Professional Documents
Culture Documents
KHOA MAY&TKTT
Thiết kế rậ p
Là m sả n phẩ m mẫ u
Là m rậ p sả n xuấ t
Nhả y size
Giá c sơ đồ
Trả i vả i
Cắ t vả i
Ráp
Kiểm định
.
*Sơ đồ tổ chứ c
*Vă n hó a là m việc
Văn hóa của tổ chức nơi kiến: đi làm đúng giờ đúng trang phục của
công ty.
SIZE 48 50 52 54 56 58 60 Dung
sai (±)
VỊ TRÍ ĐO
Ngang vai 20 5/8 21 1/8 21 5/8 22 1/8 22 5/8 23 1/8 23 5/8 1/4
Ngang sau trên 19 7/8 20 3/8 20 7/8 21 3/8 21 7/8 22 3/8 22 7/8 1/4
Ngang sau dưới 20 20 1/2 21 21 1/2 22 22 1/2 23 1/4
Ngang eo 50 1/2 52 1/2 54 1/2 56 1/2 58 1/2 60 1/2 62 1/2 1/2
½ eo 24 3/8 25 3/8 26 3/8 27 3/8 28 3/8 29 3/8 30 3/8 1/4
Dài thân trước
REG 30 3/8 30 5/8 30 7/8 31 1/8 31 3/8 31 5/8 31 7/8 1/4
SHORT 28 7/8 29 1/8 29 3/8 29 5/8 29 7/8 30 1/8 30 3/8 1/4
LONG 31 7/8 32 1/8 32 3/8 32 5/8 32 7/8 33 1/8 33 3/8 1/4
XLONG 33 33 1/4 33 1/2 33 3/4 34 34 1/4 34 1/2 1/4
Dài thân sau
REG 29 3/4 30 30 1/4 30 1/2 30 3/4 31 31 1/4 1/4
SHORT 28 1/4 28 1/2 28 3/4 29 29 1/4 29 1/2 29 3/4 1/4
LONG 31 1/4 31 1/2 31 3/4 32 32 1/4 32 1/2 32 3/4 1/4
XLONG 32 3/8 32 5/8 32 7/8 33 1/8 33 3/8 33 5/8 33 7/8 1/4
Hạ nút
REG 18 1/2 18 7/8 19 1/4 19 5/8 20 20 3/8 20 3/4 1/8
SHORT 17 1/2 17 7/8 18 1/4 18 5/8 19 19 3/8 19 3/4 1/8
LONG 19 1/4 19 5/8 20 3/8 20 3/8 20 3/4 21 1/8 21 1/2 1/8
XLONG 20 20 3/8 20 3/4 21 1/8 21 1/2 21 7/8 22 1/4 1/8
Dài tay
REG 17 1/2 1/4
SHORT 16 1/2 1/4
LONG 18 1/2 1/4
XLONG 19 1/2 1/4
Kho Phò ng kĩ
Tổ cắ t Chuyền KCS
Kho
nguyên thuậ t Tổ ủ i hoàn
phụ liệu may tp
thành
Trải ủ i, ậ p Bao
Nhập Nhận Kiểm
cắt Lắ p rá p thà nh gó i,
kho npl mẫu tra tp
NPL phẩ m đó ng
kiện
Thiết
Ép
kế
keo
May
mẫ u
Lậ p
TLKT và
là m theo