Professional Documents
Culture Documents
QUY TẮC VIẾT DANH TỪ Ở SỐ NHIỀU
QUY TẮC VIẾT DANH TỪ Ở SỐ NHIỀU
Quy tắc phổ biến nhất để chuyển danh từ số ít thành số nhiều là thêm "s" hoặc "es" ở cuối từ,
nhưng vẫn còn những trường hợp ngoại lệ khác.
1. THÊM "S"
Đối với hầu hết danh từ thông thường, chỉ cần thêm "s" vào sau danh từ. Ví dụ:
airport - airports (sân bay)
car - cars (xe hơi)
road - roads (con đường)
Với danh từ kết thúc bằng "o", quy tắc chung là chỉ cần thêm "s". Ví dụ:
photo - photos (bức ảnh)
piano - pianos (đàn piano)
Tuy nhiên, một số danh từ kết thức bằng "o" nhưng phải thêm "es" khi muốn đổi nó thành số
nhiều. Không có quy tắc thực sự nào ở đây nên cần chú ý và ghi nhớ những từ như vậy. Ví dụ:
potato - potatoes (khoai tây)
tomato - tomatoes (cà chua)
hero - heroes (anh hùng)
cargo - cargoes (hàng hoá)
Với danh từ kết thúc bằng "f" và "fe" thông thường cũng chỉ cần thêm "s" vào cuối. Ví dụ:
roof - roofs (mái nhà)
giraffe - giraffes (hươu cao cổ)
Với một số trường hợp ngoại lệ, cần bỏ "f" hoặc "fe" và thêm "ves" ở cuối. Ví dụ:
leaf - leaves (lá cây)
knife - knives (cái dao)
2. THÊM "ES"
Những danh từ kết thúc bằng "s", "x", "z", "sh" hay "ch" khi chuyển sang dạng số nhiều thì
cần thêm "es". Ví dụ:
bus - buses (xe buýt)
box - boxes (cái hộp)
wish - wishes (điều ước)
watch - watches (đồng hồ)
Với danh từ kết thúc bằng "is", cần thay thế "is" bằng "es". Ví dụ:
oasis - oases (ốc đảo)
crisis - crises (cuộc khủng hoảng)
3. THÊM "IES"
Khi chuyển các danh từ kết thúc bằng "y" sang số nhiều, cần bỏ "y" và thêm "ies" vào cuối. Ví
dụ:
library - libraries (thư viện)
university - universities (trường đại học)
Tuy nhiên, những danh từ kết thúc bằng "y" nhưng đứng trước "y" là một nguyên âm thì chỉ
cần thêm "s". Ví dụ:
monkey - monkeys (con khỉ)
toy - toys (đồ chơi)
4. THÊM "I"
Với các danh từ kết thúc bằng "us", chỉ cần bỏ "us" đi và thêm "i" vào cuối. Ví dụ:
fungus - fungi (nấm)
cactus - cacti (xương rồng)
5. KHÔNG CẦN THÊM GÌ
Một số danh từ dù ở dạng số ít hay số nhiều cũng hoàn toàn giống nhau. Ví dụ:
sheep (con cừu)
deer (con nai)
fish (con cá)
species (loài)
Một số danh từ thường có dạng số nhiều, kết thúc bằng "s". Ví dụ:
scissors (cái kéo)
shorts (quần short)
trousers (quần dài)
jeans (quần jean)
6. MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP BẤT QUY TẮC
Có những danh từ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào kể trên, nên phải ghi nhớ từng từ.
Ví dụ:
child - children (đứa trẻ)
mouse - mice (con chuột)
man - men (đàn ông)
woman - women (phụ nữ)
die - dice (xúc xắc)