You are on page 1of 18

Điểm Thi

STT Mã số sV Lớp Họ Lót Tên Ngày sinh Điểm thi Điểm điểm (40%)
Cuối kỳ Giữa kỳ Tổng 40%
26/04/200
1 1.95E+10 QX19/A1 Bùi Đình Anh 1 6 2,7 8,7 4
Hoàng
2 2.05E+10 XD20/A5 Thiên Ân 4/1/2002 5,7 2,8 8,5 3,7
Nguyễn
3 1.95E+10 QX19/A2 Quốc Bảo 10/3/2001 4,7 2,3 7 3,2
14/01/200
4 1.95E+10 QX19/A1 Bùi Anh Cường 1 5,5 2,7 8,2 4
Mai 22/06/200
5 1.95E+10 QX19/A2 Hoàng Duy 1 5 2,5 7,5 3,5
Nguyễn
Khắc 27/06/200
6 1.95E+10 QX19/A1 Thanh Duy 1 4,8 2,3 7,1 3,3
7 1.95E+10 QX19/A1 Võ Khánh Duy 1/8/2001 4,2 2 6,2 2,7
28/01/200
8 1.95E+10 QX19/A2 Vũ Nhất Duy 1 3,8 2,2 6 3,8
Nguyễn 15/12/200
9 1.95E+10 QX19/A2 Quang Dũng 1 4,8 2,5 7,3 3,3
20/04/200
10 1.95E+10 QX19/A2 Lê Khánh Dư 1 5,8 2,5 8,3 3,8
Châu
11 1.95E+10 QX19/A1 Thành Đạt 7/1/2001 5,1 2,5 7,6 3,3
Nguyễn
12 1.95E+10 QX19/A1 Vũ Đạt 11/4/2001 4,5 2,3 6,8 3,2
Hoàng
13 1.95E+10 QX19/A2 Văn Hải 9/6/2000 5,7 2,4 8,1 3,4
Nguyễn 25/02/200
14 1.95E+10 QX19/A1 Thị Mỹ Hằng 1 5,6 2,4 8 3,8
Nguyễn 20/11/200
15 1.95E+10 QX19/A2 Hồng Hậu 1 4,8 2,3 7,1 3

16 1.95E+10 QX19/A2 Võ Phước Hoàng 8/5/2001 5,4 2,5 7,9 3,4


Nguyễn
Phạm 25/04/200
17 1.95E+10 QX19/A2 Huy Hòa 1 5,9 2,6 8,5 3,4
Hoàng 13/03/200
18 1.95E+10 QX19/A1 Xuân Hồng 1 5,3 2,7 8 4
Phí 15/05/200
19 1.95E+10 QX19/A2 Quang Huy 1 5,3 2,5 7,8 3,5
Trần Thị 18/01/200
20 1.95E+10 QX19/A1 Quỳnh Hương 1 4,5 2,2 6,7 3
Nguyễn
21 1.95E+10 QX19/A2 Anh Khoa 1/1/2001 5,5 3 8,5 3,5
23/03/200
22 1.95E+10 QX19/A2 Hà Khải Kiệt 1 6,5 3 9,5 3,5
Nguyễn
23 1.95E+10 QX19/A1 Ngọc Lâm 5/2/2001 5,1 2,4 7,5 3,8

24 1.95E+10 QX19/A2 Phạm Quế Lâm 12/1/2001 5,1 2,5 7,6 3,8
19/10/200
25 1.95E+10 QX19/A1 Liên Kim Long 1 6,1 2,7 8,8 3,3
Nguyễn
26 1.95E+10 QX19/A1 Lê Hoàng Long 2/1/2001 6,6 2,7 9,3 3,8
Nguyễn
Ngọc 28/05/200
27 1.95E+10 QX19/A2 Bình Minh 1 5,8 2,8 8,6 3,8
Trương
28 1.95E+10 QX19/A2 Thanh Minh 5/2/2001 5,8 2,5 8,3 3,3
Hồ
Nguyên 19/04/200
29 1.95E+10 QX19/A1 Thiện Mỹ 1 5,6 2,1 7,7 3,8
Trương 15/03/200
30 1.95E+10 QX19/A2 Thiện Mỹ 1 6,6 3 9,6 3,8
30/08/200
31 1.95E+10 QX19/A2 Ngô Văn Nam 1 5,1 2,4 7,5 3,3
25/08/200
32 1.95E+10 QX19/A1 Võ Thị Nga 1 5,3 2,5 7,8 3,8
28/12/200
33 1.95E+10 QX19/A1 Ngô Kim Ngân 1 5,8 3 8,8 3,8
Kiều 26/11/200
34 1.95E+10 QX19/A2 Thúy Ngọc 1 5,5 3 8,5 3,5
Phạm 22/04/200
35 1.95E+10 QX19/A1 Trọng Nhân 1 5,5 2,7 8,2 4
Huỳnh 24/04/200
36 1.95E+10 QX19/A1 Tấn Phát 1 4,8 2,5 7,3 3,3
18/12/200
37 1.95E+10 QX19/A1 Phan Nhật Phi 1 4,6 2,4 7 3,3
Phạm
38 1.95E+10 QX19/A2 Thanh Phong 2/7/2001 6,8 3 9,8 3,8
Nguyễn
39 1.95E+10 QX19/A2 Tấn Phúc 1/1/2001 5 2,3 7,3 3,5
Trần
40 1.95E+10 QX19/A2 Quốc Phương ### 4,8 2,4 7,2 3,3
Trần Thị 14/08/200
41 1.95E+10 QX19/A1 Lan Phương 1 4,9 2 6,9 3,4
42 1.95E+10 QX19/A1 Đinh Viết Quang 5/2/2001 5,6 2,5 8,1 3,8
Dương
43 1.95E+10 QX19/A1 Minh Quân 8/9/2001 4,5 2,4 6,9 2,7
Đặng Thị
44 1.95E+10 QX19/A2 Tố Quyên ### 5,5 3 8,5 3
Huỳnh 16/08/199
45 1.95E+10 QX19/A2 Xuân Quỳnh 9 5,2 2,5 7,7 3,2
Trần 14/10/200
46 1.95E+10 QX19/A1 Hoàng Sơn 1 4,2 2,2 6,4 2,7

Nguyễn
47 1.95E+10 QX19/A2 Thị Thanh Tâm 9/11/2001 5,5 3 8,5 3,2
23/05/200
48 1.95E+10 QX19/A2 Trần Thu Tâm 1 5,6 2,5 8,1 3,8

49 1.95E+10 QX19/A1 Mai Ngọc Tân 1/12/2001 6,1 2,7 8,8 3,8
Nguyễn 17/07/200
50 1.95E+10 QX19/A2 Phi Long Thái 1 5,9 2,5 8,4 3,5
Nguyễn 30/10/200
51 1.95E+10 QX19/A1 Hồ Anh Thư 1 4,3 2,3 6,6 3

52 1.95E+10 QX19/A1 Phan Cẩm Tiên ### 5,3 2,5 7,8 3,8
Nguyễn
53 1.95E+10 QX19/A2 Khắc Tiệp 2/8/2001 5,6 2,5 8,1 3,3
Nguyễn
54 1.95E+10 QX19/A1 Trọng Tín 1/12/2001 5,3 2,5 7,8 3,5
22/06/200
55 1.95E+10 QX19/A2 Đỗ Thế Toàn 1 5,6 3 8,6 3,3
Phạm
56 1.95E+10 QX19/A1 Minh Toàn 9/11/2001 4,2 2 6,2 2,7
Trần Thị
57 1.95E+10 QX19/A2 Thu Trang 3/3/2001 6,3 2,5 8,8 3,8
Lê Võ 15/10/200
58 1.95E+10 QX19/A1 Huyền Trân 1 4,5 2,3 6,8 3
Phùng 14/11/200
59 1.95E+10 QX19/A2 Đình Trung 1 4,8 2,3 7,1 3,5
Hoàng 28/11/199
60 1.95E+10 QX19/A2 Văn Trương 9 5,3 2,5 7,8 3,5
Lê Hồ 19/01/200
61 1.95E+10 QX19/A1 Trúc Vi 0 5,6 2,5 8,1 3,8
Nguyễn 18/04/200
62 1.95E+10 QX19/A2 Ngọc Ý Vi 1 6,1 2,5 8,6 3,8
25/08/200
63 1.95E+10 QX19/A1 Lê Hoàng Vũ 1 4,5 2,4 6,9 3,2
Phạm
64 1.95E+10 QX19/A1 Long Vũ 3/6/2001 5,4 2,5 7,9 3,4
Trương 25/10/200
65 1.95E+10 QX19/A2 Tuấn Vũ 1 5,8 2,7 8,5 3,3
66 1.95E+10 QX19/A1 Trần Đức Ý 2/1/2001 4 2,2 6,2 2,7
Điểm bài làm (30%)

30%

1,5

1,5

1,5

1,5
1,5

1,5

1,8

1,3

2,3

1,8

1,8

2,5

1,3

1,8

1,5

2
3

1,3

1,3

2,8

2,8

2,5

1,8

2,8

1,8

1,5

1,5

1,5

1,3

1,5

1,5

1,5
1,8

1,8

2,5
2

1,5

2,3

1,8

2,3

2,4

1,3

1,5

2,3

1,8

2,3

1,5

2,5

1,5

1,3

1,8

1,8

2,3

1,3

2,5
1,3
Điểm thi Điểm Điểm
STT Mã SV Lớp SV Họ lót Tên Ngày sinh
Cuối kỳ giữa kỳ Tổng Group 40%
21/08/200
1 1.852E+10 XD18/A6 Trần Bình An 0 4,5 2 6,5 3
19/11/199
2 1.652E+10 KD16-CTN Hồ Nguyên Anh 6 0 0
Nguyễn Lê
3 1.952E+10 XD19/A1 Tuấn Anh 4/1/2001 5,3 2,5 7,8 3,3
Nguyễn 18/04/200
4 1.952E+10 XD19/A6 Quốc Bảo 1 3 3 6 2

Nguyễn Lê 24/11/200
5 1.952E+10 XD19/A1 Văn Trung Chinh 1 6,1 3 9,1 3,8
Lương 26/05/200
6 1.852E+10 XD18/A4 Quốc Cường 0 4,5 2,3 6,8 3
Nguyễn 22/10/200
7 1.952E+10 XD19/A5 Công Danh 1 6,8 2,7 9,5 4
19/06/200
8 1.952E+10 XD19/A5 Võ Thanh Duy 1 5,5 2,3 7,8 4
Nguyễn Thị 28/03/200
9 1.952E+10 XD19/A1 Trúc Duyên 1 4,8 2,3 7,1 3,3

Phan 25/11/200
10 1.952E+10 XD19/A3 Dương Thế Duyệt 1 2,8 2,3 5,1 2,8
Phạm 13/12/200
11 1.952E+10 XD19/A1 Minh Dương 1 4,6 3 7,6 3,3
Nguyễn 30/09/200
12 1.952E+10 XD19/A1 Duy Đan 1 6,5 3 9,5 4
19/10/200
13 1.952E+10 XD19/A3 Bùi Tiến Đạt 1 4,8 2,4 7,2 2,3
25/01/200
14 1.952E+10 XD19/A4 Từ Lâm Dzũng 1 0 2,2 2,2 0
21/04/199
15 2.072E+10 XD20-TCA Đỗ Minh Đức 3 4,5 2,3 6,8 3
Mai 24/02/200
16 1.952E+10 XD19/A5 Phương Hằng 1 6,2 2,7 8,9 4
Nguyễn 14/01/200
17 1.952E+10 XD19/A3 Khánh Hòa 1 4,8 2,7 7,5 2,3
Nguyễn 30/03/200
18 1.952E+10 XD19/A5 Văn Hổ 1 0 0 0 0
19 1.952E+10 XD19/A3 Hà Hữu Hùng 1/5/2001 0 0 0
14/10/200
20 1.952E+10 XD19/A5 Lê Duy Khánh 1 4,3 2,4 6,7 3
Nguyễn 23/06/200
21 1.952E+10 XD19/A3 Đình Anh Khoa 1 4,8 2,6 7,4 2,5
31/01/200
22 1.952E+10 XD19/A4 Phạm Tiến Khoa 1 4,5 2 6,5 3
Nguyễn
23 1.952E+10 XD19/A6 Anh Kiệt 4/6/2001 6 3 9 3
Nguyễn
24 1.952E+10 XD19/A5 Thanh Liêm 7/1/2001 7 3 10 4
Châu Võ
25 1.952E+10 XD19/A2 Hoàng Long 2/12/2001 5,8 2,4 8,2 2,8
26 1.652E+10 KD16-CTN Ngô Đắc Min 12/1/1998 3,3 2,5 5,8 2
27 1.952E+10 XD19/A1 Bùi Nhựt Minh 8/2/2001 6,3 3 9,3 3,3
Huỳnh Lê 26/06/200
28 1.952E+10 XD19/A5 Nhật Minh 1 6 2,5 8,5 3,5
Đoàn 24/12/200
29 1.852E+10 XD18/A3 Hoàng Nam 0 3,8 2,1 5,9 2,3
Nguyễn
30 1.952E+10 XD19/A4 Huy Nam 11/1/2001 3 3 6 2
Lê Hoàng 18/03/200
31 1.952E+10 XD19/A6 Tấn Phát 1 4,5 2,5 7 3
28/09/200
32 1.852E+10 XD18/A3 Trần Tấn Phát 0 4,3 2,3 6,6 2,3
28/06/200
33 1.952E+10 XD19/A5 Châu Thế Phi 1 6,5 2,7 9,2 4
Phạm 28/07/200
34 1.952E+10 XD19/A3 Hoàng Phú 1 2,8 1,5 4,3 2,8
15/04/200
35 1.952E+10 XD19/A1 Vũ Hồng Phúc 1 6,2 3 9,2 3,5
23/06/200
36 1.952E+10 XD19/A5 Ngô Tấn Phương 1 6,4 3 9,4 4

37 1.952E+10 XD19/A1 Mai Thành Quang 7/1/2001 4,3 2,2 6,5 3


23/05/200
38 1.952E+10 XD19/A6 Trần Minh Quân 1 5 2,6 7,6 3
16/09/199
39 1.752E+10 XD17/A4 Trần Quốc Quân 9 4 4 2,5
40 1.952E+10 XD19/A3 Ung Nhật Quỳnh 8/9/2001 0 0 0
Nguyễn 17/08/200
41 1.952E+10 XD19/A5 Trần Tâm 1 6,5 2,4 8,9 4
30/01/200
42 1.952E+10 XD19/A6 Lưu Thái Vĩ Tân 1 4,3 2,5 6,8 3
Đoàn Thị
43 1.952E+10 XD19/A1 Ngọc Thảo 7/1/2001 5,8 2,3 8,1 3,3
Đặng
Nguyễn 13/03/200
44 1.952E+10 XD19/A7 Ngọc Thi 1 6,5 2,5 9 4

Nguyễn
45 1.952E+10 XD19/A6 Phi Trường Thiên 6/2/2001 5,3 2,7 8 3
Đinh 30/06/200
46 1.952E+10 XD19/A1 Hoàng Thiện 1 4,8 2,4 7,2 3,3
Nguyễn
47 1.952E+10 XD19/A2 Hoàng Thịnh 2/7/2001 4,8 2,5 7,3 3
Nguyễn 28/11/200
48 1.952E+10 XD19/A1 Phúc Thịnh 1 5,8 2,5 8,3 3,5
24/02/200
49 1.952E+10 XD19/A5 Cao Tuấn Thuyền 1 6 3 9 4
50 1.952E+10 XD19/A1 Lê Anh Thư 12/5/2001 5,5 2,3 7,8 3,3
51 1.952E+10 XD19/A5 Đinh Hữu Thường 3/1/2000 5,3 2,3 7,6 4
Trương 25/07/200
52 1.952E+10 XD19/A6 Minh Toàn 1 4 2,3 6,3 3
53 1.952E+10 XD19/A3 Trần Anh Tuấn 3/2/2001 4,6 2,7 7,3 3,3
30/09/200
54 1.952E+10 XD19/A2 Châu Lê Vũ 1 6,8 3 9,8 3,8
55 1.952E+10 XD19/A3 Đoàn Duy Vũ 9/11/2001 4,8 2,7 7,5 3,3
19/03/200
56 1.952E+10 XD19/A7 Hồ Văn Vũ 1 5,3 3 8,3 3,8
Nguyễn
57 1.952E+10 XD19/A2 Minh Nhật ### 5,5 2,7 8,2 4
Essay 30% (cá nhân)

1,5

2,3

1,5

2,8

1,5

1,5

1,3

2,5

2,5

1,5

2,2

2,5

0
0

1,3

2,3

1,5

3
3

3
1,3
3

2,5

1,5

1,5

2,5

2,7

2,4

1,3

1,5
0

2,5

1,3

2,5

2,5

2,3

1,5

1,8

2,3
2
2,2
1,3

1
1,3

3
1,5

1,5

1,5
Group
STT Mã SV Lớp SV Họ lót Tên Ngày sinh Cuối kỳ giữa kỳ Tổng 40%
Phạm
1 1.952E+10 XD19/A7 Ngọc Anh 11/10/2001 0 0 0 0
Trương
2 1.952E+10 XD19/A5 Nhật Anh 1/1/2001 5,7 2,80 3
3 1.952E+10 XD19/A6 Vũ Huy Bách 16/02/2001 7 3 10 4

4 1.952E+10 XD19/A7 Hoàng Tiến Chương 16/01/2001 6,4 2,6 9 3,7


Phạm
5 1.952E+10 XD19/A2 Mạnh Cường 1/8/2001 4,8 2,3 7,1 3,5
6 1.952E+10 XD19/A7 Hồ Tấn Đạt 28/10/2000 6.5 3 9.5 3,8
Nguyễn
7 1.952E+10 XD19/A1 Quốc Đăng 14/10/2001 4,9 2,3 7,2 3,4
8 1.952E+10 XD19/A3 Lữ Tăng Đế 31/07/2001 0 2,3 2,3 0
9 1.952E+10 XD19/A1 Phạm Văn Đức 5/8/2001 5,8 2,3 8,1 3,3
Nguyễn
10 1.952E+10 XD19/A2 Minh Hiếu 22/12/2001 1,3 1 2,3 0

Nguyễn
11 1.952E+10 XD19/A4 Lương Việt Hoàng 15/08/2001 4,6 2,3 6,9 2,8
12 1.952E+10 XD19/A4 Lê Minh Huy 3/2/2001 0 0 0 0
Phạm
13 1.952E+10 XD19/A6 Quang Huy 22/07/2001 6,5 2,5 9 4
14 1.952E+10 XD19/A7 Trần Gia Huy 15/07/2001 2,5 2 4,5 2,5
15 1.952E+10 XD19/A1 Trần Quốc Huy 17/07/2001 5,2 2,7 7,9 2,7
16 1.952E+10 XD19/A1 Phạm Việt Hùng 1/5/2001 5,7 3 8,7 2,7
17 1.952E+10 XD19/A7 Vũ Phúc Hưng 4/11/2001 4,3 2 6,3 3
Lày Hữu
18 1.952E+10 XD19/A2 Đình Khang 26/02/2001 4,7 2,4 7,1 3,2
Nguyễn
19 1.952E+10 XD19/A2 Việt Khải 8/9/2001 5,1 2,4 7,5 3,3
20 1.952E+10 XD19/A4 Trần Quốc Khải 11/3/2001 0 1 1 0
Nguyễn
Quang
21 1.952E+10 XD19/A1 Trung Kiên 30/06/2001 4,3 1,8 6,1 2,5
Huỳnh
22 1.952E+10 XD19/A7 Tuấn Kiệt 20/01/2001 5,6 2,4 8 3,8
Nguyễn
23 2.5 XD19/A2 Anh Kiệt 12/9/2001 5,3 2,5 7,8 3,5
24 1.952E+10 XD19/A5 Trần Tuấn Kiệt 15/08/2001 6 2,5 8,5 3
Nguyễn
25 1.952E+10 XD19/A7 Hoài Lâm 17/11/2001 4 2,3 6,3 2,5
26 1.952E+10 XD19/A4 Đỗ Thành Long 6/1/2001 5 2,5 7,5 2,7
Nguyễn
27 1.952E+10 XD19/A2 Quốc Huy Luân 16/02/2001 0 0 0
28 1.952E+10 XD19/A7 Lư Gia Mãn 29/10/2001 6,3 2,6 8,9 4
29 1.952E+10 XD19/A3 Trần Hà My 5/8/2001 4 2 6 2,5
30 1.952E+10 XD19/A6 Lê Hoài Nam 23/04/2001 6,5 2,6 9,1 4
Nguyễn
31 1.952E+10 XD19/A1 Kim Ngân 6/8/2001 3,8 1,8 5,6 2,5
Huỳnh Văn
32 1.952E+10 XD19/A5 Trọng Nghĩa 30/12/2001 4,5 2,3 6,8 3
Dương
Phạm
33 1.952E+10 XD19/A4 Công Nguyên 6/2/2001 4,9 2,4 7,3 3,4
Lê Trần
34 1.952E+10 XD19/A1 Ngọc Nguyên 7/8/2001 4,2 2,4 6,6 2,7
Huỳnh
35 1.952E+10 XD19/A3 Minh Nhật 22/04/2000 4,5 1,8 6,3 3,2

36 1.952E+10 XD19/A7 Đặng Ngọc Phi 2/5/2001 0 0 0

37 1.952E+10 XD19/A1 Ngô Thanh Phong 27/12/2001 5 2,5 7,5 2,7


38 1.952E+10 XD19/A5 Võ Thanh Phong 8/4/2001 4,8 2,2 7 3
39 1.952E+10 XD19/A1 Tạ Điền Phú 28/02/2001 4,5 2,4 6,9 2,7

40 1.952E+10 XD19/A2 Huỳnh Bảo Phúc 31/07/2001 6,5 3 9,5 3,5


41 1.952E+10 XD19/A4 Bùi Long Phụng 8/1/2001 2,8 2,2 5 2,8
42 1.952E+10 XD19/A7 Bùi Vinh Quang 18/03/2001 4,8 2,7 7,5 2,5
Lương
43 1.852E+10 XD18-ĐL Quang Quí 27/04/1999 0 1 1 0
Đỗ Mạch
44 1.952E+10 XD19/A1 Thái Sơn 19/06/2001 5 2,5 7,5 3,3
45 1.952E+10 XD19/A6 Tôn Thất Sơn 25/01/2001 3 2,4 5,4 3
46 1.952E+10 XD19/A4 Lâm Trọng Tài 30/12/2000 0 0 0 0

Trương
47 1.852E+10 XD18/A1 Hồng Ngọc Tài 19/08/2000 0 0 0 0
48 1.952E+10 XD19/A3 Võ Tấn Tài 26/09/2001 3 2,3 5,3 3
49 1.852E+10 XD18/A6 Lưu Tuấn Thành 13/03/2000 5 2,5 7,5 3,5
50 1.952E+10 XD19/A5 Lữ Thanh Thái 14/08/2001 3 1,8 4,8 3
51 1.952E+10 XD19/A5 Bùi Duy Thông 10/7/2001 4,3 1 5,3 3,3
52 1.952E+10 XD19/A4 Trần Minh Thông 24/01/2001 4,3 2,3 6,6 2,8
Nguyễn
Ngọc
53 1.952E+10 XD19/A4 Huyền Trang 11/5/2001 0 0 0 0
Nguyễn
54 1.852E+10 XD18/A6 Phương Trân 24/10/2000 6,1 2,5 8,6 3,8
Đoàn
55 1.952E+10 XD19/A1 Nguyên Trung 6/11/2001 4,9 2,1 7 3,4
Nguyễn
Trương
56 1.952E+10 XD19/A1 Quốc Trung 18/08/2001 4,7 2,4 7,1 2,7
57 1.952E+10 XD19/A6 Mạc Xuân Trường 1/6/2001 5,8 2,5 8,3 3,8
58 1.952E+10 XD19/A2 Phan Bảo Tuân 15/04/2001 4,7 2,3 7 3,2
Phạm
Nguyễn
59 1.952E+10 XD19/A4 Duy Tùng 21/07/2001 6,6 3 9,6 3,8

Võ Nguyễn
60 2.7 XD19/A2 Hoàng Vinh 10/1/2001 5,3 2,5 7,8 3,5
Nguyễn
61 1.952E+10 XD19/A7 Phan Lâm Vũ 27/06/2001 4,3 2,3 6,6 2,5
Tăng
Hoàng
62 1.852E+10 XD18/A1 Quốc Vũ 1/10/2000 0 0

Tran
63 huynh Anh Huy 17/03/2001 0 1,8 1,8 0
Writing cá
nhân 30%

2,7
3

2,7

1,3
3

1,5
0
2,5

1,3

1,8
0

2,5

2,5
3
1,3

1,5

1,8
0

1,8

1,8

1,8
3

1,5
2,3

2,3
1,5
2,5

1,3

1,5

1,5

1,5

1,3

2,3
1,8
1,8

2,3

1,7

0
0
1,5
0
1
1,5

2,3

1,5

2
2
1,5
2,8

1,8

1,8

You might also like