You are on page 1of 2

THÔNG TIN ĐIỀN VÀO CHI TIẾT LÀM VẬN ĐƠN (S/I) GỬI

CHO HÃNG TÀU


Người bán công ty cổ phần chế biến gỗ xuất khẩu Hưng Thịnh, địa chỉ
khu công nghiệp Tâm Thắng, huyện Cujut, Tỉnh ĐakNong. Người mua:
JIANGXI CHEN HUA TRADE CO.,LTD, địa chỉ: Tongzhan Road
Dongshan Street, Office Nankang District,Ganshou city, Jiangxi
Province, China. Bên thông báo là người nhập khẩu. tên con tàu:
WHITE DRAGON. Số chuyến: N050. Ngày tàu chạy 3/12/2017. Cảng
xuất khẩu Cát Lái, Việt Nam. Cảng nhập khẩu Yantian, Trung Quốc.
Tên hàng hóa: RUBBER WOOD SAWN TIMBER. Người xuất khẩu
muốn xin hãng tàu miễn phí lưu kho, lưu bãi là 21 ngày COMBINE tại
nơi đến. Nhà nhập khẩu chỉ nhận vận đơn gốc. Nhà xuất khẩu cung cấp
thông tin như sau: số lượng 3 cont 40 cao, tổng trọng lượng tịnh:
80,147KGS , trọng lượng cả bao bì: 80,627 KGS, và tổng số khối:
109.791, tổng packing (PCS) là 192,375 PCS. Hàng hóa sẽ được đóng
vô từng cont theo số liệu sau: Hàng hóa được phân chia đóng theo từng
lô như sau: số cont/seal sẽ được đóng trình tự vô từng cont như sau:
CAIU9738785/IAAE007876,DRYU9065556/IAAE007880,FCIU86835
78/IAAE007881 tương ứng với N.W/ G.W/ CBM/ No of packing như
sau: 26,675/ 26,835/ 36.541/ 68,265. 26,598/26,758/ 36.436/ 62,235.
26,874/27,034/36.814/61,875.
Bạn đang làm ở vị trí chứng từ của công ty SM log, đang đảm nhiệm lô
hàng trên, bạn hãy sử dụng những thông tin trên để hoàn thành 1 chi tiết
làm vận đơn (SHIPPING INSTRUCTION) để gửi cho hãng tàu.
SHIPPING INSTRUCTION
No.:
1.SHIPPER:

HUNG THINH COMPANY

TAM THANG INDUSTRIAL PARK, CUJUT DISTRICT, DAK NONG PROVINCE

2.CONSIGNEE:

JIANGXI CHEN HUA TRADE CO.,LTD

TONGZHAN ROAD DONGSHAN STREET, OFFICE NANKANG DISTRICT,GANSHOU CITY,


JIANGXI PROVINCE, CHINA

3.NOTIFY PARTY: SAME AS CONSIGNEE

4.VESSEL NAME: WHITE DRAGON voy: N050

5.DATE OF SAILING: 3/12/2017


6.PORT OF LOADING: CAT LAI PORT, VIETNAM
7. PORT OF DISCHARGE: YANTIAN, CHINA
8.DESCRIPTION OF GOOD: RUBBER WOOD SAWN TIMBER

NOTE: ORIGINAL BL
9.CONTAINER NO./SEAL NO. /NET WEIGHT/ GROSS WEIGHT/ NUMBER OF CARTONS:
CONT NO /SEAL NO NET WEIGHT GROSS CBM NO. OF
(KGS) WEIGHT PACKING
(KGS) (PCS )
CAIU9738785/IAAE007876 26,675 26,835 36.541 68,265

DRYU9065556/ 26,598 26,758 36.436 62,235


IAAE007880

FCIU8683578/IAAE007881 26,874 27,034 36.814 61,875

TOTAL: 80,147 80,627 109.791 192,375

You might also like