Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích TOWS HAGL - Nhóm 1
Phân Tích TOWS HAGL - Nhóm 1
S1: Trữ lượng khai thác W1: Chi phí quản lý cao
lớn, dồi dào
W2: Nguồn cung nguyên liệu
S2: Tiềm lực tài chính dồi không ổn định
dào, có quan hệ tốt với các
ngân hàng lớn và giá trị W3: Tình hình tài chính bất
thương hiệu cao. ổn
O1: Môi trường tự 1. Đầu tư mở rông khai 1. Hợp tác, trao đổi công
nhiên thuận lợi cho phát thác quặng sắt và cao nghệ với đối tác nước
triển nông nghiệp, khai su ( S2,3 ; O1,2) ngoài để tăng năng
khoáng 2. Mở rộng thị trường suất, giảm chi phí
xuất khẩu hàng hóa (W1,3, O2,3)
O2: Chính sách hỗ trợ (S1,O2,3,4) 2. Hợp tác với các doanh
thuế, pháp luật thuận 3. Tối thiểu hóa chi phí nghiệp nước ngoài để
lợi. (S4, O2) đảm bảo nguồn cung
nguyên liệu ở thị
O3: Hợp tác quốc tế mở
trường nước ngoài
rộng
(W2, O3)
O4: Là doanh nghiệp
tiên phong trong khai
thác cao su và cạnh
tranh, ít đối thủ cạnh
tranh
Thách thức Phối hợp ST Phối hợp WT:
T1: Sự xuất hiện ngày 1. Đẩy mạnh nghiên 1. Cắt giảm bớt nhân
càng nhiều sản phẩm cứu khoa học công viên quản lý (W1, T4)
thay thế nghệ mới ( S1, T3) 2. Giảm nhập khẩu
2. Đa dạng hóa mẫu mã nguyên liệu, đẩy mạnh
T2 : Khoa học kĩ thuật sản phẩm, tạo nhiều hợp tác với nhà cung
phát triển nhanh chóng sản phẩm mới thân cấp nguyên liệu trong
thiện với môi nước. (W2, T1)
T3: Nhà nước khắt khe
trường( S1,3 T1,2)
với vấn đề bảo vệ môi
trường