You are on page 1of 12

STT Đại lượng Kí hiệu

Dòng nhiệt đi qua kết cấu bao che Q1


Dòng nhiệt qua trường bao, trần và nền do chênh lệch nhiệt đ
1 Chiều dài vách 1&3 a
2 Chiều rộng vách 1&3 b
3 Diện tích vách 1&3 S1,3
4 Chiều dài vách 2&4 a
5 Chiều rộng vách 2&4 b
6 Diện tích vách 2&4 S2,4
7 Chiều dài trần, nền a
8 Chiều rộng trần&nền b
9 Diện tích trần&nền Strần,nền
10 Hệ số truyền nhiệt qua vách k
11 Nhiệt độ bên ngoài vách t1
12 Nhiệt độ bên trong vách t2
13 Dòng nhiệt qua tường bao, trần và nền do chênh lệch nhiệt độ Q11
14 Dòng nhiệt qua tường bao và trần do ảnh hưởng của bức xạ mặ
15 Dòng nhiệt qua tường bao và trần do ảnh hưởng của bức xạ mặt trời Q12
Dòng nhiệt do sản phẩm tạo ra Q2
1 Thể tích buồng cấp đông Vđ
2 Định mức chất tải 𝑔_𝑣
3 Dung tích buồng cấp đông Eđ
4 Khối lượng hàng nhập vào buồng bảo quản đông trong một ngày đêm Mđ
Cân
5 Nhiệt độ sản phẩm trước khi xử lí t1
bằng 6 Nhiệt độ sản phẩm sau khi xử lí t2
nhiệt 7 Enthanpy sản phẩm trước khi xử lí h1
8 Enthanpy sản phẩm sau khi xử lí h2
9 Dòng nhiệt do sản phẩm tạo ra Q2
Dòng nhiệt do thông gió buồng lạnh Q 3
1 Dòng nhiệt do thông gió buồng Q3
Dòng nhiệt vận hành Q4
1 Dòng nhiệt do chiếu sáng Q41
2 Diện tích mặt sàn F
3 Nhiệt lượng toản ra khi chiếu sáng một mét vuông diên tích A
4 Dòng nhiệt do chiếu sáng Q41
5 Dòng nhiệt do người tỏa ra Q42
6 Số người làm việc trong buồng n
7 Dòng nhiệt do người tỏa ra Q42
8 Dòng nhiệt do các động cơ điện Q43
9 Công suất động cơ điện N
10 Dòng nhiệt do các động cơ điện Q43
Dòng nhiệt khi mở cửa Q44
1 Dòng nhiệt riêng khi mở cửa B
2 Diện tích buồng F
3 Dòng nhiệt mở cửa Q44
Dòng nhiệt do hoa quả hô hấp Q5
1 Dòng nhiệt do hoa quả hô hấp Q5
Tính toán phụ tải nhiệt
1 Dòng nhiệt qua kết cấu bao che Q1
Dòng nhiệt tỏa ra trong quá trình xử lí lạnh Q2
2
Phụ
3 Dòng nhiệt thông gió Q3
tải Dòng nhiệt từ các nguồn khác nhau Q4
4
5 Dòng nhiệt hô hấp Q5
6 Tải nhiệt thiết bị Qtb
7 Công suất máy nén Qmn
8 Hệ số lạnh tính đến tổn thất trên đường ống và thiết bị k
9 Hệ số thời gian làm việc b
Năng suất lạnh máy nén Q0
10
Thứ nguyên Công thức tính Giá trị
kết cấu bao che Q1
trần và nền do chênh lệch nhiệt độ Q11
m tự chọn 8.5
m tự chọn 2.73
𝑚^ S1,3 = a*b 46.41
2m tự chọn 3.8
m tự chọn 2.73
𝑚^2 S2,4 = a*b 20.748
m tự chọn 8.5
m tự chọn 3.8
𝑚^2 Strần,nền = a.b 64.6
W/ tự chọn 0.15
𝑚^2℃𝐾 tự chọn 35
℃ tự chọn -33
W 𝑄_11=𝑘.𝐹_𝐼.∆_𝑡 1343.9316
ần do ảnh hưởng của bức xạ mặt trời Q12
W 𝑄_12=𝑘.𝐹. ∆t 0
ản phẩm tạo ra Q 2
𝑚^3 V = a.b.h 88.179
tấn/ tự chọn 0.4
𝑚^3
tấn Eđ = Vđ.𝑔_𝑣 35.2716
tấn Mđ = 0,03*Eđ 1.058148
℃ ở tại khu vực chế biến, sản phẩm sau khi chế biến đã được cho vào phòng
m trong một mẻ vận chuyển, 5 chờ trước khi vận chuyển đến kho bảo quản. Vì vậy nhiệt độ sản p
℃ bằng nhiệt động buồng cấp đông -33
kJ/kg tra bảng 4-2 246.2
kJ/kg tra bảng 4-2 0
W Q2 = Mđ*(h1- 3015.23192
h2)*(1000∗1000)/(24∗360
ng gió buồng lạnh Q 3 0)
W Q3 = Mk*(h1-h2) 0
vận hành Q4
ệt do chiếu sáng Q41
𝑚^2 F = a*b 32.3
W/𝑚^2 tự chọn 4.5
W Q41 = F*A 145.35
t do người tỏa ra Q42
người tự chọn 2
W Q42 = 350*n 700
o các động cơ điện Q43
kW tự chọn 8
W Q43 = 1000*N 8000
iệt khi mở cửa Q44
W/𝑚^2 tự chọn 32
𝑚^2 F = a*b 32.3
W Q44 = B*F 1033.6
oa quả hô hấp Q5
W Q5 = E(0,1*qn +0,9*qhq) 0
phụ tải nhiệt
W Q1 = Q11 + Q12 1343.9316
W
3015.23192
W 0
W Q4 = Q41 + Q42 + Q43 + Q44 9878.95
W Q5 = E(0,1*qn +0,9*qhq) 0
W Qtb = Q1 + Q2 + Q3 + Q4 + Q5 14238.1135
W Qmn = 0,8*Q1 + Q2 + Q3 + 0,75Q4 + Q5 11499.5897
[_] tự chọn 1.1
[_] tự chọn 0.9
W Q0 = (𝑘∗𝑄𝑚𝑛)/𝑏
14055.0541
STT Đại lượng Kí hiệu
Dòng nhiệt đi qua kết cấu bao che Q
Dòng nhiệt qua trường bao, trần và nền do ch
Chiều dài vách 1&3 a
Chiều rộng vách 1&3 b
Diện tích vách 1&3 S1,3
Chiều dài vách 2&4 a
Chiều rộng vách 2&4 b
Diện tích vách 2&4 S2,4
Chiều dài trần, nền a
Chiều rộng trần&nền b
Diện tích trần&nền Strần,nền
Hệ số truyền nhiệt qua vách k
Nhiệt độ bên ngoài vách t1
Nhiệt độ bên trong vách t2
Dòng nhiệt qua tường bao, trần và nền do chênh lệch nhiệt độ Q11
Dòng nhiệt qua tường bao và trần do ảnh hưởng
Dòng nhiệt qua tường bao và trần do ảnh hưởng của bức xạ mặt trời Q Q12
Dòng nhiệt do sản phẩm tạo ra Q 2
Thể tích buồng bảo quản lạnh Vđ
Định mức chất tải 𝑔_𝑣
Dung tích buồng bảo quản lạnh Eđ
Khối lượng hàng nhập vào buồng bảo quản đông trong một ngày đêm Mđ
Cân
Nhiệt độ sản phẩm trước khi xử lí t1
bằng
Nhiệt độ sản phẩm sau khi xử lí t2
nhiệt
Enthanpy sản phẩm trước khi xử lí h1
Enthanpy sản phẩm sau khi xử lí h2
Dòng nhiệt do sản phẩm tạo ra Q2
Dòng nhiệt do thông gió buồng lạnh
Dòng nhiệt do thông gió buồng lạnh Q3
Dòng nhiệt vận hành Q4
Dòng nhiệt do chiếu sáng Q
Diện tích mặt sàn F
Nhiệt lượng toản ra khi chiếu sáng một mét vuông diên tích A
Dòng nhiệt do chiếu sáng Q41
Dòng nhiệt do người tỏa ra
Số người làm việc trong buồng n
Dòng nhiệt do người tỏa ra Q42
Dòng nhiệt do các động cơ điệ
Công suất động cơ điện N
Dòng nhiệt do các động cơ điện Q43
Dòng nhiệt khi mở cửa Q
Dòng nhiệt riêng khi mở cửa B
Diện tích buồng F
Dòng nhiệt mở cửa Q44
Dòng nhiệt do hoa quả hô hấp Q5
Dòng nhiệt do hoa quả hô hấp Q5
Tính toán phụ tải nhiệt
Dòng nhiệt qua kết cấu bao che Q1

Dòng nhiệt tỏa ra trong quá trình xử lí lạnh Q2


Phụ
tải Dòng nhiệt thông gió Q3
Dòng nhiệt từ các nguồn khác nhau Q4
Dòng nhiệt hô hấp Q5
Tải nhiệt thiết bị (cho thiết bị bị bay hơi) Qtb
Công suất máy nén Qmn
Hệ số lạnh tính đến tổn thất trên đường ống và thiết bị k
Hệ số thời gian làm việc b
Năng suất lạnh của máy nén Q0
Thứ nguyên Công thức tính Giá trị
òng nhiệt đi qua kết cấu bao che Q1
qua trường bao, trần và nền do chênh lệch nhiệt độ Q11
m tự chọn 11
m tự chọn 2.73
𝑚^ S1,3 = a*b 60.06
2m tự chọn 8.5
m tự chọn 2.73
𝑚^2 S2,4 = a*b 46.41
m tự chọn 11
m tự chọn 8.5
𝑚^2 Strần,nền = a.b 187
W/ tự chọn 0.15
𝑚^2℃𝐾 tự chọn 35
℃ tự chọn -33
W 𝑄_11=𝑘.𝐹_𝐼.∆t 2993.394
tường bao và trần do ảnh hưởng của bức xạ mặt trời Q12
W 𝑄_12=𝑘.𝐹. ∆t 0
Dòng nhiệt do sản phẩm tạo ra Q 2
𝑚^3 V = a.b.h 255.255
tấn/ tự chọn 0.4
𝑚^3
tấn Eđ = Vđ.𝑔_𝑣 102.102
tấn Mđ = 0,06*Eđ 6.12612
n phẩm trong một mẻ℃ vận chuyển, ở tại khu vực chế biến, sản phẩm sau khi chế biến đã được cho vào phòng 5chờ trước khi vận chuyển đế
℃ bằng nhiệt động buồng bảo quản lạnh 1
kJ/kg tra bảng 4-2 246.2
kJ/kg tra bảng 4-2 235.5
W Q2 = Mđ*(h1- 758.6746
h2)*(1000∗1000)/(24∗360
ng nhiệt do thông gió buồng lạnh Q 3 0)
W Q3 = Mk*(h1-h2) 0
Dòng nhiệt vận hành Q4
Dòng nhiệt do chiếu sáng Q41
𝑚^2 F = a*b 93.5
W/𝑚^2 tự chọn 1.2
W Q41 = F*A 112.2
Dòng nhiệt do người tỏa ra Q42
người tự chọn 2
W Q42 = 350*n 700
Dòng nhiệt do các động cơ điện Q43
kW tự chọn 2
W Q43 = 1000*N 2000
Dòng nhiệt khi mở cửa Q44
W/𝑚^2 tự chọn 15
𝑚^2 F = a*b 93.5
W Q44 = B*F 1402.5
Dòng nhiệt do hoa quả hô hấp Q5
W Q5 = E(0,1*qn +0,9*qhq) 0
Tính toán phụ tải nhiệt
W Q1 = Q11 + Q12 2993.394
W
758.6746
W 0
W Q4 = Q41 + Q42 + Q43 + Q44 4214.7
W Q5 = E(0,1*qn +0,9*qhq) 0
W Qtb = Q1 + Q2 + Q3 + Q4 + Q5 7966.769
W Qmn = 0,6*Q1 + Q2 + Q3 + 0,75Q4 + Q5 5715.736
[_] tự chọn 1
[_] tự chọn 0.9
W Q0 = (𝑘∗𝑄𝑚𝑛)/𝑏
6350.818
STT Đại lượng Kí hiệu
Tính chọn đường kính

Đường kính trong của ống dẫn di


Lưu lượng m
Tốc độ dòng chảy trong ống 𝜔
𝜌 𝑘 𝑔∕𝑚^3
Khối lượng riêng
Tổn thất áp suất
Tổn thất áp suất do ma sát

Tổn thất áp suất do ma sát

𝜆
Hệ số trở kháng của ống
Chiều dài phần ống thẳng l

Mật độ chất lỏng ρ

Tốc độ chuyển động của chất lỏng

Đường kính trong của ống dẫn

Đường kính ống tính toán buồng cấp đông d


Re
Thể tích riêng v 𝑚^3/𝑘𝑔
Tổn thất ma sát buồng bảo quản lạnh

Tổn thất áp suất do ma sát

Hệ số trở kháng của ống


𝜆

Chiều dài phần ống thẳng l

Mật độ chất lỏng ρ

Tốc độ chuyển động của chất lỏng

Đường kính trong của ống dẫn

Đường kính ống tính toán buồng bảo quản lạnh d

Re
Thể tích riêng v 𝑚^3/𝑘𝑔
Thứ nguyên Công thức tính Giá trị
h chọn đường kính

m 0.0191437430742277
kg/s tự chọn 0.047929
m/s tự chọn 8.5
𝑘 𝑔∕𝑚^3 tự chọn 19.6
Tổn thất áp suất
hất áp suất do ma sát
ℎ_(𝑚_𝑠 )=(𝜆×𝑙)/ⅆ_𝑖 𝑋
(𝑃 𝑋 𝜔^2)/2
Pa 20960.8740896491

𝜆=1/(1,82 lg⁡Re⁡〖− 1 〗 ,64)^2

không có 0.0436224626173829
m tự chọn 1
𝑝=1/𝑣

kg/ 81.7661488143908

m/s tự chọn theo bảng 6.5 15

m 0.019143743

m tự chọn theo bảng 6.5 0.0263


Re=(𝜔 𝑋ⅆ 𝑋 𝑝)/𝜇
không có 3402.61030667481
𝑚^3/𝑘𝑔 tự chọn theo bản 6.5 0.01223
a sát buồng bảo quản lạnh
ℎ_(𝑚_𝑠 )=(𝜆×𝑙)/ⅆ_𝑖 𝑋
(𝑃 𝑋 𝜔^2)/2
Pa 23972.1332482325

không có 0.0480944343253083

m tự chọn 1

kg/ 84.8176420695505

m/s tự chọn theo bảng 6.5 15

m 0.019143743

m tự chọn theo bảng 6.5 0.019

không có 2549.89746728079
𝑚^3/𝑘𝑔 tự chọn theo bản 6.5 0.01179

You might also like