You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


------------- -------------
Bình Định, ngày 6 tháng 12 năm 2

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Tên môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (1130091) Số tín chỉ:
Lớp học phần: 221113009108 Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
Khoa QLHP: Khoa Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước Giảng viên:

STT Mã SV/HV Họ tên Ngày sinh Điểm Chuyên cần Điểm Thi giữa kỳ

1 4254070042 Thân Thị Thi 06/03/2001 7 4


2 4351010090 Đỗ Hữu Tuấn 22/04/2002 10 6.5
3 4351140074 Nguyễn Ngọc Tới 17/12/2002 10 5.5
4 4352030080 Trần Nhật Thanh 23/06/2002 10 6
5 4352030206 Nguyễn Thương Tiến 05/08/2002 9 4.5
6 4352070167 Nguyễn Thị Thuý 06/03/2001 9 6
7 4352070190 Nguyễn Kim Tuyền 01/11/2002 9 4
8 4352070289 Mai Anh Khoa 06/03/2002 4 3
9 4354010039 Lâm Bảo Chi 05/12/2002 10 7
10 4354011120 Trương Nguyễn Hà Văn 29/08/2002 10 5
11 4356060001 Hà Hoàng Anh 04/11/2002 6 5.5
12 4356090105 Nguyễn Xuân Trường 16/05/2002 10 4.5
13 4356100107 Vi 23/03/2002 10 5.5
14 4356100158 Y Trang 16/11/2002 10 5.5
15 4356100163 Thao Chung 25/01/2001 10 5.5
16 4356100183 Siu Blươi 07/08/2002 10 5.5
17 4356100262 Y Hương 25/07/2002 10 5.5
18 4356120030 Nay Dinh 15/05/2001 10 5
19 4356120070 Nguyễn Thái Lê Hoàng 20/04/2002 8 5
20 4356120122 Nguyễn Thị Nga 07/03/2001 10 6
21 4356120141 Huỳnh Quang Nhật 09/01/2002 5 3.5
22 4356120148 Lê Thị Tố Như 26/03/2002 10 9.5
23 4356120167 Trần Kim Quí 23/10/2000 10 5.5
24 4356120237 Phan Thị Ánh Tuyết 08/03/2002 10 7
25 4356120248 Nguyễn Thị Lệ Vy 12/03/2002 10 5
26 4356120255 Nguyễn Quốc Bảo 10/04/2002 10 4.5
27 4356120290 Trương Hoài Sơn 29/10/2001 10 5.5
28 4356120295 Phạm Thị Linh 23/03/2002 10 5
29 4356120313 Đặng Thuỵ Minh Thư 03/04/2000 8 5.5
30 4356120350 Trịnh Lương Vũ 24/03/2002 10 4
31 4356120431 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 22/07/2002 10 6
32 4356120474 Nguyễn Công Minh 26/09/2002 10 7.5
33 4356120482 Nguyễn Thị Nha Nha 22/08/2002 10 6.5
34 4356120501 Trần Thị Thà 10/06/2001 10 8
35 4356125000 Trần Hoàng Tịnh Thư 11/04/2002 10 4
36 4356130004 Tô Hoàng Ánh 20/12/1998 10 8.5
37 4356130085 Cao Mỹ Nữ 27/10/2002 10 7
38 4356130092 Nguyễn Thị Hồng Thấm 24/11/2002 9 4.5
39 4356130117 Phan Đức Toàn 15/08/1997 2 3
40 4356130173 Nguyễn Thị Kim Cúc 09/09/2000 10 7.5
41 4357010046 Dư Thuý Kiều 08/01/2002 10 8
42 4357010221 Đào Thị Hằng 18/03/2001 10 8
43 4357010259 Võ Thị Bích Ngân 01/02/2002 10 7.5
44 4357010263 Phan Đức Nguyên 07/06/2002 10 7.5
45 4357010296 Trần Thị Hương Thảo 24/08/2002 10 9
46 4357010316 Trần Thị Mai Trinh 14/10/2002 10 7.5
47 4357010340 Huỳnh Cao Hảo Nam 12/12/2001 9 5
48 4357510001 Lê Thị Thu Ái 20/11/2002 10 6
49 4357510037 Trần Thị Lệ Chi 25/04/2002 10 7.5
50 4357510070 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 09/02/2001 5 4
51 4357510090 Nguyễn Thị Thu Hà 10/09/2002 10 4
52 4357510102 Ngô Thị Mỹ Hân 03/12/2002 9 5.5
53 4357510119 Trần Thị Hồng Hạnh 02/11/2001 10 10
54 4357510209 Nguyễn Lê Trúc Linh 19/10/2002 8 6
55 4357510280 Nguyễn Phạm Thanh Ngân 15/08/2002 10 6
56 4357510284 Nguyễn Thị Thanh Ngân 27/09/2002 10 5.5
57 4357510289 Trần Lục Kim Ngân 26/03/2002 5 4
58 4357510290 Trần Nguyễn Song Ngân 19/01/2002 10 7
59 4357510347 Trương Thị Khánh Như 15/11/2002 10 6
60 4357510378 Lâm Tấn Phúc 25/07/2001 5 4
61 4357510426 Trần Đan Thanh 23/06/2002 10 5.5
62 4357510462 Jang Thị Thư 26/10/2002 10 6
63 4357510494 Võ Hồng Tiến 26/10/2002 10 5.5
64 4357510501 Lê Thị Bích Trâm 10/10/2002 9 6
65 4357510572 Lưu Thị Hồng Vân 06/01/2002 10 7
66 4357510606 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/11/2002 10 7
67 4357510617 Nguyễn Trần Gia Hoài 21/10/2002 10 8.5
68 4357510635 Trần Thị Cẩm Nhung 10/02/2001 10 4.5
69 4357510638 Đỗ Thị Vân Thanh 30/03/2002 6 4.5
70 4357510730 Nguyễn Thị Thuý Trông 07/10/2001 10 6
71 4357510760 Ngô Thị Ngọc Quỳnh 01/07/2002 10 4.5
72 4357510906 Đinh Thị Du Gen 01/04/2002 7 4.5
73 4357511071 Đinh Thị Như Ý 27/03/2002 10 8.5
74 4357511073 Trần Thị Thanh Trúc 07/06/2002 5 3.5
75 4359010432 Trần Thị Lệ Huyền 14/05/2002 10 8.5
76 4359010634 Huỳnh Đoàn Tố Uyên 05/05/2002 10 6
77 4359010711 Phạm Thị Thuý Ngân 30/01/2002 10 7.5
78 4359020032 Lê Thiên Trường 25/03/2001 9 5
79 4359030002 Ngô Thị Hậu 13/12/2002 10 9.5
80 4359030005 Nguyễn Thị Diệu Thiên 10/01/2002 10 6.5
81 4359030007 Lê Thị Phương Trang 15/08/2002 10 6
82 4359030058 Lê Thị Thanh Thảo 03/08/2002 2 4
83 4359030088 Phạm Thị Ngọc Duyên 09/11/2002 3 5
84 4359030089 Võ Thị Mỹ Duyên 02/08/2002 9 4
85 4359030105 Trương Thị Hồng Hoa 10/12/2002 10 4.5
86 4359030115 Lê Thuỳ Linh 10/10/2002 9 4.5
87 4359030121 Ksor H' Lui 25/08/2002 9 4.5
88 4359030127 Ksor Rcom H' Myla 07/12/2002 10 5.5
89 4359030158 Ksor H' Riên 03/10/2002 10 4.5
90 4359030173 Nguyễn Thị Thơ 05/09/2002 10 3.5
91 4359030213 Hàn Thị Hồng Yến 11/09/2002 8 5.5
92 4359030216 Ksor Hối 17/10/2001 10 5.5
93 4359030226 Phạm Thị Phương Diệu 03/02/2002 8 4
94 4452070094 Nguyễn Nhật Thanh Tâm 03/05/2003 9 4.5
95 4457010019 Diệp Linh Chi 10/02/2003 10 10
Tổng số sinh viên/học viên: 95
NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc
-
g 12 năm 2022

2
2023
Nguyễn Thị Nhàn

Lớp Ghi chú

Quản trị khách sạn K42A


Sư phạm Toán học K43A
Toán ứng dụng K43
Quản lý đất đai K43
Quản lý đất đai K43
Công nghệ thực phẩm K43
Công nghệ thực phẩm K43
Công nghệ thực phẩm K43
Quản trị kinh doanh K43C
Quản trị kinh doanh K43C
Văn học K43
Việt Nam học K43
Quản lý nhà nước K43
Quản lý nhà nước K43
Quản lý nhà nước K43
Quản lý nhà nước K43
Quản lý nhà nước K43
Luật K43A
Luật K43A
Luật K43B
Luật K43A
Luật K43A
Luật K43A
Luật K43A
Luật K43A
Luật K43B
Luật K43B
Luật K43B
Luật K43B
Luật K43B
Luật K43A
Luật K43A
Luật K43B
Luật K43A
Luật K43A
Đông phương học K43_NBH
Đông phương học K43_NBH
Đông phương học K43_NBH
Đông phương học K43_TQH
Đông phương học K43_NBH
Sư phạm Tiếng Anh K43A
Sư phạm Tiếng Anh K43C
Sư phạm Tiếng Anh K43C
Sư phạm Tiếng Anh K43B
Sư phạm Tiếng Anh K43C
Sư phạm Tiếng Anh K43C
Sư phạm Tiếng Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43A
Ngôn ngữ Anh K43A
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43E
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43A
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43E
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43B
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43D
Ngôn ngữ Anh K43G
Ngôn ngữ Anh K43E
Ngôn ngữ Anh K43F
Ngôn ngữ Anh K43F
Ngôn ngữ Anh K43G
Giáo dục Tiểu học K43A
Giáo dục Tiểu học K43D
Giáo dục Tiểu học K43D
Giáo dục Thể chất K43
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43B
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Giáo dục Mầm non K43A
Công nghệ thực phẩm K44
Sư phạm Tiếng Anh K44B

You might also like