You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẲNG NGHỀ BÁCH KHOA HÀ NỘI

BÁO CÁO
THỰC TẬP NHẬN THỨC VÀ THỰC TẬP TỐT
NGHIỆP

Khoa Kinh Tế Và Quản Lý


Chuyên ngành: Thương mại điện tử

Sinh viên thực hiện : Nông Quốc Huy


Mã sinh viên : CD210109
Lớp : Thương mại điện tử 1
Khóa : 13
Giáo viên hướng dẫn : Đặng Đình Đại
Địa điểm thực tập : Phòng Kinh Doanh Công Ty
Cổ phần Xuất nhập khẩu Cao Bằng
Người đại diện : Trần Thị Thương
Hotline : 0376381629

Hà Nội, Tháng 10 Năm 2023


LỜI NÓI ĐẦU

Kính gửi quý thầy cô hướng dẫn.


Tôi xin được gửi đến quý vị bản báo cáo này nhằm tổng kết và chia sẻ những trải
nghiệm quý báu từ quá trình thực tập trong suốt thời gian qua. Đây là một phần quan
trọng của hành trình học tập và phát triển cá nhân của tôi, và tôi rất hạnh phúc được
có cơ hội thực hành kiến thức và kỹ năng đã được học trong quá trình đào tạo.

Báo cáo này sẽ bao gồm các phần chính sau đây:

CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY

1.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty..

1.2. Các ngành nghề kinh doanh của công.

1.3. Cơ cấu tổ chức bộ máy và quản lý của công ty.

1.3.1. Mô hình tổ chức.

1.3.2. Chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận.

CHƯƠNG 2. HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ PHÂN

2.1. Cơ cấu tổ chức.

2.2. Các vị trí làm việc tại công ty trong quá trình thực tập.

CHƯƠNG 3: QUÁ TRÌNH THỰC TẬP TẠI BỘ PHẬN

3.1. Vị trí và nhiệm vụ trong quá trình thực tập.

3.2. Mô tả công việc thực tập.

3.3. Quy trình thực hiện công việc được giao.

3.4. Bài học kinh nghiệm.

3.5. Một số nhận xét, kiến nghị


LỜI CẢM ƠN

Tôi xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ và hướng dẫn từ quý thầy cô và đồng nghiệp, cũng
như sự hỗ trợ đáng quý từ toàn thể đồng nghiệp tại Phòng Kinh Doanh Công Ty Cổ phần
Xuất nhập khẩu Cao Bằng. Báo cáo này không thể có thể thực hiện được mà không có sự
đóng góp và hỗ trợ của tất cả mọi người.
CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY

1.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty:

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Cao Bằng được ra đời trong thời kỳ lịch sử
rất đặc biệt, đánh dấu mốc son quan trọng của ngành Công Thương Cao Bằng
và Ngành Công Thương Việt Nam trong giai đoạn đầu xây dựng và bảo vệ Tổ
quốc. Năm 1953, Công ty Xuất nhập khẩu Cao Lạng ra đời, là tiền thân của
công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Cao bằng ngày nay. Qua 60 năm xây dựng và
trưởng thành, cùng với sự lớn mạnh của ngành Công Thương, Công ty đã
không ngừng phát triển cả về số lượng và chất lượng, góp phần xây dựng phát
triển kinh tế xã hội và bảo vệ Tổ quốc ở địa phương, tỉnh biên giới Cao Bằng.

Ngày 13/02/1993, Thành lập DNNN với tên gọi là Công ty Xuất nhập khẩu
Cao Bằng thuộc Sở Thương mại – Du lịch Cao Bằng, theo quyết định số
56/UB-QĐ-KH của UBND Tỉnh Cao Bằng.

Thực hiện theo Quyết định số 649/QĐ-UB ngày 07/4/2004 và Quyết định số
3012/QĐ-UB ngày 21/11/2005 của UBND tỉnh Cao bằng về việc phê duyệt
phương án chuyển Công ty Xuất nhập khẩu Cao bằng thành Công ty Cổ phần.

1.2. Các ngành nghề kinh doanh của công ty:

 Trồng cây hàng năm khác


 Chăn nuôi lợn
 Chăn nuôi gia cầm
 Trồng rừng và chăm sóc rừng
 Khai thác gỗ
 Khai thác quặng sắt
 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật
liệu tết bện
 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
 Bán mô tô, xe máy
 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
 Bán buôn gạo
 Bán buôn thực phẩm
 Bán buôn đồ uống
 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
 Bán buôn tổng hợp
 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng
lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong
các cửa hàng chuyên doanh
 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa
hàng chuyên doanh
 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và
bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa
hàng chuyên doanh
 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
 Hoạt động của các cơ sở thể thao
 Hoạt động thể thao
 Hoạt động vui chơi giải trí

1.3. Cơ cấu tổ chức bộ máy và quản lý của công ty (Mô hình tổ chức, Chức
năng và nhiệm vụ từng bộ phận):

 Giám đốc điều hành: Quản lý chung của công ty và có trách nhiệm lãnh đạo
và quản lý toàn bộ doanh nghiệp. Họ định hướng chiến lược tổng thể và đưa ra
quyết định quan trọng.

 Phòng Kinh doanh và Phát triển kinh doanh: Chịu trách nhiệm về việc tìm
kiếm cơ hội mới, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đối tác quốc tế, đàm
phán hợp đồng xuất khẩu và nhập khẩu, và tạo ra chiến lược tiếp thị.

 Phòng Hành chính và Tài chính: Quản lý tài chính của công ty, bao gồm
quản lý nguồn lực tài chính, lập kế hoạch ngân sách, và thực hiện kế toán. Họ
cũng quản lý các thủ tục hải quan, thuế và các vấn đề liên quan đến quản lý
hành chính.

 Phòng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý hệ thống logistics, giao
nhận hàng hóa, quản lý chuỗi cung ứng và lưu trữ sản phẩm. Họ đảm bảo rằng
sản phẩm xuất khẩu và nhập khẩu được vận chuyển và lưu trữ một cách hiệu
quả.

 Phòng Kỹ thuật và Kiểm soát chất lượng: Trong trường hợp công ty xuất
khẩu sản phẩm sản xuất, phòng này chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng và
đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể của thị
trường đích.
 Phòng Nhân sự: Quản lý việc tuyển dụng và quản lý nhân viên. Họ đảm bảo
rằng công ty có đủ nhân lực và cung cấp đào tạo cần thiết.

CHƯƠNG 2. HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ PHÂN

2.1. Cơ cấu tổ chức:

 Trưởng phòng kinh doanh


 Phó phòng kinh doanh
 Nhân viên kinh doanh
 Nhân viên sale
 Nhân viên xuất nhập khẩu

2.2. Các vị trí làm việc tại công ty trong quá trình thực tập:

Vị trí công việc đảm nhận: Thực tập sinh phòng kinh doanh
CHƯƠNG 3: QUÁ TRÌNH THỰC TẬP TẠI BỘ PHẬN

3.1. Vị trí và nhiệm vụ trong quá trình thực tập:

 Phân tích dữ liệu thị trường: Thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường, bao
gồm xu hướng mua sắm trực tuyến, hành vi của người dùng, và cạnh tranh. Họ
có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đưa ra thông tin hữu ích cho
quyết định kinh doanh.

 Hỗ trợ chiến dịch tiếp thị trực tuyến: Thực hiện chiến dịch tiếp thị trực
tuyến, bao gồm quảng cáo trực tuyến, email marketing, và quản lý trang web
công ty. Họ có thể giúp xây dựng và theo dõi chiến dịch quảng cáo trực tuyến,
xác định hiệu suất và đề xuất cải tiến.

 Hỗ trợ về dịch vụ khách hàng trực tuyến: Hỗ trợ về dịch vụ khách hàng trực
tuyến bằng cách giải quyết thắc mắc của khách hàng, cung cấp hướng dẫn và
hỗ trợ kỹ thuật, và đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm tích cực khi mua
sắm trực tuyến.

 Tham gia vào việc phát triển sản phẩm và dịch vụ trực tuyến: Tham gia
vào quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ trực tuyến bằng cách cung cấp ý
kiến, thực hiện nghiên cứu về sản phẩm, và theo dõi phản hồi của người dùng.

 Theo dõi và báo cáo hiệu suất: Theo dõi và báo cáo về hiệu suất của các hoạt
động trực tuyến, bao gồm doanh số bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, và các chỉ số
tiếp thị khác.
3.2. Mô tả công việc thực tập:

 Lên kế hoạch tuần.


 Theo dõi và đăng tải sản phẩm trên trang web bán hàng của siêu thị.
 Sửa các sản phẩm cũ và thêm logo.
 Viết content nội dung và đăng các bài viết lên mạng xã hội cụ thể là Facebook
mỗi tuần.
 Tối ưu hóa các thẻ tiêu đề và mô tả trên trang web với các từ khóa đã nghiên
cứu.
 Sử dụng các công cụ để đo tốc độ tải trang web và tối ưu hóa hình ảnh, mã
nguồn để cải thiện tốc độ tải trang.
 Cập nhật các trang sản phẩm hay các trang thông tin liên quan khác trên trang
web
 Quảng bá và tiếp thị
 Tạo nội dung chia sẻ trên mạng xã hội và email marketing để thu hút lưu lượng
truy cập và tiềm năng khách hàng.
 Sử dụng các công cụ phân tích web để theo dõi hiệu quả của các chiến dịch
quảng bá và tiếp thị
 Theo dõi và báo cáo hiệu suất.

3.3. Quy trình thực hiện công việc được giao:

 Làm Rõ Nhiệm Vụ và Mục Tiêu: Họp với người quản lý để hiểu rõ nhiệm vụ:
tăng doanh số bán hàng trực tuyến bằng cách cải thiện trang web và tạo chiến
dịch tiếp thị trực tuyến hiệu quả.

 Nghiên Cứu và Học Hỏi: Bắt đầu bằng việc nghiên cứu về thị trường, khách
hàng mục tiêu, và các xu hướng thời trang hiện tại. Học về công ty và sản
phẩm.
 Lên Kế Hoạch: Xác định các cách để cải thiện trang web, bao gồm cải thiện
giao diện, tối ưu hóa trang thanh toán và thêm tính năng tương tác khách hàng.
Họ lên lịch công việc và xác định nguồn tài liệu cần thiết.

 Thực Hiện Công Việc: Bắt đầu cải thiện trang web bằng việc tạo bản vá thiết
kế, tối ưu hóa nội dung và hình ảnh, và kiểm tra tính năng trang thanh toán. Họ
cũng tham gia vào việc tạo nội dung quảng cáo trực tuyến.

 Theo Dõi Tiến Trình: Theo dõi hiệu suất trang web bằng cách sử dụng công
cụ phân tích web để đo lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, và hành vi của người
dùng.

 Giao Tiếp và Báo Cáo: Họp với người quản lý để báo cáo về tiến trình công
việc, thảo luận về các vấn đề và đề xuất giải pháp. Tham gia vào cuộc họp với
nhóm tiếp thị để bàn bạc về chiến dịch tiếp thị trực tuyến.

 Tự Đánh Giá và Học Hỏi: Sau khi công việc hoàn thành, tự đánh giá kết quả
công việc, nhận xét về những điểm mạnh và yếu, và học hỏi từ kinh nghiệm.

 Tận Dụng Hỗ Trợ và Hướng Dẫn: Tận dụng hỗ trợ và hướng dẫn từ người
quản lý và các chuyên gia trong lĩnh vực để nắm bắt kiến thức và kỹ năng mới.

 Chấp Nhận Phản Hồi: Chấp nhận phản hồi từ người quản lý và đồng nghiệp
về cách cải thiện công việc và tạo giá trị cho công ty.

 Đề Xuất Cải Tiến: Nếu thấy có cơ hội cải tiến trang web hoặc chiến dịch tiếp
thị, thực tập sinh đề xuất
3.4. Bài học kinh nghiệm:

1. Nắm Bắt Hiểu Biết Về Thương Mại Điện Tử: Học về cách hoạt động của
ngành thương mại điện tử, từ việc quảng cáo sản phẩm đến quản lý giao dịch
trực tuyến. Bài học này có thể giúp tôi hiểu rõ cách một doanh nghiệp hoạt
động trong không gian trực tuyến.

2. Phát Triển Kỹ Năng Quan Trọng: Thường phải làm việc trong môi trường đa
dạng và đối diện với nhiều thách thức. Phát triển kỹ năng quản lý thời gian,
giao tiếp, và quản lý dự án trong môi trường kinh doanh thực tế.

3. Học Cách Sử Dụng Công Cụ Kinh Doanh Trực Tuyến: Trong ngành thương
mại điện tử, sẽ học cách sử dụng các công cụ quan trọng như hệ thống quản lý
trang web, phần mềm phân tích dữ liệu, và các công cụ tiếp thị trực tuyến. Tôi
sẽ nắm bắt cách sử dụng chúng để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

4. Tìm Hiểu Về Xu Hướng Thị Trường: Làm việc trong mảng này giúp tôi nắm
bắt những xu hướng mới và cách thị trường thay đổi. Điều này có thể giúp bạn
dự đoán và tận dụng cơ hội kinh doanh một cách hiệu quả.

5. Tạo Mối Quan Hệ Kinh Doanh: Học cách tạo mối quan hệ với đối tác, khách
hàng, và đồng nghiệp. Mối quan hệ này có thể quan trọng trong việc xây dựng
mạng lưới và tạo cơ hội kinh doanh trong tương lai.

6. Học Cách Giải Quyết Vấn Đề: Đối mặt với nhiều vấn đề và thách thức trong
công việc hàng ngày. Bài học quý báu là cách tiếp cận và giải quyết chúng một
cách hiệu quả.
7. Phát Triển Kỹ Năng Bán Hàng: Tham gia vào việc bán hàng trực tuyến, bạn
sẽ học cách xây dựng chiến dịch bán hàng, tạo nội dung tiếp thị, và quản lý
quan hệ với khách hàng.

8. Tự Tin và Sẵn Sàng Học Hỏi: Bài học quan trọng nhất là phát triển sự tự tin
và lòng say mê trong công việc. Điều này có thể giúp tôi tự tin hơn trong việc
đối mặt với thách thức trong sự nghiệp và sẵn sàng học hỏi và phát triển.

3.5. Một số nhận xét, kiến nghị:

Nhận Xét:

1. Nâng Cấp Trang Web: Trang web của công ty có thời gian tải trang chậm và
giao diện không thân thiện cho người dùng di động. Điều này có thể ảnh hưởng
đến trải nghiệm của khách hàng và dẫn đến mất mát doanh số bán hàng.

2. Phản Hồi Khách Hàng: Một số khách hàng phàn nàn về thời gian phản hồi khi
họ có câu hỏi hoặc vấn đề cần giải quyết.

Kiến Nghị:

1. Nâng Cấp Trang Web: Công ty nên đầu tư vào việc nâng cấp trang web bằng
cách tối ưu hóa tốc độ tải trang và tạo một giao diện thân thiện với di động. Sử
dụng các công nghệ mới để cải thiện trải nghiệm người dùng.

2. Tạo Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng: Kiến nghị việc tạo một trung tâm
dịch vụ khách hàng hoạt động 24/7 để giải quyết câu hỏi và vấn đề của khách
hàng một cách nhanh chóng. Đề xuất cung cấp các kênh liên hệ khác nhau,
chẳng hạn như chat trực tuyến và điện thoại, để tạo sự thuận tiện cho khách
hàng.
KẾT LUẬN

Kết thúc giai đoạn thực tập trong ngành thương mại điện tử, tôi tự hào và biết ơn về
những kinh nghiệm và bài học quý báu mà tôi đã nhận được. Trong suốt thời gian làm
việc tại công ty, tôi đã được hòa mình vào môi trường kinh doanh thực tế và trải qua
nhiều trải nghiệm thú vị.

Nhận xét của giáo viên hướng dẫn Nhận xét của đơn vị thực tập

You might also like