Professional Documents
Culture Documents
DemoVoca 2023 - 327 Từ vựng kèm minh họa Target 600
DemoVoca 2023 - 327 Từ vựng kèm minh họa Target 600
TOEIC
600+
NE W 20 23
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
2
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(Verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
3
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
4
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
trail [treɪl]
(noun, verb)
degree [dɪˈɡriː]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
7
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
suffer [ˈsʌfər]
(verb)
prevent [prɪˈvent]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
8
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
9
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
develop [dɪˈveləp]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
10
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
complain [kəmˈpleɪn]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
11
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
profit [ˈprɒfɪt]
(noun, verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
12
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
13
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
14
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
likely [ˈlaɪkli]
(adjective, adverb)
hang [hæŋ]
(verb, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
15
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
lively [ˈlaɪvli]
(adjective, adverb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
16
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
17
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
architect [ˈɑːrkɪtekt]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
18
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
cease [siːs]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
19
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
impose [ɪmˈpoʊz]
(verb)
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
20
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
21
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
22
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
executive [ɪɡˈzɛkjʊtɪv]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
24
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
purchase [ˈpɜːrtʃəs]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
25
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
equivalent [ɪˈkwɪvələnt]
(adjective, noun)
collapse [kəˈlæps]
(verb, noun)
keen [kiːn]
(adjective)
convince [kənˈvɪns]
(verb)
assure [əˈʃʊr]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
28
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
remark [rɪˈmɑːrk]
(verb, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
29
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
critic [ˈkrɪtɪk]
(noun)
attorney [əˈtɔːrni]
(noun)
vase [veɪs]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
30
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
enthusiastic [ɪnˌθuːziˈæstɪk]
(adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
31
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
assign [əˈsaɪn]
(verb)
abandon [əˈbændən]
(verb)
deceive [dɪˈsiːv]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
33
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
predict [prɪˈdɪkt]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
34
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
commerce [ˈkɑːmɜːrs]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
35
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
fountain [ˈfaʊntən]
(noun)
Conceive /kənˈsiːv/ (v): Mang thai, thụ
thai, tưởng tượng, hình thành hoặc
suy nghĩ về một ý tưởng, một kế
hoạch hoặc một khái niệm.
Ví dụ:
She conceived her first child. (Cô ấy đã
mang thai đứa con đầu lòng của
mình.)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
36
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
deprive [dɪˈpraɪv]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
37
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
sober [ˈsoʊbər]
(adjective, verb)
indulge [ɪnˈdʌldʒ]
(verb)
postpone [poʊstˈpoʊn]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
38
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
anticipate [ænˈtɪs.ə.peɪt]
(verb)
suppress [səˈpres]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
39
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
prefer [prɪˈfɜːr]
(verb)
expand [ɪkˈspænd]
(verb)
confine [kənˈfaɪn]
(verb)
adopt [əˈdɑːpt]
(verb)
bulb [bʌlb]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
41
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
stimulate [ˈstɪmjəleɪt]
(verb)
conceal [kənˈsiːl]
(verb)
embrace [ɪmˈbreɪs]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
42
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
flatter [ˈflætər]
(verb)
cashier [kæˈʃɪr]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
43
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
defy [dɪˈfaɪ]
(verb)
acute [əˈkjuːt]
(adjective)
depart [dɪˈpɑːrt]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
45
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
leak [lik]
(verb, noun)
sightsee [ˈsaɪt.siː]
(verb)
retreat [rɪˈtriːt]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
47
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
underway [ˌʌn.dərˈweɪ]
(adjective)
stack [stæk]
(verb, noun)
sleeve [sliːv]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
48
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
ditch [dɪtʃ]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
49
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
locate [loʊˈkeɪt]
(verb)
physician [fɪˈzɪʃən]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
50
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
vertical [ˈvɜːrtɪkəl]
(adjective)
grave [ɡreɪv]
(noun)
weigh [weɪ]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
51
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
dairy [ˈderi]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
52
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
jar [dʒɑːr]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
53
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
lean [lin]
(verb, adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
54
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
withdraw [wɪðˈdrɔː]
(verb)
pour [pɔːr]
(verb)
launch [lɔːntʃ]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
55
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
distort [dɪˈstɔːt]
(verb)
soar [sɔːr]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
56
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
fold [foʊld]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
57
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
attach [əˈtætʃ]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
58
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
square [skweər]
(noun, adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
59
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
notion [ˈnoʊʃən]
(noun)
sweep [swiːp]
(verb, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
60
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
reduce [rɪˈdjuːs]
(verb)
receipt [rɪˈsiːt]
(noun)
shelf [ʃɛlf]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
61
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
kneel [niːl]
(verb)
tremble [ˈtrɛmbəl]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
62
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
ladder [ˈlædər]
(noun)
dismiss [dɪsˈmɪs]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
63
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
garment [ˈɡɑːrmənt]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
64
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
ankle [ˈæŋkl]̩
(noun)
stumble [ˈstʌmbl]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
65
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
shallow [ˈʃæloʊ]
(adjective)
soak [soʊk]
(verb)
assemble [əˈsɛmbl]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
66
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
mortgage [ˈmɔːrɡɪdʒ]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
67
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
infer [ɪnˈfɜːr]
(verb)
frown [fraʊn]
(verb, noun)
spit [spɪt]
(verb, noun)
faint [feɪnt]
(verb, noun)
In a row /ɪn ə roʊ/: Liên tiếp, không
ngừng (có thể đi kèm với danh từ thể
hiện sự kiện)
Từ loại: cụm từ
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
69
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
railing [ˈreɪlɪŋ]
(noun)
drain [dreɪn]
(verb, noun)
cupboard [ˈkʌbərd]
(noun)
advocate [ˈædvəkət]
(noun, verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
72
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
detain [dɪˈteɪn]
(verb)
enhance [ɪnˈhæns]
(verb)
Intact /ɪnˈtækt/ (adj): Còn nguyên vẹn,
không bị hư hỏng, không bị phá vỡ
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
73
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
zealous [ˈzeləs]
(adjective)
annex [əˈneks]
(noun, verb)
barren [ˈbærən]
(adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
74
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
assume [əˈsuːm]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
75
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
exhausted [ɪɡˈzɔːs.tɪd]
(adjective)
Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/
(n): Đại diện, người đại diện
relief [rɪˈliːf]
(noun)
swiftly [ˈswɪft.li]
(adverb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
77
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
embarrassing [ɪmˈbær.ə.sɪŋ]
(adjective)
vacant [ˈveɪ.kənt]
(adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
78
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
pursue [pərˈsuː]
(verb)
acquisition [ˌæk.wəˈzɪʃ.ən]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
79
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
brochure [ˈbroʊ.ʃʊr]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
80
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(noun)
slate [sleɪt]
(noun)
retrieve [rɪˈtriːv]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
81
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
gem [dʒem]
(noun)
durable [ˈdʊərəbl]
(adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
82
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(adjective)
(adjective)
oval [ˈoʊvəl]
(adjective, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
84
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
85
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
landlord [ˈlændlɔːr]
(noun)
haul [hɔːl]
(verb, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
86
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
savor [ˈseɪvər]
(noun, verb)
wither [ˈwɪðər]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
87
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
windmill [ˈwɪndmɪl]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
88
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
autograph [ˈɔː.tə.ɡræf]
(noun, verb)
ceiling [ˈsiː.lɪŋ]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
89
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
ladle [ˈleɪ.dəl]
(noun, verb)
curb [kɜːrb]
(noun, verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
90
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
deficit [ˈdef.ɪ.sɪt]
(noun)
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
91
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
commence [kəˈmens]
(verb)
supervision [ˌsuːpərˈvɪʒən]
(noun)
adorn [əˈdɔːrn]
(verb)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
94
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
clasp [klæsp]
(verb, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
95
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
rotten [ˈrɑːtn]
(adjective)
discard [dɪˈskɑːrd]
(verb, noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
96
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
97
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
98
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Superintendent /ˌsuːpərɪnˈtɛndənt/
(n): Người quản lý, giám sát
auditorium [ˌɔːdɪˈtɔːriəm]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
99
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
novice [ˈnɒvɪs]
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
100
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
venue [ˈvenjuː]
(noun)
Handout /ˈhænd-aʊt/ (n): Tài liệu
được phát miễn phí cho những người
tham gia một sự kiện hoặc một lớp
học
shopper [ˈʃɑː.pər]
(noun)
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
103
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
104
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
106
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
108
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
(noun)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
109
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
adjacent [əˈdʒeɪsənt]
(adjective)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750
https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/
Tài liệu sưu tầm được tổng hợp bởi đội
ngũ học thuật của Tiếng Anh Thầy Quý.
Trong quá trình biên soạn khó tránh khỏi
sai sót, mong các bạn bỏ qua.
Chúc các bạn học thật tốt và đạt được
kết quả như mong đợi.
Trân trọng.