You are on page 1of 8

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN MỨC NHẬN BIẾT VÀ THÔNG HIỂU

liên tục trên   và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định


y  f x y  g x a; b
Câu 1. Cho hàm số ,
sau, khẳng định nào sai?
b a b b

 f  x  dx    f  x  dx  xf  x  dx  x  f  x  dx
A. a b . B. a a .
a b b b

 kf  x  dx  0   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx
C. a . D. a a a .
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai?
b b b b b c

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx  f  x  d x   f  x  d x   f  x  dx
A. a a a . B. a c a . C.
b a b b

 f  x  d x   f  x  dx  f  x  dx   f t  dt
a b . D. a a .
f  x g x
Câu 3. Cho hai hàm số và liên tục trên K , a, b  K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
sai?
b b b b b

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx  kf  x  dx  k  f  x  dx
A. a a a . B. a a .C.
b b b b b b

 f  x  g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx
a a a . D. a a a .

Câu 4. Cho hai số thực a , b tùy ý,   là một nguyên hàm của hàm số   trên tập R. Mệnh đề nào
F x f x

dưới đây là đúng?


b b

 f  x  dx  f b   f  a   f  x  dx  F b   F a 
A. a . B. a . C.
b b

 f  x  dx  F  a   F b   f  x  dx  F b   F a 
a . D. a .

Câu 5. Cho
f  x
là hàm số liên tục trên đoạn a; b và c  a; b . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề
sau.
c b a b c b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
A. a c b . B. a a c . C.
b c c b a b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
a a c . D. a c c .
y  f x
Câu 6. Cho hàm số liên tục trên khoảng K và a, b, c  K . Mệnh đề nào sau đây sai?
b b c b b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  f  x  dx   f t  dt
A. a c a . B. a a . C.
b a a

 f  x  dx    f  x  dx  f  x  dx  0
a b . D. a .

Thầy Thanh Trang 1


Câu 7. Cho hàm số   liên tục trên K và a, b  K ,   là một nguyên hàm của   trên K . Chọn
f t F t f t
khẳng định sai trong các khẳng định sau.
b b
F  a   F b    f t  dt  f t  dt  F t 
b
a
A. a . B. a . C.
b
b
  b b

 f t  dt    f t  dt 
a   a . D.
 f  x  dx   f t  dt
a a .

Câu 8. Cho hàm số


y  f x
liên tục trên đoạn a; b . Mệnh đề nào dưới đây sai?
b b b a b

 f  x  dx   f t  dt  f  x  dx    f  x  dx  kdx  k  a  b 
A. a a . B. a b . C. a ,
b c b

k   .
 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx c   a; b 
D. a a c , .

Câu 9. Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K và a, b, c là ba số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng
định nào sau đây sai?
a b a c b b

 f  x  dx  1  f  x  dx    f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx, c   a; b 
A. a . B. a b .C. a c a . D.
b b

 f  x  dx   f t  dt
a a .

Câu 10. Cho hàm số


y  f x
liên tục trên đoạn
a; b . Mệnh đề nào dưới đây sai?
b a b c b

 f  x  dx    f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
A. a b . B. a a c , c   . C.
b b a

 f  x  dx   f t  dt  f  x  dx  0
a a . D. a .
F x f  x F  0   F 1
Câu 11. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó hiệu số bằng
1 1 1 1

 f  x  dx   F  x  dx   F  x  dx   f  x  dx
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
a a a

 f  x  dx  m  g  x  dx  n   f  x   g  x dx
Câu 12. Cho hai tích phân a và a . Giá trị của tích phân a là:
A. m  n . B. n  m.
C. m  n . D. Không thể xác định.
b a b
I1   f  x  dx  m I 2   f  x  dx  n I   f  x dx
Câu 13. Cho tích phân a và c . Tích phân c có giá trị là:
A. m  n . B. m  n .
C. m  n . D. Không thể xác định.

Câu 14. Nếu và thì bằng


A. 3. B. 7 C. -10 D. -7

Thầy Thanh Trang 2


Câu 15. Nếu thì bằng

A. 3. B. 2. C. . D. .

Câu 16. Tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho và khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
1 1

 f  x  dx  3 I  2 f  x   1 dx
Câu 18. Cho 2 . Tính tích phân 2 .
A. 9 . B. 3 . C. 3 . D. 5 .
3

2;3 đồng thời f  2   2 , f 3  5 . Tính   


f  x dx
f  x
Câu 19. Cho hàm có đạo hàm liên tục trên 2

bằng
A. 3 . B. 7 . C. 10 D. 3 .
b
 f   x  dx  7 f b   5 f a 
Câu 20. Cho a và . Khi đó bằng
A. 12 . B. 0 . C. 2 . D. 2 .

Câu 21. Cho hàm số


f  x
có đạo hàm liên tục trên đoạn a ; b và f  a   2 , f b   4 . Tính
b
T   f   x  dx
a .
A. T  6 . B. T  2 . C. T  6 . D. T  2 .
1

f  x  0;1 f 1  f  0   2 0 f   x  dx
Câu 22. Cho hàm số liên tục trên và . Tính tích phân .
A. I  1 . B. I  1 . C. I  2 . D. I  0 .

Câu 23. Cho hàm số thoả mãn điều kiện , liên tục trên và . Khi đó
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho hàm số


f  x
có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3 và thỏa mãn f  1  4 ; f 3  7 . Giá
3
I   5 f   x  dx
trị của 1 bằng
A. I  20 . B. I  3 . C. I  10 . D. I  15 .
3 3 2

 f ( x)dx  a  f ( x)dx  b  f ( x)dx


Câu 25. Cho 0 , 2 . Khi đó 0 bằng:
A.  a  b . B. b  a . C. a  b . D. a  b .

Thầy Thanh Trang 3


Câu 26. Biết . Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 27. Biết Giá trị của bằng

A. 5. B. 6. C. . D. 8.

Câu 28. Biết . Giá trị của bằng


A. B. C. D.

Câu 29. Biết . Giá trị bằng

A. B. C. D.

Câu 30. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên R. Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 31. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 32. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. 20. B. 22. C. 26. D. 28.

Câu 33. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng

A. B. C. D.
3 3 3

 f  x dx  4  g  x dx  1   f  x   g  x dx


Câu 34. Biết 2 và 2 . Khi đó: 2 bằng:
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
3 3 3

 f  x  dx  3  g  x  dx  1   f  x   g  x dx
Câu 35. Biết 2 và 2 . Khi đó 2 bằng
A. 4 . B. 2 . C. 2 . D. 3 .
2 2 2

 f  x  dx  3  g  x dx  2   f  x   g  x  dx
Câu 36. Biết 1 và 1 . Khi đó 1 bằng?
A. 6 . B. 1 . C. 5 . D. 1 .
1 1

  f  x   2 x dx=2  f  x dx
Câu 37. Biết 0 . Khi đó 0 bằng :
Thầy Thanh Trang 4
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
1 1

  f  x   2 x dx  3  f  x  dx
Câu 38. Biết 0 . Khi đó 0 bằng
A. 1 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
1 1 1

 f  x dx  2  g  x dx  3   f  x   g  x dx


Câu 39. Biết 0 và 0 , khi đó 0 bằng
A. 5 . B. 5 . C. 1 . D. 1 .
1 1
 f  x   2 x  dx  4 f  x  dx
Câu 40. Biết   0 . Khi đó  bằng 0

A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
1

 f  x  dx  4
Câu 41. Nếu 0 thì bằng
A. 16. B. 4. C. 2. D. 8.
2 5 5

 f  x  dx  3,  f  x  dx  1  f  x  dx
Câu 42. Nếu 1 2 thì 1 bằng
A. 3. B. 4. C. 2. D. 2.
5 7 7

 f  x  dx  3  f  x  dx  9  f  x  dx
Câu 43. Nếu 2 và 5 thì 2 bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 6. C. 12. D. 6.
5
dx
 2x 1  ln c
Câu 44. Nếu 1 với c  Q thì giá trị của c bằng
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81.
2 5 5

 f  x  dx  3,  f  x  dx  1  f  x  dx
Câu 45. Nếu 1 2 thì 1 bằng
A. 2 . B. 2. C. 3. D. 4.
3 3

 f  x  dx  2 [ x  3 f  x ]dx
liên tục trên đoạn   . Nếu
f x 0;3
Câu 46. Cho hàm số 0 thì tích phân 0 có
giá trị bằng
3 3
.
A. 3 . B. 3. C. 2 . D. − 2
y  f x
Câu 47. Cho các số thực a, b(a  b) . Nếu hàm số có đạo hàm là hàm liên tục trên R thì
b b

 f  x  dx  f   a   f  b   f   x  dx  f b   f  a 
A. a . B. a . C.
b b

 f   x  dx  f  a   f b   f  x  dx  f  b   f   a 
a . D. a .

Câu 48. Tích phân bằng


Thầy Thanh Trang 5
A. . B. . C. . D. .

Câu 49. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 51. Cho và . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 52. Nếu , , với thì bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D. .

Câu 53. Cho . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 54. Cho . Tính tích phân .


A. . B. . C. . D. .

Câu 55. Biết tích phân với . Tổng bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 56. Biết tích phân , giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 57. Cho và . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [-1;2], f(-1) = -2 và f(2) = 1. Tính .
A. -3 B. 3 C. -1 D. 1

Câu 59. Cho và khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 60. Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn , và . Tính

A. B. C. D.
Thầy Thanh Trang 6
 
2 2

 f  x  dx  5 I    f  x   2sin x  dx
Câu 61. Cho 0 . Tính 0 .

I  5
A. I  7 B. 2 C. I  3 D. I  5   .

Câu 62. Cho và . Tính .

A. B. C. D.

Câu 63. Cho . Tính


A. B. C. D.

Câu 64. Cho . Tính


A. . B. . C. . D.

Câu 65. Cho Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 66. Biết . Tính ?


A. 3 B. 6 C. 4 D. 36

Câu 67. Biết . Tính ?


A. 12 B. 4 C. 2 D. 16

Câu 68. Cho tích phân .Tính tích phân


A. 2 B. 4 C. 2 D. 1

Câu 69. Cho tích phân .Tính tích phân

A. B. 4 C. 2 D. 16

Câu 70. Cho tích phân .Tính tích phân

A. B. C. D.

Câu 71. Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 72. Cho , . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Thầy Thanh Trang 7


Câu 73. Nếu thì bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .

Câu 74. Cho hàm số liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tính

.
A. . B. . C. . D. .

Câu 75. Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn , giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 76. Biết là một nguyên hàm của hàm số và . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 77. Biết là một nguyên hàm của và thì bằng.


A. . B. . C. . D. .

Câu 78. Trong các tích phân sau, tích phân nào có cùng giá trị với

A. . B. C. . D. .

Câu 79. Nếu , với thì là hàm số nào trong các hàm số dưới đây ?
A. B. C. D.

Câu 80. Với cách đổi biến thì tích phân trở thành

A. . B. . C. . D. .
------ HẾT ------

Thầy Thanh Trang 8

You might also like