Professional Documents
Culture Documents
𝜆
Hệ số trở kháng của ống
Chiều dài phần ống thẳng l
Re
Thể tích riêng v 𝑚^3/𝑘𝑔
Thứ nguyên Công thức tính Giá trị
h chọn đường kính
m 0.0191437430742277
kg/s tự chọn 0.047929
m/s tự chọn 8.5
𝑘 𝑔∕𝑚^3 tự chọn 19.6
Tổn thất áp suất
hất áp suất do ma sát
ℎ_(𝑚_𝑠 )=(𝜆×𝑙)/ⅆ_𝑖 𝑋
(𝑃 𝑋 𝜔^2)/2
Pa 20960.8740896491
không có 0.0436224626173829
m tự chọn 1
𝑝=1/𝑣
kg/ 81.7661488143908
m 0.019143743
không có 0.0480944343253083
m tự chọn 1
kg/ 84.8176420695505
m 0.019143743
không có 2549.89746728079
𝑚^3/𝑘𝑔 tự chọn theo bản 6.5 0.01179