You are on page 1of 2

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN

DÒNG TIỀN TỰ DO (dòng tiền ròng)

Năm 0 1
1. Tính dòng tiền hoạt động (dòng thu) 128,882
Lợi nhuận sau thuế 4,882
Cộng: Khấu hao và phân bổ 124,000
Dòng tiền hoạt động

2. Dòng chi vốn lưu động (3,511,000)


Doanh thu thuần
Vốn lưu động thuần cần (….. trên doanh thu)
Vốn lưu động ban đầu (Tài sản ngắn hạn)
Vốn lưu động cần thêm (hoặc trừ phần thu hồi vốn)
Thanh lý vốn lưu động
Giá trị vốn lưu động thay đổi

3. Tính dòng tiền tự do (ròng)


Dòng tiền hoạt động (dòng thu) 128,882
Dòng chi vốn lưu động (3,511,000)
Dòng chi đầu tư vào tài sản dài hạn (TSCD) (620,000)
Chi phí đầu tư ban đầu (trước khi kinh doanh)
Dòng tiền tự do (ròng)

CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ DỰ ÁN


Tỷ suất lơi nhuận của dự án r
Năm 0 1
Dòng tiền tự do (ròng)
Hiện giá thuần (NPV)
Tỷ suất thu hồi nội tại (IRR)
Tỷ suất thu hồi nội tại hiệu chỉnh (MIRR)
Suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
Chỉ số lợi nhuận của dự án (PI)
Giá trị hiện tại dòng tiền (PV)
Thời gian thu hồi vốn đầu tư (năm)
DO (dòng tiền ròng)
('000vnd)
2 3 4 5
124,000 124,000 124,000 124,000
0 0 0 0
124,000 124,000 124,000 124,000

3,511,000

124,000 124,000 124,000 124,000


3,511,000

Á DỰ ÁN

2 3 4 5

You might also like