You are on page 1of 19

外部設計書

Bản thiết kế bên ngoài

システム名 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp


Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp
画面ID S-FC-07
回答操作画面 作成者 (DSOFT) BinhNguyen
画面名 (回答) 確認者 Huan Vo
Màn hình trả lời tư vấn 承認者 0
作成日 10/30/2019
確認日 11/4/2019
承認日 12/30/1899

日産車体コンピュータサービス株式会社

1/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
='[営農技術相談_S-FC- 営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答)_
営農技術相談
07_回答操作画面(修正)(4- 外部設計書_v1.0.xlsx
FY19開発 Tư vấn kĩ (DSOFT) (DSOFT)
S-FC-07 5)_外部設計書 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC-07_Màn 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
Phát triển FY19 thuật nông BinhNguyen Huan Vo
_v1.0_VN.xlsx]変更履歴 hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết kế bên
nghiệp
_Lịch sử thay đổi'!P2 ngoài

概要/Tổng quát

[S-FC-07]回答操作画面(回答)Là màn hình trả lời từ vấn


- Màn hình này chỉ dành cho nội bộ trả lời tư vấn zennoh/全農の社内を相談回答する画面
Đối với thiết bị PC/ PC 設備に
- Chọn vào hyperlink một tư vấn có trạng thái Chưa trả lời trên danh sách tư vấn ở màn hình S-FC-06c để đến màn hình này
S-FC-06c 画面の相談一覧で未回答相談のハイパーリンクをクリックする、この画面に移動します
Đối với thiết bị SP/ SP 設備に
-Chọn vào 1 tư vấn trong 未回答一覧/ List chưa trả lời ở màn hình S-FC-06c để đến màn hình này
S-FC-06c 画面の未回答一覧相談をクリックする、この画面に移動します
Overview/Tổng quát

1. 初期設定シート/Thiết lập sheet "Hiển thị khởi tạo"


1.1. Hiển thị thông tin màn hình chi tiết như sa以下に画面情報を詳細に表示します。
- Header và footer của màn hình top page sau khi login sẽ thừa kế từ MasterPage(common).
トップページ画面のヘッダーとフッターはログインした後、マスターページから継ぐ
- Hiển thị form thông tin tư vấn gồm các group như sau: 以下のグループを含む相談情報フォームを表示します。
相談情報/ thông tin tư vấn: Hiện thị thông tin của tư vấn
「相談情報」を表示
会員情報/ Thông tin hội viên: hiển thị thông tin hội viên
「会員情報」を表示
栽培情報 / thông tin canh tác: Hiển thị thông tin canh tác
栽培情報を表示
回答/ Trả lời: Hiển thị form cho phép người dùng nhập câu trả lời cho 1 tư vấn
ユーザーは相談への回答を入力できるフォームを表示
- Hiển thị các nút chức năn 機能ボタンを表示します
Hiển thị chung: 一般的に表示
Button Đồng ý trả lời với nội dung trên/ 上記内容で回答する
「上記内容で回答する」のボタン
Button Cancel/キャンセル
「キャンセル」のボタン
Trên SP: SPで
Button 一覧に戻る/ Back to list
「一覧に戻る」 のボタン
ButtonLink ❕添付可能なファイルについて/ loại file có thể đính kèm
「添付可能なファイルについて」 のボタンリンク

2/19
2. Các chức năng chi tiết/詳細に機能
2.1 Chức năng chung/一般的に機能

2.1.1 Click Đồng ý trả lời với nội dung trên/ 上記内容で回答する / 「上記内容で回答する」 ボタンをクリック
Thực hiện chức năng đồng ý trả lời/回答同意の機能を実行する
※ Chi tiết tham chiếu sheet "機能_Đồng ý trả lời tư vấn"
「機能_Đồng ý trả lời tư vấn"」シートを詳しく参考
2.1.2 Click Cancel/キャンセル / 「キャンセル」ボタンをクリック
Thực hiện chức năng hủy bỏ trả lời/回答キャンセルの機能を実行する
※ Chi tiết tham chiếu sheet "機能_Hủy bỏ trả lời"
「機能_Hủy bỏ trả lời」シートを詳しく参考
2.2 Chức năng trên SP/SP での機能
2.2.1 Click 一覧に戻る/ Back to list / 「一覧に戻る」をクリック
Quay lại màn hình danh sách trả lời S-FC-06c / S-FC-06c回答リスト画面に戻る
Response.Redirect(Constants.S_FC_06)

2.2.2 Click ❕添付可能なファイルについて/ loại file có thể đính kèm / 「添付可能なファイルについて」 をクリック


Mở popup ❕添付可能なファイルについて/ giới thiệu về tập tin đính kèm / 「添付可能なファイルについて」のポップアップを開く
※ Chi tiết tham chiếu sheet "機能_Giới thiệu tập tin đính kèm"
「機能_Giới thiệu tập tin đính kèm」シートを詳しく参考
I/O関連図
Sơ đồ liên kết
I/O

回答操作画面(回答)
回答管理画面
(S-FC-07)
(S-FC-06) Chọn một tư vấn có trạng thái Chưa trả lời trên danh sách
Màn hình quản lí trả lời Màn hình tư vấn trả lời(trả
(S-FC-06) リストの未回答相談をクリック lời)
(S-FC-07)

営農技術相
談 .dbo
.mst_ 相談マスタ
Tư vấn kĩ thuật
nông
nghiệp.dbo.mst.M
aster Tư vấn

3/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名
営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
営農技術相談 回答操作画面
FY19開発 )_外部設計書_v1.0.xlsx
Tư vấn kĩ (回答) (DSOFT) (DSOFT)
Phát triển S-FC-07 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC- 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
thuật nông Màn hình trả BinhNguyen Huan Vo
FY19 07_Màn hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết
nghiệp lời tư vấn
kế bên ngoài
画面イメージ/Hình ảnh màn hình

PC Smart Phone

Liên hệ Kích cỡ chư : lớn/trung


bình/nhỏ
Thông tin khí Thông tin đăng ký Thông tin về nông
Trang tượng mạng lưới thuốc bảo vệ thực nghiệp - kỹ thuật
chủ 1km vật
Tư vấn kỹ thuật Chợ rau củ và trái
nông nghiệp cây

Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp

Quản lí trả lời

Quản lí người Đổi mật


Thống kê khẩu(passwor
Trang chủ trả lời/bộ phận tư vấn d)

Hãy nhập câu trả lời

Thông tin tư vấn

Thông tin quan trọng

Tư vấn

Ngày tháng tư vấn


File tư vấn 1
File tư vấn 2

Thông tin hội viên

4/19
Thông tin hội viên

Tên
Chức vụ
Người phụ
trách
Tên JA
Phòng ban
Mã bưu
điện
Tên tỉnh/thành
phố
Địa chỉ
Email

Số điện thoại
FAX

Thông tin canh tác

Trả lời

Bộ phận trả
lời
Người trả
lời(Bắt
buộc)

Trả lời
(Bắt buộc)

File trả lời 1 Chọn file

File trả lời 2 Chọn file

URL1 tham
khảo

5/19
Cài đặt công
khai

Gửi câu trả lời Hủy bỏ

6/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名
営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答)_ 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
営農技術相談 回答操作画面
外部設計書_v1.0.xlsx
FY19開発 Tư vấn kĩ (回答) (DSOFT) (DSOFT)
S-FC-07 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC-07_Màn 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
Phát triển FY19 thuật nông Màn hình trả lời BinhNguyen Huan Vo
hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết kế bên
nghiệp tư vấn
ngoài
サーバ w03p13 A: 農家、JA、県連会員用
ファイル F:\AgriInfo\AgriInfo\public\consultation\answer_ope.aspx B: 担い手、準会員、協賛会員、JPP、全農内部一般用
URL https://info.agri.zennoh.or.jp/public/consultation/answer_ope.aspx C: 全農内部回答用

文字 書き込 入力文字可能文字 Quyền hạn


項番 項目名 コントロール 必須 初期値/権限/リスト内容 備考
数 み禁止 全角 半角 数字 記号 英字 カナ A B C
Common
PC & SP
回答の入力をお願いいたします。/ Hãy nhập
1 回答の入力をお願いいたします。/ Hãy nhập câu
タイトル
trả lời ○ câu trả lời

Đồng ý trả lời với nội dung trên/ 上記 Thực hiện chức năng đồng ý trả lời
2 Đồng ý trả lời với nội dung trên/ 上記内容で回答する
ボタン ○ 内容で回答する

3 Cancel/キャンセル ボタン ○ Cancel/キャンセル Hủy bỏ thông tin quay lại màn hình
S-FC-06c
SP & Tablet nằm dọc
1 一覧に戻る/ Back to list ボタン ○ 一覧に戻る/ Back to list Quay lại màn hình list S-FC-06c
相談情報/ thông tin tư vấn
相談情報/ thông tin tư vấn Có thể click để thu gọn hoặc m ở
1 相談情報/ thông tin tư vấn タイトル ○
rộng nội dung
2 tư vấn/ 相談 ラベル ○ tư vấn/ 相談
3 Ngày tư vấn/相談月日 ラベル ○ Ngày tư vấn/相談月日
4 file tư vấn 1/相談ファイル1 ラベル ○ file tư vấn 1/相談ファイル1
5 file tư vấn 2/ 相談ファイル2 ラベル ○ file tư vấn 2/ 相談ファイル2
6 file tư vấn 3/ 相談ファイル3 ラベル ○ file tư vấn 3/ 相談ファイル3
データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ Hiện thị ngày giờ định dạng
7 tư vấn/ 相談_value ラベル ○ .相談 YYYY/MM/DD HH:MM:SS

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
8 Ngày tư vấn/相談月日_value ラベル ○ .相談月日

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
9 file tư vấn 1/相談ファイル1_value ラベル ○ .相談ファイル1

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
10 file tư vấn 2/ 相談ファイル2_value ラベル ○ .相談ファイル2

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
11 file tư vấn 3/ 相談ファイル3_value ラベル ○ .相談ファイル3

会員情報/ Thông tin hội viên


会員情報/ Thông tin hội viên
Có thể click để thu gọn hoặc m ở
1 会員情報/ Thông tin hội viên タイトル ○
rộng nội dung
2 Tên hội viên/ 会員名 ラベル ○ Tên hội viên/ 会員名
3 Tên phòng ban/ 部署 ラベル ○ Tên phòng ban/ 部署
4 Người phụ trách/ 担当者 ラベル ○ Người phụ trách/ 担当者

7/19
5 JA name/ JA名 ラベル ○ JA name/ JA名
6 Post code/ 郵便番号 ラベル ○ Post code/ 郵便番号
Tên huyện tỉnh đô phủ/ 都道府県名
7 ラベル ○ Tên huyện tỉnh đô phủ/ 都道府県名
8 Địa chỉ/ 住所 ラベル ○ Địa chỉ/ 住所
9 Mail/Eメール ラベル ○ Mail/Eメール
10 Phone/ 電話番号 ラベル ○ Phone/ 電話番号
11 FAX ラベル ○ FAX
データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
12 Tên hội viên/ 会員名_value ラベル ○ .会員名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
13 Tên phòng ban/ 部署_value ラベル ○ .部署

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
14 Người phụ trách/ 担当者_value ラベル ○ .担当者

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
15 JA name/ JA名_value ラベル ○ .JA名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
16 Post code/ 郵便番号_value ラベル ○ .郵便番号

Tên huyện tỉnh đô phủ/ 都道府県名_value データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ


17 ラベル ○ .都道府県名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
18 Địa chỉ/ 住所_value ラベル ○ .住所

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
19 Mail/Eメール_value ラベル ○ .E_MAIL

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
20 Phone/ 電話番号_value ラベル ○ .TEL

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
21 FAX_value ラベル ○ .FAX

栽培情報 / thông tin canh tác


会員情報/ Thông tin hội viên Có thể click để thu gọn hoặc m ở
1 会員情報/ Thông tin hội viên タイトル ○
rộng nội dung
2 Tên hoa màu/ 作物名 ラベル ○ Tên hoa màu/ 作物名
3 Tên loại sản phẩm/ 品種名 ラベル ○ Tên loại sản phẩm/ 品種名
4 Ngày gieo hạt/播種日 ラベル ○ Ngày gieo hạt/播種日
5 Nơi trồng/ 栽培場所 ラベル ○ Nơi trồng/ 栽培場所
6 Diện tích trồng/栽培面積 ラベル ○ Diện tích trồng/栽培面積
7 Đặc trưng/ 徴 ラベル ○ Đặc trưng/ 徴
8 Điều kiện đất/ 土壌条件 ラベル ○ Điều kiện đất/ 土壌条件
9 Trạng thái nước trong đất/ 土壌水分状況ラベル ○ Trạng thái nước trong đất/ 土壌水分
状況
sử dụng phân bón/ 堆肥施用
10 sử dụng phân bón/ 堆肥施用 ラベル ○
11 Khử độc đất/土壌消毒 ラベル ○ Khử độc đất/土壌消毒
12 Cách khửu độc/ 土壌消毒方法 ラベル ○ Cách khửu độc/ 土壌消毒方法
Tên phân bón cơ bản /基肥肥料名
13 ラベル ○ Tên phân bón cơ bản /基肥肥料名

8/19
14 Lượng sử dụng phân bón cơ bản基肥施用量
ラベル ○ Lượng sử dụng phân bón cơ bản基肥施
用量
Tên phân bón tăng cường/ 追肥肥料名
15 Tên phân bón tăng cường/ 追肥肥料名 ラベル ○
16 Lượng phân bón tăng cường/ 追肥施用量ラベル ○ Lượng phân bón tăng cường/ 追肥施用

Kì hạn sủ dụng thuốc diệt sâu 1/ 農薬
17 Kì hạn sủ dụng thuốc diệt sâu 1/ 農薬施用時期1
ラベル ○
施用時期1
tên thuốc 1/ 薬剤名1
18 tên thuốc 1/ 薬剤名1 ラベル ○
19 Kí hạn thuốc diệt sâu 2/ 農薬施用時期2 ラベル ○ Kí hạn thuốc diệt sâu 2/ 農薬施用時期
2
tên thuốc diệt sâu 2/ 薬剤名2
20 tên thuốc diệt sâu 2/ 薬剤名2 ラベル ○
Kì hạn dùng thuốc diệt sâu 3/ 農薬施用時期3
21 ラベル ○ Kì hạn dùng thuốc diệt sâu 3/ 農薬施
用時期3
Tên thuốc diệt sâu 3/ 薬剤名3
22 Tên thuốc diệt sâu 3/ 薬剤名3 ラベル ○
23 Vị trí phát bệnh/ 症状発生部位 ラベル ○ Vị trí phát bệnh/ 症状発生部位
24 Phạm vi trệu chứng/ 発生範囲 ラベル ○ Phạm vi trệu chứng/ 発生範囲
25 Thời kì phát bệnh/ 症状発生時期 ラベル ○ Thời kì phát bệnh/ 症状発生時期
26 remarks/ 特記事項 ラベル ○ remarks/ 特記事項
データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
27 Tên hoa màu/ 作物名_value ラベル ○ .作物名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
28 Tên loại sản phẩm/ 品種名_value ラベル ○ .品種名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
29 Ngày gieo hạt/播種日_value ラベル ○ .播種日

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
30 Nơi trồng/ 栽培場所_value ラベル ○ .栽培場所

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
31 Diện tích trồng/栽培面積_value ラベル ○ .栽培面積

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
32 Đặc trưng/ 徴_value ラベル ○ .特徴

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
33 Điều kiện đất/ 土壌条件_value ラベル ○ .土壌条件

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
34 Trạng thái nước trong đất/ 土壌水分状況_value
ラベル ○ .土壌水分状況

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
35 sử dụng phân bón/ 堆肥施用_value ラベル ○ .堆肥施用

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
36 Khử độc đất/土壌消毒_value ラベル ○ .土壌消毒

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
37 Cách khửu độc/ 土壌消毒方法_value ラベル ○ .土壌消毒方法

Tên phân bón cơ bản /基肥肥料名_value データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ


38 ラベル ○ .基肥肥料名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
39 Lượng sử dụng phân bón cơ bản基肥施用量_value
ラベル ○ .基肥施用量

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
40 Tên phân bón tăng cường/ 追肥肥料名_value
ラベル ○ .追肥肥料名

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
41 Lượng phân bón tăng cường/ 追肥施用量_value
ラベル ○ .追肥施用量

9/19
データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
42 Kì hạn sủ dụng thuốc diệt sâu 1/ 農薬施用時期1_value
ラベル ○ .農薬施用時期1

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
43 tên thuốc 1/ 薬剤名1_value ラベル ○ .薬剤名1

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
44 Kí hạn thuốc diệt sâu 2/ 農薬施用時期2_value
ラベル ○ .農薬施用時期2

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
45 tên thuốc diệt sâu 2/ 薬剤名2_value ラベル ○ .薬剤名2

Kì hạn dùng thuốc diệt sâu 3/ 農薬施用時期3_value データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ


46 ラベル ○ .農薬施用時期3

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
47 Tên thuốc diệt sâu 3/ 薬剤名3_value ラベル ○ .薬剤名3

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
48 Vị trí phát bệnh/ 症状発生部位_value ラベル ○ .症状発生部位

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
49 Phạm vi trệu chứng/ 発生範囲_value ラベル ○ .発生範囲

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
50 Thời kì phát bệnh/ 症状発生時期_value ラベル ○ .症状発生時期

データ:営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ
51 remarks/ 特記事項_value ラベル ○ .特記事項

回答/ Trả lời 


PC & SP
1 回答/ Trả lời タイトル ○ 回答/ Trả lời
2 Bộ phận trả lời/ 回答部署 ラベル ○ Bộ phận trả lời/ 回答部署
3 Người trả lời/回答者 ラベル ○ Người trả lời/回答者
4 Trả lời/ 回答 ラベル ○ Trả lời/ 回答
5 Setting public/ 公開設定 ラベル ○ Setting public/ 公開設定
※回答は可能な限り公開としてください ※回答は可能な限り公開としてください。安易 Nội dùng ghi chú
6 。安易な非公開設定はご遠慮ください ラベル ○
な非公開設定はご遠慮ください。

7 Bộ phận trả lời/ 回答部署_input テキストボックス ○ ○ 営農技術相談.dbo.View_メールマスタ.[部 tự động nhập thông tin người login
8 Người trả lời/回答者_input テキストボックス ○ ○ 門名
営農技術相談.dbo.View_メールマスタ. ,担 tự động nhập thông tin người login
9 Trả lời/ 回答_input テキストボックス ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ 当者
Giá trị trống
公開する/ Puplic Select option:
10 Setting public/ 公開設定_select ドロップダウンリスト ○ 0:非公開/ Private
1:公開する/ Public

PC & Table nằm ngang


1 file trả lời 1/ 回答ファイル1 ラベル ○ file trả lời 1/ 回答ファイル1
2 File trả lời 2/回答ファイル2 ラベル ○ File trả lời 2/回答ファイル2
3 file trả lời 3/回答ファイル3 ラベル ○ file trả lời 3/回答ファイル3
4 URL tham khảo 1/ 参考URL1 ラベル ○ URL tham khảo 1/ 参考URL1
5 URL tham khảo 2/ 参考URL2 ラベル ○ URL tham khảo 2/ 参考URL2
6 URL tham khảo 3/ 参考URL3 ラベル ○ URL tham khảo 3/ 参考URL3
7 file trả lời 1/ 回答ファイル1_input File Upload ○ Giá trị trống
8 File trả lời 2/回答ファイル2_input File Upload ○ Giá trị trống
9 file trả lời 3/回答ファイル3_input File Upload ○ Giá trị trống

10/19
10 URL tham khảo 1/ 参考URL1_input テキストボックス ○ ○ ○ ○ Giá trị trống
11 URL tham khảo 2/ 参考URL2_input テキストボックス ○ ○ ○ ○ Giá trị trống
12 URL tham khảo 3/ 参考URL3_input テキストボックス ○ ○ ○ ○ Giá trị trống
SP & Tablet nằm dọc
1 URL tham khảo/ 参考URL ラベル ○ URL tham khảo/ 参考URL
2 回答添付画像/ hình ảnh đính kèm ラベル ○ 回答添付画像/ hình ảnh đính kèm
3 URL tham khảo/ 参考URL_input File Upload ○ Giá trị trống
4 hình ảnh đính kèm/回答添付画像_input
テキストボックス ○ Giá trị trống
5 ⊕ ボタン ○ ⊕ Click để Thêm 1 section chọn file
❕添付可能なファイルについて/ loại file có Mở popup ❕添付可能なファイルについて/
6 ❕添付可能なファイルについて/ loại file có th
ハイパーリンク
ể đính kèm ○ thể đính kèm giới thiệu về tập tin đính kèm
Các Popup
PC & SP
Popup thông báo có trường bắc buộc chưa được nhập
必須項目が入力されていません。
1 Nội dung ラベル ○

閉じる Đóng popup và di chuyển con trỏ


2 Close/閉じる ボタン ○ đến trường bắt buộc chưa được
nhập
Popup Thông báo trả lời thành công
Đã trả lời tư vấn
1 Nội dung ラベル ○

Close/閉じる Quay lại màn hình danh sách trả lời


2 Close/閉じる ボタン ○ S-FC-06c
Popup xác nhận hủy bỏ trả lời
本当によろしいでしょうか?/Bạn có chắc
1 Nội dung ラベル ○ chắn không?

Yes/ はい Hủy nội dung quay về màn hình S-


2 Yes/ はい ボタン ○ FC-06c

3 No/いいえ ボタン ○ No/いいえ No/いいえ tắt popup


SP & Tablet nằm dọc
Popup ❕添付可能なファイルについて/ giới thiệu về tập tin đính kèm
添付可能なファイルは次のとおりです。
(1) GIF、JPG、PNG形式の画像ファイルのみ
(2) 画像の最大サイズは1600×1200まで
(3) 1ファイルあたりの最大サイズは2MBまで
1 Nội dung ラベル ○ (4) 最大3ファイルまで
相談と無関係な公序良俗に反する画像を添付
するなど、会員規約に反する行為があった場合
は、会員資格を取り消すことがあります。

x Tắt popup
2 x ボタン ○

11/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答
営農技術相談 回答操作画面
FY19開発 )_外部設計書_v1.0.xlsx
Tư vấn kĩ (回答) (DSOFT) (DSOFT)
Phát triển S-FC-07 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC- 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
thuật nông Màn hình trả BinhNguyen Huan Vo
FY19 07_Màn hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết
nghiệp lời tư vấn
kế bên ngoài
インプット プロセス アウトプット

■ Overview/概要/ Tổng quát


Hiển thị màn hình chấp nhận trả lời/回答操作画面(承認)回答同意の画面を表示する
回答管理
画面 Màn hình này chỉ dành cho tài khoản nội bộ zennoh/この画面は全農内部アカウント専用です
(S-FC-06)

Màn hình ■ Chức năng chi tiết/詳細機能


quản lí trả
lời
1. Đầu vào màn hình/画面インプット

Đối với thiết bị PC/PC設備に


- Chọn vào hyperlink một tư vấn có trạng thái Chưa trả lời trên danh sách tư vấn ở màn hình S-FC-06c để đến màn hình này

S-FC-06c 画面の操作一覧で未回答操作のハイパーリンクをクリックする、この画面に移動します

Đối với thiết bị SP/SP設備に

- Chọn vào 1 tư vấn trong 未回答一覧/ List chưa trả lời ở màn hình S-FC-06c để đến màn hình này

S-FC-06c 画面の未回答一覧操作をクリックする、この画面に移動します
2. Kiểm tra xác thực người dùng/ユーザー認証をチェックする

Thực hiện kiểm tra thông tin và quyền hạn người dùng đang đăng nhập nếu là người dùng nội bộ zennoh thì được phép truy cập.

ログインしているユーザーの情報と権限を確認すると、全農内部のユーザーの場合は、アクセスが許可されています。

Session/ セッ 項番 対象/Đối tượng


ション 備考/Ghi chú
STT 項目名/Tên mụcセッション名/Tên session

1 User login user_login Thông tin session info.

3. Xử lý hiển thị giao diện/処理インターフェース表示

Sau khi xác thực quyền người dùng thì thực hiện câu truy vấn SQL bên dưới để lấy thông tin tư vấn được chọn

12/19
ユーザー権限を認証した後、以下のSQLクエリを実行して、選択したアドバイザリ情報を取得します

SELECT 会員名, 部署, 担当者, JA名, 郵便番号, 都道府県名, 住所, TEL, FAX,

作物名, 品種名, 栽培場所, 特徴, 土壌条件, 堆肥施用, 土壌消毒, 土壌消毒方法, 基肥肥料名, 基肥施用量, 追肥肥料名, 追肥施用量,

農薬施用時期1, 薬剤名1, 農薬施用時期2, 薬剤名2, 農薬施用時期3, 薬剤名3, 症状発生部位, 発生範囲, 症状発生時期, 特記事項,

相談, 相談月日, 相談ファイル1, 相談ファイル2, 相談ファイル3

Chọn : Tên hội viên, phòng ban, người phụ trách, tên JA, mã bưu điện, địa chỉ, số điện thoại, fax,

Tên cây trồng, tên chủng loại, địa điểm canh tác, đặc trưng, điều kiện thổ nhưỡng, ứng dụng ủ phân, khử trùng đất, phương pháp khử trùng đất

Tên phân bón cơ bản, tỷ lệ bón phân cơ bản, tên phân bón bón thúc, liều lượng bón thúc

Thời gian sử dụng thuốc trừ sâu 1, tên thuốc 1, thời gian sử dụng thuốc 2, tên thuốc 2, thời gian sử dụng thuốc 3, tên thuốc 3,
vị trí xuất hiện triệu chứng,
phạm vi xuất hiện, thời gian xuất hiện triệu chứng, lưu ý đặc biệt,

FROM 営農技術相談.dbo.mst_相談マスタ

WHERE 連番 = <selected_連番>

Sau khi thực hiện truy vấn dữ liệu màn hình trả lời câu hỏi S-FC-07-2 sẽ hiển thị với các thông tin tương ứng như bảng bên dưới:

データクエリを実行すると、質問に回答する画面S-FC-07-2が以下の対応情報を表示します
Database: 営農技術相談
No Tên cột trên UI
Tên table Tên column
営農技術相 1 Tên hội viên/ 会員名 mst_相談マスタ 会員名
談 .dbo
.mst_ 相談マスタ 2 Tên phòng ban/ 部署 mst_相談マスタ 部署

3 mst_相談マスタ
Người phụ trách/ 担当者 担当者

4 JA name/ JA名 mst_相談マスタ JA名

5 Post code/ 郵便番号 mst_相談マスタ 郵便番号

6 Tên tỉnh/ 都道府県名 mst_相談マスタ 都道府県名

7 Địa chỉ/ 住所 mst_相談マスタ 住所

8 Mail/Eメール mst_相談マスタ E_MAIL

9 Phone/ 電話番号 mst_相談マスタ TEL

10 FAX mst_相談マスタ FAX

11 Tên hoa màu/ 作物名 mst_相談マスタ 作物名

13/19
mst_相談マスタ
12 Tên loại sản phẩm/ 品種名 品種名

13 Ngày gieo hạt/播種日 mst_相談マスタ 播種日

14 Nơi trồng/ 栽培場所 mst_相談マスタ 栽培場所


mst_相談マスタ
15 Diện tích trồng/栽培面積 栽培面積

16 Đặc trưng/ 徴 mst_相談マスタ 特徴


mst_相談マスタ
17 Điều kiện đất/ 土壌条件 土壌条件

18 Trạng thái nước trong mst_相談マスタ


đất/ 土壌水分状況 土壌水分状況
mst_相談マスタ
19 sử dụng phân bón/ 堆肥施用 堆肥施用

20 Khử độc đất/土壌消毒mst_相談マスタ 土壌消毒


mst_相談マスタ
21 Cách khửu độc/ 土壌消毒方法 土壌消毒方法

22 Tên phân bón cơ bản /mst_相談マスタ


基肥肥料名 基肥肥料名
mst_相談マスタ
23 Lượng sử dụng phân bón cơ bản/基肥施用量 基肥施用量
mst_相談マスタ
24 Tên phân bón tăng cường/ 追肥肥料名 追肥肥料名

25 Lượng phân bón tăng mst_相談マスタ


cường/ 追肥施用量 追肥施用量

26 Kì hạn sủ dụng thuốcmst_相談マスタ


diệt sâu 1/ 農薬施用時期1農薬施用時期1

27 tên thuốc 1/ 薬剤名1mst_相談マスタ 薬剤名1

28 Kí hạn thuốc diệt sâumst_相談マスタ


2/ 農薬施用時期2 農薬施用時期2

29 tên thuốc diệt sâu 2/mst_相談マスタ


薬剤名2 薬剤名2
Kì hạn dùng thuốc dimst_相談マスタ
ệt sâu 3/ 農薬施用時期3
30 農薬施用時期3

31 Tên thuốc diệt sâu 3/mst_相談マスタ


薬剤名3 薬剤名3
mst_相談マスタ
32 Vị trí phát bệnh/ 症状発生部位 症状発生部位
mst_相談マスタ
33 Phạm vi trệu chứng/ 発生範囲 発生範囲
mst_相談マスタ
34 Thời kì phát bệnh/ 症状発生時期 症状発生時期

35 remarks/ 特記事項 mst_相談マスタ 特記事項

36 tư vấn/ 相談 mst_相談マスタ 相談

37 Ngày tư vấn/相談月日mst_相談マスタ 相談月日


mst_相談マスタ
38 file tư vấn 1/相談ファイル1 相談ファイル1
mst_相談マスタ
39 file tư vấn 2/ 相談ファイル2 相談ファイル2

14/19
mst_相談マスタ
40 file tư vấn 3/ 相談ファイル3 相談ファイル3

※ Chi tiết các mục hiển thị tham chiếu sheet "画面定義"
「画面定義」シートを詳しく参考
回答操作画面
4. Kết thúc xử lý/処理終了. (S-FC-07)

15/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名
営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
営農技術相談 回答操作画面
FY19開発 )_外部設計書_v1.0.xlsx
Tư vấn kĩ (回答) (DSOFT) (DSOFT)
Phát triển S-FC-07 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC- 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
thuật nông Màn hình trả BinhNguyen Huan Vo
FY19 07_Màn hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết
nghiệp lời tư vấn
インプット kế bên ngoài プロセス アウトプット

回答操作 ■ Overview/概要
画面 Chức năng đồng ý trả lời tư vấn/相談に回答同意機能
(S-FC-07) 画面ID:S-FC-07

■ Detail function/詳細機能
Sau khi nhập thông tin vào các trường dữ liệu tương ứng trên form ng ười dùng click button Đồng ý trả lời với nội dung trên/ 上記内容で回答する trên
màn hình (S-FC-07) để thực hiện đồng ý từ vấn/ユーザーフォームの対応するデータに情報を入力した後、画面「S-FC-07」で「上記内容で回答する」ボタンをクリックする
Các tiến trình xử lí như sau:/処理手順は以下のとおりです。
1. Kiểm tra các trường bắt buộc/必須フィールドを確認する

・ Nếu có trước bắt buộc chưa được nhập thì thông báo bằng popup với nội dung như bên dưới:
必須な事前を入力されていない場合、以下の内容の通知をポップアップ表示します。
Nội dung:必須項目が入力されていません。/内容 「必須項目が入力されていません」
Các nút:/ボタン
Close/閉じる : Click để đóng popup và di chuyển con trỏ đến trường bắt buộc chưa được nhập
「閉じる」ボタン :クリックしてポップアップを閉じ、入力されていない必須フィールドにカーソルを移動します
・ Nếu dữ liệu nhập vào đầy đủ thì đi đến bước 2:
入力したデータが完成したら、ステップ2に進みます。
2. Cập nhật dữ liệu vào database/データベースへのデータの更新

Thực hiện câu lệnh SQL bên dưới để cậu nhật dữ liệu vào database:
データをデータベースに更新して、以下のSQLステートメントを実行します

"UPDATE [営農技術相談].[dbo].[mst_相談マスタ] SET


回答部署 = <回答部署_value>,回答者= <回答者_value>,回答= <回答_value>,回答フラグ= <回答フラグ_value>,回答ファイル1= <回答ファイル1_value>,
回答ファイル2= <回答ファイル2_value>,回答ファイル3= <回答ファイル3_value>,参考URL1= <参考URL1_value>,参考URL2= <参考URL2_value>,
参考URL3= <参考URL3_value>, 進捗フラグ='2', 回答月日= <current_date_time_value>
WHERE 連番=<selected_連番>"

Sau khi thực hiện câu lệnh SQL trên sẽ cập nhật dữ liệu vào database tương ứng như bảng bên dưới:
上記のSQLステートメントを実行すると、次の表にデータが対応するデータベースに更新されます。
対象
項番 Items màn hình
Table Colunm name
1 mst_相談マスタ 回答部署 Bộ phận trả lời/ 回答部署 営農技術相
2 mst_相談マスタ 回答者 Người trả lời/回答者 談 .dbo
3 mst_相談マスタ 回答 Trả lời/ 回答 .mst_ 相談マスタ
4 mst_相談マスタ 回答フラグ Setting public/ 公開設定
5 mst_相談マスタ 回答ファイル1 file trả lời 1/ 回答ファイル1
6 mst_相談マスタ 回答ファイル2 File trả lời 2/回答ファイル2
7 mst_相談マスタ 回答ファイル3 file trả lời 3/回答ファイル3
8 mst_相談マスタ 参考URL1 URL tham khảo 1/ 参考URL1

16/19
9 mst_相談マスタ 参考URL2 URL tham khảo 2/ 参考URL2
10 mst_相談マスタ 参考URL3 URL tham khảo 3/ 参考URL3

Sau khi thực hiện cập nhật dữ liệu thành công hiện thị popup thông báo thành công nh ư sau:/データの更新が終わりにに実行されると、次のように成功メッセージのポップアップが表示されます。
Nội dung: Đã trả lời tư vấn/内容:相談回答した
Các nút: ボタン
Close/閉じる : đóng popup chuyển đến bước 3
「閉じる 」ボタン :ポップアップを閉じ、手順3に進みます

3. Di chuyển màn hình.画面移動


Di chuyển đến (S-FC-0 S-FC-06c に移動します
Thực hiện di chuyển đến màn hình S-FC-06/画面S-FC-06c への移動を実行します
Response.Redirect(Constants.S_FC_06) 回答管理画
面 (S-FC-06)
4. kết thúc xử lý/ 処理終了

17/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名
営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
営農技術相談 回答操作画面
FY19開発 )_外部設計書_v1.0.xlsx
Tư vấn kĩ (回答) (DSOFT) (DSOFT)
Phát triển S-FC-07 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC- 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
thuật nông Màn hình trả BinhNguyen Huan Vo
FY19 07_Màn hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết
nghiệp lời tư vấn
インプット kế bên ngoài プロセス アウトプット

■ Overview/概要
Chức năng hủy bỏ trả lời/回答キャンセルの機能
回答操作画面 画面ID:S-FC-07
(回答) / Màn
hình trả lời
(S-FC-07) ■ Detail function/詳細機能
Sau khi nhập thông tin vào các trường dữ liệu tương ứng trên form người dùng click button Cancel/キャンセル trên màn hình (S-FC-07) để thực hiện hủy
bỏ

フォームの対応するフィールドに情報を入力した後、ユーザーは画面(S-FC-07)の[キャンセル]ボタンをクリックしてキャンセルします。

Các tiến trình xử lí như sau:/処理手順は以下のとおりです。


1. Hiển thị poup xác nhận hủy bỏ
キャンセル確認のポップアップを表示します
1.1Hiển thị popup với nội dụng như sau:
以下のポップアップ内容を表示します
Nội dung:内容
本当によろしいでしょうか?/Bạn có chắc chắn không?
CácYes/
nút:はい:
ボタンClick để thực hiện hủy bỏ dữ liệu đã nhập. Thực hiện 1.2 di chuyển màn hình

入力したデータをキャンセルする場合にクリックします。1.2
No/いいえ : Click để đóng popup. 実行する、画面を移動します

回答管理画
1.2Di chuyển màn hìn 画面移動 面 /Màn hình
Thực hiện di chuyển đến màn hình S-FC-06S-FC-06c 画面の移動をじっこうします danh sách tư
vấn
Response.Redirect(Constants.S_FC_06) (S-FC-06)

2. Kết thúc xử lý/ 処理終了

18/19
プロジェクト名 サブシステム名 画面ID 画面名 ドキュメント名
営農技術相談_S-FC-07_回答操作画面(回答 作成日 作成者 レビュー日 レビュー者 承認日 承認者
営農技術相談 回答操作画面
FY19開発 )_外部設計書_v1.0.xlsx
Tư vấn kĩ (回答) (DSOFT) (DSOFT)
Phát triển S-FC-07 Tư vấn kĩ thuật nông nghiệp_S-FC- 10/30/2019 11/4/2019 12/30/1899 0
thuật nông Màn hình trả BinhNguyen Huan Vo
FY19 07_Màn hình trả lời tư vấn_Tài liệu thiết
nghiệp lời tư vấn
インプット kế bên ngoài プロセス アウトプット

■ Overview/概要
回答操 Chức năng giới thiệu về tập tin đính 「添付可能なファイルについて」の機能紹介
作画面 画面ID:S-FC-07
(回答) Chức năng này chỉ có trên thiết bị SP và Tablet nằm dọc
(S-FC- この機能は、SP設備およびタブレットデバイスでのみ使用できます
07) ■ Detail function/詳細機能
Người dùng chọn vào hyperlink ❕ 添付可能なファイルについて/ giới thiệu về tập tin đính kèm để mở popup ❕ 添付可能なファイルについて/ giới thiệu về tập tin
đính kèm

ユーザーが「❕添付可能なな我イルについて」のハイパーリンクをクリックし、「添付可能なファイルについて」のポップアップを開く

Các tiến trình xử lí như sau 処理手順は以下のとおりです。


1. Hiển thị popup ❕添付可能なファイルについて/ giới thiệu về tập tin đính kèm
「添付可能なファイルについて」のポップアップを表示します
1.1Hiển thị popup với nội dụng như sau:
以下の内容のポップアップを表示します
Nội dung:内容

添付可能なファイルは次のとおりです。
(1) GIF、JPG、PNG形式の画像ファイルのみ
(2) 画像の最大サイズは1600×1200まで
(3) 1ファイルあたりの最大サイズは2MBまで
(4) 最大3ファイルまで
相談と無関係な公序良俗に反する画像を添付するなど、
会員規約に反する行為があった場合は、会員資格を取り
消すことがあります。

Các nút: ボタン


Close/閉じる : đóng popup chuyển đến bước 1.2
「閉じる」ボタン:ポップアップを閉じる手順1.2に進みます
1.2Di chuyển màn hìn 画面移動 回答操作画
Thực hiện di chuyển đến màn hình S-FC/S-FC-06c 画面の移動をじっこうします 面
Response.Redirect(Constants.S_FC_06) (回答)
(S-FC-07)
2. Kết thúc xử lý/ 処理終了

19/19

You might also like