- handrail: lan can, tay vịn - a nightstand: đầu giường
- cooking utensils: dụng cụ nấu ăn - a pile: 1 đống - laundry cart: xe giặt - chain: xích - leaning against/over: tựa lưng - bulletin board: bảng thông tin - attach: gắn - mount: gắn - apron: tạp dề - a hook: 1 cái móc - digging: đào - the rear door: cửa sau - a podium: bục phát biểu - a balcony: ban công - mats: thảm - chalkboard: bảng đen - unzip: mở - purse: ví, túi - empty out: làm trống - a windowsill: bệ cửa sổ - a billboard: biển quảng cáo - fishing pier: bến tàu đánh cá - a pond: cái ao - grab: nắm lấy - a handful of : 1 số ít - wire: dây điện - cement: xi măng - spill: tràn - a step stool: 1 chiếc ghế đẩu - binder: tập tài liệu PART 5: 101. Giá trong bảng tổng kê bao gồm cả hai thuế tiểu bang và quốc gia nhưng không có phí vận chuyển. 102. Hồ sơ tài chính của … được giữ trong những cái hộp riêng biệt và được lưu trữ theo năm. 103. Trước khi nghỉ vĩnh viễn, … cảm ơn khách hàng về cái hỗ trợ mà họ đã làm trong năm. 104. 105. 106. in administration: trong quản trị 107. interior: nội địa 108. acquired: mua lại; strengthen: tăng cường; presence: hiện diện 109. 110. 111. introduce measures: giới thiệu biện pháp; toward: theo hướng 112. sustain: duy trì 113. 114. 115. 116. convention: hiệp ước 117. waive: từ bỏ 118. attentively: chăm chú 119. spot: phát hiện; bold and visionary: táo bạo và có tầm nhìn 120. entire: toàn bộ 121. crisis: khủng hoảng; eager: háo hức 122. generally: thường 123. 124. deem: cho là, coi là; idle: nhàn rỗi; eligible: nhàn rỗi 125. base in: đặt tại 126. delicate balance: cân bằng mong manh; upper management: quản lý cấp trên 127.readership: độc giả; steadily: đều đặn 128. defect: khuyết điểm; investigate: khảo sát 129. just as: giống như 130. solidify: củng cố