You are on page 1of 15

CHƯƠNG 9: RA QUYẾT ĐỊNH

1. Bạn là một nhà quản trị rất bận rộn trong một công ty luật, và một
trợ lý hành chính có nhiều kinh nghiệm đã phàn nàn về việc phải liên
tục đau đầu, uể oải, đau họng, đôi khi mệt mỏi và bị cúm. Cô ấy nói
với bạn rằng chất lượng không khí trong toà nhà quá kém và muốn
thay đổi điều đó. Phản ứng của bạn sẽ như thế nào?

Nếu một trợ lý trong công ty của tôi nói rằng chất lượng không khí trong
tòa nhà quá kém và muốn thay đổi điều đó, tôi sẽ phản ứng bằng cách
lắng nghe và đánh giá tình hình hiện tại. Tôi sẽ hỏi trợ lý về các vấn đề cụ
thể mà họ đã nhận thấy và tìm hiểu thêm về tình trạng không khí trong
tòa nhà.

Sau đó, tôi sẽ thực hiện các bước để cải thiện chất lượng không khí. Đầu
tiên, tôi sẽ liên hệ với bộ phận quản lý tòa nhà để thông báo về vấn đề này
và yêu cầu họ thực hiện các biện pháp cần thiết. Đồng thời, tôi sẽ tìm
hiểu về các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến chất lượng không khí
trong tòa nhà và đảm bảo rằng công công ty tuân thủ đúng quy định.

Tôi cũng sẽ đề xuất việc thực hiện các biện phá như kiểm tra và bảo
dưỡng hệ thống thông gió, lắp đặt máy lọc không khí hoặc cung cấp thêm
cây xanh trong tòa nhà để cải thiện chất lượng không khí. Tôi sẽ tìm hiểu
về các giải pháp khác nhau và đề xuất những ý kiến cụ thể cho công ty.

Cuối cùng, tôi sẽ theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã thực
hiện để đảm bảo rằng chất lượng không khí trong tòa nhà được cải thiện.
Tôi sẽ liên tục giao tiếp với trợ lý và nhân viên khác để đảm bảo rằng mọi
người đều hài lòng với sự thay đổi và chất lượng không khí tốt hơn trong
tòa nhà.

1
2. Hãy giải thích sự khác biệt giữa rủi ro và sự mơ hồ. Việc ra quyết
định trong tình huống mơ hồ có khác biệt như thế nào so với tình
huống rủi ro?

Rủi ro:

- Rủi ro là một sự kiện không chắc chắn xảy ra trong tương lai, có thể gây
ra hậu quả không mong muốn hoặc có thể ảnh hưởng đến mục tiêu, dự
án, hoạt động của một tổ chức hay cá nhân.

- Rủi ro có thể được định lượng và đánh giá dựa trên xác suất xảy ra và
mức độ tác động của nó.

- Rủi ro có thể được quản lý và giảm thiểu bằng cách áp dụng các biện
pháp phòng ngừa, kiểm soát và chấp nhận rủi ro.

Sự mơ hồ:

- Sự mơ hồ là tình trạng không rõ ràng, không chắc chắn ho c không có


thông tin đầy đủ về một vấn đề, tình huống hoặc quyết định.

- Sự mơ hồ thường xảy ra khi không có đủ dữ liệu, thông tin hoặc kiến


thức để đưa ra một quyết định chính xác.

- Sự mơ hồ không thể được định lượng hoặc đánh giá một cách chính xác
như rủi ro.

- Sự mơ hồ có thể được giảm bằng cách thu thập thêm thông tin, nghiên
cứu và đánh giá các tùy chọn có sẵn.

Tóm lại, rủi ro là một sự kiện không chắc chắn có thể gây ra hậu quả
không mong muốn, trong khi sự mơ hồ là tình trạng không rõ ràng hoặc
không có đủ thông tin để đưa ra quyết đinh chính xác.

2
Trong tình huống rủi ro, thông tin về các khả năng xảy ra và hậu quả
của các sự kiện đã được biết đến và đánh giá. Có thể sử dụng các phương
pháp và công cụ để đo lường và quản lý rủi ro, như phân tích SWOT hoặc
mô hình rủi ro.

Tuy nhiên, trong tình huống mơ hồ, thông tin và hiểu biết về các sự
kiện và hậu quả có thể không rõ ràng hoặc không đầy đủ. Có thể không
có đủ dữ liệu hoặc kinh nghiệm để đánh giá chính xác các khả năng xảy
ra và hậu quả của các sự kiện. Trong trường hợp này, quyết định phải dựa
trên sự dự đoán, ước chừng và ước lượng.

Sự khác biệt chính giữa rủi ro và sự mơ hồ là mức độ không chắc chắn.


Trong tình huống rủi ro, mặc dù có sự không chắc chắn, nhưng thông tin
và dữ liệu có sẵn để đánh giá và quản lý rủi ro. Trong khi đó, trong tình
huống mơ hồ, không chắc chắn và thiếu thông tin làm cho việ đánh giá và
quyết định trở nên khó khăn hơn.

Đối với tình huống rủi ro, có thể áp dụng các phương pháp và công cụ
quản lý rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.

Trong khi đó, trong tình huống mơ hồ, quyết định thường dựa trên sự
đoán và ước lượng, và có thể yêu cầu sự linh hoạt và sẵn sàng thích nghi
với các tình huống thay đổi.

Tóm lại, sự khác biệt giữa rủi ro và sự mơ hồ nằm ở mức độ không chắc
chắn và thông tin có sẵn để đánh giá và quản lý. Trong tình huống rủi ro,
thông tin và dữ liệu có sẵn để đánh giá và quản lý rủi ro, trong khi đó,
trong tình huống mơ hồ, không chắc chắn và thiếu thông tin làm cho việc
đánh giá và quyết định trở nên khó khăn hơn.

3
3. Phân tích 3 quyết định bạn đã đưa ra trong vòng 6 tháng vừa qua.
Loại nào là quyết định theo chương trình (tct) và không theo chương
trình(0tct). Loại mô hình nào – cổ điển, hành chính, hay chính trị – sẽ
mô tả tốt nhất cách tiếp cận mà bạn sử dụng để ra từng quyết định?

Quyết định về mở rộng kinh doanh: Đây là quyết định quan trọng có thể
ảnh hưởng đến sự phát triển và tương lai của công ty. Nó có thể bao gồm
việc mở rộng sang thị trường mới, mở chi nhánh hoặc nhà máy mới, hoặc
đầu tư vào các dự án mới. (tct_0tct)

Quyết định về tuyển dụng: Quyết định này liên quan đến việc chọn lựa và
tuyển dụng nhân viên mới cho công ty. Đây là quyết định quan trọng để
đảm bảo có đủ nguồn nhân lực chất lượng và phù hợp với nhu cầu và
mục tiêu của công ty. (tct)

Quyết định đầu tư vào công nghệ mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện có:
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và cạnh
tranh của công ty. Quyết định đầu tư vào công nghệ mới hoặc nâng cấp
hệ thống hiện có đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng về lợi ích, chi phí và tiềm
năng phát triển.(0tct)

Quyết định về chiến lược tiếp thị và quảng cáo: Đây là quyết định liên
quan đến việc xác định chiến lược tiếp thị và quảng cáo của công ty để
thu hút và duy trì khách hàng. Nó có thể bao gồm việc chọn lựa các kênh
tiếp thị, xác định ngân sách quảng cáo và phân bố nguồn lực cho các hoạt
động tiếp thị.(tct)

Mô hình cổ điển sẽ mô tả tốt nhất cách tiếp cận mà tôi sử dụng để ra từng
quyết định vì vấn đề và mục tiêu rõ ràng, môi trường có sự chắc chắn, có
đầy đủ thông tin về các phương án và hệ quả của từng phương án. Sự lựa
chọn hợp lí bởi cá nhân để tối đa hóa kết quả.

4
4. Bạn có thể nghĩ về một quyết định kém trong trường hay tại nơi làm
việc của bạn hay từ những thông tin về kinh doanh hoặc chính trị đã
được đưa ra với nỗ lực điều chỉnh hay biện minh cho một quyết định
trong quá khứ. Với tư cách là một nhà quản trị mới, bạn làm thế nào
để kháng cự với sức ép phải chọn một phương án quyết định dựa
trên nền tảng có thể đúng hay có hiệu lực của một quyết định trong
quá khứ?

Một quyết định kém trong kinh doanh có thể là việc mở rộng một chi
nhánh mới của công ty vào một thị trường mới mà không có nghiên cứu
và phân tích thị trường đầy đủ. Quyết định này có thể được biện minh
bằng việc cho rằng công ty đã muốn tăng cường sự hiện diện và mở rộng
thị trường của mình. Tuy nhiên, việc không tiến hành nghiên cứu thị
trường đầy đủ có thể dẫn đến việc không hiểu rõ nhu cầu và sự cạnh tranh
trong khu vực đó. Điều này có thể dẫn đến việc chi nhánh mới không đạt
được doanh thu và lợi nhuận như dự định.

Khi đối mặt với sức ép phải chọn một phương án quyết định dựa trên nền
tảng có thể đúng, những nhà quản trị mới có thể áp dụng các phương
pháp và kỹ thuật sau để kháng cự:

Nghiên cứu và thu thập thông tin: Tìm hiểu kỹ về vấn đề và thu thập
thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này giúp bạn có cái nhìn toàn
diện và cung cấp căn cứ cho quyết định của mình.

Phân tích SWOT: Đánh giá các yếu tố mạnh, yếu, cơ hội và đe dọa liên
quan đến quyết định. Phân tích SWOT giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình
hiện tại và tiềm năng của các phương án quyết định.

Thảo luận và tham khảo ý kiến: Tìm kiếm ý kiến và góp ý từ những
người có kinh nghiệm và kiến thức trong lĩnh vực tương ứng. Thảo luận

5
với đồng nghiệp, cấp trên hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia có thể
giúp bạn có cái nhìn khách quan và đánh giá đúng đắn.

Đánh giá các tùy chọn: Xem xét các tùy chọn có sẵn và đánh giá các ưu
điểm và nhược điểm của từng phương án. Sử dụng các công cụ như phân
tích chi phí-lợi ích, phân tích rủi ro và phân tích tác động để đánh giá các
tùy chọn một cách cụ thể.

Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và logic: Sử dụng dữ liệu và logic để
đưa ra quyết định. Tránh dựa vào cảm tính hoặc quyết định dựa trên ý
kiến cá nhân. Hãy đảm bảo rằng quyết định của bạn được hỗ trợ bởi dữ
liệu và lý thuyết hợp lý.

Đưa ra lập luận và biện minh: Khi đối mặt với sức ép, hãy chuẩn bị lập
luận và biện minh cho quyết định của mình. Sử dụng dữ liệu và logic để
giải thích lý do tại sao bạn chọn phương án đó và trình bày các lợi ích và
tiềm năng của nó.

Sẵn sàng thay đổi và học hỏi: Luôn sẵn sàng thay đối quyết định nếu có
thông tin mới hoặc tình hình thay đổi. Học hỏi từ kinh nghiệm và sẵn
lòng điều chỉnh quyết định.

5. Các chuyên gia khuyên rằng phần lớn các thất bại trong một tổ chức
bắt nguồn từ hàng loạt vấn đề hay sai lầm nhỏ. Với tư cách là một
nhà quản trị mới và đảm nhận vị trí quản trị cấp thấp, làm thế nào
để bạn có thể vận dụng điều này trong việc giúp cho tổ chức tránh
tạo ra những sai lầm lớn?

Để tránh những sai lầm lớn trong tổ chức, nhà quản trị có thể thực hiện
các biện pháp sau:

6
Xây dựng một môi trường lành mạnh: Tạo ra một môi trường làm việc
mở, nơi mọi người có thể tự do chia sẻ ý kiến, đề xuất ý tưởng và đặt câu
hỏi. Điều này giúp tạo ra một không gian cho việc phát hiện và khắc phục
những sai lầm nhỏ trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.

Đặt sự chú trọng vào việc học hỏi và cải tiến liên tục:

Khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình học hỏi và phát triển cá
nhân. Tạo ra các cơ hội để họ có thể nâng cao kỹ năng, kiến thức và nhận
thức về công việc của mình. Điêu này giúp tăng khả năng nhận nhết và
tránh những sai lầm lớn.

Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng: Xây dựng quy trình kiểm soát
chất lượng rõ ràng và minh bạch để đảm bảo rằng mọi hoạt động và quyết
định đều được kiểm tra và đánh giá một cách cẩn thận. Điều này giúp
phát hiện và khắc phục những sai lầm ngay từ ban đầu.

Tạo ra một văn hóa chấp nhận lỗi: Không trừng phạt nhân viên vì những
sai lầm nhỏ mà họ đã làm. Thay vào đó, tạo ra một văn hóa nơi mọi
người có thể tự tin thừa nhận và chia sẻ những sai lầm của mình mà
không sợ bị trừng phạt. Điều này khuyến khích sự học hỏi và cải tiến liên
tục.

Đặt sự chú trọng vào việc giao tiếp hiệu quả: Xây dựng một hệ thống
giao tiếp hiệu quả trong tổ chức để đảm bảo rằng thông tin được truyền
đạt một cách chính xác và đầy đủ. Điều này giúp tránh những hiểu lầm và
sai lầm do thông tin không rõ ràng.

Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch phòng ngừa: Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn
và xác định các biện pháp phòng ngừa để tránh những sai lầm lớn. Lập kế
hoạch và triển khai các biện pháp phòng ngừa này để giảm thiểu nguy cơ
xảy ra sai lầm.
7
Học từ kinh nghiệm: Hãy học từ những sai lầm đã xảy ra trong quá khứ.
Đánh giá và phân tích nguyên nhân gốc rễ của những sai lầm và tìm cách
để tránh tái diễn chúng trong tương lai.

6. Việc ra quyết định dựa trên trực giác và thực chứng có thể cùng tồn
tại song song như là một cách tiếp cận đúng đắn trong tổ chức? Làm
thế nào để một nhà quản trị có thể kết hợp cách tiếp cận trực giác với
các cách tiếp cận khác như dựa trên dữ liệu, thực chứng?

Có, việc ra quyết định dựa trên trực giác và thực chứng có thể tồn tại
song song và là một cách tiếp cận đúng đắn trong tổ chức. Trực giác là
khả năng cảm nhận và hiểu biết sâu sắc mà không cần thông qua quá
trình tư duy logic. Nó có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra
quyết định nhanh chóng và linh hoạt trong những tình huống phức tạp và
không chắc chắn. Trực giác dựa trên kinh nghiệm, kiến thức và nhận thức
tổng thể của người quản trị.

Tuy nhiên, việc ra quyết định chỉ dựa trên trực giác có thể mang lại rủi ro
và không đảm bảo tính chính xác. Đó là lý do tại sao việc sử dụng
phương pháp thực chứng là cần thiết. Thực chứng là quáình thu thập và
phân tích dữ liệu, thông tin và bằng chứng để đưa ra quyết định dựa trên
sự hiểu biết chính xác và khách quan.

Tổ chức thông minh sẽ kết hợp cả trực giác và thực chứng để ra quyết
định. Trực giác giúp nhận biết và nhận thức sớm về các tình huống quan
trọng và khó khăn, trong khi thực chứng đảm bảo tính chính xác và đáng
tin cậy của quyết định.Sự kết hợp này giúp tăng cường khả năng đưa ra
quyết định hiệu quả và đồng thời giảm thiểu rủi ro.

Để kết hợp cách tiếp cận trực giác với cách tiếp cận dựa trên dữ liệu và
thực chứng, nhà quản trị có thể thực hiện các bước sau:

8
Thu thập dữ liệu: Đầu tiền, nhà quản trị cần thu thập dữ liệu liên quan đến
vấn đề hoặc quyết định mà họ đang đối mặt. Dữ liệu có thể bao gồm
thông tin từ các nguồn nội bộ như báo cáoo, số liệu kế toán, khảo sát
nhân viên, hoặc từ các nguồn bên ngoài như thị trường, khách hàng, đối
thủ cạnh tranh.

Phân tích dữ liệu: Sau khi thu thập dữ liệu, nhà quản trị cần phân tích và
xử lý dữ liệu để tìm ra các thông tin quan trọng và mô hình hóa vấn đề.
Các công cụ và phương pháp phân tích dữ liệu như biếu đồ, biểu đồ, phân
tích thống kê, và mô hình hóa có thể được sử dụng để giúp nhà quản trị
hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại và tương lai.

Sử dụng trực giác: Trong quá trình phân tích dữ liệu, nhà quản trị cần sử
dụng trực giác và kinh nghiệm của mình để đưa ra những nhận định và
giả định. Trực giác có thể giúp nhà quản trị nhìn nhận các khía cạnh
không thể đo lường hoặc không có dữ liệu, và đưa ra những quyết định
dựa trên sự hiểu biết và cảm nhận cá nhân.

Kiếm tra và xác minh: Sau khi đưa ra quyết định dựa trên cách tiếp cận
kết hợp, nhà quản trị cần kiểm tra và xác minh tính hiệu quả của quyết
định đó. Điều này có thể được thực hiện bằng cách so sánh kết quả thực
tế với kết quả dự đoán hoặc mục tiêu đã đặt ra. Nếu cần thiết, nhà quản trị
có thể điều chỉnh và điều chỉnh quyết định để đạt được kết quả tốt hơn.

7. Bạn có nghĩ về loại phong cách chủ đạo của bạn khi tiến hành ra
quyết định là gì hay không? Phong cách ra quyết định của bạn có
tương thích với những kỹ thuật ra quyết định theo nhóm như động
não, và tham gia vào những cuộc tranh luận nghiêm túc. Thảo luận
về vấn đề này.

9
Phong cách chủ đạo khi tiến hành ra quyết định có thể khác nhau tùy
thuộc vào cá nhân và tình huống cụ thể. Dưới đây là một số phong cách
chủ đạo phổ biến khi ra quyết định:

Phong cách quyết đoán: Những người có phong cách này thường ra quyết
định nhanh chóng và dứt khoát. Họ tin tưởng vào trực giác và khả năng
đánh giá nhanh để đưa ra quyết định.

Phong cách phân tích: Những người có phong cách này thích thu thập và
phân tích dữ liệu, thông tin trước khi đưa ra quyết định. Họ tìm kiếm sự
chính xác và logic trong quá trình ra quyết định.

Phong cách tham khảo: Những người có phong cách này thường tìm kiếm
ý kiến và ý kiến của người khác trước khi đưa ra quyết định. Họ tin tưởng
vào sự đa dạng và sự khôn ngoan của nhóm để đưa ra quyết định tốt nhất.

Phong cách sáng tạo: Những người có phong cách này thích tìm kiếm giải
pháp mới và không truyền thống. Họ sẽ tìm cách tạo ra những ý tưởng
sáng tạo và đột phá để đưa ra quyết định.

Phong cách cân nhắc: Những người có phong cách này thường xem xét
kỹ lưỡng các khía cạnh và hậu quả của quyết định trước khi đưa ra quyết
định cuối cùng. Họ tập trung vào việc đảm bảo rằng quyết định sẽ mang
lại lợi ích tốt nhất trong tương lai.

Tuy nhiên, không có phong cách chủ đạo nào là tuyệt đối hoàn hảo. Mỗi
tình huống đòi hỏi một phong cách ra quyết định khác nhau. Đôi khi việc
kết hợp các phong cách khác nhau cũng có thể mang lại kết quả tốt hơn.

Phong cách ra quyết định có thể tương thích với những kĩ thuật ra quyết
định như động não và tham gia vào những cuộc tranh luận nghiêm túc.
Động não là quá trình suy nghĩ sáng tạo và phân tích các tùy chọn để đưa

10
ra quyết định tốt nhất. Tham gia vào những cuộc tranh luận nghiêm túc
cũng giúp thu thập thông tin, nghe ý kiến khác nhau và đánh giá các quan
điểm khác nhau trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Tuy nhiên, phong
cách ra quyết định cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào cá nhân và sự ưu
tiên của họ. Một số người có thể ưa thích sự phân tích chi tiết và tính
toán, trong khi người khác có thể dựa vào cảm giác và trực giác. Quan
trọng là tìm ra phong cách ra quyết định phù hp với bản thân và tình
huống cụ thể.

8. Hãy suy nghĩ về 1 vấn đề bạn gặp phải trong cuộc sống ngay lúc này
theo hướng đây không phải là những điều mà bạn muốn nó xảy ra
như vậy. Nó có thể là bất kỳ vấn đề nào bạn đối mặt tại trường học, ở
nhà, hay tại nơi làm việc mà bạn muốn giải quyết. Hãy tóm tắt vấn
đề trong vài từ.

Một vấn đề mà bạn có thể gặp tại nơi làm việc là khó khăn trong việc
quản lý thời gian. Bạn có thể gặp phải tình huống mất kiểm soát về thời
gian, gặp khó khăn trong việc hoàn thành công việc đúng hạn hoặc không
thể ưu tiên công việc quan trọng.

- Kết quả mà bạn mong muốn khi giải quyết vấn đề này là gì?

Kết quả mong muốn khi giải quyết vấn đề quản lý thời gian tại nơi làm
việc có thế là:

Hiệu suất làm việc tăng lên: Bạn sẽ có khả năng hoàn thành công việc
một cách hiệu quả và đúng hạn, giúp nâng cao hiệu suất làm việc của bạn
và đội ngũ.

Giảm căng thẳng và stress: Quản lý thời gian tốt sẽ giúp bạn tránh tình
trạng bị áp lực và căng thắng do công việc chồng chất. Bạn sẽ có thời

11
gian để thư giãn và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá
nhân.

Tăng sự tự tin và sự tổ chức: Kỹ năng quản lý thời gian giúp bạn tổ chức
công việc một cách có hệ thống, tăng sự tự tin và sự tin tưởng của đồng
nghiệp và cấp trên vào khả năng của bạn.

Tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân: Khi bạn có thời gian dành cho
việc học tập, nâng cao kỹ năng và phát triển bản thân, bạn sẽ có cơ hội
tiến xa hơn trong sự nghiệ và đạt được mục tiêu cá nhân.

Tạo môi trường làm việc tích cực: Khi mọi người trong tổ chức có khả
năng quản lý thời gian tốt, công việc sẽ được hoàn thành đúng hạn và tạo
ra một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và sáng
tạo.

- Làm thế nào để bạn biết khi nào bạn sẽ đạt được kết quả tương lai
này? (những gì bạn thấy, nghe và cảm nhận)

Để biết khi nào bạn đã đạt được kết quả mong muốn trong tương lai
thông qua việc thấy, nghe và cảm nhận, bạn có thể áp dụng các bước sau:

Đặt mục tiêu rõ ràng: Xác định mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được
trong việc quản lý thời gian. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu là hoàn thành
công việc hàng ngày một cách hiệu quả, không đế lại công việc chưa
hoàn thành.

Đo lường tiến độ: Thiết lập các chỉ số hoặc tiêu chí để đo lường tiến độ
của bạn trong việc quản lý thời gian. Ví dụ, bạn có thể đo lường số lượng
công việc hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

12
Quan sát và ghi chép: Theo dõi và ghi lại những thay đổi và tiến bộ trong
việc quản lý thời gian của bạn. Ghi chép lại những thành công, những
khó khăn và những cảm nhận của bạn trong quá trình thực hiện.

Tự đánh giá: Tự đánh giá mức độ đạt được mục tiêu và tiến bộ của bạn.
So sánh giữa kết quả hiện tại và mục tiêu đã đặt ra để xem liệu bạn đã đạt
được kết quả mong muốn hay chưa.

Phản hồi từ người khác:

Nhận phản hồi từ đồng nghiệp, cấp trên hoặc người thân để biết ý kiến và
nhận xét về tiến trình của bạn trong việc quản lý thời gian. Họ có thể
cung cấp thông tin và góp ý giúp bạn đánh giá kết quả của mình

Cảm nhận cá nhân: Tự cảm nhận và nhận thức về sự thay đổi trong cách
bạn quản lý thời gian. Cảm nhận sự tiến bộ, sự tự tin và sự hài lòng trong
việc thực hiện mục tiêu.

- Bạn cần những nguồn lực gì để theo đuổi kết quả tương lai mong
đợi?

Để theo đuổi kết quả mong muốn trong tương lai, bạn cần có những
nguồn lực sau:

Nguồn lực tài chính: Để đạt được kết quả mong muốn, bạn có thể cần đầu
tư tiền bạc vào việc học hỏi, phát triển kỹ năng, hoặc thực hiện các hoạt
động liên quan.

Nguồn lực thời gian: Để đạt được kết quả, bạn cần dành thời gian và nỗ
lực để làm việc, học tập, rèn luyện và phát triển bản thân.

13
Nguồn lực kiến thức: Để đạt được kết quả mong muốn, bạn cần có kiến
thức và thông tin cần thiết về lĩnh vực hoặc nhiệm vụ mà bạn đang theo
đuổi.

Nguồn lực hỗ trợ: Đôi khi, bạn cần sự hỗ trợ từ người khác để đạt được
kết quả mong muốn Điều này có thể là sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, đồng
nghiệp, hoặc người thầy.

Nguồn lực đam mê và động lực: Để theo đuổi kết quả mong muốn, bạn
cần có đam mê và động lực bên trong để vượt qua khó khăn, trở ngại và
tiếp tục nỗ lực.

Nguồn lực mạng lưới: Mạng lưới xã hội và mối quan hệ có thể cung cấp
cho bạn cơ hội, thông tin và hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm và
kiến thức trong lĩnh vực bạn quan tâm.

- Bước đầu tiên tôi cần thực hiện là gì để đạt kết quả mong đợi này?

Bước đầu tiên để đạt được kết quả mong đợi là xác định mục tiêu cụ thể
và rõ ràng. Điều này đòi hỏi bạn phải biết chính xác những gì bạn muốn
đạt được và đặt ra mục tiêu cụ thể, đo lường được. Mục tiêu cần được
phân tích và xác định rõ ràng về thời gian, số lượng, chất lượng hoặc bất
kỳ yếu tố nào khác liên quan đến kết quả mà bạn muốn đạt được.

Sau khi xác định mục tiêu, bạn cần lập kế hoạch để đạt được nó. Kế
hoạch này bao gồm các bước cụ thể và hành động mà bạn sẽ thực hiện để
tiến gần đến mục tiêu của mình. Hãy đảm bảo rằng kế hoạch của bạn là
khả thi và có thể đạt được.

Bước tiếp theo là hành động. Bạn cần thực hiện các hành động cụ thể và
liên tục để tiến gần đến mục tiêu của mình. Điều quan trọng là không chỉ
đặt mục tiêu mà còn phải hành động để đạt được nó.

14
Cuối cùng, bạn cần theo dõi và đánhá tiến trình của mình. Điều này giúp
bạn biết liệu bạn đang tiến bộ hay không và có cần điềunh kế hoạch hay
không. Bạn có thể sử dụng các công cụ như theo dõi tiến độ, ghi chú,
hoặc đánh giá định kỳ để đảm bảo rằng bạn đang trên đúng hướng đến kết
quả mong muốn.

15

You might also like