Professional Documents
Culture Documents
Ôn Tập Chung: b c a a b c bc A A bc a c b b a c ac B B ac a b c c a b ab C C ab a b c R A B C
Ôn Tập Chung: b c a a b c bc A A bc a c b b a c ac B B ac a b c c a b ab C C ab a b c R A B C
M
A
B C
H M
a)
b2 c2 a 2
a2 b2 c2 2bc cos A cos A
2bc
2 2 2 a2 c2 b2
b a c 2ac cos B cos B
2ac
a2 b2 c2
c2 a2 b2 2ab cosC cosC
2ab
b)
a b c
2R ABC)
sin A sin B sinC
c)
1 1 1
S ABC a.ha b.hb c.hc
2 2 2
1 1 1
S ABC ab sinC bc sin A ac sin B
2 2 2
abc
S ABC , S ABC p.r r – p–
4R
a b c
S ABC p p a p b p c, p
2
d)
A
2 2 2 2 2 2
AB AC BC BA BC AC
AM 2 . BN 2 . K N
2 4 2 4
CA CB 2
2
AB 2
CK 2 . M
2 4 B C
A
MN → M N
+) ( ) B C
√
+) +)
+) hình chữ nhật: S=a.b +) t ng chéo vuông góc: S=
+) hình bình hành =2 di n tích tam giác +) hình thang S= ( )
1).Quan h song song
- a//(P) ⇔ a ⋂ (P)= ⇔ a//b ( )
- (P)//(Q) ⇔ (P) ⋂ (Q)= ⇔ trong (P) có a, b cắt nhau song song với c, d trong (Q)
- hai mp ch a ì n c a chúng song song vớ
- m t mp cắt 2 mp song song theo 2 giao tuy n song song với nhau
2). Quan h vuông góc
a ⊥ (P) ⇔ a ⊥ b, c cắt nhau trong(P)
(P) ⊥ (Q) ⇔ trong (P) ch ⊥(Q)
(P)⊥(Q); (P)⋂(Q)=a; b ( ) ⊥ ⊥( )
3)góc
⃗⃗⃗⃗⃗⃗ ⃗⃗⃗⃗⃗⃗
- góc giữ b cos ( b) ( ’ b’) vớ ’; b b’
⃗⃗⃗⃗⃗⃗ ⃗⃗⃗⃗⃗⃗
- góc giữa a và (P) = góc giữa a và hình chi u c a a lên (P)
- góc giữa (P) và (Q) =góc giữ ù ớ (P)⋂(Q)
4) Khoảng cách
- d(A, a)=AH ( H là hình chi u c a A lên a
- d(A, (P))= AH với H là hình chi u c a A lên (P)
+) (P) → ( (P)) ( (P)) ới A∈a
+) (P)//(Q) 0>d((P),(Q))= d(A,(Q)) với A∈(P)
( ( ))
úý ắt (P) t i C thì ( ))
(
5/ Hinh Chóp
a/ ì p u.
M ì p ì p ù
ớ
N ậ
ì p b ữ b b ớ b
b ì p ớ b
* Xác Định Đường Cao Hình Chóp
ì p b ớ b ớ
b ì p b ớ b
ì p b ớ
ì p