You are on page 1of 61

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH


KHOA XÂY DỰNG

BÁO CÁO

THỰC TẬP TỐT NGHIỆP


Chuyên ngành: KINH TẾ XÂY DỰNG

Giảng viên hướng dẫn : ThS. TRẦN THỊ KHA


SV thực hiện : NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV : 1711220034
Lớp : 17DKXA1

TP. Hồ Chí Minh, 2021


BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Khoa Xây Dựng Hutech


1 PHIẾU NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN

1. Họ và tên sinh viên : Nguyễn Thanh Phương...................................................


Lớp : 17DKXA1 .................... MSSV: 1711220034 ..................
Ngành : Kinh tế xây dựng ..............................................................
2. Họ tên Giảng viên : Th.S Trần Thị Kha .........................................................
3. Nhận xét chung:
a) Tinh thần, thái độ làm việc của sinh viên:
Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................

b) Kỹ năng làm việc nhóm:


Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................

c) Kỹ năng trình bày báo cáo:


Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................

d) Kỹ năng sử dụng thiết bị hỗ trợ chuyên ngành trong quá trình TTTN:
Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................

e) Kỹ năng nắm bắt chuyên môn trong quá trình thực tập:
Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................
Trang 1
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

f) Kỹ năng thực hiện theo đề cương thực tập tốt nghiệp:


Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................

4. Đánh giá kết quả (theo thang điểm 10, ghi rõ điểm số và điểm chữ)

............................................................................................................................

TP. HCM, ngày … tháng … năm


……….

Giảng viên hướng dẫn

(Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 2
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

2 PHIẾU NHẬN XÉT CỦA CÔNG TY THỰC TẬP

Trang 3
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

3 PHIẾU BÁO CÁO QUÁ TRÌNH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP

Trang 4
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

4 LỜI CẢM ƠN
******
Trên thực tế không có sự thành công nào mà không gắn liền với những sự hỗ trợ,
giúp đỡ dù ít hay nhiều dù trực tiếp hay gián tiếp của người khác. Trong suốt
thời gian bắt đầu học tập ở giảng đường đại học đến nay em đã nhận được rất
nhiều sự quan tâm, giúp đỡ của quý thầy cô, gia đình và bạn bè. Với lòng cảm ơn
sâu sắc nhất, em xin gửi đến quý thầy cô ở Khoa Xây Dựng-Trường Đại Học
Công Nghệ TP HCM đã cùng với tri thức và tâm huyết của mình để truyền đạt
vốn kiến thức quý báu cho chúng em trong suốt thời gian học tập tại trường.

Em xin chân thành cảm ơn cô Th.S Trần Thị Kha đã tận tâm hướng dẫn chúng
em từ những buổi học trên lớp, hay những buổi thảo luận, nói chuyện về các vấn
đề chuyên ngành xây dựng và bài báo cáo này. Nhờ có sự hướng dẫn của cô mà
bài báo cáo này của em đã được hoàn thiện.

Tiếp theo em xin gửi lời cảm ơn đến quý Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy
đã tạo điều kiện cho em được làm việc, thực tập tại công ty. Đặc biệt em xin gửi
lời cảm ơn đến anh/chị Phòng Kinh Tế-Kĩ Thuật đã tận tâm chỉ dạy, giúp đỡ em
để hoàn thành tốt bài báo cáo này.

Bài báo cáo của em thực hiện trong 8 tuần. Bước đầu đi vào thực tế của em còn
hạn chế và nhiều bỡ ngỡ nên không tránh khỏi những thiếu sót, em rất mong
nhận được các ý kiến đóng góp của thầy cô để kiến thức em trong lĩnh vực này
hoàn thiện hơn. Em xin kính chúc quý Thầy cô Trường Đại Học Công Nghệ TP
HCM và quý Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy nhiều sức khoẻ và thành
công trong công việc.

Em xin chân thành cảm ơn!

Tp HCM, ngày 22 tháng 7 năm 2021

Sinh viên thực hiện

Nguyễn Thanh Phương

Trang 5
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

MỤC LỤC

1 PHIẾU NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN ......................... 1


2 PHIẾU NHẬN XÉT CỦA CÔNG TY THỰC TẬP ................................... 3
3 PHIẾU BÁO CÁO QUÁ TRÌNH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP ................ 4
4 LỜI CẢM ƠN ................................................................................................ 5
5 LỜI MỞ ĐẦU ................................................................................................ 7
6 ĐƠN XIN XÁC NHẬN THỰC TẬP ........................................................... 8
7 PHẦN I. GIỚI THIỆU CÔNG TY THỰC TẬP ..................................... 9
1. Thông tin chung: ........................................................................................ 9
a. Tên giao dịch: ......................................................................................... 9
b. Địa chỉ trụ sở chính: ................................................................................. 9
c. Thời gian thành lập: .................................................................................. 9
d. Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp số: ............................................. 9
e. Mã số thuế: ............................................................................................... 9
2. Lĩnh vực hoạt động: ................................................................................... 9
3. Sơ đồ tổ chức công ty: ................................................................................ 9
4. Các công trình tiêu biểu:............................................................................ 11
a. Các công trình tiêu biểu đã thực hiện: .......................................................... 11
b. Các công trình đang thực hiện:..................................................................... 17
8 PHẦN II. NỘI DUNG THỰC TẬP ........................................................ 19
1. Hướng dẫn bốc khối lượng: .................................................................... 19
2. Hỗ trợ kiểm tra khối lượng: .................................................................... 20
9 PHẦN III. KẾT LUẬN ............................................................................ 21

Trang 6
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

LỜI MỞ ĐẦU
…..&œ…..

Được sự đồng ý và giới thiệu từ Giáo viên Khoa Xây Dựng – Trường Đại
Học Công Nghệ TP Hồ Chí Minh, em đã được đến thực tập tại Công Ty Cổ Phần
Xây Lắp Quang Huy. Thời gian thực tập tại công ty đã giúp em tiếp cận được với
một môi trường làm việc mới.

Qua thời gian thực tập 2 tháng tại Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy,
em đã học hỏi được nhiều kiến thức mới mà chưa được đề cập trong sách vở. Bước
đầu tiếp cận với một môi trường làm việc năng động, chuyên nghiệp, tác phong ý
thức kỉ luật và tổ chức tốt.

Để hoàn thành tốt đợt thực tập đầy bổ ích này trước tiên em xin gửi lời cảm
ơn đến Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy đã tạo điều kiện thuận lợi để em
được tiếp cận nhanh công việc và hoàn thành tốt yêu cầu đề ra. Đặt biệt em xin
gửi lời cảm ơn đến anh Nguyễn Anh Nhật đã hết sức tận tình hướng dẫn và truyền
đạt các kinh nghiệm nghề nghiệp để em có thể tiếp cận nhanh nhất với thực tế của
ngành nghề đang theo học.

Trong quá trình thực tập và làm báo cáo, do đây là lần đầu tiên tiếp xúc với
môi trường mới và còn hạn chế về nhận thức nền không tránh khỏi những sai sót,
em rất mong được sự góp ý từ các thầy cô.

Em xin chân thành cảm ơn!

Trang 7
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

5 ĐƠN XIN XÁC NHẬN THỰC TẬP

Trang 8
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

6 PHẦN I. GIỚI THIỆU CÔNG TY THỰC TẬP


1. Thông tin chung:
a. Tên giao dịch: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP QUANG HUY

Tổng giám đốc: Nguyễn Phi Nam

b. Địa chỉ trụ sở chính: 158/38/20 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp
c. Thời gian thành lập: Năm 2015
d. Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp số: 0313096525 do sở Kế Hoạch
và Đầu Tư Thành Phố Hồ Chí Minh cấp ngày 16 tháng 01 năm 2015.
e. Mã số thuế: 0313096523
2. Lĩnh vực hoạt động:

- Đại lí và thi công sản phẩm Mova


- Thi công các dự án: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng
3. Sơ đồ tổ chức công ty:

Trang 9
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Trang 10
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

4. Các công trình tiêu biểu:


a. Các công trình tiêu biểu đã thực hiện:

Trang 11
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Ø Block A Chung Cư Novaland, Tân Phú, tp HCM


Ø Văn phòng Hải quan, KCN Bàu Bàng, Tây Ninh
Ø Văn phòng PV OIL KCN Nhơn Trạch
Ø Khách Sạn 07 Cộng Hoà, Tân Bình
Ø Văn phòng Techcombank Nhơn Trạch
Ø Khách sạn 03 Trần Nhật Duật, Quận 1
Ø Nhà máy CHUUBU KOUGYOU Bình Dương
Ø VPON vừa và nhỏ Nhật Bản, Nhơn Trạch

Công trình Nhà xưởng An Phước, Đồng Nai diện tích 5000m2

Trang 12
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Trang 13
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Công trình Nhà Hồ Chí Minh, Sư 5, Tây Ninh

Ø Cập nhập một số hình ảnh thi công hạ tầng của Công ty

Trang 14
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Thi công sân nền, sân đường, cảnh quan tại Bệnh viện 175 Quận Gò vấp

Trang 15
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Trang 16
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

b. Các công trình đang thực hiện:


Công trình xây dựng kết cấu, kiến trúc hoàn thiện, điện nước Nhà Công
Vụ-Bộ Tổng Tham Mưu tại số 6 Phạm Ngũ Lão, Quận Gò Vấp

Trang 17
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Thi công hoàn thiện kho 7, kho ngoại quan và dịch vụ Logistic tại Tân
Vạn, tại Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai

Trang 18
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

7 PHẦN II. NỘI DUNG THỰC TẬP


1. Hướng dẫn bốc khối lượng:
Ø Bốc khối lượng phần kết cấu, kiến trúc, điện nước căn Nhà phố (có
file dự toán đính kèm).

Trang 19
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

Ø Bốc khối lượng bê tông và ván khuôn các căn E1, E6, D8 Nhà ở
biệt thự liên kế Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà bè, tp HCM (có file dự
toán đính kèm).
2. Hỗ trợ kiểm tra khối lượng:
Ø Phụ anh chị nhập khối lượng từ excel vào phần mềm dự toán F1 và
kiểm tra sự chênh lệch khối lượng (có chụp ảnh ở phần báo cáo
tuần).
Ø Phụ anh chị sắp xếp hồ sơ dự thầu, photo, in ấn hồ sơ và các việc lặt
vặt khác theo sự hướng dẫn của anh chị.

Trang 20
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA

8 PHẦN III. KẾT LUẬN

Tuy thời gian thực tập tại công ty không nhiều nhưng qua đợt thực tập với sự
hướng dẫn, chỉ bảo tận tình của các anh chị trong Công Ty Cổ Phần Xây Lắp
Quang Huy, em đã học được nhiều kiến thức bổ ích và được ứng dụng những
kiến thức đã được học vào thực tiễn, từ đó có thêm nhiều kinh nghiệm cho công
việc tương lai.
Bài học, kinh nghiệm thu được sau quá trình thực tập
- Học được nhiều kiến thức cách bốc tách khối lượng của nhiều công trình
nhà phố và các công trình khác.
- Kiến thức thực tế ngoài công trường, cách tổ chức thi công…
- Kĩ năng làm việc theo nhóm, xử lí công việc.
- Học hỏi cách làm việc, giao tiếp với anh chị đồng nghiệp, công nhân.
Lời cuối cùng chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Thầy, Cô ngành
Kinh tế xây dựng, Cô giáo - ThS.Trần Thị Kha, Công Ty Cổ Phần Xây Lắp
Quang Huy, các anh tại văn phòng và Ban Chỉ Huy công trình đã giúp đỡ, tạo
điều kiện tốt nhất cho chúng em hoàn thành đợt thực tập bổ ích và ý nghĩa.

Trân trọng!

Trang 21
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục:BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số Kích thước (m) Khối Tổng


STT Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê lượng Dài Rộng Cao lượng khối
MÓNG
A Bê tông lót móng M100
I Căn E6 căn 1 1.699 1.70
1 Đài 1PC-A m3 2 0.800 0.800 0.100 1.015 0.130
2 Trừ bê tông đầu cọc m3 -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
3
3 Đài 1PC-B,1PC-B.1 m 6 0.800 0.800 0.100 1.015 0.390
4 Trừ bê tông đầu cọc m3 -6 0.300 0.100 1.015 -0.043
5 Đài 2PC, 2PC.2 to.4 m3 9 1.700 0.800 0.100 1.015 1.242
6 Trừ bê tông đầu cọc m3 -18 0.300 0.100 1.015 -0.129
7 Đài 2PC.1 m3 1 1.7 0.800 0.100 1.015 0.138
3
8 Trừ bê tông đầu cọc m -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
B Bê tông móng M100
10 Đài 1PC-A m3 2 0.600 0.600 0.600 1.015 0.438
11 Trừ bê tông đầu cọc m3 -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
12 Đài 1PC-B,1PC-B.1 m3 6 0.600 0.600 0.600 1.015 1.315
3
13 Trừ bê tông đầu cọc m -6 0.300 0.100 1.015 -0.043
14 Đài 2PC, 2PC.2 to.4 m3 9 1.500 0.600 0.800 1.015 6.577
3
15 Trừ bê tông đầu cọc m -18 0.300 0.100 1.015 -0.129
16 Đài 2PC.1 m3 1 1.5 0.600 0.800 1.015 0.731
17 Trừ bê tông đầu cọc m3 -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
18 Bê tông neo cọc m3 28 0.180 0.800 1.015 4.092
C Ván khuôn móng
20 Đài 1PC-B m2 5 0.600 0.600 0.600 1.000 7.200
21 Đài 1PC-A m2 5 0.600 0.600 0.600 1.000 7.200
22 Đài 2PC-A m2 4 1.500 0.600 0.800 1.000 13.440
23 Đài 2PC m2 4 1.500 0.600 0.800 1.000 13.440
24 Đài 2PC1 m2 1 1.500 0.600 0.700 1.000 2.940
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cột M100
I Căn E6 căn 1 10.102 10.10
1 Tầng trệt
2 C1 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3 C2 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
4 C3 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
5 C4 m3 0.200 0.600 3.580 1.015 0.436
3
6 C5 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
7 C6 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
8 C7 m3 0.200 0.600 3.580 1.015 0.436
9 C8 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
10 C9 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
11 C10 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
12 C11 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
13 C12 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
15 Tầng 1
3
16 C1 m 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
3
17 C2 m 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
18 C3 m3 0.200 0.300 3.280 1.015 0.200
19 C4 m3 0.200 0.600 3.280 1.015 0.400
20 C5 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
21 C6 m3 0.200 0.300 3.280 1.015 0.200
3
22 C7 m 0.200 0.600 3.280 1.015 0.400
3
23 C8 m 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
24 C9 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
25 C10 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
26 C11 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
27 C12 m3 0.200 0.300 3.280 1.015 0.200
28 Tầng 2
3
29 C1 m 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
3
30 C2 m 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
3
31 C3 m 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
32 C4 m3 0.200 0.600 3.230 1.015 0.393
33 C5 m3 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
34 C6 m3 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
3
35 C7 m 0.200 0.600 3.230 1.015 0.393
3
36 C8 m 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
37 C10 m3 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
38 C11 m3 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
39 C12 m3 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
3
40 TC1 m 0.200 0.200 3.230 1.015 0.131
41 TC2 m3 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
B Ván khuôn cột 147.130
Tầng trệt
C1 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C2 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C3 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.634
C4 m2 0.200 0.600 3.580 1.015 5.814
C5 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C6 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.634
C7 m2 0.200 0.600 3.580 1.015 5.814
C8 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C9 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C10 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C11 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C12 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.634
Tầng 1
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
C1 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C2 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C3 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
C4 m2 0.200 0.600 3.280 1.015 5.327
C5 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C6 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
C7 m2 0.200 0.600 3.280 1.015 5.327
C8 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C9 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C10 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C11 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C12 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
Tầng 2
C1 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C2 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C3 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
C4 m2 0.200 0.600 3.230 1.015 5.246
C5 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C6 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
C7 m2 0.200 0.600 3.230 1.015 5.246
C8 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C10 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C11 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C12 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
TC1 m2 0.200 0.200 3.230 1.015 2.623
TC2 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A 28/05/2021 Bê tông Dầm Sàn M250 62.55
I Căn E6 căn 1 62.547 62.55
2 Dầm tầng trệt
3 GHB1 m3 3.300 0.200 0.200 1.015 0.134
4 GHB2 m3 3.100 0.200 0.280 1.015 0.176
5 m3 0.200 0.200 0.180 1.015 0.007
3
6 GHB3(C/L) m 1.300 0.200 0.230 1.015 0.061
7 GHB4(200x350) m3 1.300 0.200 0.230 1.015 0.061
8 GHB4(200x400) m3 1.900 0.200 0.280 1.015 0.108
3
9 GHB5 m 2.100 0.200 0.180 1.015 0.077
10 GHB6 m3 2.850 0.200 0.230 1.015 0.133
11 m3 0.650 0.200 0.180 1.015 0.024
3
12 GHB6A(C/L) m 0.850 0.200 0.230 1.015 0.040
13 GHB7 m3 1.650 0.200 0.230 1.015 0.077
14 m3 0.450 0.200 0.180 1.015 0.016
15 GHB8 m3 3.640 0.200 0.230 1.015 0.170
3
16 GHB9 m 3.900 0.200 0.280 1.015 0.222
17 m3 0.550 0.200 0.530 1.015 0.059
3
18 GHB10 m 0.550 0.200 0.530 1.015 0.059
19 m3 2.250 0.200 0.280 1.015 0.128
3
20 m 0.200 0.200 0.580 1.015 0.024
21 RB1(C/L) trục 1 m3 1.600 0.200 0.400 1.015 0.130
22 RB1(C/L) trục 3 m3 1.800 0.200 0.400 1.015 0.146
3
23 RB1(C/L) trục 4 m 1.350 0.200 0.400 1.015 0.110
24 RB1(C/L) trục 5 m3 1.800 0.200 0.400 1.015 0.146
3
25 RB2 m 3.407 0.200 0.180 1.015 0.124
26 m3 1.704 0.200 0.300 1.015 0.104
27 RB3 hàng rào m3 5.018 0.200 0.400 1.015 0.000
3
28 RB3(water tank) m 8.403 0.200 0.400 1.015 0.682
29 RB3(septic tank) m3 4.700 0.200 0.400 1.015 0.382
3
30 SB m 7.850 0.200 0.300 1.015 0.478
3
31 SB1 trục A m 4.410 0.200 0.180 1.015 0.161
32 m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
3
33 SB1 trục B m 3.510 0.200 0.180 1.015 0.128
34 m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
3
35 RB trục 5 m 9.550 0.200 0.300 1.015 0.582
3
36 RB trục A m 18.800 0.200 0.300 1.015 1.145
37 RB hàng rào m3 12.280 0.200 0.300 1.015 0.748
3
38 GVB1 m 0.550 0.200 0.080 1.015 0.009
39 m3 0.850 0.200 0.280 1.015 0.048
40 m3 2.600 0.200 0.080 1.015 0.042
41 m3 0.500 0.200 0.280 1.015 0.028
42 GVB2(200x300) m3 0.900 0.200 0.180 1.015 0.033
43 GVB2(200x350) m3 1.600 0.200 0.230 1.015 0.075
44 GVB3 m3 3.700 0.200 0.280 1.015 0.210
3
45 m 0.200 0.200 0.180 1.015 0.007
46 GVB4(C/L)(200x300) m3 0.900 0.200 0.180 1.015 0.033
47 GVB4(C/L)(200x400) m3 1.500 0.200 0.280 1.015 0.085
48 GVB5 m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
3
49 m 1.650 0.200 0.280 1.015 0.094
50 m3 2.300 0.200 0.330 1.015 0.154
51 GVB6 m3 2.300 0.200 0.230 1.015 0.107
3
52 GVB7 m 3.900 0.200 0.280 1.015 0.222
53 m3 0.200 0.200 0.530 1.015 0.022
54 GVB8(C/L)(200x300) m3 0.867 0.200 0.180 1.015 0.032
55 GVB8(C/L)(200x400) m3 1.100 0.200 0.280 1.015 0.063
56 GBV9 m3 1.600 0.200 0.230 1.015 0.075
57 GV10 m3 2.450 0.200 0.230 1.015 0.114
58 m3 0.140 0.200 0.180 1.015 0.005
59 GV11 m3 2.350 0.200 0.230 1.015 0.110
60 m3 0.150 0.200 0.180 1.015 0.005
62 GV12 m3 3.800 0.200 0.280 1.015 0.216
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
3
63 GV13(200x400) m 1.150 0.200 0.300 1.015 0.070
64 GV13(200x300) m3 0.405 0.200 0.200 1.015 0.016
65 Dầm tầng 1
66 1HB1 m3 3.300 0.200 0.180 1.015 0.121
67 1HB2 m3 3.300 0.200 0.230 1.015 0.154
3
68 1HB3(200x300) m 1.900 0.200 0.180 1.015 0.069
69 1HB3(200x350) m3 1.500 0.200 0.230 1.015 0.070
70 1HB4 m3 2.600 0.200 0.180 1.015 0.095
71 1HB5(200x400) m3 2.000 0.200 0.280 1.015 0.114
3
72 (200x350) m 1.500 0.200 0.230 1.015 0.070
73 1HB5A m3 0.850 0.200 0.230 1.015 0.040
74 1HB6 m3 2.600 0.200 0.180 1.015 0.095
3
75 1HB7 m 4.450 0.200 0.280 1.015 0.253
76 1HB8 m3 3.200 0.200 0.230 1.015 0.149
77 1HB9 m3 4.450 0.200 0.180 1.015 0.163
3
78 1HB10 m 3.000 0.200 0.180 1.015 0.110
79 1VB1(C/L) m3 1.000 0.200 0.180 1.015 0.037
80 1VB2 m3 5.100 0.200 0.280 1.015 0.290
81 1VB3 m3 4.500 0.200 0.280 1.015 0.256
3
82 m 0.550 0.200 0.230 1.015 0.026
83 1VB4(C/L) m3 1.000 0.200 0.180 1.015 0.037
84 1VB5 m3 4.500 0.200 0.280 1.015 0.256
85 1VB6 m3 2.500 0.200 0.180 1.015 0.091
3
86 1VB7 m 2.500 0.200 0.180 1.015 0.091
3
87 1VB8(200x400) m 1.700 0.200 0.280 1.015 0.097
88 1VB8(200x350) m3 2.400 0.200 0.230 1.015 0.112
3
89 1VB9 m 2.790 0.200 0.180 1.015 0.102
90 1VB10 m3 2.700 0.200 0.230 1.015 0.126
3
91 1VB11(200x350) m 2.600 0.200 0.230 1.015 0.121
3
92 1VB11(200x400 m 1.900 0.200 0.280 1.015 0.108
93 Dầm tầng 2
3
94 2HB1(200x300) m 2.300 0.200 0.180 1.015 0.084
3
95 m 0.500 0.200 0.230 1.015 0.023
96 m3 0.500 0.200 0.230 1.015 0.023
3
97 2HB2 m 3.400 0.200 0.180 1.015 0.124
98 2HB3 m3 2.600 0.200 0.180 1.015 0.095
3
99 2HB4 m 3.600 0.200 0.180 1.015 0.132
3
100 2HB5 m 2.600 0.200 0.180 1.015 0.095
101 2HB6(200x450) m3 1.900 0.200 0.330 1.015 0.127
3
102 2HB6(200x400) m 1.150 0.200 0.280 1.015 0.065
103 2HB7(200x350) m3 3.200 0.200 0.230 1.015 0.149
3
104 2HB7(200x400) m 1.250 0.200 0.280 1.015 0.071
105 2HB8 m3 2.650 0.200 0.230 1.015 0.124
106 2VB1 m3 5.100 0.200 0.230 1.015 0.238
107 2VB2 m3 3.950 0.200 0.280 1.015 0.225
108 m3 1.100 0.200 0.230 1.015 0.051
109 2VB3 m3 4.500 0.200 0.280 1.015 0.256
110 2VB4 m3 2.500 0.200 0.180 1.015 0.091
3
111 2VB5 m 2.500 0.200 0.180 1.015 0.091
112 2VB6 m3 4.100 0.200 0.230 1.015 0.191
113 2VB7 m3 3.100 0.200 0.180 1.015 0.113
114 2VB8 m3 4.100 0.200 0.230 1.015 0.191
3
115 2VB9 m 4.500 0.200 0.230 1.015 0.210
116 SB1 trục A-B m3 2 0.900 0.200 0.180 1.015 0.066
3
117 m 2.300 0.200 0.180 1.015 0.084
118 Dầm tầng mái
119 RHB1 m3 3.300 0.200 0.350 1.015 0.234
120 RHB2 m3 3.100 0.200 0.400 1.015 0.252
3
121 RHB3 m 3.390 0.200 0.500 1.015 0.344
122 RHB4(200x600) m3 2.100 0.200 0.600 1.015 0.256
123 RHB4(200x400) m3 0.700 0.200 0.400 1.015 0.057
3
124 RHB5(200x400) m 1.200 0.200 0.400 1.015 0.097
125 RHB5(200x600) m3 2.400 0.200 0.500 1.015 0.244
126 RHB6(200x600) m3 0.300 0.200 0.480 1.015 0.029
127 RHB6(200x400) m3 2.700 0.200 0.280 1.015 0.153
128 RHB7(200x400) m3 1.200 0.200 0.280 1.015 0.068
129 RHB7(200x600) m3 1.800 0.200 0.480 1.015 0.175
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
3
130 RHB8 m 3.200 0.200 0.330 1.015 0.214
131 RHB9 m3 2.700 0.200 0.480 1.015 0.263
3
132 RVB1 m 2.700 0.200 0.500 1.015 0.274
133 RVB2 m3 2.500 0.200 0.350 1.015 0.178
134 RVB3 m3 3.900 0.200 0.480 1.015 0.380
135 RVB4(200x600) m3 1.250 0.200 0.600 1.015 0.152
3
136 RVB4(200x400) m 1.250 0.200 0.400 1.015 0.102
137 RVB5 m3 4.100 0.200 0.280 1.015 0.233
138 RVB6 m3 2.490 0.200 0.500 1.015 0.253
3
139 RVB7 m 2.600 0.200 0.500 1.015 0.264
140 RVB8 m3 4.100 0.200 0.480 1.015 0.400
141 Dầm mái trên
3
142 UHB1 m 16.050 0.200 0.200 1.015 0.652
143 UVB1 m3 3.150 0.200 0.200 1.015 0.128
144 Sàn tầng trệt
3
145 PL diện tích m 118.770 0.120 1.015 14.466
Trừ cầu thang m3 -1.518 1.000 0.120 1.015 -0.185
146 Sàn tầng 1
3
147 PL diện tích m 87.960 0.120 1.015 10.714
148 Sàn tầng 2
149 PL diện tích m3 74.960 0.120 1.015 9.130
150 Sàn tầng mái
3
151 PL diện tích sàn 120 m 31.040 0.120 1.015 3.781
3
152 PL diện tích sàn 100 m 117.290 0.100 1.015 11.905
153 Trừ lỗ trống m3 -6.900 4.500 0.120 1.015 -3.782
3
154 Trừ lỗ trống m -4.400 2.490 0.100 1.015 -1.112
155 Trừ lỗ trống m3 -7.000 2.700 0.100 1.015 -1.918
3
156 Trừ lỗ trống m -3.300 1.800 0.100 1.015 -0.603
157 Sàn mái trên
158 PL diện tích m3 47.460 0.100 1.015 4.817
159
A 28/05/2021 Ván khuôn Dầm Sàn 0.00
Căn E6 căn 1 636.321 636.32
161 Dầm tầng trệt
162 GHB1 m2 3.300 0.200 1.015 1.340
163 GHB2 m2 3.100 0.280 1.015 1.762
164 m2 0.200 0.180 1.015 0.073
165 GHB3(C/L) m2 1.300 0.230 1.015 0.765
166 GHB4(200x350) m2 1.300 0.230 1.015 0.765
167 GHB4(200x400) m2 1.900 0.280 1.015 1.311
168 GHB5 m2 2.100 0.180 1.015 0.767
169 GHB6 m2 2.850 0.230 1.015 1.331
170 m2 0.650 0.180 1.015 0.238
171 GHB6A(C/L) m2 0.850 0.230 1.015 0.500
172 GHB7 m2 1.650 0.230 1.015 0.770
173 m2 0.450 0.180 1.015 0.164
174 GHB8 m2 3.640 0.230 1.015 1.700
175 GHB9 m2 3.900 0.280 1.015 2.217
176 m2 0.550 0.530 1.015 0.592
177 GHB10 m2 0.550 0.530 1.015 0.592
178 m2 2.250 0.280 1.015 1.279
179 m2 0.200 0.580 1.015 0.235
180 RB1(C/L) trục 1 m2 1.600 0.400 1.015 1.299
181 RB1(C/L) trục 3 m2 1.800 0.400 1.015 1.462
182 RB1(C/L) trục 4 m2 1.350 0.400 1.015 1.096
183 RB1(C/L) trục 5 m2 1.800 0.400 1.015 1.462
184 RB2 m2 3.407 0.180 1.015 1.660
185 m2 1.704 0.300 1.015 1.038
186 RB3 hàng rào m2 5.018 0.400 1.015 4.075
187 RB3(water tank) m2 8.403 0.400 1.015 6.823
188 RB3(septic tank) m2 4.700 0.400 1.015 3.816
189 SB m2 7.850 0.300 1.015 5.577
190 SB1 trục A m2 4.410 0.180 1.015 2.149
191 m2 0.550 0.180 1.015 0.268
192 SB1 trục B m2 3.510 0.180 1.015 1.710
193 m2 0.550 0.180 1.015 0.268
194 RB trục 5 m2 9.550 0.300 1.015 5.816
195 RB trục A m2 18.800 0.300 1.015 11.449
196 RB hàng rào m2 12.280 0.300 1.015 7.479
197 GVB1 m2 0.550 0.080 1.015 0.240
198 m2 0.850 0.280 1.015 0.587
199 m2 2.600 0.080 1.015 1.135
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
200 m2 0.500 0.280 1.015 0.345
201 GVB2(200x300) m2 0.900 0.180 1.015 0.438
202 GVB2(200x350) m2 1.600 0.230 1.015 0.942
203 GVB3 m2 3.700 0.280 1.015 2.554
204 m2 0.200 0.180 1.015 0.108
205 GVB4(C/L)(200x300) m2 0.900 0.300 1.015 0.548
206 GVB4(C/L)(200x400) m2 1.500 0.280 1.015 1.035
207 GVB5 m2 0.550 0.180 1.015 0.201
208 m2 1.650 0.280 1.015 0.938
209 m2 2.300 0.330 1.015 1.541
210 GVB6 m2 2.300 0.230 1.015 1.074
211 GVB7 m2 3.900 0.280 1.015 2.217
212 m2 0.200 0.530 1.015 0.215
213 GVB8(C/L)(200x300) m2 0.867 0.300 1.015 0.528
214 GVB8(C/L)(200x400) m2 1.100 0.280 1.015 0.625
215 GBV9 m2 1.600 0.230 1.015 0.942
216 GV10 m2 2.450 0.230 1.015 1.442
217 m2 0.140 0.180 1.015 0.075
218 GV11 m2 2.350 0.230 1.015 1.383
219 m2 0.150 0.180 1.015 0.081
220 GV12 m2 3.800 0.280 1.015 2.623
221 GV13(200x400) m2 1.150 0.300 1.015 0.817
222 GV13(200x300) m2 0.405 0.300 1.015 0.247
223 Dầm tầng 1
224 1HB1 m2 3.300 0.180 1.015 1.608
225 1HB2 m2 3.300 0.230 1.015 1.541
226 1HB3(200x300) m2 1.900 0.180 1.015 0.694
227 1HB3(200x350) m2 1.500 0.230 1.015 0.883
228 1HB4 m2 2.600 0.180 1.015 0.950
229 1HB5(200x400) m2 2.000 0.280 1.015 1.137
230 (200x350) m2 1.500 0.230 1.015 0.700
231 1HB5A m2 0.850 0.230 1.015 0.500
232 1HB6 m2 2.600 0.180 1.015 0.950
233 1HB7 m2 4.450 0.280 1.015 2.529
234 1HB8 m2 3.200 0.230 1.015 1.494
235 1HB9 m2 4.450 0.180 1.015 2.168
236 1HB10 m2 3.000 0.180 1.015 1.462
237 1VB1(C/L) m2 1.000 0.180 1.015 0.487
238 1VB2 m2 5.100 0.280 1.015 3.520
239 1VB3 m2 4.500 0.280 1.015 3.106
240 m2 0.550 0.230 1.015 0.324
241 1VB4(C/L) m2 1.000 0.180 1.015 0.487
242 1VB5 m2 4.500 0.280 1.015 2.558
243 1VB6 m2 2.500 0.180 1.015 0.914
244 1VB7 m2 2.500 0.180 1.015 0.914
245 1VB8(200x400) m2 1.700 0.280 1.015 0.966
246 1VB8(200x350) m2 2.400 0.230 1.015 1.121
247 1VB9 m2 2.790 0.180 1.015 1.359
248 1VB10 m2 2.700 0.230 1.015 1.589
249 1VB11(200x350) m2 2.600 0.230 1.015 1.531
250 1VB11(200x400 m2 1.900 0.280 1.015 1.311
251 Dầm tầng 2
252 2HB1(200x300) m2 2.300 0.180 1.015 0.840
253 m2 0.500 0.230 1.015 0.294
254 m2 0.500 0.230 1.015 0.294
255 2HB2 m2 3.400 0.180 1.015 1.656
256 2HB3 m2 2.600 0.180 1.015 0.950
257 2HB4 m2 3.600 0.180 1.015 1.315
258 2HB5 m2 2.600 0.180 1.015 0.950
259 2HB6(200x450) m2 1.900 0.330 1.015 1.504
260 2HB6(200x400) m2 1.150 0.280 1.015 0.794
261 2HB7(200x350) m2 3.200 0.230 1.015 1.884
262 2HB7(200x400) m2 1.250 0.280 1.015 0.863
263 2HB8 m2 2.650 0.230 1.015 1.560
264 2VB1 m2 5.100 0.230 1.015 3.002
265 2VB2 m2 3.950 0.280 1.015 2.726
266 m2 1.100 0.230 1.015 0.648
267 2VB3 m2 4.500 0.280 1.015 2.558
268 2VB4 m2 2.500 0.180 1.015 0.914
269 2VB5 m2 2.500 0.180 1.015 1.218
270 2VB6 m2 4.100 0.230 1.015 1.914
271 2VB7 m2 3.100 0.180 1.015 1.510
272 2VB8 m2 4.100 0.230 1.015 1.914
273 2VB9 m2 4.500 0.230 1.015 2.649
274 SB1 trục A-B m2 2 0.900 0.180 1.015 0.438
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
275 m2 2.300 0.180 1.015 1.121
276 Dầm tầng mái
277 RHB1 m2 3.300 0.350 1.015 2.345
278 RHB2 m2 3.100 0.400 1.015 2.517
279 RHB3 m2 3.390 0.500 1.015 3.441
280 RHB4(200x600) m2 2.100 0.600 1.015 2.558
281 RHB4(200x400) m2 0.700 0.400 1.015 0.568
282 RHB5(200x400) m2 1.200 0.400 1.015 0.974
283 RHB5(200x600) m2 2.400 0.500 1.015 2.436
284 RHB6(200x600) m2 0.300 0.480 1.015 0.292
285 RHB6(200x400) m2 2.700 0.280 1.015 1.535
286 RHB7(200x400) m2 1.200 0.280 1.015 0.682
287 RHB7(200x600) m2 1.800 0.480 1.015 1.754
288 RHB8 m2 3.200 0.330 1.015 2.144
289 RHB9 m2 2.700 0.480 1.015 2.631
290 RVB1 m2 2.700 0.500 1.015 2.741
291 RVB2 m2 2.500 0.350 1.015 1.776
292 RVB3 m2 3.900 0.480 1.015 3.800
293 RVB4(200x600) m2 1.250 0.600 1.015 1.523
294 RVB4(200x400) m2 1.250 0.400 1.015 1.015
295 RVB5 m2 4.100 0.280 1.015 2.330
296 RVB6 m2 2.490 0.500 1.015 2.527
297 RVB7 m2 2.600 0.500 1.015 2.639
298 RVB8 m2 4.100 0.480 1.015 3.995
299 Dầm mái trên
300 UHB1 m2 16.050 0.200 1.015 6.516
301 UVB1 m2 3.150 0.200 1.015 1.279
302 Sàn tầng trệt
303 PL diện tích m2 118.770 1.015 120.552
304 Trừ cầu thang m2 -1.518 1.000 1.015 -1.541
305 Sàn tầng 1
306 PL diện tích m2 87.960 1.015 89.279
307 Sàn tầng 2
308 PL diện tích m2 74.960 1.015 76.084
309 Sàn tầng mái
310 PL diện tích sàn 120 m2 31.040 1.015 31.506
311 PL diện tích sàn 100 m2 117.290 1.015 119.049
312 Trừ lỗ trống m2 -6.900 4.500 1.015 -31.516
313 Trừ lỗ trống m2 -4.400 2.490 1.015 -11.120
314 Trừ lỗ trống m2 -7.000 2.700 1.015 -19.184
315 Trừ lỗ trống m2 -3.300 1.800 1.015 -6.029
316 Sàn mái trên
317 PL diện tích m2 47.460 1.015 48.172
318
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A 28/05/2021 Bê tông cầu thang M100 0.00
I Căn E6 căn 1 2.788 2.79
1 Trệt lên lầu 1
2 Bản thang F1 m3 2.409 1.000 0.150 1.015 0.367
3
3 Chiếu nghỉ m 2.5 1.000 0.150 1.015 0.381
3
4 Bản thang F2 m 0.761 1.000 0.150 1.015 0.116
3
5 Bản thang F3 m 2.433 1.000 0.150 1.015 0.370
3
6 Dầm SB m 2.5 0.300 0.200 1.015 0.152
7 Lầu 1 lên lầu 2
3
8 Bản thang F4 m 2.383 1.000 0.150 1.015 0.363
3
9 Chiếu nghỉ m 2.5 1 0.150 1.015 0.381
3
10 Bản thang F5 m 0.761 1 0.150 1.015 0.116
3
11 Bản thang F6 m 2.405 1 0.150 1.015 0.366
3
12 Dầm SB1 m 2.893 0.200 0.300 1.015 0.176
13 28/05/2021 Ván khuôn cầu thang 24.778 0.00
14 Trệt lên lầu 1
15 Bản thang F1 m2 2.409 1.000 1.015 2.445
m2 2 2.409 0.150 1.015 0.734
16 Chiếu nghỉ m2 2.5 1.000 1.015 2.538
m2 2 1 0.150 1.015 0.305
17 Bản thang F2 m2 0.761 1.000 1.015 0.772
m2 2 0.761 0.150 1.015 0.232
18 Bản thang F3 m2 2.433 1.000 1.015 2.469
m2 2 2.433 0.150 1.015 0.741
19 Dầm SB m2 2.5 0.300 0.200 1.015 2.030
20 Lầu 1 lên lầu 2
21 Bản thang F4 m2 2.383 1.000 1.015 2.419
m2 2 2.383 0.150 1.015 0.726
22 Chiếu nghỉ m2 2.5 1 1.015 2.538
m2 2 1 0.150 1.015 0.305
23 Bản thang F5 m2 0.761 1 1.015 0.772
m2 2 0.761 0.150 1.015 0.232
24 Bản thang F6 m2 2.405 1 1.015 2.441
m2 2 2.405 0.150 1.015 0.732
25 Dầm SB1 m2 2.893 0.200 0.300 1.015 2.349
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông bể tự hoại M100 0.00
I Căn E6 căn 1 5.977 5.98
3
1 Bê tông lót m
2 2.800 1.800 0.100 1.000 0.504
3 0.700 1.200 0.100 1.000 0.084
3
4 Bê tông bể m
5 Đáy bể 2.200 1.200 0.200 1.000 0.528
6 0.500 0.600 0.200 1.000 0.060
7 Thành bể 2 2.600 0.200 2.600 1.000 2.704
8 2 1.200 0.200 2.600 1.000 1.248
9 1 1.000 0.200 0.900 1.000 0.180
10 2 0.500 0.200 0.900 1.000 0.180
11 Nắp bể 2.200 1.200 0.100 1.000 0.264
12 Trừ nắp thăm -1 0.500 0.500 0.100 1.000 -0.025
13 Nắp thăm 2 0.500 0.500 0.500 1.000 0.25
B Bê tông bể chứa nước M100 6.075
15 Bê tông lót m3
16 3.400 2.140 0.100 1.000 0.728
17 Bê tông bể m3
18 Đáy bể 2.000 1.540 0.200 1.000 0.616
19 0.700 1.540 0.200 1.000 0.216
20 Thành bể 3 2.400 0.200 2.100 1.000 3.024
21 2 1.540 0.200 2.100 1.000 1.294
22 2 0.900 0.200 0.550 1.000 0.198
23
C Ván khuôn bể tự hoại 8.542
Đáy bể 2.200 1.200 0.200 1.000 1.360
0.500 0.600 0.200 1.000 0.440
Thành bể 2 2.600 0.200 2.600 1.000 2.704
2 1.200 0.200 2.600 1.000 1.248
1 1.000 0.200 0.900 1.000 0.180
2 0.500 0.200 0.900 1.000 0.180
Nắp bể 2.200 1.200 0.100 1.000 0.680
Trừ nắp thăm -1 0.500 0.500 0.100 1.000 (0.25)
Nắp thăm 2 0.500 0.500 0.500 1.000 2.000
D Ván khuôn bể chứa nước 6.828
Đáy bể 2.000 1.540 0.200 1.000 1.416
0.700 1.540 0.200 1.000 0.896
Thành bể 3 2.400 0.200 2.100 1.000 3.024
2 1.540 0.200 2.100 1.000 1.294
2 0.900 0.200 0.550 1.000 0.198
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN D8
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông lót móng M100
I Căn D8 căn 1 2.038 2.04
3
1 Đài 1PC-A,1PC-A.2 m 12 0.800 0.800 0.100 1.015 0.780
3
2 Trừ bê tông đầu cọc m -12 0.300 0.100 1.015 -0.086
3
3 Đài 1PC-A.1 m 2 0.800 0.800 0.100 1.015 0.130
3
4 Trừ bê tông đầu cọc m -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
3
5 Đài 1PC-B m 2 0.800 0.800 0.100 1.015 0.130
3
6 Trừ bê tông đầu cọc m -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
3
7 Đài 2PC, 2PC.1 m 5 1.7 0.800 0.100 1.015 0.690
3
8 Trừ bê tông đầu cọc m -10 0.300 0.100 1.015 -0.072
3
9 Đài 2PC-A, 2PC-A.1 m 4 1.7 0.800 0.100 1.015 0.552
3
10 Trừ bê tông đầu cọc m -8 0.300 0.100 1.015 -0.057
B Bê tông móng M100 13.532
12 Đài 1PC-A,1PC-A.2 m3 12 0.600 0.600 0.350 1.015 1.535
13 Trừ bê tông đầu cọc m3 -12 0.300 0.100 1.015 -0.086
14 Đài 1PC-A.1 m3 2 0.600 0.600 0.350 1.015 0.256
15 Trừ bê tông đầu cọc m3 -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
16 Đài 1PC-B m3 2 0.600 0.600 0.600 1.015 0.438
17 Trừ bê tông đầu cọc m3 -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
18 Đài 2PC, 2PC.1 m3 5 1.5 0.600 0.800 1.015 3.654
19 Trừ bê tông đầu cọc m3 -10 0.300 0.100 1.015 -0.072
20 Đài 2PC-A, 2PC-A.1 m3 4 1.5 0.600 0.800 1.015 2.923
21 Trừ bê tông đầu cọc m3 -8 0.300 0.100 1.015 -0.057
22 Bê tông lòng cọc m3 34 0.180 0.800 1.015 4.969
C Ván khuôn móng 45.553
24 Đài 1PC-A,1PC-A.2 m2 12 0.600 0.600 0.350 1.015 10.231
25 Đài 1PC-A.1 m2 2 0.600 0.600 0.350 1.015 1.705
26 Đài 1PC-B m2 2 0.600 0.600 0.600 1.015 2.923
27 Đài 2PC, 2PC.1 m2 5 1.5 0.600 0.800 1.015 17.052
28 Đài 2PC-A, 2PC-A.1 m2 4 1.5 0.600 0.800 1.015 13.642
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN D8
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cột M100
I Căn D8 căn 1 9.970 9.97
1 Trệt -lầu 1
3
2 C1 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3 C2 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
4 C3 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
5 C4 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
3
6 C5 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
7 C6 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
8 C7 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
3
9 C8 m 0.200 0.500 3.580 1.015 0.363
3
10 C9 m 0.200 0.450 3.580 1.015 0.327
3
11 C10 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
12 C11 m3 0.200 0.450 3.580 1.015 0.327
3
13 C12 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
3
14 C13 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
15 C14 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
16 C15 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
17 T/C1 m3 0.200 0.200 3.580 1.015 0.145
18 Lầu 1- lầu 2
19 C1 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
20 C2 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
21 C3 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
22 C4 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
23 C5a m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
24 C6 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
25 C7 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
26 C8 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
27 C9 m3 0.200 0.45 3.280 1.015 0.300
3
28 C10 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
29 C11 m3 0.200 0.45 3.280 1.015 0.300
3
30 C12 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
31 C13 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
32 C14 m 0.200 0.4 3.280 1.015 0.266
33 C15 m3 0.200 0.4 3.280 1.015 0.266
34 Lầu 2- Mái
35 C3 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
36 C4 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
37 C5a m3 0.200 0.2 3.230 1.015 0.131
38 C7 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
39 C8 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
40 C9 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
41 C10 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
42 C11 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
43 C12 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
44 C13 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
45 C14 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
46 C15 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
47 T/C1 m3 0.200 0.2 3.230 1.015 0.131
48 Ván khuôn cột 159.059
49 Trệt -lầu 1
50 C1 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
51 C2 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
52 C3 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
53 C4 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
54 C5 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
55 C6 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
56 C7 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
57 C8 m2 0.200 0.500 3.580 1.015 5.012
58 C9 m2 0.200 0.450 3.580 1.015 4.654
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
59 C10 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
60 C11 m2 0.200 0.450 3.580 1.015 4.654
61 C12 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
62 C13 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
63 C14 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
64 C15 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
65 T/C1 m2 0.200 0.200 3.580 1.015 2.907
66 Lầu 1- lầu 2
67 C1 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
68 C2 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
69 C3 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
70 C4 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
71 C5a m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
72 C6 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
73 C7 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
74 C8 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
75 C9 m2 0.200 0.450 3.280 1.015 4.328
76 C10 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
77 C11 m2 0.200 0.450 3.280 1.015 4.328
78 C12 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
79 C13 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
80 C14 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
81 C15 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
82 Lầu 2- Mái
83 C3 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
84 C4 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
85 C5a m2 0.200 0.200 3.230 1.015 2.623
86 C7 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
87 C8 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
88 C9 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
89 C10 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
90 C11 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
91 C12 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
92 C13 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
93 C14 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
94 C15 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
95 T/C1 m2 0.200 0.200 3.230 1.015 2.623
96
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN D8
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông Dầm Sàn M250 83.65
I Căn D8 căn 1 83.649 83.65
1 Tầng trệt
2 GHB1 m3 4.900 0.200 0.300 1.015 0.298
3 GHB2 m3 1.800 0.200 0.300 1.015 0.110
4 GHB3 m3 2.850 0.200 0.280 1.015 0.162
3
5 m 0.650 0.200 0.180 1.015 0.024
6 GHB4 m3 2.250 0.200 0.300 1.015 0.137
7 GHB5(200x350) m3 2.700 0.200 0.250 1.015 0.137
3
8 GHB5(200x400) m 1.700 0.200 0.300 1.015 0.104
9 GHB6 m3 2.000 0.200 0.400 1.015 0.162
10 GHB7 m3 3.000 0.200 0.300 1.015 0.183
3
11 m 1.199 0.200 0.300 1.015 0.073
12 GHB8 m3 2.950 0.200 0.280 1.015 0.168
13 GHB9 m3 1.199 0.200 0.280 1.015 0.068
14 GHB10 m3 3.150 0.200 0.280 1.015 0.179
3
15 GHB11(C/L) m 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
16 GHB12 m3 2.800 0.200 0.300 1.015 0.171
3
17 m 0.200 0.200 0.200 1.015 0.008
18 GHB13 m3 0.200 0.200 0.280 1.015 0.011
3
19 m 4.500 0.200 0.180 1.015 0.164
20 m3 0.200 0.200 0.280 1.015 0.011
21 GHB14 m3 4.900 0.200 0.380 1.015 0.378
3
22 GHB3a m 3.500 0.200 0.280 1.015 0.000
23 SB1 trục 4 m3 4.900 0.200 0.200 1.015 0.199
3
24 SB1 trục A-C m 4.900 0.200 0.200 1.015 0.199
25 SB1 trục A-C m3 4.700 0.200 0.200 1.015 0.191
26 SB3 trục 1 m3 2.644 0.200 0.180 1.015 0.097
3
27 m 3.005 0.200 0.180 1.015 0.110
28 RB1 trục 1 m3 1.150 0.200 0.400 1.015 0.093
3
29 RB1 trục 2 m 1.800 0.200 0.400 1.015 0.146
3
30 RB2 hàng rào m 4.945 0.200 0.400 1.015 0.402
31 m3 4.279 0.200 0.400 1.015 0.347
3
32 RB2 bể septic tank m 4.644 0.200 0.400 1.015 0.377
33 GVB1 m3 3.700 0.200 0.300 1.015 0.225
3
34 GVB2 m 1.100 0.200 0.400 1.015 0.089
3
35 GVB3 m 2.300 0.200 0.300 1.015 0.140
36 GVB4 m3 3.300 0.200 0.300 1.015 0.201
3
37 GVB4a(C/L) m 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
38 GVB5 m3 1.500 0.200 0.300 1.015 0.091
39 m3 1.100 0.200 0.250 1.015 0.056
40 GVB6 m3 2.950 0.200 0.300 1.015 0.180
41 m3 0.550 0.200 0.200 1.015 0.022
42 GVB7 m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
43 m3 1.600 0.200 0.380 1.015 0.123
3
44 m 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
45 GVB8(C/L) m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
46 m3 0.450 0.200 0.380 1.015 0.035
47 m3 1.500 0.200 0.200 1.015 0.061
3
48 GVB9 m 0.800 0.200 0.280 1.015 0.045
49 GVB10 m3 4.500 0.200 0.280 1.015 0.256
50 GVB11 m3 2.500 0.200 0.300 1.015 0.152
3
51 GVB12(C/L) m 0.800 0.200 0.280 1.015 0.045
52 GVB13 m3 0.150 0.200 0.080 1.015 0.002
53 m3 1.152 0.200 0.280 1.015 0.065
54 m3 2.600 0.200 0.080 1.015 0.042
55 m3 0.699 0.200 0.280 1.015 0.040
56 GVB14 m3 2.500 0.200 0.400 1.015 0.203
57 GVB15 m3 3.350 0.200 0.280 1.015 0.190
58 m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
59 GVB16(C/L) m3 0.550 0.200 0.180 1.015 0.020
60 m3 0.477 0.200 0.380 1.015 0.037
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
3
61 m 1.500 0.200 0.200 1.015 0.061
62 RB hàng rào m3 58.269 0.200 0.300 1.015 3.549
63 Tầng 1
64 1HB1 m3 4.900 0.200 0.300 1.015 0.298
65 1HB2 m3 1.800 0.200 0.200 1.015 0.073
3
66 1HB3 m 3.500 0.200 0.280 1.015 0.199
67 1HB4 m3 2.250 0.200 0.300 1.015 0.137
68 1HB5 m3 4.350 0.200 0.300 1.015 0.265
69 1HB6 m3 2.200 0.200 0.300 1.015 0.134
3
70 1HB7 m 2.500 0.200 0.250 1.015 0.127
71 1HB8(200x350) m3 3.000 0.200 0.250 1.015 0.152
72 1HB8(200x400) m3 1.400 0.200 0.300 1.015 0.085
3
73 1HB9 m 2.950 0.200 0.280 1.015 0.168
74 1HB10 m3 1.181 0.200 0.300 1.015 0.072
75 1HB11 m3 3.150 0.200 0.300 1.015 0.192
3
76 1HB12 m 3.000 0.200 0.250 1.015 0.152
77 1VB1 m3 4.100 0.200 0.300 1.015 0.250
78 1VB2(C/L) m3 1.597 0.200 0.250 1.015 0.081
79 1VB3 m3 1.100 0.200 0.400 1.015 0.089
3
80 1VB4 m 3.600 0.200 0.300 1.015 0.219
81 1VB5 m3 2.600 0.200 0.300 1.015 0.158
82 1VB6 m3 3.500 0.200 0.300 1.015 0.213
83 1VB7 m3 2.700 0.200 0.300 1.015 0.164
3
84 1VB8(C/L) m 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
3
85 1VB9(C/L) m 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
86 1VB10(200x400) m3 2.000 0.200 0.300 1.015 0.122
3
87 1VB10(200x450) m 2.500 0.200 0.350 1.015 0.178
88 1VB11 m3 2.500 0.200 0.300 1.015 0.152
3
89 1VB12(C/L) m 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
3
90 1VB13 m 5.100 0.200 0.280 1.015 0.290
91 1VB14 m3 2.500 0.200 0.400 1.015 0.203
3
92 1VB15 m 4.100 0.200 0.400 1.015 0.333
93 1VB16(C/L) m3 1.400 0.200 0.300 1.015 0.085
3
94 SB3 trục 1 m 3.900 0.200 0.200 1.015 0.158
3
95 SB3 trục 4 m 1.700 0.200 0.300 1.015 0.104
96 SB3 trục 3 m3 4.000 0.200 0.200 1.015 0.162
97 Tầng 2
3
98 2HB1 m 4.900 0.200 0.380 1.015 0.378
99 2HB2 m3 5.700 0.200 0.230 1.015 0.266
3
100 2HB3 m 3.500 0.200 0.280 1.015 0.199
101 2HB4(200x350) m3 0.800 0.200 0.230 1.015 0.037
3
102 2HB4(200x400) m 1.200 0.200 0.280 1.015 0.068
103 2HB5 m3 3.600 0.200 0.230 1.015 0.168
104 2HB6(200x350) m3 3.000 0.200 0.250 1.015 0.152
105 2HB6(200x400) m3 1.200 0.200 0.280 1.015 0.068
106 2HB7 m3 3.150 0.200 0.280 1.015 0.179
107 2HB8 m3 1.200 0.200 0.280 1.015 0.068
108 2HB9 m3 3.150 0.200 0.280 1.015 0.179
3
109 2HB10(200x350) m 0.500 0.200 0.230 1.015 0.023
110 2HB10(200x300) m3 2.000 0.200 0.180 1.015 0.073
111 2HB10(200x350) m3 0.500 0.200 0.230 1.015 0.023
112 2HB11 m3 4.900 0.200 0.280 1.015 0.279
3
113 2VB1 m 4.400 0.200 0.280 1.015 0.250
114 2VB1a(200x350) m3 0.800 0.200 0.230 1.015 0.037
3
115 2VB1a(200x400) m 3.000 0.200 0.280 1.015 0.171
116 2VB2 m3 1.100 0.200 0.300 1.015 0.067
117 2VB3 m3 3.600 0.200 0.280 1.015 0.205
118 2VB4(200x350) m3 0.700 0.200 0.230 1.015 0.033
3
119 2VB4(200x400) m 3.000 0.200 0.280 1.015 0.171
120 2VB5 m3 3.500 0.200 0.280 1.015 0.199
121 2VB6 m3 2.800 0.200 0.280 1.015 0.159
3
122 2VB7(C/L) m 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
123 2VB8 m3 4.100 0.200 0.280 1.015 0.233
124 2VB9 m3 2.500 0.200 0.280 1.015 0.142
125 2VB10 m3 5.100 0.200 0.280 1.015 0.290
3
126 2VB11 m 2.500 0.200 0.300 1.015 0.152
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
3
127 2VB12 m 4.500 0.200 0.280 1.015 0.256
128 2VB13(C/L) m3 1.000 0.200 0.200 1.015 0.041
3
129 SB3 trục 1 m 4.000 0.200 0.200 1.015 0.162
130 SB3 trục 3 m3 4.000 0.200 0.200 1.015 0.162
131 SB3 trục 4 m3 5.300 0.200 0.200 1.015 0.215
132 Tầng mái
133 RHB1 m3 3.900 0.200 0.500 1.015 0.396
134 RHB1a m3 1.800 0.200 0.500 1.015 0.183
135 RHB2 m3 3.900 0.200 0.350 1.015 0.277
3
136 RHB3 m 1.300 0.200 0.500 1.015 0.132
137 RHB3a m3 4.200 0.200 0.280 1.015 0.239
138 RHB4 m3 4.200 0.200 0.280 1.015 0.239
3
139 RHB5 m 3.150 0.200 0.400 1.015 0.256
140 RHB6 m3 3.150 0.200 0.400 1.015 0.256
141 RHB7 m3 3.000 0.200 0.500 1.015 0.305
3
142 RHB7a (C/L) m 1.401 0.200 0.280 1.015 0.080
143 RHB8 m3 5.300 0.200 0.500 1.015 0.538
144 RVB1 m3 3.400 0.200 0.350 1.015 0.242
145 RVB2 m3 1.102 0.200 0.500 1.015 0.112
3
146 RVB3 m 3.500 0.200 0.480 1.015 0.341
147 RVB4 m3 2.900 0.200 0.500 1.015 0.294
148 RVB5(200x400) m3 2.999 0.200 0.280 1.015 0.170
149 RVB5(200x600) m3 1.700 0.200 0.600 1.015 0.207
3
150 RVB6 m 2.499 0.200 0.280 1.015 0.142
3
151 RVB6a (C/L) m 1.000 0.200 0.280 1.015 0.057
152 RVB7 m3 4.700 0.200 0.500 1.015 0.477
3
153 RVB8 m 2.500 0.200 0.350 1.015 0.178
154 RVB9 m3 4.000 0.200 0.500 1.015 0.406
155 Dầm mái trên
3
156 UB1 m 18.300 0.200 0.200 1.015 0.743
157 Sàn tầng trệt
158 PL diện tích m3 137.320 0.120 1.015 16.726
159 Sàn tầng 1
160 PL diện tích m3 83.520 0.120 1.015 10.173
161 Sàn tầng 2
3
162 PL diện tích m 104.500 0.120 1.015 12.728
163 Sàn tầng mái
164 PL diện tích sàn 120 m3 26.660 0.120 1.015 3.247
3
165 PL diện tích sàn 100 m 145.130 0.100 1.015 14.731
166 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m3 -26.660 0.120 1.015 -3.247
167 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m3 -18.600 0.100 1.015 -1.888
168 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m3 -8.080 0.100 1.015 -0.820
169 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m3 -16.400 0.100 1.015 -1.665
170 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m3 -16.070 0.100 1.015 -1.631
171 Sàn mái trên
172 PL diện tích m3 78.220 0.100 1.015 7.939
B 28/05/2021 Ván khuôn Dầm Sàn 0.00
174 Căn E6 căn 1 787.844 787.84
175 Tầng trệt
176 GHB1 m2 4.900 0.300 1.015 3.481
177 GHB2 m2 1.800 0.300 1.015 1.096
178 GHB3 m2 2.850 0.280 1.015 1.967
179 m2 0.650 0.180 1.015 0.350
180 GHB4 m2 2.250 0.300 1.015 1.370
181 GHB5(200x350) m2 2.700 0.250 1.015 1.370
182 GHB5(200x400) m2 1.700 0.300 1.015 1.035
183 GHB6 m2 2.000 0.400 1.015 1.624
184 GHB7 m2 3.000 0.300 1.015 1.827
185 m2 1.199 0.300 1.015 0.730
186 GHB8 m2 2.950 0.280 1.015 1.677
187 GHB9 m2 1.199 0.280 1.015 0.682
188 GHB10 m2 3.150 0.280 1.015 1.790
189 GHB11(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.406
190 GHB12 m2 2.800 0.300 1.015 1.705
191 m2 0.200 0.200 1.015 0.081
192 GHB13 m2 0.200 0.280 1.015 0.114
193 m2 4.500 0.180 1.015 1.644
194 m2 0.200 0.280 1.015 0.114
195 GHB14 m2 4.900 0.380 1.015 3.780
196 GHB3a m2 3.500 0.280 1.015 1.989
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
197 SB1 trục 4 m2 4.900 0.200 1.015 2.487
198 SB1 trục A-C m2 4.900 0.200 1.015 2.487
199 SB1 trục A-C m2 4.700 0.200 1.015 2.385
200 SB3 trục 1 m2 2.644 0.180 1.015 1.288
201 m2 3.005 0.180 1.015 1.464
202 RB1 trục 1 m2 1.150 0.400 1.015 0.934
203 RB1 trục 2 m2 1.800 0.400 1.015 1.462
204 RB2 hàng rào m2 4.945 0.400 1.015 4.015
205 m2 4.279 0.400 1.015 3.475
206 RB2 bể septic tank m2 4.644 0.400 1.015 3.771
207 GVB1 m2 3.700 0.300 1.015 2.629
208 GVB2 m2 1.100 0.400 1.015 1.005
209 GVB3 m2 2.300 0.300 1.015 1.401
210 GVB4 m2 3.300 0.300 1.015 2.010
211 GVB4a(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.406
212 GVB5 m2 1.500 0.300 1.015 0.914
213 m2 1.100 0.250 1.015 0.558
214 GVB6 m2 2.950 0.300 1.015 1.797
215 m2 0.550 0.200 1.015 0.223
216 GVB7 m2 0.550 0.180 1.015 0.201
217 m2 1.600 0.380 1.015 1.234
218 m2 0.550 0.180 1.015 0.201
219 GVB8(C/L) m2 0.550 0.180 1.015 0.296
220 m2 0.450 0.380 1.015 0.402
221 m2 1.500 0.200 1.015 0.761
222 GVB9 m2 0.800 0.280 1.015 0.455
223 GVB10 m2 4.500 0.280 1.015 2.558
224 GVB11 m2 2.500 0.300 1.015 1.523
225 GVB12(C/L) m2 0.800 0.280 1.015 0.455
226 GVB13 m2 0.150 0.080 1.015 0.065
227 m2 1.152 0.280 1.015 0.795
228 m2 2.600 0.080 1.015 1.135
229 m2 0.699 0.280 1.015 0.482
230 GVB14 m2 2.500 0.400 1.015 2.030
231 GVB15 m2 3.350 0.280 1.015 2.312
232 m2 0.550 0.180 1.015 0.296
233 GVB16(C/L) m2 0.550 0.180 1.015 0.296
234 m2 0.477 0.380 1.015 0.426
235 m2 1.500 0.200 1.015 0.761
236 RB hàng rào m2 58.269 0.300 1.015 35.486
237 Tầng 1
238 1HB1 m2 4.900 0.300 1.015 3.481
239 1HB2 m2 1.800 0.200 1.015 0.731
240 1HB3 m2 3.500 0.280 1.015 1.989
241 1HB4 m2 2.250 0.300 1.015 1.370
242 1HB5 m2 4.350 0.300 1.015 2.649
243 1HB6 m2 2.200 0.300 1.015 1.340
244 1HB7 m2 2.500 0.250 1.015 1.523
245 1HB8(200x350) m2 3.000 0.250 1.015 1.523
246 1HB8(200x400) m2 1.400 0.300 1.015 0.853
247 1HB9 m2 2.950 0.280 1.015 1.677
248 1HB10 m2 1.181 0.300 1.015 0.719
249 1HB11 m2 3.150 0.300 1.015 1.918
250 1HB12 m2 3.000 0.250 1.015 1.523
251 1VB1 m2 4.100 0.300 1.015 2.913
252 1VB2(C/L) m2 1.597 0.250 1.015 0.973
253 1VB3 m2 1.100 0.400 1.015 0.893
254 1VB4 m2 3.600 0.300 1.015 2.558
255 1VB5 m2 2.600 0.300 1.015 1.583
256 1VB6 m2 3.500 0.300 1.015 2.132
257 1VB7 m2 2.700 0.300 1.015 1.918
258 1VB8(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.508
259 1VB9(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.406
260 1VB10(200x400) m2 2.000 0.300 1.015 1.218
261 1VB10(200x450) m2 2.500 0.350 1.015 1.776
262 1VB11 m2 2.500 0.300 1.015 1.523
263 1VB12(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.406
264 1VB13 m2 5.100 0.280 1.015 3.520
265 1VB14 m2 2.500 0.400 1.015 2.030
266 1VB15 m2 4.100 0.400 1.015 3.329
267 1VB16(C/L) m2 1.400 0.300 1.015 0.853
268 SB3 trục 1 m2 3.900 0.200 1.015 1.979
269 SB3 trục 4 m2 1.700 0.300 1.015 1.035
270 SB3 trục 3 m2 4.000 0.200 1.015 2.030
271 Tầng 2
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
272 2HB1 m2 4.900 0.380 1.015 4.377
273 2HB2 m2 5.700 0.230 1.015 3.645
274 2HB3 m2 3.500 0.280 1.015 1.989
275 2HB4(200x350) m2 0.800 0.230 1.015 0.471
276 2HB4(200x400) m2 1.200 0.280 1.015 0.828
277 2HB5 m2 3.600 0.230 1.015 1.681
278 2HB6(200x350) m2 3.000 0.250 1.015 1.523
279 2HB6(200x400) m2 1.200 0.280 1.015 0.682
280 2HB7 m2 3.150 0.280 1.015 1.790
281 2HB8 m2 1.200 0.280 1.015 0.682
282 2HB9 m2 3.150 0.280 1.015 1.790
283 2HB10(200x350) m2 0.500 0.230 1.015 0.233
284 2HB10(200x300) m2 2.000 0.180 1.015 0.731
285 2HB10(200x350) m2 0.500 0.230 1.015 0.233
286 2HB11 m2 4.900 0.280 1.015 2.785
287 2VB1 m2 4.400 0.280 1.015 3.037
288 2VB1a(200x350) m2 0.800 0.230 1.015 0.374
289 2VB1a(200x400) m2 3.000 0.280 1.015 1.705
290 2VB2 m2 1.100 0.300 1.015 0.782
291 2VB3 m2 3.600 0.280 1.015 2.485
292 2VB4(200x350) m2 0.700 0.230 1.015 0.327
293 2VB4(200x400) m2 3.000 0.280 1.015 1.705
294 2VB5 m2 3.500 0.280 1.015 1.989
295 2VB6 m2 2.800 0.280 1.015 1.933
296 2VB7(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.508
297 2VB8 m2 4.100 0.280 1.015 2.330
298 2VB9 m2 2.500 0.280 1.015 1.421
299 2VB10 m2 5.100 0.280 1.015 3.520
300 2VB11 m2 2.500 0.300 1.015 1.776
301 2VB12 m2 4.500 0.280 1.015 3.106
302 2VB13(C/L) m2 1.000 0.200 1.015 0.508
303 SB3 trục 1 m2 4.000 0.200 1.015 2.030
304 SB3 trục 3 m2 4.000 0.200 1.015 2.030
305 SB3 trục 4 m2 5.300 0.200 1.015 2.690
306 Tầng mái m2
307 RHB1 m2 3.900 0.500 1.015 3.959
308 RHB1a m2 1.800 0.500 1.015 1.827
309 RHB2 m2 3.900 0.350 1.015 2.771
310 RHB3 m2 1.300 0.500 1.015 1.320
311 RHB3a m2 4.200 0.280 1.015 2.387
312 RHB4 m2 4.200 0.280 1.015 2.387
313 RHB5 m2 3.150 0.400 1.015 2.558
314 RHB6 m2 3.150 0.400 1.015 2.558
315 RHB7 m2 3.000 0.500 1.015 3.045
316 RHB7a (C/L) m2 1.401 0.280 1.015 0.796
317 RHB8 m2 5.300 0.500 1.015 5.380
318 RVB1 m2 3.400 0.350 1.015 2.416
319 RVB2 m2 1.102 0.500 1.015 1.119
320 RVB3 m2 3.500 0.480 1.015 3.410
321 RVB4 m2 2.900 0.500 1.015 2.944
322 RVB5(200x400) m2 2.999 0.280 1.015 1.705
323 RVB5(200x600) m2 1.700 0.600 1.015 2.071
324 RVB6 m2 2.499 0.280 1.015 1.420
325 RVB6a (C/L) m2 1.000 0.280 1.015 0.568
326 RVB7 m2 4.700 0.500 1.015 4.771
327 RVB8 m2 2.500 0.350 1.015 1.776
328 RVB9 m2 4.000 0.500 1.015 4.060
329 Dầm mái trên
330 UB1 m2 18.300 0.200 1.015 7.430
331 Sàn tầng trệt
332 PL diện tích m2 137.320 1.015 139.380
333 Sàn tầng 1
334 PL diện tích m2 83.520 1.015 84.773
335 Sàn tầng 2 m2
336 PL diện tích m2 104.500 1.015 106.068
337 Sàn tầng mái
338 PL diện tích sàn 120 m2 26.660 1.015 27.060
339 PL diện tích sàn 100 m2 145.130 1.015 147.307
340 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m2 -26.660 1.015 -27.060
341 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m2 -18.600 1.015 -18.879
342 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m2 -8.080 1.015 -8.201
343 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m2 -16.400 1.015 -16.646
344 Trừ lỗ trống(PL diện tích) m2 -16.070 1.015 -16.311
345 Sàn mái trên
346 PL diện tích m2 78.220 1.015 79.393
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG , VÁN KHUÔN CĂN D8
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cầu thang M100 2.414 0.00
2 Trệt lên lầu 1
3 Bản thang F1 m3 2.400 1.000 0.150 1.015 0.365
4 Chiếu nghỉ m3 1.175 1.000 0.150 1.015 0.179
5 Bản thang F2 m3 0.620 1.000 0.150 1.015 0.094
6 Bản thang F3 m3 2.4 1.000 0.150 1.015 0.365
3
7 Dầm SB m 2.5 0.200 0.400 1.015 0.203
9 Lầu 1 lên lầu 2
10 Bản thang F4 m3 2.4 1.000 0.150 1.015 0.365
3
11 Chiếu nghỉ m 1.175 1.000 0.150 1.015 0.179
12 Bản thang F5 m3 0.62 1.000 0.150 1.015 0.094
13 Bản thang F6 m3 2.4 1.000 0.150 1.015 0.365
3
14 Dầm SB m 2.5 0.200 0.40 1.015 0.203
B Ván khuôn cầu thang 22.373 0.00
16 Trệt lên lầu 1
17 Bản thang F1 m2 2.400 1.000 1.015 2.436
18 m2 2 2.400 0.150 1.015 0.731
19 Chiếu nghỉ m2 1.175 1.000 1.015 1.193
20 m2 2 1 0.150 1.015 0.305
21 Bản thang F2 m2 0.620 1.000 1.015 0.629
22 m2 2 0.620 0.150 1.015 0.189
23 Bản thang F3 m2 2.4 1.000 1.015 2.436
24 m2 2 2.4 0.150 1.015 0.731
25 Dầm SB m2 2.5 0.200 0.400 1.015 2.538
26 Lầu 1 lên lầu 2
27 Bản thang F4 m2 2.4 1.000 1.015 2.436
28 m2 2 2.4 0.150 1.015 0.731
29 Chiếu nghỉ m2 1.175 1.000 1.015 1.193
30 m2 2 1 0.150 1.015 0.305
31 Bản thang F5 m2 0.62 1.000 1.015 0.629
32 m2 2 0.62 0.150 1.015 0.189
33 Bản thang F6 m2 2.4 1.000 1.015 2.436
34 m2 2 2.4 0.150 1.015 0.731
35 Dầm SB m2 2.5 0.200 0.400 1.015 2.538
36
37
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN D8
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông bể tự hoại M100 0.00
I Căn E6 căn 1 5.977 5.98
3
1 Bê tông lót m
2 2.800 1.800 0.100 1.000 0.504
3 0.700 1.200 0.100 1.000 0.084
3
4 Bê tông bể m
5 Đáy bể 2.200 1.200 0.200 1.000 0.528
6 0.500 0.600 0.200 1.000 0.060
7 Thành bể 2 2.600 0.200 2.600 1.000 2.704
8 2 1.200 0.200 2.600 1.000 1.248
9 1 1.000 0.200 0.900 1.000 0.180
10 2 0.500 0.200 0.900 1.000 0.180
3
11 Nắp bể m 2.200 1.200 0.100 1.000 0.264
3
12 Trừ nắp thăm m -1 0.500 0.500 0.100 1.000 -0.025
13 Nắp thăm m3 2 0.500 0.500 0.500 1.000 0.25
B Bê tông bể chứa nước M100 6.075
15 Bê tông lót m2
16 3.400 2.140 0.100 1.000 0.728
17 Bê tông bể m2
18 Đáy bể 2.000 1.540 0.200 1.000 0.616
19 0.700 1.540 0.200 1.000 0.216
20 Thành bể 3 2.400 0.200 2.100 1.000 3.024
21 2 1.540 0.200 2.100 1.000 1.294
22 2 0.900 0.200 0.550 1.000 0.198
23
C Ván khuôn bể tự hoại 8.542
25 Đáy bể m2 2.200 1.200 0.200 1.000 1.360
26 0.500 0.600 0.200 1.000 0.440
27 Thành bể m2 2 2.600 0.200 2.600 1.000 2.704
28 2 1.200 0.200 2.600 1.000 1.248
29 1 1.000 0.200 0.900 1.000 0.180
30 2 0.500 0.200 0.900 1.000 0.180
31 Nắp bể m2 2.200 1.200 0.100 1.000 0.680
32 Trừ nắp thăm m2 -1 0.500 0.500 0.100 1.000 (0.25)
33 Nắp thăm m2 2 0.500 0.500 0.500 1.000 2.000
D Ván khuôn bể chứa nước 6.828
35 Đáy bể m2 2.000 1.540 0.200 1.000 1.416
36 0.700 1.540 0.200 1.000 0.896
37 Thành bể m2 3 2.400 0.200 2.100 1.000 3.024
38 2 1.540 0.200 2.100 1.000 1.294
39 2 0.900 0.200 0.550 1.000 0.198
40
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG CĂN E1
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông lót móng M100 2.071 0.00
2 Đài 1PC-B m3 5 0.800 0.800 0.100 1.015 0.325
3 Trừ bê tông đầu cọc m3 -3 0.300 0.100 1.015 -0.022
3
4 Đài 1PC-A m 5 1.700 0.800 0.100 1.015 0.690
5 Trừ bê tông đầu cọc m3 -5 0.300 0.100 1.015 -0.036
6 Đài 2PC-A m3 4 1.700 0.800 0.100 1.015 0.552
7 Trừ bê tông đầu cọc m3 -8 0.300 0.100 1.015 -0.057
8 Đài 2PC m3 4 1.7 0.800 0.100 1.015 0.552
3
9 Trừ bê tông đầu cọc m -8 0.300 0.100 1.015 -0.057
10 Đài 2PC1 m3 1.700 0.800 0.100 1.015 0.13804
3
11 Trừ bê tông đầu cọc m -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
B Bê tông móng M100 12.292
3
13 Đài 1PC-B m 5 0.600 0.600 0.600 1.015 1.096
14 Trừ bê tông đầu cọc m3 -3 0.300 0.100 1.015 -0.022
15 Đài 1PC-A m3 5 0.600 0.600 0.600 1.015 1.096
16 Trừ bê tông đầu cọc m3 -5 0.300 0.100 1.015 -0.036
3
17 Đài 2PC-A m 4 1.500 0.600 0.800 1.015 2.923
18 Trừ bê tông đầu cọc m3 -8 0.300 0.100 1.015 -0.057
19 Đài 2PC m3 4 1.500 0.600 0.800 1.015 2.923
20 Trừ bê tông đầu cọc m3 -8 0.300 0.100 1.015 -0.057
21 Đài 2PC1 m3 1 1.500 0.600 0.700 1.015 0.639
22 Trừ bê tông đầu cọc m3 -2 0.300 0.100 1.015 -0.014
23 Bê tông lòng cọc m3 26 0.180 0.800 1.015 3.800
C Bê tông cột M100 3.198
25 C1 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
26 C2 m3 0.300 0.300 3.580 1.015 0.327
27 C3 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
28 C4 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
29 C5 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
30 C6 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
31 C7 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
32 C8 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
33 C9 m3 0.200 0.450 3.580 1.015 0.327
34 C10 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
35 C11 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
36 C12 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
37
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG CĂN E1
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối lượng Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao 1 bộ phận khối
A Bê tông Dầm M100 25.937 0.00
2 Tầng trệt
3 GHB1(200x300) m3 5.000 0.200 0.180 1.015 0.183
4 GHB1(200x350) m3 5.000 0.200 0.230 1.015 0.233
5 GHB2(200x400) m3 3.100 0.200 0.280 1.015 0.176
3
6 GHB2(200x450) m 3.100 0.200 0.330 1.015 0.208
3
7 GHB3 m 2.500 0.200 0.280 1.015 0.142
8 GHB4 m3 2.600 0.200 0.230 1.015 0.121
9 GHB5 m3 3.350 0.200 0.280 1.015 0.190
10 GHB5A m3 3.900 0.200 0.280 1.015 0.222
3
11 GHB6 m 1.550 0.200 0.280 1.015 0.088
3
12 GHB7 m 3.350 0.200 0.280 1.015 0.190
13 GHB8(C/L)(200x300) m3 2.365 0.200 0.180 1.015 0.086
14 GHB8(C/L)(200x400) m3 2.365 0.200 0.280 1.015 0.134
15 GHB9 m3 3.700 0.200 0.280 1.015 0.210
3
16 GHB10 m 2.050 0.200 0.280 1.015 0.117
3
17 GHB11(C/L)(200x400) m 2.000 0.200 0.280 1.015 0.114
18 GHB11(C/L)(200x500) m3 2.000 0.200 0.380 1.015 0.154
19 GVB1 m3 3.820 0.200 0.480 1.015 0.372
20 GVB2(200x300) m3 2.300 0.200 0.180 1.015 0.084
21 GVB2(200x350) m3 2.300 0.200 0.230 1.015 0.107
22 GVB3 m3 4.550 0.200 0.280 1.015 0.259
23 GVB4(200x400) m3 4.400 0.200 0.280 1.015 0.250
24 GVB4(200x350) m3 4.400 0.200 0.230 1.015 0.205
25 GVB5 m3 2.100 0.200 0.280 1.015 0.119
26 GVB6 m3 4.730 0.200 0.280 1.015 0.269
27 GVB6A(200x350) m3 1.100 0.200 0.230 1.015 0.051
28 GVB6A(200x400) m3 1.100 0.200 0.280 1.015 0.063
29 GVB7(C/L) m3 0.900 0.200 0.280 1.015 0.051
30 GVB7A m3 0.800 0.200 0.280 1.015 0.045
31 GVB8 m3 3.700 0.200 0.280 1.015 0.210
32 GVB9 m3 0.800 0.200 0.280 1.015 0.045
33 GVB10 m3 4.200 0.200 0.280 1.015 0.239
34 RB m3 40.690 0.200 0.300 1.015 2.478
35 RB1(C/L) m3 9.540 0.200 0.400 1.015 0.775
36 RB2 m3 5.600 0.200 0.300 1.015 0.341
37 RB3 m3 21.070 0.200 0.400 1.015 1.711
38 SB m3 11.490 0.200 0.400 1.015 0.933
39 SB1(C/L) m3 8.510 0.200 0.300 1.015 0.518
40 SB2(C/L)(200x400) m3 0.800 0.200 0.400 1.015 0.065
SB2(C/L)(200x500) m3 1.300 0.200 0.400 1.015 0.106
41 Tầng 1
42 1HB1 m3 4.800 0.200 0.210 1.015 0.205
3
43 1HB2 m 2.500 0.200 0.160 1.015 0.081
44 1HB3 m3 2.500 0.200 0.180 1.015 0.091
45 1HB4 m3 2.600 0.200 0.260 1.015 0.137
46 1HB5 m3 2.300 0.200 0.280 1.015 0.131
3
47 1HB6 m 2.600 0.200 0.260 1.015 0.137
3
48 1HB7 m 3.000 0.200 0.260 1.015 0.158
49 1HB8 m3 3.000 0.200 0.280 1.015 0.171
50 1HB8A m3 4.400 0.200 0.260 1.015 0.232
51 1HB9 m3 4.400 0.200 0.210 1.015 0.188
3
52 1HB10 m 2.600 0.200 0.230 1.015 0.121
3
53 1VB1(C/L) m 1.000 0.200 0.160 1.015 0.032
54 1VB2 m3 5.400 0.200 0.210 1.015 0.230
55 1VB3(200x350) m3 5.400 0.200 0.210 1.015 0.230
56 1VB3(200x400) m3 5.400 0.200 0.260 1.015 0.285
3
57 1VB4(C/L) m 1.000 0.200 0.160 1.015 0.032
3
58 1VB5 m 4.900 0.200 0.210 1.015 0.209
59 1VB6 m3 2.500 0.200 0.180 1.015 0.091
60 1VB7(200x350) m3 4.050 0.200 0.210 1.015 0.173
61 1VB7(200x400) m3 4.050 0.200 0.260 1.015 0.214
3
62 1VB8(C/L) m 1.000 0.200 0.160 1.015 0.032
3
63 1VB9 m 3.800 0.200 0.180 1.015 0.139
64 1VB10 m3 2.600 0.200 0.230 1.015 0.121
65 1VB11(200x350) m3 5.400 0.200 0.230 1.015 0.252
66 1VB11(200x400) m3 5.400 0.200 0.280 1.015 0.307
3
67 SB3 m 5.300 0.200 0.180 1.015 0.194
68 Tầng 2
3
69 2HB1(200x350) m 4.800 0.200 0.210 1.015 0.205
3
70 2HB1(200x400) m 4.800 0.200 0.260 1.015 0.253
71 2HB2 m3 2.500 0.200 0.230 1.015 0.117
Cường Số lượng Kích thước (m) Khối lượng Tổng
STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao 1 bộ phận khối
3
72 2HB3 m 4.500 0.200 0.210 1.015 0.192
73 2HB4(200x450) m3 2.300 0.200 0.310 1.015 0.145
74 2HB4(200x400) m3 2.300 0.200 0.260 1.015 0.121
75 2HB5 m3 2.600 0.200 0.210 1.015 0.111
76 2HB6(200x450) m3 2.600 0.200 0.310 1.015 0.164
3
77 2HB6(200x400) m 2.600 0.200 0.260 1.015 0.137
3
78 2HB7(200x350) m 4.600 0.200 0.210 1.015 0.196
79 2HB7(200x400) m3 4.600 0.200 0.260 1.015 0.243
80 2HB8 m3 3.300 0.200 0.230 1.015 0.154
81 2VB1 m3 5.400 0.200 0.210 1.015 0.230
3
82 2VB2(200x350) m 5.400 0.200 0.210 1.015 0.230
3
83 2VB2(200x400) m 5.400 0.200 0.260 1.015 0.285
84 2VB3 m3 2.500 0.200 0.160 1.015 0.081
85 2VB4(200x350) m3 4.000 0.200 0.210 1.015 0.171
86 2VB4(200x400) m3 4.000 0.200 0.260 1.015 0.211
3
87 2VB5 m 2.500 0.200 0.160 1.015 0.081
3
88 2VB6 m 5.000 0.200 0.260 1.015 0.264
89 2VB7 m3 3.800 0.200 0.230 1.015 0.177
90 2VB8 m3 5.400 0.200 0.230 1.015 0.252
91 2VB8A m3 5.000 0.200 0.230 1.015 0.233
92 Tầng mái
3
93 RHB1 m 4.900 0.200 0.450 1.015 0.448
3
94 RHB2A(200x300) m 1.200 0.200 0.300 1.015 0.073
95 RHB2A(200x600) m3 2.700 0.200 0.600 1.015 0.329
96 RHB2 m3 2.900 0.200 0.600 1.015 0.353
97 RHB3 m3 3.000 0.200 0.400 1.015 0.244
98 RHB4 m3 3.100 0.200 0.280 1.015 0.176
99 RHB5 m3 3.000 0.200 0.480 1.015 0.292
100 RVB1 m3 5.500 0.200 0.600 1.015 0.670
101 RVB2 m3 2.700 0.200 0.450 1.015 0.247
102 RVB3 m3 5.400 0.200 0.480 1.015 0.526
103 RVB4 m3 5.000 0.200 0.230 1.015 0.233
104 RVB5 m3 5.700 0.200 0.600 1.015 0.694
105 RVB6 m3 2.500 0.200 0.450 1.015 0.228
106 RVB7 m3 5.400 0.200 0.600 1.015 0.658
107 SB5 m3 2.000 2.500 0.200 0.250 1.015 0.127
108 UHB1 m3 5.300 0.200 0.300 1.015 0.323
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG CĂN E1
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Cường Số lượng Kích thước (m) Khối lượng Tổng


STT Ngày tháng Nội dung công việc Đơn vị Hệ số Ghi chú
độ bê (cái) Dài Rộng Cao 1 bộ phận khối
A Bê tông Sàn M100 47.367
2 Tầng trệt
3
3 Trục A-B m 3.600 4.100 0.120 1.015 1.798
3
4 Trục 1-2 m 8.000 5.400 0.120 1.015 5.262
3
5 Trục 2-3 m 7.200 2.700 0.120 1.015 2.368
3
6 Trục 3-4 m 9.200 5.400 0.120 1.015 6.051
7 Trục 4 m3 8.000 1.500 0.120 1.015 1.462
8 Tầng 1
3
9 Trục 1-2 m 6.300 5.300 0.140 1.015 4.745
3
10 Trục 1-2 m 5.400 2.700 0.120 1.015 1.776
3
11 Trục 2-3 m 4.000 2.500 0.120 1.015 1.218
3
12 Trục 3-4 m 5.700 4.800 0.140 1.015 3.888
13 Trục 3-4 m3 5.400 3.100 0.120 1.015 2.039
18 Tầng 2
19 Trục 1-2 m3 5.300 5.400 0.140 1.015 4.067
20 Trục 1-2 m3 2.400 0.950 0.140 1.015 0.324
21 Trục 1-2 m3 4.400 2.700 0.120 1.015 1.447
22 Trục 2-3 m3 2.900 1.400 0.120 1.015 0.495
23 Trục 3-4 m3 5.700 5.000 0.140 1.015 4.050
24 Trục 3-4 m3 5.400 3.000 0.120 1.015 1.973
27 Tầng mái
28 Trục 3-4 m3 6.700 5.400 0.120 1.015 4.407
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG CĂN E1
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cầu thang M100 3.155 0.00
2 Trệt lên lầu 1
3
3 Vế 1 m 2.400 1.000 0.150 1.015 0.365
3
4 Chiếu nghỉ m 2.5 1.000 0.150 1.015 0.381
3
5 Dầm SB m 2.500 0.200 0.300 1.015 0.152
3
6 Vế 2 m 2.4 1.000 0.150 1.015 0.365
3
7 Dầm chiếu nghỉ m 2 2.6 0.300 0.200 1.015 0.317
3
8 Dầm chiếu tới m 2.5 0.200 0.300 1.015 0.152
9 Lầu 1 lên lầu 2
3
10 Dầm chiếu tới m 2.5 0.200 0.300 1.015 0.152
3
11 Vế 1 m 2.4 1 0.150 1.015 0.365
3
12 Chiếu nghỉ m 2.5 1 0.150 1.015 0.381
3
13 Vế 2 m 2.4 1 0.150 1.015 0.365
3
14 Dầm SB1 m 2.6 0.200 0.30 1.015 0.158
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG CĂN E1
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM

Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bể tự hoại M100 5.673 0.00
1 Bê tông lót m3
2 2.800 1.800 0.100 1.000 0.504
3 0.700 1.200 0.100 1.000 0.084
4 Bê tông bể m3
5 Đáy bể 2.200 1.200 0.200 1.000 0.528
6 0.500 0.600 0.200 1.000 0.060
7 Thành bể 2 2.600 0.200 2.400 1.000 2.496
8 2 1.200 0.200 2.400 1.000 1.152
9 1 1.000 0.200 0.900 1.000 0.180
10 2 0.500 0.200 0.900 1.000 0.180
11 Nắp bể 2.200 1.200 0.100 1.000 0.264
12 Trừ nắp thăm -1 0.500 0.500 0.100 1.000 -0.025
13 Nắp thăm 2 0.500 0.500 0.500 1.000 0.25
B Bể chứa nước 4.707
15 Bê tông lót m3
16 2.600 2.140 0.100 1.000 0.556
1.900 0.900 0.100 1.000 0.171
3
17 Bê tông bể m
18 Đáy bể 2.000 1.540 0.200 1.000 0.616
19 0.700 1.540 0.200 1.000 0.216
20 Thành bể 2 2.400 0.200 1.900 1.000 1.824
21 2 1.540 0.200 1.900 1.000 1.170
22 2 0.700 0.200 0.550 1.000 0.154
23 1.9 0.2 0.55 1.000 0.21
Dự toán F1

BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG


(Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng)
CÔNG TRÌNH: NHÀ PHỐ
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
PHẦN THÔ
ĐÀO,ĐẮP
1 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, m3 48.2560 199,351 9,619,882 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
rộng >1m, sâu >1m-đất cấp II
M1: 4x2x2x1,3 = 20,8
M2: 4x2x2x1,3 = 20,8
M3: 2x1,6x1,6x1,3 = 6,656
2 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường,độ chặt m3 16.0853 107,343 1,726,644 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
K=90
1/3x48,256 = 16,0853
MÓNG
3 AF.11112 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 3.7120 316,546 206,054 1,175,019 764,872 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6
M1: 4x2x2x0,1 = 1,6
M2: 4x2x2x0,1 = 1,6
M3: 2x1,6x1,6x0,1 = 0,512
4 AF.31114 Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm BT tự m3 40.0560 433,999 105,916 17,384,264 4,242,571 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
hành, M250, đá 1x2
M1: 4x1,9x1,9x1,2 = 17,328
M2: 4x1,9x1,9x1,2 = 17,328
M3: 2x1,5x1,5x1,2 = 5,4
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.8736 4,758,530 6,254,375 4,157,052 5,463,822 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
M1: 4x4x1,9x1,2/100 = 0,3648
M2: 4x4x1,9x1,2/100 = 0,3648
M3: 2x4x1,5x1,2/100 = 0,144
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6429 8,437,416 1,615,187 5,424,415 1,038,404 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
642,88/1000 = 0,6429
DẦM, ĐÀ KIỀNG
7 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 0.0310 285,717 206,054 8,857 6,388 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6
DK1: 5x0,4x0,1x0,1 = 0,02
DK2: 2x0,4x0,1x0,1 = 0,008
DK3: 0,3x0,1x0,1 = 0,003
8 AF.32314 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự m3 5.2900 433,999 349,571 2,295,855 1,849,231 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
hành, M250, đá 1x2
Đà kiềng
DK1: 5x6x0,2x0,2 = 1,2
DK2: 2x16,8x0,2x0,2 = 1,344
DK3: 1x2,7x0,2x0,1 = 0,054
Dầm
DS1: 2x11,8x0,25x0,2 = 1,18
DS2: 4x6x0,25x0,2 = 1,2
DS3: 1,2x0,2x0,2 = 0,048
DS4: 3,8x0,2x0,2 = 0,152
DS5: 2,8x0,2x0,2 = 0,112
9 AF.83311 Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công 100m2 0.4419 1,433,880 4,903,384 633,632 2,166,805 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo
ống, chiều cao ≤28m
Đà kiềng
DK1: 5x6x0,2x0,2/100 = 0,012
DK2: 2x16,8x0,3x0,2/100 = 0,0202
DK3: 1x2,7x0,2x0,2/100 = 0,0011
Dầm
DS1: 2x11,8x(0,35+0,2+0,25)/100 = 0,1888
DS2: 4x6x(0,25+0,2+0,25)/100 = 0,168

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 1/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
DS3: 1,2x(0,3+0,2+0,2)/100 = 0,0084
DS4: 3,8x(0,3+0,2+0,2)/100 = 0,0266
DS5: 2,8x(0,2+0,2+0,2)/100 = 0,0168
10 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn 0.3903 8,340,260 3,314,608 3,255,203 1,293,692 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
chiều cao ≤28m
390,26/1000 = 0,3903
11 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn 2.1842 8,438,102 2,017,404 18,430,502 4,406,414 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
chiều cao ≤28m
2184,24/1000 = 2,1842
SÀN
12 AF.32314 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự m3 29.9400 433,999 349,571 12,993,930 10,466,156 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
hành, M250, đá 1x2
Tầng 1
Trục A-B: 12x6x0,1 = 7,2
Tầng 2,3,thượng
Trục A-B: 3x12x6x0,1 = 21,6
Lan can: 3x3,8x1x0,1 = 1,14
13 AF.83311 Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công 100m2 1.8776 1,433,880 4,903,384 2,692,253 9,206,594 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo
ống, chiều cao ≤28m
Tầng 2,3, thượng
Trục A-B: 3x12x6/100 = 2,16
Ban công: 3x3,8x1/100 = 0,114
Trừ ô cầu thang
-3x3,4x2,8/100 = -0,2856
Trừ S dáy dầm
DS1: -2x11,8x0,2/100 = -0,0472
DS2: -4x6x0,2/100 = -0,048
DS3: -1,2x0,2/100 = -0,0024
DS4: -3,8x0,2/100 = -0,0076
DS5: -2,8x0,2/100 = -0,0056
14 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn 1.9879 8,340,260 2,927,132 16,579,603 5,818,846 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
cao ≤28m
1987,866/1000 = 1,9879
15 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều tấn 0.0275 8,437,153 2,114,273 232,022 58,143 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
cao ≤28m
27,487/1000 = 0,0275
CỘT
16 AF.22224 Bê tông cột TD≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua m3 5.2240 450,922 562,262 2,355,617 2,937,257 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2

Cột C1 từ móng lên tầng 2


8x0,3x0,2x6,85 = 3,288
Cột C1 cos +7.70 lên +11.10
8x0,3x0,2x3,4 = 1,632
Cột C2
2x0,2x0,2x3,8 = 0,304
17 AF.83411 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép 100m2 0.8808 1,082,204 5,147,982 953,205 4,534,343 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ
giáo ống, chiều cao ≤28m
Cột C1 từ móng lên tầng 2
8x2x(0,3+0,2)x6,85/100 = 0,548
Cột C1 cos +7.00 lên +11.10
8x2x(0,3+0,2)x3,4/100 = 0,272
Cột C2
2x4x0,2x3,8/100 = 0,0608
18 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1588 8,340,260 3,053,483 1,324,433 484,893 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
≤28m
158,832/1000 = 0,1588

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 2/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
19 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.2904 8,439,473 1,973,181 10,890,296 2,546,193 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
≤28m
1290,448/1000 = 1,2904
20 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô, tấm đan, bổ trụ, ĐK tấn 0.3120 8,340,260 3,956,892 2,602,161 1,234,550 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
≤10mm, chiều cao ≤28m
312,029/1000 = 0,312
21 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô, tấm đan, bổ trụ, ĐK tấn 0.4546 8,437,153 3,358,831 3,835,530 1,526,925 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
>10mm, chiều cao ≤28m
454,56/1000 = 0,4546
PHẦN HOÀN THIỆN
XÂY
22 AE.63224 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm-chiều m3 61.2800 304,184 389,582 18,640,396 23,873,585 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
Tầng 1
Trục 1-4: 18x3,35x0,2 = 12,06
Trục A-B: 34x3,35x0,2 = 22,78
Trừ cửa
CS1: -5x2,83x0,2 = -2,83
CS2: -3,2x2,83x0,2 = -1,8112
CS3: -3x2,83x0,2 = -1,698
CS4: -2,8x2,83x0,2 = -1,5848
S1: -0,8x3,3x0,2 = -0,528
S3: -2x0,6x0,6x0,2 = -0,144
D1: -2,8x3,3x0,2 = -1,848
Tầng 2,3
Trục 1-4: 2x12x2,95x0,2 = 14,16
Trục A-B: 2x21,8x2,95x0,2 = 25,724
Trừ cửa
D4: -2x1,8x2,7x0,2 = -1,944
S2: -2x0,4x2,7x0,2 = -0,432
S3: -2x0,6x0,6x0,2 = -0,144
S5: -2x0,8x1,5x0,2 = -0,48
23 AE.63124 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm-chiều m3 12.9087 303,802 452,758 3,921,689 5,844,517 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
Tầng 1
Trục 2-3: (1,6+4,2)x3,35x0,1 = 1,943
Trừ cửa
D3: -0,75x2x0,1 = -0,15
Tầng 2,3
Trục 2-3: 2x9,3x2,95x0,1 = 5,487
WC: 2x6,4x2,95x0,1 = 3,776
Ban công: 2x1x1,1x0,1 = 0,22
Trừ cửa
D2: -2x2x0,96x2,2x0,1 = -0,8448
D3: -2x0,75x2x0,1 = -0,3
S4: -2x2x1,6x1,6x0,2 = -2,048
Tầng thượng
Trục A-B: 23,8x0,9x0,1 = 2,142
Trục 1-4: 12x0,9x0,1 = 1,08
Trục 2-3: 6,9x2,63x0,1 = 1,8147
Trừ cửa
D2: -0,96x2,2x0,1 = -0,2112
TRÁT
24 AK.21124 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 315.5200 5,675 54,752 1,790,576 17,275,351 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
Trục 1-4: 18x3,35 = 60,3
Trục A-B: 34x3,35 = 113,9
Trừ cửa
CS1: -5x2,83 = -14,15
CS2: -3,2x2,83 = -9,056

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 3/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
CS3: -3x2,83 = -8,49
CS4: -2,8x2,83 = -7,924
S1: -0,8x3,3 = -2,64
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
D1: -2,8x3,3 = -9,24
D3: -0,75x2 = -1,5
Tầng 2,3
Trục 1-4: 2x12x2,95 = 70,8
Trục A-B: 2x21,8x2,95 = 128,62
Ban công: 2x1x1,1 = 2,2
Trừ cửa
D4: -2x1,8x2,7 = -9,72
S2: -2x0,4x2,7 = -2,16
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
S5: -2x0,8x1,5 = -2,4
D2: -2x2x0,96x2,2 = -8,448
D3: -2x0,75x2 = -3
S4: -2x2x1,6x1,6 = -10,24
Tầng thượng
Trục A-B: 23,8x0,9 = 21,42
Trục 1-4: 12x0,9 = 10,8
Trừ cửa
D2: -0,96x2,2 = -2,112
25 AK.21224 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 670.3100 5,675 42,117 3,804,009 28,231,446 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
Trục 1-4: 18x3,35x2 = 120,6
Trục A-B: 34x3,35x2 = 227,8
Trục 2-3: (1,6+4,2)x3,35x2 = 38,86
Trừ cửa
CS1: -5x2,83 = -14,15
CS2: -3,2x2,83 = -9,056
CS3: -3x2,83 = -8,49
CS4: -2,8x2,83 = -7,924
S1: -0,8x3,3x2 = -5,28
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
D1: -2,8x3,3x2 = -18,48
Tầng 2,3
Trục 1-4: 2x12x2,95x2 = 141,6
Trục A-B: 2x21,8x2,95x2 = 257,24
Trục 2-3: 2x9,3x2,95x2 = 109,74
WC: 2x6,4x2,95x2 = 75,52
Ban công: 2x1x1,1x2 = 4,4
Trừ cửa
D4: -2x1,8x2,7 = -9,72
S2: -2x0,4x2,7 = -2,16
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
S5: -2x0,8x1,5 = -2,4
D2: -2x2x0,96x2,2x2 = -16,896
D3: -2x0,75x2x2 = -6
S4: -2x2x1,6x1,6 = -10,24
Tầng thượng
Trục A-B: 23,8x0,9x2 = 42,84
Trục 1-4: 12x0,9x2 = 21,6
Trục 2-3: 6,9x2,63x2 = 36,294
Trừ cửa
D2: -0,96x2,2x2 = -4,224
Trát má cửa
CS1: (5+2x2,83)x0,2 = 2,132
CS2: (3,2+2x2,83)x0,2 = 1,772
CS3: (3+2x2,83)x0,2 = 1,732

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 4/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
CS4: (2,8+2x2,83)x0,2 = 1,692
D1: (2,8+2x3,3)x0,2 = 1,88
D2: 5x(0,96+2x2,2)x0,1 = 2,68
D3: 3x(0,75+2x2)x0,1 = 1,425
D4: 2x(1,8+2x2,7)x0,2 = 2,88
S1: 2x(0,8+3,3)x0,2 = 1,64
S2: 2x2x(0,4+2,7)x0,2 = 2,48
S3: 4x2x(0,6+0,6)x0,2 = 1,92
S4: 4x2x(1,6+1,6)x0,2 = 5,12
S5: 2x2x(0,8+1,5)x0,2 = 1,84
Trát ngoài: -318,917 = -318,917
26 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa m2 42.5200 6,009 118,870 255,503 5,054,352 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
XM M75
0,8808x100 = 88,08
Trừ S tiếp xúc với tường
Tầng 1: -19x0,2x3,4 = -12,92
Tầng 2,3: -3x15x0,2x3,4 = -30,6
Tầng thượng: -6x0,1x3,4 = -2,04
27 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 21.1800 6,009 80,009 127,271 1,694,591 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
0,4086x100 = 40,86
Trừ S tiếp xúc với tường
Trục 1'-4: -3x0,2x21,6 = -12,96
Trục A-B: -3x0,2x11,2 = -6,72
28 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 168.0800 6,009 114,298 1,009,993 19,211,208 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
1,8776x100 = 187,76
Trừ S tiếp xúc với tường
Trục 1'-4: -3x0,2x21,6 = -12,96
Trục A-B: -3x0,2x11,2 = -6,72
ỐP
29 AK.31210 Ốp gạch mặt dựng tường, gạch ceramic (200x1200) m2 74.9760 125,731 102,868 9,426,807 7,712,631 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD

Tầng 1
37,56x1,2 = 45,072
Trừ cửa
S1: -0,8x3,3 = -2,64
D3: -0,75x2 = -1,5
Tầng 2,3
2x35,26x1,2 = 84,624
Trừ cửa
D2: -0,9x2,2 = -1,98
D4: -1.8x2,7 = -48,6
30 AK.31240 Ốp gạch men nhà WC m2 39.1950 125,731 109,726 4,928,027 4,300,711 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
WC tầng 1: 5,8x3,35 = 19,43
WC tầng 2,3: 2x3,35x2,95 = 19,765
LÁT, LÁNG
31 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic(600x600) m2 160.5740 132,003 32,003 21,196,250 5,138,850 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
Trục 1-2: 5,6x4,9 = 27,44
Trục 2-3: 3x3,6 = 10,8
Trục 3-4: 3,8x5,6 = 21,28
Tầng 2,3
Trục 1-2: 2x5,6x4,9 = 54,88
Trục 2-3: 2x3,1x2,1 = 13,02
Trục 3-4: 2x16,577 = 33,154
32 AK.51240 Lát nền, gạch ceramic(600x600) WC, ban công m2 25.4400 132,231 38,861 3,363,957 988,624 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Ban công: 3x3,8x0,9 = 10,26
WC
Tầng 1: 3x2,3 = 6,9
Tầng 2,3: 2x1,8x2,3 = 8,28
33 AK.51250 Lát gạch tàu(400x400) trên sân thượng m2 58.8000 132,155 34,289 7,770,714 2,016,193 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 5/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
Trục 1-2: 6x4,8 = 28,8
Trục 2-3: 3x2 = 6
Trục 3-4: 6x4 = 24
34 AK.42414 Láng sân nền tầng 1 m2 64.0000 9,967 30,860 637,888 1,975,040 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
17x2 = 34
5x6 = 30
BẢ
35 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 919.9350 537 18,953 494,005 17,435,528 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
315,265+604,67 = 919,935
36 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 231.7800 537 23,164 124,466 5,368,952 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
42,52+21,18+168,08 = 231,78
SƠN
37 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn m2 836.4500 11,453 12,635 9,579,862 10,568,546 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
42,52+21,18+168,08+604,67 = 836,45
38 AK.84114 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 315.2650 15,958 13,899 5,030,999 4,381,868 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
315,265 = 315,265
CHỐNG THẤM
39 TT Cung cấp và lắp dựng tole, xà gồ tầng 1 m2 64.0000 200,000 12,800,000
40 TT Cung cấp và lắp đặt bồn nước 10001 cái 1.0000 3,000,000 3,000,000
41 TT Cung cấp và lắt đặt tủ bếp treo tường + cửa cánh m2 5.5000 1,700,000 9,350,000
dưới
CỬA
42 TT Cung cấp lắp đặt cửa nhôm lỏi thép kính dày 7 ly m2 52.2400 1,700,000 88,808,000
43 TT Lắp đặt khung sắt dày 1,4 bảo vệ cửa sơn dầu 2 lớp m2 11.5600 600,000 6,936,000
44 TT Lắp đặt vách nhôm kính ban công tầng 1 m2 7.4400 1,300,000 9,672,000
45 TT Lắp đặt cửa sắt cũ cái 4.0000
46 TT Lắp đặt cửa đi tầng 1 nhôm kính 4 cánh (D1) cái 1.0000
47 TT Lắp đặt cửa phòng ngủ nhôm kính (D2) cái 5.0000
48 TT Lắp đặt cửa WC nhôm kính (D3) cái 3.0000
49 TT Lắp đặt cửa nhôm kính (S3) cái 4.0000
50 TT Lắp đặt cửa sổ phòng ngủ nhôm kính (S4) cái 4.0000
51 TT Lắp đặt cửa ban công tầng 2 nhôm kính (D4) cái 2.0000
52 TT Lắp đặt vách kính tầng 2 (S2) cái 2.0000
53 TT Lắp đặt vách kính tầng 2 (S5) cái 2.0000
PHẦN ĐIỆN -NƯỚC
Thiết bị vệ sinh
54 TT Lắp đặt chậu rửa chén 2 ngăn + vòi rửa chén cái 1.0000 1,235,000 1,235,000
55 TT Lắp đặt lavabo bộ + bộ xả cái 3.0000 605,000 1,815,000
56 TT Lắp đặt bồn cầu cái 3.0000 2,134,000 6,402,000
57 TT Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 3.0000 297,000 891,000
58 TT Vòi tắm hoa sen nóng lạnh + dây vòi cái 3.0000 1,320,000 3,960,000
59 TT Thiết bị 7 món : gương soi, kệ ly, treo khăn, kệ kính bộ 3.0000 2,500,000 7,500,000

60 TT Lắp đặt máy nước nóng cái 3.0000 3,290,000 9,870,000


61 TT Lắp đặt máy lạnh cái 4.0000 10,000,000 40,000,000
Khối lượng bản vẽ cấp nguồn
62 TT Đế âm 100x50 cái 31.0000 12,000 372,000
63 TT Đế âm 100x100 cái 1.0000 24,000 24,000
64 TT Ống D20 md 175.0000 6,329 1,107,575
65 TT Ống D25 md 80.0000 9,164 733,120
66 TT Ống D32 md 27.0000 18,534 500,418
67 TT Ổ cắm cái 19.0000 72,336 1,374,384
68 TT Ổ cắm mạng ti vi cái 4.0000 53,064 212,256
69 TT Cáp điện 1C-2.5 màu đỏ md 170.0000 8,950 1,521,500
70 TT Cáp điện 1C-2.5 màu đen md 170.0000 8,950 1,521,500
71 TT Cáp điện 1C-4.0 màu đỏ md 35.0000 13,556 474,460
72 TT Cáp điện 1C-4.0 màu đen md 35.0000 13,556 474,460
73 TT Cáp điện 1C-6.0 màu đỏ md 28.0000 19,932 558,096

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 6/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
74 TT Cáp điện 1C-6.0 màu đen md 28.0000 19,932 558,096
75 TT Cáp mạng CAT6 md 54.0000 12,000 648,000
76 TT Hộp chia ngã 2 (thẳng) D20 cái 7.0000 7,584 53,088
77 TT Hộp chia 2 ngã (vuông) D20 cái 2.0000 7,476 14,952
78 TT Hộp chia 2 ngã ( vuông) D25 cái 1.0000 8,580 8,580
79 TT Hộp chia 2 ngã (thẳng) D25 cái 3.0000 8,580 25,740
80 TT Hộp chia 2 ngã (thẳng) D32 cái 3.0000 12,000 36,000
81 TT MCP 2P 63A cái 1.0000 171,600 171,600
82 TT MCP 2P 50A cái 2.0000 164,000 328,000
83 TT MCP 1P 25A cái 3.0000 67,200 201,600
84 TT MCP 1P 16A cái 13.0000 67,200 873,600
Khối lượng bản vẽ chiếu sáng
85 TT Đế âm 100x50 cái 17.0000 12,000 204,000
86 TT Ống D20 md 184.0000 6,329 1,164,536
87 TT Đèn tuýp 1,2m cái 23.0000 210,000 4,830,000
88 TT Đèn tuýp 0,6m cái 3.0000 124,800 374,400
89 TT Công tắc đơn cái 18.0000 13,200 237,600
90 TT Công tắc 2 Way cái 3.0000 22,800 68,400
91 TT Hộp chia ngã 2 (thẳng) cái 2.0000 7,584 15,168
92 TT Hộp chia ngã 2 (vuông) cái 14.0000 7,584 106,176
93 TT Hộp chia ngã 3 cái 38.0000 8,580 326,040
94 TT Hộp chia ngã 4 cái 2.0000 12,000 24,000
95 TT Cáp điện 1C-1.5 màu đỏ md 140.0000 5,500 770,000
96 TT Cáp điện 1C-1.5 màu đen md 250.0000 5,500 1,375,000
97 TT Cáp điện 1C-1.5 màu xanh md 250.0000 5,500 1,375,000
Khối lượng cấp nước
98 TT Ống uPVC DN 34x2,0mm md 61.2000 16,920 1,035,504
99 TT Ống uPVC DN21x1,6mm md 30.4000 8,520 259,008
100 TT Co uPVC DN34 cái 21.0000 6,600 138,600
101 TT Tê uPVC DN34 cái 1.0000 10,200 10,200
102 TT Tê giảm uPVC DN34/21 cái 2.0000 10,200 20,400
103 TT Côn thu uPVC DN34/21 cái 2.0000 10,200 20,400
104 TT Co uPVC DN21 cái 23.0000 2,880 66,240
105 TT Tê uPVC DN21 cái 7.0000 2,880 20,160
106 TT Co ren uPVC DN21x1/2' cái 17.0000 3,840 65,280
107 TT Đồng hồ nước DN25 cái 1.0000 2,040,000 2,040,000
108 TT Măng sông ren trong DN21x1/2' cái 1.0000 15,264 15,264
109 TT Măng sông ren ngoài DN21x1/2' cái 1.0000 15,264 15,264
110 TT Van cổng DN21 cái 4.0000 30,000 120,000
111 TT Van cổng DN32 cái 3.0000 48,000 144,000
Khối lượng thoát nước
112 TT Ống uPVC DN110x3,2mm md 33.9000 94,560 3,205,584
113 TT Ống uPVC DN90x1,7mm md 40.0000 39,600 1,584,000
114 TT Ống uPVC DN60x2.0mm md 19.9000 31,080 618,492
115 TT Ống uPVC DN42x2.1mm md 13.7000 22,440 307,428
116 TT Ống uPVC DN34x2mm md 21.9000 16,920 370,548
117 TT Tê cong uPVC D110 cái 1.0000 98,400 98,400
118 TT Loi uPVC DN110 cái 15.0000 48,000 720,000
119 TT Co uPVC DN110 cái 2.0000 48,000 96,000
120 TT Côn thu uPVC DN110/90 cái 1.0000 48,000 48,000
121 TT Y giảm uPVC DN110/90 cái 1.0000 48,000 48,000
122 TT Tê cong uPVC DN90/60 cái 2.0000 36,000 72,000
123 TT Loi uPVC DN90 cái 9.0000 36,000 324,000
124 TT Co uPVC DN60 cái 1.0000 36,000 36,000
125 TT Côn thu uPVC DN90/60 cái 1.0000 36,000 36,000
126 TT Y uPVC DN90 cái 1.0000 36,000 36,000
127 TT Loi uPVC D60 cái 15.0000 30,000 450,000
128 TT Co uPVC D60 cái 1.0000 30,000 30,000
129 TT Y uPVC DN60 cái 2.0000 30,000 60,000
130 TT Y giảm uPVC DN60/42 cái 1.0000 30,000 30,000

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 7/8


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
131 TT Côn thu uPVC DN60/42 cái 3.0000 30,000 90,000
132 TT Si phông DN60 cái 2.0000 24,000 48,000
133 TT Loi uPVC DN42 cái 8.0000 24,000 192,000
134 TT Co uPVC DN42 cái 3.0000 24,000 72,000
135 TT Loi uPVC DN34 cái 1.0000 24,000 24,000
136 TT Co uPVC D34 cái 6.0000 24,000 144,000
137 TT Cầu chắn rác DN90 cái 3.0000 168,000 504,000
138 TT Cầu chắn rác DN42 cái 1.0000 120,000 120,000
139 TT Phểu thu sàn cái 3.0000 180,000 540,000
140 TT Thông tắc DN60 cái 2.0000 30,000 60,000

THM TỔNG HẠNG MỤC 438,163,378 232,464,618

Người thực hiện Người chủ trì

Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số ...


Lĩnh vực hành nghề: Định giá xây dựng hạng ...

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Công trình Trang 8/8


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU


(Theo giá thông báo quý .. năm 20..)
CÔNG TRÌNH: NHÀ PHỐ
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị: đồng

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

1 Mã vật tư Bồn cầu cái 3.0000 2,134,000 6,402,000


2 Mã vật tư Bồn nước 10001 cái 1.0000 3,000,000 3,000,000
3 V00084 Bột bả kg 757.8284 11,509 8,721,847

4 Mã vật tư Cáp điện 1C-1.5 màu đen md 250.0000 5,500 1,375,000


5 Mã vật tư Cáp điện 1C-1.5 màu đỏ md 140.0000 5,500 770,000
6 Mã vật tư Cáp điện 1C-1.5 màu xanh md 250.0000 5,500 1,375,000
7 Mã vật tư Cáp điện 1C-2.5 màu đen md 170.0000 8,950 1,521,500
8 Mã vật tư Cáp điện 1C-2.5 màu đỏ md 170.0000 8,950 1,521,500
9 Mã vật tư Cáp điện 1C-4.0 màu đen md 35.0000 13,556 474,460
10 Mã vật tư Cáp điện 1C-4.0 màu đỏ md 35.0000 13,556 474,460
11 Mã vật tư cáp điện 1C-6.0 màu đen md 28.0000 19,932 558,096
12 Mã vật tư Cáp điện 1C-6.0 màu đỏ md 28.0000 19,932 558,096
13 Mã vật tư Cáp mạng CAT6 md 54.0000 12,000 648,000
14 V00107 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 23.3896 194,162 4,541,372

15 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 24.3342 168,182 4,092,574


16 V00112 Cát vàng m3 44.4114 163,636 7,267,304

17 Mã vật tư Cầu chắn rác DN42 cái 1.0000 120,000 120,000


18 Mã vật tư Cầu chắn rác DN90 cái 3.0000 168,000 504,000
19 Mã vật tư Chậu rửa chén+vòi cái 1.0000 1,235,000 1,235,000
20 Mã vật tư Co ren uPVC DN21x1/2' cái 17.0000 3,840 65,280
21 Mã vật tư Co uPVC D34 cái 6.0000 24,000 144,000
22 Mã vật tư Co uPVC D60 cái 1.0000 30,000 30,000
23 Mã vật tư Co uPVC DN110 cái 2.0000 48,000 96,000

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Vật liệu Trang 1/5


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

24 Mã vật tư Co uPVC DN21 cái 23.0000 2,880 66,240


25 Mã vật tư Co uPVC DN34 cái 21.0000 6,600 138,600
26 Mã vật tư Co uPVC DN42 cái 3.0000 24,000 72,000
27 Mã vật tư Co uPVC DN60 cái 1.0000 36,000 36,000
28 Mã vật tư côn thu uPVC DN110/90 cái 1.0000 48,000 48,000
29 Mã vật tư Côn thu uPVC DN34/21 cái 2.0000 10,200 20,400
30 Mã vật tư Côn thu uPVC DN60/42 cái 3.0000 30,000 90,000
31 Mã vật tư Côn thu uPVC DN90/60 cái 1.0000 36,000 36,000
32 Mã vật tư Công tắc 2 Way cái 3.0000 22,800 68,400
33 Mã vật tư Công tắc đơn cái 18.0000 13,200 237,600
34 V00199 Cột chống thép ống kg 125.4603 10,000 1,254,603
35 Mã vật tư Cửa nhôm lỏi thép kính dày 7 ly m2 52.2400 1,700,000 88,808,000
36 V05207 Đá 1x2 m3 4.3746 147,620 645,778
37 V05208 Đá 2x4 m3 60.9817 133,330 8,130,690
38 V05209 Đá 4x6 m3 3.4153 123,810 422,848
39 V00226 Dây thép kg 88.4677 17,727 1,568,267

40 Mã vật tư Đế âm cái 17.0000 12,000 204,000


41 Mã vật tư Đế âm 100x50 cái 31.0000 12,000 372,000
42 Mã vật tư Đèn tuýp 0,6m cái 3.0000 124,800 374,400
43 Mã vật tư Đèn tuýp 1,2m cái 23.0000 210,000 4,830,000
44 V00772 Đinh kg 13.1040 17,273 226,345

45 Mã vật tư Đồng hồ nước DN25 cái 1.0000 2,040,000 2,040,000


46 V82973 Gạch ceramic 300x600 m2 39.5870 122,000 4,829,614
47 V83393 Gạch lát Ceramic ≤ 0,09m2 m2 25.6944 122,000 3,134,717
48 V83394 Gạch lát Ceramic ≤ 0,16m2 m2 59.3880 122,000 7,245,336
49 V83397 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 162.1797 122,000 19,785,923
50 V05597 Gạch ống 8x8x19cm viên 48,574.4534 350 17,001,059
51 V82974 Gạch ốp chân tường ceramic 200x1200 m2 75.7258 122,000 9,238,548
52 V00270 Giấy ráp m2 23.0343 6,000 138,206
53 V00390 Gỗ chống m3 0.2927 1,636,360 478,963

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Vật liệu Trang 2/5


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

54 V05605 Gỗ đà nẹp m3 0.1835 1,636,360 300,272


55 V00402 Gỗ ván m3 0.6936 4,650,000 3,225,240
56 Mã vật tư Hộp chia 2 ngã ( thẳng) D32 cái 3.0000 12,000 36,000
57 Mã vật tư Hộp chia 2 ngã (thẳng) D25 cái 3.0000 8,580 25,740
58 Mã vật tư Hộp chia 2 ngã (vuông) D25 cái 1.0000 8,580 8,580
59 Mã vật tư Hộp chia 2 ngã( vuông) D20 cái 2.0000 7,476 14,952
60 Mã vật tư Hộp chia ngã 2 ( thẳng) cái 2.0000 7,584 15,168
61 Mã vật tư Hộp chia ngã 2 ( thẳng) D20 cái 7.0000 7,584 53,088
62 Mã vật tư Hộp chia ngã 2 (vuông) cái 14.0000 7,584 106,176
63 Mã vật tư Hộp chia ngã 3 cái 38.0000 8,580 326,040
64 Mã vật tư Hộp chia ngã 4 cái 2.0000 12,000 24,000
65 Mã vật tư Khung sắt dày m2 11.5600 600,000 6,936,000
66 V05606 Khung xương nhôm kg 47.0019 10,000 470,019
67 Mã vật tư Lavabo+ bộ xả cái 3.0000 605,000 1,815,000
68 Mã vật tư Loi uPVC D60 cái 15.0000 30,000 450,000
69 Mã vật tư Loi uPVC DN110 cái 15.0000 48,000 720,000
70 Mã vật tư Loi uPVC DN34 cái 1.0000 24,000 24,000
71 Mã vật tư Loi uPVC DN42 cái 8.0000 24,000 192,000
72 Mã vật tư Loi uPVC DN90 cái 9.0000 36,000 324,000
73 Mã vật tư Măng sông ren ngoài DN21x1/2' cái 1.0000 15,264 15,264
74 Mã vật tư Măng sông ren trong DN21x1/2' cái 1.0000 15,264 15,264
75 Mã vật tư Máy lạnh cái 4.0000 10,000,000 40,000,000
76 Mã vật tư Máy nước nóng cái 3.0000 3,290,000 9,870,000
77 Mã vật tư MCP 1P 16A cái 13.0000 67,200 873,600
78 Mã vật tư MCP 1P 25A cái 3.0000 67,200 201,600
79 Mã vật tư MCP 2P 50A cái 2.0000 164,000 328,000
80 Mã vật tư MCP 2P 63A cái 1.0000 171,600 171,600
81 V00494 Nước lít 29,050.1252 5 130,726
82 Mã vật tư Ổ cắm cái 19.0000 72,336 1,374,384
83 Mã vật tư Ổ cắm mạng ti vi cái 4.0000 53,064 212,256
84 Mã vật tư Ống D20 md 359.0000 6,329 2,272,111
85 Mã vật tư Ống D25 md 80.0000 9,164 733,120

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Vật liệu Trang 3/5


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

86 Mã vật tư Ống D32 md 27.0000 18,534 500,418


87 Mã vật tư Ống uPVC DN 34x2,0mm md 61.2000 16,920 1,035,504
88 Mã vật tư Ống uPVC DN110x3,2mm md 33.9000 94,560 3,205,584
89 Mã vật tư Ống uPVC DN21x1,6mm md 30.4000 8,520 259,008
90 Mã vật tư Ống uPVC DN34x2mm md 21.9000 16,920 370,548
91 Mã vật tư Ống uPVC DN42x2.1mm md 13.7000 22,440 307,428
92 Mã vật tư Ống uPVC DN60x2,0mm md 19.9000 31,080 618,492
93 Mã vật tư Ống uPVC DN90x1,7mm md 40.0000 39,600 1,584,000
94 Mã vật tư Phểu thu sàn cái 3.0000 180,000 540,000
95 V00510 Phụ gia siêu dẻo bê tông kg 150.5419 682 102,670
96 V00515 Que hàn kg 21.6944 11,428 247,924
97 Mã vật tư Si phông DN60 cái 2.0000 24,000 48,000
98 V82927 Sơn lót ngoại thất lít 37.5165 51,300 1,924,596
99 V82928 Sơn lót nội thất lít 102.0469 35,000 3,571,642
100 V82929 Sơn phủ ngoại thất lít 59.5851 51,300 3,056,716
101 V82930 Sơn phủ nội thất lít 168.9629 35,000 5,913,702
102 Mã vật tư Tê cong uPVC D110 cái 1.0000 98,400 98,400
103 Mã vật tư Tê cong uPVC DN90/60 cái 2.0000 36,000 72,000
104 Mã vật tư Tê giảm uPVC DN34/21 cái 2.0000 10,200 20,400
105 Mã vật tư Tê uPVC DN 34 cái 1.0000 10,200 10,200
106 Mã vật tư Tê uPVC DN21 cái 7.0000 2,880 20,160
107 Mã vật tư Tên vật tư cái 3.0000 1,320,000 3,960,000
108 Mã vật tư Tên vật tư đơn vị 1.0000 24,000 24,000
109 V00656 Thép tròn kg 159.5940 16,818 2,684,052

110 V23860 Thép tròn Fi <=10mm kg 2,703.6510 14,608 39,494,934

111 V23861 Thép tròn Fi <=18mm kg 4,691.5920 16,557 77,678,689

112 Mã vật tư Thiết bị 7 món bộ 3.0000 2,500,000 7,500,000


113 Mã vật tư Thông tắc DN60 cái 2.0000 30,000 60,000
114 Mã vật tư Tole, xà gồ m2 64.0000 200,000 12,800,000

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Vật liệu Trang 4/5


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

115 Mã vật tư Tủ bếp+cửa cánh dưới m2 5.5000 1,700,000 9,350,000


116 Mã vật tư Vách nhôm kính m2 7.4400 1,300,000 9,672,000
117 Mã vật tư Van cổng DN21 cái 4.0000 30,000 120,000
118 Mã vật tư Van cổng DN32 cái 3.0000 48,000 144,000
119 V00740 Ván công nghiệp m2 60.2744 39,000 2,350,702
120 Mã vật tư vòi xịt vệ sinh cái 3.0000 297,000 891,000
121 V04851 Xi măng kg 457.1926 754 344,723
122 V02470 Xi măng PCB30 kg 48,957.2427 1,200 58,748,691

123 V00762 Xi măng trắng kg 27.1838 1,900 51,649


124 Mã vật tư Y giảm uPVC DN110/90 cái 1.0000 48,000 48,000
125 Mã vật tư Y giảm uPVC DN60/42 cái 1.0000 30,000 30,000
126 Mã vật tư Y uPVC DN60 cái 2.0000 30,000 60,000
127 Mã vật tư Y uPVC DN90 cái 1.0000 36,000 36,000
128 V05430 Vât liệu khác % 2,745,454
Cộng vật liệu: 540,603,512

DỰ TOÁN NHÀ PHỐ.xls\Vật liệu Trang 5/5

You might also like