Professional Documents
Culture Documents
Ngày:
8.6.00051.011, 8.6.00033.011,
Mã hàng: 8.6.00030.011, 8.6.00061.011,
8.6.00062.011
Khách
Thanh Luân
hàng/NCC:
1/ Bề
mặt bị
Trầy
xước,
cấn
mọt,
nứt.
VẾT Ố DƠ VẾT Ố
2/ Bề
mặt dơ,
có vết
ố.
LÕM PHÙ
3/ Bề
mặt bị
phù,
lõm.
Dạng
Hình lỗi
lỗi
SỌC
4/ bề
mặt bị
sọc.
THIẾU BÓNG
4/ bề
mặt bị
thiếu
bóng
TIÊU CHUẨN KIỂM TRA NGOẠI QUAN
VISUAL INSPECTION STANDARDS
Tên hàng:
Mã thành phẩm
Mã bán thành phẩm
Khách hàng/NCC:
Note:
Dạng
Tiêu chuẩn Hình ảnh tham khảo OK ( Lỗi nhưng nằm trong tiêu chuẩn)
lỗi
1/ Bề
mặt bị
Trầy
xước
2/ Bề
mặt bị
Cấn,
móp
3/ Bề
mặt bị
Lẹm
4/ Bề
mặt bị
Cụp
đầu
5/ Bề
mặt bị
Mọt
6/ Bề
mặt dơ,
có vết
có vết
ố.
7/ Bề
mặt bị
phù,
lõm.
8/ Bề
mặt bị
sọc.
9/ bề
mặt bị
thiếu
bóng
10/
Tróc
Xi
11/
Màu
sắc
Số:………………/TCKTNG-PQC
Ngày:
AN