You are on page 1of 4

Kết quả Đánh giá Đ-GTM VP2020 3 0.6 0.5 0.

8 Vắng

Thi_TN(Online) ngày 13/05 143 10 Điểm KK 97 -0.25 0.1 12 Thi


Stt MaSV Họ Tên Nhóm Điểm Tg. Đm Điểm ĐmK1 SS ĐmT TN MH
Ghi chú
Tn2b thô K12 Tn2a (4-câu) Đm1 (Trễ)
1 2013214 Bùi Huy Hoàng P02 4.0 4 0.25 3.5 0.35 3.46 -0.64 Nộp Trễ + Khg Tn3
2 2013416 Bùi Mạnh Khang P01 6.5 12.00 0.70 6.0 0.6 5.65
3 2014573 Bùi Quan Thanh Thiện P01 5.5 2.00 0.05 5.5 0.35 5.45 Nộp nhầm BT cơ học !! Chấm bài sơ bộ 1-2
4 1910931 Bùi Quang Duy P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
5 2012102 Bùi Quang Thịnh P01 8.0 10.00 0.60 7.5 0.6 7.35
6 2010925 Bùi Thanh Bình P02 4.0 7.00 0.45 3.5 0.35 3.45 -0.53 Nộp Trễ + Khg Tn3
7 2011183 Bùi Võ Minh Hiếu P02 5.5 6.00 0.40 5.5 0.6 5.23 Trình bày quá lộn xộn
8 2012143 Châu Thiên Thuận P02 4.0 5.00 0.35 3.5 0.35 3.61 -0.42 Nộp Trễ
9 2012575 Đàm Đức Anh P01 0.5 0.5 0 0.63 Khg Tn1-3
10 2013024 Đàm Hổ Em P01 13.0 6.00 0.40 13.0 0 13.00 13 Vắng
11 2052658 Đặng Anh Phương P01 2.0 11.00 0.65 2.0 0.1 2.12 -0.36 Nộp Trễ + Khg Tn3
12 1911635 Đặng Đình Nam P02 5.0 12.00 0.70 4.0 0.1 3.95 -0.75 Nộp Trễ
13 2013750 Đặng Văn Minh P01 3.0 9.00 0.55 3.0 0.35 2.90
14 2052097 Đào Nguyễn Quốc Huy P01 8.0 10.00 0.60 7.5 0.6 7.23
15 2014937 Đinh Mạnh Tuấn P01 3.5 5.00 0.35 3.0 0.35 3.13 Khg Tn3
16 2011719 Đinh Nguyễn Tất Đạt P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
17 2012547 Đỗ Ngọc Hà An P02 5.5 9.00 0.55 5.0 0.35 4.95
18 2011377 Đỗ Trọng Khanh P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
19 2010078 Đoàn Trung Tín P02 5.0 12.00 0.70 4.5 0.35 4.23
20 2015136 Dương Gia Yến P02 3.5 3.00 0.15 3.5 0.1 3.24 -0.36 Nộp Trễ + Khg Tn3-4
21 2011103 Giang Anh Đức P02 6.0 6.00 0.40 5.5 0.6 5.35 -1 Làm bài chung -1đ !
22 2010033 Giang Miên Khải P02 6.0 9.50 0.55 5.5 0.6 5.35 -1 Làm bài chung -1đ !
23 2014193 Hà Hoàng Phụng P01 2.0 4.00 0.25 2.0 0.35 2.02 -0.36 Nộp Trễ + Khg Tn3
24 2014157 Hà Trọng Phúc P02 4.0 3.00 0.15 4.0 0.35 3.81 -0.42 Nộp Trễ + Khg Tn3
25 2013065 Hồ Chí Hải P02 4.5 3.00 0.15 4.5 0.35 4.16 -0.42 Nộp Trễ + Khg Tn3
26 2011258 Hồ Đông Huy P02 5.0 7.00 0.45 5.0 0.35 4.67 -0.86 Nộp Trễ
27 2013609 Hoàng Thành Liêm P01 4.5 5.00 0.35 4.0 0.35 3.87 -0.53 Nộp Trễ + Khg Tn3
28 2011104 Hoàng Thế Đức P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
29 2011080 Huỳnh Hữu Đăng P01 7.5 10.00 0.60 7.0 0.6 6.78
30 2010730 Huỳnh Khắc Triệu P02 4.5 7.50 0.45 4.0 0.35 3.76 -0.42 Nộp Trễ
31 2012268 Huỳnh Minh Triều P02 4.0 6.00 0.40 4.0 0.6 3.69 -0.36 Nộp Trễ
32 2010845 Huỳnh Ngọc Minh Anh P02 1.0 4.00 0.25 1.0 0 0.93 Khg Tn3
33 2014221 Huỳnh Nguyễn Thiện Phước P02 3.0 7.00 0.45 3.0 0.1 2.95 -0.53 Nộp Trễ + Khg Tn3, Khg GT
34 2011384 Huỳnh Thiên Khánh P02 13.0 3.50 0.20 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
35 2010972 Khưu Tấn Cường P01 4.5 8.00 0.50 4.0 0.6 3.65
36 2053199 La Cát Lợi P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
37 2010268 Lâm Duy Hoàng P02 3.5 3.5 0.35 3.33 Khg Tn3
38 2014331 Lâm Trúc Quỳnh P02 13.0 1.00 0.05 13.0 0 13.00 13 Vắng
39 2010283 Lê Đình Minh Huy P02 4.0 8.50 0.50 3.5 0.35 3.53 Khg Tn3
40 2012589 Lê Đức Anh P01 3.0 5.00 0.35 3.0 0.35 2.98 -0.92 Nộp Trễ
41 2052882 Lê Duy Bằng P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
42 2011323 Lê Gia Hưng P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
43 2051215 Lê Hoàng Tùng P01 3.0 3.00 0.15 3.0 0.35 2.77 -0.58 Nộp Trễ + Khg Tn3
44 2014162 Lê Hoàng Gia Phúc P02 13.0 3.00 0.15 13.0 0 13.00 13 Vắng
45 2010488 Lê Hoàng Yến Nhi P02 4.5 4.00 0.25 4.5 0.35 4.33 Khg Tn3
46 2010071 Lê Hữu Thọ P02 5.0 3.00 0.15 4.5 0.6 4.53
47 2010348 Lê Nguyên Khôi P02 4.5 4.00 0.25 4.5 0.35 4.17 -0.53 Nộp Trễ
48 2010181 Lê Nguyễn Thanh Duy P02 4.5 10.00 0.60 4.0 0.6 4.00
49 2012590 Lê Phạm Tuấn Anh P02 13.0 2.00 0.05 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
50 2014594 Lê Quốc Thịnh P02 13.0 3.00 0.15 13.0 0 13.00 13 Vắng
51 2010589 Lê Thanh Tài P01 9.0 13.00 0.75 8.0 0.6 8.07 -0.53 Nộp Trễ
52 1914505 Liêu Bội Nhi P01 5.5 15.00 0.85 5.0 0.35 4.68 -0.42 Nộp Trễ + Khg Tn4
53 2014065 Lư Minh Niên P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
54 2014595 Lương Đức Thịnh P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
55 2014453 Lưu Nhựt Tân P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
56 2012967 Lý Minh Đăng P01 4.5 6.00 0.40 4.5 0.1 4.17 -0.53 Nộp Trễ + Khg Tn3
Kết quả Đánh giá Đ-GTM VP2020 3 0.6 0.5 0.8 Vắng

Thi_TN(Online) ngày 13/05 143 10 Điểm KK 97 -0.25 0.1 12 Thi


Stt MaSV Họ Tên Nhóm Điểm Tg. Đm Điểm ĐmK1 SS ĐmT TN MH
Ghi chú
Tn2b thô K12 Tn2a (4-câu) Đm1 (Trễ)
57 2013194 Mạc Như Hiệp P01 4.0 6.00 0.40 4.0 0.1 3.70
58 2014362 Mai Tấn Sĩ P02 4.5 7.00 0.45 4.0 0.35 3.98
59 1712310 Ngô Chấn Nghiệp P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
60 2010666 Ngô Hồng Thuận P02 2.0 3.00 0.15 2.0 0.1 1.85
61 2014080 Ngô Vĩnh Phát P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
62 2012521 Nguyễn Bá Hoàng Nhân P01 4.0 7.00 0.45 3.5 0.35 3.33 Nộp Trễ + Khg Tn3
63 2012664 Nguyễn Công Quốc Bảo P01 5.0 4.00 0.25 4.5 0.35 4.40
64 2011574 Nguyễn Đắc Vĩnh Lộc P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
65 1914313 Nguyễn Đại Nghĩa P01 2.0 2.0 0.1 2.03 Khg Tn3
66 2013627 Nguyễn Dương Linh P01 0.5 0.5 0 0.50 Khg Tn3&Tn4
67 2053001 Nguyễn Hòa Hiệp P01 2.0 4.00 0.25 2.0 0 1.72 -0.58 Nộp Trễ
68 2011817 Nguyễn Hoàng Phong P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
69 2014173 Nguyễn Hồng Phúc P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
70 2014541 Nguyễn Hữu Thắng P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
71 2014649 Nguyễn Huy Thuận P01 13.0 3.00 0.15 13.0 0 13.00 13 Vắng
72 2013973 Nguyễn Mai Hữu Nhân P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
73 2012285 Nguyễn Minh Trí P01 4.5 8.00 0.50 4.0 0.35 4.03 Khg Tn3
74 2014335 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh P01 5.0 6.00 0.40 5.0 0.35 4.65 Khg Tn3
75 1911934 Nguyễn Phạm Cao Quân P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
76 2012559 Nguyễn Quang An P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
77 2010577 Nguyễn Quang Sang P02 5.5 5.00 0.35 5.0 0.35 4.85
78 2052018 Nguyễn Tài Tuệ P01 7.5 13.00 0.75 7.0 0.6 6.83
79 2013433 Nguyễn Tấn Khang P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
80 2011453 Nguyễn Tấn Khuê P01 3.5 5.00 0.35 3.0 0.1 3.10 Khg Tn3&Tn4
81 2010591 Nguyễn Thái Tài P01 2.0 3.00 0.15 2.0 0.1 1.91 -0.69 Nộp Trễ - Khg Tn3&Tn4
82 2012288 Nguyễn Thành Trí P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
83 1512297 Nguyễn Thành Minh Nhật P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
84 2010400 Nguyễn Thị Khánh Ly P01 5.5 10.00 0.60 4.5 0.35 4.60 Khg Tn4
85 2015120 Nguyễn Thị Thuy Vy P01 2.5 4.00 0.25 2.5 0.35 2.46 -0.69 Nộp Trễ - Khg Tn3
86 2015121 Nguyễn Thị Yến Vy P01 4.5 1.00 0.05 4.5 0.1 4.15
87 2010214 Nguyễn Tiến Đạt P02 4.0 8.00 0.50 3.5 0.35 3.53
88 2010270 Nguyễn Tiến Minh Hoàng P01 2.0 2.0 0.1 2.01 -0.47 Nộp Trễ + Khg Tn3
89 2011407 Nguyễn Trần Gia Khiêm P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
90 2012947 Nguyễn Văn Đạt P01 2.0 6.00 0.40 2.0 0.1 1.70 Khg Tn3
91 2010558 Nguyễn Viết Minh Quân P01 4.5 11.50 0.65 3.5 0.1 3.60 Khg Tn3&Tn4
92 2012831 Nguyễn Võ Minh Duy P01 13.0 5.00 0.35 13.0 0 13.00 13 Vắng
93 2011623 Nguyễn Vũ Nhật Minh P02 2.0 1.00 0.05 2.0 0.1 2.10 Khg Tn3&Tn4
94 2010872 Nguyễn Xuân Anh P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
95 2011602 Nguyễn Xuân Mạnh P01 5.0 11.00 0.65 4.5 0.35 4.15
96 2011391 Phạm Khánh P02 7.5 14.00 0.80 7.0 0.6 6.83
97 2013742 Phạm Đức Mạnh P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
98 1711406 Phạm Duy Hoàng P01 5.5 12.00 0.70 4.5 0.35 4.60 Khg Tn4
99 2011900 Phạm Nhật Quang P02 13.0 6.00 0.40 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
100 2014709 Phạm Thị Cẩm Tiên P01 3.0 2.00 0.05 3.0 0.35 2.90 Khg Tn3
101 2014439 Phạm Thị Thanh Tâm P02 2.5 4.00 0.25 2.5 0.1 2.35 Khg Tn4
102 2012160 Phạm Tường Thụy P01 3.5 9.00 0.55 3.0 0.1 3.03 Khg Tn3
103 2011584 Phan Doãn Luân P02 3.0 7.00 0.45 3.0 0.35 2.93 -0.42 Nộp Trễ
104 1911080 Phan Minh Giang P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
105 2012265 Phan Minh Triết P02 13.0 2.00 0.05 13.0 0 13.00 13 Vắng
106 2010466 Phan Nguyễn Khôi Nguyên P02 4.0 3.00 0.15 3.5 0.35 3.53
107 2011014 Phan Nguyễn Quốc Duy P02 2.5 4.00 0.25 2.5 0.1 2.23
108 2010701 Phan Vũ Bảo Tín P02 2.0 2.00 0.05 2.0 0.1 2.08 Khg Tn3&Tn4
109 2013240 Phùng Việt Hoàng P01 5.0 10.00 0.60 4.5 0.35 4.26 -0.97 Nộp Trễ + Khg Tn3
110 2053141 Tạ Đình Khoa P02 4.0 5.00 0.35 4.0 0.6 3.70
111 2013590 Tăng Kiến Kỳ P02 6.0 9.00 0.55 5.5 0.6 5.35
Kết quả Đánh giá Đ-GTM VP2020 3 0.6 0.5 0.8 Vắng

Thi_TN(Online) ngày 13/05 143 10 Điểm KK 97 -0.25 0.1 12 Thi


Stt MaSV Họ Tên Nhóm Điểm Tg. Đm Điểm ĐmK1 SS ĐmT TN MH
Ghi chú
Tn2b thô K12 Tn2a (4-câu) Đm1 (Trễ)
112 2011987 Tào Quang Hoàng Sơn P02 4.5 3.00 0.15 4.0 0.35 4.11 -0.42 Nộp Trễ
113 2010988 Tô Xuân Diệp P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
114 1752188 Trần Anh Hào P01 2.5 17.50 0.90 2.5 0.1 2.43 -0.42 Nộp Trễ - Khg Tn3&Tn4
115 2011431 Trần Đỗ Đăng Khoa P01 6.0 10.00 0.60 5.5 0.6 5.45 -0.58 Nộp Trễ
116 2010295 Trần Gia Huy P01 5.0 4.00 0.25 4.5 0.35 4.48 -0.42 Nộp Trễ + Khg Tn3
117 2051217 Trần Gia Văn P01 6.5 8.00 0.50 6.0 0.6 5.68
118 2010876 Trần Hoàng Duy Anh P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
119 1914606 Trần Minh Phát P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
120 2013467 Trần Ngọc Khánh P01 4.0 10.00 0.60 3.5 0.1 3.48 -0.47 Nộp Trễ
121 2010719 Trần Ngọc Khánh Trâm P02 4.5 5.00 0.35 4.5 0.35 4.23
122 2014667 Trần Ngọc Phương Thùy P02 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
123 1914755 Trần Nguyễn Mai Phương P01 4.5 13.00 0.75 4.0 0.35 3.65
124 2013791 Trần Nhật Minh P01 6.5 14.00 0.80 5.5 0.35 5.55
125 2011040 Trần Phạm Hải Dương P01 6.5 14.00 0.80 6.0 0.35 5.65
126 2012699 Trần Thái Bình P01 2.5 4.00 0.25 2.5 0.35 2.57 -0.53 Nộp Trễ
127 2013900 Trần Thị Kiều Ngọc P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
128 2013244 Trần Văn Hoàng P01 2.0 3.00 0.15 2.0 0.1 2.09 -0.36 Nộp Trễ - Khg GT2
129 1513469 Trần Văn Hoàng Tiến P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
130 2015040 Trần Vũ Tường Vi P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
131 2011375 Trịnh Công Khang P01 7.0 5.00 0.35 6.5 0.35 6.53
132 1912969 Trịnh Văn Dũng P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
133 1916039 Trương Đình Vỹ P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng
134 2013469 Trương Duy Khánh P02 1.5 3.00 0.15 1.5 0 1.50
135 2052852 Trương Như Trúc Anh P01 6.0 12.00 0.70 5.0 0.35 4.98 -0.8 Nộp Trễ
136 2012291 Võ Minh Trí P02 1.5 4.00 0.25 1.5 0.1 1.53 -0.42 Nộp Trễ
137 2010264 Võ Phạm Minh Hiển P02 5.5 9.00 0.55 5.0 0.6 4.95
138 2052429 Võ Tấn Dũng P02 5.0 4.00 0.25 5.0 0.35 4.80
139 2051019 Võ Thành Thắng P02 3.0 9.00 0.55 3.0 0.35 2.90
140 2012057 Võ Trí Thành P02 4.5 5.00 0.35 4.0 0.35 4.03
141 2010596 Võ Trọng Tâm P01 13.0 13.0 0 13.00 13 Vắng Vắng
142 2010137 Võ Văn Trí Anh P02 5.0 3.00 0.15 5.0 0.35 4.85
143 2010389 Vũ Tiến Long P01 4.0 10.00 0.60 3.5 0.35 3.45 Nộp thiếu bài làm đề 1 - Chấm theo sơ bộ

143 Blank 97 97
##
100.00% 0.5 97 2 2 2 0
97.94% 1 95 1 1 3 2
96.91% 1.5 94 2 2 4 0
94.85% 2 92 11 11 5 0
83.51% 2.5 81 5 5 6 0
78.35% 3 76 7 10 7 0
71.13% 3.5 69 5 12 8 0
65.98% 4 64 13 14 9 0
52.58% 4.5 51 16 14 10 0
36.08% 5 35 11 9 11 0
24.74% 5.5 24 8 7 12 0
16.49% 6 16 5 3 13 0
11.34% 6.5 11 4 1 14 0
7.22% 7 7 1 3 15 0
6.19% 7.5 6 3 2 16
3.09% 8 3 2 1 17
1.03% 8.5 1 0 0 18
1.03% 9 1 1 0 19
0.00% 9.5 0 0 0 20
0.00% 10 0 0 0 21
>>> 123 46 46
Kết quả Đánh giá Đ-GTM VP2020 3 0.6 0.5 0.8 Vắng

Thi_TN(Online) ngày 13/05 143 10 Điểm KK 97 -0.25 0.1 12 Thi


Stt MaSV Họ Tên Nhóm Điểm Tg. Đm Điểm ĐmK1 SS ĐmT TN MH
Ghi chú
Tn2b thô K12 Tn2a (4-câu) Đm1 (Trễ)

You might also like