You are on page 1of 2

DANH SÁCH PTO - LẮP RÁP

Mã số Họ và Tên Mã tổ
Stt PTO
Code Full name Team code
Tháng 12
1 2 3 4 5 6
3 20094 Hà Quốc Việt Assembly Office 2.0 1.0
5 20502 Lương Văn Nguyễn Assembly 3.0 1.0
10 20580 Nguyễn Thị Huỳnh Như Assembly - 1.0
12 20621 La Thị Bảo Trân Assembly 2.0 1.0
19 20832 Lê Huỳnh Lan Anh Assembly 2.0 1.0
20 20857 Nguyễn Tấn Đạt Assembly - 1.0
23 20887 Văn Công Nhựt Tiệp Assembly 0.5 1.0
24 20928 Phạm Văn Vinh Assembly - 1.0
25 20931 Nguyễn Khánh Duy Assembly - 1.0
41 21068 Võ Tấn Khoa Assembly - 1.0
42 21098 Đặng Thị Phong Assembly 3.0 1.0
44 21103 Bùi Duy Khánh Assembly 6.0 1.0
51 21141 Phạm Minh Pha Assembly 1.0 1.0
52 21154 Phạm Thị Trinh Assembly 3.5 1.0
53 21155 Trịnh Đình Đảm Assembly 3.5 1.0
56 21199 Phạm Quang Thành Assembly 5.5 1.0
62 21221 Triệu Thanh Tùng Assembly 1.0 1.0
63 21225 Ngô Thị Phương Thẫm Assembly 2.0 1.0
65 21246 Trần Trung Thành Assembly 4.0 1.0
73 21307 Nguyễn Thiết Nghĩa Assembly 1.0 1.0
74 21309 Trần Thị Mỹ Phương Assembly 1.0 1.0
75 21310 Tôn Thị Mộng Trinh Assembly 1.0 1.0
68 44 24

Ngày
Ngày phép còn
phép còn
lại của Ca
Tổng PTO Đã đăng lại toàn Assemblers
tới cuối ký nghỉ Team
năm Tết
7 8 9 10 11
3.0 4.0 (1.0) - Nguyễn Lương
4.0 3.0 1.0 1.0 Nguyễn Lương
1.0 3.0 (2.0) (2.0) Nguyễn Lương
3.0 4.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương
3.0 3.0 - - Nguyễn Lương
1.0 1.0 - - Nguyễn Lương
1.5 2.0 (0.5) (0.5) Nguyễn Lương
1.0 2.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương
1.0 1.0 - - Nguyễn Lương
1.0 3.0 (2.0) (2.0) Nguyễn Lương
4.0 3.0 1.0 1.0 Nguyễn Lương
7.0 4.0 3.0 3.0 Nguyễn Lương
2.0 2.0 - - Nguyễn Lương
4.5 1.0 3.5 3.5 Nguyễn Lương
4.5 1.0 3.5 3.5 Nguyễn Lương
6.5 4.0 2.5 2.5 Nguyễn Lương
2.0 3.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương
3.0 4.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương
5.0 4.0 1.0 1.0 Nguyễn Lương
2.0 3.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương
2.0 3.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương
2.0 3.0 (1.0) (1.0) Nguyễn Lương

You might also like