You are on page 1of 2

YHocData.

Com
Tên nhóm kháng sinh Tác dụng Tên thuốc Liều dùng Đường dùng
Cầu khuẩn gr(+): liên cầu, phế cầu, tụ cầu không Penicillin G
penicillinase
Trực khuẩn gr(+) ưa khí (pseudomonas) và kị khí
(clostridium) Benzathine penicillin
Cầu khuẩn gr(-)
Penicillins Xoắn khuẩn (Treponema pallidum– giang mai)
Trực khuẩn gr(-) : E. Coli, Proteus, Shigella, Salmonella Amoxicillin 0.5g 40-45 mg/kg x 3 u
(viên)
Ampicillin 1g 50 mg/kg x 4 TTM
Tụ cầu vàng tiết penicillinase Oxacillin 0,5g 50 mg/kg/lần x 4 TTM
Thế hệ 1 Cầu khuẩn gr(+) Cephalexin 20mg/kg/lần x 3 u
Trực khuẩn gr(+)
β lactam – Vách tế bào

1 số trực khuẩn gr(-) đường ruột Không qua


Thế hệ 2 Trực khuẩn gr (-) ưa khí > thế hệ 1 hàng rào Cefaclor 12 mg/kg/lần x 3 u
Cephalosporins

máu não Cefuroxim 125mg 10-15 mg/kg/lần x 2 u


(gói)
250 mg(viên)
Thế hệ 3 Cầu khuẩn gr(+) < thế hệ 1 Xâm nhập Cefotaxim 1g 50 mg/kg/lần x 4 TTM
Trực khuẩn gr(-) > thế hệ 2 tốt qua Ceftriaxon 1g 50 mg/kg/lần x 2 TB
hàng rào Ceftazidime 1g 50 mg/kg/lần x 3 TTM
máu não Cefixime 5 mg/kg x 2 u
Thế hệ 4 Trực khuẩn gr(-) ưa khí >>> Cepefim 1g 50 mg/kg/lần x 3 TTM
Bền với β-lactamase → VK đa kháng
Phổ rất rộng Qua hàng Meropenem 20 mg/kg/lần x 3 TTM 20ml/h
Gr(-) rào máu VMN mủ: 40 mg/kg/lần x 3
P.aeruginosa, Mycoplasma, chlamydia não pha Dex5% đủ 20ml
Kị khí: Bacteroide fragilis Imipenem 0,5g 20 mg/kg/lần x 4 TTM 100
Carbapenem Gr(+) không MRSA pha Glu5% đủ 100ml ml/h

Phổ rộng ưa khí kị khí / gram (+) (-) Tienan 0,5g/100ml 20 mg/kg/lần x 3 TTM
(imipenem/cilastatin
natri)
S. aureus, H. Influenza, B. Catarrhalis, Augmentin 25 mg/kg x 2 u
ức chế β-lactamase Bacteroides (amox + a.
clavulinic)
YHocData.Com
Phổ hẹp Vancomycin 0,5g 10 mg/kg x4 TTM 60p
Màng
Glycopeptides Gr(+) pha Dex5% đủ 100ml
tế bào MRSA, MRSE
Staph Độc thận Gentamycin 7,5 mg/kg/N x 5N TB
Protein Gr(-) 0,08g/2ml
Aminoglycosides
Đơn vị Amikacin 15 mg/kg pha 100ml Glu 5% TTM ml/giờ
30s 0,5g/100ml
Tetracyclin
Cầu khuẩn và trực khuẩn Gr(+): Liên cầu, Erythromycin 30 - 50 mg/kg/N chia 4 u
phế cầu, tụ cầu 250mg (gói0
VK không điển hình 10 mg/kg/N x 5 u
Macrolide
Protein
Đơn vị
Clarithromycin 7,5 mg/kg/N x 2
50s Gr(+) VK kị khí Clindamycin 10 mg/kg/N x 4
Lincosamide
Phổ rộng: Gr-, Gr+, Kị khí Ức chế tủy,
Chloramphenicol
HC xám
Ciprofloxacine 15-20 mg/kg x 2 TTM 30p
Quilonon 0,2g/100ml
Acid Levofloxacin 10 mg/kg/lần x 2 TTM 60p
nucleic VK kị khí Bacteroide, Clostridium, Metronidazol 50 mg/kg/ngày TTM 20ml/h
Nitroimidazoles Trichomonas, Giardia Lamblia, E. 0,5/100ml u, Tọa dược
histolitica
Rifampim VK lao, MRSA

You might also like