You are on page 1of 8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/ WEEKLY PLAN

Tuần 1 tháng 10 năm 2022 (Từ ngày 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2022) Lớp/ Class: Nemo

Giáo viên/Teachers:
Chủ đề/Theme: Tìm kiếm tài năng Cô Vân - cô Trang - cô
Phương
Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/Thursday Thứ sáu/ Friday
7h00 - 7h30 Đón trẻ/ Arrival

7h30 - 7h45 Thể dục sáng / Morning exercise

7h45 - 8h30 Ăn sáng / Breakfast - Tráo thẻ

Hoạt động ngoài trời


Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời
Outdoor activities
8h30 - 9h00 Outdoor activities Outdoor activities Outdoor activities Outdoor activities
Bật nhảy vào ô
Quan sát thời tiết Ném túi cát vào vòng Đua xe clean hand

Toán Tư Duy
WK - Music Math Mindset WK - Music Hoạt động học hoạt động học
9h00 - 9h30 I can Do That - Nốt PHÂN BIỆT ĐỒ VẬT CÓ I can Do That - Nốt Vietnamese programe Vietnamese programe
tròn KÍCH THƯỚC LỚN HƠN tròn Ly kem sắc màu TH: tô màu ca sĩ
- NHỎ HƠN
Buổi sáng/
Morning Hoạt động học Hoạt động học
Hoạt động học
Vietnamese programe Vietnamese programe
09h30 - 10h00 Vietnamese programe
Tạo hình "vẽ hoa bằng màu Làm bài tập:Vẽ thức ăn
Lựa chọn sao
nước" cho gà
Hoạt động góc
Vietnamese programe Hoạt động góc
- Trò chơi thao tác vai: Vietnamese programe
Làm bác sĩ - - Trò chơi thao tác vai:
Hoạt động với đồ vật: Làm bác sĩ
Bé xếp chồng -Hoạt động với đồ vật:
- Bé đọc sách Bé xếp chồng -
Hoạt động góc
Vietnamese programe Hoạt động góc
- Trò chơi thao tác vai: Vietnamese programe
Hoạt động góc Làm bác sĩ - - Trò chơi thao tác vai:
Hoạt động góc Hoạt động góc Vietnamese programe Hoạt động với đồ vật: Làm bác sĩ
Vietnamese programe Vietnamese programe Bé xếp chồng -Hoạt động với đồ vật:
- Trò chơi thao tác vai: - Bé đọc sách Bé xếp chồng -
10h00 - 10h30
- Hoạt động với đồ vật: Bé - Hoạt động với đồ vật: Bé Làm bác sĩ
xếp chồng xếp chồng
- nối hình tương ứng - bé đọc sách - Hoạt động nghệ thuật:
Chuông lắc cầm tay

10h30 - 10h40 Vệ sinh/ Tidy up

10h40 - 14h00 Ăn trưa, Ngủ trưa/ Lunch time & Nap time

14h00 - 14h30 Ăn xế/ Snack

14h30 - 15h15 Thay đồ/ Changing clothes - Uống sữa xế ( nếu có)

ESL-V
( 14h30 - 15h)
Hello. I'm ( name) Hoạt động học
Hoạt động học Hoạt động học Hoạt động học
I'm (age) Vietnamese programe
15h00 - 15h30 Vietnamese programe Vietnamese programe Vietnamese programe
Vocabulary: sofa, lamp, Kỹ năng giúp cô cất đồ
Bật qua vạch kẻ(T1) Làm bài tập: màu sắc tập diễn văn nghệ
rug, vase chơi, sách truyện.
Is it a…?
Buổi Yes/ No
chiều/
Afternoon
ESL-V ESL-V ESL-V ESL-V
Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name)
I'm (age) I'm (age) Hoạt động học I'm (age) I'm (age)
15h30 - 16h00 Vocabulary: sofa, lamp, Vocabulary: sofa, lamp, rug, Vietnamese programe Vocabulary: sofa, lamp, Vocabulary: sofa, lamp,
rug, vase vase Hoạt động với thẻ rug, vase rug, vase
Is it a…? Is it a…? Is it a…? Is it a…?
Yes/ No Yes/ No Yes/ No Yes/ No

HĐ chiều / Trả trẻ


16h00 - 17h00 Extra activities / Dismissal
Rèn kỹ năng chơi theo góc
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/ WEEKLY PLAN
Tuần 2 tháng 11 năm 2022 ( Từ ngày 7 tháng 11 đến 11 tháng 11 năm 2022) Lớp/ Class: Nemo

Giáo viên/Teachers:
Chủ đề/Theme: TÌM HIỂU VỀ SAO Cô Phương - cô Trang -
cô Vân
Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/Thursday Thứ sáu/ Friday
7h00 - 7h30 Đón trẻ/ Arrival

7h30 - 7h45 Thể dục sáng / Morning exercise

7h45 - 8h30 Ăn sáng / Breakfast - Tráo thẻ

Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời
Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời
Outdoor activities Outdoor activities Outdoor activities
8h30 - 9h00 Outdoor activities Outdoor activities
Tưới cây Bật tách chụm Đi theo đường zích zắc
Dung dăng dung dẻ Quan sát ôc sên
(Hoạt động dã ngoại)

Toán Tư Duy
Hoạt động học
Math Mindset hoạt động học
WK - Music WK - Music Vietnamese programe
9h00 - 9h30 TH PHÂN BIỆT ĐỒ VẬT Vietnamese programe
Lesson 1&2 Lesson 1&2 Kể chuyện bé nghe
CÓ KÍCH THƯỚC LỚN TH: tô màu ca sĩ
(Hoạt động dã ngoại)
HƠN - NHỎ HƠN
Buổi sáng/
Morning Hoạt động học Hoạt động học
Hoạt động học
Vietnamese programe Vietnamese programe
09h30 - 10h00 Vietnamese programe
Tạo hình "Bé tạo mẫu tóc cho
Sao ca hát
ca sĩ" TN Lốc xoáy mi ni
Hoạt động góc
Hoạt động góc
Vietnamese programe
Vietnamese programe
- Trò chơi thao tác vai:
- Trò chơi thao tác vai: Bé
Bé làm MC
làm MC -
- Hoạt động với đồ vật:
Hoạt động với đồ vật:
Bé lắp ráp xe ô tô
Bé lắp ráp xe ô tô
(Hoạt động dã ngoại)
Hoạt động góc
Hoạt động góc
Vietnamese programe
Vietnamese programe
- Trò chơi thao tác vai:
Hoạt động góc Hoạt động góc - Trò chơi thao tác vai: Bé
Hoạt động góc Bé làm MC
Vietnamese programe Vietnamese programe - Hoạt động với đồ vật: làm MC -
Vietnamese programe Hoạt động với đồ vật:
Bé lắp ráp xe ô tô
- Hoạt động với đồ vật: Bé - Trò chơi thao tác vai: (Hoạt động dã ngoại) Bé lắp ráp xe ô tô
10h00 - 10h30 - Hoạt động với đồ vật: Bé
xếp chồng Làm bác sĩ
xếp chồng
- Hoạt động nghệ thuật: Ôn
- Hoạt động nghệ thuật: Ôn
bài hát: Cái mũi - Hoạt động nghệ thuật:
bài hát tay thơm tay ngoan
Chuông lắc cầm tay

10h30 - 10h40 Vệ sinh/ Tidy up

10h40 - 14h00 Ăn trưa, Ngủ trưa/ Lunch time & Nap time

14h00 - 14h30 Ăn xế/ Snack

14h30 - 15h15 Thay đồ/ Changing clothes - Uống sữa xế ( nếu có)

ESL-V
( 14h30 - 15h)
Hoạt động học Hello. I'm ( name)
Hoạt động học Hoạt động học Hoạt động học
Vietnamese programe I'm (age)
15h00 - 15h30 Vietnamese programe Vietnamese programe Vietnamese programe
Kỹ năng bé mặc áo đồng Vocabulary: bed, fan,
Bé nhận biết quả táo Bé làm bài tập: Vẽ mưa Kể chuyện bé nghe
phục. pillow, shelf
Is it a…?
Buổi Yes/ No
chiều/
Afternoon
ESL-V ESL-V ESL-V ESL-V
Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name)
I'm (age) I'm (age) Hoạt động học I'm (age) I'm (age)
15h30 - 16h00 Vocabulary: bed, fan, Vocabulary: bed, fan, Vietnamese programe Vocabulary: bed, fan, Vocabulary: bed, fan,
pillow, shelf pillow, shelf Hoạt động với thẻ pillow, shelf pillow, shelf
Is it a…? Is it a…? Is it a…? Is it a…?
Yes/ No Yes/ No Yes/ No Yes/ No

HĐ chiều / Trả trẻ


16h00 - 17h00 Extra activities / Dismissal
Rèn kỹ năng chơi theo góc
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/ WEEKLY PLAN
Tuần 1 tháng 10 năm 2022 (Từ ngày 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2022) Lớp/ Class: Nemo

Giáo viên/Teachers:
Chủ đề/Theme: Tìm kiếm tài năng Cô Vân - cô Trang - cô
Phương
Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/Thursday Thứ sáu/ Friday
7h00 - 7h30 Đón trẻ/ Arrival

7h30 - 7h45 Thể dục sáng / Morning exercise

7h45 - 8h30 Ăn sáng / Breakfast - Tráo thẻ

Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời HOẠT ĐỘNG CHÀO
8h30 - 9h00 Outdoor activities Outdoor activities Outdoor activities Outdoor activities MỪNG NGÀY 20/11
Ném trúng đích Bật nhảy qua vòng Chuyền bóng Thảm bóng

Toán Tư Duy Hoạt động học


WK - Music WK - Music HOẠT ĐỘNG CHÀO
Math Mindset Vietnamese programe
9h00 - 9h30 I can Do That - Nốt I can Do That - Nốt MỪNG NGÀY 20/11
PHÂN BIỆT ĐỒ VẬT Làm bt: Vẽ đống trên
tròn tròn
CAO HƠN - THẤP HƠN cây

Buổi sáng/
Morning Hoạt động học Hoạt động học
Hoạt động học
Vietnamese programe Vietnamese programe
09h30 - 10h00 Vietnamese programe
Tranh từ vân Làm báo tường tặng cô nhân
TN: Sự kì diệu của dầu ăn
tay ngày 20/11
Hoạt động góc
Vietnamese programe
- Trò chơi thao tác vai:
Làm bác sĩ - HOẠT ĐỘNG CHÀO
Hoạt động với đồ vật: MỪNG NGÀY 20/11
Bé xếp chồng
- Bé đọc sách
Hoạt động góc
Vietnamese programe
- Trò chơi thao tác vai:
Hoạt động góc Làm bác sĩ - HOẠT ĐỘNG CHÀO
Hoạt động góc Hoạt động góc Vietnamese programe Hoạt động với đồ vật: MỪNG NGÀY 20/11
Vietnamese programe Vietnamese programe Bé xếp chồng
- Trò chơi thao tác vai: - Bé đọc sách
10h00 - 10h30
- Hoạt động với đồ vật: Bé - Hoạt động với đồ vật: Bé Làm bác sĩ
xếp chồng xếp chồng
- nối hình tương ứng - bé đọc sách - Hoạt động nghệ thuật:
Chuông lắc cầm tay

10h30 - 10h40 Vệ sinh/ Tidy up

10h40 - 14h00 Ăn trưa, Ngủ trưa/ Lunch time & Nap time

14h00 - 14h30 Ăn xế/ Snack

14h30 - 15h15 Thay đồ/ Changing clothes - Uống sữa xế ( nếu có)

ESL-V
( 14h30 - 15h)
Hoạt động học Hello. I'm ( name) Hoạt động học Hoạt động học
Hoạt động học
Vietnamese programe I'm (age) Vietnamese programe Vietnamese programe
15h00 - 15h30 Vietnamese program
Ném qua vạch đích nằm Vocabulary: sink, comb, KN: Nói lời cảm ơn bài tập:Hình tròn-hình
Fall tree painting for kids
ngang soap, bath người khác vuông
Is it a…?
Buổi Yes/ No
chiều/
Afternoon
ESL-V ESL-V ESL-V ESL-V
Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name)
I'm (age) I'm (age) Hoạt động học I'm (age) I'm (age)
15h30 - 16h00 Vocabulary: sink, comb, Vocabulary: sink, comb, Vietnamese programe Vocabulary: sink, Vocabulary: sink, comb,
soap, bath soap, bath Hoạt động với thẻ comb, soap, bath soap, bath
Is it a…? Is it a…? Is it a…? Is it a…?
Yes/ No Yes/ No Yes/ No Yes/ No

HĐ chiều / Trả trẻ


16h00 - 17h00 Extra activities / Dismissal
Rèn kỹ năng chơi theo góc
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/ WEEKLY PLAN
Tuần 4 tháng 11 năm 2022Từ ngày 21tháng 11 đến 25 tháng 11 năm 2022) Lớp/ Class: Nemo

Giáo viên/Teachers:
Chủ đề/Theme: Học viện ngôi sao Cô Vân - cô Trang - cô
Phương
Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/Thursday Thứ sáu/ Friday
7h00 - 7h30 Đón trẻ/ Arrival

7h30 - 7h45 Thể dục sáng / Morning exercise

7h45 - 8h30 Ăn sáng / Breakfast - Tráo thẻ

Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời


Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời Hoạt động ngoài trời
Outdoor activities Outdoor activities
8h30 - 9h00 Outdoor activities Outdoor activities Outdoor activities
Trò chơi dung dăng Bật nhảy vào ô
Quan sát bầu trời ném bóng rổ Tưới cây
dung dẻ

Hoạt động học


Toán Tư Duy Vietnamese programe hoạt động học
WK - Music Math Mindset WK - Music Thí Nghiệm: sức Vietnamese programe
9h00 - 9h30
Lesson 3&4 TH PHÂN BIỆT ĐỒ VẬT Lesson 3&4 mạnh kì diệu của cây TH: tô màu hình
CAO HƠN - THẤP HƠN que tí hon vuông
Ly kem sắc màu
Buổi sáng/
Morning
Hoạt động học Hoạt động học Hoạt động học
09h30 - 10h00 Vietnamese programe Vietnamese programe Vietnamese programe
Sao rèn luyện NeMo tài năng Làm bài tập toán
Hoạt động góc
Vietnamese programe Hoạt động góc
- Trò chơi thao tác vai: Vietnamese programe
Làm bác sĩ - - Trò chơi thao tác vai:
Hoạt động với đồ vật: Làm bác sĩ
Bé xếp chồng -Hoạt động với đồ vật:
- Bé đọc sách Bé xếp chồng -
Hoạt động góc
Vietnamese programe Hoạt động góc
- Trò chơi thao tác vai: Vietnamese programe
Hoạt động góc Làm bác sĩ - - Trò chơi thao tác vai:
Hoạt động góc Hoạt động góc Vietnamese programe Hoạt động với đồ vật: Làm bác sĩ
Vietnamese programe Vietnamese programe Bé xếp chồng -Hoạt động với đồ vật:
- Trò chơi thao tác vai: - Bé đọc sách Bé xếp chồng -
10h00 - 10h30
- Hoạt động với đồ vật: Bé - Hoạt động với đồ vật: Bé Làm bác sĩ
xếp chồng xếp chồng
- nối hình tương ứng - bé đọc sách - Hoạt động nghệ thuật:
Chuông lắc cầm tay

10h30 - 10h40 Vệ sinh/ Tidy up

10h40 - 14h00 Ăn trưa, Ngủ trưa/ Lunch time & Nap time

14h00 - 14h30 Ăn xế/ Snack

14h30 - 15h15 Thay đồ/ Changing clothes - Uống sữa xế ( nếu có)

ESL-V
( 14h30 - 15h)
Hello. I'm ( name)
Hoạt động học Hoạt động học Hoạt động học Hoạt động học
I'm (age)
15h00 - 15h30 Vietnamese programe Vietnamese programe Vietnamese programe Vietnamese programe
Vocabulary: cup, pan,
Ôn tập: to hơn - nhỏ hơn Làm bài tập màu sắc Kỹ năng bóc vỏ trái cây Bông hoa bàn tay
plate, fork
Is it a…?
Buổi Yes/ No
chiều/
Afternoon
ESL-V ESL-V ESL-V ESL-V
Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name) Hello. I'm ( name)
I'm (age) I'm (age) Hoạt động học I'm (age) I'm (age)
15h30 - 16h00 Vocabulary: cup, pan, Vocabulary: cup, pan, plate, Vietnamese programe Vocabulary: cup, pan, Vocabulary: cup, pan,
plate, fork fork Hoạt động với thẻ plate, fork plate, fork
Is it a…? Is it a…? Is it a…? Is it a…?
Yes/ No Yes/ No Yes/ No Yes/ No

HĐ chiều / Trả trẻ


16h00 - 17h00 Extra activities / Dismissal
Rèn kỹ năng chơi theo góc

You might also like