You are on page 1of 39

1

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU

Nội dung: Bộ tài liệu này cung cấp cho các bạn từ vựng nâng cao IELTS Reading
trong 4 tuần. Mỗi tuần các bạn sẽ học và ôn theo 4 nhóm chủ đề, tổng cộng 600
cụm từ lọc ra từ các cuốn IELTS Test Plus, Road to IELTS và tạp chí The
Economist. Ở tuần cuối cùng, ngoài các từ vựng theo chủ đề đã chia, các bạn sẽ
có cơ hội làm bài tổng ôn luyện tập các từ vựng đáng chú ý nhất.
Để học nhanh, nhớ lâu chúng ta sẽ sử dụng ứng dụng Cram. Bạn có thể tải ứng
dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên học trực tiếp trên website:
https://www.cram.com/
Link hướng dẫn sử dụng ứng dụng Cram trên điện thoại:
https://youtu.be/oiGjG7zKnL4

Cách học:
Bạn có thể ấn trực tiếp vào đường link dưới mỗi chủ đề hoặc thực hiện các bước
như sau:
Bước 1: Tải ứng dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên website bằng
cách copy đường link sau và paste vào trình duyệt web của bạn:
https://www.cram.com/
Bước 2: Tìm từ khóa “4 Tuần Từ Vựng Nâng Cao Ielts Reading _ + Tên chủ đề”
Ví dụ “4 Tuần Từ Vựng Nâng Cao Ielts Reading _ Education”.
Bước 3: Nhấn vào ô “Search” để tìm kiếm.
Bước 4: Trong các kết quả hiện ra, chọn đúng bộ từ vựng để học từ.
Chúc các bạn học tập tốt!

2
Table of contents
WEEK 1
TOPIC 1: EDUCATION ............................................................................4
TOPIC 2: ENTERTAINMENT ..................................................................7
TOPIC 3: ENVIRONMENT ......................................................................9
TOPIC 4: CULTURE ...............................................................................11
WEEK 2
TOPIC 5: HEALTH ..................................................................................13
TOPIC 6: TOURISM ................................................................................16
TOPIC 7: LANGUAGE............................................................................18
TOPIC 8: WORK......................................................................................20
WEEK 3
TOPIC 9: INDUSTRY..............................................................................23
TOPIC 10: HISTORY ..............................................................................25
TOPIC 11: INVENTION ..........................................................................27
TOPIC 12: ENGINEERING.....................................................................29
WEEK 4
TOPIC 13: SCIENCE AND TECHNOLOGY .........................................32
TOPIC 14: MEDIA ...................................................................................34
TOPIC 15: ECONOMY............................................................................36
REVIEW ..................................................................................................38

3
4
TOPIC 1: EDUCATION
WORDS MEANING

Boost on-campus enrolment Tăng cường tuyển sinh trong trường

Cognition switch Thay đổi nhận thức

Appraisal Lời khen

Put a high premium Đánh giá cao

Course curriculum Chương trình giảng dạy

Credentials Chứng chỉ

Bite-sized lessons Bài học nhỏ

Drop-out rates Tỉ lệ bỏ học

Accreditation Sự công nhận

The unbundling of educational content Sự phân nhóm trong nội dung giáo dục

Tertiary-education institution Cơ sở giáo dục đại học

Round oneself out Hoàn thiện bản thân

Innate ability Khả năng bẩm sinh

Standardized assessment Đánh giá được tiêu chuẩn hoá

Pluralsight Tầm nhìn đa chiều

Earn a degree Kiếm một tấm bằng

Provide an incentive Tạo động lực, khích lệ

Dampen motivation Làm giảm động lực

Assert one’s confidence Khẳng định sự tự tin

Strenuous mental tasks Nhiệm vụ trí óc đầy căng thẳng

In earnest Một cách nghiêm túc

5
WORDS MEANING

Superiority Sự ưu việt, sự vượt trội

Pragmatic implications Ý nghĩa thực tiễn

Alert and focused Tỉnh táo và tập trung

Futile Vô ích, không có triển vọng

A fully extended grasp of something Hiểu biết đầy đủ, sâu rộng về cái gì

Literate and illiterate Biết chữ và mù chữ

Have a knack for Giỏi về

Formal education Giáo dục chính quy

Automatic link between industrialisation Mối liên hệ rõ ràng giữa công nghiệp hoá
and literacy và xoá mù chữ

Master something Giỏi về cái gì

Be integrated in schools Được tích hợp trong các trường học

Edit suites in every classroom Chỉnh sửa dãy phòng trong mỗi lớp học

Arouse strong objections from Khơi dậy sự phản đối mạnh mẽ từ

Blend these new technologies into the Kết hợp những công nghệ mới này vào lớp
classroom học

Erode critical judgement Làm xói mòn sự phán xét quan trọng

Education reform Cải cách giáo dục

Encounter great themes Bắt gặp những chủ đề tuyệt vời

Reject the complex mathematical Từ chối phân tích toán học phức tạp về cái
analysis of something gì

Reinforce students’ understanding of Tăng cường hiểu biết của học sinh về

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/t-vng-nang-cao-ielts-reading-


education-13537859

6
TOPIC 2: ENTERTAINMENT
WORDS MEANING

Blockbuster film releases Sự phát hành phim bom tấn

Picked up more swing Đã thu hút nhiều sự chú ý

Receive much higher press coverage Nhận được mức độ phủ sóng báo chí cao

Frivolous pastimes Thú tiêu khiển phù phiếm

On-site enthusiasts Những người tham gia sự kiện trực tiếp

Pursue stardom Theo đuổi sự nổi tiếng

Kindle interest Gây ra sự hứng thú

Outdoor recreational activities Các hoạt động giải trí ngoài trời

Pursue one’s interest in Theo đuổi sở thích

Be obsessed with Thích cái gì đó một cách quá mức

A movie geek Người ham phim điện ảnh

Music ensembles Nhóm nhạc

Seek out feature films and


Tìm kiếm phim truyện và giải trí
entertainment

Cho thấy sự nhàm chán và thiếu nghiêm


Provide levity and distraction
túc

Scrollable photo galleries Thư viện ảnh

Repertoire Tiết mục

Derive great satisfaction from Nhận được sự thỏa mãn từ

Remain virtually invisible to Vẫn hầu như vô hình với

Celebrated Nổi tiếng

Hợp đồng đại diện thương hiệu có giá trị


Lucrative endorsement deals
cao

7
WORDS MEANING

Distribute entertainment to consumers Phân phối giải trí cho người tiêu dùng

Exhilaration Sự phấn khởi

Release recent movies online Phát hành phim gần đây trực tuyến

The proliferation of cable television Sự phát triển của truyền hình cáp

Become widespread Trở nên phổ biến

The staple form of entertainment Hình thức giải trí chủ yếu

Undermined the power of the Làm suy yếu sức mạnh của các đài truyền
broadcasters hình

Have more resonance Có nhiều tiếng vang hơn

Entertainment firms Công ty giải trí

Sought-after musical ability Khả năng âm nhạc tuyệt vời, hiếm có

Afford extravagances Có thể chi trả những thứ xa hoa

Recreational/ leisure spending Chi tiêu giải trí

Enjoy leisure pursuits Tận hưởng các hoạt động giải trí

Làm cho âm nhạc có thể truy cập được bởi


Made music accessible to everyone
tất cả mọi người

Virtually free Gần như miễn phí

Strive to keep spirits up Cố gắng giữ vững tinh thần

Streaming service Dịch vụ phát trực tuyến

Creative destruction Huỷ diệt sự sáng tạo

Stale content Nội dung cũ rích

Break the mould Phá vỡ khuôn khổ

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


entertainment-13542266

8
TOPIC 3: ENVIRONMENT
WORDS MEANING

Làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi


Exacerbate the effects of climate change
khí hậu

Pose the threat to Đe doạ

Heavy-metal pollution Sự ô nhiễm kim loại nặng

Global warming Nóng lên toàn cầu

Climate change Biến đổi khí hậu

Replenishment of groundwater Sự bổ sung nước ngầm

Fire hazard Nguy cơ hỏa hoạn

Cắt giảm thuế đối với hàng hóa thân thiện


Slash tariffs on greener goods
với môi trường

Adherence to climate commitments Tuân thủ các cam kết về khí hậu

The devastating effects of large-scale Ảnh hưởng xấu của ô nhiễm môi trường
environmental pollution quy mô lớn

Squander natural resources Lãng phí tài nguyên thiên nhiên

Deforestation Phá rừng

Do acts of environmental sabotage Thực hiện hành vi phá hoại môi trường

The spillage of crude oil Sự cố rò rỉ dầu thô

Accidentally Vô tình

Discharge something into Xả cái gì xuống

Harbour foreshore Bến cảng

Create severely toxic fumes Tạo ra khói độc nghiêm trọng

Inhale traffic fumes Hít khói giao thông

Hazardous gases Khí độc hại

9
WORDS MEANING

Particulate matter Bụi mịn

Environmentalist Nhà môi trường học

Make indoor pollution worse Làm ô nhiễm trong nhà tồi tệ hơn

Volatile elements Nguyên tố dễ bay hơi

Exposure to toxic chemicals Tiếp xúc với hóa chất độc hại

Water-borne pollutants Chất gây ô nhiễm nước

The implication of something Ảnh hưởng của cái gì

Eco-friendly Thân thiện với môi trường

Soil degradation Thoái hoá đất

Natural beauty spots Nơi đẹp tự nhiên

Giảm thiểu tác động của nó đối với môi


Minimize its impact on the environment
trường

Recycled or sustainable materials Vật liệu tái chế hoặc bền vững

Wildlife conservation Bảo tồn động vật hoang dã

Những tiêu chuẩn về môi trường lỏng lẻo


Laxer environmental standards
hơn

Offer eco-labelling guidelines Đưa ra hướng dẫn dán nhãn sinh thái

Demand new green commitments Đòi hỏi những cam kết xanh mới

Wreck the environment Huỷ hoại môi trường

Carbon emissions Khí thải carbon

Atmospheric CO2 concentrations Nồng độ CO2 trong khí quyển

The loss and destruction of habitat Việc mất và huỷ hoại môi trường sống

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


environment-13542269

10
TOPIC 4: CULTURE
WORDS MEANING

Conservation programmes Các chương trình bảo tồn

Familial networks Mạng lưới gia đình

Die out Tuyệt chủng

Be seriously endangered Bị đe dọa nghiêm trọng

Revitalisation Sự hồi sinh

Minority languages Ngôn ngữ thiểu số

Computer- literate civilisation Nền văn minh máy tính

Prerequisite Điều kiện tiên quyết

A sprawling festive get-together 1 cuộc tụ họp rực rỡ, vui vẻ

Seniority Thâm niên

Cultural sovereignty Chủ quyền văn hóa

A cultural hegemony Một bá chủ văn hóa

European integration Sự hội nhập châu âu

A cross-border endeavour Một nỗ lực xuyên biên giới

Violate fundamental rules Vi phạm các quy tắc cơ bản

Social structure Cấu trúc xã hội

Take on the role of somebody Đảm nhận vai trò của ai đó

Indigenous Bản xứ, địa phương

Be emblematic of Là biểu tượng của

Be superseded by Bị thay thế bởi cái gì đó

Be susceptible to Dễ bị ảnh hưởng hoặc bị tổn thương bởi

Broke the mould Phá vỡ khuôn khổ

11
WORDS MEANING

Cultural institutions Địa điểm văn hóa

Feature films and entertainment Phim truyện và giải trí

Integrate into Hòa nhập

A significant stimulus Một sự thúc đẩy lớn

Literary heritage Di sản văn học

Proliferation Sự bùng nổ

Local community Cộng đồng địa phương

Sustainable development Sự phát triển bền vững

Sound the death knell Gióng lên hồi chuông báo tử

Mental nourishment Sự nuôi dưỡng tâm hồn

Facilitate understanding Thúc đẩy sự thấu hiểu

Increase tension Gia tăng căng thẳng

Embrace cultural differences Chấp nhận sự khác biệt về văn hóa

National identity Bản sắc văn hóa

Multi-cultural society Xã hội đa văn hóa

Instill cultural and traditional values Thấm nhuần các giá trị truyền thống và văn
into somebody hóa vào ai đó

To be in danger of extinction Đứng trước nguy cơ tuyệt chủng

Historical backgrounds Bối cảnh lịch sử

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


culture-13542274

12
13
TOPIC 5: HEALTH
WORDS MEANING

Obesity Bệnh béo phì

Cure Cách chữa bệnh

Metabolic rate Tỷ lệ trao đổi chất

Burn off energy Đốt cháy năng lượng

On the threshold of something Trên ngưỡng cửa mới

Medical conditions Tình trạng sức khỏe

Subtle change Sự thay đổi nhỏ

Behaviour modification Sửa đổi hành vi

Severe side effects Tác dụng phụ nghiêm trọng

Turn off the appetite Làm ngừng cơn thèm ăn

Một khiếm khuyết di truyền


A genetic defect
(một sự thiếu hụt gen)

Depression and anxiety Lo âu và trầm cảm

Cognitive behavioural therapy Liệu pháp nhận thức hành vi

Personalized nutrition Dinh dưỡng cá nhân hoá

Hobble economic growth Cản trở tăng trưởng kinh tế

Sustainable eating Ăn uống bền vững

Convert into Chuyển đổi thành

Spikes in blood glucose Tăng đường huyết

A panoply of metabolic disorders Các bệnh rối loạn chuyển hoá

Utility Tính thiết thực

A personal medical-data hub Trung tâm dữ liệu y tế cá nhân

14
WORDS MEANING

Health records Hồ sơ sức khoẻ

Early signs of dementia Dấu hiệu sớm của bệnh đãng trí

Respiratory conditions Vấn đề hô hấp

Fertility Khả năng sinh sản

Nutritional and calorific content Hàm lượng dinh dưỡng và nhiệt lượng

Outbreaks of infectious diseases Việc bùng phát các bệnh truyền nhiễm

Ngăn chặn từ khi mới chớm, ngăn chặn từ


Nip in the bud
trong trứng nước

Spur an outburst Thúc đẩy một sự bùng phát

Mass adoption Việc áp dụng, sử dụng hàng loạt

Health suffers Những ảnh hưởng tới sức khỏe

Has deleterious effects on Có tác động xấu lên

Muscle aches Các cơn đau cơ

Follow an intense workout Theo đuổi chế độ tập luyện cường độ cao

Mitigate the dangers Giảm thiểu nguy cơ

Naturally-preserved dairy product Sản phẩm sữa được bảo quản tự nhiên

Unhygienic or disease-ridden Mất vệ sinh hoặc bệnh tật

Nervous system Hệ thần kinh

A major physical hurdle Trở ngại về mặt thể chất

Chronic Lâu năm, kinh niên

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


health-13542276

15
TOPIC 6: TOURISM
WORDS MEANING

Eco-friendly holiday Kỳ nghỉ thân thiện sinh thái

Well-meaning traveler Khách du lịch có ý nghĩa tốt

Surge in environmental awareness Sự tăng vọt về ý thức về môi trường

Have a negative impact Có tác động tiêu cực

The hottest marketing tag Mác quảng cáo thu hút nhất

Ecotourism label Nhãn hiệu du lịch sinh thái

Cultural interaction Sự tương tác văn hóa

Natural beauty spots Điểm đến thiên nhiên đẹp

Overflowing ecotourism folder Thư mục du lịch sinh thái tràn ngập

Make informed choices Lựa chọn sáng suốt

The lack of regulations Thiếu quy định

The accelerating bandwagon Đoàn xe tăng tốc

Investigate the credentials Điều tra thông tin đăng nhập

Sự phổ biến của các tour du lịch sinh thái


The proliferation of fake ecotours
giả

Minimize impact on Giảm tác động đến

A genuine tool for conservation Một công cụ đích thực cho bảo tồn

Create inherent economic value Tạo ra giá trị kinh tế mang tính kế thừa

Wilderness environments and Môi trường hoang dã và các nền kinh tế bị


threatened cultures đe dọa

Undergo teething pains Trải qua vấn đề nhỏ ban đầu

A committed and unified approach Cách tiếp cận cam kết và thống nhất

16
WORDS MEANING

Generate Tạo ra

Reproduce Tái sản sinh

Play an important role Đóng một vai trò quan trọng

Alter Thay đổi

Outbound tourism Du lịch nước ngoài

Make use of Tận dụng

Lose vitality Không có sức sống

Formidable task Nhiệm vụ cực kỳ khó khăn

Fall into disuse Không còn được sử dụng

World-class infrastructure Cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới

An elusive phenomenon Một hiện tượng khó nắm bắt

Congestion and disruption Tắc nghẽn và gián đoạn

Feasible alternatives Phương án thay thế khả thi

Stem from Bắt nguồn từ

Come to no avail Vô ích

A major hurdle Trở ngại chính

Paradox Nghịch lý

Tìm cách để tránh điều khó khăn, phá vỡ


Circumvent
quy tắc

Violate fundamental rules Vi phạm các quy tắc cơ bản

Tình huống gây thiệt hại và phá hủy


Apocalypse
nghiêm trọng

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


tourism-13542277

17
TOPIC 7: LANGUAGE
WORDS MEANING

Put a price on Đặt ra 1 giá cả lên

Save a language from extinction Cứu 1 ngôn ngữ khỏi sự tuyệt chủng

The death of communities Án tử của cộng đồng

Pass the language on to Truyền ngôn ngữ cho

Be bound to die out Chuẩn bị tuyệt chủng

Be seriously endangered Bị đe dọa nghiêm trọng

Give new life to Mang đến sự sống mới cho

Be in danger Gặp nguy hiểm

Have a respect for Có sự tôn trọng cho

Minority languages Ngôn ngữ thiểu số

Get on with Làm quen với

Have a future in Có một tương lai ở

An increasingly computer- literate Một nền văn minh với hiểu biết ngày càng
civilisation tăng về máy tính

Language resources and teachers Giáo viên và tài nguyên ngôn ngữ

Compile grammars and dictionaries Biên soạn ngữ pháp và từ điển

Revitalize an endangered language Hồi sinh một ngôn ngữ đang bị đe dọa

Devote an amount of effort Hi sinh 1 lượng công sức

Show signs of real growth Cho thấy dấu hiệu của sự phát triển thật sự

Political autonomy Tự chủ chính trị

Different dialects Phương ngữ khác nhau

A unified written language Một ngôn ngữ viết thống nhất

18
WORDS MEANING

From the very brink of extinction Từ bờ vực của sự tuyệt chủng

Active speakers Người nói chủ động

Extinct languages Ngôn ngữ tuyệt chủng

A badge of present-day identity Một huy hiệu của bản sắc ngày nay

The grand total of languages Tổng số ngôn ngữ

Body language Ngôn ngữ cơ thể

Non-verbal behaviour/ communication Hành vi/ giao tiếp không lời

Assume a position of authority Đảm nhận một chức vụ quyền hạn

Những người có vận động hay phát âm


không chủ ý, xảy ra nhanh, lặp đi lặp lại và
A bag of tics
thường liên quan đến một nhóm cơ nhất
định (thường ở mặt)

Facial expressions Biểu cảm khuôn mặt

Foster a sense of psychological safety Nuôi dưỡng cảm giác an toàn về tâm lý

Eye contact Giao tiếp bằng mắt

In-person/ online interactions Tương tác trực tiếp/ trực tuyến

Hidden from view Che khuất mắt

A basic threshold of attentiveness Một ngưỡng cơ bản của sự chú ý

Nodding furiously and gesturing Gật đầu tức giận và biểu cảm một cách trìu
dementedly mến

Non-polyglots Không có nhiều thứ tiếng

Rough edges Lỗi nhỏ

Tricky bits of grammar Các đoạn ngữ pháp phức tạp

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


language-13542280

19
TOPIC 8: WORK
WORDS MEANING

Strike Bùng phát, hoành hành

Soar Tăng nhanh chóng

A prolonged period of high


Thời kỳ tỉ lệ thất nghiệp cao kéo dài
unemployment

Labour-market bounceback Sự phục hồi thị trường lao động

Provoke Thúc giục, khiêu khích

Gloomy narrative Câu chuyện ảm đạm

Sự xâm chiếm của những con robot “cướp


An invasion of job-killing robots
việc”

A jobless future Một tương lai thất nghiệp

Ambitious public intellectuals Những nhà trí thức tham vọng

Seek a decent job Tìm một công việc lương cao

An artificial-intelligence and machine- Cách mạng máy móc học tập và trí tuệ
learning revolution nhân tạo

Advanced economies Các nền kinh tế phát triển

All-time highs Những mốc cao nhiều lần

Doom-mongers Những người dự đoán thảm họa

Accelerate the automation of jobs Đẩy nhanh, tăng tốc

Assert Khẳng định

Furloughed Bị buộc phải thôi việc

Bursts of automation Sự bùng nổ của tự động hoá

Recessions Suy thoái kinh tế

20
WORDS MEANING

Automation-induced unemployment Thất nghiệp do tự động hoá

Unfilled vacancies Những vị trí còn trống

Reconcile with Nhất trí, hoà hợp với cái gì

Wage growth Sự tăng lương

Low-skilled workers Lao động kỹ năng thấp

Put forward Phát biểu, gợi ý

Heretical (Thuộc) phản động

A solid microeconomic foundation Nền tảng kinh tế vi mô vững chắc

A hiring spree Sự miệt mài tuyển nhân viên

Labour-intensive Thâm dụng lao động

Back up Ủng hộ, hậu thuẫn

Adoption of advanced technologies Sự áp dụng các công nghệ tiên tiến

Be associated with Liên quan đến

Rolling one’s eyes at Khinh thường

Apparent about-face Sự thay đổi ý kiến rõ ràng

Statistical methods Các phương pháp thống kê

Land a job Có một công việc

Forthcoming Sắp tới, sắp xuất bản

Skew towards the top Chạm đến đỉnh điểm

Robot-adopting companies Những công ty sử dụng robot

Drive competitors out of business Khiến cho đối thủ rời bỏ ngành

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


work-13542282

21
22
TOPIC 9: INDUSTRY
Words MEANING

The great structural symbols of Biểu tượng cấu trúc vĩ đại của

The engineering emblems of Các biểu tượng kỹ thuật của

An irresistible demand for Một nhu cầu không thể cưỡng lại đối với

Be fundamentally different from Về cơ bản là khác với

Locomotives Đầu máy xe lửa

Building material Vật liệu xây dựng

Structural engineer Kỹ sư kết cấu

Develop a unique method Phát triển một phương pháp độc đáo

The decorative approach Phương pháp trang trí

Imitate Bắt chước

Architectural styles Phong cách kiến trúc

Design elements Yếu tố thiết kế

For ornamentation Để trang trí

Engineering problem Các vấn đề kỹ thuật

A highly competitive field Một lĩnh vực cạnh tranh cao

Win design and construction contracts Trúng thầu thiết kế và thi công

Crucial innovation Đổi mới quan trọng

Incorporate Kết hợp

Reduce expense Giảm chi phí

Shift one's focus to Chuyển trọng tâm sang

Important breakthrough Đột phá quan trọng

For aesthetic reasons Vì lí do thẩm mĩ

23
WORDS MEANING

The leading authorities of engineering Các nhà chức trách hàng đầu về kỹ thuật

Refine designs Tinh chỉnh thiết kế

Devote a major exhibition to Dành một cuộc triển lãm lớn cho

Aesthetically pleasing Đẹp về mặt thẩm mỹ

Be technically unsurpassed Vượt trội về mặt kỹ thuật

Dominant design form Hình thức thiết kế chủ đạo

Costly infrastructure maintenance Phí duy trì cơ sở hạ tầng đắt đỏ

World-class infrastructure Cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới

Farming issues Các vấn đề về canh tác nông nghiệp

Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều


Carbon-intensive industries
carbon

An inherent potential for Tiềm năng vốn có để

Knock-on innovation Sự đổi mới đột phá

Industrial horsepower Mã lực công nghiệp

Productivity growth Tăng năng suất

The key technical advances Những tiến bộ kỹ thuật quan trọng

Epochal technological change Sự thay đổi công nghệ mang tính thời đại

Automation of routine work Tự động hóa công việc thường ngày

The stunning performance Hiệu suất tuyệt vời

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


industry-13542283

24
TOPIC 10: HISTORY
WORDS MEANING

Old-fashioned Cổ

An international historic landmark Một địa danh lịch sử quốc tế

Keep out hostile invaders Ngăn chặn quân xâm lược thù địch

The empire Đế chế

Sovereign Chủ quyền

An icon of Một biểu tượng của

Monument Tượng đài

Descend from Có nguồn gốc từ

Well-maintained Duy trì tốt

Intense battles Trận chiến căng thẳng

A sense of history Một cảm giác về lịch sử

Go throughout history Đi xuyên suốt lịch sử

The digital revolution Cuộc cách mạng kỹ thuật số

The modern world Thế giới hiện đại

Territorial defence Bảo vệ lãnh thổ

Conflict-torn Có chiến tranh, ảnh hưởng bởi chiến tranh

Pave the way for Mở đường cho

At the dawn of the digital age Khi thời đại kỹ thuật số bắt đầu

The turn of the century Sự chuyển mình của thế kỷ

Hurdle Thăng trầm

A remarkable feat Một chiến công đáng nể

Unseating deep-rooted prejudices Định kiến đã ăn sâu không thể gỡ bỏ

25
WORDS MEANING

Long-held concerns Những vấn đề đã có từ lâu

A critical precursor Một tiền thân quan trọng

In a countercyclical way Theo ngược chu kỳ

Explode into a dispute Nổ ra một tranh chấp

Celebrate a milestone Kỷ niệm một cột mốc quan trọng

An earth-shaking sort of innovation Một loại đổi mới rung chuyển trái đất

Pay homage to Bày tỏ lòng kính trọng đối với

Brutal dictatorship Chế độ độc tài tàn bạo

Recount Kể lại (câu chuyện lịch sử)

The decline of economic history Sự suy giảm của lịch sử kinh tế

Invade Xâm lược

The historic mould Khuôn mẫu lịch sử

Historical and contemporary events Sự kiện lịch sử và đương đại

A very 20th-century feel Một cảm giác rất thế kỷ 20

The collapse of communism Sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản

Lesson from history Bài học từ lịch sử

History’s messages Thông điệp của lịch sử

Unprecedented Chưa từng có

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


history-13542285

26
TOPIC 11: INVENTION
WORDS MEANING

Artificial intelligence Trí tuệ nhân tạo

Cutting-edge Hiện đại, tân tiến

Streaming platforms Nền tảng phát trực tuyến

Telehealth apps Ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa

Home-diagnostics tools Công cụ chẩn đoán tại nhà

Personal-nutrition trackers Thiết bị theo dõi dinh dưỡng cá nhân

Driverless cars Xe không người lái

Autonomous mode Chế độ lái tự động

Bot Người máy

Adoption of advanced technologies Sự áp dụng các công nghệ tiên tiến

Một hệ thống kinh tế sử dụng robot, trí tuệ


Robonomics nhân tạo và công nghệ tự động hóa để sản
xuất

Robot-adopting companies Những công ty sử dụng robot

At the dawn of digital age Khi thời đại kỹ thuật số bắt đầu

Internet revolution Cách mạng internet

At warp speed Với tốc độ rất nhanh

Garner data Thu thập dữ liệu

Keep in synch with Giữ đồng bộ với

Thriving Thịnh vượng, phát triển

Optimum functioning Sự hoạt động tối ưu

Groundbreaking research Nghiên cứu đột phá

27
WORDS MEANING

Satellite-tagging Dùng vệ tinh để theo dõi

Introduce new-fangled technology Giới thiệu công nghệ mới lạ

Be superseded by Bị thay thế bởi cái gì đó

Digitised archives Kho lưu trữ số hóa

Make a significant discovery Khám phá đáng kể

A fervent outcry Một sự phản đối kịch liệt

To be credited with Được ghi nhận với

To be awarded an honorary doctorate Được trao bằng tiến sĩ danh dự

Fall out of favor Không còn được ủng hộ

Embark on Bắt đầu một cái gì đó mới mẻ

A genuine concern Một mối quan tâm thực sự

In a whirlwind of Sự lồng ghép giữa

Launch an initiative Đưa ra một sáng kiến

Conduct interdisciplinary research Tiến hành nghiên cứu liên ngành

A long shot Điều ít khả năng xảy ra

Reach a consensus Đạt được sự đồng thuận

Broad consensus Sự đồng thuận, nhất trí rộng rãi

To be still not on track Chưa đi đúng hướng

Fast-track path Con đường nhanh chóng dẫn đến

Race against the clock Chạy đua với thời gian

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


invention-13542286

28
TOPIC 12: ENGINEERING
WORDS MEANING

Air scrubbers Máy lọc không khí

Personal-protection equipment Thiết bị bảo vệ cá nhân

Asynchronously Một cách đồng bộ

Hybrid meeting Hội nghị bán trực tuyến

Software engineers Kỹ sư phần mềm

Set up an internal portal Thiết lập cổng thông tin nội bộ

Data-driven approaches Cách tiếp cận dựa trên cơ sở dữ liệu

Machine-learning algorithms Thuật toán học máy

Hand-held devices Thiết bị cầm tay

Digitised archives Kho lưu trữ số hóa

Codified Được hệ thống hóa

Charcoal filters Bộ lọc than chì

Electric furnace Lò sưởi điện

Filtration-beds Các lớp lọc

Power-generating turbines Tuabin phát điện

Massive, inertia-storing flywheels Bánh đà lưu trữ quán tính lớn

Lumps of metal Cục kim loại

Direct current Dòng điện một chiều

Semiconductor-based devices Thiết bị dựa trên chất bán dẫn

Energy regulator Bộ điều chỉnh năng lượng

Self-contained electricity grid Lưới điện khép kín

The engine room Buồng chứa động cơ, nhiên liệu

29
WORDS MEANING

Watchword Từ khóa

Operate around the clock Vận hành 24h

Optimisation Tối ưu hoá

Data security Bảo mật dữ liệu

Oximeter Máy đo oxy

Spirometer Phế dung kế (máy đo chức năng hô hấp)

Intellectual pendulum Con lắc thông minh

Cable modem Môđem cáp

Thumb drives Ổ usb

Optimal functioning Sự hoạt động tối ưu

Postulate Yêu cầu, định đề, điều kiện căn bản

Faced a dilemma Đối mặt với một tình huống khó xử

To be compatible with Tương thích với

Chấp thuận, cho phép hành động hay thực


Give them a green light
thi một dự án

Poured resources into Đổ các nguồn lực vào

Deformation Sự biến dạng

Balancing mandrel Trục cân bằng

Face Mặt trước

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


engineering-13542287

30
31
TOPIC 13: SCIENCE AND TECHNOLOGY
WORDS MEANING

Ground-breaking contributions Những đóng góp đột phá

Genetic screening Sàng lọc di truyền

Clash Sự xung đột, mâu thuẫn

Autonomous mode Chế độ lái tự động

Navigate and avoid obstacles Định vị và tránh chướng ngại vật

Contraptions Máy kỳ cục, dụng cụ thay thế tạm thời

Telemonitoring Giám sát từ xa

Scientific revolution Cuộc cách mạng khoa học

Natural philosophy Triết học tự nhiên

High-tech equipment Thiết bị công nghệ cao

Innovative rocket-design project Dự án thiết kế tên lửa đổi mới

Low-frequency radiation Bức xạ tần số thấp

Multifaceted approach Phương pháp đa mặt

Computer age Kỷ nguyên máy tính

Robot assembly arms Cánh tay lắp ráp robot

Automated teller terminals Máy rút tiền tự động

Robo-drivers Tài xế robot

Automated moles Máy đào tự động

Nuclear accidents Tai nạn hạt nhân

Neuroscientists Nhà khoa học thần kinh học

Lifelike intelligence Trí thông minh giống như con người

32
WORDS MEANING

Messy, ad hoc arrangement of a real Sắp xếp lộn xộn, tạm thời của các neuron
brain’s neurons trong não thật

Collective intelligence Trí tuệ tập thể

Mini-critters Loài sinh vật nhỏ

Tech giant Ông lớn công nghệ


Sự thay đổi về công nghệ và nhân khẩu
Technological and demographic shifts
học

Tech-focused courses Những khóa học tập trung vào công nghệ

Device identifiers Số nhận dạng thiết bị

Software tweaks Những điều chỉnh nhỏ trong phần mềm

State-backed Được nhà nước hỗ trợ

Respond the demand Đáp ứng nhu cầu

Lay a foundation for Đặt nền móng cho điều gì

Stripped-down versions Phiên bản tối giản/đơn giản

In the glare of scrutiny Trong ánh mắt soi mói

Hydropower (n) Thủy điện

Locomotive Đầu máy xe lửa

Cornerstone Viên đá đặt nền, nền tảng

Dissemination Sự gieo rắc, phổ biến, phát tán

Industrial era Thời đại công nghiệp

Stripped-down versions Phiên bản tối giản/đơn giản

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


science-and-technology-13542289

33
TOPIC 14: MEDIA
WORDS MEANING

Social-media influencer Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội

Dubbed or subtitled viewing Xem thuyết minh hoặc phụ đề

Media-analysis company Công ty phân tích truyền thông

Gawp at the box Xem tivi

Expand and propagate Mở rộng và tuyên truyền

A source of topical information Một nguồn thông tin thời sự

Dire media reports Những tin tức truyền thông tồi tệ

Widespread confusion Sự hoang mang lan rộng

Considerable turmoil Sự hỗn loạn đáng kể

Widespread misperception Sự nhận thức sai lầm phổ biến

Blockbuster movies Phim bom tấn

Trước mắt công chúng, được theo dõi bởi


Be in the public eye
công chúng

Provide a premium experience Cung cấp trải nghiệm chất lượng cao

Fast-moving contents Nội dung chuyển động nhanh

Distortions Sự biến dạng

As beholden to Để ý tới

Overturned Lật ngược

Seek approval for its use Yêu cầu phê duyệt việc sử dụng chúng

Encrypt Mã hoá

Boosterism Hành động quảng bá

Seamless access Sự truy cập liền mạch, liên tục

34
WORDS MEANING

A viral hit Sự thành công phổ biến

Have a better shot Có cơ hội hơn

A hard sell Một điều khó khăn

Have an edge in sth Có lợi thế trong việc gì

Keep track of Theo dõi (để nắm được thông tin)

A classified-ads site Trang web phân loại quảng cáo

A melange of Một hỗn hợp/ sự trộn lẫn

Overall grip Sự kiểm soát toàn bộ

Shot one to fame Đột nhiên làm ai nổi tiếng

Infringe on privacy Xâm phạm quyền riêng tư

Set standards for Đặt ra các tiêu chuẩn

Abuse one’s privilege Lạm dụng đặc quyền

A vast pool of Một số lượng lớn

Age-verification registry Sự đăng ký có xác nhận độ tuổi

Salacious sites Những trang web tục tĩu

Truyền hình analog


Analog broadcasting
(truyền hình tương tự mặt đất)

Open-access policy Chính sách truy cập mở

Plausible strategy Chiến lược hợp lý

Monopoly provider Nhà cung cấp độc quyền

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


media-13542291

35
TOPIC 15: ECONOMY
WORDS MEANING

Multilateral rules-based system Hệ thống dựa trên quy tắc đa phương

Economic turbulence Bất ổn kinh tế

Financially stretched Khó khăn về mặt tài chính

Abnormally fat profits Lợi nhuận béo bở bất thường

Live under virtual monopolies Sống trong sự độc quyền ảo

Spectacular investment booms Sự bùng nổ ngoạn mục về đầu tư

Amid the debris and deals Giữa những đổ vỡ và thỏa thuận

Economic windfall Kinh tế thất bại

A sales spike Sự tăng đột biến doanh số bán hàng

Gaining an unfair competitive Đạt được lợi thế cạnh tranh không công
advantage bằng

Trade flows Dòng chảy thương mại

Trade liberalisation Tự do hóa thương mại

Deep-pocketed global firms Các công ty toàn cầu giàu có

Financial ties Ràng buộc tài chính

Hobble economic growth Cản trở tăng trưởng kinh tế

Drum up demand for Thúc đẩy nhu cầu cho cái gì

Dwindling supplies Nguồn cung cạn kiệt

Enormous supply and demand


Sự bất cân bằng khổng lồ giữa cung cầu
imbalance

Global economic arena Đấu trường kinh tế toàn cầu

Mutually-gratifying outcomes Kết quả đôi bên cùng hài lòng

Seize the revenue-generating prospects Nắm bắt triển vọng tạo ra doanh thu

36
WORDS MEANING

Ngăn chặn một tình trạng khó khăn tốn


Avert a costly predicament
kém

Financial upheaval Biến động tài chính

Have an exclusive affiliation with Có liên kết độc quyền với

Socioeconomic problems Vấn đề kinh tế xã hội

Tham gia vào một hoạt động kinh doanh


Venture into
mới

Marketable Dễ bán được, dễ tiêu thụ

Economic viability Khả năng phát triển kinh tế

Insulate the business from Cách ly doanh nghiệp khỏi

A global offshoring business Một doanh nghiệp gia công toàn cầu

Complex and fragmented industry Ngành phức tạp và phân hóa

A riot of competition Bạo loạn cạnh tranh

Drum up demand for Thúc đẩy nhu cầu cho cái gì

To be not turning the tide on Không thể lật ngược tình thế

Nhận được món hời hoặc giá trị lớn từ một


Bang for their buck
khoản đầu tư nhỏ

Legal hurdles Rào cản pháp lý

Earning their keep Kiếm tiền sinh hoạt

Dodge taxes Trốn thuế

Sustainable business models Mô hình kinh doanh bền vững

Sink money into Đầu tư tiền vào làm gì

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-reading-


economy-13542294

37
REVIEW

Link Cram Review 1: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-

reading-review-1-13542308

Link Cram Review 2: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-

reading-review-2-13542320

Link Cram Review 3: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-

reading-review-3-13542333

38
39

You might also like