Professional Documents
Culture Documents
Gioi Han LT
Gioi Han LT
Dạng 2. Khử dạng vô định
Ví dụ 1. Tính các giới hạn sau:
2n 1 n 2 3n 5 n3 n 2 n 1 2n 4 1
a) lim b) lim c) lim d) lim
3n 2 3n 2 4 2n 3 n 2 2 3n 4 n 2
Ví dụ 2. Tính các giới hạn sau:
3n 2 n 1 n4 4 2n3 3n 2
a) lim 3 b) lim c) lim
n 4n2 6 n5 5 3n 2
n 2 3n 1 2n 1 4 n
2
n5 n 4 3n 2
d) lim e) lim f) lim
4 n 3 6n 2 9 4n 2 n 1 3n 5
3
Đặc biệt, đôi khi ta thêm, bớt đại lượng đơn giản để xác định các giới hạn mới có cùng dạng
vô định, chẳng hạn:
3
n3 2 n 2 1 3
n3 2 n n n2 1 ;
n 2 n 3 2 n3 n n n n
2 3
2 n3
Đối với các biểu thức khác, biểu thức hỗn hợp thì xem xét đặt thừa số chung của mũ có cơ
số lớn nhất, lũy thừa của n lớn nhất.
Ví dụ 5. Tính các giới hạn sau:
a) lim n 2 14n 7 b) lim 2n 2 3n 19
11) lim
2n 1 n 3
3 5
12) lim
n 2
1 n 3 n3 2
3 n 1
9
2n 2
1 3 n
n3 2n 1 6n 3 2n 1
13) lim 14) lim
2n 2 n 3 2n 3 n
15) lim
4n 5 n 1
16) lim
n2 1 n 12
2n 1 n 1 n 2 2 n 1 3n 2
3
2n3 3n 2 2n3 n 3
17) lim 18) lim
3n 2 5n 1
Bài 3. Tìm các giới hạn sau:
3n 2 1 n 2n n n 1
1) lim 2) lim 3) lim
1 2n 2 n 2n 1
2
n 1
4) lim
3
n3 n
5) lim
n2 2 n 3
6) lim
2n n 1 n 3
n2 2n 2 n n n 1 n 3
2n n 3 n 1 2 3 ... 2n 2n n 3
7) lim 8) lim 9) lim
n2 n 1 3n 2 n 2 n 3 n 2
2
7) lim
n 3
2 n3 n 8) lim
2n 1 n
n 1 n
2
3n 1
n n 1 4n 2 2
2
4 n 2 1 2n 1
9) lim 10) lim
n3 n 2 4n 1 n
n6 n 1 n 2 4n 2 3 2 n 1
11) lim 12) lim
3n 2 n 2 1 n 2 4n n
Bài 5. Tìm các giới hạn sau:
1) lim n
n 2 1 n2 2 2) lim n n2 1 n2 2
3) lim 1 n n 3n 1
2 4
4)
lim 2n 1 4n 2 6n 7
5) lim n 3n n 5
3
6) lim n 2 2n n 1
7) lim n 2n n 1
2
8) lim n2 n n2 1
9) lim n 1 n 10) lim n2 n 1 n
11) lim n2 n 2 n 1 13) lim
1
n 2 n 1
n2 1 n 1 1
14) lim 15) lim
3n 2 3n 2 2n 1
Bài 6. Tìm các giới hạn sau:
5
2
n
4.5n 1
lim 4n 2
n
1) 3) lim
2.4n 3.5n
2 3n
n
1 2n 2 3n
n
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
Câu 12. lim 3n 4n n 1 có giá trị bằng
4 2
A. . B. . C. 3 . D. 7 .
9n 2 n n 2
Câu 13. lim có giá trị bằng
3n 2
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. .
Câu 14. lim 2 2
n 4 n 1 có giá trị bằng
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. .
Câu 15. lim n 2n 1 2n n có giá trị bằng
2 2
A. 1 2 . B. . C. 1 . D. .
Câu 16. lim
n 2n 3 n có giá trị bằng
2
A. 1 . B. 0 . C. . D. 1 .
Câu 17. lim
2n 2 n 1 2n 2 3n 2 có giá trị bằng
1
A. . B. 0 . C. . D. .
2
1 1
Câu 18. lim có giá trị bằng
n 1 n2
1
A. 1 . B. 0 . C. . D. .
2
Câu 19. lim n
n 2 n 3 có giá trị bằng
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. .
Câu 20. Nếu lim un L thì lim un 8 có giá trị bằng
3
A. L 2 . B. 3
L 8 . C. 3
L 2. D. L 8 .
1
Câu 21. Nếu lim un L thì lim có giá trị bằng
un 9
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
L 3 L9 L 3 L9
3
n 1
Câu 22. lim có giá trị bằng
3
n8
1 1
A. 1 . B. . C. . D. .
2 8
3
8n3 2n 2 1
Câu 23. lim có giá trị bằng
2n 2 1
7
A. 2. B. 2 . C. 1 . D. .
Câu 24. lim 3
n3 2 n 2 n có giá trị bằng
2 1
A. . B. . C. 1 . D. 0 .
3 3
Câu 25. lim 3
n 2 n3 + n có giá trị bằng
1
A. . B. . C. 1 . D. 0 .
3
Câu 26. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n2 1 1 3n 1 2n 2 1 2n
A. un . B. u n . C. u n . D. un .
n 3n 2 n 3n 2 n5 n5
Câu 27. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
n 2 2n 1 2n 2 n2 n2 2
A. un . B. u n . C. u n . D. un .
3n 3n 2 3n 3 3n 3 n 5n 3
Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
n 2 3n 2018 2017n
A. un . B. un .
2n n 2
n 1
C. un 2017 n 2016n 2 . D. un n 2 1.
Câu 29. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1?
3n 2 1 2n 3 3 3n 2 1 n3 3
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
3n3 2 2n3 1 3n3 3n 2 n2 1
Câu 30. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
5n 2 2 2 n 5n 3 2n 2 n 4 3 5n 3
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
5n 3 4 2 n 2 1 n3 2 n 2 n2 1
Câu 31. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào là 1 ?
n2 2 2n n3 3n 2 2 n3 3 2n 4
A. lim 3 . B. lim 2 . C. lim . D. lim .
n 4 2n 1 2 n 3 4 n 2 2n 2 1
1 1 1
Câu 32. Tổng S 2 ... n ... có giá trị bằng
5 5 5
1 1 2 5
A. . B. . C. . D. .
5 4 5 4
1 ... là
n 1
1 1 1
Câu 33. Tổng S +...+
2 4 8 2n
1 3 2
A. 1 . B. . C. . D.
3 4 3
1 3 5 ... 2n 1
Câu 34. lim có giá trị bằng
5n 2 4
1 1
A. 0 . B. . C. . D. .
4 5
1 2 3 ... n
Câu 35. lim có giá trị bằng
n2 2
1
A. 1 . B. . C. 0 . D. .
2
1 1 1
Câu 36. lim
1.2 2.3 ... có giá trị bằng
n n 1
1
A. . B. 1 . C. 0 . D. .
2
8
2 5n 2
Câu 37. Kết quả đúng của lim là:
3n 2.5n
5 5 25
A. – . B. 1. C. . D. – .
2 2 2
n 2 2n 1
Câu 38. Kết quả đúng của lim là
3n 4 2
3 2 1 1
A. – . B. – . C. – . D. .
3 3 2 2
3n n 4
Câu 39. Giới hạn dãy số un với un là
4n 5
3
A. – . B. . C. . D. 0 .
4
3n 4.2n 1 3
Câu 40. lim bằng
3.2n 4 n
A. . B. – C. 0. D. 1.
n 2n 5
3
Câu 41. Chọn kết quả đúng của lim .
3 5n
1 2
A. . B. . C. – . D. .
5 5
Câu 42. Giá trị đúng của lim n 2 1 3n 2 2 là
A. . B. – . C. –2 . D. 0 .
Câu 43. Giá trị đúng của lim 3 5n là
n
A. – . B. C. 2 . D. –2 .
1 3 5 2n 1
Câu 44. Tính giới hạn lim .
3n 2 4
1 2
A. 0 . B. . C. . D. 1.
3 3
1 1 1
Câu 45. Tính giới hạn lim ... .
1.3 3.5 n 2n 1
2
A. 1 . B. 0 . C. . D. 2 .
3
1 1 1
Câu 46. Tính giới hạn lim ... .
1.3 2.4 n n 2
3 2
A. . B. 1 . C. 0 . D. .
2 3
Vấn đề 2. GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Giới hạn hữu hạn
Giới hạn tại một điểm: Cho khoảng K chứa điểm x0 và hàm số y f x xác định trên K hoặc trên K \ x0
. Dãy xn bất kì, xn K \ x0 và xn x0 , thì lim f xn L
Giới hạn bên phải: Cho hàm số y f x xác định trên khoảng x0 ; b :
lim f ( x) L dãy xn bất kì, x0 xn b và xn x0 thì lim f xn L
x x0
Giới hạn bên trái: Cho hàm số y f x xác định trên khoảng a; x0 :
lim f ( x) L dãy xn bất kì, a xn x0 và xn x0 thì lim f xn L
x x0
Các giới hạn: lim f x , lim f x , lim f x được định nghĩa tương tự.
x x x
lim f x g x L M lim f x .g x L . M
x x 0 x x 0
L
lim x (M 0) lim f x L
x x0 M x x0
1
lim 3 f x 3 L Nếu lim f x thì lim 0
x x0 x x0 x x0 f x
- Nếu f x 0 và lim f x L thì L 0 và lim f x L
x x0 x x0
Định lí 3. Định lí kẹp: Giả sử J là một khoảng chứa x0 và f , g , h là ba hàm số xác định trên tập hợp
J \ x0 . Nếu f x g x h x , x J \ x0 và lim f ( x) lim h( x) L thì lim g ( x) L .
x x0 x x0 x x0
x2 x 4 x2
Ví dụ 13. Tính các giới hạn sau: a) lim b) lim
x0 x x x2 2x
x 2 x 3 khi x 2
2
Ví dụ 14. Cho f x 3 . Tính lim f x , lim f x và lim f x (nếu có)
4 x 29 khi x 2 x2 x2 x 0
2 x 1 khi x 1
Ví dụ 15. Cho f x . Tính lim f x , lim f x và lim f x (nếu có)
x 1 x 1
2 x 1 khi x 1 x 1
2
4 x 2 5 x khi x 2
Ví dụ 16. Cho. f x . Tìm a để hàm số có giới hạn khi x 2 .
x 7 4a khi x 2
Dạng 3. Khử dạng vô định
Ví dụ 17. Tính các giới hạn sau:
5x 2 2 x3 x 10 3x 4 5 x 2 7
a) lim b) lim c) lim
x 3 x 1 x x 3 3 x 3 x x 3 15 x
x 1 2 x 1
2 2
2 x3 5x 2 1 x 4 x3 3
d) lim e) lim f) lim
x 7 x 2 x 4 x 2 x 6 7 x
2 x3 1 x 2 3
Ví dụ 18. Tính các giới hạn sau:
x2 x 2 x 2x2 7x 1 x2 2x
a) lim b) lim c) lim 3
x 2x 3 x 3 x 7 x 8x2 x 5
x x 5 x4 x x6 8x
d) lim e) lim f) lim
x x 2 x 2 x 1 3x x x 4 2 x 2 2
0
Dạng 4. Khử dạng vô định
0
11
Ví dụ 19. Tính các giới hạn sau:
x3 8 x3 3 3 x 4 16
a) lim 2 b) lim c) lim
x2 x 4 x 3 3 x x 2 x 6 x 8
2 2
x 4 27 x 2 x2 5x 3 2 x2 5x 3
d) lim 2 e) lim f) lim
x 3 2 x 3 x 9
x 3 x 3
2 2
x 3 x 3
xn 1 xn 1 x5 x 3 2 4 x5 5 x 4 1
g) lim h) lim i) lim j) lim
x 1 x 1 x 1 xm 1 x 1 x2 1
x 1 x 1 x 3 x 2
Ví dụ 20. Tính các giới hạn sau:
3 x 2 4 x x3 1 1
a) lim b) lim c) lim
x 9 9 x x 0 x x 0 x2 x
2x x2 1 8 2x 2 1 x x 1
d) lim e) lim f) lim
x 1 x2 x x ( 2) x2 x 1
x 2 x3
Ví dụ 21. Tính các giới hạn sau:
3
3x 8 2 3
2x 1 3 x x 2 2x
a) lim b) lim c) lim
x 0 5x x 1 x 1 x2 x 1 3 x
4
x2 2 x 1 2 x 1 x 2 3x 1 x 2 x2 x 1
d) lim e) lim f) lim
x 1 x 1 x 1 x2 1 x 1 x2 4 x 3
c) lim
x
x2 3 x d) lim
x
x2 x 4 x2
Ví dụ 23. Tính các giới hạn sau:
1 1 1 1 3x
a) lim 2 b) lim 2 c) lim ( x3 1)
x 0 x
x x2 x 2 x 4 x ( 1) x 1
2
x 1 2 1 n 1
d) lim ( x 2) e) lim f) lim
x x3 x x 1 1 x 2
1 x x 1 1 x n
1 x
Hình 1. Hình 2.
Giả sử hàm số y f x có đồ thị là đường cong C gồm 2 phần như hình 2.
Khi đó: lim f x c lim f x
x x
lim f x b lim f x m
x a x a
f a m
A C : hình tròn rỗng bên trong
12
c) lim f x O 2 4 x
x4
Ví dụ 25. Cho đồ thị hàm h như hình bên, xác định giá trị của mỗi giới hạn sau nếu nó tồn tại.
Nếu không tồn tại, hãy giải thích vì sao?
a) h 3 ; h 0 ; h 2 .
y
c) lim h x . 4 2 O 2 4 6 x
x2
Hình a. Hình b.
a) Tính lim f x , lim f x , lim f x , lim f x , lim f x và lim f x .
x 1 x 1 x 1 x 1 x x
c) Hai đường cong sau là dồ thị của hai hàm số đã cho. Từ kết quả câu 1), hãy xác định xem đường cong
nào là đồ thị của hàm số nào?
Ví dụ 28. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm sau đây?
x2 y
a) y
x 1
x2 1
b) y
x2 x
O1
2x 2
c) y
x 1
BÀI TẬP CƠ BẢN NÂNG CAO VẤN ĐỀ 2
Bài 8. Tìm các giới hạn sau:
x2 1 4 x2 2x 6
1) lim 2) lim 3) lim
x 3 x 1 x 2 x 2 x 4 x
13
17 x 3 3 2 x 2 x 1
4) lim 5) lim 6) lim
x x 2 1 x 6 x6 x 3 x
3x 5 2x 7 2x 7
7) lim 8) lim 9) lim
x 2 x 1 x 1 x 1 x 1
x2 2
2x 3
10) lim 11) lim x 4 x 2 x 1 12) lim 2 x3 3 x 2 5
x4 x4 x x
x 1 x
2
x3
13) lim x2 2x 5 14) lim 15) lim
x x 5 2x x2 x x 4
2
x2 5x 6 2x 5 x3
16) lim 17) lim 18) lim
x 3 x 2 3x x4 x 4 x 3 x 1
xx 3
1 x 3
4) lim 5) lim x 1 6) lim
x 1 (2 x 1)( x 4 3) x 0
x x 9 9x x2
x 4 3x 1
7) lim x 2 4 8) lim 9) lim x 2 8
x 3 x2 2 x2 1 x 3
x2 x 1 x3 2 x x 1
10) lim 11) lim 12) lim 3
x2 x2 2x x 1 x2 3 x 3 x2 6
1 x3 3x x3 8 x3 2 2
13) lim 14) lim 15) lim
x 2 2 x 2 x 3 x 2 x 2 x 2 x2 2
Bài 10. Tìm các giới hạn sau:
3x 2 x 7 2 x 4 7 x 2 15 x6 2
1) lim 2) lim 3) lim
x 2 x3 1 x x4 1 x 3x3 1
x6 2 x2 2 x x x
4) lim 5) lim 3 6) lim
x 3x3 1 x 8x2 x 3 x x x 2
2
x 5 3
2 x5 x3 1 2 x 3
7) lim 8) lim 9) lim
2 x2 1 x3 x
3
x x 2 1 x x
x2 x 5
x2 x 2 x x x4 4
10) lim 11) lim x 1 12) lim
x 2x 3 x 2x x2 1
4 x x4
13) lim
x
x x2 x
x 10
14) lim
x
x4 x
1 2x
15) lim
x
x2 1 x
16) lim
x
2 x2 1 x 17) lim
x
2 x 2 7 x 12
3 x 17
18) lim x
x
2 x3 x
x5 x 2 3
19) lim
x
x 4 x 3 11
2x 7
20) lim
x
x2 x 5
2x 1
21) lim
x
x2 x 4 x2
Bài 11. Tìm các giới hạn sau:
x2 x
1) lim x 1
x 1
2) lim
x 5
5 x 2x 3) lim
x0 x x
4 x 2
x 3x 2
2
x 2 7 x 12
4) lim 5) lim 6) lim
x 2 2 x x 1 x5 x 4 x 3
9 x2
x 2 3x 2 1 x x 1 2x 1
7) lim 8) lim 9) lim
x 1 x2 x 2
x 1 x5 x 4 x 2 x3
14
2x 1 x 1 1
10) lim 11) lim x3 1 12) lim 2
x2 x2 x 1 x 12
x2 x 2 x 4
2x 5x 3
2
2 x2 5x 3 x 1
13) lim 14) lim 15) lim 2
x 3 x 3 x 1 x x
2 2
x 3 x 3
x2 x x x 1 x 3 x
16) lim 2
17) lim 18) lim
x x 1 2 1 x 1 x
x0 x 3
27 x 3
Bài 12. Tìm các giới hạn sau:
1 1 1
1) lim 2) lim 3) lim
x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3
Bài 13. Tìm giới hạn bên phải, bên trái và giới hạn (nếu có) của cá hàm số:
2 x 1 khi x 2
1) f x khi x 2
2 x 1 khi x 2
2
x 2 2 x 3 khi x 2
2) f x khi x 2
4 x 3 khi x 2
2 x 1 khi x 1
3) f x 2 khi x 1
x 3 khi x 1
x2 4
khi x 2
x2
4) f x khi x 2
x 6 2
khi x 2
x 2
2x 1
khi x 1
5) f x x khi x 1
5 x 3 khi x 1
Bài 14. Với giá trị nào của m thì hàm số sau có giới hạn khi x 1 ? Tìm giới hạn đó.
x3 1 1 3
khi x 1 3 khi x 1
1) f x x 1 2) f x x 1 x 1
mx 2 khi x 1 mx 2 khi x 1
x 2 x 3 khi x 1 x3 1
khi x 1
3) f x x m 4) f x 2 x 2
khi x 1 m
x khi x 1
Bài 15. Tìm các giới hạn sau:
2 x 2 3x 2 x2 x 6 x3 8
1) lim 2) lim 3) lim
x2 x2 4 x 3 x2 9 x2 x 2 3 x 2
1 2 1 12 4 x2
4) lim 2 5) lim 6) lim
x 1 x 1 x 1 x2 2 x 8 x3 x 2 x 3 8
x 2 3x 2 2 x 2 3x 1 9 x2
7) lim 8) lim 9) lim
x 2 x 1 x 3 x 2 x 1 x 3 x 3 27
x2 2
4 x2 x4 1 x3 x 2 x 1
10) lim 11) lim 12) lim
x2 x 3 8 x 1 x5 1 x 1 x 2 3x 2
Bài 16. Tìm các giới hạn sau:
3x 1 x 3 1 3x 1 x 3x 2
1) lim 2) lim 3) lim
x 1 x3 1 x 0 3x x2 x2 4
15
x2 4 2 x2 1 1 x x2
4) lim 5) lim 6) lim
x 0
3 3x 2 9 x 0
x 2 16 4 x2 4x 1 3
x 1 x2 x 1 3
x 1 x 1 x 4 3
7) lim 8) lim 9) lim
x 0 x x 1 4 x 1 x 0 x
1 3 1 x x2 x8 1 x 1
10) lim 11) lim 12) lim
x 0 3x x 1 x3 x3 x 0 x
3
1 x 1 x x 2 3x 2 3
x 1
13) lim 14) lim 15) lim
x 0 x x 1 x 1 x 1 x 1
x 3x 2 3 x 9 2x
16) lim 17) lim 18) lim
x2x4 4 x 0 x2 x x 0
4 x 2 x3
Bài 17. Tìm các giới hạn sau:
1 3 2 1
1) lim 2) lim 2
x 1 1 x 1 x3 x 1 x 1 x 1
3)
lim 2 x 1 4 x 2 6 x 3
x
4)
lim 1 3 x 9 x 2 2 x 1
x
5) lim
x
x2 4 x x 6) lim
x
x2 x 3 x
7) lim
x
4 x2 4 x 1 2 x 3 8) lim
x
4 x 2 3x 1 2 x 5
9) lim
x
x2 x 1 x2 x 1 10) lim
x
x 2 5x x 2 3x 1
Bài 18. Tìm các giới hạn sau:
x3 3x 1 x2 x2 1 x
1) lim 2) lim 3) lim
x x 2 x x x
x2 x 1 x 3x 5
1 2 x x x 2 x2 3
4) lim 5) lim 6) lim
x x3 x 1 | x | x 4x 2
2 x 3 3x x 1
4 2 3
3x 2 x 1 3x 2 x x 4 5 x
7) lim 8) lim 9) lim
2 x2 4 x 5 3 x 2 4 x 1
x 4 2 x x x x 3
2 x 3 3x 2 5 x3 x4 x 1 2 x x
10) lim 11) lim 12) lim
x 4 x 3 2 x 3 x 2x 1 x 3 4 x
4 x 3 3x 2 1 3x 1 4 x 1
2 6 2 2 3
x2
13) lim 14) lim 15) lim
3x 4 2 x3 1 2 x 1
3 4 2
x x 4 x
x2 x x
Bài 19. Với đồ thị làm f cho sẵn như hình bên, xác định giá trị của mỗi y
giới hạn sau nếu tồn tại.
Nếu không tồn tại, hãy giải thích vì sao? 4
a) f 3 . 2
Bài 20. Với đồ thị làm g cho sẵn như hình bên, xác định giá trị của mỗi
y
giới hạn sau nếu tồn tại.
Nếu không tồn tại, hãy giải thích vì sao? 4
a) g 2 .
2
b) lim g t , lim g t , lim g t .
t 0 t 0 t 0
O t
c) lim g t , lim g t , lim g t .
2 4
t 2 t 2 t 2
16
f) lim g t .
t 4
Bài 21. Với đồ thị làm f cho sẵn như hình bên, xác định giá trị của mỗi giới hạn sau nếu tồn tại. Nếu không tồn
tại, hãy giải thích vì sao?
y
3 O 2 5 x
Bài 22. Với đồ thị làm f cho sẵn như hình bên, xác định giá trị của mỗi giới hạn sau nếu tồn tại. Nếu không tồn
tại, hãy giải thích vì sao?
y
7 3 O 6 x
1 x 2
x x 1 3 2
y
Bài 23. Cho hai hàm số f x 2
và g x . y
x x2
1) Tính lim f x , lim g x , lim f x , lim g x .
x 0 x 0 x x
2 x 2 15 x 12 a) b)
Bài 24. Cho hàm số: f x có đồ thị như hình vẽ.
x 5x 4
2 3
khi x 1 , x 1 , x 4 , x 4 , O 1 4 x
x và x .
A. 2 . B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 48. lim x x 2 có giá trị bằng
2
x 2
A. 4 . B. 8 . C. 0 . D. 4 .
x2
Câu 49. lim có giá trị bằng
x 1 x 1
1
A. 1 . B. 2 . C. . D. .
2
x3 3x 2
Câu 50. lim có giá trị bằng
x 2 x 3 x 2 1
1
A. . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
2
3x3 4 x 4 2
Câu 51. lim 3 có giá trị bằng
x 2 x 2 x 2 3
3
A. 2 . B. . C. . D. .
2
17
2 x3 9 x5 1
Câu 52. lim có giá trị bằng
x 4 x5 2 x 3 3
1 3 9
A. . B. . C. 1 . D. .
2 2 4
3x x
2 4
Câu 53. lim 5 có giá trị bằng
x 1 5 x 3 x 6 2
1 3
A. . B. 1 . C. 0 . D. .
5 5
x 4 2 x3
Câu 54. lim 4 có giá trị bằng
x 1 x x 2 1
A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. .
x 2x
3
Câu 55. lim có giá trị bằng
x 3 x 3 3 x 2
21 21
A. . B. . C. 0 . D. 1.
16 20
2x 2
Câu 56. lim có giá trị bằng
x2
x2
1
A. . B. 2 . C. 0 . D. 1.
2
2 x3
Câu 57. lim 2 có giá trị bằng
x7 x 49
1
A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. .
56
Câu 58. lim 3x 3 4 x 1 có giá trị bằng
x 2
A. 1 . B. 2 . C. 17 . D. 17 .
x 2x 3
3 2
Câu 59. lim có giá trị bằng
x 1 x 2 9 x3 2
3 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 3 2
x3 10 x 3
Câu 60. lim có giá trị bằng
x 3 x2 x 2
3 3
A. 1 . B. . C. . D. .
4 2
x2 2
Câu 61. lim có giá trị bằng
x2 x2 x
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
x 1
Câu 62. lim có giá trị bằng
x 2 x 2
1
A. 1 . B. . C. . D. .
2
x 1
Câu 63. lim có giá trị bằng
x 1 x 1
A. 1 . B. 1 . C. . D. .
x3
Câu 64. lim có giá trị bằng
x 1 1 x
A. . B. . C. 1 . D. 3 .
18
A. 2. B. . C. 1 . D. 3 .
x 1
3
Câu 68. lim có giá trị bằng
x 1 x 1
A. . B. . C. 3 . D. 1 .
x 1
4
Câu 69. lim có giá trị bằng
x 1 x 1
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. .
x 1
4
Câu 70. lim 3 có giá trị bằng
x 1 x 1
4 3
A. . B. . C. 1 . D. .
3 4
x2 x x22
Câu 71. lim có giá trị bằng
x 0 x
2
A. 2 . B. . C. 2 . D. 0 .
2
x 2 3x 2
Câu 72. lim có giá trị bằng
x 2 3x 6
2 1 1
A. . B. . C. . D. 1 .
3 3 3
x2 x 6
Câu 73. lim có giá trị bằng
x 3 x2
A. 6 . B. 0 . C. 1 . D. .
x x6
2
Câu 74. lim có giá trị bằng
x2 3x 6
5 4 5
A. . B. . C. . D. .
3 3 3
x 2 x 12
Câu 75. lim có giá trị bằng
x 4 2x 8
1 7
A. . B. 1 . C. . D. .
2 2
x2 x 6
Câu 76. lim 2 có giá trị bằng
x2 x 4
4 1 5
A. . B. . C. . D. .
3 4 4
x3 8
Câu 77. lim có giá trị bằng
x 2 x 2 2 x
A. 6 . B. 5 . C. 1 . D. 0 .
x 2 3x 2
Câu 78. lim có giá trị bằng
x 1 x3 1
19
1
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. .
3
x2 5x 4
Câu 79. lim có giá trị bằng
x4 x 2
A. 6 . B. 0 . C. 12 . D. 1 .
2 3x 4
Câu 80. lim có giá trị bằng
x 0 x 2 3x
1 1
A. . B. 0 . C. . D. 1 .
4 4
2 3 4x 8
Câu 81. lim có giá trị bằng
x 0 x4 2
1
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. .
3
3
5 3x 2
Câu 82. lim có giá trị bằng
x 1 x 1
1 1
A. . B. 1 . C. 0 . D. .
4 4
2 3 4x 8
Câu 83. lim có giá trị bằng
x 0 x4 2
1 4
A. . B. 1 . C. 0 . D. .
3 3
x2 3
Câu 84. lim có giá trị bằng
x 1 x 1
A. . B. . C. 3 . D. 0 .
2x x 3
2
Câu 85. lim có giá trị bằng
x2 x2
A. . B. . C. 2 . D. 0 .
x3
Câu 86. lim 2 có giá trị bằng
x 2 x 4
3
A. . B. . C. 0 . D. .
4
x3
Câu 87. lim 2 có giá trị bằng
x 1 x 4 x 3
A. . B. 0 . C. . D. 1 .
x2
Câu 88. lim x 1 3 có giá trị bằng
x x 8
A. 0 . B. 1 . C. . D. .
1 3
Câu 89. lim có giá trị bằng
x 1 1 x 1 x3
A. 1 . B. . C. . D. 0 .
2 1
Câu 90. lim 2 có giá trị bằng
x 1 x 1 x 1
1
A. . B. . C. 0 . D. .
2
x3 1 khi x 1
Câu 91. Cho hàm số f x . Khi đó lim f x bằng
2 khi x 1 x 1
Hàm số không liên tục tại điểm x0 được gọi là gián đoạn
tại điểm x0 và điểm x0 được gọi là điểm gián đoạn của x0 x
O
hàm số f x . Khi x dần tới x0
Theo định nghĩa trên, hàm số f x xác định trên khoảng a; b là liên tục tại điểm x0 a; b
nếu và chỉ nếu lim f x và lim f x tồn tại và lim f x lim f x f x0
x x0 x x0 x x0 x x0
Chú ý: Đồ thị của một hàm số liên tục trên một khoảng là một “đường liền” trên khoảng đó.
Tính liên tục của một số hàm số:
Tổng, hiệu, tích, thương của hai hàm số liên tục tại một điểm là những hàn số liên tục tại điểm
đó (giá trị của mẫu tại điểm đó phải khác 0).
Hàm đa thức và hàm phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Các hàm y sin x , y cos x , y tan x , y cot x liên tục trên từng khoảng xác định của
chúng.
Tính chất của hàm số liên tục
Định lí: (Định lí về giá trị trung gian của hàm số liên tục)
Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn a; b . Nếu f a f b thì với mỗi số thực M nằm giữa
f a và f b , tồn tại ít nhất một điểm c a; b sao cho f c M .
y y
f b f b
M y f x
M
f a y f x f a
O a c b x O a c1 c2 c3 b x
a b
Hệ quả 1: Nếu hàm f liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì tồn tại ít nhất một điểm
c a; b sao cho f c 0 .
Hệ quả 2: Nếu hàm f liên tục trên a; b và f x 0 vô nghiệm trên a; b thì hàm số f có
dấu không đổi trên a; b .
Dạng 1. Xét tính liên tục của hàm số tại một điểm
Để xét sự liên tục của hàm số y f x tại điểm tại x0 ta thực hiện các bước:
Bước 1: Tính f x0
21
Bước 2: Tính lim f x (trong nhiều trường hợp để tính lim f x ta cần tính
x x0 x x0
lim f x và lim f x )
x x0 x x0
Chú ý: Hàm số không liên tục tại x0 thì được gọi là gián đoạn tại x0 .
B. BÀI TẬP MẪU
Ví dụ 29. Xét tính liên tục của các hàm số sau tại x0 đã chỉ ra:
x3 x 2 3x 2
khi x 1 khi x2
a) f x x 1 ( x0 1) b) f x x 2 ( x0 2)
1 khi x 1 1 khi x2
x 1 x3 x 2 x 1
2 khi x 1 khi x 1
c) f x x 1 ( x0 1) d) f x x 2 3 x 2 ( x0 1)
2 khi x 1 1 khi x 1
Ví dụ 30. Xét tính liên tục của các hàm số sau tại x0 đã chỉ ra:
x5
x 1
2
khi x0 khi x5
a) f x ( x0 0) b) f x 2 x 1 3 ( x0 5)
1 khi x0 x 5 2 3 khi
x5
1
x 2 khi x 1 2 x2 x 1
khi x 1
c) f x ( x0 1) d) f x x 1 ( x0 1)
1 khi x 1 4 x 9 khi x 1
x
Ví dụ 31. Tìm m để các hàm số sau liên tục tại x0 :
x3 x 2 2 x 2 x 2 3x 2
khi x 1 khi x2
a) f x x 1 ( x0 1) b) f x x 2 2 x ( x0 2)
3 x m khi x 1 mx m 1 khi x 2
x2 2 x 4x 3
2
khi x2 khi x 1
c) f x x 7 3 ( x0 2) d) f x x 1 ( x0 1)
x 2 3mx khi x 2 12 m khi x 1
C. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Bài 25. Xét tính liên tục của hàm số f tại x0 :
x3 x 2 x 1
khi x 1
1) f x x 2 3x 2 tại x0 1 , x0 2 , x0 3 .
1 khi x 1
x x 2
3
3 khi x 1
2) f x x 1 tại x0 1 , x0 1 .
4 khi x 1
3
1 2 x 3
khi x 2
3) f x 2 x tại x0 2 , x0 1 , x0 6 .
1 khi x 2
Bài 26. Xét tính liên tục của hàm số f tại x0 :
x2 4x 3
khi x3
1) f x x 3 tại x0 3, x0 4 .
2 x 4 khi x3
22
x 5
khi x5
2) f x 2 x 1 3 tại x0 5, x0 6 .
x 5 2 3 khi x5
x2 x 2
khi x 1
x 1
3) f x 2 khi x 1 tại x0 1, x0 4 .
x 1
khi x 1
x 1
Bài 27. Định a để hàm số f liên tục tại x0 :
x2 6x 5
khi x 1
1) f x x 1
2
tại x0 1 .
a 5 khi x 1
2
x3 4 x 2 3
khi x 1
2) f x x 2
1 tại x0 1 .
ax 5 khi x 1
2
Bài 28. Định a , b để hàm số f liên tục tại x0 :
1 x 1 x
khi x0
1) f x x tại x0 0 .
a 4 x
khi x0
x2
3 3x 2 2
khi x2
2) f x x 2 tại x0 2 .
ax 4 khi x2
4
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 106. Cho hàm số f liên tục trên đoạn 1; 4 sao cho f 1 3 , f 4 5 . Có thể nói gì về số nghiệm của phương
trình f x 8 trên đoạn 1; 4 :
A. Vô nghiệm B. Có ít nhất một nghiệm
C. Có hai nghiệm D. Không thể kết luận gì
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4
Câu 107. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
1 1 n 1 sin n
A. . B. . C. . D. .
n n n n
Câu 108. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n n n n
4 4 5 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 109. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A. 0,999 . B. 1, 01 . C. 1, 01 . D. 2,001 .
n n n n
1
n
A. . B. 0 . C. 2 . D. .
4n 5 n 4
2
Câu 121. lim có giá trị là bao nhiêu?
2n 1
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. .
Câu 122. lim
n 10 n có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 10 . C. 10 . D. 0 .
3 2 n 4n 2
Câu 123. lim 2 có giá trị là bao nhiêu?
4 n 5n 3
3 4
A. 0 . B. 1 . C. . D. .
4 3
Câu 124. Nếu lim un L thì lim un 9 có giá trị là bao nhiêu?
A. L 9 . B. L 3 . C. L 9 . D. L 3.
1
Câu 125. Nếu lim un L thì lim có giá trị là bao nhiêu?
3 u 8
n
26
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
L 8 L8 3
L 2 3
L8
n4
Câu 126. lim có giá trị là bao nhiêu?
n 1
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. .
1 2n 2 n 2
Câu 127. lim 2 có giá trị là bao nhiêu?
5n 5n 3
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 2 .
5 5 5
4
10 n
Câu 128. lim có giá trị là bao nhiêu?
104 2n
A. . B. 10000 . C. 5000 . D. 1.
1 2 3 ... n
Câu 129. lim có giá trị là bao nhiêu?
2n 2
1 1
A. 0 . B. . C. . D. .
4 2
n3 n
3
Câu 130. lim có giá trị là bao nhiêu?
6n 2
3
1 1 2
A. . B. . C. . D. 0 .
6 4 6
Câu 131. lim n
n 2 1 n 2 3 có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 4 . C. 2 . D. 1 .
n sin 2n
Câu 132. lim có giá trị là bao nhiêu?
n5
2 1
A. . B. . C. 0 . D. 1.
5 5
Câu 133. lim 3n 4n có giá trị là bao nhiêu?
3
A. . B. 4 . C. 3 . D. .
Câu 134. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n 2 2n 1 2n 1 2n 2 1 2n
A. un . B. un . C. un . D. un .
5n 5n 2
5n 5 5n 5 5n 5n 2
Câu 135. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. un 3n 2 n3 . B. un n 2 4n3 . C. un 3n 2 n . D. un 3n3 n 4 .
Câu 136. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. un n 4 3n3 . B. un 3n3 n 4 . C. un 3n 2 n . D. un n 2 4n3 .
1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
n 1
1 1
Câu 137. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ;...;
2 4 2n
1 1 2
A. 1 . B. . C. . D. .
3 3 3
1
n
1 1
Câu 138. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ;...; n ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 4 2
1 1 2
A. . B. . C. . D. 1 .
3 3 3
1
n 1
1 1
Câu 139. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ;...; ;... có giá trị là bao nhiêu?
3 9 3n
1 1 3
A. . B. . C. . D. 4 .
4 2 4
27
1 1 1
Câu 140. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ;...; n1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 6 2.3
1 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 8 4 2
1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
n 1
1 1
Câu 141. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; ;...;
2 6 2.3n 1
8 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 4 3 8
1
n 1
1 1
Câu 142. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1; ; ;...; n 1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 4 2
2 2 3
A. . B. . C. . D. 2.
3 3 2
Câu 143. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
n 2 2n 1 2n 1 n2 n2 2
A. un . B. u n . C. u n . D. u n .
5n 5n 2 5n 5 5n 5 5n 5n3
Câu 144. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
9n 2 7 n 2007 2008n
A. un . B. un .
nn 2
n 1
C. un 2008m 2007 n 2 . D. un n 2 1 .
Câu 145. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1 ?
2n 2 3 2n 2 3 2n 2 3 2n 3 3
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
2 n 3 4 2n 2 1 2n3 2n 2 2 n 2 1
Câu 146. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
2n 2 3 2n 3n3 2n 2 3n4 3 2n 3
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
2 n 3 4 2 n 2 1 2n3 2n 2 2n 2 1
Câu 147. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
2n 2 3 2n 3n3 2n 2 3n4 3 2n3
A. lim 3 . B. lim . C. lim . D. lim 2 .
n 4 2n 2 1 2n3 2n 2 2n 1
1
Câu 148. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
5
n 2n
2
1 2n 1 2n 2 1 2n
A. un . B. un . C. un . D. un .
5n 5n 2
5n 5 5n 5 5n 5n 2
Câu 149. lim 3 có giá trị là bao nhiêu?
x1
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 150. lim x 2 x 3 có giá trị là bao nhiêu?
2
x 1
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .
Câu 151. lim x 3x 5 có giá trị là bao nhiêu?
2
x2
A. 15 . B. 7 . C. 3 . D. .
3x 2 x 3
4
Câu 152. lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 5 x 3 x 1
4 3
A. 0 . B. . C. . D. .
9 5
3x 2 x
4 5
Câu 153. lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 5 x 3 x 2
2 3
A. . B. . C. . D. .
5 5
28
3 x 2 x5
Câu 154. lim có giá trị là bao nhiêu?
x x 4 x 5
A. . B. 3. C. 1 . D. .
3x 2 x
4 5
Câu 155. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 5 x 4 3 x 6 1
3 2
A. . B. . C. . D. 0 .
5 5
3x 2 x
4 5
Câu 156. lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 1 5 x 3 x 6 1
1 3 2 2
A. . B. . C. . D. .
9 5 5 3
3x 2 x
4 5
Câu 157. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 5 x 4 3 x 2 1
1 5 3 5
A. . B. . C. . D. .
3 9 5 3
3x x
4 5
Câu 158. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x 4 x 5
4 4 2 2
A. . B. . C. . D. .
5 7 5 7
3x 2 x
4
Câu 159. lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 2 x 3 x 2
13 7 11 13
A. . B. . C. . D. .
6 4 6 6
x x
2 3
Câu 160. lim 2 có giá trị là bao nhiêu?
x 2 x x 3
4 12 4
A. . B. . C. . D. .
9 5 3
x 4 2 x5
Câu 161. lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 1 2 x 3 x 5 2
1 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
12 7 3 2
xx 3
Câu 162. lim 2 có giá trị là bao nhiêu?
x 2 x x 1
10 10 6
A. . B. . C. . D. .
7 3 7
Câu 163. lim 4 x 2 x 3 có giá trị là bao nhiêu?
3
x 1
A. 9 . B. 5 . C. 1 . D. 5 .
3x 4 x 3
4 5
Câu 164. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 9 x5 5 x4 1
1 3 2
A. 0 . B. . C. . D. .
3 5 3
x4 4x2 3
Câu 165. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 2 7 x2 9 x 1
1 1 35
A. . B. . C. . D. .
15 3 9
x 4 4x 2 3x
Câu 166. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x 2 16 x 1
29
1 3 3
A. . B. . C. . D. .
8 8 8
1 x3
Câu 167. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 3x 2 x
1 1
A. 0 . B. 1 . C. . D. .
2 3
x2
Câu 168. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x 1
1 1
A. . B. . C. . D. .
2 2
10 x3
Câu 169. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 3 x 2 x
3 11 9 11
A. . B. . C. . D. .
2 4 2 2
Câu 170. lim
x
x 3 x 5 có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. 3 5 . C. . D. .
2x x 2x 1
4 3 2
Câu 171. lim có giá trị là bao nhiêu?
x x 2x4
A. –2 . B. – 1. C. 1. D. 2.
Câu 172. lim x
x
x 2 5 x có giá trị là bao nhiêu?
5 5
A. . B. . C. 5. D. .
2 2
Câu 173. lim x
x
x 2 1 x có giá trị là bao nhiêu?
1 1
A. . B. 0 . C. . D. .
2 2
y4 1
Câu 174. lim có giá trị là bao nhiêu?
y 1 y 1
A. . B. 4. C. 2. D. .
y a
4 4
Câu 175. lim có giá trị là bao nhiêu?
y a y a
A. . B. 2a 3 . C. 4a 3 . D. 4a 2 .
y4 1
Câu 176. lim 3 có giá trị là bao nhiêu?
y 1 y 1
3 4
A. . B. 0 . C. . D. .
4 3
4 x2 2 x 3
Câu 177. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 2x 3
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. .
x 1 x x 1
2
Câu 178. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 0 x
1
A. 0 . B. –1 . C. . D. .
2
x2 3x 2
Câu 179. lim có giá trị là bao nhiêu?
x2 2x 4
30
3 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 2
x 2 12 x 35
Câu 180. lim có giá trị là bao nhiêu?
x2 x 5
A. . B. 5. C. –5 . D. –14 .
x 12 x 35
2
Câu 181. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 5 5 x 25
1 2 2
A. . B. . C. . D. .
5 5 5
x 2 2 x 15
Câu 182. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 5 2 x 10
1
A. –8 . B. –4 . C. . D. .
2
x 2 2 x 15
Câu 183. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 5 2 x 10
A. –4 . B. –1 . C. 4 . D. .
x 2 9 x 20
Câu 184. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 5 2 x 10
5 3
A. . B. –2 . C. . D. .
2 2
3x 4 2 x5
Câu 185. lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 5 x 3 x 2
2 3
A. . B. . C. . D. .
5 5
x 1
3
Câu 186. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x 2 x
A. –3 . B. –1 . C. 0 . D. 1.
x
Câu 187. lim x 2 3 có giá trị là bao nhiêu?
x x 1
A. . B. 0 . C. 1 . D. .
x 3x 2
2
Câu 188. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x3 1
1 1
A. . B. . C. 0 . D. 1.
3 3
Câu 189.
lim x 3 x 5 có giá trị là bao nhiêu?
x
A. . B. 4 . C. 0 . D. .
3x 2 7 x
Câu 190. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 3 2x 3
3
A. . B. 2 . C. 6 . D. .
2
6 x3 x 2 x
Câu 191. lim có giá trị là bao nhiêu?
x 1 x2
8 4 8
A. . B. –2 . C. . D. .
3 3 3