Professional Documents
Culture Documents
Câu 1
0,25 điểm.
Sai
0.5
0,25 điểm.
Hạch toán vào tài khoản 432- GT CK
Câu 2
0,25 điểm.
Sai
0.5
0,25 điểm.
Sử dụng Lệnh chuyển có
Câu 3
0,25 điểm.
Sai
0.5
0,25 điểm.
Phân bổ đối với lãi trả trước
Câu 4
0,25 điểm.
Sai
0.5
0,25 điểm.
Chỉ đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Câu 5
1. 0,5 điểm
CMND hoặc Hộ Chiếu còn hiệu lực, giấy đề nghị mở tài khoản, giấy nộp tiền, ủy
nhiệm chi. ( Nêu được 1 tên giấy tờ và 1 chứng từ : 0,5 điểm)
2. 1,5 điểm
Đơn vị tính : Đồng
0,5 điểm .
Nợ TK Tiền mặt (TK 1011) : 50.000.000
Có TK Tiền gửi không kỳ hạn (TK 4211) (Ông Tuấn) : 50.000.000 2
0,5 điểm.
Nợ TK Tiền gửi không kỳ hạn (TK 4211) (Ông Tuấn) : 30.000.000
Có TK Thanh toán bù trừ (TK 5012) : 30.000.000
0,5 điểm.
Nợ TK Tiền gửi không kỳ hạn (TK 4211) (Ông Tuấn) : 9.900
Có TK Thuế GTGT phải nộp (TK 4531) : 900
Có TK Thu từ dịch vụ thanh toán (TK 711) : 9. 000
1
Câu 6
1.0,5 điểm.
GT= 240.514*25.217 = 6.065.041.538
2.0,5 điểm.
Tăng = 6.065.041.538 – 6.043.395.278 = 21.646.260
3.1 điểm.
0,5 điểm. 2
Nợ TK Thanh toán mua bán ngoại tệ (TK 4712): 21.646.260
Có TK Chênh lệch TGHĐ (TK 631): 21.646.260
0,5 điểm.
Số dư TK Chênh lệch TGHĐ (TK 631): Dư Có: 11.646.260đ. Kết chuyển
TK 631
Nợ TK Chênh lệch TGHĐ (TK 631): 11.646.260
Có TK Thu từ KDNT (TK 721): 11.646.260
Câu 7
1. 2 điểm
Đơn vị tính : Tỷ đồng
0,5 điểm.
1.Nợ TK Tiền gửi không kỳ hạn (TK 4211): 300
Có TK cho vay ngắn hạn (TK 2111) : 300
0,5 điểm.
2.Nợ TK Tiền gửi không kỳ hạn (TK 4211): 45
Có TK Tiền gửi Ngân hàng Nhà nước (TK 1113) : 45
0,5 điểm.
3. Nợ TK Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 453): 300
Có TK Tiền gửi Ngân hàng Nhà Nước (TK 1113) : 300
0,5 điểm.
4. Nợ TK Tiền gửi không kỳ hạn (TK 4211) : 200 4
Có TK Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn (TK 4232) : 200
2. 2 điểm
1 điểm.
- Phản ánh các nghiệp vụ phát sinh vào các tài khoản có liên quan :
1 điểm
-Lập bảng cân đối kế toán :
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NGÂN
HÀNG E
NGÀY 31/12/N
Đơn vị tính : Tỷ đồng
SỐ
STT TÀI SẢN
TIỀN
1 Tiền mặt 19.217
2 Tiền gửi NHNN 20.627
3 Cho vay khách hàng 218.001
4 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (2.385)
5 Góp vốn đầu tư dài hạn 12.180
6 Tài sản cố định 5.200
Tổng 272.840
3
STT SỐ
NGUỒN VỐN TIỀN
1 Tiền gửi không kỳ hạn của khách hàng 53.490
2 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 199.006
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước 771
4 Vốn điều lệ 11.149
5 Quỹ của Tổ chức tín dụng 4.390
6 Lợi nhuận chưa phân phối 4.034
Tổng 272.840