.75 5.8 8 5 5.5 6.48 21 29
15 100088 Nguyễn Ngọc Trường Giang 10G 7.2 6 8.6 9.25 7 6.5 7.35 25.05 1
16 100092 Nguyễn Thị Thu Hà 10G 6.6 7 8 5 4.75 4.5 6.59 19.6 52
17 100105 Dương Thị Hậu 10G 7.8 5.75 8.2 5.75 5 3.25 6.6 21.75 20
18 100108 Nguyễn Hữu Hiệp 10G 6.6 5.25 5.4 6.5 5 5.5 5.73 18.5 73
19 100124 Nguyễn Phi Hùng 10G 7.2 5.5 6.4 5.5 4.5 4.5 5.98 19.1 59
20 100137 Nguyễn Tuấn Huy 10G 6.2 6 6.6 5.5 5.25 4.75 5.99 18.3 79
21 100169 Nguyễn Diệu Linh 10G 5.6 5.75 7 5.5 4.5 3.75 5.73 18.1 84
22 100170 Nguyễn Phương Linh 10G 4.8 5.25 4.2 3.75 5.5 4.25 4.69 12.75 152
23 100184 Nguyễn Văn Long 10G 5.6 3.75 6.2 7 4 3.75 5.12 18.8 65
24 100185 Phạm Đình Long 10G 4.6 6 6 4.75 3 5.75 5.28 15.35 128
25 100187 Nguyễn Phú Lương 10G 7.2 7 7 6 3.75 2.5 6.32 20.2 38
26 100199 Phạm Nhật Minh 10G 7.2 5.5 7 5.25 5.5 3.25 6.09 19.45 55
27 100201 Bùi Thị Giang Nam 10G 5.2 5.5 6.4 5 5.5 4 5.48 16.6 108
28 100217 Vũ Thị Hồng Ngọc 10G 5.2 6.25 9.2 4.75 4.25 3.5 6.2 19.15 57
29 100229 Nguyễn Mai Phương 10G 4.8 5 3.4 4.25 3.5 2.25 4.13 12.45 155
30 100240 Nguyễn Quốc Quý 10G 5.6 6 7.2 6 5.75 5.25 6.12 18.8 65
31 100242 Nguyễn Như Quỳnh 10G 7 5.75 6.4 6.75 6 5.5 6.31 20.15 42
32 100248 Nguyễn Nhật Tân 10G 6.6 5.25 7.2 5 5.5 4 5.97 18.8 65
33 100249 Nguyễn Văn Tân 10G 6 4.5 5.4 5.5 6 4.25 5.29 16.9 103
34 100251 Bùi Văn Thắng 10G 5.4 6.75 4.2 5.25 4 3.5 5.15 14.85 135
35 100266 Vũ ThịYến 10G 7.2 5.5 4.8 6.5 6.75 4.75 5.88 18.5 73
36 100293 Lưu Thùy Trang 10G 6.4 5.75 8 6.75 6 6 6.6 21.15 27
37 100306 Nguyễn Doãn Tú 10G 7 6.25 7 7.25 5.25 4.5 6.48 21.25 25
38 100481 Nguyễn Thị Hải Yến 10G 7.2 6.5 6.4 9.25 6.75 6.75 6.92 22.85 8
39 100482 Nguyễn Thị Hải Yến 10G 6.6 5.75 7.6 6.25 6.25 2.25 6.22 20.45 34
40 100483 Nguyễn Thị Minh Yến 10G 7.2 6.25 6 5.25 6.25 5 6.24 18.45 75
MAX 7.80 7.00 9.20 9.25 7.00 6.75 7.35 25.05
MIN 4.60 2.25 3.40 3.75 3.00 1.50 4.13 12.45
TB 6.44 5.57 6.57 6.02 5.09 4.14 5.91 19.02
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A1 TH


1 100006 Dương Tuấn Anh 10H 7.6 8 5 7.5 5.75 5.25 6.69 20.1 43
2 100007 Lưu Thị Vân Anh 10H 4 8 3.6 5.75 7 4.75 5.36 13.35 148
3 100008 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10H 6 7.75 6.4 5.75 6.25 5 6.45 18.15 83
4 100009 Nguyễn Lan Anh 10H 5.4 6.5 3.8 5.5 5.5 5.75 5.32 14.7 137
5 100016 Nguyễn Vân Anh 10H 7.2 6.75 5 4.75 5 4.5 5.93 16.95 101
6 100022 Trần Thị Mai Anh 10H 6.8 8 5.2 5.75 4.75 6.25 6.4 17.75 90
7 100024 Lê Thị Kim Ánh 10H 7.2 8.25 4.4 6 5.5 4.25 6.28 17.6 93
8 100034 Hoàng Gia Bảo 10H 6.8 5.5 4.8 5 3.25 2.5 5.17 16.6 108
9 100049 Nguyễn Văn Chung 10H 7 7 5.6 7.25 5.5 3.75 6.28 19.85 47
10 100056 Nguyễn Kim Đạt 10H 7.8 6.5 5.8 7.75 5.75 4.5 6.53 21.35 23
11 100057 Nguyễn Trọng Đạt 10H 7.2 6.75 3.4 4.75 4.5 3.5 5.4 15.35 128
12 100074 Lê Anh Dũng 10H 5.4 6 4.6 5 1.25 2 4.69 15 131
13 100085 Kim Trường Giang 10H 7.4 7.5 2.6 6.5 5.5 4.75 5.77 16.5 113
14 100087 Nguyễn Nam Giang 10H 7.8 6.5 5.8 6.75 5.5 3.25 6.32 20.35 35
15 100093 Nguyễn Thị Khánh Hạ 10H 6.8 6.75 4.8 6.75 5.75 6.75 6.19 18.35 78
16 100104 Tạ Gia Hảo 10H 7.8 6.25 4.2 5.75 3.75 4 5.69 17.75 90
17 100119 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 10H 8.2 6 4 6.75 6.75 3.75 5.99 18.95 63
18 100120 Vi Thanh Hoài 10H 6.4 6.25 4.8 7 5.75 4.25 5.78 18.2 81
19 100122 Nguyễn Công Huấn 10H 7.2 6 4.2 4.5 5.25 2 5.33 15.9 118
20 100126 Nguyễn Đức Tiến Hưng 10H 7.2 7 5.8 6.75 4.25 1.25 6.02 19.75 50
21 100138 Quách Trần Huy 10H 6.8 7 6.6 6.25 5.75 2.75 6.33 19.65 51
22 100151 Phạm Tuấn Khoa 10H 6 6 8.4 7.75 5.25 4 6.52 22.15 16
23 100162 Phạm Thanh Lâm 10H 6.4 6.25 6.2 4 5.75 4 5.86 16.6 108
24 100171 Nguyễn Phương Linh 10H 7 6.5 5.6 4.75 4 4.25 5.86 17.35 97
25 100182 Nguyễn Duy Long 10H 6.2 7.5 5.4 3.75 2.5 5 5.71 15.35 127
26 100195 Dương Nhật Minh 10H 3.8 5 2.8 3.5 4 4 3.86 10.1 159
27 100213 Nguyễn Trung Nghĩa 10H 6.4 6 3.4 4.5 4.25 4 5.01 14.3 141
28 100218 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10H 7.8 6.5 6 6.5 6.5 5.25 6.6 20.3 37
29 100220 Nguyễn Hà Yến Nhi 10H 6.6 6.5 4.8 4.25 4 2.75 5.39 15.65 122
30 100221 Nguyễn Ngọc Nhi 10H 6.4 6.75 3.8 4.75 3 0.75 4.95 14.95 132
31 100223 Trần Yến Nhi 10H 7.6 7 4.4 5.75 5.75 3 5.96 17.75 90
32 100225 Nguyễn Đình Phúc 10H 6 5.5 5.4 3.5 4.5 3 5.14 14.9 134
33 100245 Ngô Đức Tài 10H 5.8 7 5.6 3.75 5 5 5.75 15.15 130
34 100246 Nguyễn Tiến Tài 10H 6.8 6.5 3 5 5.25 2 5.1 14.8 136
35 100253 Tạ Quang Thắng 10H 6.8 6 5.4 6.75 4.75 4 5.84 18.95 63
36 100261 Nguyễn Quỳnh Thảo 10H 5 7.5 5.6 4 5 5.25 5.71 14.6 138
37 100302 Nguyễn Mạnh Trung 10H 6 5.5 5.6 5 5 5 5.53 16.6 108
38 100307 Nguyễn Anh Tuấn 10H 7.4 6.25 3.6 6 4.25 2.25 5.35 17 100
39 100308 Hoàng Văn Tùng 10H 7.8 6.25 5.2 6.5 4 3.75 6 19.5 54
40 100474 Ngô Đại Vũ 10H 7.8 5.75 5.4 3.5 3.75 5 5.76 16.7 107
MAX 8.20 8.25 8.40 7.75 7.00 6.75 6.69 22.15
MIN 3.80 5.00 2.60 3.50 1.25 0.75 3.86 10.10
TB 6.69 6.61 4.90 5.53 4.87 3.93 5.74 17.12
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÝ HÓA SINH TN A1 TH


1 100013 Nguyễn Thị Lan Anh 10I 4.4 6.75 3.8 4 5.25 6 5.01 12.2 156
2 100019 Nguyễn Việt Anh 10I 4 7.25 2.8 3.75 4.5 3.5 4.49 10.55 158
3 100029 Nguyễn Thị Minh Ánh 10I 6.8 6 4.6 5 5 7.25 5.79 16.4 114
4 100032 Tạ Thị Ngọc Ánh 10I 4.2 6.75 3 4.75 5 1.75 4.45 11.95 157
5 100041 Nguyễn Linh Chi 10I 6.2 5.5 6.6 5 5.25 4.5 5.8 17.8 87
6 100042 Nguyễn Thị Kim Chi 10I 5.6 5 5.2 5.5 5.25 3.75 5.16 16.3 115
7 100055 Nguyễn Doãn Đạt 10I 6 7 3.8 6.75 7.75 5 5.83 16.55 112
8 100060 Tạ Tiến Đạt 10I 3.8 5 1.8 2.75 4.75 4 3.61 8.35 161
9 100063 Dương Quang Doanh 10I 7.2 5.25 4.4 4 6.25 5.25 5.5 15.6 123
10 100073 Bùi Việt Dũng 10I 5.8 6.5 3 4 3.75 2.75 4.7 12.8 151
11 100090 Tạ Trường Giang 10I 5.4 6 4.4 4.25 4 2.25 4.83 14.05 143
12 100094 Nguyễn Thị Khánh Hạ 10I 4.4 7.5 4.6 5 4.5 3.75 5.23 14 144
13 100096 Nguyễn Đức Hải 10I 6 3 3.2 4.5 4.5 1.5 3.93 13.7 147
14 100099 Nguyễn Ngọc Hân 10I 6 4.5 5.4 7.75 8.75 6.25 5.87 19.15 57
15 100102 Nguyễn Thị Thuý Hằng 10I 6.6 5 5.6 6.25 5.5 7.75 5.93 18.45 75
16 100107 Đỗ Xuân Hiệp 10I 6 5 4.2 6.75 6.25 5.75 5.36 16.95 101
17 100110 Phạm Văn Hiệp 10I 6.4 5.25 2.4 6.75 4.25 3.75 4.74 15.55 124
18 100117 Tạ Minh Hiếu 10I 5.4 3.75 5.2 2.5 3.75 3.75 4.42 13.1 149
19 100135 Nguyễn Gia Huy 10I 4.2 6 4.8 4 5 4.5 4.88 13 150
20 100136 Nguyễn Thiệu Huy 10I 6 6 5.2 6.25 5 3.75 5.55 17.45 94
21 100144 Trần Thanh Huyền 10I 6.2 7 4 4.75 5.75 1.25 5.28 14.95 132
22 100145 Trần Thu Huyền 10I 5 6.5 3.4 5.5 3.75 5.25 4.93 13.9 145
23 100173 Nguyễn Thị Huyền Linh 10I 5.6 6.5 8.4 5 5.5 6 6.5 19 61
24 100177 Tạ Phương Linh 10I 4.2 5.75 6.2 6.5 5 4.75 5.39 16.9 103
25 100178 Triệu Thị Phương Linh 10I 5 6.5 5.2 5.5 3.75 2.5 5.15 15.7 120
26 100209 Dương Thị Thúy Ngân 10I 7.6 6.5 4.4 6 5.75 5.75 6.08 18 86
27 100211 Nguyễn Kim Ngân 10I 4.8 6 3.6 4.25 5.5 4.25 4.77 12.65 153
28 100228 Lê Trung Phương 10I 5 4.5 3.8 3.75 5 6 4.55 12.55 154
29 100231 Phạm Thị Phương 10I 6 6.25 5.2 4.5 5.25 5.5 5.63 15.7 120
30 100236 Nguyễn Minh Quân 10I 6.4 6 3.8 5.25 6 3.25 5.26 15.45 126
31 100239 Nguyễn QuangMinh 10I 5.4 6.75 5.4 3 3.25 6.25 5.43 13.8 146
32 100243 Nguyễn Xuân Quỳnh 10I 6.4 6.75 8.4 5 5.5 5.75 6.74 19.8 49
33 100254 Nguyễn Thị Thanh 10I 5.8 7.25 4.2 5.5 5 4.5 5.56 15.5 125
34 100262 Nguyễn Thị Phương Thảo 10I 5.2 6.25 4 5.25 4.75 5.5 5.15 14.45 139
35 100269 Chu Thị Diệu Thư 10I 6 5 4.2 5.75 5 5.75 5.18 15.95 117
36 100275 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10I 6.2 4.75 4.4 5.5 2.25 3.5 4.78 16.1 116
37 100296 Nguyễn Thị Huyền Trang 10I 4.4 6.25 6 5.5 2.75 2.5 5.06 15.9 118
38 100298 Tạ Thị Trang 10I 5.8 6 4.4 4.25 5.5 5.25 5.3 14.45 139
39 100300 Nguyễn Thị Trúc 10I 7.4 5.75 3.8 6 5.5 7 5.78 17.2 98
40 100472 Vũ Quốc Việt 10I 3.6 5 3.4 2.25 4.25 2 3.71 9.25 160
MAX 7.60 7.50 8.40 7.75 8.75 7.75 6.74 19.80
MIN 3.60 3.00 1.80 2.25 2.25 1.25 3.61 8.35
TB 5.56 5.86 4.51 4.96 4.98 4.48 5.18 15.03
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100315 Nguyễn Đường Phương Anh 10K 5.4 7.5 4.4 5 6.5 5.76 17.3 86 19 116
2 100320 Phạm Hà Anh 10K 5.4 7 8 5.75 6.25 6.6 20.4 30 19 116
3 100321 Phạm Thị Anh 10K 5.4 7.5 6 7.75 8.25 6.73 18.9 55 23.5 35
4 100323 Bùi Thị Ngọc Ánh 10K 6.8 8.5 5.4 8.25 8 7.21 20.7 25 24.75 10
5 100325 Nguyễn Hồng Ánh 10K 6.8 7.25 6.2 6.25 4.75 6.44 20.25 32 18.25 130
6 100335 Nguyễn Tố Chi 10K 5.8 7.75 8.4 5.75 6 6.96 21.95 15 19.5 110
7 100336 Trần Thị Yến Chi 10K 6.8 7.75 6.8 7.25 7.5 7.18 21.35 21 22.5 52
8 100343 Nguyễn Minh Đức 10K 6.4 7.5 7.2 7.5 8 7.21 21.1 23 23 40
9 100347 Nguyễn Thị Phương Dung 10K 5.6 7.5 6.6 8.25 7.25 6.86 19.7 40 23 40
10 100354 Trần Thị Hương Giang 10K 6 8.5 8 6.5 9.25 7.59 22.5 9 24.25 18
11 100357 Lê Ngọc Hà 10K 7.6 8.5 7.6 9.25 7.75 8.05 23.7 4 25.5 3
12 100360 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10K 6.2 7.75 5.2 7.75 8.5 6.82 19.15 51 24 24
13 100365 Lê Ngọc Hòa 10K 7 8.25 8.4 8.75 8 8.01 23.65 5 25 5
14 100370 Nguyễn Ngọc Huy 10K 6.6 7.5 7.6 6.5 7.25 7.14 21.7 18 21.25 72
15 100372 Nguyễn Khánh Huyền 10K 5.2 7.5 6 5 7.25 6.21 18.7 60 19.75 106
16 100374 Tạ Nam Khánh 10K 7.6 7.5 6.4 5.25 6.5 6.84 21.5 19 19.25 111
17 100382 Tạ Thị Liên 10K 6.8 8.5 7.6 8.25 8.5 7.82 22.9 7 25.25 4
18 100389 Nguyễn Phương Linh 10K 4.6 7 4.8 6.75 7 5.82 16.4 103 20.75 84
19 100391 Nguyễn Thị Diệu Linh 10K 6.6 7.5 7.8 7.75 8.5 7.51 21.9 17 23.75 31
20 100393 Nguyễn Thị Huyền Linh 10K 6.8 8.5 8.8 6.5 8 7.84 24.1 2 23 40
21 100399 Trần Diệu Linh 10K 5.4 7.5 5.4 5 6 5.95 18.3 66 18.5 126
22 100406 Nguyễn Đình Mạnh 10K 5.2 7.5 6.2 6.25 7.75 6.48 18.9 55 21.5 64
23 100407 Trần Anh Minh 10K 6.2 7.25 5.8 6.75 6.75 6.5 19.25 48 20.75 84
24 100408 Đặng Trà My 10K 5.2 8.75 5.2 7 7.25 6.57 19.15 51 23 40
25 100409 Nguyễn Thảo My 10K 6.2 7.25 7.8 6.5 7.75 7.09 21.25 22 21.5 64
26 100414 Nguyễn Phương Nga 10K 6 8 5 8.25 7.25 6.69 19 54 23.5 35
27 100421 Trần Bảo Ngọc 10K 6 6 7.6 8.5 6.75 6.81 19.6 42 21.25 72
28 100422 Trần Thu Nguyệt 10K 6 7 4.4 7.75 8 6.32 17.4 85 22.75 47
29 100434 Văn Thị Như Quỳnh 10K 6.4 8.5 5.2 7.5 8.25 6.99 20.1 33 24.25 18
30 100437 Nguyễn Phương Thảo 10K 5.6 8.5 6.4 6.25 7 6.78 20.5 29 21.75 58
31 100438 Nguyễn Thị Phương Thảo 10K 8.2 8.5 8 9.5 8 8.36 24.7 1 26 1
32 100440 Trần Thị Thảo 10K 6.4 8.5 6.6 6.75 6.5 7.03 21.5 19 21.75 58
33 100441 Vũ Thị Thu Thảo 10K 7.2 7.5 8 7.25 7.75 7.55 22.7 8 22.5 52
34 100442 Hà Anh Thư 10K 6 7.75 8.4 6.5 7.75 7.32 22.15 12 22 54
35 100451 Nguyễn Thị Trang 10K 6.2 8 6.4 8 8.25 7.18 20.6 27 24.25 18
36 100452 Nguyễn Thị Huyền Trang 10K 7.2 8.75 7.8 8.25 8 7.97 23.75 3 25 5
37 100453 Nguyễn Thu Trang 10K 6 8.5 7.75 8.75 5.69 14.5 139 25 5
38 100457 Phan Thị Thu Trang 10K 7.4 7.75 6.8 5.5 8.75 7.27 21.95 16 22 54
39 100458 Vũ Quỳnh Trang 10K 6.2 7.75 9 7.5 8.75 7.77 22.95 6 24 24
40 100467 Bạch Nguyễn Hà Vy 10K 4.2 7.25 6.4 4.5 6 5.78 17.85 76 17.75 136
41 100469 Vũ Thị Hồng Xuyến 10K 6.4 7.75 6.6 7 9.25 7.22 20.75 24 24 24
MAX 8.20 8.75 9.00 9.50 9.25 8.36 24.70
MIN 4.20 6.00 4.40 4.50 4.75 5.69 14.50
TB 6.22 7.79 6.76 7.03 7.55 6.97 20.60
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100313 Đặng Thị Lan Anh 10L 5.2 7 7.6 7.25 9.75 7.08 19.8 39 24 24
2 100314 Nguyễn Lan Anh 10L 6.8 8.75 6.8 7.25 8.75 7.59 22.35 11 24.75 10
3 100316 Nguyễn Ngọc Anh 10L 7 8.25 4.4 6.25 6 6.44 19.65 41 20.5 90
4 100318 Nguyễn Thùy Anh 10L 5.4 7 3 5.25 7 5.38 15.4 126 19.25 111
5 100331 Tạ Thanh Bình 10L 5 6 8.6 6.5 8.25 6.74 19.6 42 20.75 84
6 100332 Hà Bảo Châu 10L 5.8 7.75 5.8 7.5 8.25 6.81 19.35 47 23.5 35
7 100333 Nguyễn Minh Châu 10L 5.6 8 4.8 5.5 7.25 6.19 18.4 65 20.75 84
8 100334 Nguyễn Thị Mai Chi 10L 6.2 7.5 5 6.5 7.25 6.39 18.7 60 21.25 72
9 100340 Phạm Văn Đạt 10L 6.2 8 5.4 8 8 6.9 19.6 42 24 24
10 100341 Hoàng Nguyễn Ngọc Diệp 10L 3.8 7.75 5.2 7.5 6.25 5.91 16.75 97 21.5 64
11 100342 Nguyễn Huyền Diệu 10L 6 8 8 6.75 8.25 7.38 22 13 23 40
12 100344 Nguyễn Minh Đức 10L 6.4 7.5 5.6 7.75 7.75 6.81 19.5 45 23 40
13 100346 Nguyễn Phương Dung 10L 4.8 7 5.8 8.25 8 6.43 17.6 82 23.25 39
14 100348 Nguyễn Thùy Dung 10L 6.4 7.5 5 8 8.5 6.79 18.9 55 24 24
15 100350 Nguyễn Thùy Dương 10L 5.8 8 3.2 7.75 8.5 6.28 17 92 24.25 18
16 100352 Lưu Hương Giang 10L 6.6 8 3.2 7.5 8.75 6.48 17.8 77 24.25 18
17 100356 Kim Thu Hà 10L 4.8 7.5 4.8 6.75 7.5 6.06 17.1 90 21.75 58
18 100368 Lê Thu Hường 10L 6.6 8 5.4 5 7.5 6.56 20 34 20.5 90
19 100369 Đỗ Văn Huy 10L 5.8 7 3.4 6.25 7 5.71 16.2 108 20.25 95
20 100371 Đại Thị Khánh Huyền 10L 6.6 7 6.2 5.75 7.25 6.58 19.8 37 20 100
21 100378 Phạm Ngọc Kim 10L 6.6 7.5 4.6 7.75 8.5 6.71 18.7 60 23.75 31
22 100379 Nguyễn Nhật Lam 10L 4.8 7.25 6.6 7 7.75 6.51 18.65 64 22 54
23 100384 Bùi Khánh Linh 10L 5.6 6.75 8.2 3.75 8.25 6.64 20.55 28 18.75 122
24 100386 Dương Thị Linh 10L 6.6 7.25 4.4 8.5 8.75 6.72 18.25 67 24.5 14
25 100392 Nguyễn Thị Diệu Linh 10L 6.2 5.5 4.4 5.25 8.25 5.71 16.1 110 19 116
26 100395 Phạm Ngọc Linh 10L 4.6 7.25 5.4 5.25 7.5 5.91 17.25 87 20 100
27 100403 Tạ Hương Ly 10L 6.2 7.25 4.6 8 8.75 6.61 18.05 73 24 24
28 100405 Tạ Lâm Tuyết Mai 10L 4.8 7.25 5.6 4.5 6.25 5.76 17.65 80 18 133
29 100423 Nguyễn Minh Nhật 10L 5.2 7 4.8 9 8.5 6.44 17 92 24.5 14
30 100425 Tạ Yến Nhi 10L 6.4 7 5.4 6.25 8.25 6.51 18.8 59 21.5 64
31 100427 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10L 7 7.5 4.2 6.75 6.75 6.36 18.7 60 21 78
32 100435 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10L 6.2 4.75 4.6 7 7.5 5.7 15.55 124 19.25 111
33 100436 Kim Thanh Thảo 10L 4.8 7 4.4 6 7.5 5.74 16.2 107 20.5 90
34 100439 Nguyễn Thị Thu Thảo 10L 6 6.5 5.4 6.5 8.25 6.32 17.9 74 21.25 72
35 100454 Nguyễn Thùy Trang 10L 3.6 7.5 4.6 5.25 5.5 5.27 15.7 121 18.25 130
36 100456 Phạm Thùy Trang 10L 7.2 7.5 7.8 7 9.25 7.66 22.5 9 23.75 31
37 100460 Lưu Anh Tú 10L 6 8 5.2 4.25 8 6.33 19.2 50 20.25 95
38 100463 Nguyễn Mai Uyên 10L 5.2 7.5 4.2 6 8 5.98 16.9 95 21.5 64
39 100466 Nguyễn Thị Hà Vân 10L 4.4 7.25 6 4.75 5.25 5.66 17.65 80 17.25 140
MAX 7.20 8.75 8.60 9.00 9.75 7.66 22.50
MIN 3.60 4.75 3.00 3.75 5.25 5.27 15.40
TB 5.75 7.31 5.32 6.56 7.76 6.38 18.38
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100317 Nguyễn Thị Hoài Anh 10M 6 7.75 5.4 9 8.25 6.94 19.15 51 25 5
2 100324 Kim Thị Ngọc Ánh 10M 4.4 4.5 5 6.5 7.5 5.23 13.9 147 18.5 126
3 100326 Nguyễn Nhật Ánh 10M 3.2 7 4 4.25 5.5 4.77 14.2 142 16.75 143
4 100337 Hoàng Thị Thanh Chúc 10M 3.6 8 3 7.25 5.75 5.28 14.6 138 21 78
5 100345 Nguyễn Xuân Đức 10M 5.6 6.75 3.6 7 6.5 5.68 15.95 114 20.25 95
6 100363 Doãn Thị Thu Hiền 10M 5.4 8 4.8 6.75 6.25 6.18 18.2 68 21 78
7 100364 Lê Thị Hiền 10M 5.4 8.5 6 8.5 7.5 6.98 19.9 35 24.5 14
8 100377 Nguyễn Ánh Kiều 10M 5.8 7.75 3 6.5 7.75 5.92 16.55 100 22 54
9 100380 Đặng Thị Hương Lan 10M 4.6 8.25 4.4 6.25 7.25 6 17.25 87 21.75 58
10 100381 Tô Thanh Lan 10M 4 8 3.8 5.25 7.25 5.51 15.8 117 20.5 90
11 100385 Đỗ Diệu Linh 10M 6 6.75 3.2 7.25 7.5 5.83 15.95 114 21.5 64
12 100394 Nguyễn Thị Thùy Linh 10M 3.6 7.5 3.4 8 8.75 5.72 14.5 139 24.25 18
13 100397 Phạm Thùy Linh 10M 4.8 8.25 4.2 6.5 6.5 5.94 17.25 87 21.25 72
14 100398 Tạ Huyền Linh 10M 6 7.5 4.4 7.75 6.5 6.26 17.9 74 21.75 58
15 100401 Nguyễn Diệu Ly 10M 7.6 7 7.4 7.75 8 7.47 22 13 22.75 47
16 100404 Nguyễn Ngọc Mai 10M 6.8 8 5 7.5 9 7.01 19.8 37 24.5 14
17 100411 Tạ Trà My 10M 6 8 3.6 7.75 9 6.49 17.6 82 24.75 10
18 100412 Nguyễn Phương Nam 10M 4.8 6 3.8 5.25 7.75 5.28 14.6 136 19 116
19 100415 Bùi Thị Ngân 10M 6 7.5 3 6.5 7.25 5.84 16.5 101 21.25 72
20 100416 Nguyễn Thị Hồng Ngân 10M 5.8 8.25 4 8.75 8.75 6.7 18.05 71 25.75 2
21 100417 Tạ Thị Bảo Ngân 10M 5 7.25 4 5.25 6.25 5.5 16.25 106 18.75 122
22 100420 Nguyễn Hồ Như Ngọc 10M 5.6 6.5 5 5.75 7 5.87 17.1 90 19.25 111
23 100424 Nguyễn Thị Hoài Nhi 10M 6 7.75 4 8.5 8.75 6.59 17.75 79 25 5
24 100426 Nguyễn Thị Nhung 10M 5.6 7.25 5.2 7 7.25 6.29 18.05 71 21.5 64
25 100428 Lưu Ngọc Oanh 10M 7 7.25 5.6 8.25 8.25 7.03 19.85 36 23.75 31
26 100429 Chu Thị Thu Phương 10M 6.2 7.25 4 7.75 8 6.33 17.45 84 23 40
27 100430 Hoàng Vũ Minh Phương 10M 4.4 7.5 4.4 6 6.25 5.61 16.3 105 19.75 106
28 100431 Nguyễn Hương Quỳnh 10M 6.4 8.25 6 7 7.5 6.98 20.65 26 22.75 47
29 100432 Nguyễn Thị Quỳnh 10M 5.2 7.5 3.4 5.5 7.25 5.62 16.1 111 20.25 95
30 100444 Nguyễn Lệ Thùy 10M 3.2 6.5 5.4 4.25 7.25 5.21 15.1 130 18 133
31 100446 Phạm Thị Hương Trà 10M 6.8 7 3.2 5.25 7.75 5.88 17 92 20 100
32 100447 Kim Thu Trang 10M 5 6.75 3.4 6 7.5 5.48 15.15 129 20.25 95
33 100449 Lê Thuỳ Trang 10M 5 7.5 3.2 6.25 6.25 5.49 15.7 121 20 100
34 100450 Nguyễn Ngọc Trang 10M 5.4 8.25 5.8 7 8.25 6.77 19.45 46 23.5 35
35 100455 Nguyễn Thùy Trang 10M 6 7 4.8 6.25 7.5 6.17 17.8 77 20.75 84
36 100462 Khổng Thúy Uyên 10M 5.8 7.25 5.8 5.75 5 6.06 18.85 58 18 133
37 100464 Phạm Thị Tố Uyên 10M 7 6.5 6.8 4.75 6 6.42 20.3 31 17.25 140
38 100465 Nguyễn Thị Vân 10M 6.2 7.25 5.8 3.75 5 5.91 19.25 48 16 148
39 100470 Nguyễn Thị Yến 10M 6 8 4.2 6.25 6.75 6.18 18.2 68 21 78
MAX 7.60 8.50 7.40 9.00 9.00 7.47 22.00
MIN 3.20 4.50 3.00 3.75 5.00 4.77 13.90
TB 5.47 7.38 4.49 6.58 7.24 6.06 17.33
KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 3 - NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100319 Nguyễn Trâm Anh 10N 5.4 6 3.2 5 6 5.03 14.6 136 17 142
2 100322 Tạ Thị Ngọc Anh 10N 4.4 7.25 2.4 4 4.75 4.61 14.05 145 16 148
3 100327 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10N 5.6 6.25 3.6 4.25 6.25 5.18 15.45 125 16.75 143
4 100328 Phạm Ngọc Ánh 10N 5 6.75 4 5.25 8 5.59 15.75 119 20 100
5 100329 Phạm Thị Minh Ánh 10N 6.8 7 3 5.5 6.75 5.73 16.8 96 19.25 111
6 100330 Nguyễn Thái Bình 10N 3.4 2.25 3.2 3.25 5.5 3.31 8.85 157 11 158
7 100338 Lê Anh Chung 10N 4.8 7.75 2.8 7.75 7.25 5.71 15.35 127 22.75 47
8 100339 Nguyễn Mạnh Cường 10N 5.2 6.75 3 3.25 6 4.89 14.95 133 16 148
9 100349 Đại Thùy Dương 10N 3 5.25 2.2 5 6.25 4.02 10.45 155 16.5 145
10 100351 Tạ Quang Duy 10N 5.6 5.75 3.6 7.5 8.25 5.71 14.95 133 21.5 64
11 100353 Nguyễn Thị Giang 10N 5 7.5 5.6 8.5 8.75 6.68 18.1 70 24.75 10
12 100355 Đỗ Thị Thu Hà 10N 4 7.25 3.4 4.75 7.75 5.23 14.65 135 19.75 106
13 100358 Đào Thanh Hải 10N 4.6 6 3.6 6.75 9 5.52 14.2 142 21.75 58
14 100359 Nguyễn Thị Hằng 10N 4 7.5 2.6 6.5 7 5.21 14.1 144 21 78
15 100361 Trần Thị Thu Hằng 10N 4.8 6.25 5 5.5 9 5.83 16.05 112 20.75 84
16 100362 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10N 5.6 7 3.8 5.25 6.75 5.6 16.4 103 19 116
17 100366 Lưu Thị Kim Huệ 10N 6 6.25 4.4 7.25 7 5.94 16.65 99 20.5 90
18 100367 Tô Thị Thu Hương 10N 5.2 6.5 5 4 5.5 5.36 16.7 98 16 148
19 100373 Phạm Bảo Huyền 10N 5.2 8.5 2.8 4.75 9.5 5.91 16.5 101 22.75 47
20 100375 Đỗ Hiếu Kiên 10N 5 7.5 2.6 3.5 6.75 5.06 15.1 130 17.75 136
21 100376 Nguyễn Gia Kiên 10N 6.4 6.25 3.2 3.75 5.75 5.15 15.85 116 15.75 152
22 100383 Tạ Thị Quỳnh Liên 10N 2.4 5.5 2 4.75 7.5 4.01 9.9 156 17.75 136
23 100387 Ng Thị Khánh Linh 10N 5 7 3 4.25 7.25 5.19 15 132 18.5 126
24 100388 Nguyễn Dịu Hiền Linh 10N 4.6 6.75 4.4 4.25 7.5 5.41 15.75 119 18.5 126
25 100390 Nguyễn Thi Linh 10N 2.6 7.25 3.6 5.5 6 4.8 13.45 149 18.75 122
26 100396 Phạm Thị Linh 10N 3.8 5.75 3.8 4.25 5.75 4.59 13.35 150 15.75 152
27 100400 Phạm Bích Loan 10N 4.4 6 5.2 4.25 5.5 5.12 15.6 123 15.75 152
28 100402 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10N 1.4 7 2.8 4 5.5 3.99 11.2 154 16.5 145
29 100410 Nguyễn Thị Trà My 10N 4.2 6.75 4.4 5.5 6.75 5.37 15.35 128 19 116
30 100413 Kim Ngọc Nga 10N 3.4 5.5 3.8 5.75 6.25 4.68 12.7 152 17.5 139
31 100418 Phạm Thanh Ngoan 10N 3.8 6.75 2.4 5 6.5 4.68 12.95 151 18.25 130
32 100419 Bùi Thị Hồng Ngọc 10N 5.6 7 3.4 6.25 7.75 5.75 16 113 21 78
33 100433 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10N 5.4 5.75 5 6 8.25 5.82 16.15 109 20 100
34 100443 Nguyễn Thị Anh Thư 10N 3 3.75 1.8 3.75 6 3.36 8.55 158 13.5 157
35 100445 Nguyễn Nhật Tiến 10N 3.6 5 3 4 6.25 4.18 11.6 153 15.25 155
36 100448 Lê Huyền Trang 10N 3.8 7.25 3 6 6.5 5.08 14.05 145 19.75 106
37 100459 Đào Huy Trường 10N 5.6 6 4.2 2.75 5.75 5.01 15.8 117 14.5 156
38 100461 Dương Anh Tuấn 10N 2.8 7 4 3.25 6 4.61 13.8 148 16.25 147
39 100468 Vũ Thị Xuân 10N 2.8 7.25 4.2 6 5.5 5 14.25 141 18.75 122
MAX 6.80 8.50 5.60 8.50 9.50 6.68 18.10
MIN 1.40 2.25 1.80 2.75 4.75 3.31 8.55
TB 4.44 6.43 3.51 5.04 6.78 5.07 14.38

You might also like