- Lots to do: rất nhiều để làm - unusual buildings: những toà nhà bất thường - lively festivals : lễ hội sôi động - spectacular scenery : phong cảnh ngoạn mục
- friendly inhabitants: cư dân thân thiện
cộng nhanh - fast public transport: giao thông công - crowded streets: đường phố đông đúc - a high crime rate : tỉ lệ tội phạm cao vàng - people in a hurry : mọi người đang vội - a relaxed lifestyle : lối sống thoải mái
1. Rio de Janerio, Malawi Lilongwe; New
York; Amsterdam 2. Rio — Psychologists: nhà tâm lý học have less: có ít - Social : xã hội known for : được biết đến - reaction : phản ứng lại - situation : tình hình, tình huống - results : kết quả - generally: đại khái, nói chung, phần đông - crime : tội ác - Populations : dân số - Known for : Được biết đến với - another : nữa - culture : văn hoá, - nationality : Quốc tịch - carried : mang theo -> carried : thực hiện - locals : người dân địa phương - treated : đối xử (xử lí) - strangers : người lạ 1. v 2. x Caerns 3. v 4. x Jickell - Surrounded: Được bao quanh diverse : phong phú - landscapes : phong cảnh - rainforests : rừng nhiệt đới - government : chính quyền - make sure : bảo đảm - access : tới gần - released : thoát ra, phát hành - index : mục lục - ranking : xếp hạng - based : dựa trên - impact : va chạm, tác động, ảnh hưởng - busy : industrial: công nghiệp large : lớn main : chủ yếu pretty: đẹp quiet: im lặng quite : hoàn toàn suburban : ngoại ô tall: tiny : nhỏ bé Holiday