You are on page 1of 5

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ 2 MÔN THIẾT KẾ CƠ KHÍ

TÔ NGỌC THỊNH P

MSV 220000765

LỚP 18DHCKVL

Z1 =9(răng) Z2 =18(răng)Z 4 /Z 3=3,2 Z5 =16 ( răng ) Z 6 =32(răng)

a= 180mm ,L=175mm , Cô ng suấ t trụ c IV P IV =3,6 n 1=1250 v / phút

ứ ng suấ t [ ❑IV ] =295 Mpa

ĐỀ BÀ I : Chọ n đườ ng kính trụ c IV để đả m bả o độ bền

BÀ I LÀ M

18 32
U hộp =U 12 .U 34 . U 56= . 3,2. =12,8
9 16
n 1 1250
ntrục 1= = =97,7(v / ph)
U hộp 12,5

- Momen xoắ n trên trụ c IV:

6 PIV 6 3,6
T IV =9,55. 10 . =9,55. 10 . =351893,6( N . mm)
n IV 97,7

Xác định modun m

m1=(0,01÷ 0,02). a w =(0,01÷ 0,02).180=(1,8 ÷ 3,6)


1

m 1=3

- Đườ ng kính vò ng chia:


d 6 =m6 . Z 6 =32.3=96 (mm)

- Đườ ng kính vò ng đỉnh:


d a =d 6 +2. m6 =96+2.3=102(mm)
6

Xác định lực tác dụng lên bộ truyền

- Lự c vò ng:


2. T 6 2.351893,6
F❑t = ❑ = =6899,9(N )
6
d 6
102

- Lự c hướ ng tâ m:

F❑r =F❑
6
t . tan ❑tw =6899,9 . tan 20
6
o

¿ 2511,3( N )

-Trong mặ t phẳ ng yOz: ∑ 𝑀𝐴 = 0 => 𝐹𝑟6 ∗ 𝐴𝐷 = 𝑅𝐵𝑦 ∗ 𝐴𝐵


=> ∑ 𝑀𝐴 = 𝑅𝐵𝑦 ∗ 𝐴𝐵 -𝐹𝑟6 ∗ 𝐴𝐷

AD . F r 175.2511,3
<=> 𝑅𝐵𝑦 = = = 1757,9𝑁
6

AB 350

∑ 𝐹𝑌 = 𝐹𝑟6 -𝐹By – 𝐹Ay =0 => 𝑅𝐴𝑦 = 𝐹𝑟6 -𝐹By =2511,3-1757,9 =1757,9𝑁

-Trong mặ t phẳ ng xOz:


∑ 𝑀𝐴 = 0 => 𝐹t6 ∗ 𝐴𝐷 = 𝑅𝐵x ∗ 𝐴𝐵
=> ∑ 𝑀𝐴 = 𝑅𝐵x ∗ 𝐴𝐵 -𝐹t6 ∗ 𝐴𝐷

AD . F r 175.6899,9
<=> 𝑅𝐵x = = = 3449,9𝑁
6

AB 350
∑ 𝐹𝑌 = 𝐹t6 -𝐹Bx – 𝐹Ax =0 => 𝑅𝐴x = 𝐹t6 -𝐹Bx =6899,9-3449,9 =3449,9𝑁

VẼ BIỄU ĐỒ MOMEN

Chọn đường kính trục

M tdA ,b =√ T 2IV

M tdD =√ M 2x + M 2y + 0,75.T 2IV

 M td =√ 437719,6 +1204032,6 +0,75. 351893,6


2 2 2
D
¿ 1316876,3(N . mm)

 M td =√ 0+0+0,75. 351893,6
2
A

¿ 304749( N . mm)

- Xá c định đườ ng kính trụ c tạ i cá c tiết diện:

d D=

3 M tdD
0,1.[ ]

:d A =

3 M td
0,1. [❑3 ]
A
dB=

3 M td
0,1.[❑3 ]
B

[❑❑ ]=295( MPa)

 d D=
√3 M td
0,1.[❑3 ]
D
=

3 1316876,3
0,1.295
=35,47( mm)

 d D=38 (mm)

 d A=

3 M td A

0,1. [❑3 ]
=3
√ 304749
0,1.295
=21,78(mm)

 Chọ n d A =d B =24 (mm)

You might also like