You are on page 1of 2

THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021-2022

MÔN: TOÁN 12
BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT NỘI DUNG CÂU HỎI ĐỀ THI:
40 trắc nghiệm (mỗi câu 0,25 điểm)
Giải tích: 7,5 điểm-Hình học 2,5 điểm
Nhận biết: 4 điểm Thông hiểu: 3 điểm Vận dụng thấp: 2 điểm Vận dụng cao: 1 điểm
ĐƠN VỊ
HÌNH CHỦ MỨC
KIẾN CÂU MÔ TẢ
THỨC ĐỀ ĐỘ
THỨC
Ứng Sự đồng NB 1 Cho bảng xét dấu đạo hàm , tìm khoảng nghịch biến
dụng biến, TH 2 Cho đồ thị, tìm khoảng nghịch biến
đạo hàm nghịch
VDC 3 Tìm số các số nguyên của tham số m để hàm đồng biến trên R
để khảo biến của
sát và vẽ hàm số TH 4 Cho hàm bậc ba, tìm khoảng đồng biến
đồ thị NB 5 Cho bảng biến thiên, tìm giá trị cực tiểu của hàm số
hàm số Cực trị
TH 6 Cho hàm trùng phương, tìm số cực trị
của hàm
TH 7 Cho hàm bậc ba, tìm điểm cực đại của hàm số
TRẮC NGHIỆM

số
TH 8 Cho đồ thị, tìm số cực trị
GTLN và TH 9 Tìm giá trị lớn nhất của hàm bậc ba trên một đoạn
GTNN TH 10 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm hữu tỉ trên khoảng
của hàm Cho đồ thị, tìm tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên một
VDT 11
số đoạn
Đường NB 12 Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm phân thức (bậc hai/bậc nhất)
tiệm cận NB 13 Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm nhất biến
TH 14 Cho bảng biến thiên, hỏi số tiệm cận.
Khảo sát NB 15 Nhận dạng đồ thị hàm bậc ba hoặc trùng phương
sự biến NB 16 Nhận dạng đồ thị hàm nhất biến
thiên và TH 17 Cho hàm số bậc ba, xác định số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành
vẽ đồ thị VDT 18 Cho bảng biến thiên của hàm số y=f(x). Xác định số nghiệm của phương trình
của hàm a.f(x)+b=0
TH 19 Cho đồ thị hàm trùng phương, xét dấu các hệ số a, b, c
Tìm tham số m để phương trình bậc ba có k nghiệm phân biệt (phương pháp
số VDT 20
đồ thị)
NB 21 Tính đạo hàm của hàm lũy thừa
Hàm số NB 22 Tìm tập xác định hàm hợp của hàm lôgarit
lũy
VDT 23 Tính logarit theo hai logarit cho trước
thừa.
NB 24 Xét tính đơn điệu của hàm số mũ
Hàm số
TH 25 Xét phương trình logarit, đặt ẩn phụ t, tìm phương trình theo ẩn phụ t
mũ.
NB 26 Cho phương trình mũ cơ bản, hỏi nghiệm
Hàm số
logarit VDC 27 Bài toán lãi kép
NB 28 Tìm tập nghiệm của bất phương trình logarit cơ bản
Nguyên NB 29 Tìm họ nguyên hàm của hàm số có trong bảng nguyên hàm
hàm NB 30 Biết định nghĩa nguyên hàm
NB 31 Tìm số đỉnh của đa diện lồi
NB 32 Biết phân loại đa diện đều
Tính thể tích của khối chóp tam giác có cạnh bên vuông đáy, đáy là tam giác
VDT 33
Khối đa đều
diện TH 34 Tính thể tích khối lăng trụ tứ giác đều
Tính tỉ số thể tích của khối chóp S.ABC và S.A’B’C’ (với A’, B’, C’ lần lượt ba
VDC 35
cạnh bên SA,SB,SC) (giống BT4/ SGK/trang 25)
VDC 38 Tính chiều cao của lăng trụ xiên
VDT 36 Tính diện tích xung quanh của hình nón
Mặt VDT 37 Tính diện tích toàn phần của hình trụ
tròn NB 39 Có bao nhiêu vị trí tương đối của điểm và mặt cầu
xoay Hỏi vị trí tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC có SA vuông đáy và
VDT 40
tam giác ABC vuông tại B.

You might also like