Professional Documents
Culture Documents
部门周工作目标计划总结表
部门周工作目标计划总结表
部门
Bảng tổng kết kế hoạch
职位名称: 计划周期:
Chức vụ : Assistant Manager. Kế hoạch tuần : 05.07.2021 ~10.07.2021
周工作目标
Mục tiêu công việc cho cả tuần
Tổng kết k
分类 序号 工作计划内容 工作成果
Phân loại STT Nội dung kế hoạch công việc Kết quả công việc
Kế h
分类 序号 工作计划内容 工作成果
Phân loại STT Nội dung kế hoạch công việc Kết quả công việc
分类 序号 工作计划内容 工作成果
Phân loại STT Nội dung kế hoạch công việc Kết quả công việc
2 Ask your supplier for improvements reduce input material defect rate
日常工作
Công việc hàng
ngày 2 Re-training IPQC on the issue of line patrol Understand the work to be done, increase the ability to
control the process
3 Training for members about skills as Improve skills for Line leader.
make a report issue.
1
临时工作
Công việc phát
sinh ngoài kế 2
hoạch
备注:每周末总结本周工作主要内容是否按时完成是否达成工作成果;着眼于从本部门和自身进行总结、保留优秀
案有负责人和完成时间
Ghi chú : Mỗi cuối tuần cần tổng kết công việc của tuần này đã hoàn thành đúng thời hạn chưa, đã có kết quả chưa; tập tru
lên kế hoạch cho công việc tuần sau, trọng điểm là các công việc của bản thân và của bộ phận, tránh lạc đề sang các công v
限公司
m Company Limited
部门周工作目标计划总结表
Bảng tổng kết kế hoạch mục tiêu công việc theo tuần của bộ ph
计划周期: 填报时间:
Kế hoạch tuần : 05.07.2021 ~10.07.2021 Thời gian :
部门本周工作目标计划总结
Tổng kết kế hoạch mục tiêu công việc tuần này của bộ phận
计划开始和完成时间
Thời gian bắt đầu và hoàn thành kế hoạch
工作成果 责任人
Kết quả công việc Người phụ trách
开始时间 完成时间
Thời gian bắt đầu Thời gian hoàn thành
Improve process quality, reduce error rate. Đức 18h00 19h00 - Daily
部门下周工作目标计划
Kế hoạch mục tiêu công việc tuần sau của bộ phận
计划开始和完成时间
工作成果 责任人 Thời gian bắt đầu và hoàn thành kế hoạch
Kết quả công việc Người phụ trách
工作成果 责任人
Kết quả công việc Người phụ trách 开始时间 完成时间
Thời gian bắt đầu Thời gian hoàn thành
成工作成果;着眼于从本部门和自身进行总结、保留优秀的做法、改进不足之处;在总结的基础上计划下周工作、重点是本部门
hoàn thành đúng thời hạn chưa, đã có kết quả chưa; tập trung vào tổng kết các nội dung liên quan đến bản thân và bộ phận,giữ các các c
c của bản thân và của bộ phận, tránh lạc đề sang các công việc và yêu cầu cho các bộ phận khác, đối với kế hoạch công việc phải có phư
tuần của bộ phận
:
是否按计划完成(填
是与否、或完成百分 完成情况总结(说明进展、需
比) 保持的优点和需改进的措
所需支援(需要公司提供的资源、需配合的部门及内容 Có được hoàn thành
) 施)Tóm tắt nội dung hoàn
theo kế hoạch hay
Hỗ trợ cần thiết ( Các tài liệu, bộ phận cần hỗ trợ ) thành (mô tả tiến độ, các ưu
không (điền có hay
điểm cần duy trì và các biện
không hoặc tỷ lệ
pháp cần cải thiện)
phần trăm hoàn
thành)
Yes
Yes
Yes
Yes
Yes
所需支援(需要公司提供的资源、需配合的部门及内容)
Cần hỗ trợ (các nguồn lực do công ty cung cấp, các phòng ban và nội dung cần phối hợp)
所需支援(需要公司提供的资源、需配合的部门及内容)
Cần hỗ trợ (các nguồn lực do công ty cung cấp, các phòng ban và nội dung cần phối hợp)
计划下周工作、重点是本部门和本人工作、不能偏主题变成要求其他部门的工作;针对工作计划要有方
thân và bộ phận,giữ các các cách làm tốt, cải tiến những vấn đề còn tồn tại; dựa trên những kết quả đạt được
hoạch công việc phải có phương án giải quyết, có người phụ trach và thời gian hoàn thành.
越南朝阳有限公司
Risuntek viet Nam Company Limited
部门
Bảng tổng kết kế hoạch
职位名称: 计划周期:
Chức vụ : Assistant Manager. Kế hoạch tuần : 05.07.2021 ~10.07.2021
周工作目标
Mục tiêu công việc cho cả tuần
Tổng kết k
分类 序号 工作计划内容 工作成果
Phân loại STT Nội dung kế hoạch công việc Kết quả công việc
Kế h
分类 序号 工作计划内容 工作成果
Phân loại STT Nội dung kế hoạch công việc Kết quả công việc
分类 序号 工作计划内容 工作成果
Phân loại STT Nội dung kế hoạch công việc Kết quả công việc
6 Respond to supplier and require improment Reduce defect of input material for IQC
1
临时工作
Công việc phát
sinh ngoài kế 2
hoạch
备注:每周末总结本周工作主要内容是否按时完成是否达成工作成果;着眼于从本部门和自身进行总结、保留优秀
案有负责人和完成时间
Ghi chú : Mỗi cuối tuần cần tổng kết công việc của tuần này đã hoàn thành đúng thời hạn chưa, đã có kết quả chưa; tập tru
lên kế hoạch cho công việc tuần sau, trọng điểm là các công việc của bản thân và của bộ phận, tránh lạc đề sang các công v
限公司
m Company Limited
部门周工作目标计划总结表
Bảng tổng kết kế hoạch mục tiêu công việc theo tuần của bộ ph
计划周期: 填报时间:
Kế hoạch tuần : 05.07.2021 ~10.07.2021 Thời gian :
部门本周工作目标计划总结
Tổng kết kế hoạch mục tiêu công việc tuần này của bộ phận
计划开始和完成时间
Thời gian bắt đầu và hoàn thành kế hoạch
工作成果 责任人
Kết quả công việc Người phụ trách
开始时间 完成时间
Thời gian bắt đầu Thời gian hoàn thành
Require add more SOP and improvement glue process Đức 12.07.2021 ~12.07.2021
Improve process quality, reduce defect rate. Đức 18h00 19h00 - Daily
部门下周工作目标计划
Kế hoạch mục tiêu công việc tuần sau của bộ phận
计划开始和完成时间
工作成果 责任人 Thời gian bắt đầu và hoàn thành kế hoạch
Kết quả công việc Người phụ trách
工作成果 责任人
Kết quả công việc Người phụ trách 开始时间 完成时间
Thời gian bắt đầu Thời gian hoàn thành
All document will same with ISO provided Đức 19.07.2021 30.07.2021
成工作成果;着眼于从本部门和自身进行总结、保留优秀的做法、改进不足之处;在总结的基础上计划下周工作、重点是本部门
hoàn thành đúng thời hạn chưa, đã có kết quả chưa; tập trung vào tổng kết các nội dung liên quan đến bản thân và bộ phận,giữ các các c
c của bản thân và của bộ phận, tránh lạc đề sang các công việc và yêu cầu cho các bộ phận khác, đối với kế hoạch công việc phải có phư
tuần của bộ phận
:
是否按计划完成(填
是与否、或完成百分 完成情况总结(说明进展、需
比) 保持的优点和需改进的措
所需支援(需要公司提供的资源、需配合的部门及内容 Có được hoàn thành
) 施)Tóm tắt nội dung hoàn
theo kế hoạch hay
Hỗ trợ cần thiết ( Các tài liệu, bộ phận cần hỗ trợ ) thành (mô tả tiến độ, các ưu
không (điền có hay
điểm cần duy trì và các biện
không hoặc tỷ lệ
pháp cần cải thiện)
phần trăm hoàn
thành)
Yes
Yes
Yes
Yes
Yes
所需支援(需要公司提供的资源、需配合的部门及内容)
Cần hỗ trợ (các nguồn lực do công ty cung cấp, các phòng ban và nội dung cần phối hợp)
所需支援(需要公司提供的资源、需配合的部门及内容)
Cần hỗ trợ (các nguồn lực do công ty cung cấp, các phòng ban và nội dung cần phối hợp)
计划下周工作、重点是本部门和本人工作、不能偏主题变成要求其他部门的工作;针对工作计划要有方
thân và bộ phận,giữ các các cách làm tốt, cải tiến những vấn đề còn tồn tại; dựa trên những kết quả đạt được
hoạch công việc phải có phương án giải quyết, có người phụ trach và thời gian hoàn thành.