- Tên doanh nghiệp: Nestlé - Trụ sở: Vevey, Vaud, Thụy Sỹ - Website: https://www.nestle.com/ - Hình ảnh doanh nghiệp:
1.2. Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp:
- Giai đoạn 1866-1905: Lịch sử của Nestlé khởi đầu từ năm 1866, khi công ty sữa đặc Anglo-Swiss khánh thành nhà máy sữa đặc Châu Âu đầu tiên tại Thụy Sỹ. Cùng lúc đó, dược sĩ Henry Nestlé phát triển thành công một loại thực phẩm dành cho trẻ em không thể nuôi được bằng sữa mẹ, và trong năm 1905 công ty mà ông ấy thành lập sát nhập với công ty Anglo-Swiss, tiền thân là Tập Đoàn Nestlé hiện nay. - Giai đoạn 1905-1913: Năm 1905, công ty Nestlé & Ango Swiss có hơn 20 nhà máy, và bắt đầu sử dụng các công ty con ở nước ngoài để bắt đầu xây dựng mạng lưới kinh doanh trải rộng từ Châu Phi, Châu Á, Châu Mĩ La-tinh và Úc. Khi Thế Chiến Thứ I đến gần, lợi nhuận của công ty bước sang giai đoạn hưng thịnh hay còn gọi là Thời Đại Hoàn Kim, và trở thành một công ty sữa toàn cầu. - Giai đoạn 1914-1918: Chiến tranh bùng nổ vào năm 1914 dẫn đến nhu cầu về sữa đặc và sô-cô-la tăng cao, nhưng sự thiếu hụt nguồn nguyên liệu thô và hạn chế giao thương giữa các quốc gia cản trở sản xuất của Nestlé và Ango-Swiss. Để giải quyết vấn đề này, công ty mua lại các cơ sở chế biến tại Hoa Kỳ và Úc, và vào cuối cuộc chiến công ty có 40 nhà máy. - Giai đoạn: 1919-1938: Sau chiến tranh nhu cầu của quân đội về sữa lon suy giảm, dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn cho Nestlé & Ango Swiss vào năm 1921. Công ty hồi phục, nhưng tiếp tục bị một cú sốc từ Sự Sụp Đổ của thị trường Phố Wall 1929, làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Tuy nhiên, thời kì này cũng có nhiều chuyển biến tốt: đội ngũ lãnh đạo công ty được chuyên nghiệp hóa, nghiên cứu được tập trung và những sản phẩm tiên phong như cà phê Nescafe được ra mắt. - Giai đoạn 1939-1947: Sự bùng nổ của Thế Chiến Thứ II năm 1939 ảnh hưởng đến hầu hết các thị trường, nhưng Nestlé & Ango Swiss tiếp tục hoạt động trong hoàn cảnh khó khăn đó, cung ứng hàng hóa cho cả dân sự và quân sự. Trong năm 1947, công ty bổ sung thêm súp và gia vị Maggi vào danh sách sản phẩm của mình, với tên gọi Nestlé Alimentana. - Giai đoạn 1948-1959: Giai đoạn hậu chiến đánh dấu sự tăng trưởng thịnh vượng, người dân tại Mỹ và Châu Âu tiêu tiền mua các loại máy giúp cuộc sống đơn giản hơn, ví dụ như tủ lạnh và tủ đông. Họ cũng yêu thích thực phẩm tiện lợi, và Nestlé Alimentana - Giai đoạn 1960-1980: Việc mua lại giúp Nestlé gia nhập vào những lĩnh vực mới tăng trưởng như thực phẩm đông lạnh và giúp mở rộng các ngành kinh doanh truyền thống như sữa, cà phê và thức ăn đóng hộp. Vào những năm 1970 công ty đa dạng hóa sang dược phẩm và mỹ phẩm. - Giai đoạn 1981-2005: Trong nhiều năm tăng trưởng, Nestlé loại bỏ các thương hiệu không tạo ra lợi nhuận và đẩy mạnh các thương hiệu đáp ứng các mối quan tâm đang tăng lên của người tiêu dùng, theo đúng với tham vọng “Dinh Dưỡng, Sức Khỏe và Sống Vui Khỏe” mới của mình. Công ty mở rộng tại Mỹ, Đông Âu và Châu Á, và nhắm đến sự dẫn đầu về nước, kem và thức ăn cho thú nuôi. - Giai đoạn 2006-nay: Nestlé nêu rõ chương trình Tạo Giá Trị Chung của mình tiếp cận với việc kinh doanh lần đầu tiên, và ra mắt Nestlé Cocoa Plan và Nescafé Plan nhằm phát triển hơn nữa nguồn cung ứng ổn định trong ngành ca cao và cà phê. Trong khi củng cố vị trí của mình trong những phân khúc truyền thống, sữa công thức và thức ăn đông lạnh, Nestlé còn tiếp tục đẩy mạnh tập trung vào dinh dưỡng y tế. 1.3. Danh mục sản phẩm: - Bánh kẹo - Cà phê - Kem - Bánh ăn sáng ngũ cốc - Nước uống đóng chai - Sản phẩm dinh dưỡng y học - Sữa nước Nestlé và sữa chua Nestlé Yogu - Sản phẩm dinh dưỡng công thức - Thực phẩm - Thực phẩm cho trẻ nhỏ - Thức uống 1.4. Sơ đồ cơ cấu tổ chức: 1.5. Vai trò bộ phận marketing trong doanh nghiệp: - Bộ phận truyền thông đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của Nestlé. Công việc đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các phòng ban, bộ phận nhằm hiểu những mối quan tâm của họ, góp phần định hình hoạt động truyền thông của Công ty. - Đội ngũ truyền thông giúp Công ty đạt được các mục tiêu kinh doanh của mình bằng cách xây dựng và thực hiện các chương trình truyền thông cả bên trong và bên ngoài. Đồng thời đưa ra những tư vấn, lên kế hoạch, chiến lược nhằm đảm bảo thông tin nhất quán và đáng tin cậy được chuyển đến các bên liên quan trong Công ty. - Bộ phận truyền thông đóng vai trò là tiếng nói của Công ty với bên ngoài; chịu trách nhiệm liên lạc với các đơn vị truyền thông trực tuyến, phát sóng và in ấn.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKETING CỦA
DOANH NGHIỆP
2.1. Môi trường bên trong:
2.1.1 Nguồn nhân lực:
2.1.2 Nguồn lực tài chính
2.1.3. Nguồn lực marketing
2.1.4 Cơ sở vật chất
2.1.5. Hình ảnh doanh nghiệp
2.2. Môi trường bên ngoài
2.2.1. Môi trường vi mô
2.2.1.1 Khách hàng
2.2.1.2. Nhà cung cấp 2.2.1.3. Đối thủ cạnh tranh 2.2.1.4 Trung gian marketing 2.2.1.5. Công chúng 2.2.2 Môi trường vĩ mô
2.2.1.1 Kinh tế:
2.2.1.2. Chính trị 2.2.1.3. Văn hóa – xã hội 2.2.1.4 Nhân khẩu học 2.2.1.5. Công nghệ
2.3. Mô hình SWOT
CHƯƠNG 3: CHIẾN LƯỢC MARKETING 4PS CHO SẢN PHẨM……
3.1. Chiến lược sản phẩm
- Tên sản phẩm
- Đặc điểm, lợi ích, công dụng
- Khách hàng mục tiêu
- Bao bì sản phẩm
- Cấp độ sản phẩm
- Vòng đời sản phẩm
- Định vị sản phẩm
- Sản phẩm cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp
3.2. Chiến lược giá
- Phương pháp định giá của sản phẩm
- Các chiến lược giá mà sản phẩm áp dụng
- So sánh giá với giá sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trực tiếp